0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file650e84d9b7537-254.jpg

Thủ Tục Tái Thẩm Quy trình và Hướng Dẫn Tái Thẩm Trong Hệ Thống Pháp Luật

Thủ tục tái thẩm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống pháp luật của một quốc gia, là một cơ chế quan trọng để bảo đảm tính công bằng và công lý trong tòa án. Khi một vụ án đã đi đến hồi kết, bản án hoặc quyết định của toà án thường được coi là có hiệu lực pháp luật và bắt buộc. 

Tuy nhiên, đôi khi, trong quá trình thực hiện luật pháp, có thể xuất hiện tình tiết mới hoặc thông tin quan trọng mà toà án không biết đến khi ra án. Điều này có thể ảnh hưởng đến tính hợp pháp và công bằng của bản án hoặc quyết định đó.

Chính vì lẽ đó, thủ tục tái thẩm ra đời như một công cụ pháp luật quan trọng để giải quyết những tình tiết mới này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu khái niệm, nhiệm vụ và tính chất của thủ tục tái thẩm, cùng với quy trình và hướng dẫn cơ bản về cách thực hiện tái thẩm trong hệ thống pháp luật.

Tái Thẩm: Định Nghĩa, Nhiệm Vụ, và Tính Chất

Tái thẩm là một thủ tục tố tụng hình sự, trong đó toà án có thẩm quyền xem xét lại những bản án hoặc quyết định của toà án đã có hiệu lực pháp luật nhưng bị kháng nghị vì xuất hiện những tình tiết mới có thể thay đổi cơ bản nội dung của bản án hoặc quyết định mà toà án không biết đến khi ra bản án hoặc quyết định đó.

Khác với thủ tục giám đốc thẩm, thủ tục tái thẩm chỉ được áp dụng nếu trong quá trình xem xét tính hợp pháp và căn cứ của bản án hoặc quyết định của toà án đã có hiệu lực pháp luật, phát hiện ra những tình tiết mới có khả năng làm thay đổi cơ bản nội dung của bản án hoặc quyết định mà toà án không biết đến khi ra bản án hoặc quyết định đó (theo Điều 397 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015).

Trong thủ tục tái thẩm, toà án không phải xem xét lại toàn bộ vụ án, mà chỉ xem xét những tình tiết mới có khả năng thay đổi cơ bản nội dung của vụ án. Thủ tục tái thẩm tập trung vào việc kiểm tra tính hợp pháp và căn cứ của bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật, và quyết định liệu có cần phải hủy bỏ bản án hoặc quyết định đó để xác định lại sự thật của vụ án hay không. 

Toà án cấp tái thẩm không có quyền sửa bản án hoặc quyết định bị kháng nghị mà phải quyết định huỷ bỏ bản án hoặc quyết định bị kháng nghị để điều tra lại hoặc xét xử lại (theo Điều 398 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015).

Kháng nghị Tái thẩm: Đối tượng, Căn cứ, Thẩm quyền và Thủ tục

Đối tượng và Căn cứ Kháng nghị Tái thẩm

Trong quá trình thực hiện thủ tục tái thẩm, có hai đối tượng quan trọng:

  • Đối tượng kháng nghị Tái thẩm: Bao gồm các bản án hoặc quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật, trừ quyết định của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao.
  • Bản án, quyết định bị kháng nghị Tái thẩm: Được xem xét khi có tình tiết mới được phát hiện có thể làm thay đổi cơ bản nội dung của bản án hoặc quyết định mà Tòa án không biết đến khi ra bản án, quyết định đó.

Căn cứ để kháng nghị theo thủ tục tái thẩm được quy định cụ thể như sau:

  • Có căn cứ chứng minh lời khai của người làm chứng, kết luận giám định, kết luận định giá tài sản, lời dịch của người phiên dịch, bản dịch thuật có những điểm quan trọng không đúng sự thật.
  • Có tình tiết mà Điều tra viên, Kiểm sát viên, Thẩm phán, Hội thẩm không biết đến và kết luận không đúng làm cho bản án, quyết định của Tòa án không đúng sự thật khách quan của vụ án.
  • Vật chứng, biên bản về hoạt động điều tra, truy tố, xét xử, biên bản hoạt động tố tụng khác hoặc những chứng cứ, tài liệu, đồ vật khác trong vụ án bị giả mạo hoặc không đúng sự thật.
  • Những tình tiết khác làm cho bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật không đúng sự thật khách quan của vụ án.

