CÓ ĐƯỢC TRẢ TIỀN TẠM ỨNG ÁN PHÍ KHI RÚT ĐƠN KHỞI KIỆN KHÔNG
Trong quá trình giải quyết các vụ án dân sự, việc khởi kiện có thể là một quyết định đầy tâm huyết của người dân, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích của họ. Tuy nhiên, đôi khi, sau khi đã nộp đơn khởi kiện, tình huống có thể thay đổi và người khởi kiện có thể muốn rút đơn khởi kiện. Một trong những câu hỏi phổ biến xuất phát từ tình huống này là liệu họ có được trả tiền tạm ứng án phí đã nộp trước đó hay không. Chúng ta sẽ tìm hiểu về điều này trong bài viết dưới đây.
1.Người nào có quyền rút đơn khởi kiện?
Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự, cá nhân có quyền rút đơn khởi kiện để bảo vệ quyền và lợi ích của mình. Khi có nhu cầu, người khởi kiện phải tự thực hiện việc rút đơn khởi kiện và gửi nó đến Toà án nhân dân có thẩm quyền.
Trong trường hợp này, người gửi đơn khởi kiện phải tuân theo các điều kiện quy định tại khoản 2 của Điều 189 Bộ luật Tố tụng dân sự sau đây:
Có đầy đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự: Tự mình hoặc thông qua người khác để rút đơn khởi kiện. Trong đơn khởi kiện, phải ghi rõ tên, địa chỉ cư trú của người khởi kiện và người này cũng phải ký tên hoặc đánh dấu chữ ký ở phần cuối của đơn khởi kiện.
Đối với người chưa thành niên, mất năng lực hành vi dân sự hoặc gặp khó khăn trong việc nhận thức và kiểm soát hành vi của họ: Người đại diện của họ có quyền tự thực hiện việc rút đơn khởi kiện hoặc nhờ người khác thực hiện.
Tóm lại, quyền rút đơn khởi kiện thuộc về người khởi kiện và họ có thể tự thực hiện việc rút đơn khi cần thiết.
2. Nếu rút đơn khởi kiện thì vụ án sẽ như thế nào?
Trong một vụ án dân sự, chỉ khi có đơn khởi kiện thì Tòa án mới tiến hành xem xét và giải quyết. Nếu xét thấy vụ án thuộc thẩm quyền của Tòa án, Thẩm phán sẽ thông báo ngay cho người khởi kiện biết để họ đến Tòa án làm thủ tục nộp tiền tạm ứng án phí nếu áp dụng.
Đồng thời, khoản 1 của Điều 5 trong Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 quy định:
– Trong quá trình giải quyết vụ việc dân sự, đương sự có quyền chấm dứt, thay đổi yêu cầu của mình hoặc thoả thuận với nhau một cách tự nguyện, không vi phạm điều cấm của luật và không trái đạo đức xã hội.
Theo đó, khi nguyên đơn rút yêu cầu khởi kiện, vụ án dân sự sẽ được giải quyết như sau:
– Sau khi Tòa án thụ lý vụ án
Căn cứ vào khoản g của Điều 217 trong Bộ luật Tố tụng dân sự, sau khi Tòa án thụ lý vụ án thuộc thẩm quyền của mình, Tòa án sẽ ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án dân sự trong các trường hợp sau:
- Người khởi kiện rút toàn bộ yêu cầu khởi kiện hoặc nguyên đơn đã được triệu tập hợp lệ lần thứ hai mà vẫn vắng mặt, trừ trường hợp họ đề nghị xét xử vắng mặt hoặc vì sự kiện bất khả kháng, trở ngại khách quan;
Như vậy, trong giai đoạn sau khi Tòa án đã thụ lý vụ án, nếu người khởi kiện rút toàn bộ yêu cầu khởi kiện, Tòa án sẽ đình chỉ giải quyết vụ án dân sự.
