0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file651634b406578-thur---2023-09-29T092054.608.png

LỖI VƯỢT ĐÈN ĐỎ CÓ CẦN HÌNH ẢNH HAY KHÔNG

Trong hệ thống luật pháp giao thông, việc duy trì trật tự và an toàn trên đường là một trách nhiệm quan trọng của cơ quan chức năng và người tham gia giao thông. Một trong những lỗi giao thông nghiêm trọng và thường xuyên gây nguy hiểm cho mọi người là việc vượt đèn đỏ. Câu hỏi đặt ra là liệu cần có hình ảnh để xác định vi phạm này hay không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng điểm qua các quy định và lý lẽ liên quan đến việc sử dụng hình ảnh trong xử lý vi phạm vượt đèn đỏ.

1. Lỗi vượt đèn đỏ có cần hình ảnh hay không?

Hành vi vượt đèn đỏ theo quy định tại Điểm đ khoản 2 Điều 8 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP (được sửa đổi tại Nghị định 123/2021/NĐ-CP) được xem là vi phạm giao thông bởi việc không tuân thủ hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông. Hiện nay, người tham gia giao thông khi thực hiện hành vi này sẽ đối mặt với 2 hình thức xử phạt: bắt quả tang và phạt nguội.

Ảnh minh họa về việc vượt đèn đỏ có thể không cần thiết trong trường hợp Cảnh sát giao thông đã có mặt trực tiếp tại hiện trường và chứng kiến hành vi vi phạm, trong trường hợp này, hình ảnh chứng minh vi phạm có thể không cần thiết.

Tuy nhiên, đối với việc xử phạt nguội, theo quy định tại Điều 24 của Thông tư số 65/2020/TT-BCA, hình ảnh chứng minh vi phạm giao thông có thể được thu thập từ các nguồn sau đây:

  • Từ các thiết bị kỹ thuật do tổ chức hoặc cá nhân sở hữu (và không phải là các thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ theo quy định của Bộ Công an).
  • Từ hình ảnh, thông tin, video được đăng tải trên các phương tiện thông tin đại chúng hoặc trang mạng xã hội.

Trong việc xử phạt nguội do vượt đèn đỏ, các hình ảnh và video về vi phạm giao thông sẽ được chuyển đến bộ phận trích xuất thông tin để lưu trữ thông tin liên quan đến phương tiện vi phạm, như biển số xe, thời gian vi phạm, loại vi phạm, và các chi tiết khác. Hình ảnh vi phạm này sẽ được cung cấp cho lực lượng cảnh sát giao thông để làm căn cứ xử phạt hành vi vi phạm hành chính. Vì vậy, trong trường hợp xử phạt nguội do vượt đèn đỏ, hình ảnh và video là yếu tố bắt buộc để có đủ căn cứ xử phạt.

2. Yêu cầu cảnh sát giao thông đưa ra bằng chứng vượt đèn đỏ có được hay không?

Việc không tuân thủ hiệu lệnh của tín hiệu đèn giao thông sẽ bị xử phạt hành chính và điều này được điều chỉnh bởi Luật xử lý vi phạm hành chính năm 2012.

Theo quy định tại Mục đích khoản 1, Mục đích kỳ 2 của Điều 3 của Luật xử lý vi phạm hành chính năm 2012, người có thẩm quyền xử phạt phải chịu trách nhiệm chứng minh hành vi vi phạm hành chính. Vì vậy, trong mọi tình huống, tổ chức và cá nhân đều có quyền yêu cầu người xử phạt cung cấp bằng chứng cho vi phạm hành chính mà họ đang bị xử phạt.

Việc chứng minh hành vi vượt đèn đỏ của người tham gia giao thông có thể dựa trên các bằng chứng cụ thể như hình ảnh, video, dữ liệu từ máy bắn tốc độ, và nếu cần, tổ chức hoặc cá nhân bị xử phạt có quyền yêu cầu Cảnh sát giao thông cung cấp các bằng chứng này để chứng minh hành vi vi phạm. Nếu Cảnh sát giao thông không thể cung cấp bằng chứng cụ thể cho vi phạm đó, thì không có cơ sở xử phạt trong tình huống đó.