Người bị kết án, cơ quan, tổ chức, và mọi cá nhân có quyền phát hiện tình tiết mới của vụ án và thông báo kèm theo các tài liệu liên quan cho Viện kiểm sát hoặc Tòa án. Trường hợp Tòa án nhận được thông báo hoặc tự mình phát hiện ra tình tiết mới của vụ án, phải thông báo ngay bằng văn bản kèm theo các tài liệu liên quan cho Viện trưởng Viện kiểm sát có thẩm quyền kháng nghị theo thủ tục Tái thẩm. Viện trưởng Viện kiểm sát có thẩm quyền kháng nghị theo thủ tục Tái thẩm phải quyết định xác minh những tình tiết này.

Thẩm quyền và Thủ tục Kháng nghị Tái thẩm

Việc kháng nghị theo thủ tục tái thẩm được thực hiện bởi các cơ quan có thẩm quyền như sau:

  • Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao có quyền kháng nghị theo thủ tục tái thẩm đối với bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án các cấp, trừ quyết định của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao.
  • Viện trưởng Viện kiểm sát quân sự trung ương có quyền kháng nghị theo thủ tục tái thẩm đối với bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án quân sự cấp quân khu, Tòa án quân sự khu vực.
  • Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp cao có quyền kháng nghị theo thủ tục tái thẩm đối với bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân cấp tỉnh, Tòa án nhân dân cấp huyện thuộc phạm vi thẩm quyền theo lãnh thổ.

Thời hạn và Thủ tục Kháng nghị theo thủ tục Tái thẩm

Thời hạn kháng nghị theo thủ tục tái thẩm được xác định theo quy định tại Điều 401 Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 như sau:

  • Tái thẩm theo hướng không có lợi cho người bị kết án chỉ được thực hiện trong thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự quy định tại Điều 27 của Bộ luật hình sự, và thời hạn kháng nghị không được quá 01 năm kể từ ngày Viện kiểm sát nhận được tin báo về tình tiết mới được phát hiện.
  • Tái thẩm theo hướng có lợi cho người bị kết án không hạn chế về thời gian và được thực hiện trong trường hợp người bị kết án đã qua đời và cần minh oan cho họ.
  • Việc kháng nghị về dân sự trong vụ án hình sự đối với đương sự được thực hiện theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự.

Thủ Tục Xét Xử Tái Thẩm

Thẩm Quyền Tái Thẩm

Thẩm quyền tái thẩm, tức là quyền quyết định về việc giám đốc thẩm trong quá trình tái thẩm, được áp dụng tương tự như quy định về giám đốc thẩm theo Điều 382 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015. Cụ thể, các quyền và thẩm quyền liên quan đến tái thẩm được xác định như sau:

  • Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao có thẩm quyền giám đốc thẩm thông qua Hội đồng xét xử gồm ba Thẩm phán đối với bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân cấp tỉnh hoặc Tòa án nhân dân cấp huyện trong phạm vi thẩm quyền lãnh thổ.
  • Hội đồng toàn thể Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao có thẩm quyền giám đốc thẩm đối với bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân cấp tỉnh hoặc Tòa án nhân dân cấp huyện trong phạm vi thẩm quyền lãnh thổ, nhưng có tính chất phức tạp hoặc bản án, quyết định đã được Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao giám đốc thẩm thông qua Hội đồng xét xử gồm ba Thẩm phán nhưng không thống nhất khi biểu quyết về quyết định giải quyết vụ án.

Khi thực hiện giám đốc thẩm bằng Hội đồng toàn thể Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao, cần phải có ít nhất hai phần ba tổng số thành viên tham gia. Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao sẽ làm chủ tọa phiên tòa trong quá trình này. 

Quyết định của Hội đồng toàn thể Ủy ban Thẩm phán phải được quá nửa tổng số thành viên biểu quyết tán thành. Trường hợp không đạt được sự tán thành của quá nửa số thành viên trong Hội đồng toàn thể Thẩm phán, phiên tòa sẽ được hoãn lại. 

