0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file650c0eb502bd9-thur---2023-09-21T163427.398.png

QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ KHIẾU NẠI VIỆC TRẢ LẠI ĐƠN KHỞI KIỆN

Khiếu nại về việc trả lại đơn khởi kiện là một khía cạnh quan trọng của hệ thống pháp luật trong quá trình xử lý vụ án dân sự. Việc này giúp đảm bảo tính công bằng và minh bạch của quy trình pháp lý, cho phép các bên tham gia vụ án đề xuất những kiến nghị và khiếu nại liên quan đến việc trả lại đơn khởi kiện khi cảm thấy có sự vi phạm quy định pháp luật. Trong bối cảnh này, quy định pháp luật về khiếu nại việc trả lại đơn khởi kiện đóng một vai trò quan trọng để bảo vệ quyền và lợi ích của các bên tham gia vụ án và đảm bảo rằng quy trình pháp lý diễn ra một cách hợp lý và công bằng.

1.Đơn khởi kiện bao gồm những gì?

Đơn khởi kiện phải bao gồm các nội dung sau đây theo quy định tại khoản 4 Điều 189 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015:

– Ngày, tháng, năm viết đơn khởi kiện.

– Tên của Tòa án nhận đơn khởi kiện.

– Thông tin liên hệ của người khởi kiện, bao gồm:

  • Tên, địa chỉ cư trú hoặc làm việc (đối với cá nhân) hoặc trụ sở (đối với cơ quan, tổ chức).
  • Số điện thoại, số fax, và địa chỉ thư điện tử (nếu có).
  • Nếu các bên thỏa thuận địa chỉ để Tòa án liên hệ, thì địa chỉ đó cũng cần được ghi rõ.

– Thông tin liên hệ của người có quyền và lợi ích được bảo vệ, bao gồm:

  • Tên, địa chỉ cư trú hoặc làm việc (đối với cá nhân) hoặc trụ sở (đối với cơ quan, tổ chức).
  • Số điện thoại, số fax, và địa chỉ thư điện tử (nếu có).

– Thông tin liên hệ của người bị kiện, bao gồm:

  • Tên, địa chỉ cư trú hoặc làm việc (đối với cá nhân) hoặc trụ sở (đối với cơ quan, tổ chức).
  • Số điện thoại, số fax, và địa chỉ thư điện tử (nếu có).
  • Trường hợp không rõ nơi cư trú, làm việc, hoặc trụ sở của người bị kiện, thì cần ghi rõ địa chỉ nơi cư trú, làm việc hoặc nơi có trụ sở cuối cùng của người bị kiện.

– Thông tin liên quan đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khởi kiện bị xâm phạm, bao gồm:

  • Mô tả chi tiết về những quyền và lợi ích bị vi phạm.
  • Các vấn đề cụ thể mà người khởi kiện yêu cầu Tòa án giải quyết đối với người bị kiện và người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.

– Họ tên và địa chỉ của những người làm chứng (nếu có).

– Danh mục tài liệu và chứng cứ kèm theo đơn khởi kiện.

2. Thời hạn khiếu nại việc trả lại đơn khởi kiện theo quy định mới nhất là bao lâu?

Theo quy định tại khoản 1 của Điều 194 trong Bộ Luật Tố tụng Dân sự 2015, thời hạn khiếu nại việc trả lại đơn khởi kiện được xác định như sau:

"1. Trong khoảng thời gian 10 ngày, tính từ ngày nhận được văn bản trả lại đơn khởi kiện, người khởi kiện có quyền khiếu nại, còn Viện kiểm sát cũng có quyền đề xuất với Tòa án đã trả lại đơn khởi kiện."

Vì vậy, thời hạn cho phép bạn khiếu nại với Tòa án sau khi đơn khởi kiện bị trả lại là 10 ngày, bắt đầu từ ngày bạn nhận được văn bản trả lại đơn khởi kiện.

