×
0888889366
Nguyễn Trung Dũng
Tìm kiếm công ty Luật/ Doanh nghiệp
Người theo dõi
3 người
Xem tất cả
Đang theo dõi
0 người
Xem tất cả
Nguyễn Trung Dũng
411 ngày trước
Theo dõi
Khi một doanh nghiệp hoặc cá nhân đối diện với khủng hoảng tài chính không thể khắc phục, thủ tục tuyên bố phá sản trở thành một lựa chọn cuối cùng và quan trọng để giải quyết tình huống khó khăn. Tuyên bố phá sản là một quá trình phức tạp và cần phải tuân theo các quy định pháp luật nghiêm ngặt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thủ tục tuyên bố phá sản, những yếu tố quan trọng cần xem xét và cách nó có thể ảnh hưởng đến tất cả các bên liên quan. Đồng thời, chúng ta sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về quyền và trách nhiệm của người tuyên bố phá sản trong quá trình này.Điều Kiện Doanh Nghiệp Cần Đáp Ứng Để Tuyên Bố Phá SảnĐể doanh nghiệp có thể yêu cầu tuyên bố phá sản, cần phải đáp ứng các điều kiện quy định trong Luật Phá sản 2014, cụ thể là điều kiện sau đây:Mất khả năng thanh toán: Theo khoản 2 Điều 4 của Luật Phá sản 2014, phá sản là tình trạng của doanh nghiệp khi họ mất khả năng thanh toán. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp không thể hoặc không đủ khả năng thanh toán các khoản nợ mà họ nợ người khác. Điều này thường xảy ra khi doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính và không có khả năng trả nợ theo thỏa thuận ban đầu.Thời hạn 03 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán: Theo khoản 1 của cùng Điều 4, doanh nghiệp mất khả năng thanh toán là doanh nghiệp không thực hiện nghĩa vụ thanh toán khoản nợ trong thời hạn 03 tháng kể từ ngày đến hạn. Thời hạn 03 tháng này được tính từ ngày đến hạn thanh toán được ghi trong hợp đồng hoặc thông báo thanh toán. Trong trường hợp hợp đồng không có ngày thanh toán cụ thể, thời hạn 03 tháng sẽ được tính từ ngày bên nợ nhận được thông báo thanh toán từ bên có quyền.Người Có Quyền và Trách Nhiệm Đệ Trình Đơn Yêu Cầu Mở Thủ Tục Phá SảnTheo quy định tại Điều 5 của Luật Phá sản 2014, các tình huống sau đây xác định người có quyền và nghĩa vụ nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản:Các chủ nợ: Khi khoản nợ của họ đã đến hạn và không được thanh toán trong thời hạn 03 tháng kể từ ngày đến hạn, các chủ nợ có quyền và nghĩa vụ nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản. Điều này áp dụng đối với các khoản nợ mà doanh nghiệp nợ họ.Người lao động và công đoàn: Người lao động, cùng với các công đoàn cơ sở và công đoàn cấp trên trực tiếp cơ sở, có quyền và nghĩa vụ nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản khi họ không nhận được tiền lương hoặc các khoản nợ đã quá hạn 03 tháng kể từ ngày đến hạn.Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp: Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp, như Giám đốc, có nghĩa vụ nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản khi doanh nghiệp mất khả năng thanh toán.Chủ doanh nghiệp tư nhân và chủ tịch các cơ quan quản trị: Chủ doanh nghiệp tư nhân, Chủ tịch Hội đồng quản trị của công ty cổ phần, Chủ tịch Hội đồng thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, và thành viên hợp danh của công ty hợp danh có nghĩa vụ nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản khi doanh nghiệp mất khả năng thanh toán.Cổ đông hoặc nhóm cổ đông: Cổ đông hoặc nhóm cổ đông sở hữu từ 20% số cổ phần phổ thông trở lên trong thời gian liên tục ít nhất 06 tháng, hoặc cổ đông hoặc nhóm cổ đông sở hữu dưới 20% số cổ phần phổ thông trong thời gian liên tục ít nhất 06 tháng (nếu Điều lệ công ty có quy định), có quyền nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản khi công ty cổ phần mất khả năng thanh toán.Thẩm quyền xử lý yêu cầu mở thủ tục phá sản Thẩm quyền tiếp nhận và xử lý yêu cầu mở thủ tục phá sản được quy định dựa trên Điều 8 của Luật Phá sản 2014 như sau:Tòa án nhân dân cấp huyện: Đây là nơi doanh nghiệp có trụ sở chính. Tòa án nhân dân cấp huyện sẽ tiếp nhận và xử lý yêu cầu mở thủ tục phá sản cho các doanh nghiệp có trụ sở tại huyện đó.Tòa án nhân dân cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương: Trong trường hợp thủ tục phá sản liên quan đến các yếu tố nước ngoài hoặc khi doanh nghiệp có chi nhánh, văn phòng đại diện ở nhiều khu vực địa lý khác nhau, hoặc khi doanh nghiệp có bất động sản ở nhiều khu vực địa lý khác nhau, hoặc khi vụ việc có tính chất phức tạp, thì Tòa án nhân dân cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương sẽ tiếp nhận và giải quyết yêu cầu mở thủ tục phá sản.Hồ sơ yêu cầu mở thủ tục tuyên bố phá sảnHồ sơ yêu cầu mở thủ tục tuyên bố phá sản theo quy định của Điều 26 Luật Phá sản 2014 cần bao gồm các tài liệu sau:Đơn yêu cầu mở thủ tục tuyên bố phá sản: Đây là tài liệu quan trọng đánh dấu sự khởi đầu của quá trình phá sản. Đơn này cần bao gồm thông tin sau:Ngày, tháng, năm.Tên Tòa án nhân dân có thẩm quyền giải quyết phá sản.Tên, địa chỉ của người làm đơn (người nộp đơn).Tên, địa chỉ của doanh nghiệp hoặc hợp tác xã bị yêu cầu mở thủ tục phá sản.Chứng cứ về các khoản nợ đến hạn: Các tài liệu này dùng để chứng minh rằng các khoản nợ của doanh nghiệp đã đến hạn nhưng chưa được thanh toán. Nếu không có các khoản nợ cụ thể mà sẽ sử dụng tài liệu tài chính khác để chứng minh doanh nghiệp mất khả năng thanh toán, thì cần cung cấp các căn cứ về tài chính liên quan.Thủ tục tuyên bố phá sảnTrình tự và thủ tục yêu cầu mở thủ tục phá sản bao gồm các bước sau đây:Bước 1: Nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sảnChủ thể có quyền và nghĩa vụ nộp đơn đến cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết đơn yêu cầu, như đã nêu ở mục 3 bài viết này.Bước 2: Tòa án xem xét đơn yêu cầuTrong vòng 03 ngày kể từ ngày nhận đơn, Chánh án Tòa án nhân dân sẽ phân công Thẩm phán để giải quyết đơn yêu cầu. Nếu đơn hợp lệ, sẽ yêu cầu người nộp đơn nộp lệ phí phá sản và biên lai nộp tạm ứng chi phí phá sản. Nếu đơn chưa hợp lệ, Thẩm phán sẽ yêu cầu bổ sung đơn. Nếu không thuộc thẩm quyền giải quyết, Thẩm phán sẽ chuyển đơn yêu cầu và hồ sơ cho Tòa án có thẩm quyền.Bước 3: Thụ lý đơn yêu cầuTòa án sẽ thụ lý đơn yêu cầu sau khi đã nhận được biên lai nộp lệ phí phá sản và biên lai nộp tạm ứng chi phí phá sản. Trong vòng 3 ngày kể từ khi thụ lý, Tòa án sẽ thông báo đến người nộp đơn yêu cầu để mở thủ tục phá sản.Bước 4: Tòa án quyết định mở, không mở thủ tục phá sảnTrong thời hạn 30 ngày kể từ ngày thụ lý đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản, Thẩm phán phải ra quyết định mở hoặc không mở thủ tục phá sản dựa trên khả năng thanh toán của doanh nghiệp.Bước 5: Hội nghị chủ nợHội nghị chủ nợ do Thẩm phán triệu trong vòng 20 ngày kể từ ngày kết thúc kiểm kê tài sản. Hội nghị chủ nợ sẽ đưa ra các quyết định sau:Đình chỉ tiến hành thủ tục phá sản.Đề nghị áp dụng biện pháp phục hồi hoạt động kinh doanh.Đề nghị tuyên bố phá sản.Thông qua hội nghị chủ nợ, doanh nghiệp có thể được phục hồi hoạt động kinh doanh hoặc bị phá sản.Bước 6: Phục hồi doanh nghiệpTrong thời hạn 30 ngày kể từ ngày Hội nghị chủ nợ thông qua nghị quyết về phục hồi hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp phải xây dựng phương án phục hồi hoạt động kinh doanh và gửi cho Thẩm phán, chủ nợ, Quản tài viên, doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản để thu thập ý kiến. Thẩm phán sẽ tổng hợp ý kiến về phương án phục hồi của các bên và đưa ra hội nghị chủ nợ để xem xét thông qua.Bước 7: Quyết định tuyên bố doanh nghiệp bị phá sảnKhi doanh nghiệp không thực hiện phương án phục hồi hoạt động kinh doanh hoặc hết thời hạn thực hiện phương án phục hồi hoạt động kinh doanh mà vẫn không có khả năng thanh toán, Thẩm phán sẽ ra quyết định tuyên bố doanh nghiệp phá sản.Bước 8: Thi hành Quyết định tuyên bố doanh nghiệp bị phá sảnTiến hành thanh lý tài sản, phân chia tiền thu được từ việc bán tài sản của doanh nghiệp cho các đối tượng theo thứ tự phân chia tài sản.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Quy trình tuyên bố phá sản là gì? Trả lời: Theo Luật phá sản 2014, quy trình tuyên bố phá sản gồm các bước sau:Bước 1: Nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản tại Tòa án có thẩm quyền. Người có quyền yêu cầu phá sản có thể là chủ nợ, người lao động, người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp, cổ đông hoặc nhóm cổ đông.Bước 2: Tòa án nhận đơn và xử lý đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản. Tòa án sẽ thông báo cho người yêu cầu, người bị yêu cầu, cơ quan thuế, cơ quan quản lý nhà nước và công bố trên phương tiện thông tin đại chúng.Bước 3: Mở thủ tục phá sản. Tòa án sẽ ra quyết định mở thủ tục phá sản, bổ nhiệm quản lý tài sản, quản lý doanh nghiệp và ban kiểm soát tài sản. Tòa án cũng sẽ yêu cầu các bên liên quan thực hiện các nghĩa vụ pháp lý trong quá trình phá sản.Bước 4: Họp hội nghị chủ nợ. Hội nghị chủ nợ là cơ quan quyết định các vấn đề liên quan đến việc phá sản của doanh nghiệp. Hội nghị chủ nợ sẽ bầu ủy ban đại diện chủ nợ, xem xét báo cáo của quản lý tài sản, quyết định về việc phục hồi doanh nghiệp hoặc tuyên bố doanh nghiệp bị phá sản.Bước 5: Phục hồi doanh nghiệp. Nếu hội nghị chủ nợ quyết định phục hồi doanh nghiệp, doanh nghiệp sẽ thực hiện kế hoạch phục hồi doanh nghiệp được Tòa án phê duyệt. Trong quá trình phục hồi doanh nghiệp, doanh nghiệp sẽ được miễn hoặc giảm nợ, trả nợ dần, tái cơ cấu hoạt động và tài chính.Bước 6: Tuyên bố doanh nghiệp bị phá sản. Nếu hội nghị chủ nợ quyết định tuyên bố doanh nghiệp bị phá sản, Tòa án sẽ ra quyết định tuyên bố doanh nghiệp bị phá sản. Quyết định này sẽ chấm dứt sự tồn tại của doanh nghiệp và các quan hệ dân sự liên quan đến doanh nghiệp.Bước 7: Thi hành tuyên bố doanh nghiệp bị phá sản. Quản lý tài sản sẽ thực hiện việc thanh lý tài sản của doanh nghiệp, trả nợ cho các chủ nợ theo thứ tự ưu tiên quy định. Sau khi hoàn thành việc thanh lý tài sản và trả nợ, quản lý tài sản sẽ báo cáo cho Tòa án và hội nghị chủ nợ. Tòa án sẽ ra quyết định kết thúc thủ tục phá sản.Câu hỏi 2: Thủ tục tuyên bố phá sản bao gồm những gì? Trả lời: Theo Luật phá sản 2014, thủ tục tuyên bố phá sản gồm các bước sau:Bước 1: Nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản tại Tòa án có thẩm quyền. Người có quyền yêu cầu phá sản có thể là chủ nợ, người lao động, người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp, cổ đông hoặc nhóm cổ đông.Bước 2: Tòa án nhận đơn và xử lý đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản. Tòa án sẽ thông báo cho người yêu cầu, người bị yêu cầu, cơ quan thuế, cơ quan quản lý nhà nước và công bố trên phương tiện thông tin đại chúng.Bước 3: Mở thủ tục phá sản. Tòa án sẽ ra quyết định mở thủ tục phá sản, bổ nhiệm quản lý tài sản, quản lý doanh nghiệp và ban kiểm soát tài sản. Tòa án cũng sẽ yêu cầu các bên liên quan thực hiện các nghĩa vụ pháp lý trong quá trình phá sản.Bước 4: Họp hội nghị chủ nợ. Hội nghị chủ nợ là cơ quan quyết định các vấn đề liên quan đến việc phá sản của doanh nghiệp. Hội nghị chủ nợ sẽ bầu ủy ban đại diện chủ nợ, xem xét báo cáo của quản lý tài sản, quyết định về việc phục hồi doanh nghiệp hoặc tuyên bố doanh nghiệp bị phá sản.Bước 5: Phục hồi doanh nghiệp. Nếu hội nghị chủ nợ quyết định phục hồi doanh nghiệp, doanh nghiệp sẽ thực hiện kế hoạch phục hồi doanh nghiệp được Tòa án phê duyệt. Trong quá trình phục hồi doanh nghiệp, doanh nghiệp sẽ được miễn hoặc giảm nợ, trả nợ dần, tái cơ cấu hoạt động và tài chính.Bước 6: Tuyên bố doanh nghiệp bị phá sản. Nếu hội nghị chủ nợ quyết định tuyên bố doanh nghiệp bị phá sản, Tòa án sẽ ra quyết định tuyên bố doanh nghiệp bị phá sản. Quyết định này sẽ chấm dứt sự tồn tại của doanh nghiệp và các quan hệ dân sự liên quan đến doanh nghiệp.Bước 7: Thi hành tuyên bố doanh nghiệp bị phá sản. Quản lý tài sản sẽ thực hiện việc thanh lý tài sản của doanh nghiệp, trả nợ cho các chủ nợ theo thứ tự ưu tiên quy định. Sau khi hoàn thành việc thanh lý tài sản và trả nợ, quản lý tài sản sẽ báo cáo cho Tòa án và hội nghị chủ nợ. Tòa án sẽ ra quyết định kết thúc thủ tục phá sản.Câu hỏi 3: Ai có quyền nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản? Trả lời: Theo Luật phá sản 2014, các chủ thể có quyền nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản là:Chủ nợ không có bảo đảm, chủ nợ có bảo đảm một phần;Người lao động, công đoàn cơ sở, công đoàn cấp trên trực tiếp cơ sở ở những nơi chưa thành lập công đoàn cơ sở;Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp, hợp tác xã;Cổ đông hoặc nhóm cổ đông sở hữu từ 20% số cổ phần phổ thông trở lên trong thời gian liên tục ít nhất 06 tháng.Ngoài ra, các chủ thể trên còn có nghĩa vụ nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản khi doanh nghiệp, hợp tác xã mất khả năng thanh toán.Câu hỏi 4: Tòa án có vai trò gì trong quy trình tuyên bố phá sản? Trả lời: Theo Luật phá sản 2014, tòa án có thẩm quyền giải quyết các yêu cầu mở thủ tục phá sản của các chủ thể có quyền hoặc nghĩa vụ nộp đơn. Trong quy trình tuyên bố phá sản, tòa án có các vai trò sau:Xác minh, thu thập tài liệu, chứng cứ liên quan đến việc giải quyết yêu cầu mở thủ tục phá sản trong trường hợp cần thiết.Quyết định mở hoặc không mở thủ tục phá sản, thông báo cho các bên liên quan và công bố trên phương tiện thông tin đại chúng.Quyết định chỉ định hoặc thay đổi quản lý tài sản, quản lý doanh nghiệp và ban kiểm soát tài sản.Quyết định phục hồi hoạt động kinh doanh hoặc thanh lý tài sản, các khoản nợ, tuyên bố doanh nghiệp bị phá sản hoặc chuyển từ áp dụng thủ tục phục hồi hoạt động kinh doanh sang áp dụng thủ tục thanh lý tài sản, các khoản nợ.Quyết định kết thúc thủ tục phá sản sau khi hoàn thành việc thanh lý tài sản và trả nợ cho các chủ nợ.Câu hỏi 5: Quy trình tuyên bố phá sản thường mất bao lâu? Trả lời: Theo Luật phá sản 2014, thời gian tuyên bố phá sản phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như số lượng chủ nợ, tình trạng tài sản, quyết định của hội nghị chủ nợ và tòa án. Tuy nhiên, theo quy định của luật, tòa án phải ra quyết định mở hoặc không mở thủ tục phá sản trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày thụ lý đơn yêu cầu. Nếu quyết định mở thủ tục phá sản, tòa án phải ra quyết định kết thúc thủ tục phá sản trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày ra quyết định mở thủ tục phá sản. Trong trường hợp có những vấn đề phức tạp, thời hạn này có thể được gia hạn thêm 06 tháng.
