0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file650bfbbb49339-thur---2023-09-21T151407.658.png

QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ TRẢ LẠI ĐƠN KHỞI KIỆN

Trong hệ thống pháp luật, quy định về trả lại đơn khởi kiện đóng vai trò quan trọng để đảm bảo quá trình tố tụng diễn ra một cách công bằng và hiệu quả. Việc đưa ra các quy tắc và điều kiện để xác định khi nào đơn khởi kiện có thể được trả lại là một phần quan trọng trong quy trình tố tụng dân sự. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét quy định pháp luật về trả lại đơn khởi kiện và tại sao nó là một phần quan trọng của hệ thống tư pháp.

1.Thế nào là trả lại đơn khởi kiện?

Đơn khởi kiện là một loại văn bản được cá nhân, tổ chức, hoặc cơ quan gửi đến cơ quan Nhà nước có thẩm quyền, trong đó, đương sự yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền hoặc lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.

Trong quá trình tố tụng dân sự, đơn khởi kiện là công cụ cho các đương sự yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền và lợi ích của họ.

Trả lại đơn khởi kiện là hành động của Tòa án sau khi xem xét thụ lý vụ án. Tòa án quyết định trả lại đơn khởi kiện cùng với tất cả chứng cứ và tài liệu kèm theo cho người khởi kiện. Quyết định trả lại đơn khởi kiện được đưa ra vì Tòa án nhận thấy rằng việc khởi kiện chưa đáp ứng đủ các điều kiện yêu cầu để Tòa án tiếp tục xem xét vụ án.

Trong quá trình trả lại đơn khởi kiện cho người khởi kiện, các Thẩm phán cần phải lập một văn bản giải thích rõ lý do của quyết định này. Đồng thời, họ cũng gửi bản sao chép của đơn khởi kiện (bao gồm cả tài liệu và chứng cứ đi kèm) cho Viện kiểm sát cùng cấp. Bản sao chép này được lưu trữ tại Tòa án và có thể được sử dụng làm cơ sở cho các khiếu nại và kiến nghị theo quy định của pháp luật.

2. Quy định pháp luật về việc trả lại đơn khởi kiện

Theo khoản 1 Điều 192 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, các cơ quan, tổ chức, và cá nhân có quyền khởi kiện vụ án tại Tòa án có thẩm quyền có thể yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ. Tuy nhiên, quy định cụ thể về việc Thẩm phán phải trả lại đơn khởi kiện được đưa ra trong bảy trường hợp sau đây:

  • Trường hợp thứ nhất: Các chủ thể là người khởi kiện không có quyền khởi kiện hoặc không đủ năng lực hành vi trong tố tụng dân sự.
  • Trường hợp thứ hai: Sự việc đã được giải quyết thông qua bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật của một tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền, trừ khi có quy định khác trong pháp luật.
  • Trường hợp thứ ba: Hết thời hạn được thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 171 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 mà người khởi kiện không nộp biên lai thu tiền tạm ứng án phí cho tòa án, trừ trường hợp có trở ngại khách quan hoặc bất khả kháng.
  • Trường hợp thứ tư: Chưa đủ điều kiện khởi kiện.
  • Trường hợp thứ năm: Vụ án không thuộc thẩm quyền giải quyết của toà án.
  • Trường hợp thứ sáu: Người khởi kiện không sửa đổi hoặc bổ sung đơn khởi kiện theo yêu cầu của Thẩm phán.
  • Trường hợp thứ bảy: Người khởi kiện rút lại đơn khởi kiện.

Những quy định này nhằm đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của quá trình tố tụng dân sự và đồng thời giúp tránh việc tòa án tiếp tục xem xét các vụ án không đủ cơ sở hoặc không hợp pháp.

