0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file650d1c3d45a75-Thêm-tiêu-đề--1---1-.jpg

VỢ CHỒNG LY THÂN CÓ ĐƯỢC CHIA TÀI SẢN KHÔNG?

Vấn đề "Ly thân có được chia tài sản không?" là một trong những vấn đề pháp lý quan trọng và đầy tranh cãi trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình. Khi một mối quan hệ hôn nhân không thể tiếp tục và dẫn đến quyết định ly thân, câu hỏi về việc chia tài sản thường trở thành một trong những vấn đề được nhiều người quan tâm 

Ly thân có được chia tài sản không?

Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, vẫn chưa có định nghĩa cụ thể nào cho thuật ngữ "ly thân." Tuy nhiên, chúng ta có thể hiểu đơn giản rằng ly thân là việc dừng nghĩa vụ sống chung của vợ chồng, nhưng mà quan hệ hôn nhân vẫn chưa chấm dứt hoặc chưa được chấm dứt hoàn toàn.

Pháp luật của Việt Nam chưa có sự công nhận chính thức về việc ly thân nên thuật ngữ này không có giá trị pháp lý cụ thể. Các phiên bản của Luật Hôn nhân và Gia đình của Việt Nam, bắt đầu từ Luật Hôn nhân và Gia đình năm 1959, tiếp theo là Luật Hôn nhân và Gia đình năm 1986 và Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000, đều không đề cập đến việc ly thân trong hôn nhân.

Do đó, nếu một cặp vợ chồng muốn ly thân và yêu cầu tòa án công nhận, tòa án thường sẽ không chấp nhận đơn xin ly thân của họ. Tuy nhiên, nếu vợ chồng muốn sống riêng và yêu cầu chia tài sản chung của họ, thì tòa án sẽ áp dụng quy định về việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân hiện tại để giải quyết yêu cầu của họ.

Quy định pháp luật về chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân 

Ly thân là tình trạng khi vợ chồng không còn ràng buộc nhau về mặt tình cảm và kinh tế, sống tách biệt tại hai nơi khác nhau. Có trường hợp đặc biệt khi vợ chồng vẫn ở chung một nhà nhưng không có sự ràng buộc nào về quyền lợi và trách nhiệm hôn nhân.

Tuy việc ly thân không chấm dứt hoàn toàn quan hệ hôn nhân, nhưng tài sản tích lũy trong thời gian ly thân vẫn được coi là tài sản chung của cả hai vợ chồng. Vì vậy, cả vợ và chồng vẫn có quyền nộp đơn yêu cầu Tòa án chia tài sản nếu họ quyết định ly hôn. Trừ khi có các trường hợp đặc biệt như tài sản được thừa kế riêng hoặc được tặng riêng, thì những tài sản đó không được tính vào danh mục cần chia tài sản.

Theo quy định của Điều 33 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ và chồng bao gồm tài sản do họ tạo ra trong thời gian hôn nhân, thu nhập từ công việc, sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức từ tài sản riêng và các thu nhập hợp pháp khác. Các quyền sử dụng đất sau khi kết hôn cũng được coi là tài sản chung của vợ và chồng, trừ khi có trường hợp được quy định khác. Tài sản chung này thường được dùng để đảm bảo nhu cầu gia đình và thực hiện nghĩa vụ chung của vợ chồng.

Trong trường hợp không có bằng chứng rõ ràng để xác định xem tài sản nào thuộc về cá nhân nào trong cuộc tranh chấp, tài sản đó sẽ được coi là tài sản chung và sẽ được chia đều giữa vợ và chồng.

Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 cũng quy định rằng trong trường hợp vợ chồng đã thỏa thuận về chế độ tài sản của họ, thì việc chia tài sản khi ly hôn sẽ tuân theo thỏa thuận này. Tuy nhiên, nếu thỏa thuận không rõ ràng hoặc không đầy đủ, thì tòa án sẽ áp dụng quy định tương ứng tại các khoản 2, 3, 4 và 5 Điều này và tại các điều 60, 61, 62, 63 và 64 của Luật này để giải quyết.

