0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file650d02c071ef8-thur---2023-09-22T095508.552.png

QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VỀ HÀNH VI BUÔN LẬU

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng phát triển và sự liên kết giữa các quốc gia trở nên mạnh mẽ hơn, vấn đề buôn lậu đã trở thành một trong những thách thức nghiêm trọng đối với nền kinh tế và an ninh của mọi quốc gia. Hành vi buôn lậu không chỉ gây thiệt hại lớn cho sự phát triển kinh tế mà còn đe dọa đến sự ổn định và an ninh quốc gia. Vì vậy, pháp luật về hành vi buôn lậu đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn và xử lý các hoạt động buôn lậu.

1.Thế nào là buôn lậu?

Buôn lậu là một hành vi được định nghĩa theo quy định tại Điều 188 của Bộ luật hình sự năm 2015 (sửa đổi 2017). Nó bao gồm việc mua bán hàng hóa, tiền Việt Nam, ngoại tệ, kim khí quý, và đá quý qua biên giới hoặc từ khu phi thuế quan vào nội địa, hoặc ngược lại, mà không tuân theo quy định của pháp luật.

2. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng buôn lậu

Có nhiều nguyên nhân gây ra hành vi buôn lậu, tuy nhiên, nguyên nhân chính vẫn là sự thúc đẩy từ động cơ lợi ích. Một số cá nhân và doanh nghiệp, đại diện cho mọi phần của nền kinh tế, trong mức độ khác nhau, tìm mọi cách để tạo ra lợi nhuận nhanh chóng trong cuộc cạnh tranh khốc liệt. 

Họ chạy theo ước mơ giàu có và đôi khi không có khả năng để đạt được mục tiêu này theo cách hợp pháp, do đó họ đã lựa chọn buôn lậu nhằm kiếm lời nhanh chóng và rủi ro thấp hơn. Tư duy cá nhân của họ thường đặt lên hàng đầu mà không xem xét tới lợi ích của cộng đồng và quốc gia mà họ thuộc về.

Ngoài ra, còn có những hạn chế trong công tác chống buôn lậu. Chẳng hạn, việc xuất bản các quy định và hướng dẫn từ phía Chính phủ thường không được thực hiện đúng thời hạn, và một số cán bộ Hải quan và cảnh sát có thể tiếp tay hoặc bao che cho các hoạt động buôn lậu. 

Các chính sách thuế và luật pháp về kinh doanh của Việt Nam cũng còn tồn tại nhiều khe hở, và nhiều ngành và cấp quản lý chưa thực sự quan tâm đến vấn đề chống buôn lậu và gian lận thương mại, dẫn đến sự thiếu sót trong việc hợp tác và phối hợp giữa các cơ quan chức năng.

3. Quy định về đối tượng của tội buôn lậu bao gồm? 

Đối tượng của tội buôn lậu bao gồm một loạt các yếu tố, trong đó có:

Hàng hóa: Đây là các sản phẩm được sản xuất để thỏa mãn nhu cầu và sử dụng trong giao dịch thương mại. Ví dụ, ti vi, tủ lạnh, xe máy và các sản phẩm tiêu dùng khác. Khái niệm này rất rộng và bao gồm hầu hết các sản phẩm, ngoại trừ một số loại hàng hóa đặc biệt như chất ma túy, vũ khí quân đội và các thiết bị kỹ thuật.

Tiền Việt Nam: Trong trường hợp này, tiền không được sử dụng như một công cụ thanh toán thông thường mà được xem xét như một loại hàng hóa, và là đối tượng của các hoạt động buôn bán. Điều này chỉ áp dụng cho đồng tiền Việt Nam được phát hành bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

Ngoại tệ: Ngoại tệ bao gồm tiền mà các quốc gia khác đang sử dụng trong giao dịch thương mại và thanh toán. Đây là một đối tượng quan trọng trong các hoạt động buôn lậu, và nó không phải là đồng tiền Việt Nam được phát hành bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

Kim khí và đá quý: Đây là các loại kim khí quý hiếm được tạo ra từ các nguồn tự nhiên và được liệt kê trong danh mục được ban hành bởi Nhà nước Việt Nam. Ví dụ như vàng, bạc và bạch kim.

Đá quý: Gồm các loại đá quý tự nhiên và các sản phẩm từ đá quý, theo danh mục được quy định bởi Nhà nước Việt Nam.

Di vật và cổ vật: Di vật là các vật phẩm có giá trị lịch sử, văn hóa và khoa học, như được định nghĩa trong Luật Di sản văn hóa năm 2001. Cổ vật là hiện vật được truyền lại và có giá trị tiêu biểu về lịch sử, văn hóa, khoa học, có từ một trăm năm trở lên, theo quy định của Luật Di sản văn hóa.

Tất cả những yếu tố này đều có thể trở thành đối tượng của hành vi buôn lậu, tùy thuộc vào sự vi phạm và các quy định pháp luật liên quan.

4. Phân tích yếu tố cấu thành tội buôn lậu 

Yếu tố cấu thành tội buôn lậu bao gồm các khía cạnh sau:

Mặt khách quan:

Về hành vi: Hành vi buôn bán trái phép hàng hóa hoặc tiền tệ từ nước ngoài vào Việt Nam hoặc từ Việt Nam ra nước ngoài. Các đối tượng buôn lậu bao gồm hàng hoá, tiền đồng Việt Nam, ngoại tệ (như USD, Yên...), kim khí quý, đá quý (như vàng, bạc, kim cương), vật phẩm thuộc di tích lịch sử, văn hoá, và hàng cấm (được Nhà nước cấm lưu thông).

Việc buôn bán trái phép thường được thể hiện qua việc mua bán không có giấy phép hoặc không tuân thủ quy định của giấy phép xuất, nhập khẩu, cũng như các quy định hải quan của Nhà nước. Ví dụ, việc nhập khẩu được giấy phép cho máy móc và thiết bị sản xuất nông nghiệp, nhưng thực tế lại mua bán máy móc sử dụng cho tiêu dùng như tủ lạnh, xe máy, ti vi.

Thủ đoạn buôn lậu có thể bao gồm việc khai báo gian dối (khai báo mặt hàng không đúng, giả mạo giấy tờ), giấu giếm hàng hoá hoặc tiền tệ, hoặc thực hiện các chiêu trò để tránh sự kiểm tra của cơ quan chức năng.

Thời điểm hoàn thành tội phạm này được tính từ thời điểm đưa hàng hoá hoặc tiền tệ qua biên giới một cách trái phép vào Việt Nam. Tuy nhiên, nếu việc đưa hàng hoá hoặc tiền tệ ra khỏi Việt Nam được xem xét (ví dụ: hàng hoá được tập kết gần biên giới để chuẩn bị đưa qua biên giới trái phép), thì thời điểm tính từ thời điểm qua biên giới Việt Nam.

Đối với hàng hoá, tiền tệ Việt Nam, ngoại tệ, kim khí quý, đá quý, giá trị phải từ một trăm triệu đồng trở lên.

Trong trường hợp giá trị dưới một trăm triệu đồng, thì phải thuộc vào một trong các trường hợp sau: đã bị xử phạt hành chính về hành vi buôn lậu hoặc thuộc vào một số hành vi quy định tại Bộ luật Hình sự, như vận chuyển trái phép hàng hoá, tiền tệ qua biên giới, sản xuất, buôn bán hàng cấm, hàng giả, đầu cơ, trốn thuế hoặc đã bị kết án về một số tội quy định tại Bộ luật Hình sự.

Đối với hàng cấm, số lượng phải lớn (theo hướng dẫn của cơ quan có thẩm quyền) hoặc đã bị xử phạt hành chính về hành vi buôn lậu hoặc thuộc một số hành vi quy định tại Bộ luật Hình sự, như đã nêu cụ thể ở trên.

Đối với vật phẩm thuộc di tích lịch sử, văn hoá, không quy định cụ thể mức tối thiểu giá trị vật phẩm pháp luật, vì giá trị của những vật phẩm này thường là giá trị tinh thần (vô giá) không thể đo bằng tiền.

Khách thể: Hành vi buôn lậu xâm phạm đến hoạt động quản lý kinh tế của Nhà nước về xuất khẩu, nhập khẩu.

Mặt chủ quan: Hành vi phạm tội buôn lậu được thực hiện một cách cố ý.

Chủ thể: Chủ thể của tội buôn lậu có thể là bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có năng lực trách nhiệm hình sự.

Kết luận:

Quy định của pháp luật về hành vi buôn lậu có vai trò quyết định trong việc bảo vệ an ninh quốc gia, đảm bảo công bằng và sự phát triển kinh tế. Chúng không chỉ thiết lập ra các quy tắc cụ thể để ngăn chặn hành vi này mà còn xác định rõ trách nhiệm và hình phạt đối với những người tham gia vào buôn lậu. Tuy nhiên, để thành công trong việc kiểm soát và ngăn chặn buôn lậu, cần phải có sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia, cơ quan chức năng, và xã hội dân sự. Chỉ khi có sự phối hợp hiệu quả này, chúng ta mới có thể đối phó thành công với mối đe dọa của buôn lậu và bảo vệ tốt hơn cho tương lai của chúng ta.

