0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file650dbc5b1d3fb-238.jpg

Thủ tục Tuyên Bố Chết Quy trình và Cần Biết

Khi một người thân yêu qua đời, thủ tục tuyên bố chết trở thành một phần quan trọng trong quá trình xử lý tình huống này. Điều này không chỉ đảm bảo sự kính trọng và an ủi cho người đã qua đời, mà còn giúp gia đình và họ hàng của họ xử lý các vấn đề hậu sự một cách dễ dàng hơn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thủ tục tuyên bố chết, bao gồm các bước cần thiết và thông tin quan trọng mà bạn cần biết trong thời điểm khó khăn này. 

Dù bạn đang đối mặt với tình huống này lần đầu hay đã có kinh nghiệm, sẽ có những thông tin hữu ích để bạn chuẩn bị và xử lý một cách tốt nhất. 

Hãy cùng khám phá các khía cạnh của thủ tục tuyên bố chết và những điều cần lưu ý trong bài viết dưới đây.

Điều Kiện Để Tuyên Bố Người Đã Chết Theo Bộ Luật Dân Sự Năm 2015

Điều kiện để tuyên bố rằng một người đã qua đời không phải lúc nào cũng có thể thực hiện, mà thường được quy định cụ thể dưới Điều 71 của Bộ luật Dân sự năm 2015. Để có thể tuyên bố một người là đã chết, các điều kiện sau đây cần được thỏa mãn:

Yêu cầu của người có quyền, lợi ích liên quan: Điều quan trọng là người có liên quan đến người đó (như vợ, chồng, con cái...) cần phải yêu cầu Toà án tiến hành quyết định tuyên bố.

Các trường hợp cụ thể:

  • Trường hợp 1: Người này đã được Toà án tuyên bố mất tích và quyết định này đã có hiệu lực pháp luật. Sau 03 năm kể từ ngày có quyết định tuyên bố mất tích, nếu vẫn không có bất kỳ thông tin xác thực nào về sự sống còn của người đó, Toà án có thể xem xét tuyên bố rằng họ đã qua đời.
  • Trường hợp 2: Người bị mất tích trong chiến tranh và sau 05 năm kể từ ngày chiến tranh chấm dứt, nếu không có thông tin xác thực nào về sự sống còn của họ, Toà án có thể tiến hành quyết định tuyên bố họ đã chết.
  • Trường hợp 3: Người bị tai nạn hoặc mắc kẹt trong các thảm họa tự nhiên, và sau 02 năm kể từ khi sự kiện này kết thúc mà không có thông tin xác thực về sự sống còn của họ, Toà án có thể xem xét tuyên bố họ đã qua đời, trừ trường hợp có quy định khác theo pháp luật.
  • Trường hợp 4: Người đã biệt tích trong suốt 05 năm liên tiếp mà không có bất kỳ thông tin xác thực nào về sự sống còn hoặc cái chết của họ. Thời gian này được tính từ ngày cuối cùng có thông tin về người đó. Nếu không thể xác định ngày này, thì thời gian sẽ được xác định theo cách sau:
    • Nếu không xác định được ngày: Tính từ ngày đầu tiên của tháng tiếp theo sau tháng có thông tin cuối cùng.
    • Nếu không xác định được ngày cuối cùng và ngày đầu tiên của tháng tiếp theo sau tháng có thông tin cuối cùng: Tính từ ngày đầu tiên của năm tiếp theo sau năm có thông tin cuối cùng.

Như vậy, chỉ khi cả hai điều kiện trên được thỏa mãn, Toà án mới có thể xem xét và quyết định tuyên bố rằng người đó đã qua đời.

Điều Kiện Yêu Cầu Tuyên Bố Một Người Đã Chết

Tuyên bố một người đã chết không phải lúc nào cũng có thể thực hiện, mà phải tuân theo các điều kiện quy định tại Điều 71 Bộ luật Dân sự năm 2015. Một người chỉ có thể bị Toà án tuyên bố đã chết nếu đáp ứng các điều kiện sau đây:

Người Có Quyền Yêu Cầu Tuyên Bố Một Người Đã Chết:

Theo khoản 1 Điều 71 Bộ luật Dân sự, người có quyền yêu cầu Toà án tuyên bố một người đã chết là người có quyền, lợi ích liên quan đến người đó. Điều này được lặp lại tại khoản 1 Điều 391 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.

