0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file6513de1db4d39-209.jpg

Thủ tục và hướng dẫn công chứng hợp đồng thuê đất chi tiết


 

Trong giao dịch thuê đất, việc lựa chọn thực hiện công chứng cho hợp đồng là một bước quan trọng nhằm đảm bảo pháp lý, tạo niềm tin và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên: người thuê và người cho thuê. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu các rủi ro có thể phát sinh trong tương lai, mà còn làm rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi bên trong giao dịch. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thủ tục và những điều cần lưu ý khi công chứng hợp đồng thuê đất.

Quy trình thực hiện

Bước 1: Gửi hồ sơ

Đối tượng muốn công chứng nên điền đầy đủ thông tin vào hồ sơ và gửi trực tiếp đến cơ quan công chứng (Phòng Công chứng hoặc Văn phòng Công chứng), từ thứ hai đến thứ sáu trong khung giờ quy định và buổi sáng thứ bảy.

Bước 2: Kiểm định và xác minh hồ sơ

  • Nếu hồ sơ được chuyển qua bộ phận tiếp nhận, sau đó sẽ được chuyển đến Công chứng viên để xác thực thông tin.
  • Nếu Công chứng viên trực tiếp nhận hồ sơ, họ sẽ tiến hành xác minh ngay:
  • Với hồ sơ hoàn chỉnh và tuân thủ đúng quy định, công chứng viên sẽ tiếp tục quá trình.
  • Nếu hồ sơ chưa đầy đủ, người yêu cầu sẽ nhận một phiếu hướng dẫn chi tiết cần bổ sung.
  • Trong trường hợp hồ sơ không đáp ứng yêu cầu, người yêu cầu sẽ được giải thích và có thể bị từ chối.

Bước 3: Dự thảo và chứng thực văn bản

  • Đối với văn bản đã được soạn trước: Công chứng viên sẽ kiểm tra, chỉnh sửa nếu cần và hướng dẫn người yêu cầu trong quá trình sửa đổi.
  • Đối với văn bản do Công chứng viên soạn: Nội dung sẽ được xác định dựa trên yêu cầu của người yêu cầu công chứng.
  • Người yêu cầu công chứng cần kiểm tra lại nội dung trước khi tiến hành ký.

Bước 4: Thực hiện việc chứng nhận

Trước khi ký và đóng dấu, Công chứng viên sẽ yêu cầu người yêu cầu công chứng xác minh bản gốc của các giấy tờ và sau đó chuyển đến bộ phận thu phí.

Bước 5: Giao lại kết quả công chứng

Sau khi hoàn thành các bước trên và thu đủ phí, cơ quan công chứng sẽ trả lại hồ sơ cho người yêu cầu.

Hướng dẫn thực hiện

  • Đối với những người muốn thực hiện công chứng, hồ sơ nên được nộp và kết quả sẽ được nhận trực tiếp tại các cơ sở của tổ chức công chứng, như Phòng Công chứng hoặc Văn phòng Công chứng.
  • Đối với những người vì lý do sức khỏe, tuổi tác hoặc các nguyên nhân pháp lý khác mà không thể đến trực tiếp, ví dụ như người già, người bị tạm giữ hoặc đang thi hành án, họ có thể yêu cầu dịch vụ công chứng được thực hiện tại nơi họ sinh sống hoặc đang lưu trú, dựa trên đơn đề nghị của họ.

