0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file650f938d2bcae-thur---2023-09-24T083839.187.png

QUY ĐỊNH VỀ HÀNH VI VI PHẠM HỢP ĐỒNG MUA BÁN HÀNG HÓA

Hợp đồng mua bán hàng hóa là một phần không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh và giao dịch thương mại. Nó thể hiện sự cam kết giữa các bên tham gia, xác định quyền và nghĩa vụ của họ và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự tin cậy và tính cân đối trong môi trường kinh doanh. Tuy nhiên, không phải lúc nào hợp đồng mua bán cũng được thực hiện đúng theo cam kết ban đầu. Trong thực tế, việc vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa xảy ra và đòi hỏi sự xử lý và trách nhiệm phù hợp.

1.Thế nào là vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa?

Khái niệm vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa xuất phát từ bản chất của hợp đồng này, đó là sự thống nhất ý chí giữa các bên để xác định, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ của họ. Sự đồng thuận này dựa trên nguyên tắc tự nguyện và không bị áp buộc, và tất cả các bên tham gia đều có mục đích tư lợi. 

Trong quá trình thỏa thuận, ký kết và thực hiện hợp đồng, nếu hành vi của một bên gây ra thiệt hại và ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của bên còn lại, thì đây được coi là vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa.

Trong thực tế, vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa có thể được phân thành hai loại, tùy thuộc vào quy định của pháp luật thương mại hoặc pháp luật dân sự. Cách xác định loại vi phạm này phụ thuộc vào tính chất của các bên tham gia hợp đồng. 

Theo quy định tại Điều 2 của Luật Thương mại 2005, nếu các bên trong hợp đồng là thương nhân, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến hoạt động thương mại, thì vi phạm hợp đồng sẽ được quy định và điều chỉnh bởi Luật Thương mại. Ngược lại, nếu các bên không thuộc vào danh mục này, thì vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa sẽ phải tuân theo quy định của Luật Dân sự.

2. Xử phạt vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa

Các mức phạt trong trường hợp vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa có thể thay đổi tuỳ theo pháp luật áp dụng. Cụ thể:

a/ Mức phạt theo pháp luật dân sự 

Theo Điều 418 của Bộ luật dân sự năm 2015, mức phạt cho vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa được quy định dựa trên thỏa thuận của các bên trong hợp đồng. Điều này nghĩa là bên vi phạm hợp đồng phải trả một khoản tiền phạt, số tiền này được các bên tự thỏa thuận. Đáng lưu ý, mức phạt này không liên quan đến việc bồi thường thiệt hại. Nếu vi phạm hợp đồng gây ra thiệt hại, hai bên có thể thỏa thuận về việc trả tiền phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại đồng thời.

b/ Mức phạt theo pháp luật thương mại 

Theo Điều 300 của Luật Thương mại năm 2005, mức phạt cho vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa được xác định dựa trên quy định của luật thương mại. Tuy nhiên, có một số trường hợp bị miễn trách nhiệm, bao gồm:

  • Các bên đã thỏa thuận miễn trách nhiệm trong hợp đồng.
  • Việc vi phạm là kết quả của sự kiện bất khả kháng.
  • Hành vi vi phạm hoàn toàn là do bên kia gây ra.
  • Hành vi vi phạm là kết quả của việc bên vi phạm phải thực hiện quyết định của cơ quan nhà nước, mà khi ký kết hợp đồng hai bên không thể tiên liệu trước.

Mức phạt vi phạm hợp đồng thường được quy định bởi các bên trong hợp đồng, nhưng không thể vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm. 

Tương tự, như trong pháp luật dân sự, bên bị thiệt hại có quyền yêu cầu bên vi phạm trả tiền phạt vi phạm cùng với chi phí bồi thường thiệt hại. Điểm đáng chú ý là việc này không yêu cầu thỏa thuận trước, mà có thể áp dụng khi đã có thỏa thuận về mức phạt vi phạm hợp đồng.

3. Hình thức trách nhiệm do vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa quy định như thế nào? 

Có nhiều hình thức trách nhiệm có thể áp dụng khi có vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa, bao gồm:

– Buộc thực hiện đúng hợp đồng: Bên vi phạm có thể bị buộc phải thực hiện đúng các điều khoản trong hợp đồng theo đúng cam kết ban đầu.

– Phạt vi phạm: Bên vi phạm có thể phải trả một khoản tiền phạt theo quy định của hợp đồng hoặc pháp luật áp dụng.

– Buộc bồi thường thiệt hại: Nếu vi phạm gây thiệt hại cho bên kia, bên vi phạm có thể bị buộc phải bồi thường số tiền tương đương với thiệt hại gây ra.

– Tạm ngừng thực hiện hợp đồng: Các bên có thể tạm ngừng thực hiện hợp đồng trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc vi phạm nghiêm trọng và cần thời gian để giải quyết.

– Đình chỉ thực hiện hợp đồng: Hợp đồng có thể được đình chỉ một cách tạm thời trong trường hợp cần thêm thời gian để xem xét hoặc điều tra về vi phạm.

– Huỷ bỏ hợp đồng: Nếu vi phạm nghiêm trọng hoặc không thể sửa chữa, hợp đồng có thể bị huỷ bỏ và không còn hiệu lực.

Ngoài ra, các biện pháp khác có thể được áp dụng nếu các bên đều đồng ý và không vi phạm nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam, các điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên, và các tập quán thương mại quốc tế.

Kết luận:

Trên hành trình phát triển kinh tế và thương mại, việc xử lý vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa đóng vai trò quan trọng để duy trì tính chính trực và công bằng trong giao dịch. Quy định về hành vi vi phạm hợp đồng là một bộ phận quan trọng của hệ thống pháp luật, đảm bảo sự tuân thủ và xử lý công bằng cho các bên trong hợp đồng. Việc hiểu và thực hiện đúng các quy định này giúp bảo vệ quyền lợi của người kinh doanh và đảm bảo tính bền vững của môi trường thương mại.

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
813 ngày trước
QUY ĐỊNH VỀ HÀNH VI VI PHẠM HỢP ĐỒNG MUA BÁN HÀNG HÓA
Hợp đồng mua bán hàng hóa là một phần không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh và giao dịch thương mại. Nó thể hiện sự cam kết giữa các bên tham gia, xác định quyền và nghĩa vụ của họ và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự tin cậy và tính cân đối trong môi trường kinh doanh. Tuy nhiên, không phải lúc nào hợp đồng mua bán cũng được thực hiện đúng theo cam kết ban đầu. Trong thực tế, việc vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa xảy ra và đòi hỏi sự xử lý và trách nhiệm phù hợp.1.Thế nào là vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa?Khái niệm vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa xuất phát từ bản chất của hợp đồng này, đó là sự thống nhất ý chí giữa các bên để xác định, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ của họ. Sự đồng thuận này dựa trên nguyên tắc tự nguyện và không bị áp buộc, và tất cả các bên tham gia đều có mục đích tư lợi. Trong quá trình thỏa thuận, ký kết và thực hiện hợp đồng, nếu hành vi của một bên gây ra thiệt hại và ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của bên còn lại, thì đây được coi là vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa.Trong thực tế, vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa có thể được phân thành hai loại, tùy thuộc vào quy định của pháp luật thương mại hoặc pháp luật dân sự. Cách xác định loại vi phạm này phụ thuộc vào tính chất của các bên tham gia hợp đồng. Theo quy định tại Điều 2 của Luật Thương mại 2005, nếu các bên trong hợp đồng là thương nhân, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến hoạt động thương mại, thì vi phạm hợp đồng sẽ được quy định và điều chỉnh bởi Luật Thương mại. Ngược lại, nếu các bên không thuộc vào danh mục này, thì vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa sẽ phải tuân theo quy định của Luật Dân sự.2. Xử phạt vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóaCác mức phạt trong trường hợp vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa có thể thay đổi tuỳ theo pháp luật áp dụng. Cụ thể:a/ Mức phạt theo pháp luật dân sự Theo Điều 418 của Bộ luật dân sự năm 2015, mức phạt cho vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa được quy định dựa trên thỏa thuận của các bên trong hợp đồng. Điều này nghĩa là bên vi phạm hợp đồng phải trả một khoản tiền phạt, số tiền này được các bên tự thỏa thuận. Đáng lưu ý, mức phạt này không liên quan đến việc bồi thường thiệt hại. Nếu vi phạm hợp đồng gây ra thiệt hại, hai bên có thể thỏa thuận về việc trả tiền phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại đồng thời.b/ Mức phạt theo pháp luật thương mại Theo Điều 300 của Luật Thương mại năm 2005, mức phạt cho vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa được xác định dựa trên quy định của luật thương mại. Tuy nhiên, có một số trường hợp bị miễn trách nhiệm, bao gồm:Các bên đã thỏa thuận miễn trách nhiệm trong hợp đồng.Việc vi phạm là kết quả của sự kiện bất khả kháng.Hành vi vi phạm hoàn toàn là do bên kia gây ra.Hành vi vi phạm là kết quả của việc bên vi phạm phải thực hiện quyết định của cơ quan nhà nước, mà khi ký kết hợp đồng hai bên không thể tiên liệu trước.Mức phạt vi phạm hợp đồng thường được quy định bởi các bên trong hợp đồng, nhưng không thể vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm. Tương tự, như trong pháp luật dân sự, bên bị thiệt hại có quyền yêu cầu bên vi phạm trả tiền phạt vi phạm cùng với chi phí bồi thường thiệt hại. Điểm đáng chú ý là việc này không yêu cầu thỏa thuận trước, mà có thể áp dụng khi đã có thỏa thuận về mức phạt vi phạm hợp đồng.3. Hình thức trách nhiệm do vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa quy định như thế nào? Có nhiều hình thức trách nhiệm có thể áp dụng khi có vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa, bao gồm:– Buộc thực hiện đúng hợp đồng: Bên vi phạm có thể bị buộc phải thực hiện đúng các điều khoản trong hợp đồng theo đúng cam kết ban đầu.– Phạt vi phạm: Bên vi phạm có thể phải trả một khoản tiền phạt theo quy định của hợp đồng hoặc pháp luật áp dụng.– Buộc bồi thường thiệt hại: Nếu vi phạm gây thiệt hại cho bên kia, bên vi phạm có thể bị buộc phải bồi thường số tiền tương đương với thiệt hại gây ra.– Tạm ngừng thực hiện hợp đồng: Các bên có thể tạm ngừng thực hiện hợp đồng trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc vi phạm nghiêm trọng và cần thời gian để giải quyết.– Đình chỉ thực hiện hợp đồng: Hợp đồng có thể được đình chỉ một cách tạm thời trong trường hợp cần thêm thời gian để xem xét hoặc điều tra về vi phạm.– Huỷ bỏ hợp đồng: Nếu vi phạm nghiêm trọng hoặc không thể sửa chữa, hợp đồng có thể bị huỷ bỏ và không còn hiệu lực.Ngoài ra, các biện pháp khác có thể được áp dụng nếu các bên đều đồng ý và không vi phạm nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam, các điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên, và các tập quán thương mại quốc tế.Kết luận:Trên hành trình phát triển kinh tế và thương mại, việc xử lý vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa đóng vai trò quan trọng để duy trì tính chính trực và công bằng trong giao dịch. Quy định về hành vi vi phạm hợp đồng là một bộ phận quan trọng của hệ thống pháp luật, đảm bảo sự tuân thủ và xử lý công bằng cho các bên trong hợp đồng. Việc hiểu và thực hiện đúng các quy định này giúp bảo vệ quyền lợi của người kinh doanh và đảm bảo tính bền vững của môi trường thương mại.