Các đối tượng được quyền yêu cầu Toà án tuyên bố một người đã chết bao gồm:

  • Người có quan hệ hôn nhân, gia đình với người bị tuyên bố chết: Vợ, chồng, con cái, con nuôi...
  • Người có quan hệ thừa kế với người bị tuyên bố chết: Người cùng hàng thừa kế của người này, người thừa kế của người bị tuyên bố chết...

Hồ Sơ Cần Chuẩn Bị Để Yêu Cầu Tuyên Bố Một Người Đã Chết:

Theo khoản 2 Điều 391 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, hồ sơ nộp để yêu cầu Toà án tuyên bố một người đã chết bao gồm:

  • Đơn yêu cầu (có mẫu).
  • Tài liệu, chứng cứ chứng minh người này đã chết theo các trường hợp nêu trên: Bị biệt tích, đã bị tuyên bố mất tích trước đó, gặp thảm hoạ, thiên tai...
  • Giấy tờ nhân thân chứng minh bản thân là người có quyền yêu cầu Toà án ra quyết định: Chứng minh nhân dân hoặc Căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn hạn, các giấy tờ chứng minh quyền, nghĩa vụ liên quan giữa người yêu cầu và người bị yêu cầu tuyên bố đã chết (bản sao).

Toà Án Nào Để Yêu Cầu Tuyên Bố Một Người Đã Chết:

Theo Điều 71 Bộ luật Dân sự năm 2015 và Điều 391 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, Toà án cấp huyện nơi người bị tuyên bố đã chết cư trú cuối cùng có thẩm quyền giải quyết. Tuy nhiên, người yêu cầu cũng có quyền chọn Toà án cấp huyện nơi mình cư trú hoặc làm việc để giải quyết.

Thời Gian Giải Quyết Yêu Cầu Tuyên Bố Một Người Đã Chết:

  • Thời gian giải quyết yêu cầu tuyên bố một người đã chết thường kéo dài khoảng 06 tháng theo quy định của Điều 392 và Điều 393 Bộ luật Tố tụng dân sự.

Lệ Phí:

  • Lệ phí yêu cầu Toà án tuyên bố một người đã chết là 300.000 đồng theo danh mục án phí và Nghị quyết số 326/2016.

Hậu Quả Khi Tuyên Bố Một Người Đã Chết

Khi một người bị Toà án tuyên bố là đã chết, theo quy định tại Điều 72 Bộ luật Dân sự năm 2015, nhiều hậu quả pháp lý có thể xảy ra liên quan đến quan hệ hôn nhân và tài sản của người đó:

Quan Hệ Hôn Nhân:

  • Hôn Nhân Chấm Dứt: Quan hệ hôn nhân của người bị tuyên bố là đã chết sẽ chấm dứt. Điều này được quy định tại Điều 65 của Luật Hôn Nhân và Gia Đình.

Quan Hệ Tài Sản:

Chia Tài Sản: Tài sản của người bị tuyên bố là đã chết sẽ được giải quyết theo di chúc nếu có hoặc theo quy định của pháp luật. Cụ thể, quá trình chia tài sản sẽ phụ thuộc vào việc người đó có để lại di chúc hay không.

Theo Di Chúc: Nếu người bị tuyên bố đã chết để lại di chúc, tài sản sẽ được chia theo nội dung của di chúc này. Di chúc có hiệu lực pháp luật và phải tuân thủ quy định của Luật Di chúc năm 2014.

Theo Pháp Luật: Trong trường hợp không có di chúc hoặc di chúc không hợp lệ, tài sản sẽ được chia theo quy định của pháp luật về thừa kế. Cụ thể, quyền thừa kế sẽ được áp dụng, và tài sản sẽ thuộc về những người thừa kế theo đúng tỷ lệ quy định.