Tài liệu và số lượng cần thiết:

Tài liệu yêu cầu:

  • Biểu mẫu yêu cầu công chứng.
  • Bản sao giấy tờ cá nhân như: Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân, Chứng minh sĩ quan quân đội, Hộ chiếu.
  • Bản sao giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc các giấy tờ thay thế khác.
  • Bản sao các tài liệu liên quan đến tài sản và tình trạng sở hữu: Án phân chia tài sản, Thỏa thuận về tài sản, Văn bản tặng tài sản, Giấy chứng nhận hôn nhân, và các giấy tờ liên quan.
  • Bản sao tài liệu về đại diện và thẩm quyền: Khai sinh, Giấy cam kết đại diện, Giấy ủy quyền, và các giấy tờ khác.
  • Bản sao tài liệu xác định tư cách pháp nhân và thẩm quyền giao dịch: Giấy đăng ký kinh doanh, Con dấu của doanh nghiệp, Biên bản họp và các giấy tờ khác.
  • Bản sao giấy tờ về năng lực hành vi (nếu cần thiết).
  • Chứng minh nhân dân của người chứng nhận hoặc người phiên dịch (nếu có).
  • Tài liệu liên quan đến việc sử dụng đất: Giấy xác nhận nguồn gốc đất, Giấy tờ về việc nộp tiền thuê đất, và các giấy tờ khác.
  • Nếu hợp đồng đã được soạn thảo trước: Dự thảo hợp đồng.

Số lượng yêu cầu: Mỗi hồ sơ cần 01 bộ.

Thời gian xử lý tài liệu

Sau khi nhận đầy đủ tài liệu hợp lệ, thời gian giải quyết sẽ không vượt quá 02 ngày làm việc. Tuy nhiên, nếu nội dung của hợp đồng hoặc giao dịch là phức tạp, thời gian có thể được mở rộng nhưng không quá 10 ngày làm việc.

Điều kiện liên quan đến việc cho thuê đất

Yêu cầu về đất:

  • Đất phải có Giấy chứng nhận quyền sử dụng và quyền sở hữu nhà ở và các tài sản khác trên đất.
  • Không được có bất kỳ tranh chấp nào liên quan.
  • Đất không nằm trong diện kê biên để thi hành án.
  • Phải còn thời hạn sử dụng.
  • Nếu tài sản trên đất đang làm tài sản thế chấp, cần thông báo cho người thuê và bên nhận thế chấp.

Điều kiện chung cho các bên:

  • Giao dịch phải được thực hiện một cách tự nguyện.
  • Giao dịch liên quan đến tài sản của người không có đủ năng lực hành vi dân sự chỉ được thực hiện nếu hợp lý và thuận lợi cho người đó.
  • Khi người yêu cầu công chứng gặp khó khăn về việc đọc, nghe, ký, có người chứng kiến:
    • Người chứng kiến phải từ 18 tuổi trở lên và không có lợi ích trong việc công chứng.
    • Người chứng kiến do người yêu cầu công chứng mời hoặc do công chứng viên chỉ định.
  • Đối với người không biết tiếng Việt, cần có phiên dịch:
    • Phiên dịch viên cần từ 18 tuổi trở lên, thông thạo tiếng Việt và ngôn ngữ của người yêu cầu. Họ cũng chịu trách nhiệm về việc phiên dịch của mình.

Điều kiện cho bên cho thuê:

  • Phải là người hợp pháp hoặc được ủy quyền theo Luật Đất đai 2013.
  • Đối với cá nhân và tổ chức, phải tuân theo quy định của Luật Đất đai 2013 và có năng lực hành vi dân sự.

Điều kiện cho bên thuê:

  • Cần có năng lực hành vi dân sự và tuân thủ Luật Đất đai 2013.
  • Đối với tổ chức và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, cần hoạt động hợp pháp tại Việt Nam và tuân thủ Luật Đất đai 2013.

Câu hỏi liên quan

1. Câu hỏi: Ai có thẩm quyền chứng thực hợp đồng thuê đất?

Trả lời: Thẩm quyền chứng thực hợp đồng thuê đất thuộc về công chứng viên tại văn phòng công chứng.

2. Câu hỏi: Làm sao tôi có thể tìm mẫu hợp đồng thuê đất đã được công chứng?

Trả lời: Bạn có thể tìm mẫu hợp đồng thuê đất tại văn phòng công chứng hoặc trên các trang web chính thức về pháp luật và bất động sản.