3. Phân tích chi tiết bảy trường hợp trả lại đơn khởi kiện

3.1. Người khởi kiện không có quyền hoặc không đủ năng lực hành vi:

Theo quy định của Điều 2 trong Nghị quyết 04/2017/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán Tòa án Nhân dân Tối cao, người khởi kiện không có quyền khởi kiện được hiểu là:

  • Người khởi kiện không khởi kiện với mục đích bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của chính họ hoặc của cơ quan, tổ chức mà họ đại diện hợp pháp, hoặc của cá nhân khác, công cộng và Nhà nước.
  • Người không có năng lực hành vi tố tụng dân sự là người không có khả năng tự mình thực hiện quyền và nghĩa vụ trong tố tụng dân sự hoặc không thể ủy quyền cho người đại diện tham gia vào quá trình tố tụng dân sự.

3.2. Hết hạn quy định mà không nộp biên lai tạm ứng án phí

Theo quy định tại khoản 2 của Điều 195 trong Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, trong khoảng thời gian 07 ngày tính từ ngày nhận giấy báo từ Tòa án, mà người khởi kiện nhận được thông báo về việc phải nộp tiền tạm ứng án phí, họ phải thực hiện nộp tiền này cùng với việc xuất trình biên lai thu tiền tạm ứng án phí cho Tòa án.

Trong trường hợp người khởi kiện không thực hiện nộp biên lai thu tiền tạm ứng án phí sau khi đã qua hết thời hạn như đã quy định, Tòa án sẽ có quyền trả lại đơn khởi kiện, trừ khi có các trường hợp người khởi kiện được miễn giảm, không bị yêu cầu nộp tiền tạm ứng án phí hoặc có lý do chính đáng khác.

3.3. Đã qua quá trình giải quyết bằng bản án có hiệu lực pháp luật

Theo quy định, các vụ án đã được xử lý thông qua bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật từ Tòa án hoặc cơ quan Nhà nước có thẩm quyền sẽ dẫn đến việc Tòa án trả lại đơn khởi kiện, trừ khi có các trường hợp cụ thể sau đây:

  • Ly hôn
  • Thay đổi quyết định nuôi con, điều chỉnh mức cấp dưỡng
  • Xem xét lại mức bồi thường thiệt hại
  • Sửa đổi quyết định về quản lý tài sản và di sản
  • Thay đổi người giám hộ
  • Các vụ án liên quan đến tài sản, thuê, cho mượn, nhà ở, hoặc quyền sử dụng đất, bao gồm đòi tài sản cho thuê, cho mượn, đòi nhà, đòi quyền sử dụng đất cho thuê, cho mượn, hoặc cho ở nhờ.

3.4. Chưa đạt được điều kiện khởi kiện

Trong một số tình huống cụ thể, pháp luật quy định rằng cá nhân hoặc tổ chức cần phải đáp ứng một hoặc một số tiêu chí cụ thể để có thể khởi kiện. Khi chưa thực hiện đúng và đầy đủ các điều kiện này, đơn khởi kiện sẽ bị Tòa án trả lại.

Ví dụ, theo quy định tại Điều 3 trong Nghị quyết 04/2017/NQ-HĐTP:

Công ty B đã hỗ trợ người lao động C để họ học nghề trong vòng 01 năm, nhưng điều kiện của hợp đồng là D phải làm việc cho công ty B ít nhất 05 năm sau khi hoàn thành khóa học. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, C chỉ làm việc trong 02 năm và sau đó nghỉ việc. Công ty B đã quyết định khởi kiện C trước Tòa án mà không tuân thủ thủ tục hòa giải. Trong trường hợp này, dựa theo quy định tại Điều 201 của Bộ luật Lao động năm 2019 và Điều 32 của Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, Công ty B chưa đáp ứng đủ điều kiện để khởi kiện.

3.5. Nằm ngoài phạm vi thẩm quyền của Tòa án

Theo Điều 4 trong Nghị quyết 04/2017/NQ-HĐTP, những vụ án không thuộc phạm vi thẩm quyền giải quyết của Tòa án là những tranh chấp liên quan đến các vấn đề dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, lao động mà nằm trong phạm vi thẩm quyền giải quyết của cơ quan hoặc tổ chức khác, hoặc đã đang được cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền khác tiến hành xử lý.