3. Mức phạt lỗi vượt đèn đỏ theo quy định hiện nay

Dựa theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP đã được sửa đổi và bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP, hành vi không tuân thủ hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông sẽ bị xử phạt như sau:

Đối với xe ô tô:

  • Hình phạt chính: Theo điểm a của khoản 5 Điều 5 của Nghị định số 100/2019/NĐ-CP, được sửa đổi và bổ sung bởi điểm đ Khoản 34 Điều 2 của Nghị định số 123/2021/NĐ-CP, xử phạt vi phạm hành chính trong khoản từ 3.000.000 đến 5.000.000 đồng.
  • Hình phạt bổ sung: Theo điểm b và c của khoản 11 Điều 5 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP, người điều khiển xe sẽ bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe trong vòng từ 01 đến 03 tháng và 02 đến 04 tháng trong trường hợp không tuân thủ tín hiệu đèn giao thông và gây tai nạn.

Đối với xe máy, xe mô tô:

  • Hình phạt chính: Theo điểm e của khoản 4 và b điểm b của khoản 10 Điều 6 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP, được sửa đổi và bổ sung bởi điểm g của Khoản 34 Điều 2 của Nghị định 123/2021/NĐ-CP, xe máy và mô tô vi phạm quy định về dừng đèn đỏ sẽ bị phạt tiền trong khoản từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng.
  • Hình phạt bổ sung: Theo điểm b của khoản 10 Điều 6 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP, tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 01 đến 03 tháng.

Đối với xe máy kéo và xe máy chuyên dụng:

  • Hình phạt chính: Theo điểm đ Khoản 5 của Điều 7 của Nghị định số 100/2019/NĐ-CP, được sửa đổi và bổ sung bởi điểm d của Khoản 34 Điều 2 của Nghị định số 123/2021/NĐ-CP, người vi phạm sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính trong khoản từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng.
  • Hình phạt bổ sung: Các hình phạt bổ sung bao gồm tước quyền sử dụng giấy phép lái xe khi điều khiển xe máy kéo hoặc tước chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ khi điều khiển xe máy chuyên dụng. Thời gian tạm tước các loại giấy tờ này kéo dài từ 1 đến 3 tháng, và trong trường hợp gây tai nạn, thời gian tước có thể kéo dài từ 2 đến 4 tháng.

Cơ sở pháp lý cho các biện pháp này có thể được tìm thấy trong Điểm đ Khoản 5 và Điểm a, b của Khoản 10 Điều 7 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP.

Vì vậy, hành vi vượt đèn đỏ sẽ bị xử phạt theo quy định của pháp luật, và mức phạt cũng như các biện pháp bổ sung tùy thuộc vào loại phương tiện và tình tiết cụ thể của vi phạm.

4. Cách tính mức phạt lỗi vượt đèn đỏ như thế nào? 

Mức phạt tiền cụ thể cho một hành vi vi phạm hành chính được quy định bằng cách tính mức trung bình của khung phạt tiền được quy định cho hành vi đó, căn cứ vào điểm b của khoản 1 Điều 9 của Nghị định 118/2021/NĐ-CP.

Công thức cụ thể:

Mức phạt cụ thể = (Mức phạt tối đa + Mức phạt tối thiểu) : 2

Trong trường hợp có ít nhất hai tình tiết giảm nhẹ trở lên, chẳng hạn như tự nguyện khắc phục hậu quả, bồi thường thiệt hại xảy ra, vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng và các tình tiết tương tự, thì người vi phạm nộp phạt ở mức tối thiểu của khung tiền phạt.

Trong trường hợp có ít nhất hai tình tiết tăng nặng trở lên, chẳng hạn như vi phạm nhiều lần, tái phạm, vi phạm hành chính có tính chất côn đồ và các tình tiết tương tự, thì người vi phạm nộp phạt ở mức tối đa của khung tiền phạt.

Kết luận: 

Việc sử dụng hình ảnh để xác định vi phạm vượt đèn đỏ là một công cụ hữu ích trong quá trình xử lý vi phạm giao thông. Hình ảnh có thể cung cấp bằng chứng rõ ràng và không thể chối cãi về hành vi vi phạm của người tham gia giao thông. Tuy nhiên, cần tuân theo quy định pháp luật và đảm bảo tính công bằng trong việc thu thập và sử dụng hình ảnh này. Mục tiêu cuối cùng của việc áp dụng hình ảnh là tăng cường an toàn giao thông và đảm bảo tính chính xác trong quá trình xử lý vi phạm hành chính.