3. Câu hỏi: Quy định nào của pháp luật điều chỉnh việc lập hợp đồng cho thuê đất?

Trả lời: Quy định về việc lập hợp đồng cho thuê đất được điều chỉnh tại Luật Đất đai và các văn bản hướng dẫn thi hành.

4. Câu hỏi: Tôi cần phải công chứng hợp đồng thuê đất không?

Trả lời: Có, theo quy định của pháp luật, hợp đồng thuê đất cần phải được công chứng để có hiệu lực pháp lý.

5. Câu hỏi: Hợp đồng thuê đất giữa các cá nhân có gì khác biệt so với hợp đồng thuê đất của tổ chức?

Trả lời: Hợp đồng thuê đất giữa các cá nhân thường liên quan đến diện tích nhỏ hơn, mục đích sử dụng khác và thời hạn ngắn hơn so với hợp đồng của tổ chức.

6. Câu hỏi: Nếu tôi viết hợp đồng thuê đất bằng tay thì nó có hiệu lực pháp lý không?

Trả lời: Hợp đồng thuê đất viết tay có thể có hiệu lực pháp lý nếu nó tuân theo tất cả các yêu cầu của pháp luật. Tuy nhiên, để đảm bảo hợp đồng được công nhận rộng rãi, nên công chứng hợp đồng.

7. Câu hỏi: Chứng thực hợp đồng thuê nhà và thuê đất có gì khác nhau?

Trả lời: Cả hai đều yêu cầu công chứng để có hiệu lực pháp lý. Tuy nhiên, hợp đồng thuê nhà thường tập trung vào việc sử dụng không gian sống hoặc kinh doanh, trong khi thuê đất có thể liên quan đến việc sử dụng đất để xây dựng hoặc mục đích khác.

8. Câu hỏi: Những thủ tục nào cần thực hiện khi lập hợp đồng thuê đất?

Trả lời: Khi lập hợp đồng thuê đất, các bên cần thống nhất các điều khoản như giá thuê, thời hạn, mục đích sử dụng; sau đó lập hợp đồng và thực hiện công chứng tại văn phòng công chứng.

 

 

avatar
Nguyễn Trung Dũng
234 ngày trước
Thủ tục và hướng dẫn công chứng hợp đồng thuê đất chi tiết
 Trong giao dịch thuê đất, việc lựa chọn thực hiện công chứng cho hợp đồng là một bước quan trọng nhằm đảm bảo pháp lý, tạo niềm tin và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên: người thuê và người cho thuê. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu các rủi ro có thể phát sinh trong tương lai, mà còn làm rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi bên trong giao dịch. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thủ tục và những điều cần lưu ý khi công chứng hợp đồng thuê đất.Quy trình thực hiệnBước 1: Gửi hồ sơĐối tượng muốn công chứng nên điền đầy đủ thông tin vào hồ sơ và gửi trực tiếp đến cơ quan công chứng (Phòng Công chứng hoặc Văn phòng Công chứng), từ thứ hai đến thứ sáu trong khung giờ quy định và buổi sáng thứ bảy.Bước 2: Kiểm định và xác minh hồ sơNếu hồ sơ được chuyển qua bộ phận tiếp nhận, sau đó sẽ được chuyển đến Công chứng viên để xác thực thông tin.Nếu Công chứng viên trực tiếp nhận hồ sơ, họ sẽ tiến hành xác minh ngay:Với hồ sơ hoàn chỉnh và tuân thủ đúng quy định, công chứng viên sẽ tiếp tục quá trình.Nếu hồ sơ chưa đầy đủ, người yêu cầu sẽ nhận một phiếu hướng dẫn chi tiết cần bổ sung.Trong trường hợp hồ sơ không đáp ứng yêu cầu, người yêu cầu sẽ được giải thích và có thể bị từ chối.Bước 3: Dự thảo và chứng thực văn bảnĐối với văn bản đã được soạn trước: Công chứng viên sẽ kiểm tra, chỉnh sửa nếu cần và hướng dẫn người yêu cầu trong quá trình sửa đổi.Đối với văn bản do Công chứng viên soạn: Nội dung sẽ được xác định dựa trên yêu cầu của người yêu cầu công chứng.Người yêu cầu công chứng cần kiểm tra lại nội dung trước khi tiến hành ký.Bước 4: Thực hiện việc chứng nhậnTrước khi ký và đóng dấu, Công chứng viên sẽ yêu cầu người yêu cầu công chứng xác minh bản gốc của các giấy tờ và sau đó chuyển đến bộ phận thu phí.Bước 5: Giao lại kết quả công chứngSau khi hoàn thành các bước trên và thu đủ phí, cơ quan công chứng sẽ trả lại hồ sơ cho người yêu cầu.Hướng dẫn thực hiệnĐối với những người muốn thực hiện công chứng, hồ sơ nên được nộp và kết quả sẽ được nhận trực tiếp tại các cơ sở của tổ chức công chứng, như Phòng Công chứng hoặc Văn phòng Công chứng.Đối với những người vì lý do sức khỏe, tuổi tác hoặc các nguyên nhân pháp lý khác mà không thể đến trực tiếp, ví dụ như người già, người bị tạm giữ hoặc đang thi hành án, họ có thể yêu cầu dịch vụ công chứng được thực hiện tại nơi họ sinh sống hoặc đang lưu trú, dựa trên đơn đề nghị của họ.Tài liệu và số lượng cần thiết:Tài liệu yêu cầu:Biểu mẫu yêu cầu công chứng.Bản sao giấy tờ cá nhân như: Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân, Chứng minh sĩ quan quân đội, Hộ chiếu.Bản sao giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc các giấy tờ thay thế khác.Bản sao các tài liệu liên quan đến tài sản và tình trạng sở hữu: Án phân chia tài sản, Thỏa thuận về tài sản, Văn bản tặng tài sản, Giấy chứng nhận hôn nhân, và các giấy tờ liên quan.Bản sao tài liệu về đại diện và thẩm quyền: Khai sinh, Giấy cam kết đại diện, Giấy ủy quyền, và các giấy tờ khác.Bản sao tài liệu xác định tư cách pháp nhân và thẩm quyền giao dịch: Giấy đăng ký kinh doanh, Con dấu của doanh nghiệp, Biên bản họp và các giấy tờ khác.Bản sao giấy tờ về năng lực hành vi (nếu cần thiết).Chứng minh nhân dân của người chứng nhận hoặc người phiên dịch (nếu có).Tài liệu liên quan đến việc sử dụng đất: Giấy xác nhận nguồn gốc đất, Giấy tờ về việc nộp tiền thuê đất, và các giấy tờ khác.Nếu hợp đồng đã được soạn thảo trước: Dự thảo hợp đồng.Số lượng yêu cầu: Mỗi hồ sơ cần 01 bộ.Thời gian xử lý tài liệuSau khi nhận đầy đủ tài liệu hợp lệ, thời gian giải quyết sẽ không vượt quá 02 ngày làm việc. Tuy nhiên, nếu nội dung của hợp đồng hoặc giao dịch là phức tạp, thời gian có thể được mở rộng nhưng không quá 10 ngày làm việc.