Lưu Ý: Hậu quả cụ thể khi tuyên bố một người đã chết có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể và các yếu tố khác nhau, bao gồm di chúc, quyền thừa kế, và quy định cụ thể của pháp luật. Việc tư vấn với một luật sư hoặc chuyên gia pháp lý có thể giúp làm rõ các hậu quả và quy định cụ thể áp dụng trong trường hợp cụ thể.

Câu hỏi liên quan

1. Bản án tuyên bố một người đã chết là gì và thủ tục liên quan?

Trả lời: Bản án tuyên bố một người đã chết là một quyết định pháp lý của Toà án xác định rằng một người được coi là đã chết theo quy định của pháp luật. Đây thường áp dụng trong các trường hợp mất tích, biệt tích hoặc xác định ngày chết của người đó. Thủ tục tuyên bố một người đã chết liên quan đến việc yêu cầu Toà án và chuẩn bị hồ sơ liên quan. 

Mẫu đơn yêu cầu tuyên bố một người đã chết thường được sử dụng trong quá trình này. Điều này liên quan đến Luật Dân sự năm 2015 và Luật Tố tụng dân sự năm 2015.

2. Thủ tục tuyên bố mất tích là gì và cách thực hiện?

Trả lời: Thủ tục tuyên bố mất tích là quy trình pháp lý để xác định và tuyên bố rằng một người đã biệt tích và không có thông tin xác thực về việc họ còn sống. Để thực hiện thủ tục này, người có quyền và lợi ích liên quan cần nộp đơn yêu cầu tuyên bố mất tích tại Toà án cấp huyện nơi người biệt tích cư trú cuối cùng hoặc nơi họ cư trú hoặc làm việc. 

Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm đơn yêu cầu, tài liệu và chứng cứ chứng minh mất tích của người đó. Sau khi Toà án xem xét hồ sơ, nếu chấp nhận, họ sẽ ra quyết định tuyên bố mất tích và xác định thời hạn tìm kiếm thông tin. Thủ tục này giúp quyết định về tình trạng pháp lý của người biệt tích và tài sản của họ.

3. Tuyên bố chết là gì và thủ tục tuyên bố một người đã chết?

Trả lời: Tuyên bố chết là quy trình pháp lý để xác định và tuyên bố rằng một người đã qua đời. Thủ tục này bao gồm việc đệ đơn yêu cầu tuyên bố một người đã chết tại Toà án cấp huyện nơi người đó cư trú cuối cùng hoặc nơi họ cư trú hoặc làm việc. 

Người có quyền và lợi ích liên quan cần nộp đơn kèm theo tài liệu và chứng cứ để chứng minh việc người đó đã qua đời. Toà án sau đó xem xét hồ sơ và ra quyết định tuyên bố chết.

4. Làm thế nào để xác định ngày chết của người bị tuyên bố chết?

Trả lời: Ngày chết của người bị tuyên bố chết thường được xác định dựa trên thông tin có sẵn trong hồ sơ và chứng cứ cụ thể. Nếu ngày chết chính xác không thể xác định, Toà án có thể sử dụng các quy định pháp luật để tính toán một thời điểm cụ thể, chẳng hạn như từ ngày biết tin cuối cùng về người đó.

5. Quyết định tuyên bố một người đã chết được đưa ra như thế nào?

Trả lời: Quyết định tuyên bố một người đã chết là kết quả của thủ tục tuyên bố chết tại Toà án. Toà án xem xét hồ sơ và chứng cứ cụ thể để đưa ra quyết định này. Nếu hồ sơ được chấp nhận và ngày chết có thể xác định hoặc tính toán, Toà án sẽ tuyên bố rằng người đó đã qua đời.

6. Làm thế nào để điền mẫu đơn yêu cầu tuyên bố một người đã chết?

Trả lời: Để điền mẫu đơn yêu cầu tuyên bố một người đã chết, bạn cần liên hệ với Toà án cấp huyện nơi bạn muốn nộp đơn. Toà án sẽ cung cấp mẫu đơn cụ thể cho quy trình này và hướng dẫn bạn về việc điền đầy đủ thông tin cần thiết. Mẫu đơn này thường bao gồm thông tin về người bị tuyên bố đã chết, người yêu cầu, và các chứng cứ liên quan.