Nguyễn Trung Dũng
411 ngày trước
Theo dõi
Thành lập một khu công nghiệp là một quá trình quan trọng và phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các thủ tục pháp lý. Việc thành lập khu công nghiệp không chỉ mang lại lợi ích lớn cho phát triển kinh tế và hạ tầng của một khu vực, mà còn cung cấp nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư.Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào quy trình chi tiết của thủ tục thành lập khu công nghiệp, từ việc lựa chọn địa điểm, xây dựng hạ tầng, đến các bước pháp lý cần thiết. Nếu bạn đang có kế hoạch tham gia vào lĩnh vực này hoặc quan tâm đến việc đầu tư vào khu công nghiệp, hãy tiếp tục theo dõi để hiểu rõ hơn về quy trình này và những điều quan trọng bạn cần biết.Khái niệm và phân loại khu công nghiệpKhu công nghiệp là một khái niệm được định nghĩa rõ ràng theo Nghị định 35/2022/NĐ-CP. Nó đại diện cho một khu vực địa lý cụ thể, được thiết kế và quản lý để phục vụ cho các hoạt động sản xuất công nghiệp và cung ứng dịch vụ liên quan đến sản xuất công nghiệp. Khu công nghiệp có vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư, phát triển kinh tế và tạo việc làm.Theo đó, có một số loại khu công nghiệp được phân loại dựa trên chức năng và đặc tính cụ thể của chúng:Khu chế xuất: Đây là loại khu công nghiệp chuyên sản xuất hàng hóa dành cho xuất khẩu, cung ứng dịch vụ hỗ trợ cho sản xuất xuất khẩu và các hoạt động xuất khẩu khác. Chúng thường được ngăn cách với khu vực bên ngoài theo quy định về thuế xuất khẩu và nhập khẩu.Khu công nghiệp hỗ trợ: Đây là khu công nghiệp tập trung sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ và cung ứng dịch vụ cho sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ. Phần lớn diện tích đất công nghiệp trong khu này được sử dụng để thu hút các dự án đầu tư liên quan đến công nghiệp hỗ trợ.Khu công nghiệp chuyên ngành: Đây là khu công nghiệp chuyên sản xuất và cung ứng dịch vụ cho một ngành hoặc nghề cụ thể. Nó có thể tập trung vào sản xuất và phục vụ cho một lĩnh vực cụ thể như công nghệ, năng lượng, hay sản phẩm đặc biệt khác.Khu công nghiệp sinh thái: Đây là loại khu công nghiệp đặc biệt, nơi các doanh nghiệp tham gia vào sản xuất sạch hơn và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả. Chúng đặc biệt quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất bền vững và hợp tác cộng sinh công nghiệp.Khu công nghiệp công nghệ cao: Đây là khu công nghiệp thu hút các dự án đầu tư công nghệ cao, công nghệ thông tin, và các hoạt động liên quan đến sáng tạo và nghiên cứu. Chúng đóng góp đáng kể vào việc phát triển công nghệ và sáng tạo trong khu vực.Điều Kiện Thành Lập Khu Công NghiệpĐể thành lập một Khu công nghiệp, cần tuân theo những điều kiện và thủ tục cụ thể theo quy định của Nghị định 35/2022/NĐ-CP. Dưới đây là điểm cốt yếu về điều kiện thành lập Khu công nghiệp:Dự án đầu tư hạ tầng khu công nghiệp: Để Khu công nghiệp được coi là đã được thành lập, cần có quyết định chủ trương đầu tư cho dự án hạ tầng khu công nghiệp sử dụng vốn đầu tư công theo quy định của pháp luật về đầu tư công. Đồng thời, cần chấp thuận chủ trương đầu tư và cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư để thực hiện dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp.Điều kiện đầu tư hạ tầng: Để đầu tư hạ tầng khu công nghiệp, cần tuân thủ các điều kiện sau:Phù hợp với quy hoạch đã được phê duyệt.Khu công nghiệp phải được phân kỳ đầu tư theo quy định của pháp luật.Dành ít nhất 5 ha đất công nghiệp hoặc ít nhất 3% tổng diện tích đất công nghiệp của khu công nghiệp để hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa, doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ, doanh nghiệp đổi mới sáng tạo, và các đối tượng được ưu đãi đầu tư.Có khả năng đáp ứng các điều kiện chuyển mục đích sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai và lâm nghiệp.Tỉ lệ lấp đầy bình quân của các khu công nghiệp đã được thành lập trên địa bàn đạt tối thiểu 60%, trừ một số trường hợp cụ thể theo quy định luật định.Quy hoạch khu công nghiệp: Cần có quy hoạch xây dựng khu nhà ở và các công trình dịch vụ, tiện ích công cộng cho người lao động làm việc trong khu công nghiệp hoặc cụm các khu công nghiệp theo quy định của pháp luật về nhà ở và quy định khác của pháp luật có liên quan.Điều Kiện Đối Với Nhà Đầu Tư Thực Hiện Dự Án Kết Cấu Hạ Tầng Khu Công NghiệpTheo Nghị định số 35/2022/NĐ-CP, các yêu cầu mà nhà đầu tư phải đáp ứng để thực hiện dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp bao gồm:Phải đáp ứng các điều kiện kinh doanh bất động sản theo quy định của pháp luật về kinh doanh bất động sản.Phải đáp ứng các điều kiện cần thiết để Nhà nước giao đất, cho thuê đất, hoặc chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp theo quy định của pháp luật về đất đai, pháp luật về lâm nghiệp, và các quy định khác liên quan.Nếu tổ chức kinh tế thực hiện dự án này là một tổ chức kinh tế nước ngoài dự kiến thành lập theo quy định của pháp luật về đầu tư và pháp luật về doanh nghiệp, thì tổ chức kinh tế dự kiến thành lập phải có khả năng đáp ứng các điều kiện để được Nhà nước giao đất, cho thuê đất, hoặc chuyển mục đích sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai, pháp luật về lâm nghiệp, và các quy định khác liên quan.Ngoài ra, trong trường hợp chọn áp dụng đấu thầu để lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, các tiêu chuẩn đánh giá để lựa chọn nhà đầu tư bao gồm:Tiêu chuẩn đánh giá về năng lực của nhà đầu tư dựa trên các điều kiện quy định tại khoản 1 của Điều 10 Nghị định số 35/2022/NĐ-CP.Tiêu chuẩn đánh giá về kinh nghiệm của nhà đầu tư dựa trên quy mô diện tích, tiến độ thực hiện, tình hình thực hiện của các dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp hoặc các dự án bất động sản khác mà nhà đầu tư đã thực hiện hoặc đã góp vốn chủ sở hữu để thực hiện; cũng như tình hình chủ sở hữu, thành viên, cổ đông sáng lập là tổ chức của nhà đầu tư đã thực hiện hoặc đã góp vốn chủ sở hữu để thực hiện dự án.Tiêu chuẩn đánh giá về khả năng kỹ thuật dựa trên nội dung của Quyết định phê duyệt quy hoạch xây dựng khu công nghiệp, Quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp của cơ quan có thẩm quyền và các quy định khác của pháp luật liên quan.Tiêu chuẩn đánh giá về tài chính và thương mại dựa trên nội dung của Quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp của cơ quan có thẩm quyền và các quy định khác của pháp luật liên quan đến việc lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư có sử dụng đất.Thủ Tục Thành Lập Khu Công NghiệpQuy trình và thủ tục để thành lập một Khu công nghiệp được xác định dựa trên các quy định của Nghị định số 35/2022/NĐ-CP và Luật Đầu tư. Dưới đây là mô tả về quy trình và thủ tục này:Xác định Chủ đầu tư và Chủ trương đầu tư:Trước khi thành lập Khu công nghiệp, Chủ đầu tư dự án hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp phải được cấp Giấy Chấp thuận chủ trương đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư.Đồng thời, Chủ đầu tư cần được phê duyệt và cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư để thực hiện dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp theo quy định của pháp luật về đầu tư.Thực hiện trình tự và thủ tục theo Luật Đầu tư:Việc thành lập Khu công nghiệp phải tuân theo quy trình và thủ tục theo quy định trong Luật Đầu tư và các quy định liên quan.Đối với các trường hợp cụ thể, quy trình và thủ tục có thể điều chỉnh theo quy định của pháp luật về đầu tư công.Thực hiện theo Nghị định 35/2022/NĐ-CP:Việc xác định trình tự và thủ tục cho dự án hạ tầng khu công nghiệp, bao gồm cả khu công nghiệp trong khu kinh tế, cần tuân theo quy định của Nghị định 35/2022/NĐ-CP.Đối với dự án sử dụng vốn đầu tư công, báo cáo nghiên cứu tiền khả thi dự án hạ tầng khu công nghiệp phải đảm bảo các điều kiện quy định tại Điều 9 của Nghị định này.Thực hiện cam kết và giám sát:Hồ sơ dự án phải bao gồm cam kết về tiến độ thu hút các dự án đầu tư thực hiện cụm liên kết ngành theo quy định tại khoản 3 Điều 9 của Nghị định này.Quyết định chủ trương đầu tư, Quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cần phải quy định nội dung cam kết trong hồ sơ dự án và xử lý vi phạm cam kết theo quy định của pháp luật về đầu tư và các quy định khác liên quan.Giai đoạn tiếp theo:Đối với khu công nghiệp sử dụng vốn đầu tư công hoặc giai đoạn tiếp theo có cùng nhà đầu tư với giai đoạn trước, quyết định chủ trương đầu tư, chấp thuận chủ trương đầu tư, cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư sẽ được thực hiện sau khi giai đoạn trước đã đạt tỷ lệ lấp đầy tối thiểu 60% hoặc đã hoàn thành việc đầu tư xây dựng hệ thống kết cấu hạ tầng theo quy hoạch xây dựng khu công nghiệp được cấp có thẩm quyền phê duyệt.Nhà đầu tư giai đoạn trước được ưu tiên lựa chọn thực hiện giai đoạn sau, trừ trường hợp phải áp dụng đấu giá hoặc đấu thầu để lựa chọn nhà đầu tư theo quy định của pháp luật.Luôn tuân thủ quy định:Trong quá trình thực hiện, Chủ đầu tư cần luôn tuân thủ các quy định của pháp luật về đầu tư và các quy định khác liên quan đến việc thành lập và quản lý Khu công nghiệp.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: "Quy trình chi tiết thủ tục thành lập Khu Công Nghiệp như thế nào?" Trả lời 1: Theo Nghị định số 35/2022/NĐ-CP của Chính phủ, quy trình chi tiết thủ tục thành lập Khu Công Nghiệp gồm các bước sau:Bước 1: Lập quy hoạch chi tiết xây dựng Khu Công Nghiệp và được phê duyệt bởi Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.Bước 2: Lập dự án đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng Khu Công Nghiệp và được cấp Giấy chứng nhận đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư.Bước 3: Nộp hồ sơ đề nghị thành lập Khu Công Nghiệp gồm: Văn bản đề nghị của nhà đầu tư, Quyết định phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng Khu Công Nghiệp, Giấy chứng nhận đầu tư, đến Bộ Kế hoạch và Đầu tư.Bước 4: Bộ Kế hoạch và Đầu tư trình Thủ tướng Chính phủ xem xét, quyết định thành lập Khu Công Nghiệp trong thời hạn 30 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.Câu hỏi 2: "Để xin Giấy Chấp thuận chủ trương đầu tư, những bước cụ thể nào cần phải thực hiện?" Trả lời 2: Để xin Giấy Chấp thuận chủ trương đầu tư, bạn cần thực hiện các bước sau đây:Bước 1: Lập hồ sơ đề nghị chấp thuận chủ trương đầu tư gồm: Văn bản đề nghị của nhà đầu tư, Báo cáo nghiên cứu khả thi của dự án, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy chứng nhận đầu tư (nếu có), Giấy tờ liên quan đến địa điểm đầu tư (nếu có).Bước 2: Nộp hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư 2020. Tùy thuộc vào lĩnh vực, quy mô và địa bàn thực hiện dự án, cơ quan có thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư có thể là Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ hoặc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.Bước 3: Theo dõi, nhận kết quả xử lý hồ sơ. Thời hạn xử lý hồ sơ là 30 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Nếu hồ sơ không hợp lệ, cơ quan có thẩm quyền sẽ thông báo cho nhà đầu tư biết trong vòng 05 ngày làm việc và yêu cầu bổ sung, chỉnh sửa hồ sơ. Nếu nhà đầu tư không bổ sung, chỉnh sửa hồ sơ trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận thông báo, hồ sơ sẽ bị hủy bỏ.Câu hỏi 3: "Làm thế nào để đảm bảo việc xử lý vi phạm cam kết thực hiện trong quá trình thành lập Khu Công Nghiệp?" Trả lời 3: Để đảm bảo việc xử lý vi phạm cam kết thực hiện trong quá trình thành lập Khu Công Nghiệp, bạn cần lưu ý các điểm sau:Bạn phải lập và ký kết một bản cam kết chịu trách nhiệm về việc thực hiện các nghĩa vụ dân sự liên quan đến việc thành lập Khu Công Nghiệp, bao gồm cả việc khắc phục hậu quả nếu có vi phạm.Bạn phải tuân thủ các quy định của pháp luật về xây dựng, bảo vệ môi trường, an toàn lao động, phòng cháy chữa cháy và các quy định khác liên quan.Bạn phải thực hiện đầy đủ các thủ tục hành chính cần thiết để được cấp giấy phép hoạt động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy chấp thuận chủ trương đầu tư và các giấy tờ khác theo quy định.Nếu bạn vi phạm cam kết thực hiện, bạn sẽ bị xử lý vi phạm hành chính theo quy định của Luật Xử lý vi phạm hành chính 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Mức xử phạt có thể lên đến 200 triệu đồng, tùy thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm.Ngoài ra, bạn còn phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho bên có quyền nếu vi phạm cam kết gây ra thiệt hại cho người khác. Thiệt hại có thể bao gồm cả thiệt hại về tài sản, môi trường, sức khỏe, danh tiếng và các quyền lợi khác của bên có quyền.Câu hỏi 4: "Quy định nào của pháp luật áp dụng cho việc lựa chọn nhà đầu tư khi thành lập Khu Công Nghiệp?" Trả lời 4: Việc lựa chọn nhà đầu tư khi thành lập Khu Công Nghiệp phải tuân theo các quy định của pháp luật về đấu thầu và đầu tư. Theo đó, các dự án đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng Khu Công Nghiệp phải được đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư theo quy trình quy định tại Luật Đấu thầu 2023 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Ngoài ra, nhà đầu tư còn phải thực hiện các thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư, cấp giấy chứng nhận đầu tư và các giấy tờ khác theo quy định của Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành.Câu hỏi 5: "Những điều kiện nào cần đáp ứng để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho Khu Công Nghiệp?" Trả lời 5: Để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho Khu Công Nghiệp, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:Dự án đầu tư không thuộc ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh;Có địa điểm thực hiện dự án đầu tư;Dự án đầu tư phù hợp với quy hoạch cấp quốc gia, quy hoạch vùng, quy hoạch tỉnh, quy hoạch đô thị và quy hoạch đơn vị hành chính – kinh tế đặc biệt (nếu có);Đáp ứng điều kiện về suất đầu tư trên một diện tích đất, số lượng lao động sử dụng (nếu có);Đáp ứng điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài.Ngoài ra, bạn còn phải thực hiện các thủ tục đăng ký đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành.