Trong vòng 30 ngày kể từ ngày quyết định hoãn phiên tòa, Hội đồng toàn thể Ủy ban Thẩm phán phải tổ chức phiên tòa xét xử lại vụ án.

  • Ủy ban Thẩm phán Tòa án quân sự trung ương có thẩm quyền giám đốc thẩm đối với bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án quân sự cấp quân khu hoặc Tòa án quân sự khu vực bị kháng nghị.

Khi giám đốc thẩm trong lĩnh vực quân sự, cần phải có ít nhất hai phần ba tổng số thành viên của Ủy ban Thẩm phán Tòa án quân sự trung ương tham gia phiên tòa. Chánh án Tòa án quân sự trung ương sẽ làm chủ tọa phiên tòa trong quá trình này. Quyết định của Ủy ban Thẩm phán phải được quá nửa tổng số thành viên biểu quyết tán thành. Trường hợp không đạt được sự tán thành của quá nửa số thành viên trong Ủy ban Thẩm phán, phiên tòa sẽ được hoãn lại. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày quyết định hoãn phiên tòa, Ủy ban Thẩm phán phải tổ chức phiên tòa xét xử lại vụ án.

  • Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao có thẩm quyền giám đốc thẩm đối với bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân cấp cao, Tòa án quân sự trung ương bị kháng nghị.

Khi thực hiện giám đốc thẩm trong vụ án thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân cấp cao hoặc quân sự trung ương, cần phải có ít nhất năm Thẩm phán tham gia. Chánh án Tòa án nhân dân tối cao sẽ làm chủ tọa phiên tòa trong quá trình này. 

Quyết định của Hội đồng Thẩm phán phải được quá nửa tổng số thành viên biểu quyết tán thành. Trường hợp không đạt được sự tán thành của quá nửa số thành viên trong Hội đồng Thẩm phán, phiên tòa sẽ được hoãn lại. 

Trong vòng 30 ngày kể từ ngày quyết định hoãn phiên tòa, Hội đồng Thẩm phán phải tổ chức phiên tòa xét xử lại vụ án.

  • Hội đồng toàn thể Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao có thẩm quyền giám đốc thẩm đối với bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật quy định tại khoản 4 của Điều này, nhưng có tính chất phức tạp hoặc bản án, quyết định đã được Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao giám đốc thẩm thông qua Hội đồng xét xử gồm năm Thẩm phán nhưng không thống nhất khi biểu quyết về quyết định giải quyết vụ án.

Khi thực hiện giám đốc thẩm trong vụ án thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân tối cao hoặc quân sự trung ương, cần phải có ít nhất hai phần ba tổng số thành viên tham gia. Chánh án Tòa án nhân dân tối cao sẽ làm chủ tọa phiên tòa trong quá trình này. 

Quyết định của Hội đồng toàn thể Thẩm phán phải được quá nửa tổng số thành viên biểu quyết tán thành. Trường hợp không đạt được sự tán thành của quá nửa số thành viên trong Hội đồng Thẩm phán, phiên tòa sẽ được hoãn lại. 

Trong vòng 30 ngày kể từ ngày quyết định hoãn phiên tòa, Hội đồng toàn thể Thẩm phán phải tổ chức phiên tòa xét xử lại vụ án.

  • Bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật bị kháng nghị thuộc thẩm quyền giám đốc thẩm của các cấp khác nhau thì Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao giám đốc thẩm toàn bộ vụ án.

Thẩm Quyền Của Hội Đồng Tái Thẩm

Theo quy định tại Điều 402 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015, Hội đồng Tái thẩm có quyền thực hiện các quyết định sau đây:

  • Không chấp nhận kháng nghị và duy trì nguyên bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật. Trường hợp này xảy ra khi kháng nghị không được chứng minh là hợp lệ theo quy định pháp luật hoặc khi các tình tiết mới được phát hiện không đủ mạnh để làm thay đổi cơ bản nội dung của bản án hoặc quyết định.
  • Hủy bản án hoặc quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật để điều tra lại hoặc xét xử lại. Trường hợp này xảy ra khi tình tiết mới được phát hiện làm thay đổi cơ bản nội dung của bản án hoặc quyết định mà Tòa án không biết đến khi ra án. Việc quyết định liệu có điều tra lại hoặc xét xử lại vụ án phụ thuộc vào ý nghĩa của tình tiết mới được phát hiện và ảnh hưởng đối với nội dung của bản án hoặc quyết định. Khi quyết định xét xử lại, việc xét xử có thể bắt đầu từ cấp sơ thẩm hoặc phúc thẩm, hoặc thậm chí có thể do Giám đốc thẩm hoặc Hội đồng Tái thẩm tiến hành.
  • Hủy bản án hoặc quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật và đình chỉ vụ án trong trường hợp có căn cứ được quy định tại Điều 157 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015. Điều 157 liệt kê các trường hợp khi không được khởi tố vụ án hình sự.
  • Đình chỉ việc xét xử tái thẩm khi Viện kiểm sát rút toàn bộ kháng nghị tại phiên tòa. Quá trình rút kháng nghị tại phiên tòa sẽ được ghi vào biên bản và thực hiện theo quy định tại Điều 381 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015.

Câu hỏi liên quan

1. Thủ tục tái thẩm là gì?
Trả lời: Thủ tục tái thẩm là quá trình pháp lý trong hệ thống tư pháp mà một vụ án đã được xét xử và có kết quả, sau đó một bên liên quan đệ đơn yêu cầu xem xét lại vụ án này để đảm bảo tính công bằng và đúng luật. Thủ tục tái thẩm thường được áp dụng trong các loại vụ án dân sự, hành chính, và hình sự.

2. Thủ tục tái thẩm vụ án hành chính là gì?
Trả lời: Thủ tục tái thẩm vụ án hành chính là quy trình pháp lý cho phép một bên liên quan yêu cầu tổ chức lại xét xử hoặc xem xét lại quyết định của các cơ quan hành chính, ví dụ như quyết định của các cơ quan chính phủ, đô thị hoặc các cơ quan quản lý khác. Thủ tục này đảm bảo rằng quyết định của các cơ quan hành chính được thẩm định lại để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng.

3. Giám đốc thẩm và tái thẩm có ý nghĩa gì trong hệ thống tư pháp?
Trả lời: Trong hệ thống tư pháp, "giám đốc thẩm" thường là người chịu trách nhiệm chấp nhận, xem xét và đưa ra quyết định về một vụ án hoặc một quyết định hành chính ban đầu. "Tái thẩm" đề cập đến quá trình sau đó khi một bên liên quan đệ đơn để xem xét lại quyết định hoặc kết quả đó.

4. Tái thẩm vụ án hình sự là gì?
Trả lời: Tái thẩm vụ án hình sự là quy trình pháp lý cho phép một vụ án hình sự được xem xét lại bởi các tòa án hoặc cơ quan tư pháp sau khi đã có một bản án hoặc quyết định. Thủ tục tái thẩm trong vụ án hình sự thường được áp dụng khi có bằng chứng mới hoặc lỗi pháp lý nghiêm trọng trong quy trình xét xử ban đầu.

5. Kháng nghị theo thủ tục tái thẩm là gì?
Trả lời: Kháng nghị theo thủ tục tái thẩm là quá trình một bên liên quan (bên kháng nghị) đệ đơn yêu cầu xem xét lại vụ án hoặc quyết định hành chính thông qua thủ tục tái thẩm. Kháng nghị thường được sử dụng để đảm bảo rằng quyết định ban đầu của tòa án hoặc cơ quan hành chính là công bằng và đúng luật.

6. Giám đốc thẩm vụ án dân sự là ai và có vai trò gì?
Trả lời: Giám đốc thẩm vụ án dân sự là người đứng đầu quá trình xét xử và ra quyết định cuối cùng trong các vụ án dân sự. Họ có trách nhiệm đảm bảo rằng quyết định của tòa án dân sự là công bằng và tuân theo luật pháp. Giám đốc thẩm thường là Chánh án của tòa án hoặc người được ủy nhiệm bởi Chánh án.

7. Quyết định tái thẩm là gì và tại sao quan trọng?
Trả lời: Quyết định tái thẩm là kết quả cuối cùng của quá trình tái thẩm, trong đó tòa án hoặc cơ quan tư pháp đưa ra quyết định cuối cùng về vụ án hoặc quyết định hành chính sau khi xem xét lại. Quyết định tái thẩm quan trọng vì nó có thể ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của các bên liên quan và đảm bảo tính công bằng và đúng luật trong hệ thống tư pháp.