 

avatar
Nguyễn Trung Dũng
813 ngày trước
Thủ tục Tuyên Bố Chết Quy trình và Cần Biết
Khi một người thân yêu qua đời, thủ tục tuyên bố chết trở thành một phần quan trọng trong quá trình xử lý tình huống này. Điều này không chỉ đảm bảo sự kính trọng và an ủi cho người đã qua đời, mà còn giúp gia đình và họ hàng của họ xử lý các vấn đề hậu sự một cách dễ dàng hơn.Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thủ tục tuyên bố chết, bao gồm các bước cần thiết và thông tin quan trọng mà bạn cần biết trong thời điểm khó khăn này. Dù bạn đang đối mặt với tình huống này lần đầu hay đã có kinh nghiệm, sẽ có những thông tin hữu ích để bạn chuẩn bị và xử lý một cách tốt nhất. Hãy cùng khám phá các khía cạnh của thủ tục tuyên bố chết và những điều cần lưu ý trong bài viết dưới đây.Điều Kiện Để Tuyên Bố Người Đã Chết Theo Bộ Luật Dân Sự Năm 2015Điều kiện để tuyên bố rằng một người đã qua đời không phải lúc nào cũng có thể thực hiện, mà thường được quy định cụ thể dưới Điều 71 của Bộ luật Dân sự năm 2015. Để có thể tuyên bố một người là đã chết, các điều kiện sau đây cần được thỏa mãn:Yêu cầu của người có quyền, lợi ích liên quan: Điều quan trọng là người có liên quan đến người đó (như vợ, chồng, con cái...) cần phải yêu cầu Toà án tiến hành quyết định tuyên bố.Các trường hợp cụ thể:Trường hợp 1: Người này đã được Toà án tuyên bố mất tích và quyết định này đã có hiệu lực pháp luật. Sau 03 năm kể từ ngày có quyết định tuyên bố mất tích, nếu vẫn không có bất kỳ thông tin xác thực nào về sự sống còn của người đó, Toà án có thể xem xét tuyên bố rằng họ đã qua đời.Trường hợp 2: Người bị mất tích trong chiến tranh và sau 05 năm kể từ ngày chiến tranh chấm dứt, nếu không có thông tin xác thực nào về sự sống còn của họ, Toà án có thể tiến hành quyết định tuyên bố họ đã chết.Trường hợp 3: Người bị tai nạn hoặc mắc kẹt trong các thảm họa tự nhiên, và sau 02 năm kể từ khi sự kiện này kết thúc mà không có thông tin xác thực về sự sống còn của họ, Toà án có thể xem xét tuyên bố họ đã qua đời, trừ trường hợp có quy định khác theo pháp luật.Trường hợp 4: Người đã biệt tích trong suốt 05 năm liên tiếp mà không có bất kỳ thông tin xác thực nào về sự sống còn hoặc cái chết của họ. Thời gian này được tính từ ngày cuối cùng có thông tin về người đó. Nếu không thể xác định ngày này, thì thời gian sẽ được xác định theo cách sau:Nếu không xác định được ngày: Tính từ ngày đầu tiên của tháng tiếp theo sau tháng có thông tin cuối cùng.Nếu không xác định được ngày cuối cùng và ngày đầu tiên của tháng tiếp theo sau tháng có thông tin cuối cùng: Tính từ ngày đầu tiên của năm tiếp theo sau năm có thông tin cuối cùng.Như vậy, chỉ khi cả hai điều kiện trên được thỏa mãn, Toà án mới có thể xem xét và quyết định tuyên bố rằng người đó đã qua đời.