Nguyễn Trung Dũng
411 ngày trước
Theo dõi
Một sự khởi đầu mới trong lĩnh vực vận tải có thể mang lại nhiều cơ hội kinh doanh hấp dẫn và tiềm năng lợi nhuận cao. Việc thành lập công ty vận tải không chỉ đòi hỏi sự quyết tâm và kiên nhẫn, mà còn yêu cầu kiến thức và sự hiểu biết về quy trình pháp lý, tài chính, và quản lý. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về thủ tục thành lập công ty vận tải, từ việc lên kế hoạch, chuẩn bị tài liệu, đến các bước cần thực hiện để bắt đầu hoạt động một công ty vận tải thành công.Hãy cùng tìm hiểu và đặt chân lên con đường kinh doanh thú vị này trong thế giới đầy cơ hội của ngành vận tải.Định nghĩa về Kinh Doanh Vận TảiKinh doanh vận tải là một lĩnh vực hoạt động quan trọng trong nền kinh tế và góp phần quan trọng vào việc di chuyển hành khách và hàng hóa trên đường bộ. Lĩnh vực này được chia thành hai loại hoạt động chính: hoạt động vận tải không kinh doanh và hoạt động kinh doanh vận tải đường bộ.Hoạt động vận tải không kinh doanh: Đây là loại hoạt động vận tải không tạo lợi nhuận, thường do các tổ chức phi lợi nhuận, chính phủ hoặc các tổ chức xã hội thực hiện. Mục tiêu chính của hoạt động này là đáp ứng các nhu cầu vận chuyển cơ bản của cộng đồng, bao gồm vận tải công cộng, giao thông cứu hỏa, và các dịch vụ tương tự.Kinh doanh vận tải đường bộ: Đây là loại hoạt động vận tải có tính thương mại, chuyên vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa để tạo lợi nhuận. Kinh doanh vận tải đường bộ có thể chia thành hai phân khúc chính: kinh doanh vận tải hành khách và kinh doanh vận tải hàng hóa.Điều Kiện Cần Đáp Ứng Cho Việc Thành Lập Công Ty Vận TảiCông ty vận tải cần đáp ứng các điều kiện tùy theo ngành nghề kinh doanh vận tải mà họ lựa chọn. Quy định về điều kiện kinh doanh có thể khác nhau đối với từng loại hình vận tải, và sau khi có giấy phép kinh doanh chung, công ty phải đến Sở Giao thông Vận tải để xin cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vận tải. Dưới đây là danh sách một số ngành nghề kinh doanh vận tải và mã ngành tương ứng:Hoạt động các dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Mã ngành: 5229Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương - Mã ngành: 5012Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (Trừ vận tải bằng xe buýt) - Mã ngành: 4931Vận tải hành khách đường bộ khác - Mã ngành: 4932Vận tải hàng hóa đường bộ - Mã ngành: 4933Vận tải đường ống - Mã ngành: 4940Vận tải hành khách ven biển và viễn dương - Mã ngành: 5011Vận tải hành khách bằng đường thủy nội địa - Mã ngành: 5021Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa - Mã ngành: 5022Thủ Tục Thành Lập Công Ty Vận Tải Để thành lập một công ty vận tải, bạn cần tuân theo các bước sau:Bước 1: Chuẩn Bị Hồ SơĐầu tiên, bạn cần chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty theo quy định của pháp luật và nộp nó cho Sở Kế hoạch và Đầu tư tại nơi bạn đặt trụ sở chính của công ty.Bước 2: Nhận Giấy Đăng Ký Kinh DoanhSau khi 3-5 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ từ doanh nghiệp, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ thông báo cho doanh nghiệp đến để nhận giấy đăng ký kinh doanh.Bước 3: Khắc Dấu Cho Công TyBạn cần liên hệ với các công ty khắc dấu để tạo con dấu cho công ty. Lưu ý rằng pháp luật không quy định cụ thể về số lượng và hình dáng của con dấu. Thay vì sử dụng màu đỏ như thông thường, công ty có thể sử dụng màu xanh hoặc tím.Bước 4: Đăng Bố CáoBạn cần đăng thông tin công ty trên cổng thông tin quốc gia.Bước 5: Treo Bảng HiệuCông ty cần treo bảng hiệu tại trụ sở chính để kiểm tra từ cơ quan thuế. Bảng treo phải chứa đầy đủ thông tin như tên công ty, mã số thuế và địa chỉ theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.Bước 6: Xin Giấy Phép Kinh Doanh Dịch Vụ Vận TảiBạn cần liên hệ với Sở Giao thông Vận tải tại tỉnh/TP nơi bạn đặt trụ sở chính để xin biểu mẫu cấp phép kinh doanh dịch vụ vận tải, còn được gọi là giấy phép con.Bước 7: Mở Tài Khoản Ngân HàngChuẩn bị hồ sơ và mở tài khoản ngân hàng cho công ty tại khu vực trụ sở chính.Bước 8: Đăng Ký Chữ Ký Số và Nộp ThuếĐăng ký chữ ký số để tiến hành khai báo và nộp thuế. Bao gồm đăng ký nộp thuế điện tử, nộp thuế môn bài, và các báo cáo thuế hàng quý và tình hình sử dụng hóa đơn.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: "Thủ tục thành lập công ty vận tải bao gồm những bước chính nào?" Trả lời 1: Theo Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định số 10/2020/NĐ-CP, bạn cần thực hiện các bước sau đây:Chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty theo quy định và nộp cho Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở chính công ty. Hồ sơ bao gồm: đơn đề nghị thành lập công ty, điều lệ công ty, danh sách thành viên công ty hoặc cổ đông sáng lập, các giấy tờ liên quan đến chủ sở hữu, trụ sở, vốn và con dấu của công ty.Sau 3 - 5 ngày nhận được hồ sơ hợp lệ từ doanh nghiệp, Sở Kế hoạch và Đầu tư thông báo doanh nghiệp đến Sở để nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.Đăng thông tin công ty trên trang thông tin của Sở Kế hoạch và Đầu tư.Đăng ký giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô với cơ quan quản lý vận tải đường bộ. Để đăng ký giấy phép này, bạn cần có đủ điều kiện về xe ô tô, người lái xe, đảm bảo an toàn giao thông, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí sử dụng đường bộ.Chuẩn bị hồ sơ mở tài khoản ngân hàng cho công ty và khai thuế với cơ quan thuế.Câu hỏi 2: "Các điều kiện kinh doanh vận tải cần tuân theo là gì?" Trả lời 2: Để kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bạn cần đáp ứng các điều kiện chung và các điều kiện riêng tùy theo loại hình vận tải. Các điều kiện chung bao gồm: đủ năng lực tài chính, có phương tiện vận tải đạt chuẩn, có nhân viên điều hành, lái xe, phụ xe có kinh nghiệm và trình độ, có hệ thống thông tin quản lý vận tải. Các điều kiện riêng bao gồm: có giấy phép kinh doanh vận tải, có hệ thống đăng ký, quản lý phương tiện, hành khách, hàng hóa, có hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Câu hỏi 3: "Làm thế nào để chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty vận tải?" Trả lời 3: Để chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty vận tải, bạn cần có các giấy tờ sau đây:Đơn đề nghị thành lập công ty vận tải, theo mẫu quy định.Điều lệ công ty, ghi rõ các thông tin về tên, trụ sở, mục tiêu, ngành nghề, vốn điều lệ, cơ cấu quản lý, quyền và nghĩa vụ của các thành viên hoặc cổ đông.Danh sách thành viên công ty hoặc cổ đông sáng lập, kèm theo bản sao chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu của các cá nhân; quyết định tham gia góp vốn và quyết định bổ nhiệm người quản lý vốn góp của các tổ chức.Các giấy tờ liên quan đến chủ sở hữu, trụ sở, vốn và con dấu của công ty, như: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hợp đồng thuê nhà, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của chủ sở hữu, bản sao giấy tờ chứng minh nguồn gốc vốn, mẫu dấu của công ty.Câu hỏi 4: "Quy trình khắc dấu cho công ty vận tải như thế nào?" Trả lời 4: Để khắc dấu cho công ty vận tải, bạn cần thực hiện các bước sau đây:Sau khi nhận được giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, bạn cần đặt và khắc con dấu theo mẫu quy định. Bạn có thể tự khắc dấu hoặc thuê một cơ sở khắc dấu uy tín.Sau khi khắc xong con dấu, bạn cần chuyển con dấu cho cơ quan Công an có thẩm quyền để đăng ký theo quy định. Bạn cần mang theo giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giấy hẹn trả dấu, và giấy giới thiệu của công ty.Sau khi đăng ký xong, bạn cần công bố mẫu dấu sẽ sử dụng công khai lên cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp. Bạn cần lập thông báo đăng bố cáo mẫu con dấu theo mẫu phụ lục đính kèm trong Thông tư 20/2015/BKHĐT.Câu hỏi 5: "Tại sao việc đăng ký chữ ký số quan trọng trong thủ tục thành lập công ty vận tải?" Trả lời 5: Việc đăng ký chữ ký số quan trọng trong thủ tục thành lập công ty vận tải vì nó có những lợi ích sau đây:Giúp xác thực danh tính của người ký và bảo mật thông tin trong các văn bản, tài liệu điện tử liên quan đến hoạt động kinh doanh vận tải, như hợp đồng, hóa đơn, thỏa thuận, kê khai thuế, hải quan, bảo hiểm,…Giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và nguồn lực khi thực hiện các giao dịch trực tuyến, không cần phải in ấn, gửi bưu điện, lưu trữ giấy tờ.Giúp tăng hiệu quả, năng suất và chất lượng của công việc, nâng cao uy tín và cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.Để đăng ký chữ ký số, bạn cần liên hệ với một đơn vị cung cấp chữ ký số được cấp phép và cung cấp các giấy tờ theo yêu cầu.