 

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
588 ngày trước
LỖI VƯỢT ĐÈN ĐỎ CÓ CẦN HÌNH ẢNH HAY KHÔNG
Trong hệ thống luật pháp giao thông, việc duy trì trật tự và an toàn trên đường là một trách nhiệm quan trọng của cơ quan chức năng và người tham gia giao thông. Một trong những lỗi giao thông nghiêm trọng và thường xuyên gây nguy hiểm cho mọi người là việc vượt đèn đỏ. Câu hỏi đặt ra là liệu cần có hình ảnh để xác định vi phạm này hay không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng điểm qua các quy định và lý lẽ liên quan đến việc sử dụng hình ảnh trong xử lý vi phạm vượt đèn đỏ.1. Lỗi vượt đèn đỏ có cần hình ảnh hay không?Hành vi vượt đèn đỏ theo quy định tại Điểm đ khoản 2 Điều 8 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP (được sửa đổi tại Nghị định 123/2021/NĐ-CP) được xem là vi phạm giao thông bởi việc không tuân thủ hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông. Hiện nay, người tham gia giao thông khi thực hiện hành vi này sẽ đối mặt với 2 hình thức xử phạt: bắt quả tang và phạt nguội.Ảnh minh họa về việc vượt đèn đỏ có thể không cần thiết trong trường hợp Cảnh sát giao thông đã có mặt trực tiếp tại hiện trường và chứng kiến hành vi vi phạm, trong trường hợp này, hình ảnh chứng minh vi phạm có thể không cần thiết.Tuy nhiên, đối với việc xử phạt nguội, theo quy định tại Điều 24 của Thông tư số 65/2020/TT-BCA, hình ảnh chứng minh vi phạm giao thông có thể được thu thập từ các nguồn sau đây:Từ các thiết bị kỹ thuật do tổ chức hoặc cá nhân sở hữu (và không phải là các thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ theo quy định của Bộ Công an).Từ hình ảnh, thông tin, video được đăng tải trên các phương tiện thông tin đại chúng hoặc trang mạng xã hội.Trong việc xử phạt nguội do vượt đèn đỏ, các hình ảnh và video về vi phạm giao thông sẽ được chuyển đến bộ phận trích xuất thông tin để lưu trữ thông tin liên quan đến phương tiện vi phạm, như biển số xe, thời gian vi phạm, loại vi phạm, và các chi tiết khác. Hình ảnh vi phạm này sẽ được cung cấp cho lực lượng cảnh sát giao thông để làm căn cứ xử phạt hành vi vi phạm hành chính. Vì vậy, trong trường hợp xử phạt nguội do vượt đèn đỏ, hình ảnh và video là yếu tố bắt buộc để có đủ căn cứ xử phạt.2. Yêu cầu cảnh sát giao thông đưa ra bằng chứng vượt đèn đỏ có được hay không?Việc không tuân thủ hiệu lệnh của tín hiệu đèn giao thông sẽ bị xử phạt hành chính và điều này được điều chỉnh bởi Luật xử lý vi phạm hành chính năm 2012.Theo quy định tại Mục đích khoản 1, Mục đích kỳ 2 của Điều 3 của Luật xử lý vi phạm hành chính năm 2012, người có thẩm quyền xử phạt phải chịu trách nhiệm chứng minh hành vi vi phạm hành chính. Vì vậy, trong mọi tình huống, tổ chức và cá nhân đều có quyền yêu cầu người xử phạt cung cấp bằng chứng cho vi phạm hành chính mà họ đang bị xử phạt.Việc chứng minh hành vi vượt đèn đỏ của người tham gia giao thông có thể dựa trên các bằng chứng cụ thể như hình ảnh, video, dữ liệu từ máy bắn tốc độ, và nếu cần, tổ chức hoặc cá nhân bị xử phạt có quyền yêu cầu Cảnh sát giao thông cung cấp các bằng chứng này để chứng minh hành vi vi phạm. Nếu Cảnh sát giao thông không thể cung cấp bằng chứng cụ thể cho vi phạm đó, thì không có cơ sở xử phạt trong tình huống đó.3. Mức phạt lỗi vượt đèn đỏ theo quy định hiện nayDựa theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP đã được sửa đổi và bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP, hành