Trình tự, thủ tục nhận lại con đã cho làm con nuôi theo quy định pháp luật hiện hành
Mục đích của mẫu đơn xác nhận con ruột:
Ngày nay, nhiều trường hợp trong quan hệ gia đình, nhất là trong tình huống cha con ruột, có mong muốn thực hiện việc xác nhận quan hệ này. Tuy rằng họ có quyền tự thực hiện việc này, nhưng để đảm bảo tính chính thống và pháp lý của quan hệ này, việc xác nhận theo đúng quy định của pháp luật là rất quan trọng.
Do đó, khi một mối quan hệ cha con ruột cần được công nhận, tất cả những bên liên quan cần đệ trình một đơn xác nhận đến cơ quan chính quyền địa phương. Thủ tục này không phức tạp và không đòi hỏi quá nhiều thời gian. Sau khi hoàn tất việc đệ trình đơn, mọi người sẽ có thể chắc chắn rằng quan hệ cha con ruột của họ đã được xác nhận chính thức theo quy định của pháp luật.
Khác với việc một số doanh nghiệp tư nhân thường sẵn sàng cung cấp các mẫu đơn hoặc giấy tờ để nhân viên sử dụng khi cần, trong trường hợp của các đơn vị hành chính và cơ quan Nhà nước, thường không có sẵn các mẫu đơn như vậy.
Bởi vì có nhiều nhu cầu khác nhau từ phía người dân cần được giải quyết, việc tìm hiểu và chuẩn bị mẫu đơn với nội dung liên quan để đệ trình là cách hợp lý nhất. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và phù hợp của mẫu đơn với tình huống cụ thể và đồng thời đảm bảo tính pháp lý của việc xác nhận quan hệ cha con ruột.
Hồ sơ đề xuất việc nhận lại con đã cho làm con nuôi:
Để xin nhận lại con đã cho làm con nuôi, bạn cần chuẩn bị một hồ sơ đầy đủ theo quy định tại khoản 1, Điều 15 của Thông tư số 04/2020/TT – Bộ Tư pháp, ngày 28 tháng 5 năm 2020. Hồ sơ gồm có các thành phần sau:
- Tờ khai xin nhận cha mẹ cho con (Mẫu số 06, phụ lục 5 được ban hành kèm theo Thông tư 04/2020/TT – Bộ Tư pháp, ngày 28 tháng 5 năm 2020).
- Giấy chứng sinh hoặc giấy tờ thay thế cho Giấy chứng sinh theo quy định tại khoản 1 của Điều 16 của Luật hộ tịch 2014.
- Chứng cứ chứng minh quan hệ cha, mẹ, con theo quy định tại Điều 14 của Thông tư số này.
- Bản sao một trong các giấy tờ tùy thân của bạn: chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu.
- Bản sao giấy khai sinh của người được nhận là con.
- Chứng cứ chứng minh quan hệ cha, con hoặc mẹ, con.
- Bản sao sổ hộ khẩu.
Lưu ý rằng việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và theo đúng quy định là rất quan trọng để đảm bảo quá trình xin nhận lại con diễn ra một cách suôn sẻ và hợp pháp.
Hướng dẫn viết Đơn xin xác nhận quan hệ con ruột:
Việc viết Đơn xin xác nhận quan hệ con ruột là quá trình quan trọng để đảm bảo tính chính xác và pháp lý của việc xác nhận quan hệ này. Dưới đây là các hướng dẫn cơ bản để tự viết Đơn xin xác nhận quan hệ con ruột, đảm bảo đúng quy định và phù hợp với tình huống cụ thể:
- Gửi đến người nhận đơn: Trước hết, bạn cần xác định cá nhân hoặc tổ chức nhận đơn là người có thẩm quyền theo quy định pháp luật chuyên ngành. Phần "Kính gửi:" sẽ ghi rõ tên và địa chỉ của người nhận đơn.
- Nêu rõ nội dung: Dưới phần "V/v:", bạn cần mô tả ngắn gọn và rõ ràng nội dung chính của đơn, tức là việc xin xác nhận quan hệ con ruột.