Nguyễn Trung Dũng
411 ngày trước
Theo dõi
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quy trình và thủ tục liên quan đến thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng bước cụ thể, cung cấp hướng dẫn chi tiết và những lời khuyên hữu ích để bạn có thể thực hiện quy trình này một cách hiệu quả và dễ dàng. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và đảm bảo rằng hàng hóa của bạn có thể xuất khẩu một cách trơn tru và thành công trên thị trường quốc tế.Quá trình Xử Lý Tờ Khai Hải Quan: Điều Gì Bạn Cần BiếtThanh lý tờ khai hải quan là một quá trình quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hoá. Đây là quy trình kiểm tra, xác minh và chấp thuận thông tin trong tờ khai hải quan của hàng hoá, đảm bảo rằng tất cả các quy định hải quan và thuế quan đều được tuân thủ một cách đúng đắn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quá trình thanh lý tờ khai hải quan, từ việc chuẩn bị và nộp tờ khai cho đến việc xử lý các vấn đề phát sinh. Chúng tôi cũng sẽ đề cập đến tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định hải quan và cách giảm thiểu rủi ro trong quá trình này.Tại Sao Thanh Lý Tờ Khai Hải Quan Là Quan Trọng?Thanh lý tờ khai hải quan là một bước không thể thiếu trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hoá. Dưới đây là những lý do quan trọng cho việc thực hiện quy trình thanh lý tờ khai hải quan:Tuân Thủ Quy Định Pháp Luật:Thanh lý tờ khai hải quan đảm bảo rằng các hoạt động xuất nhập khẩu tuân thủ đúng quy định pháp luật của quốc gia và quốc tế.Tờ khai hải quan chứa thông tin chi tiết về hàng hoá, giá trị, nguồn gốc, xuất xứ và các yêu cầu hải quan khác, giúp tránh các vấn đề pháp lý tiềm ẩn.Kiểm Soát An Ninh Quốc Gia:Thanh lý tờ khai hải quan cho phép các cơ quan chức năng kiểm soát và giám sát hàng hoá nhập khẩu và xuất khẩu.Quá trình kiểm tra và xác minh thông tin trong tờ khai hải quan giúp phát hiện và ngăn chặn việc vận chuyển hàng hoá cấm, hàng giả mạo, hàng nguy hiểm hoặc hàng vi phạm quy định an ninh quốc gia.Đảm Bảo Thuế Quan và Thuế Xuất Nhập Khẩu:Thanh lý tờ khai hải quan xác định và tính toán các loại thuế quan và thuế xuất nhập khẩu áp dụng đối với hàng hoá.Thông tin chính xác trong tờ khai hải quan đảm bảo tính chính xác và công bằng trong việc áp dụng các loại thuế này, tránh xảy ra các hậu quả pháp lý.Đảm Bảo Thông Quan và Vận Chuyển Hàng Hoá:Thanh lý tờ khai hải quan đúng quy trình giúp tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thông quan hàng hoá.Thông tin và tài liệu chính xác trong tờ khai hải quan giúp giảm thiểu sự cố, trì hoãn và lỗi trong quá trình vận chuyển hàng hoá.Tối Ưu Hóa Quản Lý Tài Chính:Thanh lý tờ khai hải quan giúp doanh nghiệp quản lý tài chính và chi phí liên quan đến quá trình xuất nhập khẩu hàng hoá.Tính toán chính xác các khoản phí, thuế và các khoản chi phí khác liên quan đến hải quan và quá trình thông quan giúp tối ưu hóa quản lý tài chính.Lợi Ích Của Việc Thanh Lý Tờ Khai Hải QuanViệc thanh lý tờ khai hải quan đem lại nhiều lợi ích quan trọng cho các doanh nghiệp và cá nhân tham gia hoạt động xuất nhập khẩu. Dưới đây là một số lợi ích chính của quy trình thanh lý tờ khai hải quan:Giảm Rủi Ro và Tranh Chấp:Thực hiện thanh lý tờ khai hải quan cẩn thận và chính xác giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến trễ thông quan, tạm giữ hàng hoá hoặc các tranh chấp về hải quan.Cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ trong tờ khai hải quan giúp tạo sự minh bạch và sự tin tưởng giữa doanh nghiệp và cơ quan hải quan.Tối Ưu Hóa Quá Trình Thông Quan:Thanh lý tờ khai hải quan đúng quy trình giúp tăng tốc quá trình thông quan hàng hoá.Cung cấp đầy đủ thông tin và tài liệu hợp lệ giúp tránh được yêu cầu bổ sung thông tin hoặc kiểm tra hàng hoá một cách tốn thời gian, từ đó giảm thiểu thời gian và chi phí liên quan đến quá trình thông quan.Tiết Kiệm Chi Phí và Tối Ưu Hóa Tài Chính:Thực hiện thanh lý tờ khai hải quan đúng quy trình giúp tránh sai sót và vi phạm hải quan có thể dẫn đến mất tiền hoặc xử phạt.Tuân thủ các quy định về thuế quan và thuế xuất nhập khẩu trong tờ khai hải quan giúp tối ưu hóa tài chính và tránh các rủi ro tài chính không mong muốn.Xây Dựng Uy Tín và Đối Tác Tin Cậy:Thực hiện thanh lý tờ khai hải quan đúng quy trình và cung cấp thông tin chính xác là cách để xây dựng uy tín với cơ quan hải quan và các đối tác liên quan khác.Điều này giúp tạo lòng tin và thiết lập mối quan hệ hợp tác bền vững trong hoạt động xuất nhập khẩu.Những Trường Hợp Cần Thanh Lý Tờ Khai Hải QuanCó một số trường hợp đặc biệt khi việc thanh lý tờ khai hải quan là cần thiết trong hoạt động xuất nhập khẩu. Dưới đây là những trường hợp phổ biến:Hàng hóa không được xuất khẩu hoặc nhập khẩu:Khi doanh nghiệp không có ý định hoặc không thể tiếp tục quá trình xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hoá đã được khai báo trong tờ khai hải quan, việc thanh lý tờ khai là cần thiết để chấm dứt quá trình xuất nhập khẩu đối với hàng hoá đó.Thay đổi thông tin hàng hoá:Trong trường hợp có sự thay đổi về thông tin hàng hoá đã được khai báo trong tờ khai hải quan, chẳng hạn như số lượng, giá trị, đặc tính kỹ thuật, hoặc nước xuất xứ, việc thanh lý tờ khai là cần thiết để cập nhật thông tin mới và đảm bảo tính chính xác của tờ khai.Thanh lý tờ khai không sử dụng:Nếu sau khi khai báo tờ khai hải quan, doanh nghiệp không thực hiện xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hoá đó, việc thanh lý tờ khai hải quan là cần thiết để chấm dứt quyền và trách nhiệm hải quan liên quan đến tờ khai đó.Hủy bỏ giao dịch xuất nhập khẩu:Trong trường hợp giao dịch xuất nhập khẩu không thành công hoặc không thực hiện được, việc thanh lý tờ khai hải quan là cần thiết để hủy bỏ quyền và trách nhiệm hải quan liên quan đến giao dịch đó.Sửa đổi hoặc điều chỉnh thông tin khai báo:Trong trường hợp phát hiện sai sót, thiếu sót, hoặc thông tin không chính xác trong tờ khai hải quan sau khi đã nộp, việc thanh lý tờ khai là cần thiết để điều chỉnh và sửa đổi thông tin khai báo theo đúng quy định, từ đó đảm bảo tính chính xác của thông tin.Thủ tục Thanh Lý Tờ Khai Hải Quan Điện TửQuy trình thanh lý tờ khai hải quan điện tử thường bao gồm các bước sau đây:Đăng Ký Tài Khoản và Cung Cấp Thông Tin:Đầu tiên, bạn cần thực hiện việc đăng ký tài khoản trên hệ thống hải quan điện tử hoặc tương tác với các công ty chuyên cung cấp dịch vụ thanh lý tờ khai hải quan. Trong quá trình này, bạn sẽ cung cấp thông tin liên quan đến doanh nghiệp, cũng như thông tin chi tiết về hàng hoá, bao gồm số lượng, giá trị, và các tài liệu liên quan.Xác Nhận Thông Tin và Kiểm Tra Hợp Lệ:Hệ thống hải quan điện tử sẽ tiến hành kiểm tra thông tin bạn đã cung cấp và xác nhận tính hợp lệ của tờ khai hải quan. Quá trình này có thể bao gồm kiểm tra tính chính xác của thông tin, đảm bảo tính hợp lệ của các tài liệu đính kèm, và kiểm tra sự tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.Thanh Lý Tờ Khai Hải Quan:Sau khi thông tin được xác nhận và hợp lệ, bạn sẽ tiến hành việc thanh lý tờ khai hải quan. Quy trình này bao gồm việc điền các biểu mẫu cần thiết, cung cấp thông tin chi tiết về hàng hoá, và tuân thủ các yêu cầu khác liên quan đến việc thanh lý.Xử Lý và Xác Nhận Thanh Lý:Sau khi tờ khai hải quan được gửi đi, hệ thống hải quan điện tử sẽ tiến hành xử lý thông tin và xác nhận quá trình thanh lý. Quá trình này có thể bao gồm kiểm tra lại thông tin, xác định các khoản thuế và phí liên quan, và cung cấp thông báo xác nhận hoàn tất thanh lý.Lưu Trữ và Báo Cáo:Thông tin về thanh lý tờ khai hải quan sẽ được lưu trữ trong hệ thống hải quan điện tử. Bạn có thể truy cập và tìm kiếm thông tin này khi cần thiết. Ngoài ra, các báo cáo và tài liệu liên quan đến thanh lý cũng có thể được tạo ra để phục vụ mục đích quản lý và kiểm tra sau này.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Thủ tục thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu là gì?Trả lời: Thủ tục thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu là quá trình xử lý và hoàn tất các thủ tục liên quan đến việc kiểm tra, xác nhận và chấp thuận thông tin trong tờ khai hải quan của hàng hoá xuất khẩu. Thủ tục này đòi hỏi sự chính xác và đầy đủ trong việc cung cấp thông tin và tài liệu liên quan, nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định hải quan, thuế quan và các quy tắc liên quan khác. Quy trình thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu rất đơn giản, gồm các bước sau:Hải quan thông báo tờ khai không hợp lệ (có thể do tờ kê khai sai thông tin, sai giá trị hàng hoá hoặc giấy tờ không đủ/không chính xác).Hải quan sẽ báo với đơn vị xuất nhập khẩu về vấn đề giấy tờ, công ty xuất nhập khẩu sẽ tiến hành hoàn tất thủ tục, làm tờ mới để việc thanh lý hải quan được diễn ra.Đưa hàng qua máy soi và đánh AWB (Air Waybill) cho hàng hoá.Câu hỏi 2: Tại sao cần thực hiện thủ tục thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu?Trả lời: Thủ tục thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu là cần thiết để tuân thủ quy định pháp luật, kiểm soát an ninh quốc gia, đảm bảo thuế quan và thuế xuất nhập khẩu, và chấm dứt quyền và trách nhiệm hải quan liên quan đến tờ khai đó. Nếu không thực hiện thủ tục thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu, doanh nghiệp có thể gặp phải các vấn đề pháp lý, hoãn giao hàng, xử phạt hành chính hoặc mất quyền lợi. Câu hỏi 3: Khi nào cần thực hiện thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu?Trả lời: Theo quy định, việc thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu cần được thực hiện trước khi hàng hoá được thông quan và giao nhận. Tờ khai cần hoàn thành trước thời gian quy định, thông thường là sau 14 ngày, nếu không hoàn thành sẽ được coi là hủy đơn hàng và người nhận chưa nhận được hàng hoá. Hoặc có thể nhận nhưng cần làm lại giấy tờ ở đợt sau. Việc thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu giúp đảm bảo rằng thông tin trong tờ khai hải quan là chính xác và tuân thủ các quy định hải quan, thuế quan và an ninh quốc gia. Câu hỏi 4: Quy trình thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu điện tử như thế nào?Trả lời: Quy trình thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu điện tử gồm các bước sau:Nhân viên mang tờ khai đã thông quan đến hải quan giám sát bãi ghi số container/seal và thanh lý hải quan bãi ô 27 của tờ khai để tiến hành thanh lý tờ khai.Nhân viên giao nhận photo tờ khai hải quan điện tử sau đó nộp tờ khai (cả photo và gốc) để kiểm tra tại phòng thanh lý.Hải quan thanh lý kiểm tra đóng dấu xác nhận và trả lại bản gốc.Câu hỏi 5: Lợi ích của việc thực hiện thủ tục thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu là gì?Trả lời: Việc thực hiện thủ tục thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, cơ quan hải quan và quốc gia. Dưới đây là một số lợi ích chính:Tuân thủ quy định pháp luật: Việc thanh lý tờ khai hải quan giúp đảm bảo rằng các hoạt động xuất nhập khẩu được tiến hành theo quy định pháp luật của quốc gia và quốc tế. Điều này giúp tránh các vấn đề pháp lý tiềm ẩn và tăng uy tín của doanh nghiệp.Kiểm soát an ninh quốc gia: Quá trình thanh lý tờ khai hải quan giúp các cơ quan chức năng kiểm soát và giám sát hàng hoá nhập khẩu và xuất khẩu. Điều này giúp phát hiện và ngăn chặn việc vận chuyển hàng hoá cấm, hàng giả mạo, hàng nguy hiểm hoặc hàng vi phạm quy định an ninh quốc gia.Đảm bảo thuế quan và thuế xuất nhập khẩu: Thanh lý tờ khai hải quan là cách để xác định và tính toán các loại thuế quan và thuế xuất nhập khẩu áp dụng đối với hàng hoá. Điều này giúp doanh nghiệp nộp đúng số thuế và hưởng các ưu đãi thuế quan nếu có.Giảm rủi ro và tranh chấp: Thanh lý tờ khai hải quan kỹ càng và chính xác giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc chậm trễ thông quan, bị tạm giữ hàng hoá hoặc xảy ra tranh chấp hải quan. Việc cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ trong tờ khai giúp tạo sự minh bạch và sự tin tưởng giữa doanh nghiệp và cơ quan hải quan.