3. Trình tự và thủ tục giải quyết khiếu nại việc trả lại đơn khởi kiện 

Trình tự và thủ tục giải quyết khiếu nại về việc trả lại đơn khởi kiện được quy định như sau theo Điều 194 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015:

– Trong thời hạn 10 ngày, tính từ ngày nhận được văn bản trả lại đơn khởi kiện, người khởi kiện có quyền khiếu nại và Viện kiểm sát có quyền kiến nghị với Tòa án đã trả lại đơn khởi kiện.

– Ngay sau khi nhận được khiếu nại và kiến nghị về việc trả lại đơn khởi kiện, Chánh án Tòa án phải phân công một Thẩm phán khác xem xét và giải quyết khiếu nại, kiến nghị.

– Trong thời hạn 5 ngày làm việc, tính từ ngày được phân công, Thẩm phán phải tổ chức phiên họp để xem xét và giải quyết khiếu nại, kiến nghị. Phiên họp này có sự tham gia của đại diện Viện kiểm sát cùng cấp và đương sự có khiếu nại. Trong trường hợp đương sự vắng mặt, Thẩm phán vẫn tiến hành phiên họp.

– Dựa vào tài liệu và chứng cứ liên quan đến việc trả lại đơn khởi kiện, ý kiến của đại diện Viện kiểm sát và đương sự có khiếu nại tại phiên họp, Thẩm phán phải đưa ra một trong hai quyết định sau đây:

  • Giữ nguyên việc trả lại đơn khởi kiện và thông báo cho đương sự và Viện kiểm sát cùng cấp.
  • Nhận lại đơn khởi kiện và tài liệu, chứng cứ kèm theo để tiến hành thụ lý vụ án.

– Trong thời hạn 10 ngày, tính từ ngày nhận được quyết định trả lời khiếu nại và kiến nghị của Thẩm phán, người khởi kiện có quyền khiếu nại và Viện kiểm sát có quyền kiến nghị với Chánh án Tòa án cấp trực tiếp xem xét và giải quyết.

– Trong thời hạn 10 ngày, tính từ ngày nhận được khiếu nại và kiến nghị về việc trả lại đơn khởi kiện, Chánh án Tòa án cấp trực tiếp phải đưa ra một trong hai quyết định sau đây:

  • Giữ nguyên việc trả lại đơn khởi kiện.
  • Yêu cầu Tòa án cấp sơ thẩm nhận lại đơn khởi kiện và tài liệu, chứng cứ kèm theo để tiến hành thụ lý vụ án.

– Quyết định giải quyết khiếu nại và kiến nghị của Chánh án Tòa án cấp trực tiếp có hiệu lực thi hành và được gửi ngay cho người khởi kiện, Viện kiểm sát cùng cấp, Viện kiểm sát đã kiến nghị và Tòa án đã ra quyết định trả lại đơn khởi kiện.

– Trong trường hợp có căn cứ xác định quyết định của Chánh án Tòa án cấp trực tiếp vi phạm pháp luật, trong thời hạn 10 ngày, tính từ ngày nhận được quyết định, đương sự có quyền khiếu nại và Viện kiểm sát có quyền kiến nghị với Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao nếu quyết định bị khiếu nại, kiến nghị là của Chánh án Tòa án nhân dân cấp tỉnh hoặc với Chánh án Tòa án nhân dân tối cao nếu quyết định bị khiếu nại, kiến nghị là của Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao.

– Trong thời hạn 10 ngày, tính từ ngày nhận được khiếu nại của đương sự và kiến nghị của Viện kiểm sát, Chánh án phải giải quyết. Quyết định của Chánh án là quyết định cuối cùng.