Điều Kiện Yêu Cầu Tuyên Bố Một Người Đã ChếtTuyên bố một người đã chết không phải lúc nào cũng có thể thực hiện, mà phải tuân theo các điều kiện quy định tại Điều 71 Bộ luật Dân sự năm 2015. Một người chỉ có thể bị Toà án tuyên bố đã chết nếu đáp ứng các điều kiện sau đây:Người Có Quyền Yêu Cầu Tuyên Bố Một Người Đã Chết:Theo khoản 1 Điều 71 Bộ luật Dân sự, người có quyền yêu cầu Toà án tuyên bố một người đã chết là người có quyền, lợi ích liên quan đến người đó. Điều này được lặp lại tại khoản 1 Điều 391 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.Các đối tượng được quyền yêu cầu Toà án tuyên bố một người đã chết bao gồm:Người có quan hệ hôn nhân, gia đình với người bị tuyên bố chết: Vợ, chồng, con cái, con nuôi...Người có quan hệ thừa kế với người bị tuyên bố chết: Người cùng hàng thừa kế của người này, người thừa kế của người bị tuyên bố chết...Hồ Sơ Cần Chuẩn Bị Để Yêu Cầu Tuyên Bố Một Người Đã Chết:Theo khoản 2 Điều 391 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, hồ sơ nộp để yêu cầu Toà án tuyên bố một người đã chết bao gồm:Đơn yêu cầu (có mẫu).Tài liệu, chứng cứ chứng minh người này đã chết theo các trường hợp nêu trên: Bị biệt tích, đã bị tuyên bố mất tích trước đó, gặp thảm hoạ, thiên tai...Giấy tờ nhân thân chứng minh bản thân là người có quyền yêu cầu Toà án ra quyết định: Chứng minh nhân dân hoặc Căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn hạn, các giấy tờ chứng minh quyền, nghĩa vụ liên quan giữa người yêu cầu và người bị yêu cầu tuyên bố đã chết (bản sao).Toà Án Nào Để Yêu Cầu Tuyên Bố Một Người Đã Chết:Theo Điều 71 Bộ luật Dân sự năm 2015 và Điều 391 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, Toà án cấp huyện nơi người bị tuyên bố đã chết cư trú cuối cùng có thẩm quyền giải quyết. Tuy nhiên, người yêu cầu cũng có quyền chọn Toà án cấp huyện nơi mình cư trú hoặc làm việc để giải quyết.Thời Gian Giải Quyết Yêu Cầu Tuyên Bố Một Người Đã Chết:Thời gian giải quyết yêu cầu tuyên bố một người đã chết thường kéo dài khoảng 06 tháng theo quy định của Điều 392 và Điều 393 Bộ luật Tố tụng dân sự.Lệ Phí:Lệ phí yêu cầu Toà án tuyên bố một người đã chết là 300.000 đồng theo danh mục án phí và Nghị quyết số 326/2016.Hậu Quả Khi Tuyên Bố Một Người Đã ChếtKhi một người bị Toà án tuyên bố là đã chết, theo quy định tại Điều 72 Bộ luật Dân sự năm 2015, nhiều hậu quả pháp lý có thể xảy ra liên quan đến quan hệ hôn nhân và tài sản của người đó:Quan Hệ Hôn Nhân:Hôn Nhân Chấm Dứt: Quan hệ hôn nhân của người bị tuyên bố là đã chết sẽ chấm dứt. Điều này được quy định tại Điều 65 của Luật Hôn Nhân và Gia Đình.Quan Hệ Tài Sản:Chia Tài Sản: Tài sản của người bị tuyên bố là đã chết sẽ được giải quyết theo di chúc nếu có hoặc theo quy định của pháp luật. Cụ thể, quá trình chia tài sản sẽ phụ thuộc vào việc người đó có để lại di chúc hay không.Theo Di Chúc: Nếu người bị tuyên bố đã chết để lại di chúc, tài sản sẽ được chia theo nội dung của di chúc này. Di chúc có hiệu lực pháp luật và phải tuân thủ quy định của Luật Di chúc năm 2014.Theo Pháp Luật: Trong trường hợp không có di chúc hoặc di chúc không hợp lệ, tài sản sẽ được chia theo quy định của pháp luật về thừa kế. Cụ thể, quyền thừa kế sẽ được áp dụng, và tài sản sẽ thuộc về những người thừa kế theo đúng tỷ lệ quy định.Lưu Ý: Hậu quả cụ thể khi tuyên bố một người đã chết có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể và các yếu tố khác nhau, bao gồm di chúc, quyền thừa kế, và