3.6. Người khởi kiện không điều chỉnh hoặc bổ sung đơn theo yêu cầu

Theo quy định về hình thức, đơn khởi kiện phải bao gồm các thông tin sau:

  • Ngày, tháng, năm khi viết đơn khởi kiện.
  • Tên của Tòa án nhận đơn khởi kiện.
  • Thông tin về tên, địa chỉ cư trú, nơi làm việc của người khởi kiện, người bị kiện, và bất kỳ cá nhân nào liên quan đến quyền và nghĩa vụ trong vụ kiện.

Do đó, trong trường hợp đơn khởi kiện được yêu cầu bổ sung hoặc chỉnh sửa nhưng người khởi kiện không thực hiện, Tòa án có quyền trả lại đơn khởi kiện.

3.7. Người khởi kiện rút đơn khởi kiện

Trong trường hợp người khởi kiện quyết định rút lại đơn khởi kiện, Tòa án sẽ trả lại đơn khởi kiện cùng với tất cả các chứng cứ và tài liệu đi kèm.

Khi Tòa án thực hiện việc trả lại đơn, Thẩm phán phải lập một văn bản chính thức để giải thích rõ lý do cho quyết định trả lại đơn khởi kiện và sau đó gửi bản sao của văn bản này cho Viện kiểm sát cùng cấp. Hơn nữa, đơn khởi kiện cùng với tất cả tài liệu và chứng cứ liên quan phải được sao chép và lưu trữ tại Tòa án để làm căn cứ cho việc giải quyết khiếu nại hoặc kiến nghị trong trường hợp có yêu cầu từ phía liên quan theo quy định của pháp luật.

Kết luận:

Trong tất cả các quy định pháp luật liên quan đến tố tụng dân sự, quy định về trả lại đơn khởi kiện có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của hệ thống tư pháp. Điều này giúp đảm bảo rằng chỉ những vụ án có cơ sở và đáng được xem xét sẽ tiếp tục trong quá trình tố tụng, đồng thời giúp ngăn ngừa việc lãng phí thời gian và tài nguyên cho những vụ án không đủ cơ sở hoặc không hợp pháp. Việc thực hiện và tuân thủ các quy định này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự tin tưởng của công chúng vào hệ thống tư pháp và tạo điều kiện thuận lợi cho các bên liên quan tham gia vào quá trình tố tụng.