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
814 ngày trước
QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VỀ HÀNH VI BUÔN LẬU
Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng phát triển và sự liên kết giữa các quốc gia trở nên mạnh mẽ hơn, vấn đề buôn lậu đã trở thành một trong những thách thức nghiêm trọng đối với nền kinh tế và an ninh của mọi quốc gia. Hành vi buôn lậu không chỉ gây thiệt hại lớn cho sự phát triển kinh tế mà còn đe dọa đến sự ổn định và an ninh quốc gia. Vì vậy, pháp luật về hành vi buôn lậu đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn và xử lý các hoạt động buôn lậu.1.Thế nào là buôn lậu?Buôn lậu là một hành vi được định nghĩa theo quy định tại Điều 188 của Bộ luật hình sự năm 2015 (sửa đổi 2017). Nó bao gồm việc mua bán hàng hóa, tiền Việt Nam, ngoại tệ, kim khí quý, và đá quý qua biên giới hoặc từ khu phi thuế quan vào nội địa, hoặc ngược lại, mà không tuân theo quy định của pháp luật.2. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng buôn lậuCó nhiều nguyên nhân gây ra hành vi buôn lậu, tuy nhiên, nguyên nhân chính vẫn là sự thúc đẩy từ động cơ lợi ích. Một số cá nhân và doanh nghiệp, đại diện cho mọi phần của nền kinh tế, trong mức độ khác nhau, tìm mọi cách để tạo ra lợi nhuận nhanh chóng trong cuộc cạnh tranh khốc liệt. Họ chạy theo ước mơ giàu có và đôi khi không có khả năng để đạt được mục tiêu này theo cách hợp pháp, do đó họ đã lựa chọn buôn lậu nhằm kiếm lời nhanh chóng và rủi ro thấp hơn. Tư duy cá nhân của họ thường đặt lên hàng đầu mà không xem xét tới lợi ích của cộng đồng và quốc gia mà họ thuộc về.Ngoài ra, còn có những hạn chế trong công tác chống buôn lậu. Chẳng hạn, việc xuất bản các quy định và hướng dẫn từ phía Chính phủ thường không được thực hiện đúng thời hạn, và một số cán bộ Hải quan và cảnh sát có thể tiếp tay hoặc bao che cho các hoạt động buôn lậu. Các chính sách thuế và luật pháp về kinh doanh của Việt Nam cũng còn tồn tại nhiều khe hở, và nhiều ngành và cấp quản lý chưa thực sự quan tâm đến vấn đề chống buôn lậu và gian lận thương mại, dẫn đến sự thiếu sót trong việc hợp tác và phối hợp giữa các cơ quan chức năng.3. Quy định về đối tượng của tội buôn lậu bao gồm? Đối tượng của tội buôn lậu bao gồm một loạt các yếu tố, trong đó có:Hàng hóa: Đây là các sản phẩm được sản xuất để thỏa mãn nhu cầu và sử dụng trong giao dịch thương mại. Ví dụ, ti vi, tủ lạnh, xe máy và các sản phẩm tiêu dùng khác. Khái niệm này rất rộng và bao gồm hầu hết các sản phẩm, ngoại trừ một số loại hàng hóa đặc biệt như chất ma túy, vũ khí quân đội và các thiết bị kỹ thuật.Tiền Việt Nam: Trong trường hợp này, tiền không được sử dụng như một công cụ thanh toán thông thường mà được xem xét như một loại hàng hóa, và là đối tượng của các hoạt động buôn bán. Điều này chỉ áp dụng cho đồng tiền Việt Nam được phát hành bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.Ngoại tệ: Ngoại tệ bao gồm tiền mà các quốc gia khác đang sử dụng trong giao dịch thương mại và thanh toán. Đây là một đối tượng quan trọng trong các hoạt động buôn lậu, và nó không phải là đồng tiền Việt Nam được phát hành bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.Kim khí và đá quý: Đây là các loại kim khí quý hiếm được tạo ra từ các nguồn tự nhiên và được liệt kê trong danh mục được ban hành bởi Nhà nước Việt Nam. Ví dụ như vàng, bạc và bạch kim.