Kết luận:

Quy định pháp luật về khiếu nại việc trả lại đơn khởi kiện đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và minh bạch của hệ thống pháp luật dân sự. Điều này giúp đảm bảo rằng các bên tham gia vụ án có cơ hội đề xuất kiến nghị và khiếu nại nếu họ cho rằng quy trình trả lại đơn khởi kiện vi phạm quy định pháp luật. Qua đó, quy định này đóng góp vào việc xây dựng một hệ thống pháp luật đáng tin cậy và giúp bảo vệ quyền và lợi ích của tất cả các bên tham gia quá trình phân xử và giải quyết vụ án.
 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
226 ngày trước
QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ KHIẾU NẠI VIỆC TRẢ LẠI ĐƠN KHỞI KIỆN
Khiếu nại về việc trả lại đơn khởi kiện là một khía cạnh quan trọng của hệ thống pháp luật trong quá trình xử lý vụ án dân sự. Việc này giúp đảm bảo tính công bằng và minh bạch của quy trình pháp lý, cho phép các bên tham gia vụ án đề xuất những kiến nghị và khiếu nại liên quan đến việc trả lại đơn khởi kiện khi cảm thấy có sự vi phạm quy định pháp luật. Trong bối cảnh này, quy định pháp luật về khiếu nại việc trả lại đơn khởi kiện đóng một vai trò quan trọng để bảo vệ quyền và lợi ích của các bên tham gia vụ án và đảm bảo rằng quy trình pháp lý diễn ra một cách hợp lý và công bằng.1.Đơn khởi kiện bao gồm những gì?Đơn khởi kiện phải bao gồm các nội dung sau đây theo quy định tại khoản 4 Điều 189 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015:– Ngày, tháng, năm viết đơn khởi kiện.– Tên của Tòa án nhận đơn khởi kiện.– Thông tin liên hệ của người khởi kiện, bao gồm:Tên, địa chỉ cư trú hoặc làm việc (đối với cá nhân) hoặc trụ sở (đối với cơ quan, tổ chức).Số điện thoại, số fax, và địa chỉ thư điện tử (nếu có).Nếu các bên thỏa thuận địa chỉ để Tòa án liên hệ, thì địa chỉ đó cũng cần được ghi rõ.– Thông tin liên hệ của người có quyền và lợi ích được bảo vệ, bao gồm:Tên, địa chỉ cư trú hoặc làm việc (đối với cá nhân) hoặc trụ sở (đối với cơ quan, tổ chức).Số điện thoại, số fax, và địa chỉ thư điện tử (nếu có).– Thông tin liên hệ của người bị kiện, bao gồm:Tên, địa chỉ cư trú hoặc làm việc (đối với cá nhân) hoặc trụ sở (đối với cơ quan, tổ chức).Số điện thoại, số fax, và địa chỉ thư điện tử (nếu có).Trường hợp không rõ nơi cư trú, làm việc, hoặc trụ sở của người bị kiện, thì cần ghi rõ địa chỉ nơi cư trú, làm việc hoặc nơi có trụ sở cuối cùng của người bị kiện.– Thông tin liên quan đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khởi kiện bị xâm phạm, bao gồm:Mô tả chi tiết về những quyền và lợi ích bị vi phạm.Các vấn đề cụ thể mà người khởi kiện yêu cầu Tòa án giải quyết đối với người bị kiện và người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.– Họ tên và địa chỉ của những người làm chứng (nếu có).– Danh mục tài liệu và chứng cứ kèm theo đơn khởi kiện.2. Thời hạn khiếu nại việc trả lại đơn khởi kiện theo quy định mới nhất là bao lâu?Theo quy định tại khoản 1 của Điều 194 trong Bộ Luật Tố tụng Dân sự 2015, thời hạn khiếu nại việc trả lại đơn khởi kiện được xác định như sau:"1. Trong khoảng thời gian 10 ngày, tính từ ngày nhận được văn bản trả lại đơn khởi kiện, người khởi kiện có quyền khiếu nại, còn Viện kiểm sát cũng có quyền đề xuất với Tòa án đã trả lại đơn khởi kiện."Vì vậy, thời hạn cho phép bạn khiếu nại với Tòa án sau khi đơn khởi kiện bị trả lại là 10 ngày, bắt đầu từ ngày bạn nhận được văn bản trả lại đơn khởi kiện.3. Trình tự và thủ tục giải quyết khiếu nại việc trả lại đơn khởi kiện Trình tự và thủ tục giải quyết khiếu nại về việc trả lại đơn khởi kiện được quy định như sau theo Điều 194 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015:– Trong thời hạn 10 ngày, tính từ ngày nhận được văn bản trả lại đơn khởi kiện, người khởi kiện có quyền khiếu nại và Viện kiểm sát có quyền kiến nghị với Tòa án đã trả lại đơn khởi kiện.– Ngay sau khi nhận được khiếu nại và kiến nghị về việc trả lại đơn khởi kiện, Chánh án Tòa án phải phân công một Thẩm phán khác xem xét và giải quyết khiếu nại, kiến nghị.– Trong thời hạn 5 ngày làm việc, tính từ ngày được phân công, Thẩm phán phải tổ chức phiên họp để xem xét và giải quyết khiếu nại, kiến nghị. Phiên họp này có sự tham gia của đại diện Viện kiểm sát cùng cấp và đương sự có khiếu nại. Trong trường hợp đương sự vắng mặt, Thẩm phán vẫn tiến hành phiên họp.– Dựa vào tài liệu và chứng cứ liên quan đến việc trả lại đơn khởi kiện, ý kiến của đại diện Viện kiểm sát và đương sự có khiếu nại tại phiên họp, Thẩm phán phải đưa ra một trong hai quyết định sau đây:Giữ nguyên việc trả lại đơn khởi kiện và thông báo cho đương sự và Viện kiểm sát cùng cấp.Nhận lại đơn khởi kiện và tài liệu, chứng cứ kèm theo để tiến hành thụ lý vụ án.– Trong thời hạn 10 ngày, tính từ ngày nhận được quyết định trả lời khiếu nại và kiến nghị của Thẩm phán, người khởi kiện có quyền khiếu nại và Viện kiểm sát có quyền kiến nghị với Chánh án Tòa án cấp trực tiếp xem xét và giải quyết.– Trong thời hạn 10 ngày, tính từ ngày nhận được khiếu nại và kiến nghị về việc trả lại đơn khởi kiện, Chánh án Tòa án cấp trực tiếp phải đưa ra một trong hai quyết định sau đây:Giữ nguyên việc trả lại đơn khởi kiện.Yêu cầu Tòa án cấp sơ thẩm nhận lại đơn khởi kiện và tài liệu, chứng cứ kèm theo để tiến hành thụ lý vụ án.– Quyết định giải quyết khiếu nại và kiến nghị của Chánh án Tòa án cấp trực tiếp có hiệu lực thi hành và được gửi ngay cho người khởi kiện, Viện kiểm sát cùng cấp, Viện kiểm sát đã kiến nghị và Tòa án đã ra quyết định trả lại đơn khởi kiện.– Trong trường hợp có căn cứ xác định quyết định của Chánh án Tòa án cấp trực tiếp vi phạm pháp luật, trong thời hạn 10 ngày, tính từ ngày nhận được quyết định, đương sự có quyền khiếu nại và Viện kiểm sát có quyền kiến nghị với Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao nếu quyết định bị khiếu nại, kiến nghị là của Chánh án Tòa án nhân dân cấp tỉnh hoặc với Chánh án Tòa án nhân dân tối cao nếu quyết định bị khiếu nại, kiến nghị là của Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao.– Trong thời hạn 10 ngày, tính từ ngày nhận được khiếu nại của đương sự và kiến nghị của Viện kiểm sát, Chánh án phải giải quyết. Quyết định của Chánh án là quyết định cuối cùng.Kết luận:Quy định pháp luật về khiếu nại việc trả lại đơn khởi kiện đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và minh bạch của hệ thống pháp luật dân sự. Điều này giúp đảm bảo rằng các bên tham gia vụ án có cơ hội đề xuất kiến nghị và khiếu nại nếu họ cho rằng quy trình trả lại đơn khởi kiện vi phạm quy định pháp luật. Qua đó, quy định này đóng góp vào việc xây dựng một hệ thống pháp luật đáng tin cậy và giúp bảo vệ quyền và lợi ích của tất cả các bên tham gia quá trình phân xử và giải quyết vụ án.