quy định cụ thể của pháp luật. Việc tư vấn với một luật sư hoặc chuyên gia pháp lý có thể giúp làm rõ các hậu quả và quy định cụ thể áp dụng trong trường hợp cụ thể.Câu hỏi liên quan1. Bản án tuyên bố một người đã chết là gì và thủ tục liên quan?Trả lời: Bản án tuyên bố một người đã chết là một quyết định pháp lý của Toà án xác định rằng một người được coi là đã chết theo quy định của pháp luật. Đây thường áp dụng trong các trường hợp mất tích, biệt tích hoặc xác định ngày chết của người đó. Thủ tục tuyên bố một người đã chết liên quan đến việc yêu cầu Toà án và chuẩn bị hồ sơ liên quan. Mẫu đơn yêu cầu tuyên bố một người đã chết thường được sử dụng trong quá trình này. Điều này liên quan đến Luật Dân sự năm 2015 và Luật Tố tụng dân sự năm 2015.2. Thủ tục tuyên bố mất tích là gì và cách thực hiện?Trả lời: Thủ tục tuyên bố mất tích là quy trình pháp lý để xác định và tuyên bố rằng một người đã biệt tích và không có thông tin xác thực về việc họ còn sống. Để thực hiện thủ tục này, người có quyền và lợi ích liên quan cần nộp đơn yêu cầu tuyên bố mất tích tại Toà án cấp huyện nơi người biệt tích cư trú cuối cùng hoặc nơi họ cư trú hoặc làm việc. Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm đơn yêu cầu, tài liệu và chứng cứ chứng minh mất tích của người đó. Sau khi Toà án xem xét hồ sơ, nếu chấp nhận, họ sẽ ra quyết định tuyên bố mất tích và xác định thời hạn tìm kiếm thông tin. Thủ tục này giúp quyết định về tình trạng pháp lý của người biệt tích và tài sản của họ.3. Tuyên bố chết là gì và thủ tục tuyên bố một người đã chết?Trả lời: Tuyên bố chết là quy trình pháp lý để xác định và tuyên bố rằng một người đã qua đời. Thủ tục này bao gồm việc đệ đơn yêu cầu tuyên bố một người đã chết tại Toà án cấp huyện nơi người đó cư trú cuối cùng hoặc nơi họ cư trú hoặc làm việc. Người có quyền và lợi ích liên quan cần nộp đơn kèm theo tài liệu và chứng cứ để chứng minh việc người đó đã qua đời. Toà án sau đó xem xét hồ sơ và ra quyết định tuyên bố chết.4. Làm thế nào để xác định ngày chết của người bị tuyên bố chết?Trả lời: Ngày chết của người bị tuyên bố chết thường được xác định dựa trên thông tin có sẵn trong hồ sơ và chứng cứ cụ thể. Nếu ngày chết chính xác không thể xác định, Toà án có thể sử dụng các quy định pháp luật để tính toán một thời điểm cụ thể, chẳng hạn như từ ngày biết tin cuối cùng về người đó.5. Quyết định tuyên bố một người đã chết được đưa ra như thế nào?Trả lời: Quyết định tuyên bố một người đã chết là kết quả của thủ tục tuyên bố chết tại Toà án. Toà án xem xét hồ sơ và chứng cứ cụ thể để đưa ra quyết định này. Nếu hồ sơ được chấp nhận và ngày chết có thể xác định hoặc tính toán, Toà án sẽ tuyên bố rằng người đó đã qua đời.6. Làm thế nào để điền mẫu đơn yêu cầu tuyên bố một người đã chết?Trả lời: Để điền mẫu đơn yêu cầu tuyên bố một người đã chết, bạn cần liên hệ với Toà án cấp huyện nơi bạn muốn nộp đơn. Toà án sẽ cung cấp mẫu đơn cụ thể cho quy trình này và hướng dẫn bạn về việc điền đầy đủ thông tin cần thiết. Mẫu đơn này thường bao gồm thông tin về người bị tuyên bố đã chết, người yêu cầu, và các chứng cứ liên quan.