Đá quý: Gồm các loại đá quý tự nhiên và các sản phẩm từ đá quý, theo danh mục được quy định bởi Nhà nước Việt Nam.Di vật và cổ vật: Di vật là các vật phẩm có giá trị lịch sử, văn hóa và khoa học, như được định nghĩa trong Luật Di sản văn hóa năm 2001. Cổ vật là hiện vật được truyền lại và có giá trị tiêu biểu về lịch sử, văn hóa, khoa học, có từ một trăm năm trở lên, theo quy định của Luật Di sản văn hóa.Tất cả những yếu tố này đều có thể trở thành đối tượng của hành vi buôn lậu, tùy thuộc vào sự vi phạm và các quy định pháp luật liên quan.4. Phân tích yếu tố cấu thành tội buôn lậu Yếu tố cấu thành tội buôn lậu bao gồm các khía cạnh sau:Mặt khách quan:Về hành vi: Hành vi buôn bán trái phép hàng hóa hoặc tiền tệ từ nước ngoài vào Việt Nam hoặc từ Việt Nam ra nước ngoài. Các đối tượng buôn lậu bao gồm hàng hoá, tiền đồng Việt Nam, ngoại tệ (như USD, Yên...), kim khí quý, đá quý (như vàng, bạc, kim cương), vật phẩm thuộc di tích lịch sử, văn hoá, và hàng cấm (được Nhà nước cấm lưu thông).Việc buôn bán trái phép thường được thể hiện qua việc mua bán không có giấy phép hoặc không tuân thủ quy định của giấy phép xuất, nhập khẩu, cũng như các quy định hải quan của Nhà nước. Ví dụ, việc nhập khẩu được giấy phép cho máy móc và thiết bị sản xuất nông nghiệp, nhưng thực tế lại mua bán máy móc sử dụng cho tiêu dùng như tủ lạnh, xe máy, ti vi.Thủ đoạn buôn lậu có thể bao gồm việc khai báo gian dối (khai báo mặt hàng không đúng, giả mạo giấy tờ), giấu giếm hàng hoá hoặc tiền tệ, hoặc thực hiện các chiêu trò để tránh sự kiểm tra của cơ quan chức năng.Thời điểm hoàn thành tội phạm này được tính từ thời điểm đưa hàng hoá hoặc tiền tệ qua biên giới một cách trái phép vào Việt Nam. Tuy nhiên, nếu việc đưa hàng hoá hoặc tiền tệ ra khỏi Việt Nam được xem xét (ví dụ: hàng hoá được tập kết gần biên giới để chuẩn bị đưa qua biên giới trái phép), thì thời điểm tính từ thời điểm qua biên giới Việt Nam.Đối với hàng hoá, tiền tệ Việt Nam, ngoại tệ, kim khí quý, đá quý, giá trị phải từ một trăm triệu đồng trở lên.Trong trường hợp giá trị dưới một trăm triệu đồng, thì phải thuộc vào một trong các trường hợp sau: đã bị xử phạt hành chính về hành vi buôn lậu hoặc thuộc vào một số hành vi quy định tại Bộ luật Hình sự, như vận chuyển trái phép hàng hoá, tiền tệ qua biên giới, sản xuất, buôn bán hàng cấm, hàng giả, đầu cơ, trốn thuế hoặc đã bị kết án về một số tội quy định tại Bộ luật Hình sự.Đối với hàng cấm, số lượng phải lớn (theo hướng dẫn của cơ quan có thẩm quyền) hoặc đã bị xử phạt hành chính về hành vi buôn lậu hoặc thuộc một số hành vi quy định tại Bộ luật Hình sự, như đã nêu cụ thể ở trên.Đối với vật phẩm thuộc di tích lịch sử, văn hoá, không quy định cụ thể mức tối thiểu giá trị vật phẩm pháp luật, vì giá trị của những vật phẩm này thường là giá trị tinh thần (vô giá) không thể đo bằng tiền.Khách thể: Hành vi buôn lậu xâm phạm đến hoạt động quản lý kinh tế của Nhà nước về xuất khẩu, nhập khẩu.Mặt chủ quan: Hành vi phạm tội buôn lậu được thực hiện một cách cố ý.Chủ thể: Chủ thể của tội buôn lậu có thể là bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có năng lực trách nhiệm hình sự.Kết luận:Quy định của pháp luật về hành vi buôn lậu có vai trò quyết định trong việc bảo vệ an ninh quốc gia, đảm bảo công bằng và sự phát triển kinh tế. Chúng không chỉ thiết lập ra các quy tắc cụ thể để ngăn chặn hành vi này mà còn xác định rõ trách nhiệm và hình phạt đối với những người tham gia vào buôn lậu. Tuy nhiên, để thành công trong việc kiểm soát và ngăn chặn buôn lậu, cần phải có sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia, cơ quan chức năng, và xã hội dân sự. Chỉ khi có sự phối hợp hiệu quả này, chúng ta mới có thể đối phó thành công với mối đe dọa của buôn lậu và bảo vệ tốt hơn cho tương lai của chúng ta.