Ngoài ra, nếu trong vụ án đó, bị đơn có yêu cầu phản tố và người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan có yêu cầu độc lập, sau đó xảy ra các tình huống sau:
- Bị đơn rút toàn bộ yêu cầu phản tố và người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan rút toàn bộ yêu cầu độc lập: Tòa án sẽ ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án;
- Bị đơn không rút hoặc chỉ rút một phần yêu cầu phản tố: Tòa án sẽ ra quyết định đình chỉ giải quyết đối với yêu cầu khởi kiện của nguyên đơn; bị đơn trở thành nguyên đơn, nguyên đơn trở thành bị đơn;
- Bị đơn rút toàn bộ yêu cầu phản tố, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan không rút hoặc chỉ rút một phần yêu cầu độc lập: Tòa án sẽ ra quyết định đình chỉ giải quyết đối với yêu cầu khởi kiện của nguyên đơn, yêu cầu phản tố của bị đơn; người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan sẽ trở thành nguyên đơn, người nào bị khởi kiện theo yêu cầu độc lập sẽ trở thành bị đơn.
– Bắt đầu phiên tòa
Khi bắt đầu phiên tòa, chủ tọa sẽ tiến hành thủ tục hỏi đương sự về việc thay đổi, bổ sung, hoặc rút yêu cầu. Trong đó, có hỏi nguyên đơn về việc thay đổi, bổ sung, hoặc rút một phần hoặc toàn bộ yêu cầu khởi kiện (căn cứ vào khoản 1 của Điều 243 trong Bộ luật Tố tụng dân sự).
Nếu xét thấy việc rút một phần hoặc toàn bộ yêu cầu của các đương sự là tự nguyện, Hội đồng xét xử sẽ chấp thuận và đình chỉ xét xử với phần yêu cầu hoặc toàn bộ yêu cầu đã rút.
Như vậy, nếu sau khi nộp đơn khởi kiện, nguyên đơn rút đơn khởi kiện thì theo quy định tại khoản g của Điều 192 trong Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, Thẩm phán sẽ trả lại đơn khởi kiện.
3. Có được trả tiền tạm ứng án phí khi rút đơn khởi kiện không?
Sau khi tiếp nhận đơn khởi kiện và tài liệu đi kèm, người nộp đơn sẽ nhận được thông báo về việc nộp tiền tạm ứng án phí.
Theo khoản 2 của Điều 195 trong Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, khi đó Thẩm phán sẽ ước tính số tiền tạm ứng án phí, ghi vào giấy báo và giao cho người khởi kiện để họ thực hiện nộp tiền tạm ứng án phí.
Tuy nhiên, như đã trình bày ở trước đó, nếu người khởi kiện quyết định rút đơn khởi kiện và vụ án bị đình chỉ giải quyết, theo khoản 3 của Điều 213 trong Bộ luật Tố tụng dân sự, nếu Tòa án ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án dân sự do người khởi kiện rút toàn bộ yêu cầu khởi kiện, thì số tiền tạm ứng án phí đã được nộp sẽ được trả lại cho người đã nộp.
Bên cạnh đó, khoản 3 của Điều 18 trong Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 cũng quy định rõ ràng rằng, nếu Tòa án ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án dân sự vì nguyên đơn rút toàn bộ yêu cầu khởi kiện, thì số tiền tạm ứng án phí đã nộp sẽ được trả lại cho người đã nộp.
Tóm lại, dựa trên các quy định trên, số tiền tạm ứng án phí sẽ chỉ được hoàn trả cho nguyên đơn trong trường hợp nguyên đơn rút toàn bộ yêu cầu khởi kiện của mình và vụ án bị đình chỉ giải quyết.
Kết luận:
Trong cuộc hành trình của một vụ án dân sự, việc rút đơn khởi kiện là một quyền của người khởi kiện, được Bộ luật Tố tụng dân sự quy định một cách cụ thể. Khi người khởi kiện quyết định rút đơn khởi kiện và vụ án bị đình chỉ giải quyết, theo quy định, số tiền tạm ứng án phí đã nộp trước đó sẽ được trả lại cho họ. Điều này thể hiện tôn trọng quyền của người dân và đảm bảo rằng họ không bị thất thoát tài chính trong trường hợp họ quyết định rút khỏi quá trình tố tụng. Tuy nhiên, các quy định cụ thể có thể thay đổi theo quy định pháp luật cụ thể và cần phải được áp dụng đúng cách bởi cơ quan tư pháp.