Nguyễn Trung Dũng
411 ngày trước
Theo dõi
Sáp nhập công ty là một quá trình phức tạp và quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính. Đây là một quyết định chiến lược có thể thay đổi hoàn toàn hình dạng và quy mô của doanh nghiệp. Khi hai hoặc nhiều công ty quyết định hợp nhất thành một, sáp nhập không chỉ đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng mà còn đòi hỏi tuân thủ các quy định pháp lý nghiêm ngặt.Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đi vào chi tiết về thủ tục sáp nhập công ty, từ việc lập kế hoạch đến thực hiện và hoàn thành quá trình này. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về quy trình phức tạp và các yếu tố cần xem xét khi quyết định sáp nhập công ty. Hãy cùng bắt đầu khám phá những khía cạnh quan trọng của thủ tục sáp nhập và những lợi ích mà nó có thể mang lại cho doanh nghiệp của bạn.Khái niệm về Hình thức Sáp nhập Công TyTheo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 tại Điều 201 và Luật Cạnh Tranh tại Điều 29, Sáp nhập công ty đề cập đến quá trình một hoặc một số công ty, gọi là công ty bị sáp nhập, có thể hợp nhất vào một công ty khác, được gọi là công ty nhận sáp nhập. Quá trình này đồng nghĩa với việc công ty bị sáp nhập chuyển toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ, và lợi ích hợp pháp của mình sang công ty nhận sáp nhập và đồng thời chấm dứt sự tồn tại của công ty bị sáp nhập.Để hiểu một cách đơn giản:Công ty bị sáp nhập, được gọi là A, Công ty nhận sáp nhập, được gọi là B. → Quá trình sáp nhập đơn giản là A kết hợp vào B. → Khi đó, A sẽ dừng tồn tại và chuyển toàn bộ tài sản, nghĩa vụ, và quyền lợi hợp pháp cho B. → B vẫn tiếp tục tồn tại và hoạt động.Thủ tục Sáp nhập Công TyBước 1: Lập và thông qua Hợp đồng sáp nhập và Dự thảo Điều lệ công ty nhận sáp nhậpHợp đồng sáp nhập phải bao gồm các điều khoản sau:Tên và địa chỉ trụ sở chính của công ty nhận sáp nhập.Tên và địa chỉ trụ sở chính của công ty bị sáp nhập.Thủ tục và điều kiện sáp nhập.Phương án sử dụng lao động.Cách thức, thủ tục, thời hạn và điều kiện chuyển đổi tài sản, chuyển đổi phần vốn góp, cổ phần, trái phiếu của công ty bị sáp nhập thành phần vốn góp, cổ phần, trái phiếu của công ty nhận sáp nhập.Thời hạn thực hiện sáp nhập.Bước 2: Thông báo cho các bên liên quan và chủ nợTrong vòng 15 ngày kể từ ngày thông qua Hợp đồng sáp nhập, công ty bị sáp nhập phải gửi thông tin đến người lao động và chủ nợ.Bước 3: Công ty bị sáp nhập tiến hành đóng mã số thuếCác thủ tục chấm dứt hoạt động các đơn vị phụ thuộc, tiến hành đóng mã số thuế tại cơ quan thuế quản lý bao gồm:Nộp báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn.Hoàn tất nghĩa vụ đóng thuế.Nộp hồ sơ đóng mã số thuế.Văn bản đề nghị chấm dứt hiệu lực mã số thuế.Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp bản sao y chứng thực.Bản sao quyết định, biên bản họp giải thể.Văn bản xác nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế đối với hoạt động xuất nhập khẩu của Tổng cục Hải quan nếu tổ chức có hoạt động xuất nhập khẩu.Bước 4: Nộp hồ sơ sáp nhập lên cơ quan đăng ký kinh doanhHồ sơ được nộp tại Phòng đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư tại nơi công ty nhận sáp nhập đặt trụ sở.Trường hợp 1: Công ty nhận sáp nhập thay đổi nội dung đăng ký kinh doanhThành phần hồ sơ bao gồm:Thông báo thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh.Hợp đồng sáp nhập.Nghị quyết và biên bản họp thông qua hợp đồng sáp nhập của các công ty nhận sáp nhập; thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh.Nghị quyết và biên bản họp thông qua hợp đồng sáp nhập của các công ty bị sáp nhập, trừ trường hợp công ty nhận sáp nhập là thành viên sở hữu trên 65% vốn điều lệ của công ty bị sáp nhập.Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của công ty bị sáp nhập.Các tài liệu chứng minh sự thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh theo quy định của Luật Doanh nghiệp.Trường hợp 2: Công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh.Thành phần hồ sơ bao gồm:Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin doanh nghiệp.Hợp đồng sáp nhập.Nghị quyết và biên bản họp thông qua hợp đồng sáp nhập của các công ty nhận sáp nhập; thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh.Nghị quyết và biên bản họp thông qua hợp đồng sáp nhập của các công ty bị sáp nhập, trừ trường hợp công ty nhận sáp nhập là thành viên sở hữu trên 65% vốn điều lệ của công ty bị sáp nhập.Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của công ty bị sáp nhập.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Quy trình sáp nhập công ty gồm những bước nào?Trả lời: Sáp nhập công ty là quá trình hợp nhất hai hoặc nhiều công ty riêng lẻ thành một công ty duy nhất. Quy trình sáp nhập công ty gồm những bước sau đây:Bước 1: Nghiên cứu và đánh giá chi tiết về các công ty liên quan đến sáp nhập.Bước 2: Thỏa thuận và ký kết hợp đồng sáp nhập và dự thảo điều lệ công ty nhận sáp nhập.Bước 3: Thông báo cho các bên liên quan và chủ nợ về việc sáp nhập và thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết.Bước 4: Đánh giá tài chính và tính toán giá trị của công ty sau sáp nhập.Bước 5: Tích hợp và quản lý các hoạt động, quy trình và hệ thống của công ty sau sáp nhập.Câu hỏi 2: Thủ tục sáp nhập công ty cần những giấy tờ gì?Trả lời: Thủ tục sáp nhập công ty cần những giấy tờ sau đây:Hợp đồng sáp nhậpBiên bản họp và Quyết định của công ty nhận sáp nhập thông qua hợp đồng sáp nhậpBiên bản họp và Quyết định của công ty bị sáp nhập thông qua hợp đồng sáp nhậpBản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy tờ tương đương khác của các công ty bị sáp nhậpĐiều lệ công ty nhận sáp nhậpDanh sách thành viên hoặc cổ đông của các công ty liên quanCâu hỏi 3: Thời hạn và thủ tục đóng mã số thuế trong quy trình sáp nhập công ty là gì?Trả lời: Thời hạn và thủ tục đóng mã số thuế trong quy trình sáp nhập công ty là như sau:Thời hạn: Doanh nghiệp bị sáp nhập phải đóng mã số thuế trong vòng 10 ngày kể từ ngày có quyết định về việc sáp nhập.Thủ tục: Doanh nghiệp bị sáp nhập phải thực hiện các bước sau đây:Bước 1: Tiến hành xem xét, rà soát các báo cáo của doanh nghiệp đến thời điểm đóng mã số thuế đã hoàn thành chưaBước 2: Nộp bổ sung các báo cáo chưa hoàn thành để thực hiện thủ tục đóng mã số thuế doanh nghiệpBước 3: Người nộp thuế hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế với cơ quan thuếBước 4: Chuẩn bị hồ sơ đóng mã số thuếBước 5: Nộp hồ sơ đóng mã số thuế theo quy địnhBước 6: Cơ quan thuế tiếp nhận và xử lý hồ sơ đóng mã số thuếBước 7: Hoàn thành thủ tục đóng mã số thuế doanh nghiệpHồ sơ đóng mã số thuế bao gồm:Văn bản đề nghị chấm dứt hiệu lực mã số thuế số 24/ĐK-TCT ban hành kèm thông tư 95/2016/TT-BTCGiấy chứng nhận đăng ký thuế hoặc thông báo mã số thuế bản gốc hoặc thông báo mã số thuế hoặc công văn giải trình mẫu giấy chứng nhận đăng ký thuếHợp đồng sáp nhậpVăn bản xác nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế đối với hoạt động xuất nhập khẩu của tổng cục hải quan nếu tổ chức, doanh nghiệp có hoạt động nhập khẩuCâu hỏi 4: Nếu công ty nhận sáp nhập thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh, cần những giấy tờ gì?Trả lời: Nếu công ty nhận sáp nhập thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh, cần những giấy tờ sau đây:Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệpThông báo thay đổi người đại diện theo pháp luậtThông báo về việc bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệpHợp đồng sáp nhậpNghị quyết và biên bản họp thông qua hợp đồng sáp nhập của công ty nhận sáp nhậpNghị quyết và biên bản họp thông qua hợp đồng sáp nhập của công ty bị sáp nhập (trừ trường hợp công ty nhận sáp nhập là thành viên, cổ đông sở hữu trên 65% vốn điều lệ của công ty bị sáp nhập)Điều lệ công ty nhận sáp nhậpGiấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới với các nội dung thay đổiGiấy xác nhận thay đổi thông tin đăng ký doanh nghiệpCâu hỏi 5: Các điểm cần lưu ý khi sáp nhập công ty là gì?Trả lời: Sáp nhập công ty là quá trình hợp nhất hai hoặc nhiều công ty riêng lẻ thành một công ty duy nhất. Đây là một hình thức tập trung kinh tế có nhiều ưu điểm nhưng cũng có nhiều rủi ro và thách thức. Các điểm cần lưu ý khi sáp nhập công ty là:Phải tuân thủ các quy định của pháp luật về cạnh tranh, không được sáp nhập các công ty có thị phần cao hoặc gây hạn chế cạnh tranh đáng kể trên thị trường.Phải lập và thông qua hợp đồng sáp nhập và dự thảo điều lệ công ty nhận sáp nhập, có sự đồng ý của các bên liên quan và chủ nợ.Phải thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết như đóng mã số thuế, nộp hồ sơ sáp nhập lên cơ quan đăng ký kinh doanh, thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh nếu có.Phải đánh giá tài chính và tính toán giá trị của công ty sau sáp nhập, cân nhắc các ưu nhược điểm của sáp nhập về mặt thị phần, chi phí, nguồn nhân lực, thời gian, rủi ro.Phải tích hợp và quản lý các hoạt động, quy trình và hệ thống của công ty sau sáp nhập, giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình sáp nhập.
Nguyễn Trung Dũng
411 ngày trước
Theo dõi
Khi quyết định đầu tư vào một dự án bất động sản, việc mua đất dự án có thể mang lại nhiều cơ hội và lợi ích đáng kể. Tuy nhiên, để đảm bảo sự thành công trong giao dịch này và tránh các rủi ro pháp lý, người mua cần hiểu rõ về các thủ tục pháp lý liên quan.Việc mua đất dự án không chỉ đơn thuần là việc đặt tiền mua bất động sản mà còn đòi hỏi sự hiểu biết về quy định pháp lý, quy trình công chứng và các yếu tố khác. Bài viết này sẽ đưa bạn vào cuộc hành trình khám phá thế giới pháp lý của việc mua đất dự án, giúp bạn hiểu rõ hơn về các bước cần thiết và những điểm quan trọng mà bạn cần lưu ý để thực hiện giao dịch mua đất dự án một cách thành công và an toàn.Khái Niệm Đất Dự Án: Hiểu Rõ Về NóHiện nay, trong lĩnh vực đất đai, pháp luật không cung cấp một định nghĩa chính thống cho thuật ngữ "đất dự án". Tuy nhiên, dựa trên Luật Đất đai năm 2013 và thực tế của các dự án đã và đang được chuyển nhượng, chúng ta có thể hiểu rằng đất dự án, hoặc còn được gọi là đất nền dự án, là khu vực mà Nhà nước ủy quyền cho tổ chức kinh tế sử dụng để thực hiện các dự án đầu tư.Đất nền dự án thường là phần đất chưa được xây dựng nhà ở và thường còn ở trạng thái ban đầu, chỉ là một mặt bằng trống rỗng.Thủ tục Pháp Lý Khi Mua Đất Dự Án: Bước Đi Chặt ChẽKhi bạn quyết định mua đất trong một dự án bất động sản, việc tuân theo các thủ tục pháp lý là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và bảo vệ quyền của bạn. Dưới đây là một số thông tin về những gì bạn cần biết về các thủ tục pháp lý khi mua đất dự án:Hồ sơ cần chuẩn bị:Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Điều này liên quan đến tình hình pháp lý của chủ đầu tư.Quyết định phê duyệt chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 hoặc quyết định phê duyệt mặt bằng tổng thể: Điều này phải có đối với các dự án có quy mô từ 5ha trở lên hoặc dự án nhỏ hơn 5ha phải có quyết định về mặt bằng tổng thể. Các tài liệu này cần được phê duyệt bởi cơ quan có thẩm quyền.Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Điều này thể hiện việc chứng minh chủ đầu tư đáp ứng được các yêu cầu về đầu tư của pháp luật.Giấy phép xây dựng: Điều này là một yếu tố quan trọng để đảm bảo dự án được xây dựng hợp pháp.Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc quyết định giao đất hoặc cho phép chuyển đổi mục đích sử dụng đất: Điều này đảm bảo bạn có quyền sử dụng đất trong dự án.Về cơ sở pháp lý:Các văn bản pháp lý liên quan đến thủ tục pháp lý khi mua đất dự án bao gồm:Quy định mua đất nền từ chủ đầu tư: Điều này đặc biệt quan trọng sau khi chủ đầu tư đã hoàn thành xây dựng cơ sở hạ tầng và đáp ứng các nghĩa vụ tài chính đối với đất đai. Chủ đầu tư cần xin phép từ UBND tỉnh về việc phân lô bán nền trước khi tiến hành giao dịch.Về hợp đồng: Hợp đồng mua bán đất có thể được thực hiện dưới dạng hợp đồng cọc, hợp tác, hoặc hợp đồng góp vốn. Việc này tùy thuộc vào thỏa thuận giữa người mua và chủ đầu tư.Về thủ tục cấp sổ: Các thủ tục cấp sổ đất cho người cá nhân được thực hiện bởi UBND cấp quận, huyện, trong khi đối với tổ chức và pháp nhân thì được UBND cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương thực hiện. Sau khi bạn đã nhận được sổ đất, bạn cần hoàn tất các thủ tục pháp lý khác liên quan đến chủ đầu tư.Những Kinh Nghiệm Cần Biết Khi Mua Đất Nền Dự Án Khi bạn quyết định mua đất nền trong một dự án bất động sản, có một số kinh nghiệm quan trọng mà bạn nên xem xét:Tìm hiểu kỹ thông tin của chủ đầu tư: Để đảm bảo tính uy tín và chất lượng của dự án, bạn nên nghiên cứu kỹ về chủ đầu tư. Điều này bao gồm kiểm tra tiểu sử của họ, tình hình tài chính, uy tín trong ngành, và các dự án đã thực hiện trong quá khứ.Giao dịch với giấy tờ rõ ràng: Để đảm bảo tính minh bạch trong quá trình mua bán đất nền, hãy yêu cầu sàn giao dịch hoặc chủ đầu tư cung cấp đầy đủ thông tin và giấy tờ liên quan. Điều này bao gồm thông tin về vị trí, diện tích, giá trị lô đất, năng lực của chủ đầu tư, giấy ủy quyền môi giới, đồ án quy hoạch, và thủ tục pháp lý liên quan đến việc mua đất.Tránh mua đất nền chung sổ: Hạn chế mua đất nền có chung sổ đỏ, vì quá trình tách sổ đỏ có thể rất phức tạp và gây ra nhiều rắc rối. Nếu lô đất không đạt diện tích tối thiểu, sẽ không được cấp sổ đỏ và có thể dẫn đến mâu thuẫn giữa các chủ sở hữu.Xem kỹ tiến độ thanh toán: Quan trọng nhất là bạn cần kiểm tra và hiểu rõ tiến độ thanh toán. Hãy kiểm tra mọi điều khoản trong hợp đồng mua bán và đảm bảo bạn hiểu rõ về thời hạn bàn giao nhà. Điều này giúp bạn quản lý tài chính một cách hiệu quả và tránh những rủi ro không mong muốn.Câu hỏi liên quan1. Câu hỏi: Thủ tục pháp lý cần thiết khi mua đất dự án là gì?Trả lời: Theo những gì tôi tìm thấy trên mạng, có một số bước cần thiết để mua đất dự án một cách hợp pháp và an toàn, bao gồm:Kiểm tra hồ sơ pháp lý của chủ đầu tư, bao gồm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, quyết định phê duyệt chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 hoặc quyết định phê duyệt mặt bằng tổng thể, giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, giấy phép xây dựng, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc quyết định giao đất hoặc cho phép chuyển đổi mục đích sử dụng đất.Ký hợp đồng mua bán đất với chủ đầu tư, có thể là hợp đồng cọc, hợp tác, hoặc hợp đồng góp vốn, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa hai bên.