Như vậy, trong thời kỳ hôn nhân, vợ chồng có quyền tự thỏa thuận về việc chia tài sản của họ, có thể chia một phần hoặc toàn bộ tài sản chung. Tuy nhiên, có một số trường hợp không được phép thỏa thuận chia tài sản:

1. Khi việc chia tài sản ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi ích gia đình.

2. Khi việc chia tài sản ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của con chưa thành niên, con chưa thành niên mất năng lực hành vi dân sự, hoặc không có khả năng lao động hoặc tự nuôi mình.

3. Khi mục đích của việc chia tài sản là để trốn tránh các nghĩa vụ sau: nghĩa vụ nâng cao và hỗ trợ; nghĩa vụ bồi thường thiệt hại; nghĩa vụ thanh toán khi bị toà án tuyên bố phá sản; nghĩa vụ trả nợ cho cá nhân và tổ chức; thuế hoặc các nghĩa vụ tài chính khác đối với chính phủ; hoặc các nghĩa vụ tài sản khác được quy định trong luật này, Bộ luật Dân sự và các quy định khác của pháp luật có liên quan.

Thỏa thuận về việc chia tài sản chung của vợ chồng phải được lập thành văn bản và công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật. Nếu có một trong hai bên yêu cầu, Toà án có thể quyết định việc chia tài sản chung theo quy định tại Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.

Kết luận 

Việc thỏa thuận chia tài sản trong thời kỳ ly thân là một quyền của vợ chồng, tuy nhiên, cần tuân thủ các điều kiện và tránh những trường hợp vi phạm quy định của pháp luật. Chia tài sản không được làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi ích gia đình, quyền và lợi ích hợp pháp của con cái, hoặc có mục đích tránh các nghĩa vụ pháp lý. Thỏa thuận chia tài sản phải được lập thành văn bản và tuân thủ quy định về công chứng hoặc chứng thực.

Như vậy, trong trường hợp ly thân, việc chia tài sản là một quyền và nghĩa vụ pháp lý quan trọng, và việc thực hiện nó cần phải thực hiện đúng theo các thủ tục pháp luật để đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan.