- Căn cứ pháp lý: Trích dẫn các văn bản, thỏa thuận, hợp đồng, hoặc quy định pháp luật có liên quan đến quan hệ con ruột. Phần "Căn cứ:" sẽ giúp cơ quan nhận đơn hiểu rõ lý do và căn cứ pháp lý cho yêu cầu của bạn.
- Thông tin cá nhân: Bạn cần cung cấp thông tin đầy đủ về bản thân, bao gồm năm sinh, địa chỉ cư trú, số CMND/CCCD, số điện thoại. Phần "Năm sinh:…, CMND/CCCD số:…" sẽ giúp xác minh danh tính của người viết đơn.
- Trình bày nội dung: Trong phần "Trình bày nội dung:", bạn cần mô tả chi tiết và rõ ràng về sự việc cần được giải quyết, tức là quan hệ con ruột mà bạn muốn xác nhận.
- Ký tên và cam đoan: Cuối cùng, bạn cần ký tên ở phần "Người viết đơn:" và thêm lời cam đoan rằng các thông tin trong đơn là chính xác và bạn chịu trách nhiệm về tính xác thực của chúng.
- Hình thức đơn: Bạn có thể viết tay hoặc đánh máy đơn. Việc này không bắt buộc phải tuân theo một mẫu cụ thể, nhưng nên tuân thủ định dạng và phong cách văn bản chính quy.
Đơn xin xác nhận quan hệ con ruột là một văn bản quan trọng, giúp xác minh và chứng nhận quan hệ gia đình. Việc viết đơn cẩn thận và theo đúng quy định là quyết định quan trọng để đảm bảo tính pháp lý và chính xác của quan hệ con ruột.
Trình tự và thủ tục để nhận lại con đã cho làm con nuôi theo quy định
Theo Điều 91 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014: Quyền Nhận Con
- Cha và mẹ có quyền nhận con, bao gồm cả trong trường hợp con đã qua đời.
- Trong tình huống cha hoặc mẹ đang có vợ hoặc chồng và muốn nhận con, không cần phải có sự đồng ý của người kia.
Trình tự và thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con được quy định tại Điều 25 của Luật Hộ tịch năm 2014:
Điều 25: Thủ tục Đăng Ký Nhận Cha, Mẹ, Con
- Người yêu cầu đăng ký việc nhận cha, mẹ, con phải nộp một tờ khai theo mẫu quy định và cung cấp các chứng cứ chứng minh quan hệ cha con hoặc mẹ con cho cơ quan đăng ký hộ tịch. Khi đăng ký nhận cha, mẹ, con, tất cả các bên có quyền và lợi ích phải có mặt.
- Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ giấy tờ theo quy định tại khoản 1 của Điều này, nếu việc nhận cha, mẹ, con được xem xét là đúng và không có sự tranh chấp, công chức tư pháp - hộ tịch sẽ ghi chú vào Sổ Hộ tịch. Cùng lúc đó, người đăng ký việc nhận cha, mẹ, con sẽ ký tên vào Sổ Hộ tịch và báo cáo cho Chủ tịch Ủy ban Nhân dân cấp xã để lập trích lục cho người yêu cầu.
Căn cứ Điều 14 của Thông tư 04/2020/TT-BTP quy định về chứng cứ chứng minh quan hệ cha, mẹ, con:
Điều 14: Chứng Cứ Chứng Minh Quan Hệ Cha, Mẹ, Con
Chứng cứ để xác minh quan hệ cha, mẹ, con theo quy định tại khoản 1 của Điều 25 và khoản 1 của Điều 44 của Luật Hộ tịch bao gồm một trong những loại giấy tờ hoặc tài liệu sau đây:
- Văn bản từ cơ quan y tế, cơ quan kiểm tra hoặc cơ quan, tổ chức có thẩm quyền trong nước hoặc nước ngoài xác nhận quan hệ cha con hoặc mẹ con.
- Trong trường hợp không có chứng cứ chứng minh quan hệ cha, mẹ, con theo quy định tại khoản 1 của Điều này, thì các bên nhận cha, mẹ, con có thể lập văn bản cam đoan về mối quan hệ cha, mẹ, con theo quy định tại Điều 5 của Thông tư này, với điều kiện ít nhất hai người làm chứng về mối quan hệ cha, mẹ, con.
Lưu ý quan trọng khi viết Đơn xác nhận quan hệ cha con ruột:
Việc viết Đơn xác nhận quan hệ cha con ruột là một bước quan trọng để đảm bảo tính chính xác và pháp lý của quan hệ này. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp bạn có một văn bản chuẩn xác và hiệu quả hơn:
Kiểm tra lỗi:
- Trước khi gửi Đơn, hãy kiểm tra kỹ về chính tả và cấu trúc câu để đảm bảo không có lỗi viết sai hay dùng từ không đúng. Các lỗi như vậy có thể làm mất tính chuyên nghiệp của Đơn.
Rõ ràng về mối quan hệ:
- Hãy làm rõ mối quan hệ gia đình giữa các bên trong Đơn. Cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về những người liên quan để cung cấp căn cứ rõ ràng cho việc xác nhận quan hệ.
Súc tích và dễ hiểu:
- Trình bày nội dung Đơn ngắn gọn, súc tích, và dễ hiểu. Tránh việc trình bày thông tin thừa thãi hoặc không liên quan đến quá trình xác nhận quan hệ.
Tham gia trực tiếp:
- Trong quá trình xác nhận cha con ruột, đảm bảo rằng tất cả các cá nhân liên quan tham gia vào thủ tục có mặt tại trụ sở Uỷ ban nhân dân xã/phường/thị trấn hoặc quận/huyện. Sự hiện diện của tất cả các bên có thể giúp thủ tục diễn ra nhanh chóng và suôn sẻ hơn.
Những lưu ý này sẽ giúp bạn viết Đơn xác nhận quan hệ cha con ruột một cách chính xác và chuyên nghiệp, đồng thời đảm bảo tính pháp lý và hiệu quả của quá trình xác nhận quan hệ này.
Câu hỏi liên quan:
Có thể ủy quyền cho người khác đăng ký khai sinh cho con không?
Theo Điều 15 Luật hộ tịch 2014, trong vòng 60 ngày từ khi con được sinh ra, cha hoặc mẹ phải chịu trách nhiệm đăng ký khai sinh cho con. Nếu cha, mẹ không thể thực hiện, thì người thân trong gia đình hoặc tổ chức, cá nhân nuôi dưỡng trẻ đều có thể đăng ký thay.
Nếu chưa kết hôn, con có thể được ghi họ của cha không?
Dựa vào Điều 9 và Điều 15 Nghị định 123/2015/NĐ-CP, nếu cha và mẹ chưa đăng ký kết hôn khi đăng ký khai sinh, thông tin của cha sẽ không được ghi trên giấy khai sinh và tất cả thông tin về họ, dân tộc, quê quán và quốc tịch của trẻ sẽ theo mẹ. Tuy nhiên, nếu muốn ghi tên cha, cần thực hiện thủ tục nhận cha trước.
Làm sao để chứng minh quan hệ cha con nếu chưa kết hôn?
Theo Điều 25 và Điều 44 của Luật hộ tịch, việc chứng minh mối quan hệ cha, mẹ và con có thể dựa vào:
- Văn bản từ cơ quan y tế hoặc cơ quan có thẩm quyền khác xác nhận mối quan hệ.
- Nếu không có giấy tờ chứng minh, người cha và mẹ có thể lập một văn bản cam đoan về mối quan hệ cha, mẹ, con, cần ít nhất hai chứng nhân xác nhận mối quan hệ này.
Nếu tôi có con với một người đàn ông đã có vợ, thủ tục làm giấy khai sinh cho con như thế nào?
Trong trường hợp này, việc đăng ký khai sinh cho con sẽ dựa vào quy định của pháp luật về việc đăng ký khai sinh cho con ngoài giá thú. Đối với việc ghi tên cha trên giấy khai sinh, cần có sự nhận nhận biết của người đàn ông đó là cha của trẻ. Nếu người đàn ông đó không chịu nhận, bạn chỉ có thể đăng ký khai sinh cho con mà không ghi tên cha.
Thủ tục nhận con ngoài giá thú và thủ tục nhận con trong giá thú có gì khác biệt?
Có, thủ tục nhận con ngoài giá thú và nhận con trong giá thú thường có sự khác biệt dựa trên quy định của pháp luật. Con ngoài giá thú là con do hai người không kết hôn với nhau sinh ra, trong khi con trong giá thú là con do hai người đã kết hôn sinh ra. Việc nhận con ngoài giá thú thường cần phải có sự đồng ý của cả hai bên và phải tuân theo các thủ tục pháp lý cụ thể. Trong khi đó, việc nhận con trong giá thú thường đơn giản hơn vì đã được thừa nhận tự động khi con sinh ra.
Nơi làm thủ tục khai sinh và nhận cha con?
- Để thực hiện thủ tục làm lại hộ tịch và giấy khai sinh cho con một cách hợp pháp và đổi họ từ họ mẹ sang họ cha, bạn cần thực hiện thủ tục nhận cha cho con. Đầu tiên, bạn và cha của đứa trẻ cần thực hiện thủ tục này.
- Thẩm quyền thực hiện thủ tục nhận cha con được quy định bởi Điều 24 của Luật hộ tịch số 60/2014/QH13 của Quốc hội, theo đó: "Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú của người nhận hoặc người được nhận là cha, mẹ, con thực hiện đăng ký nhận cha, mẹ, con."
- Thủ tục được quy định tại Điều 25 của Luật Hộ tịch năm 2014, trong đó quy định:
- Người yêu cầu đăng ký nhận cha, mẹ, con cần nộp tờ khai theo mẫu quy định và chứng cứ chứng minh quan hệ cha con hoặc mẹ con cho cơ quan đăng ký hộ tịch. Các bên tham gia thủ tục cần có mặt.
- Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ giấy tờ theo quy định tại khoản 1 Điều này, nếu việc nhận cha, mẹ, con được xem xét là đúng và không có tranh chấp, công chức tư pháp - hộ tịch sẽ ghi vào Sổ hộ tịch, đồng thời các bên cần ký vào Sổ hộ tịch và báo cáo Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã để cấp trích lục cho người yêu cầu.
- Thông tư 04/2020/TT-BTP và Nghị định 123/2015/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật hộ tịch cũng quy định về chứng cứ chứng minh quan hệ cha, mẹ, con theo quy định của Luật hộ tịch 2014.
Trường hợp nào cần xác minh và thời hạn kéo dài?
- Thời hạn xác minh có thể kéo dài thêm không quá 05 ngày làm việc, theo Điều 11 của Thông tư 15/2015/TT-BTP. Xác minh được thực hiện khi không có văn bản xác nhận quan hệ cha con hoặc mẹ con theo quy định tại khoản 1 của điều này. Trong trường hợp này, bạn cần chuẩn bị thư từ, phim ảnh, băng, đĩa hoặc đồ dùng khác chứng minh mối quan hệ cha con hoặc mẹ con, cùng với văn bản cam đoan của cha, mẹ về việc trẻ em là con chung của họ, và cần có ít nhất hai người làm chứng về mối quan hệ cha con hoặc mẹ con.
Hệ quả của việc chấm dứt nuôi con nuôi?
- Sau khi chấm dứt việc nuôi con nuôi, sẽ có những hệ quả pháp lý như sau:
- Quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đẻ trước đó khi cho con nuôi sẽ được khôi phục như ban đầu.
- Con nuôi có quyền lấy lại họ và tên của mình theo quy định.
- Trường hợp con nuôi là người chưa thành niên hoặc người đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự, Tòa án có thể quyết định giao con nuôi về lại cho cha mẹ đẻ hoặc cá nhân hoặc tổ chức khác để nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con nuôi sao cho đảm bảo lợi ích tốt nhất của con nuôi.
- Nếu con nuôi có tài sản riêng, con nuôi sẽ được nhận lại tài sản đó. Nếu con nuôi đã đóng góp vào khối tài sản chung của cha mẹ nuôi, sau khi chấm dứt việc nuôi con nuôi, con nuôi có quyền được hưởng phần tài sản tương xứng với đóng góp của mình, dựa trên sự thỏa thuận của cha mẹ nuôi và con nuôi hoặc thông qua quyết định của Tòa án.
- Quyền và nghĩa vụ giữa cha mẹ nuôi và con nuôi cũng sẽ chấm dứt ngay sau khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền ra quyết định chấm dứt việc đăng ký nuôi con nuôi và quyết định đó có hiệu lực pháp luật.