0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file650d101ab360c-1.jpg

Có được thay đổi tên vì xấu hay không? Hướng dẫn thủ tục thay đổi tên

Hiên nay, sự quan tâm của người dân đối với tên của họ trở nên phổ biến, không chỉ về mặt phong thủy mà còn liên quan đến vấn đề có tên đẹp hay tên xấu. Một câu hỏi phổ biến mà nhiều người tự đặt ra là liệu họ có thể thay đổi tên nếu họ đã trên 18 tuổi và muốn thay đổi tên vì họ cảm thấy tên hiện tại của mình xấu hay không và thủ tục pháp luật để thay đổi tên mới như nào?

Tên xấu có được đổi tên khác không?

Theo Điều 28 của Bộ Luật Dân Sự năm 2015, quyền thay đổi tên cá nhân được quy định một cách cụ thể. Điều này cho phép các cá nhân yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền công nhận việc thay đổi tên trong những trường hợp sau đây:

1. Theo yêu cầu của người có tên gây nhầm lẫn hoặc ảnh hưởng đến tình cảm gia đình, danh dự, quyền, lợi ích hợp pháp của người đó: Điều này đặc biệt quan trọng khi tên hiện tại của người đó tạo ra tình huống không mong muốn trong cuộc sống cá nhân hoặc trong mối quan hệ gia đình.

2. Theo yêu cầu của cha nuôi, mẹ nuôi để thay đổi tên cho con nuôi hoặc khi người nuôi thôi làm con nuôi và cha đẻ, mẹ đẻ yêu cầu lấy lại tên đã đặt: Điều này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc thay đổi tên trong trường hợp quan hệ gia đình thay đổi.

3. Theo yêu cầu của cha đẻ, mẹ đẻ hoặc người con khi xác định cha mẹ cho con: Điều này quan trọng khi có sự thay đổi trong quyền cha mẹ và quan hệ gia đình.

4. Thay đổi tên của người bị lưu lạc đã tìm ra nguồn gốc huyết thống của mình:  Điều này giúp người bị lưu lạc liên kết với nguồn gốc gia đình của họ.

5. Thay đổi tên của vợ, chồng trong quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài để phù hợp với pháp luật của nước mà vợ, chồng người nước ngoài là công dân hoặc lấy lại tên trước khi thay đổi: Điều này đảm bảo tính phù hợp với quy định của pháp luật quốc gia và quan hệ hôn nhân.

6. Thay đổi tên của người đã xác định lại giới tính, người đã chuyển đổi giới tính: Điều này liên quan đến quá trình quan trọng của việc thay đổi giới tính và việc đổi tên có thể phản ánh giới tính mới của họ.

7. Trường hợp khác do pháp luật về hộ tịch quy định: Ngoài các trường hợp cụ thể được nêu trên, còn có sự linh hoạt cho các trường hợp đặc biệt khác dựa trên quy định về hộ tịch.

Vì vậy, nếu thuộc một trong các trường hợp được nêu trên, người dân có quyền yêu cầu cơ quan chức năng nhà nước có thẩm quyền công nhận việc thay đổi tên. Tuy nhiên, quyền này không được áp dụng trong trường hợp người dân muốn thay đổi tên chỉ vì lý do cá nhân, ví dụ như tên xấu hoặc không thích tên hiện tại của mình.

Nếu tên xấu gây ảnh hưởng đến tình cảm gia đình, danh dự, quyền, và lợi ích hợp pháp của người đó thì có thể được xem xét để thay đổi tên. Trong trường hợp này, người yêu cầu đổi tên sẽ cần cung cấp các giấy tờ và bằng chứng liên quan để cơ quan có thẩm quyền có đủ căn cứ để xem xét và quyết định về việc thay đổi tên.

Hướng dẫn thủ tục thay đổi tên

1. Cơ quan có thẩm quyền:

Đối với công dân Việt Nam từ đủ 14 tuổi trở lên thì theo khoản 3 Điều 46 Luật Hộ tịch 2014,, thủ tục thay đổi tên được thực hiện tại Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi đã đăng ký hộ tịch trước đây hoặc nơi cư trú của cá nhân có thẩm quyền giải quyết việc thay đổi họ, tên.