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
487 ngày trước
QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ TRẢ LẠI ĐƠN KHỞI KIỆN
Trong hệ thống pháp luật, quy định về trả lại đơn khởi kiện đóng vai trò quan trọng để đảm bảo quá trình tố tụng diễn ra một cách công bằng và hiệu quả. Việc đưa ra các quy tắc và điều kiện để xác định khi nào đơn khởi kiện có thể được trả lại là một phần quan trọng trong quy trình tố tụng dân sự. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét quy định pháp luật về trả lại đơn khởi kiện và tại sao nó là một phần quan trọng của hệ thống tư pháp.1.Thế nào là trả lại đơn khởi kiện?Đơn khởi kiện là một loại văn bản được cá nhân, tổ chức, hoặc cơ quan gửi đến cơ quan Nhà nước có thẩm quyền, trong đó, đương sự yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền hoặc lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.Trong quá trình tố tụng dân sự, đơn khởi kiện là công cụ cho các đương sự yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền và lợi ích của họ.Trả lại đơn khởi kiện là hành động của Tòa án sau khi xem xét thụ lý vụ án. Tòa án quyết định trả lại đơn khởi kiện cùng với tất cả chứng cứ và tài liệu kèm theo cho người khởi kiện. Quyết định trả lại đơn khởi kiện được đưa ra vì Tòa án nhận thấy rằng việc khởi kiện chưa đáp ứng đủ các điều kiện yêu cầu để Tòa án tiếp tục xem xét vụ án.Trong quá trình trả lại đơn khởi kiện cho người khởi kiện, các Thẩm phán cần phải lập một văn bản giải thích rõ lý do của quyết định này. Đồng thời, họ cũng gửi bản sao chép của đơn khởi kiện (bao gồm cả tài liệu và chứng cứ đi kèm) cho Viện kiểm sát cùng cấp. Bản sao chép này được lưu trữ tại Tòa án và có thể được sử dụng làm cơ sở cho các khiếu nại và kiến nghị theo quy định của pháp luật.2. Quy định pháp luật về việc trả lại đơn khởi kiệnTheo khoản 1 Điều 192 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, các cơ quan, tổ chức, và cá nhân có quyền khởi kiện vụ án tại Tòa án có thẩm quyền có thể yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ. Tuy nhiên, quy định cụ thể về việc Thẩm phán phải trả lại đơn khởi kiện được đưa ra trong bảy trường hợp sau đây:Trường hợp thứ nhất: Các chủ thể là người khởi kiện không có quyền khởi kiện hoặc không đủ năng lực hành vi trong tố tụng dân sự.Trường hợp thứ hai: Sự việc đã được giải quyết thông qua bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật của một tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền, trừ khi có quy định khác trong pháp luật.Trường hợp thứ ba: Hết thời hạn được thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 171 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 mà người khởi kiện không nộp biên lai thu tiền tạm ứng án phí cho tòa án, trừ trường hợp có trở ngại khách quan hoặc bất khả kháng.Trường hợp thứ tư: Chưa đủ điều kiện khởi kiện.Trường hợp thứ năm: Vụ án không thuộc thẩm quyền giải quyết của toà án.Trường hợp thứ sáu: Người khởi kiện không sửa đổi hoặc bổ sung đơn khởi kiện theo yêu cầu của Thẩm phán.Trường hợp thứ bảy: Người khởi kiện rút lại đơn khởi kiện.Những quy định này nhằm đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của quá trình tố tụng dân sự và đồng thời giúp tránh việc tòa án tiếp tục xem xét các vụ án không đủ cơ sở hoặc không hợp pháp.3. Phân tích chi tiết bảy trường hợp trả lại đơn khởi kiện3.1. Người khởi kiện không có quyền hoặc không đủ năng lực hành vi:Theo quy định của Điều 2 trong Nghị quyết 04/2017/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán Tòa án Nhân dân Tối cao, người khởi kiện không có quyền khởi kiện được hiểu là:Người khởi kiện không khởi kiện với mục đích bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của chính họ hoặc của cơ quan, tổ chức mà họ đại diện hợp pháp, hoặc của cá nhân khác, công cộng và Nhà nước.Người không có năng lực hành vi tố tụng dân sự là người không có khả năng tự mình thực hiện quyền và nghĩa vụ trong tố tụng dân sự hoặc không thể ủy quyền cho người đại diện tham gia vào quá trình tố tụng dân sự.3.2. Hết hạn quy định mà không nộp biên lai tạm ứng án phíTheo quy định tại khoản 2 của Điều 195 trong Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, trong khoảng thời gian 07 ngày tính từ ngày nhận giấy báo từ Tòa án, mà người khởi kiện