 

avatar
Nguyễn Trung Dũng
813 ngày trước
Thủ Tục Tái Thẩm Quy trình và Hướng Dẫn Tái Thẩm Trong Hệ Thống Pháp Luật
Thủ tục tái thẩm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống pháp luật của một quốc gia, là một cơ chế quan trọng để bảo đảm tính công bằng và công lý trong tòa án. Khi một vụ án đã đi đến hồi kết, bản án hoặc quyết định của toà án thường được coi là có hiệu lực pháp luật và bắt buộc. Tuy nhiên, đôi khi, trong quá trình thực hiện luật pháp, có thể xuất hiện tình tiết mới hoặc thông tin quan trọng mà toà án không biết đến khi ra án. Điều này có thể ảnh hưởng đến tính hợp pháp và công bằng của bản án hoặc quyết định đó.Chính vì lẽ đó, thủ tục tái thẩm ra đời như một công cụ pháp luật quan trọng để giải quyết những tình tiết mới này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu khái niệm, nhiệm vụ và tính chất của thủ tục tái thẩm, cùng với quy trình và hướng dẫn cơ bản về cách thực hiện tái thẩm trong hệ thống pháp luật.Tái Thẩm: Định Nghĩa, Nhiệm Vụ, và Tính ChấtTái thẩm là một thủ tục tố tụng hình sự, trong đó toà án có thẩm quyền xem xét lại những bản án hoặc quyết định của toà án đã có hiệu lực pháp luật nhưng bị kháng nghị vì xuất hiện những tình tiết mới có thể thay đổi cơ bản nội dung của bản án hoặc quyết định mà toà án không biết đến khi ra bản án hoặc quyết định đó.Khác với thủ tục giám đốc thẩm, thủ tục tái thẩm chỉ được áp dụng nếu trong quá trình xem xét tính hợp pháp và căn cứ của bản án hoặc quyết định của toà án đã có hiệu lực pháp luật, phát hiện ra những tình tiết mới có khả năng làm thay đổi cơ bản nội dung của bản án hoặc quyết định mà toà án không biết đến khi ra bản án hoặc quyết định đó (theo Điều 397 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015).Trong thủ tục tái thẩm, toà án không phải xem xét lại toàn bộ vụ án, mà chỉ xem xét những tình tiết mới có khả năng thay đổi cơ bản nội dung của vụ án. Thủ tục tái thẩm tập trung vào việc kiểm tra tính hợp pháp và căn cứ của bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật, và quyết định liệu có cần phải hủy bỏ bản án hoặc quyết định đó để xác định lại sự thật của vụ án hay không. Toà án cấp tái thẩm không có quyền sửa bản án hoặc quyết định bị kháng nghị mà phải quyết định huỷ bỏ bản án hoặc quyết định bị kháng nghị để điều tra lại hoặc xét xử lại (theo Điều 398 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015).Kháng nghị Tái thẩm: Đối tượng, Căn cứ, Thẩm quyền và Thủ tụcĐối tượng và Căn cứ Kháng nghị Tái thẩmTrong quá trình thực hiện thủ tục tái thẩm, có hai đối tượng quan trọng:Đối tượng kháng nghị Tái thẩm: Bao gồm các bản án hoặc quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật, trừ quyết định của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao.Bản án, quyết định bị kháng nghị Tái thẩm: Được xem xét khi có tình tiết mới được phát hiện có thể làm thay đổi cơ bản nội dung của bản án hoặc quyết định mà Tòa án không biết đến khi ra bản án, quyết định đó.Căn cứ để kháng nghị theo thủ tục tái thẩm được quy định cụ thể như sau:Có căn cứ chứng minh lời khai của người làm chứng, kết luận giám định, kết luận định giá tài sản, lời dịch của người phiên dịch, bản dịch thuật có những điểm quan trọng không đúng sự thật.Có tình tiết mà Điều tra viên, Kiểm sát viên, Thẩm phán, Hội thẩm không biết đến và kết luận không đúng làm cho bản án, quyết định của Tòa án không đúng sự thật khách quan của vụ án.Vật chứng, biên bản về hoạt động điều tra, truy tố, xét xử, biên bản hoạt động tố tụng khác hoặc những chứng cứ, tài liệu, đồ vật khác trong vụ án bị giả mạo hoặc không đúng sự thật.Những tình tiết khác làm cho bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật không đúng sự thật khách quan của vụ án.Người bị kết án, cơ quan, tổ chức, và mọi cá nhân có quyền phát hiện tình tiết mới của vụ án và thông báo kèm theo các tài liệu liên quan cho Viện kiểm sát hoặc Tòa án. Trường hợp Tòa án nhận được thông báo hoặc tự mình phát hiện ra tình tiết mới của vụ án, phải thông báo ngay bằng văn bản kèm theo các tài liệu liên quan cho Viện trưởng Viện kiểm sát có thẩm quyền kháng nghị theo thủ tục Tái thẩm. Viện trưởng Viện kiểm sát có thẩm quyền kháng nghị theo thủ tục Tái thẩm phải quyết định xác minh những tình tiết này.Thẩm quyền và Thủ tục Kháng nghị Tái thẩmViệc kháng nghị theo thủ tục tái thẩm được thực hiện bởi các cơ quan có thẩm quyền như sau:Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao có quyền kháng nghị theo thủ tục tái thẩm đối với bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án các cấp, trừ quyết định của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao.Viện trưởng Viện kiểm sát quân sự trung ương có quyền kháng nghị theo thủ tục tái thẩm đối với bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án quân sự cấp quân khu, Tòa án quân sự khu vực.Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp cao có quyền kháng nghị theo thủ tục tái thẩm đối với bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân cấp tỉnh, Tòa án nhân dân cấp huyện thuộc phạm vi thẩm quyền theo lãnh thổ.Thời hạn và Thủ tục Kháng nghị theo thủ tục Tái thẩmThời hạn kháng nghị theo thủ tục tái thẩm được xác định theo quy định tại Điều 401 Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 như sau:Tái thẩm theo hướng không có lợi cho người bị kết án chỉ được thực hiện trong thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự quy định tại Điều 27 của Bộ luật hình sự, và thời hạn kháng nghị không được quá 01 năm kể từ ngày Viện kiểm sát nhận được tin báo về tình tiết mới được phát hiện.Tái thẩm theo hướng có lợi cho người bị kết án không hạn chế về thời gian và được thực hiện trong trường hợp người bị kết án đã qua đời và cần minh oan cho họ.Việc kháng nghị về dân sự trong vụ án hình sự đối với đương sự được thực hiện theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự.Thủ Tục Xét Xử Tái ThẩmThẩm Quyền Tái ThẩmThẩm quyền tái thẩm, tức là quyền quyết định về việc giám đốc thẩm trong quá trình tái thẩm, được áp dụng tương tự như quy định về giám đốc thẩm theo Điều 382 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015. Cụ thể, các quyền và thẩm quyền liên quan đến tái thẩm được xác định như sau:Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao có thẩm quyền giám đốc thẩm thông qua Hội đồng xét xử gồm ba Thẩm phán đối với bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân cấp tỉnh hoặc Tòa án nhân dân cấp huyện trong phạm vi thẩm quyền lãnh thổ.Hội đồng toàn thể Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao có thẩm quyền giám đốc thẩm đối với bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân cấp tỉnh hoặc Tòa án nhân dân cấp huyện trong phạm vi thẩm quyền lãnh thổ, nhưng có tính chất phức tạp hoặc bản án, quyết định đã được Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao giám đốc thẩm thông qua Hội đồng xét xử gồm ba Thẩm phán nhưng không thống nhất khi biểu quyết về quyết định giải quyết vụ án.Khi thực hiện giám đốc thẩm bằng Hội đồng toàn thể Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao, cần phải có ít nhất hai phần ba tổng số thành viên tham gia. Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao sẽ làm chủ tọa phiên tòa trong quá trình này. Quyết định của Hội đồng toàn thể Ủy ban Thẩm phán phải được quá nửa tổng số thành viên biểu quyết tán thành. Trường hợp không đạt được sự tán thành của quá nửa số thành viên trong Hội đồng toàn thể Thẩm phán, phiên tòa sẽ được hoãn lại. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày quyết định hoãn phiên tòa, Hội đồng toàn thể Ủy ban Thẩm phán phải tổ chức phiên tòa xét xử lại vụ án.Ủy ban Thẩm phán Tòa án quân sự trung ương có thẩm quyền giám đốc thẩm đối với bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án quân sự cấp quân khu hoặc Tòa án quân sự khu vực bị kháng nghị.Khi giám đốc thẩm trong lĩnh vực quân sự, cần phải có ít nhất hai phần ba tổng số thành viên của Ủy ban Thẩm phán Tòa án quân sự trung ương tham gia phiên tòa. Chánh án Tòa án quân sự trung ương sẽ làm chủ tọa phiên tòa trong quá trình này. Quyết định của Ủy ban Thẩm phán phải được quá nửa tổng số thành viên biểu quyết tán thành. Trường hợp không đạt được sự tán thành của quá nửa số thành viên trong Ủy ban Thẩm phán, phiên tòa sẽ được hoãn lại. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày quyết định hoãn phiên tòa, Ủy ban Thẩm phán phải tổ chức phiên tòa xét xử lại vụ án.Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao có thẩm quyền giám đốc thẩm đối với bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân cấp cao, Tòa án quân sự trung ương bị kháng nghị.Khi thực hiện giám đốc thẩm trong vụ án thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân cấp cao hoặc quân sự trung ương, cần phải có ít nhất năm Thẩm phán tham gia. Chánh án Tòa án nhân dân tối cao sẽ làm chủ tọa phiên tòa trong quá trình này. Quyết định của Hội đồng Thẩm phán phải được quá nửa tổng số thành viên biểu quyết tán thành. Trường hợp không đạt được sự tán thành của quá nửa số thành viên trong Hội đồng Thẩm phán, phiên tòa sẽ được hoãn lại. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày quyết định hoãn phiên tòa, Hội đồng Thẩm phán phải tổ chức phiên tòa xét xử lại vụ án.Hội đồng toàn thể Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao có thẩm quyền giám đốc thẩm đối với bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật quy định tại khoản 4 của Điều này, nhưng có tính chất phức tạp hoặc bản án, quyết định đã được Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao giám đốc thẩm thông qua Hội đồng xét xử gồm năm Thẩm phán nhưng không thống nhất khi biểu quyết về quyết định giải quyết vụ án.Khi thực hiện giám đốc thẩm trong vụ án thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân tối cao hoặc quân sự trung ương, cần phải có ít nhất hai phần ba tổng số thành viên tham gia. Chánh án Tòa án nhân dân tối cao sẽ làm chủ tọa phiên tòa trong quá trình này. Quyết định của Hội đồng toàn thể Thẩm phán phải được quá nửa tổng số thành viên biểu quyết tán thành. Trường hợp không đạt được sự tán thành của quá nửa số thành viên trong Hội đồng Thẩm phán, phiên tòa sẽ được hoãn lại. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày quyết định hoãn phiên tòa, Hội đồng toàn thể Thẩm phán phải tổ chức phiên tòa xét xử lại vụ án.Bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật bị kháng nghị thuộc thẩm quyền giám đốc thẩm của các cấp khác nhau thì Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao giám đốc thẩm toàn bộ vụ án.Thẩm Quyền Của Hội Đồng Tái ThẩmTheo quy định tại Điều 402 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015, Hội đồng Tái thẩm có quyền thực hiện các quyết định sau đây:Không chấp nhận kháng nghị và duy trì nguyên bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật. Trường hợp này xảy ra khi kháng nghị không được chứng minh là hợp lệ theo quy định pháp luật hoặc khi các tình tiết mới được phát hiện không đủ mạnh để làm thay đổi cơ bản nội dung của bản án hoặc quyết định.Hủy bản án hoặc quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật để điều tra lại hoặc xét xử lại. Trường hợp này xảy ra khi tình tiết mới được phát hiện làm thay đổi cơ bản nội dung của bản án hoặc quyết định mà Tòa án không biết đến khi ra án. Việc quyết định liệu có điều tra lại hoặc xét xử lại vụ án phụ thuộc vào ý nghĩa của tình tiết mới được phát hiện và ảnh hưởng đối với nội dung của bản án hoặc quyết định. Khi quyết định xét xử lại, việc xét xử có thể bắt đầu từ cấp sơ thẩm hoặc phúc thẩm, hoặc thậm chí có thể do Giám đốc thẩm hoặc Hội đồng Tái thẩm tiến hành.Hủy bản án hoặc quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật và đình chỉ vụ án trong trường hợp có căn cứ được quy định tại Điều 157 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015. Điều 157 liệt kê các trường hợp khi không được khởi tố vụ án hình sự.Đình chỉ việc xét xử tái thẩm khi Viện kiểm sát rút toàn bộ kháng nghị tại phiên tòa. Quá trình rút kháng nghị tại phiên tòa sẽ được ghi vào biên bản và thực hiện theo quy định tại Điều 381 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015.Câu hỏi liên quan1. Thủ tục tái thẩm là gì?Trả lời: Thủ tục tái thẩm là quá trình pháp lý trong hệ thống tư pháp mà một vụ án đã được xét xử và có kết quả, sau đó một bên liên quan đệ đơn yêu cầu xem xét lại vụ án này để đảm bảo tính công bằng và đúng luật. Thủ tục tái thẩm thường được áp dụng trong các loại vụ án dân sự, hành chính, và hình sự.2. Thủ tục tái thẩm vụ án hành chính là gì?Trả lời: Thủ tục tái thẩm vụ án hành chính là quy trình pháp lý cho phép một bên liên quan yêu cầu tổ chức lại xét xử hoặc xem xét lại quyết định của các cơ quan hành chính, ví dụ như quyết định của các cơ quan chính phủ, đô thị hoặc các cơ quan quản lý khác. Thủ tục này đảm bảo rằng quyết định của các cơ quan hành chính được thẩm định lại để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng.3. Giám đốc thẩm và tái thẩm có ý nghĩa gì trong hệ thống tư pháp?Trả lời: Trong hệ thống tư pháp, "giám đốc thẩm" thường là người chịu trách nhiệm chấp nhận, xem xét và đưa ra quyết định về một vụ án hoặc một quyết định hành chính ban đầu. "Tái thẩm" đề cập đến quá trình sau đó khi một bên liên quan đệ đơn để xem xét lại quyết định hoặc kết quả đó.4. Tái thẩm vụ án hình sự là gì?Trả lời: Tái thẩm vụ án hình sự là quy trình pháp lý cho phép một vụ án hình sự được xem xét lại bởi các tòa án hoặc cơ quan tư pháp sau khi đã có một bản án hoặc quyết định. Thủ tục tái thẩm trong vụ án hình sự thường được áp dụng khi có bằng chứng mới hoặc lỗi pháp lý nghiêm trọng trong quy trình xét xử ban đầu.5. Kháng nghị theo thủ tục tái thẩm là gì?Trả lời: Kháng nghị theo thủ tục tái thẩm là quá trình một bên liên quan (bên kháng nghị) đệ đơn yêu cầu xem xét lại vụ án hoặc quyết định hành chính thông qua thủ tục tái thẩm. Kháng nghị thường được sử dụng để đảm bảo rằng quyết định ban đầu của tòa án hoặc cơ quan hành chính là công bằng và đúng luật.6. Giám đốc thẩm vụ án dân sự là ai và có vai trò gì?Trả lời: Giám đốc thẩm vụ án dân sự là người đứng đầu quá trình xét xử và ra quyết định cuối cùng trong các vụ án dân sự. Họ có trách nhiệm đảm bảo rằng quyết định của tòa án dân sự là công bằng và tuân theo luật pháp. Giám đốc thẩm thường là Chánh án của tòa án hoặc người được ủy nhiệm bởi Chánh án.7. Quyết định tái thẩm là gì và tại sao quan trọng?Trả lời: Quyết định tái thẩm là kết quả cuối cùng của quá trình tái thẩm, trong đó tòa án hoặc cơ quan tư pháp đưa ra quyết định cuối cùng về vụ án hoặc quyết định hành chính sau khi xem xét lại. Quyết định tái thẩm quan trọng vì nó có thể ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của các bên liên quan và đảm bảo tính công bằng và đúng luật trong hệ thống tư pháp.