avatar
Nguyễn Phương Thảo
814 ngày trước
VỢ CHỒNG LY THÂN CÓ ĐƯỢC CHIA TÀI SẢN KHÔNG?
Vấn đề "Ly thân có được chia tài sản không?" là một trong những vấn đề pháp lý quan trọng và đầy tranh cãi trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình. Khi một mối quan hệ hôn nhân không thể tiếp tục và dẫn đến quyết định ly thân, câu hỏi về việc chia tài sản thường trở thành một trong những vấn đề được nhiều người quan tâm Ly thân có được chia tài sản không?Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, vẫn chưa có định nghĩa cụ thể nào cho thuật ngữ "ly thân." Tuy nhiên, chúng ta có thể hiểu đơn giản rằng ly thân là việc dừng nghĩa vụ sống chung của vợ chồng, nhưng mà quan hệ hôn nhân vẫn chưa chấm dứt hoặc chưa được chấm dứt hoàn toàn.Pháp luật của Việt Nam chưa có sự công nhận chính thức về việc ly thân nên thuật ngữ này không có giá trị pháp lý cụ thể. Các phiên bản của Luật Hôn nhân và Gia đình của Việt Nam, bắt đầu từ Luật Hôn nhân và Gia đình năm 1959, tiếp theo là Luật Hôn nhân và Gia đình năm 1986 và Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000, đều không đề cập đến việc ly thân trong hôn nhân.Do đó, nếu một cặp vợ chồng muốn ly thân và yêu cầu tòa án công nhận, tòa án thường sẽ không chấp nhận đơn xin ly thân của họ. Tuy nhiên, nếu vợ chồng muốn sống riêng và yêu cầu chia tài sản chung của họ, thì tòa án sẽ áp dụng quy định về việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân hiện tại để giải quyết yêu cầu của họ.Quy định pháp luật về chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân Ly thân là tình trạng khi vợ chồng không còn ràng buộc nhau về mặt tình cảm và kinh tế, sống tách biệt tại hai nơi khác nhau. Có trường hợp đặc biệt khi vợ chồng vẫn ở chung một nhà nhưng không có sự ràng buộc nào về quyền lợi và trách nhiệm hôn nhân.Tuy việc ly thân không chấm dứt hoàn toàn quan hệ hôn nhân, nhưng tài sản tích lũy trong thời gian ly thân vẫn được coi là tài sản chung của cả hai vợ chồng. Vì vậy, cả vợ và chồng vẫn có quyền nộp đơn yêu cầu Tòa án chia tài sản nếu họ quyết định ly hôn. Trừ khi có các trường hợp đặc biệt như tài sản được thừa kế riêng hoặc được tặng riêng, thì những tài sản đó không được tính vào danh mục cần chia tài sản.Theo quy định của Điều 33 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ và chồng bao gồm tài sản do họ tạo ra trong thời gian hôn nhân, thu nhập từ công việc, sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức từ tài sản riêng và các thu nhập hợp pháp khác. Các quyền sử dụng đất sau khi kết hôn cũng được coi là tài sản chung của vợ và chồng, trừ khi có trường hợp được quy định khác. Tài sản chung này thường được dùng để đảm bảo nhu cầu gia đình và thực hiện nghĩa vụ chung của vợ chồng.Trong trường hợp không có bằng chứng rõ ràng để xác định xem tài sản nào thuộc về cá nhân nào trong cuộc tranh chấp, tài sản đó sẽ được coi là tài sản chung và sẽ được chia đều giữa vợ và chồng.Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 cũng quy định rằng trong trường hợp vợ chồng đã thỏa thuận về chế độ tài sản của họ, thì việc chia tài sản khi ly hôn sẽ tuân theo thỏa thuận này. Tuy nhiên, nếu thỏa thuận không rõ ràng hoặc không đầy đủ, thì tòa án sẽ áp dụng quy định tương ứng tại các khoản 2, 3, 4 và 5 Điều này và tại các điều 60, 61, 62, 63 và 64 của Luật này để giải quyết.Như vậy, trong thời kỳ hôn nhân, vợ chồng có quyền tự thỏa thuận về việc chia tài sản của họ, có thể chia một phần hoặc toàn bộ tài sản chung. Tuy nhiên, có một số trường hợp không được phép thỏa thuận chia tài sản:1. Khi việc chia tài sản ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi ích gia đình.2. Khi việc chia tài sản ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của con chưa thành niên, con chưa thành niên mất năng lực hành vi dân sự, hoặc không có khả năng lao động hoặc tự nuôi mình.3. Khi mục đích của việc chia tài sản là để trốn tránh các nghĩa vụ sau: nghĩa vụ nâng cao và hỗ trợ; nghĩa vụ bồi thường thiệt hại; nghĩa vụ thanh toán khi bị toà án tuyên bố phá sản; nghĩa vụ trả nợ cho cá nhân và tổ chức; thuế hoặc các nghĩa vụ tài chính khác đối với chính phủ; hoặc các nghĩa vụ tài sản khác được quy định trong luật này, Bộ luật Dân sự và các quy định khác của pháp luật có liên quan.Thỏa thuận về việc chia tài sản chung của vợ chồng phải được lập thành văn bản và công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật. Nếu có một trong hai bên yêu cầu, Toà án có thể quyết định việc chia tài sản chung theo quy định tại Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.Kết luận Việc thỏa thuận chia tài sản trong thời kỳ ly thân là một quyền của vợ chồng, tuy nhiên, cần tuân thủ các điều kiện và tránh những trường hợp vi phạm quy định của pháp luật. Chia tài sản không được làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi ích gia đình, quyền và lợi ích hợp pháp của con cái, hoặc có mục đích tránh các nghĩa vụ pháp lý. Thỏa thuận chia tài sản phải được lập thành văn bản và tuân thủ quy định về công chứng hoặc chứng thực.Như vậy, trong trường hợp ly thân, việc chia tài sản là một quyền và nghĩa vụ pháp lý quan trọng, và việc thực hiện nó cần phải thực hiện đúng theo các thủ tục pháp luật để đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan.