0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file651065eee3a8a-1.png

Thủ tục xin giấy phép mạng xã hội trực tuyến

Cách quy định về Giấy phép mạng xã hội là gì?

Mạng xã hội, một khái niệm quen thuộc với mọi người, đặc biệt là giới trẻ, là nền tảng trực tuyến cung cấp nhiều tính năng, giúp người dùng liên lạc và chia sẻ thông tin một cách nhanh chóng.

Nghị định 72/2013/NĐ-CP tại khoản 22 Điều 3 đã định nghĩa mạng xã hội là hệ thống thông tin cho phép người dùng lưu trữ, cung cấp, tìm kiếm và trao đổi thông tin, bao gồm việc tạo trang cá nhân, diễn đàn trực tuyến và chia sẻ nội dung đa phương tiện.

Một số ví dụ về mạng xã hội nổi tiếng bao gồm Facebook, YouTube, TikTok, Instagram và Zalo.

Giấy phép mạng xã hội chính là văn bản mà Bộ Thông tin và Truyền thông cấp cho các tổ chức hoặc doanh nghiệp muốn thiết lập mạng xã hội, cho phép họ cung cấp dịch vụ tương tác trực tuyến cho cộng đồng.

Để hoạt động, một mạng xã hội cần phải tuân theo các điều kiện và quy định pháp luật. Nếu vi phạm, họ có thể bị xử phạt theo Nghị định 15/2020/NĐ-CP và Nghị định 14/2022/NĐ-CP. 

Cụ thể, các hình phạt có thể từ 10 triệu đồng lên đến 70 triệu đồng tuỳ thuộc vào mức độ vi phạm. Hơn nữa, mạng xã hội vi phạm còn có thể bị thu hồi giấy phép hoặc buộc trả tên miền.

Nội dung về việc đăng ký giấy phép mạng xã hội trực tuyến:

Dịch vụ mạng xã hội trực tuyến bao gồm việc cung cấp các dịch vụ như lưu trữ thông tin, chia sẻ và trao đổi dữ liệu, tạo trang cá nhân, diễn đàn, chat trực tuyến, và chia sẻ hình ảnh, âm thanh.

Điều kiện đăng ký:

  • a) Phải là tổ chức hoặc doanh nghiệp được thành lập tại Việt Nam và có phạm vi hoạt động phù hợp.
  • b) Cần có đội ngũ quản lý phù hợp với tiêu chuẩn của Bộ Thông tin và Truyền thông.
  • c) Đã có tên miền dành cho dịch vụ.
  • d) Đủ năng lực tài chính, kỹ thuật, và nhân sự.
  • đ) Đảm bảo an toàn và an ninh thông tin.

Hồ sơ cần nộp:

  • Đơn xin cấp phép.
  • Bản sao giấy phép kinh doanh và/hoặc quyết định thành lập.
  • Quy chế hoạt động của mạng xã hội.
  • Đề án hoạt động bao gồm: loại hình dịch vụ, quy trình quản lý, và các biện pháp kỹ thuật.
  • Lý lịch của người chịu trách nhiệm.
  • Điều khoản về việc sử dụng tên miền “.vn”.

Thời gian xử lý: 10 ngày làm việc.

Cơ quan cấp phép:

  • Chính: Bộ Thông tin và Truyền thông.
  • Phụ trách: Cục Quản lý phát thanh truyền hình và thông tin điện tử.

Kết quả: Nhận giấy xác nhận hoạt động mạng xã hội trực tuyến.

Tầm quan trọng của việc đăng ký giấy phép cho mạng xã hội:

Mạng xã hội đã trở nên không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt với giới trẻ. Nó không chỉ là nơi trao đổi thông tin, hình ảnh và tri thức, mà còn là nơi mọi người có thể nâng cao kỹ năng và mở rộng mối quan hệ. 

Tuy nhiên, không phải mọi hoạt động trên mạng xã hội đều tích cực. Có những trang web chứa thông tin không chính xác, kích động, hoặc thậm chí gây hại cho trật tự xã hội. Việc lạm dụng mạng xã hội cũng khiến nhiều người trở nên phụ thuộc, mất cân bằng cuộc sống, và đối mặt với những rủi ro như lừa đảo trực tuyến.

Do đó, việc quản lý và kiểm soát hoạt động của mạng xã hội đã trở nên cấp bách. Đăng ký giấy phép mạng xã hội không chỉ giúp cơ quan nhà nước giám sát và kiểm tra hiệu quả, mà còn đảm bảo rằng các trang mạng hoạt động đúng theo quy định, đem lại lợi ích cho cộng đồng mà không gây hại. 

Những văn bản như Nghị định 72/2013/NĐ-CP và Nghị định 27/2018/NĐ-CP chứng tỏ sự quan tâm của Nhà nước trong việc quản lý mạng xã hội và đồng thời khẳng định tầm quan trọng của việc đăng ký giấy phép mạng xã hội. Việc này không chỉ giúp bảo vệ người dùng, mà còn tạo ra một môi trường trực tuyến lành mạnh, phục vụ cho sự phát triển toàn diện của xã hội.

Câu hỏi liên quan:

  • Ai có quyền thiết lập mạng xã hội?
    • Trả lời: Tổ chức hoặc doanh nghiệp đủ điều kiện và đáp ứng theo quy định của pháp luật có quyền thiết lập mạng xã hội.
  • Giấy phép thiết lập mạng xã hội là gì?
    • Trả lời: Giấy phép thiết lập mạng xã hội là văn bản do cơ quan có thẩm quyền cấp cho các tổ chức, doanh nghiệp muốn thiết lập và hoạt động mạng xã hội.
  • Làm sao để tra cứu giấy phép mạng xã hội?
    • Trả lời: Tra cứu giấy phép mạng xã hội có thể thực hiện trên trang web chính thức của cơ quan quản lý hoặc thông qua hệ thống tra cứu trực tuyến nếu có.
  • Danh sách mạng xã hội được cấp phép ở đâu?
    • Trả lời: Danh sách mạng xã hội được cấp phép thường được công bố trên trang web chính thức của cơ quan quản lý và cung cấp thông tin mạng xã hội.
  • Nghị định số 27/2018/NĐ-CP nói về điều gì?
    • Trả lời: Nghị định số 27/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 72/2013/NĐ-CP liên quan đến quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ internet và thông tin mạng.
  • Cá nhân có quyền thiết lập mạng xã hội không?
    • Trả lời: Cá nhân không được thiết lập mạng xã hội trừ khi họ thành lập một tổ chức hoặc doanh nghiệp và đáp ứng các điều kiện quy định theo pháp luật.
  • Đơn đề nghị cấp giấy phép thiết lập mạng xã hội trên mạng ở đâu?
    • Trả lời: Đơn đề nghị cấp giấy phép thường có sẵn trên trang web chính thức của cơ quan quản lý và cấp giấy phép mạng xã hội hoặc thông qua hệ thống đăng ký trực tuyến (nếu có).
  • Điều kiện thiết lập mạng xã hội là gì?
    • Trả lời: Điều kiện thiết lập mạng xã hội thường bao gồm việc đảm bảo tuân thủ pháp luật, có nguồn lực kỹ thuật và tài chính, đảm bảo an ninh mạng và bảo vệ thông tin người dùng, cùng với việc đáp ứng các yêu cầu khác do cơ quan quản lý quy định.
avatar
Trần Tuệ Tâm
224 ngày trước
Thủ tục xin giấy phép mạng xã hội trực tuyến
Cách quy định về Giấy phép mạng xã hội là gì?Mạng xã hội, một khái niệm quen thuộc với mọi người, đặc biệt là giới trẻ, là nền tảng trực tuyến cung cấp nhiều tính năng, giúp người dùng liên lạc và chia sẻ thông tin một cách nhanh chóng.Nghị định 72/2013/NĐ-CP tại khoản 22 Điều 3 đã định nghĩa mạng xã hội là hệ thống thông tin cho phép người dùng lưu trữ, cung cấp, tìm kiếm và trao đổi thông tin, bao gồm việc tạo trang cá nhân, diễn đàn trực tuyến và chia sẻ nội dung đa phương tiện.Một số ví dụ về mạng xã hội nổi tiếng bao gồm Facebook, YouTube, TikTok, Instagram và Zalo.Giấy phép mạng xã hội chính là văn bản mà Bộ Thông tin và Truyền thông cấp cho các tổ chức hoặc doanh nghiệp muốn thiết lập mạng xã hội, cho phép họ cung cấp dịch vụ tương tác trực tuyến cho cộng đồng.Để hoạt động, một mạng xã hội cần phải tuân theo các điều kiện và quy định pháp luật. Nếu vi phạm, họ có thể bị xử phạt theo Nghị định 15/2020/NĐ-CP và Nghị định 14/2022/NĐ-CP. Cụ thể, các hình phạt có thể từ 10 triệu đồng lên đến 70 triệu đồng tuỳ thuộc vào mức độ vi phạm. Hơn nữa, mạng xã hội vi phạm còn có thể bị thu hồi giấy phép hoặc buộc trả tên miền.Nội dung về việc đăng ký giấy phép mạng xã hội trực tuyến:Dịch vụ mạng xã hội trực tuyến bao gồm việc cung cấp các dịch vụ như lưu trữ thông tin, chia sẻ và trao đổi dữ liệu, tạo trang cá nhân, diễn đàn, chat trực tuyến, và chia sẻ hình ảnh, âm thanh.Điều kiện đăng ký:a) Phải là tổ chức hoặc doanh nghiệp được thành lập tại Việt Nam và có phạm vi hoạt động phù hợp.b) Cần có đội ngũ quản lý phù hợp với tiêu chuẩn của Bộ Thông tin và Truyền thông.c) Đã có tên miền dành cho dịch vụ.d) Đủ năng lực tài chính, kỹ thuật, và nhân sự.