Đăng ký cấp sổ đỏ cho đất nền dự án tại UBND cấp quận, huyện đối với người cá nhân, hoặc UBND cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương đối với tổ chức và pháp nhân.2. Câu hỏi: Làm thế nào để kiểm tra tính minh bạch của thủ tục pháp lý khi mua đất dự án?Trả lời: Để kiểm tra tính minh bạch của thủ tục pháp lý khi mua đất dự án, bạn cần yêu cầu sàn giao dịch hoặc chủ đầu tư cung cấp đầy đủ thông tin về dự án, giấy tờ liên quan, và giải trình chi tiết về quyết định phê duyệt dự án. Bạn cũng nên kiểm tra các văn bản pháp lý như giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, quyết định phê duyệt quy hoạch chi tiết 1/500, giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, giấy phép xây dựng, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc quyết định giao đất hoặc cho phép chuyển đổi mục đích sử dụng đất. Bạn cũng nên xem xét hợp đồng mua bán đất và thủ tục cấp sổ đỏ cho đất nền dự án.3. Câu hỏi: Tại sao nên tránh mua đất nền dự án có chung sổ đỏ?Trả lời: Mua đất nền dự án có chung sổ đỏ là một hình thức rất rủi ro, bởi vì:Bạn không có quyền sở hữu riêng biệt đối với thửa đất mà bạn mua, mà chỉ là một trong số nhiều người chung sở hữu một thửa đất lớn.Bạn sẽ gặp khó khăn trong việc thực hiện các giao dịch liên quan đến đất đai, như chuyển nhượng, thế chấp, tặng cho, cho thuê, vay vốn….Bạn sẽ phải chịu rủi ro cao khi có tranh chấp xảy ra giữa các bên chung sở hữu, hoặc giữa các bên chung sở hữu với chủ đầu tư, cơ quan nhà nước, hoặc bên thứ ba.Bạn sẽ không được cấp sổ đỏ riêng cho thửa đất mà bạn mua, mà chỉ có thể nhận được giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tập thể, hoặc giấy tờ khác không có giá trị pháp lý.Vì vậy, bạn nên tránh xa các khu đất nền dự án có chung sổ đỏ, và chỉ nên mua đất nền dự án khi chủ đầu tư đã hoàn thành các điều kiện về kết cấu hạ tầng, nghĩa vụ tài chính, quy hoạch đô thị, xây dựng, kinh doanh bất động sản và nhà ở. Bạn cũng nên kiểm tra kỹ các giấy tờ pháp lý của chủ đầu tư và dự án, và yêu cầu có hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất có công chứng. 4. Câu hỏi: Làm thế nào để kiểm tra tiến độ thanh toán khi mua đất dự án?Trả lời: Để kiểm tra tiến độ thanh toán khi mua đất dự án, bạn cần lưu ý những điểm sau:Bạn nên xem kỹ hợp đồng mua bán đất với chủ đầu tư, trong đó có quy định rõ ràng về các đợt thanh toán, tỷ lệ, thời hạn, phương thức và tài khoản thanh toán.Bạn nên yêu cầu chủ đầu tư cung cấp biên lai, giấy xác nhận hoặc chứng từ khác để chứng minh việc thanh toán của bạn đã được nhận và ghi nhận đúng mức.Bạn nên theo dõi tiến độ xây dựng của dự án, để biết khi nào sẽ đến đợt thanh toán tiếp theo, và có thể yêu cầu chủ đầu tư cung cấp biên bản nghiệm thu kỹ thuật hoặc giấy phép xây dựng để kiểm tra.Bạn nên lưu giữ tất cả các hồ sơ, chứng từ liên quan đến việc thanh toán, để có cơ sở bảo vệ quyền lợi khi có tranh chấp xảy ra.5. Câu hỏi: Tại sao uy tín của chủ đầu tư là yếu tố quan trọng khi mua đất dự án?Trả lời: Uy tín của chủ đầu tư là yếu tố quan trọng khi mua đất dự án vì nó ảnh hưởng đến:Chất lượng và tiến độ xây dựng hạ tầng của dự án, bảo đảm đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật, an toàn, cảnh quan, dịch vụ và kết nối với hệ thống hạ tầng chung của khu vực.Năng lực và trách nhiệm của chủ đầu tư trong việc hoàn thành các nghĩa vụ tài chính liên quan đến đất đai, như tiền sử dụng đất, tiền thuê đất, thuế, phí, lệ phí.Tính pháp lý và minh bạch của các giấy tờ, hồ sơ, hợp đồng liên quan đến dự án, như giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, quyết định phê duyệt quy hoạch chi tiết 1/500, giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, giấy phép xây dựng, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hợp đồng mua bán đất, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất.Mức độ hài lòng và tin tưởng của khách hàng đối với chủ đầu tư, cũng như uy tín truyền thông và thương hiệu của chủ đầu tư trên thị trường bất động sản.Để xác định uy tín của chủ đầu tư, bạn có thể tham khảo các bước sau đây:Tra cứu ngay tiểu sử của chủ đầu tư, bao gồm lịch sử hình thành và phát triển, các dự án đã và đang triển khai, các giải thưởng và danh hiệu đã đạt được, các đối tác và khách hàng tiêu biểu.Xem xét chủ đầu tư có hợp tác với các đơn vị phân phối không, bởi vì các đơn vị phân phối thường có tiêu chí chọn lọc khắt khe về chất lượng và uy tín của chủ đầu tư.Đánh giá chất lượng thông tin dự án mà chủ đầu tư cung cấp, bao gồm tính đầy đủ, chính xác, cập nhật và minh bạch của các thông tin về quy hoạch, thiết kế, tiến độ, giá bán, pháp lý, chính sách bán hàng, hỗ trợ khách hàng.Áp dụng nguyên tắc “mắt thấy, tay sờ, miệng nếm, mũi ngửi” để trực tiếp kiểm tra tình trạng thực tế của dự án, bao gồm cơ sở hạ tầng, cảnh quan, dịch vụ, môi trường sống, cũng như giao tiếp và tư vấn với nhân viên của chủ đầu tư.
Nguyễn Trung Dũng
411 ngày trước
Theo dõi
Bất kỳ khi giao dịch mua bán nhà đất nào tại Việt Nam đều đòi hỏi người mua và người bán phải tuân thủ các quy định về thuế chuyển nhượng. Thủ tục nộp thuế chuyển nhượng nhà đất không chỉ là một bước quan trọng trong quy trình giao dịch mà còn đòi hỏi sự hiểu biết về luật pháp thuế và quy định cụ thể của từng khu vực.Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn qua các bước cơ bản để nộp thuế chuyển nhượng nhà đất một cách đúng quy định. Điều này sẽ giúp bạn tránh các rủi ro pháp lý và đảm bảo rằng giao dịch mua bán của bạn diễn ra một cách suôn sẻ và hợp pháp. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về thủ tục này dưới đây.Đóng Thuế Thu Nhập Cá Nhân Khi Chuyển Nhượng Nhà ĐấtTrong quá trình mua bán nhà và đất, một câu hỏi phổ biến là liệu người bán có cần phải đóng thuế thu nhập cá nhân hay không. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý về vấn đề này:Nghĩa Vụ Nộp ThuếTheo quy định của pháp luật, người bán thường có nghĩa vụ nộp thuế thu nhập cá nhân trong trường hợp chuyển nhượng bất động sản. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt khi người mua có thể đảm nhận trách nhiệm nộp thuế này. Pháp luật không cấm các bên thỏa thuận ai sẽ nộp thuế trong giao dịch mua bán.Mức Thuế Phải NộpMức thuế thu nhập cá nhân phải nộp thường được tính dựa trên tỷ lệ cố định trên giá trị chuyển nhượng. Theo quy định của Điều 17 Thông tư 92/2015/TT-BTC, thuế thu nhập cá nhân được xác định bằng cách nhân 2% với giá trị chuyển nhượng.Hồ Sơ Khai ThuếĐể nộp thuế thu nhập cá nhân trong trường hợp chuyển nhượng bất động sản, bạn cần chuẩn bị một hồ sơ đầy đủ bao gồm:Tờ khai thuế thu nhập cá nhân theo mẫu số 03/BĐS-TNCN.Bản chụp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc giấy tờ chứng minh quyền sở hữu nhà hoặc quyền sở hữu các công trình trên đất.Hợp đồng chuyển nhượng nhà và đất.Các giấy tờ khác cần thiết để xác định liệu bạn có được miễn thuế hay không (nếu thuộc trường hợp miễn thuế thu nhập cá nhân).Nơi Nộp Hồ Sơ Khai ThuếBạn có thể nộp hồ sơ khai thuế tại bộ phận một cửa liên thông hoặc Chi cục Thuế nơi có bất động sản chuyển nhượng. Trong những trường hợp mà quy chế một cửa liên thông chưa được thực hiện, bạn có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất.Thời Hạn Nộp Hồ Sơ Khai Thuế và Nộp ThuếThời hạn nộp hồ sơ khai thuế và nộp thuế thu nhập cá nhân thường được xác định bởi cơ quan thuế và được ghi trên thông báo nộp thuế của họ. Điều này có thể khác nhau tùy theo từng trường hợp, nhưng bạn nên tuân thủ thời hạn được ghi trên thông báo để tránh vi phạm pháp luật.Lệ Phí Trước Bạ Khi Chuyển nhượng nhà đấtTheo quy định tại Điều 4 của Nghị định 10/2022/NĐ-CP về lệ phí trước bạ, quy định cụ thể như sau:Điều 4. Người nộp lệ phí trước bạTổ chức, cá nhân có tài sản thuộc đối tượng chịu lệ phí trước bạ quy định tại Điều 3 Nghị định này phải nộp lệ phí trước bạ khi đăng ký quyền sở hữu, quyền sử dụng với cơ quan nhà nước có thẩm quyền, trừ các trường hợp thuộc đối tượng miễn lệ phí trước bạ theo quy định tại Điều 10 Nghị định này.Theo quy định này, khi có giao dịch chuyển nhượng, người mua hoặc người nộp đăng ký biến động đất đai có trách nhiệm nộp lệ phí trước bạ trong thời hạn 30 ngày. Tuy nhiên, hiện tại, pháp luật không ngăn chặn việc người bán thuộc đối tượng nộp lệ phí trước bạ và có thể thỏa thuận để người mua là người nộp lệ phí trước bạ.Mức Lệ Phí Trước BạMức lệ phí trước bạ được tính như sau:Trong trường hợp giá chuyển nhượng cao hơn giá nhà, đất quy định bởi UBND cấp tỉnh, lệ phí trước bạ đối với nhà và đất là 0.5% của giá chuyển nhượng.Trong trường hợp giá chuyển nhượng thấp hơn hoặc bằng giá nhà, đất quy định bởi UBND cấp tỉnh, khi tặng cho hoặc thừa kế nhà đất, lệ phí trước bạ được tính như sau:Đối với đất: lệ phí trước bạ = 0.5% x Diện tích x Giá 01 m2 tại Bảng giá đất.Đối với nhà: lệ phí trước bạ = 0.5% x (Diện tích x Giá 01 m2 x Tỷ lệ (%) chất lượng còn lại).Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Thủ tục nộp thuế chuyển nhượng nhà đất là gì? Trả lời: Theo quy định pháp luật, khi chuyển nhượng nhà đất, người chuyển nhượng phải nộp thuế thu nhập cá nhân (TNCN) theo công thức sau:Thuế TNCN phải nộp = 2 % x Giá chuyển nhượngGiá chuyển nhượng là giá mà các bên thỏa thuận và được ghi trong hợp đồng tại thời điểm chuyển nhượng. Trường hợp trên hợp đồng chuyển nhượng không ghi giá chuyển nhượng hoặc giá chuyển nhượng quyền sử dụng đất trong hợp đồng thấp hơn giá đất tại Bảng giá đất do UBND cấp tỉnh ban hành thì giá chuyển nhượng là giá do UBND cấp tỉnh quy định.Hồ sơ khai thuế đối với thu nhập từ chuyển nhượng nhà đất bao gồm:Tờ khai thuế thu nhập cá nhân theo mẫu số 03/BĐS-TNCN;Bản chụp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu nhà hoặc quyền sở hữu các công trình trên đất và cá nhân ký cam kết chịu trách nhiệm vào bản chụp đó;Hợp đồng chuyển nhượng nhà, đất.Cá nhân nộp hồ sơ khai thuế cùng hồ sơ chuyển nhượng nhà, đất tại bộ phận một cửa liên thông hoặc Chi cục Thuế nơi có nhà, đất chuyển nhượng. Trường hợp ở địa phương chưa thực hiện quy chế một cửa liên thông thì nộp hồ sơ trực tiếp cho văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất nơi có nhà, đất chuyển nhượng.Câu hỏi 2: Ai có trách nhiệm nộp thuế chuyển nhượng nhà đất? Trả lời: Người chịu trách nhiệm nộp thuế chuyển nhượng nhà đất là người chuyển nhượng, trừ khi người nhận nhượng tự nguyện nộp thay. Thuế chuyển nhượng nhà đất là thuế thu nhập cá nhân (TNCN) và được tính bằng 2% của giá chuyển nhượng. Người nộp thuế phải kê khai với cơ quan thuế về loại đất, diện tích, vị trí, trị giá đất và các tài liệu liên quan khi làm thủ tục chuyển nhượng. Cơ quan nhà nước chỉ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho người nhận nhượng khi thuế đã được nộp đủ.Câu hỏi 3: Thuế chuyển nhượng nhà đất được tính như thế nào? Trả lời: Thuế chuyển nhượng nhà đất là thuế thu nhập cá nhân (TNCN) và được tính bằng 2% của giá chuyển nhượng. Giá chuyển nhượng có thể là giá mà các bên thỏa thuận và được ghi trong hợp đồng, hoặc là giá do UBND cấp tỉnh quy định tại thời điểm chuyển nhượng, tùy theo giá nào cao hơn. Công thức tính thuế TNCN phải nộp như sau:Thuế TNCN phải nộp=0.02× Giá chuyển nhượngCâu hỏi 4: Có những trường hợp nào được miễn thuế chuyển nhượng nhà đất? Trả lời: Theo quy định của pháp luật, có hai trường hợp được miễn thuế thu nhập cá nhân khi chuyển nhượng nhà đất, đó là:Chuyển nhượng nhà đất cho người có quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng, bao gồm vợ chồng, cha mẹ con, ông bà cháu, anh chị em ruột, cha mẹ nuôi con nuôi.Chuyển nhượng nhà đất duy nhất mà người chuyển nhượng có quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tại Việt Nam.Câu hỏi 5: Quy trình nộp thuế chuyển nhượng nhà đất bao gồm những bước nào? Trả lời: Quy trình nộp thuế chuyển nhượng nhà đất bao gồm 4 bước chính sau đây:Bước 1: Đặt cọc mua bán nhà đất (không bắt buộc). Đây là bước để hai bên thỏa thuận về giá chuyển nhượng, thời gian giao dịch, phương thức thanh toán và các điều khoản khác. Người mua sẽ đưa cho người bán một khoản tiền cọc để đảm bảo giao dịch. Nếu giao dịch thành công, tiền cọc sẽ được trừ vào tiền mua bán. Nếu giao dịch thất bại do lỗi của người mua, người bán sẽ giữ lại tiền cọc. Nếu giao dịch thất bại do lỗi của người bán, người bán sẽ trả lại tiền cọc gấp đôi.Bước 2: Thủ tục công chứng mua bán nhà đất. Đây là bước để hai bên ký kết hợp đồng chuyển nhượng nhà đất trước sự chứng kiến của công chứng viên. Hợp đồng phải ghi rõ các thông tin về bên bán, bên mua, nhà đất, giá chuyển nhượng, thời gian giao dịch, phương thức thanh toán, trách nhiệm của các bên và các điều khoản khác. Hợp đồng phải được lập thành hai bản, mỗi bên giữ một bản. Hợp đồng có giá trị pháp lý khi được công chứng.Bước 3: Khai thuế, lệ phí trước bạ. Đây là bước để người bán khai báo và nộp thuế thu nhập cá nhân từ việc chuyển nhượng nhà đất. Thuế thu nhập cá nhân được tính bằng 2% của giá chuyển nhượng. Người bán phải nộp hồ sơ khai thuế cùng hồ sơ chuyển nhượng nhà đất tại bộ phận một cửa liên thông hoặc Chi cục Thuế nơi có nhà đất chuyển nhượng. Trường hợp ở địa phương chưa thực hiện quy chế một cửa liên thông thì nộp hồ sơ trực tiếp cho văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất nơi có nhà đất chuyển nhượng. Đồng thời, người mua phải nộp lệ phí trước bạ để đăng ký quyền sở hữu nhà đất. Lệ phí trước bạ được tính bằng 0,5% của giá chuyển nhượng. Người mua phải nộp lệ phí trước bạ tại cơ quan thuế nơi có nhà đất chuyển nhượng.Bước 4: Thủ tục sang tên nhà đất và nhận giấy chứng nhận quyền sở hữu. Đây là bước để người mua đăng ký quyền sở hữu nhà đất và nhận giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (sổ đỏ). Người mua phải nộp hồ sơ sang tên nhà đất tại Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất thuộc Phòng Tài nguyên và môi trường cấp huyện/quận nơi có nhà đất chuyển nhượng. Hồ sơ bao gồm:Tờ khai đăng ký quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất theo mẫu số 01/ĐKQSDĐ.Bản sao hợp đồng chuyển nhượng nhà đất đã được công chứng.Bản sao giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất của người bán.Bản sao giấy tờ chứng minh quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất của người bán (nếu có).Bản sao giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất của người bán (nếu có).Bản sao giấy tờ chứng minh nhân thân của người mua và người bán.Biên lai nộp thuế, lệ phí trước bạ.Phí thẩm định hồ sơ cấp, sang tên sổ đỏ.Sau khi nộp hồ sơ, người mua sẽ được nhận giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà đất trong thời gian từ 30 đến 60 ngày làm việc.
Nguyễn Trung Dũng
411 ngày trước
Theo dõi
Khi bạn quyết định nhập khẩu một máy phát điện, điều đầu tiên cần hiểu rõ là thủ tục và quy trình liên quan đến việc này. Máy phát điện là một thiết bị quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất công nghiệp đến sử dụng tại gia đình. Tuy nhiên, để đưa nó vào sử dụng tại Việt Nam, bạn cần tuân theo một số quy định và thủ tục nhập khẩu.Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các thủ tục nhập khẩu máy phát điện, các bước cần thiết để hoàn thành quy trình này một cách hiệu quả, cùng những điểm cần lưu ý quan trọng. Dù bạn là một cá nhân muốn sở hữu một máy phát điện cho gia đình hoặc là một doanh nghiệp cần nhập khẩu máy phát điện công suất lớn, thông tin sau đây sẽ hữu ích cho bạn.Mã HS code của máy phát điệnDưới đây là danh sách mã HS code của máy phát điện, được chia thành các nhóm tương ứng với công suất và loại máy:Mã HS code cho máy phát điện xoay chiều, công suất không quá 12,5kVA: 85016110Mã HS code cho máy phát điện xoay chiều, công suất từ 12,5kVA đến không quá 75kVA: 85016120Mã HS code cho máy phát điện xoay chiều, công suất từ 75kVA đến không quá 150kVA: 85016210Mã HS code cho máy phát điện xoay chiều, công suất từ 150kVA đến không quá 375kVA: 85016220Mã HS code cho máy phát điện xoay chiều, công suất trên 375kVA nhưng không quá 750kVA: 85016300Mã HS code cho tổ máy phát điện và động cơ đốt trong, công suất không quá 75kVA: 85021100Mã HS code cho tổ máy phát điện và động cơ đốt trong, công suất trên 75kVA nhưng không quá 125kVA: 85021210Mã HS code cho tổ máy phát điện và động cơ đốt trong, công suất trên 125kVA nhưng không quá 375kVA: 85021220Hồ sơ nhập khẩu máy phát điệnHồ sơ nhập khẩu máy phát điện bao gồm các tài liệu sau đây, theo quy định tại Khoản 5 của Điều 1 trong Thông tư 39/2018/TT-BTC:Tờ khai hải quan: Đây là tài liệu quan trọng để khai báo thông tin về máy phát điện cần nhập khẩu.Hợp đồng thương mại (Sale contract): Hợp đồng này chứa các điều khoản và điều kiện của giao dịch mua bán máy phát điện giữa người nhập khẩu và người xuất khẩu.Danh sách đóng gói (Packing list): Tài liệu này liệt kê chi tiết về cách đóng gói máy phát điện, bao gồm trọng lượng, kích thước, số lượng, và thông tin về các kiện hàng.Hóa đơn thương mại (Commercial invoice): Hóa đơn này thể hiện giá trị của máy phát điện và sẽ được sử dụng để tính thuế nhập khẩu.Vận đơn (Bill of lading): Vận đơn xác nhận thông tin về vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến cảng nhập khẩu.Chứng nhận xuất xứ (nếu có): Nếu máy phát điện có chứng nhận xuất xứ, nó sẽ được yêu cầu để xác định nguồn gốc của sản phẩm.Catalog (nếu có): Catalog chứa thông tin chi tiết về máy phát điện, bao gồm thông số kỹ thuật, tính năng, và hướng dẫn sử dụng. Nếu có, nó có thể được yêu cầu để kiểm tra sản phẩm.Thủ tục nhập khẩu máy phát điệnQuy trình nhập khẩu máy phát điện các loại có thể được mô tả trong các bước cụ thể như sau:Bước 1: Tờ khai hải quanKhi bạn đã thu thập đầy đủ chứng từ xuất nhập khẩu, bao gồm hợp đồng, hóa đơn thương mại, danh sách đóng gói, vận đơn đường biển, chứng nhận xuất xứ và các thông tin liên quan, hãy xác định mã HS code cho máy phát điện của bạn. Sau đó, bạn có thể nhập thông tin khai báo lên hệ thống hải quan thông qua phần mềm.Bước 2: Mở tờ khai hải quanSau khi khai báo thông tin trên hệ thống hải quan, hệ thống sẽ phản hồi kết quả phân luồng tờ khai. Dựa trên kết quả này, bạn sẽ biết được tờ khai của mình thuộc luồng xanh, vàng, hay đỏ. Tiếp theo, bạn cần in tờ khai và mang bộ hồ sơ nhập khẩu xuống chi cục hải quan để mở tờ khai hải quan. Quy trình mở tờ khai này sẽ thay đổi tùy theo phân luồng của tờ khai.Bước 3: Thông quan hàng hóaSau khi kiểm tra và xử lý hồ sơ, nếu không có vấn đề gì, cán bộ hải quan sẽ chấp nhận thông quan tờ khai. Lúc này, bạn có thể tiến hành đóng thuế nhập khẩu cho tờ khai hải quan để thực hiện thông quan hàng hóa.Bước 4: Lấy hàng hóa về bảo quản và sử dụngSau khi tờ khai hải quan đã được thông quan, bạn cần thực hiện các bước thanh lý tờ khai và làm thủ tục cần thiết để mang hàng về kho của bạn để bảo quản và sử dụng.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Thủ tục nhập máy phát điện gồm những bước chính? Trả lời: Thủ tục nhập máy phát điện vào Việt Nam cần hoàn thành các bước sau đây:Đăng ký thông tin doanh nghiệp với cơ quan hải quan.Nộp hồ sơ nhập khẩu, bao gồm hóa đơn thương mại, đơn hàng, giấy chứng nhận xuất xứ, hợp đồng mua bán, và giấy phép nhập khẩu (nếu có).Kiểm tra hàng hóa, bao gồm kiểm tra chất lượng, an toàn kỹ thuật, và bảo vệ môi trường.Thanh toán thuế nhập khẩu, bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng, phí trước bạ, phí đường bộ, phí cấp biển số xe, và phí bảo hiểm bắt buộc.Câu hỏi: Làm thế nào để xác định mã HS code cho máy phát điện? Trả lời: Mã HS code là một dãy số gồm 8 chữ số, được sử dụng để phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu theo các tiêu chí về nguồn gốc, tính chất, công dụng và giá trị của hàng hóa. Có nhiều cách để tra cứu mã HS code cho máy phát điện, bao gồm:Hỏi những người có kinh nghiệm trong ngành xuất nhập khẩu, như các nhà cung cấp, vận chuyển hoặc hải quan.Tra cứu bằng sách Biểu thuế xuất nhập khẩu, có thể mua tại các cửa hàng sách hoặc tải về dạng PDF trên mạng.Tra cứu bằng biểu thuế dạng Excel bản mềm, có thể tìm kiếm trên mạng hoặc sử dụng các phần mềm hỗ trợ.Tra cứu trên các website chuyên về xuất nhập khẩuCâu hỏi: Quy trình thông quan hàng hóa máy phát điện thường mất bao lâu? Trả lời: Quy trình thông quan hàng hóa máy phát điện gồm các bước chính sau đây:Bước 1: Đăng ký và khai báo hải quan: là bước bạn cung cấp thông tin về hàng hóa, phương tiện, người xuất khẩu, người nhập khẩu, giá trị, thuế, phí, lệ phí, v.v. cho cơ quan hải quan. Bạn có thể khai báo hải quan qua mạng hoặc trực tiếp tại cửa khẩu. Thời gian khai báo hải quan tối đa là 8 giờ làm việc.Bước 2: Đưa hàng hóa đến điểm tập kết: là bước bạn vận chuyển hàng hóa từ kho bãi đến cửa khẩu xuất khẩu, và đặt hàng hóa dưới sự quản lý của cơ quan hải quan. Bạn cần có giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng, an toàn kỹ thuật, và bảo vệ môi trường cho hàng hóa (nếu có). Thời gian đưa hàng hóa đến điểm tập kết phụ thuộc vào khoảng cách và phương tiện vận chuyển.Bước 3: Nộp thuế phí, lệ phí: là bước bạn thanh toán các khoản thuế, phí, lệ phí liên quan đến hàng hóa xuất khẩu, bao gồm thuế xuất khẩu, thuế giá trị gia tăng, phí sử dụng cơ sở hạ tầng, phí kiểm tra chất lượng, v.v. Bạn có thể nộp thuế phí, lệ phí qua ngân hàng hoặc trực tiếp tại cơ quan hải quan. Thời gian nộp thuế phí, lệ phí tối đa là 2 giờ làm việc.Bước 4: Thông quan hàng hóa: là bước cuối cùng trong quy trình, khi bạn đã hoàn thành các bước trên và nhận được giấy phép xuất khẩu của cơ quan hải quan. Bạn có thể lấy hàng hóa và vận chuyển đến nước nhập khẩu. Thời gian thông quan hàng hóa tối đa là 4 giờ làm việc.Tổng cộng, quy trình thông quan hàng hóa máy phát điện xuất khẩu từ Việt Nam có thể mất từ 14 giờ làm việc trở lên, tùy thuộc vào loại hàng hóa, cửa khẩu, và tình hình thực tế. Câu hỏi: Máy phát điện đã qua sử dụng có thể nhập khẩu không? Trả lời: Máy phát điện đã qua sử dụng có thể nhập khẩu vào Việt Nam, nhưng phải tuân theo các quy định về điều kiện, chứng từ, thuế và thủ tục hải quan. Một số điều kiện cần lưu ý khi nhập khẩu máy phát điện cũ là:Máy phát điện đã qua sử dụng thì có tuổi thiết bị dưới 10 năm, tính từ năm sản xuất đến thời điểm máy phát điện về đến cảng Việt Nam.Máy phát điện đã qua sử dụng phải có giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng, an toàn kỹ thuật, và bảo vệ môi trường do cơ quan có thẩm quyền của nước xuất xứ cấp.Máy phát điện đã qua sử dụng phải có giấy phép nhập khẩu do Cục Hải quan tỉnh, thành phố nơi bạn định cư cấpCâu hỏi: Thủ tục nhập khẩu máy phát điện có liên quan đến thuế và lệ phí nào? Trả lời: Các loại thuế và lệ phí khi nhập khẩu máy phát điện vào Việt Nam cần nộp các loại thuế và lệ phí sau đây:Thuế nhập khẩu: là thuế áp dụng cho máy phát điện có nguồn gốc từ nước ngoài được nhập khẩu vào Việt Nam. Mức thuế nhập khẩu phụ thuộc vào mã HS code, quốc gia sản xuất, và giá trị của máy phát điện. Thuế nhập khẩu ưu đãi cho máy phát điện dao động từ 0% đến 20%.Thuế giá trị gia tăng: là thuế áp dụng cho giá trị gia tăng của máy phát điện khi nhập khẩu. Mức thuế giá trị gia tăng hiện nay là 10%.Phí sử dụng cơ sở hạ tầng: là phí áp dụng cho máy phát điện khi sử dụng cơ sở hạ tầng của cảng biển hoặc sân bay. Mức phí sử dụng cơ sở hạ tầng phụ thuộc vào khối lượng và giá trị của máy phát điện.Phí kiểm tra chất lượng, an toàn kỹ thuật, và bảo vệ môi trường: là phí áp dụng cho máy phát điện khi được kiểm tra về các tiêu chí trên trước khi thông quan. Mức phí kiểm tra phụ thuộc vào loại máy phát điện và cơ quan kiểm tra.