nhận được thông báo về việc phải nộp tiền tạm ứng án phí, họ phải thực hiện nộp tiền này cùng với việc xuất trình biên lai thu tiền tạm ứng án phí cho Tòa án.Trong trường hợp người khởi kiện không thực hiện nộp biên lai thu tiền tạm ứng án phí sau khi đã qua hết thời hạn như đã quy định, Tòa án sẽ có quyền trả lại đơn khởi kiện, trừ khi có các trường hợp người khởi kiện được miễn giảm, không bị yêu cầu nộp tiền tạm ứng án phí hoặc có lý do chính đáng khác.3.3. Đã qua quá trình giải quyết bằng bản án có hiệu lực pháp luậtTheo quy định, các vụ án đã được xử lý thông qua bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật từ Tòa án hoặc cơ quan Nhà nước có thẩm quyền sẽ dẫn đến việc Tòa án trả lại đơn khởi kiện, trừ khi có các trường hợp cụ thể sau đây:Ly hônThay đổi quyết định nuôi con, điều chỉnh mức cấp dưỡngXem xét lại mức bồi thường thiệt hạiSửa đổi quyết định về quản lý tài sản và di sảnThay đổi người giám hộCác vụ án liên quan đến tài sản, thuê, cho mượn, nhà ở, hoặc quyền sử dụng đất, bao gồm đòi tài sản cho thuê, cho mượn, đòi nhà, đòi quyền sử dụng đất cho thuê, cho mượn, hoặc cho ở nhờ.3.4. Chưa đạt được điều kiện khởi kiệnTrong một số tình huống cụ thể, pháp luật quy định rằng cá nhân hoặc tổ chức cần phải đáp ứng một hoặc một số tiêu chí cụ thể để có thể khởi kiện. Khi chưa thực hiện đúng và đầy đủ các điều kiện này, đơn khởi kiện sẽ bị Tòa án trả lại.Ví dụ, theo quy định tại Điều 3 trong Nghị quyết 04/2017/NQ-HĐTP:Công ty B đã hỗ trợ người lao động C để họ học nghề trong vòng 01 năm, nhưng điều kiện của hợp đồng là D phải làm việc cho công ty B ít nhất 05 năm sau khi hoàn thành khóa học. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, C chỉ làm việc trong 02 năm và sau đó nghỉ việc. Công ty B đã quyết định khởi kiện C trước Tòa án mà không tuân thủ thủ tục hòa giải. Trong trường hợp này, dựa theo quy định tại Điều 201 của Bộ luật Lao động năm 2019 và Điều 32 của Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, Công ty B chưa đáp ứng đủ điều kiện để khởi kiện.3.5. Nằm ngoài phạm vi thẩm quyền của Tòa ánTheo Điều 4 trong Nghị quyết 04/2017/NQ-HĐTP, những vụ án không thuộc phạm vi thẩm quyền giải quyết của Tòa án là những tranh chấp liên quan đến các vấn đề dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, lao động mà nằm trong phạm vi thẩm quyền giải quyết của cơ quan hoặc tổ chức khác, hoặc đã đang được cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền khác tiến hành xử lý.3.6. Người khởi kiện không điều chỉnh hoặc bổ sung đơn theo yêu cầuTheo quy định về hình thức, đơn khởi kiện phải bao gồm các thông tin sau:Ngày, tháng, năm khi viết đơn khởi kiện.Tên của Tòa án nhận đơn khởi kiện.Thông tin về tên, địa chỉ cư trú, nơi làm việc của người khởi kiện, người bị kiện, và bất kỳ cá nhân nào liên quan đến quyền và nghĩa vụ trong vụ kiện.Do đó, trong trường hợp đơn khởi kiện được yêu cầu bổ sung hoặc chỉnh sửa nhưng người khởi kiện không thực hiện, Tòa án có quyền trả lại đơn khởi kiện.3.7. Người khởi kiện rút đơn khởi kiệnTrong trường hợp người khởi kiện quyết định rút lại đơn khởi kiện, Tòa án sẽ trả lại đơn khởi kiện cùng với tất cả các chứng cứ và tài liệu đi kèm.Khi Tòa án thực hiện việc trả lại đơn, Thẩm phán phải lập một văn bản chính thức để giải thích rõ lý do cho quyết định trả lại đơn khởi kiện và sau đó gửi bản sao của văn bản này cho Viện kiểm sát cùng cấp. Hơn nữa, đơn khởi kiện cùng với tất cả tài liệu và chứng cứ liên quan phải được sao chép và lưu trữ tại Tòa án để làm căn cứ cho việc giải quyết khiếu nại hoặc kiến nghị trong trường hợp có yêu cầu từ phía liên quan theo quy định của pháp luật.Kết luận:Trong tất cả các quy định pháp luật liên quan đến tố tụng dân sự, quy định về trả lại đơn khởi kiện có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của hệ thống tư pháp. Điều này giúp đảm bảo rằng chỉ những vụ án có cơ sở và đáng được xem xét sẽ tiếp tục trong quá trình tố tụng, đồng thời giúp ngăn ngừa việc lãng phí thời gian và tài nguyên cho những vụ án không đủ cơ sở hoặc không hợp pháp. Việc thực hiện và tuân thủ các quy định này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự tin tưởng của công chúng vào hệ thống tư pháp và tạo điều kiện thuận lợi cho các bên liên quan tham gia vào quá trình tố tụng.