đ) Đảm bảo an toàn và an ninh thông tin.Hồ sơ cần nộp:Đơn xin cấp phép.Bản sao giấy phép kinh doanh và/hoặc quyết định thành lập.Quy chế hoạt động của mạng xã hội.Đề án hoạt động bao gồm: loại hình dịch vụ, quy trình quản lý, và các biện pháp kỹ thuật.Lý lịch của người chịu trách nhiệm.Điều khoản về việc sử dụng tên miền “.vn”.Thời gian xử lý: 10 ngày làm việc.Cơ quan cấp phép:Chính: Bộ Thông tin và Truyền thông.Phụ trách: Cục Quản lý phát thanh truyền hình và thông tin điện tử.Kết quả: Nhận giấy xác nhận hoạt động mạng xã hội trực tuyến.Tầm quan trọng của việc đăng ký giấy phép cho mạng xã hội:Mạng xã hội đã trở nên không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt với giới trẻ. Nó không chỉ là nơi trao đổi thông tin, hình ảnh và tri thức, mà còn là nơi mọi người có thể nâng cao kỹ năng và mở rộng mối quan hệ. Tuy nhiên, không phải mọi hoạt động trên mạng xã hội đều tích cực. Có những trang web chứa thông tin không chính xác, kích động, hoặc thậm chí gây hại cho trật tự xã hội. Việc lạm dụng mạng xã hội cũng khiến nhiều người trở nên phụ thuộc, mất cân bằng cuộc sống, và đối mặt với những rủi ro như lừa đảo trực tuyến.Do đó, việc quản lý và kiểm soát hoạt động của mạng xã hội đã trở nên cấp bách. Đăng ký giấy phép mạng xã hội không chỉ giúp cơ quan nhà nước giám sát và kiểm tra hiệu quả, mà còn đảm bảo rằng các trang mạng hoạt động đúng theo quy định, đem lại lợi ích cho cộng đồng mà không gây hại. Những văn bản như Nghị định 72/2013/NĐ-CP và Nghị định 27/2018/NĐ-CP chứng tỏ sự quan tâm của Nhà nước trong việc quản lý mạng xã hội và đồng thời khẳng định tầm quan trọng của việc đăng ký giấy phép mạng xã hội. Việc này không chỉ giúp bảo vệ người dùng, mà còn tạo ra một môi trường trực tuyến lành mạnh, phục vụ cho sự phát triển toàn diện của xã hội.Câu hỏi liên quan:Ai có quyền thiết lập mạng xã hội?Trả lời: Tổ chức hoặc doanh nghiệp đủ điều kiện và đáp ứng theo quy định của pháp luật có quyền thiết lập mạng xã hội.Giấy phép thiết lập mạng xã hội là gì?Trả lời: Giấy phép thiết lập mạng xã hội là văn bản do cơ quan có thẩm quyền cấp cho các tổ chức, doanh nghiệp muốn thiết lập và hoạt động mạng xã hội.Làm sao để tra cứu giấy phép mạng xã hội?Trả lời: Tra cứu giấy phép mạng xã hội có thể thực hiện trên trang web chính thức của cơ quan quản lý hoặc thông qua hệ thống tra cứu trực tuyến nếu có.Danh sách mạng xã hội được cấp phép ở đâu?Trả lời: Danh sách mạng xã hội được cấp phép thường được công bố trên trang web chính thức của cơ quan quản lý và cung cấp thông tin mạng xã hội.Nghị định số 27/2018/NĐ-CP nói về điều gì?Trả lời: Nghị định số 27/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 72/2013/NĐ-CP liên quan đến quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ internet và thông tin mạng.Cá nhân có quyền thiết lập mạng xã hội không?Trả lời: Cá nhân không được thiết lập mạng xã hội trừ khi họ thành lập một tổ chức hoặc doanh nghiệp và đáp ứng các điều kiện quy định theo pháp luật.Đơn đề nghị cấp giấy phép thiết lập mạng xã hội trên mạng ở đâu?Trả lời: Đơn đề nghị cấp giấy phép thường có sẵn trên trang web chính thức của cơ quan quản lý và cấp giấy phép mạng xã hội hoặc thông qua hệ thống đăng ký trực tuyến (nếu có).Điều kiện thiết lập mạng xã hội là gì?Trả lời: Điều kiện thiết lập mạng xã hội thường bao gồm việc đảm bảo tuân thủ pháp luật, có nguồn lực kỹ thuật và tài chính, đảm bảo an ninh mạng và bảo vệ thông tin người dùng, cùng với việc đáp ứng các yêu cầu khác do cơ quan quản lý quy định.