Điều kiện liên quan đến việc cho thuê đấtYêu cầu về đất:Đất phải có Giấy chứng nhận quyền sử dụng và quyền sở hữu nhà ở và các tài sản khác trên đất.Không được có bất kỳ tranh chấp nào liên quan.Đất không nằm trong diện kê biên để thi hành án.Phải còn thời hạn sử dụng.Nếu tài sản trên đất đang làm tài sản thế chấp, cần thông báo cho người thuê và bên nhận thế chấp.Điều kiện chung cho các bên:Giao dịch phải được thực hiện một cách tự nguyện.Giao dịch liên quan đến tài sản của người không có đủ năng lực hành vi dân sự chỉ được thực hiện nếu hợp lý và thuận lợi cho người đó.Khi người yêu cầu công chứng gặp khó khăn về việc đọc, nghe, ký, có người chứng kiến:Người chứng kiến phải từ 18 tuổi trở lên và không có lợi ích trong việc công chứng.Người chứng kiến do người yêu cầu công chứng mời hoặc do công chứng viên chỉ định.Đối với người không biết tiếng Việt, cần có phiên dịch:Phiên dịch viên cần từ 18 tuổi trở lên, thông thạo tiếng Việt và ngôn ngữ của người yêu cầu. Họ cũng chịu trách nhiệm về việc phiên dịch của mình.Điều kiện cho bên cho thuê:Phải là người hợp pháp hoặc được ủy quyền theo Luật Đất đai 2013.Đối với cá nhân và tổ chức, phải tuân theo quy định của Luật Đất đai 2013 và có năng lực hành vi dân sự.Điều kiện cho bên thuê:Cần có năng lực hành vi dân sự và tuân thủ Luật Đất đai 2013.Đối với tổ chức và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, cần hoạt động hợp pháp tại Việt Nam và tuân thủ Luật Đất đai 2013.Câu hỏi liên quan1. Câu hỏi: Ai có thẩm quyền chứng thực hợp đồng thuê đất?Trả lời: Thẩm quyền chứng thực hợp đồng thuê đất thuộc về công chứng viên tại văn phòng công chứng.2. Câu hỏi: Làm sao tôi có thể tìm mẫu hợp đồng thuê đất đã được công chứng?Trả lời: Bạn có thể tìm mẫu hợp đồng thuê đất tại văn phòng công chứng hoặc trên các trang web chính thức về pháp luật và bất động sản.3. Câu hỏi: Quy định nào của pháp luật điều chỉnh việc lập hợp đồng cho thuê đất?Trả lời: Quy định về việc lập hợp đồng cho thuê đất được điều chỉnh tại Luật Đất đai và các văn bản hướng dẫn thi hành.4. Câu hỏi: Tôi cần phải công chứng hợp đồng thuê đất không?Trả lời: Có, theo quy định của pháp luật, hợp đồng thuê đất cần phải được công chứng để có hiệu lực pháp lý.5. Câu hỏi: Hợp đồng thuê đất giữa các cá nhân có gì khác biệt so với hợp đồng thuê đất của tổ chức?Trả lời: Hợp đồng thuê đất giữa các cá nhân thường liên quan đến diện tích nhỏ hơn, mục đích sử dụng khác và thời hạn ngắn hơn so với hợp đồng của tổ chức.6. Câu hỏi: Nếu tôi viết hợp đồng thuê đất bằng tay thì nó có hiệu lực pháp lý không?Trả lời: Hợp đồng thuê đất viết tay có thể có hiệu lực pháp lý nếu nó tuân theo tất cả các yêu cầu của pháp luật. Tuy nhiên, để đảm bảo hợp đồng được công nhận rộng rãi, nên công chứng hợp đồng.7. Câu hỏi: Chứng thực hợp đồng thuê nhà và thuê đất có gì khác nhau?Trả lời: Cả hai đều yêu cầu công chứng để có hiệu lực pháp lý. Tuy nhiên, hợp đồng thuê nhà thường tập trung vào việc sử dụng không gian sống hoặc kinh doanh, trong khi thuê đất có thể liên quan đến việc sử dụng đất để xây dựng hoặc mục đích khác.8. Câu hỏi: Những thủ tục nào cần thực hiện khi lập hợp đồng thuê đất?Trả lời: Khi lập hợp đồng thuê đất, các bên cần thống nhất các điều khoản như giá thuê, thời hạn, mục đích sử dụng; sau đó lập hợp đồng và thực hiện công chứng tại văn phòng công chứng.