Nguyễn Trung Dũng
411 ngày trước
Theo dõi
Khi nói đến việc nhập khẩu ô tô đã qua sử dụng vào Việt Nam, chắc chắn rằng chúng ta đang bắt đầu một cuộc hành trình đầy thách thức và phức tạp. Với sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô và nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng, việc nhập khẩu ô tô đã qua sử dụng đã trở thành một phần quan trọng trong thị trường xe hơi tại Việt Nam.Tuy nhiên, quy trình này không đơn giản, và có rất nhiều quy định, hạn chế, và yêu cầu phải tuân theo. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa bạn vào cuộc hành trình thú vị của việc nhập khẩu ô tô đã qua sử dụng vào Việt Nam. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin về các bước cần thiết, các yêu cầu pháp lý, và những điều quan trọng mà bạn nên biết trước khi bắt đầu quá trình này. Hãy cùng khám phá và tìm hiểu chi tiết về thủ tục nhập khẩu ô tô đã qua sử dụng tại Việt Nam.Mã HS Code Cho Xe Ô Tô Đã Qua Sử DụngGiống như với các loại hàng hóa khác, việc nhập khẩu xe ô tô đã qua sử dụng yêu cầu phải có mã HS code để xác định các loại thuế nhập khẩu cụ thể. Mã HS code là hệ thống mã số quốc tế được sử dụng để phân loại hàng hóa trong thương mại quốc tế. Dưới đây là mã HS code áp dụng cho xe ô tô đã qua sử dụng:Mã HS 8702: Xe có động cơ chở 10 người trở lên (bao gồm cả người lái).Mã HS 8703: Bao gồm các loại xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người, bao gồm cả ô tô chở người có khoang hành lý chung (station wagons) và ô tô đua.Mã HS 870324: Loại xe khác, chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và có dung tích xi lanh trên 3.000 cc.Mã HS 87032459: Loại khác của xe ô tô đã qua sử dụng.Thuế Nhập Khẩu Đối Với Xe Ô Tô Đã Qua Sử DụngKhi thực hiện quy trình nhập khẩu xe ô tô đã qua sử dụng, việc tính toán thuế nhập khẩu là một phần quan trọng trong quá trình này. Dưới đây là chi tiết về thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, và thuế giá trị gia tăng áp dụng cho xe ô tô đã qua sử dụng:Thuế Nhập KhẩuĐể phân loại xe ô tô đã qua sử dụng khi khai báo trên tờ khai hải quan, cần cung cấp thông tin chi tiết về đời xe, hiệu xe, dung tích xy lanh, số cửa, và các thông số khác để cơ quan hải quan có đủ căn cứ tính toán thuế.Mức thuế hỗn hợp cho xe ô tô chở người từ 9 chỗ ngồi trở xuống (kể cả lái xe) thuộc nhóm 87.03 trong Biểu thuế nhập khẩu được xác định như sau:Đối với xe ô tô có dung tích xi lanh từ 1.500cc đến dưới 2.500cc: Mức thuế nhập khẩu = X + 5.000 USD.Đối với xe ô tô có dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên: Mức thuế nhập khẩu = X + 15.000 USD.Trong đó, X được xác định bằng giá tính thuế của xe ô tô đã qua sử dụng nhân với mức thuế suất của dòng thuế xe ô tô mới cùng loại thuộc Chương 87 trong mục I Phụ lục II – Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế ban hành kèm theo Nghị định tại thời điểm đăng ký tờ khai hải quan.Thuế Tiêu Thụ Đặc Biệt (TTĐB)Áp dụng theo biểu thuế ban hành tại Luật Thuế Tiêu Thụ Đặc Biệt số 27/2008/QH12 và Nghị định 26/2009/NĐ-CP ngày 16/03/2009 của Chính phủ.Mức thuế TTĐB cho xe ô tô đã qua sử dụng sẽ thay đổi tuỳ theo dung tích xy lanh:Loại có dung tích xi lanh từ 2.000cm3 trở xuống: 45%.Loại có dung tích xi lanh trên 2.000cm3 đến 3.000cm3: 50%.Loại có dung tích xi lanh trên 3.000cm3: 60%.Thuế Giá Trị Gia Tăng (GTGT)Thuế GTGT cho xe ô tô nguyên chiếc thuộc đối tượng chịu thuế GTGT là 10%.Ngoài các loại thuế trên, sau khi hoàn thành thủ tục nhập khẩu, người nhập khẩu cần nộp lệ phí trước bạ tại cơ quan thuế địa phương và đăng ký lưu hành xe ô tô để sử dụng theo quy định.Điều Kiện Nhập Khẩu Xe Ô Tô Đã Qua Sử Dụng Về Việt NamKhi bạn muốn nhập khẩu xe ô tô đã qua sử dụng vào Việt Nam, cần tuân theo các điều kiện và quy định sau đây:Giới Hạn Về Tuổi Xe: Xe ô tô đã qua sử dụng không được sản xuất quá 05 năm tính từ năm sản xuất đến thời điểm xe về cảng Việt Nam. Cụ thể, ví dụ năm 2006 chỉ được nhập khẩu xe ô tô sản xuất từ năm 2001 trở về sau.Xác Định Năm Sản Xuất: Năm sản xuất của xe ô tô có thể được xác định theo các phương pháp sau đây:Theo số nhận dạng của xe ô tô.Theo số khung của xe ô tô.Theo các tài liệu kỹ thuật như Catalog, sổ tay thông số kỹ thuật, phần mềm nhận dạng, ê tơ két gắn trên xe, hoặc các thông tin của nhà sản xuất.Theo năm sản xuất ghi nhận trong bản chính của Giấy chứng nhận đăng ký xe hoặc Giấy hủy đăng ký xe đang lưu hành tại nước ngoài.Quyết Định Bởi Hội Đồng Giám Định: Đối với các trường hợp đặc biệt, cơ quan kiểm tra chất lượng có thể thành lập Hội đồng giám định với sự tham gia của các chuyên gia kỹ thuật chuyên ngành để quyết định năm sản xuất của xe.Kiểm Tra Số Khung và Số Máy: Nếu có nghi vấn về số khung và/hoặc số máy của xe nhập khẩu, cơ quan kiểm tra chất lượng có thể trưng cầu giám định tại cơ quan Công an. Kết luận của cơ quan Công an về số khung và/hoặc số máy sẽ là cơ sở để giải quyết các thủ tục kiểm tra chất lượng nhập khẩu xe ô tô đã qua sử dụng theo quy định.Cấm Nhập Khẩu Cho Một Số Trường Hợp Đặc Biệt: Cấm nhập khẩu xe ô tô có tay lái bên phải (tay lái nghịch) kể cả dạng tháo rời và đã được chuyển đổi tay lái trước khi nhập khẩu vào Việt Nam, trừ các loại phương tiện chuyên dùng như xe cần cẩu, máy đào kênh rãnh, xe quét đường, tưới đường, xe chở rác, xe thi công mặt đường, xe chở khách trong sân bay, xe nâng hàng trong kho, cảng, xe bơm bê tông, xe chỉ di chuyển trong sân golf và công viên.Cấm Nhập Khẩu Xe Cứu Thương Đã Qua Sử Dụng: Cấm nhập khẩu xe cứu thương đã qua sử dụng.Cấm Tháo Rời Xe Khi Vận Chuyển Và Nhập Khẩu: Xe ô tô đã qua sử dụng không được tháo rời khi vận chuyển và khi nhập khẩu.Cấm Nhập Khẩu Xe Ô Tô Đã Thay Đổi Kết Cấu Hoặc Chuyển Đổi Công Năng: Cấm nhập khẩu xe ô tô đã thay đổi kết cấu hoặc chuyển đổi công năng so với thiết kế ban đầu, kể cả xe ô tô có công năng không phù hợp với số nhận dạng của xe hoặc số khung của nhà sản xuất đã công bố, bị đục sửa số khung, số máy trong mọi trường hợp và dưới mọi hình thức.Thủ Tục Nhập Khẩu Xe Ô Tô Đã Qua Sử DụngThủ tục nhập khẩu xe ô tô đã qua sử dụng được thực hiện tại Chi cục Hải quan cửa khẩu, nơi xe ôtô được vận chuyển từ nước ngoài đến cửa khẩu, theo các quy định hiện hành đối với xe ôtô đã qua sử dụng. Đối với người Việt Nam định cư ở các nước có chung biên giới đất liền, họ được phép hồi thương và làm thủ tục nhập khẩu xe ôtô tại các cửa khẩu quốc tế đường bộ.Thủ tục nhập khẩu xe ôtô đang sử dụng theo chế độ tài sản di chuyển sẽ tuân theo quy định hiện hành đối với hàng hóa nhập khẩu không có mục đích thương mại, và phải tuân theo các văn bản hướng dẫn liên quan.Khi hoàn thành thủ tục thông quan cho xe ôtô đang sử dụng, lãnh đạo Chi cục Hải quan cửa khẩu sẽ xác nhận vào Tờ khai hải quan nhập khẩu phi mậu dịch và không cấp tờ khai nguồn gốc cho xe ôtô nhập khẩu. Người hồi hương sẽ được trao 01 giấy phép nhập khẩu xe (có xác nhận kết quả làm thủ tục nhập xe ôtô của Chi cục Hải quan cửa khẩu nơi làm thủ tục nhập xe), và 01 tờ khai hải quan xuất khẩu / nhập khẩu phi mậu dịch (bản người khai hải quan lưu).Việc thực hiện đúng các quy trình và quy định trên là rất quan trọng để đảm bảo nhập khẩu xe ôtô đã qua sử dụng vào Việt Nam được thực hiện một cách hợp pháp và suôn sẻ.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Thủ tục nhập khẩu ô tô đã qua sử dụng là gì?Trả lời: Thủ tục nhập khẩu ô tô đã qua sử dụng vào Việt Nam, bạn cần phải tuân theo các quy định của pháp luật về nhập khẩu ô tô cũ, bao gồm:Điều kiện về thời gian sử dụng, số km đã chạy, tay lái, kết cấu và chất lượng của xe.Chứng từ cần có khi nhập khẩu, như giấy chứng nhận đăng ký, giấy chứng nhận lưu hành, giấy hủy đăng ký hoặc giấy hủy lưu hành.Thuế nhập khẩu và các loại thuế khác, tùy thuộc vào loại xe, năm sản xuất, giá trị và công suất của xe.Thủ tục hải quan nhập khẩu, bao gồm hồ sơ hải quan, giấy phép nhập khẩu, tờ khai hải quan, vận đơn và các thủ tục kiểm tra chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.Câu hỏi 2: Điều gì quy định về tuổi của xe ô tô đã qua sử dụng nhập khẩu vào Việt Nam?Trả lời: Quy định về tuổi của xe ô tô đã qua sử dụng nhập khẩu vào Việt Nam là không quá 5 năm, tính từ năm sản xuất đến thời điểm xe về đến cảng Việt Nam. Đây là một trong những điều kiện nhằm đảm bảo chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của xe nhập khẩu. Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết, bạn có thể xem các văn bản pháp luật liên quan:[Nghị định 116/2017/NĐ-CP của Chính phủ][Nghị định 17/2020/NĐ-CP của Chính phủ][Nghị định 69/2018/NĐ-CP của Chính phủ][Thông tư 06/2019/TT-BCT của Bộ Công Thương]Câu hỏi 3: Làm thế nào để xác định năm sản xuất của xe ô tô đã qua sử dụng?Trả lời: Để xác định năm sản xuất của xe ô tô đã qua sử dụng, bạn cần kiểm tra số nhận dạng xe (VIN) của xe. Số VIN là dãy số có 17 ký tự, thường được in trên khung xe, cửa kính xe, hoặc giấy đăng ký xe. Ký tự thứ 10 trong số VIN sẽ cho biết năm sản xuất của xe, theo bảng mã chữ cái tiếng Anh. Ví dụ, nếu ký tự thứ 10 là A, nghĩa là xe được sản xuất vào năm 2010; nếu là B, nghĩa là năm 2011; và cứ tiếp tục như vậy. Câu hỏi 4: Các trường hợp cấm nhập khẩu xe ôtô đã qua sử dụng là gì?Trả lời: Các trường hợp cấm nhập khẩu xe ôtô đã qua sử dụng vào Việt Nam là:Xe ô tô đã qua sử dụng quá 05 năm tính từ năm sản xuất đến thời điểm ô tô về đến cảng Việt Nam.Xe ô tô các loại có tay lái bên phải (tay lái nghịch) kể cả dạng tháo rời và dạng đã được chuyển đổi tay lái trước khi nhập khẩu vào Việt Nam, trừ các loại phương tiện chuyên dùng có tay lái bên phải hoạt động trong phạm vi hẹp.Xe ô tô bị tháo rời khi vận chuyển và khi nhập khẩu vào Việt Nam.Xe ô tô các loại đã thay đổi kết cấu, chuyển đổi công năng so với thiết kế ban đầu, kể cả ô tô có công năng không phù hợp với số nhận dạng của ô tô hoặc số khung của nhà sản xuất đã công bố, bị đục sửa số khung, số máy trong mọi trường hợp và dưới mọi hình thức.Xe ô tô cứu thương đã qua sử dụng.Câu hỏi 5: Làm sao để tính thuế khi nhập khẩu xe ô tô cũ?Trả lời: Để tính thuế khi nhập khẩu xe ô tô cũ, bạn cần biết các loại thuế và phí sau:Thuế nhập khẩu: là thuế áp dụng cho xe ô tô có nguồn gốc từ nước ngoài được nhập khẩu vào Việt Nam. Mức thuế nhập khẩu phụ thuộc vào quốc gia sản xuất, năm sản xuất, dung tích xi lanh và giá bán của xe.Thuế tiêu thụ đặc biệt: là thuế áp dụng cho xe ô tô chở người từ 9 chỗ trở xuống. Mức thuế tiêu thụ đặc biệt phụ thuộc vào dung tích xi lanh của xe.Thuế giá trị gia tăng: là thuế áp dụng cho giá trị gia tăng của xe ô tô khi nhập khẩu. Mức thuế giá trị gia tăng hiện nay là 10%.Phí trước bạ: là phí áp dụng cho xe ô tô khi đăng ký lần đầu tiên. Mức phí trước bạ phụ thuộc vào giá trị xe và địa phương đăng ký.Phí đường bộ: là phí áp dụng cho xe ô tô khi sử dụng đường bộ. Mức phí đường bộ hiện nay là 1.560.000 đồng/năm.Phí cấp biển số xe: là phí áp dụng cho xe ô tô khi cấp biển số xe. Mức phí cấp biển số xe phụ thuộc vào loại xe và địa phương cấp.Phí bảo hiểm bắt buộc: là phí áp dụng cho xe ô tô khi tham gia giao thông. Mức phí bảo hiểm bắt buộc phụ thuộc vào loại xe và công suất.Công thức tính thuế nhập khẩu ô tô cũ như sau:Thuế nhập khẩu ô tô = Giá nhập khẩu xe + (Giá nhập khẩu * Thuế suất thuế nhập khẩu)Thuế tiêu thụ đặc biệt = Giá bán x Mức thuếThuế giá trị gia tăng = (Giá nhập khẩu tại cửa khẩu + Thuế nhập khẩu + Thuế tiêu thụ đặc biệt) x Thuế suất thuế giá trị gia tăngPhí trước bạ ô tô = Giá tính phí trước bạ x Mức thu phí theo tỷ lệ (%)Giá lăn bánh của xe nhập khẩu = Giá bán + Thuế nhập khẩu + Thuế tiêu thụ đặc biệt + Thuế giá trị gia tăng + Phí trước bạ + Phí đường bộ + Phí cấp biển số xe + Phí bảo hiểm bắt buộc
Xem thêm