2. Trình tự thực hiện:

- Người có yêu cầu thay đổi, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc nộp hồ sơ tại UBND cấp huyện nơi đã đăng ký hộ tịch trước đây hoặc nơi cư trú của cá nhân có thẩm quyền giải quyết việc thay đổi, cải chính hộ tịch cho công dân Việt Nam từ đủ 14 tuổi trở lên cư trú trong nước và xác định lại dân tộc.

- Người tiếp nhận hồ sơ có trách nhiệm kiểm tra toàn bộ hồ sơ, xác định tính hợp lệ của giấy tờ trong hồ sơ do người yêu cầu nộp, xuất trình, và đối chiếu thông tin trong Tờ khai của giấy tờ trong hồ sơ.

3. Cách thức thực hiện:

Người có yêu cầu đăng ký thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc có thể thực hiện trực tiếp hoặc ủy quyền cho người khác thực hiện. Họ có thể nộp hồ sơ trực tiếp hoặc gửi hồ sơ qua hệ thống bưu chính đến Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện có thẩm quyền.

4. Thành phần hồ sơ:

Giấy tờ phải xuất trình gồm:

- Hộ chiếu hoặc chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân hoặc các giấy tờ khác có dán ảnh và thông tin cá nhân do cơ quan có thẩm quyền cấp, còn giá trị sử dụng để chứng minh về nhân thân của người có yêu cầu đăng ký thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc.

- Giấy tờ chứng minh nơi cư trú để xác định thẩm quyền đăng ký trong trường hợp cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc không phải tại UBND cấp huyện nơi đăng ký hộ tịch trước đây (trong giai đoạn Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và Cơ sở dữ liệu hộ tịch điện tử toàn quốc chưa được xây dựng xong và thực hiện thống nhất trên toàn quốc).

Trường hợp gửi hồ sơ qua hệ thống bưu chính thì phải gửi kèm theo bản sao có chứng thực các giấy tờ phải xuất trình nêu trên.

5. Giấy tờ phải nộp gồm:

- Tờ khai đăng ký thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc theo mẫu.

- Giấy tờ liên quan đến việc thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc.

- Văn bản ủy quyền theo quy định của pháp luật trong trường hợp ủy quyền thực hiện việc đăng ký thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc. Trường hợp người được ủy quyền là ông, bà, cha, mẹ, con, vợ, chồng, anh, chị, em ruột của người ủy quyền thì văn bản ủy quyền không phải công chứng, chứng thực, nhưng phải có giấy tờ chứng minh mối quan hệ của người ủy quyền.

6. Thời hạn giải quyết:

Thủ tục thay đổi, cải chính hộ tịch, xác định lại dân tộc được hoàn thành trong vòng 3 ngày làm việc đối với việc thay đổi, cải chính hộ tịch, xác định lại dân tộc. Trong trường hợp cần phải xác minh thêm, thời hạn có thể được kéo dài nhưng không quá 6 ngày làm việc.

Khi thay đổi tên mới cần lưu ý những vấn đề gì?

Khi quyết định thay đổi sang một tên mới, cần tuân theo một số quy định sau đây:

1. Thay đổi tên cho người dưới 18 tuổi:Việc thay đổi họ, chữ đệm, tên cho người dưới 18 tuổi phải được cha mẹ của người đó đồng ý và phải được thể hiện rõ trong Tờ khai, (Điều 7 Nghị định 123/2015/NĐ-CP, quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Hộ tịch.)

2. Thay đổi tên cho người từ đủ chín tuổi trở lên: Đối với người từ đủ chín tuổi trở lên, việc thay đổi tên phải có sự đồng ý của chính người đó (khoản 2  Điều 28 Bộ Luật Dân Sự năm 2015).

3. Bảo đảm quyền và nghĩa vụ dân sự: Việc thay đổi tên của cá nhân không được phép làm thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự mà đã được xác định dựa trên tên cũ ( khoản 3 Điều 28  Bộ Luật Dân Sự năm 2015).

4. Lưu ý về tên mới: Tên mới không được thiết kế để xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khác. Tên phải được viết bằng tiếng Việt, không được tạo thành bằng số hoặc ký tự không phải là chữ, và không được quá dài hoặc khó sử dụng.

5. Bảo tồn bản sắc dân tộc và văn hóa: Khi đổi tên mới, cần đảm bảo rằng tên mới không gây mất đi bản sắc dân tộc, tập quán, và truyền thống văn hoá tốt đẹp của Việt Nam. Điều này đòi hỏi sự xem xét và thận trọng để đảm bảo tên mới không làm thay đổi hoặc mất đi những giá trị văn hoá quan trọng.

Kết luận

Việc thay đổi tên cá nhân là một quyết định quan trọng trong cuộc sống của mỗi người, và nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố pháp lý và văn hóa. Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về quyền và thủ tục thay đổi tên, cũng như lưu ý quan trọng khi quyết định đổi tên.

Theo quy định pháp luật, việc thay đổi tên không chỉ đòi hỏi sự đồng ý của người thay đổi tên mà còn cần sự đồng ý của các bên liên quan, như cha mẹ (đối với người dưới 18 tuổi) hoặc chính người đó (đối với người từ đủ chín tuổi trở lên). Việc đổi tên cũng không được phép gây ảnh hưởng đến quyền và nghĩa vụ dân sự của cá nhân, và tên mới cần tuân theo một số quy định về ngôn ngữ, độ dài, và không được viết bằng số hoặc ký tự không phải là chữ.

Đặc biệt, khi thay đổi tên, cần thận trọng để bảo tồn bản sắc dân tộc và văn hóa của Việt Nam. Điều này đòi hỏi sự hiểu biết về giá trị văn hóa và tập quán của đất nước, và quyết định đổi tên nên được thực hiện với sự tôn trọng đối với những giá trị này.

avatar
Nguyễn Phương Thảo
814 ngày trước
Có được thay đổi tên vì xấu hay không? Hướng dẫn thủ tục thay đổi tên
Hiên nay, sự quan tâm của người dân đối với tên của họ trở nên phổ biến, không chỉ về mặt phong thủy mà còn liên quan đến vấn đề có tên đẹp hay tên xấu. Một câu hỏi phổ biến mà nhiều người tự đặt ra là liệu họ có thể thay đổi tên nếu họ đã trên 18 tuổi và muốn thay đổi tên vì họ cảm thấy tên hiện tại của mình xấu hay không và thủ tục pháp luật để thay đổi tên mới như nào?Tên xấu có được đổi tên khác không?Theo Điều 28 của Bộ Luật Dân Sự năm 2015, quyền thay đổi tên cá nhân được quy định một cách cụ thể. Điều này cho phép các cá nhân yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền công nhận việc thay đổi tên trong những trường hợp sau đây:1. Theo yêu cầu của người có tên gây nhầm lẫn hoặc ảnh hưởng đến tình cảm gia đình, danh dự, quyền, lợi ích hợp pháp của người đó: Điều này đặc biệt quan trọng khi tên hiện tại của người đó tạo ra tình huống không mong muốn trong cuộc sống cá nhân hoặc trong mối quan hệ gia đình.2. Theo yêu cầu của cha nuôi, mẹ nuôi để thay đổi tên cho con nuôi hoặc khi người nuôi thôi làm con nuôi và cha đẻ, mẹ đẻ yêu cầu lấy lại tên đã đặt: Điều này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc thay đổi tên trong trường hợp quan hệ gia đình thay đổi.3. Theo yêu cầu của cha đẻ, mẹ đẻ hoặc người con khi xác định cha mẹ cho con: Điều này quan trọng khi có sự thay đổi trong quyền cha mẹ và quan hệ gia đình.4. Thay đổi tên của người bị lưu lạc đã tìm ra nguồn gốc huyết thống của mình:  Điều này giúp người bị lưu lạc liên kết với nguồn gốc gia đình của họ.5. Thay đổi tên của vợ, chồng trong quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài để phù hợp với pháp luật của nước mà vợ, chồng người nước ngoài là công dân hoặc lấy lại tên trước khi thay đổi: Điều này đảm bảo tính phù hợp với quy định của pháp luật quốc gia và quan hệ hôn nhân.6. Thay đổi tên của người đã xác định lại giới tính, người đã chuyển đổi giới tính: Điều này liên quan đến quá trình quan trọng của việc thay đổi giới tính và việc đổi tên có thể phản ánh giới tính mới của họ.7. Trường hợp khác do pháp luật về hộ tịch quy định: Ngoài các trường hợp cụ thể được nêu trên, còn có sự linh hoạt cho các trường hợp đặc biệt khác dựa trên quy định về hộ tịch.Vì vậy, nếu thuộc một trong các trường hợp được nêu trên, người dân có quyền yêu cầu cơ quan chức năng nhà nước có thẩm quyền công nhận việc thay đổi tên. Tuy nhiên, quyền này không được áp dụng trong trường hợp người dân muốn thay đổi tên chỉ vì lý do cá nhân, ví dụ như tên xấu hoặc không thích tên hiện tại của mình.Nếu tên xấu gây ảnh hưởng đến tình cảm gia đình, danh dự, quyền, và lợi ích hợp pháp của người đó thì có thể được xem xét để thay đổi tên. Trong trường hợp này, người yêu cầu đổi tên sẽ cần cung cấp các giấy tờ và bằng chứng liên quan để cơ quan có thẩm quyền có đủ căn cứ để xem xét và quyết định về việc thay đổi tên.Hướng dẫn thủ tục thay đổi tên1. Cơ quan có thẩm quyền:Đối với công dân Việt Nam từ đủ 14 tuổi trở lên thì theo khoản 3 Điều 46 Luật Hộ tịch 2014,, thủ tục thay đổi tên được thực hiện tại Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi đã đăng ký hộ tịch trước đây hoặc nơi cư trú của cá nhân có thẩm quyền giải quyết việc thay đổi họ, tên.2. Trình tự thực hiện:- Người có yêu cầu thay đổi, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc nộp hồ sơ tại UBND cấp huyện nơi đã đăng ký hộ tịch trước đây hoặc nơi cư trú của cá nhân có thẩm quyền giải quyết việc thay đổi, cải chính hộ tịch cho công dân Việt Nam từ đủ 14 tuổi trở lên cư trú trong nước và xác định lại dân tộc.- Người tiếp nhận hồ sơ có trách nhiệm kiểm tra toàn bộ hồ sơ, xác định tính hợp lệ của giấy tờ trong hồ sơ do người yêu cầu nộp, xuất trình, và đối chiếu thông tin trong Tờ khai của giấy tờ trong hồ sơ.3. Cách thức thực hiện:Người có yêu cầu đăng ký thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc có thể thực hiện trực tiếp hoặc ủy quyền cho người khác thực hiện. Họ có thể nộp hồ sơ trực tiếp hoặc gửi hồ sơ qua hệ thống bưu chính đến Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện có thẩm quyền.4. Thành phần hồ sơ:Giấy tờ phải xuất trình gồm:- Hộ chiếu hoặc chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân hoặc các giấy tờ khác có dán ảnh và thông tin cá nhân do cơ quan có thẩm quyền cấp, còn giá trị sử dụng để chứng minh về nhân thân của người có yêu cầu đăng ký thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc.- Giấy tờ chứng minh nơi cư trú để xác định thẩm quyền đăng ký trong trường hợp cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc không phải tại UBND cấp huyện nơi đăng ký hộ tịch trước đây (trong giai đoạn Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và Cơ sở dữ liệu hộ tịch điện tử toàn quốc chưa được xây dựng xong và thực hiện thống nhất trên toàn quốc).Trường hợp gửi hồ sơ qua hệ thống bưu chính thì phải gửi kèm theo bản sao có chứng thực các giấy tờ phải xuất trình nêu trên.5. Giấy tờ phải nộp gồm:- Tờ khai đăng ký thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc theo mẫu.- Giấy tờ liên quan đến việc thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc.- Văn bản ủy quyền theo quy định của pháp luật trong trường hợp ủy quyền thực hiện việc đăng ký thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc. Trường hợp người được ủy quyền là ông, bà, cha, mẹ, con, vợ, chồng, anh, chị, em ruột của người ủy quyền thì văn bản ủy quyền không phải công chứng, chứng thực, nhưng phải có giấy tờ chứng minh mối quan hệ của người ủy quyền.6. Thời hạn giải quyết:Thủ tục thay đổi, cải chính hộ tịch, xác định lại dân tộc được hoàn thành trong vòng 3 ngày làm việc đối với việc thay đổi, cải chính hộ tịch, xác định lại dân tộc. Trong trường hợp cần phải xác minh thêm, thời hạn có thể được kéo dài nhưng không quá 6 ngày làm việc.Khi thay đổi tên mới cần lưu ý những vấn đề gì?Khi quyết định thay đổi sang một tên mới, cần tuân theo một số quy định sau đây:1. Thay đổi tên cho người dưới 18 tuổi:Việc thay đổi họ, chữ đệm, tên cho người dưới 18 tuổi phải được cha mẹ của người đó đồng ý và phải được thể hiện rõ trong Tờ khai, (Điều 7 Nghị định 123/2015/NĐ-CP, quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Hộ tịch.)2. Thay đổi tên cho người từ đủ chín tuổi trở lên: Đối với người từ đủ chín tuổi trở lên, việc thay đổi tên phải có sự đồng ý của chính người đó (khoản 2  Điều 28 Bộ Luật Dân Sự năm 2015).3. Bảo đảm quyền và nghĩa vụ dân sự: Việc thay đổi tên của cá nhân không được phép làm thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự mà đã được xác định dựa trên tên cũ ( khoản 3 Điều 28  Bộ Luật Dân Sự năm 2015).4. Lưu ý về tên mới: Tên mới không được thiết kế để xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khác. Tên phải được viết bằng tiếng Việt, không được tạo thành bằng số hoặc ký tự không phải là chữ, và không được quá dài hoặc khó sử dụng.5. Bảo tồn bản sắc dân tộc và văn hóa: Khi đổi tên mới, cần đảm bảo rằng tên mới không gây mất đi bản sắc dân tộc, tập quán, và truyền thống văn hoá tốt đẹp của Việt Nam. Điều này đòi hỏi sự xem xét và thận trọng để đảm bảo tên mới không làm thay đổi hoặc mất đi những giá trị văn hoá quan trọng.Kết luậnViệc thay đổi tên cá nhân là một quyết định quan trọng trong cuộc sống của mỗi người, và nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố pháp lý và văn hóa. Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về quyền và thủ tục thay đổi tên, cũng như lưu ý quan trọng khi quyết định đổi tên.Theo quy định pháp luật, việc thay đổi tên không chỉ đòi hỏi sự đồng ý của người thay đổi tên mà còn cần sự đồng ý của các bên liên quan, như cha mẹ (đối với người dưới 18 tuổi) hoặc chính người đó (đối với người từ đủ chín tuổi trở lên). Việc đổi tên cũng không được phép gây ảnh hưởng đến quyền và nghĩa vụ dân sự của cá nhân, và tên mới cần tuân theo một số quy định về ngôn ngữ, độ dài, và không được viết bằng số hoặc ký tự không phải là chữ.Đặc biệt, khi thay đổi tên, cần thận trọng để bảo tồn bản sắc dân tộc và văn hóa của Việt Nam. Điều này đòi hỏi sự hiểu biết về giá trị văn hóa và tập quán của đất nước, và quyết định đổi tên nên được thực hiện với sự tôn trọng đối với những giá trị này.