vi không tuân thủ hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông sẽ bị xử phạt như sau:Đối với xe ô tô:Hình phạt chính: Theo điểm a của khoản 5 Điều 5 của Nghị định số 100/2019/NĐ-CP, được sửa đổi và bổ sung bởi điểm đ Khoản 34 Điều 2 của Nghị định số 123/2021/NĐ-CP, xử phạt vi phạm hành chính trong khoản từ 3.000.000 đến 5.000.000 đồng.Hình phạt bổ sung: Theo điểm b và c của khoản 11 Điều 5 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP, người điều khiển xe sẽ bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe trong vòng từ 01 đến 03 tháng và 02 đến 04 tháng trong trường hợp không tuân thủ tín hiệu đèn giao thông và gây tai nạn.Đối với xe máy, xe mô tô:Hình phạt chính: Theo điểm e của khoản 4 và b điểm b của khoản 10 Điều 6 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP, được sửa đổi và bổ sung bởi điểm g của Khoản 34 Điều 2 của Nghị định 123/2021/NĐ-CP, xe máy và mô tô vi phạm quy định về dừng đèn đỏ sẽ bị phạt tiền trong khoản từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng.Hình phạt bổ sung: Theo điểm b của khoản 10 Điều 6 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP, tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 01 đến 03 tháng.Đối với xe máy kéo và xe máy chuyên dụng:Hình phạt chính: Theo điểm đ Khoản 5 của Điều 7 của Nghị định số 100/2019/NĐ-CP, được sửa đổi và bổ sung bởi điểm d của Khoản 34 Điều 2 của Nghị định số 123/2021/NĐ-CP, người vi phạm sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính trong khoản từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng.Hình phạt bổ sung: Các hình phạt bổ sung bao gồm tước quyền sử dụng giấy phép lái xe khi điều khiển xe máy kéo hoặc tước chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ khi điều khiển xe máy chuyên dụng. Thời gian tạm tước các loại giấy tờ này kéo dài từ 1 đến 3 tháng, và trong trường hợp gây tai nạn, thời gian tước có thể kéo dài từ 2 đến 4 tháng.Cơ sở pháp lý cho các biện pháp này có thể được tìm thấy trong Điểm đ Khoản 5 và Điểm a, b của Khoản 10 Điều 7 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP.Vì vậy, hành vi vượt đèn đỏ sẽ bị xử phạt theo quy định của pháp luật, và mức phạt cũng như các biện pháp bổ sung tùy thuộc vào loại phương tiện và tình tiết cụ thể của vi phạm.4. Cách tính mức phạt lỗi vượt đèn đỏ như thế nào? Mức phạt tiền cụ thể cho một hành vi vi phạm hành chính được quy định bằng cách tính mức trung bình của khung phạt tiền được quy định cho hành vi đó, căn cứ vào điểm b của khoản 1 Điều 9 của Nghị định 118/2021/NĐ-CP.Công thức cụ thể:Mức phạt cụ thể = (Mức phạt tối đa + Mức phạt tối thiểu) : 2Trong trường hợp có ít nhất hai tình tiết giảm nhẹ trở lên, chẳng hạn như tự nguyện khắc phục hậu quả, bồi thường thiệt hại xảy ra, vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng và các tình tiết tương tự, thì người vi phạm nộp phạt ở mức tối thiểu của khung tiền phạt.Trong trường hợp có ít nhất hai tình tiết tăng nặng trở lên, chẳng hạn như vi phạm nhiều lần, tái phạm, vi phạm hành chính có tính chất côn đồ và các tình tiết tương tự, thì người vi phạm nộp phạt ở mức tối đa của khung tiền phạt.Kết luận: Việc sử dụng hình ảnh để xác định vi phạm vượt đèn đỏ là một công cụ hữu ích trong quá trình xử lý vi phạm giao thông. Hình ảnh có thể cung cấp bằng chứng rõ ràng và không thể chối cãi về hành vi vi phạm của người tham gia giao thông. Tuy nhiên, cần tuân theo quy định pháp luật và đảm bảo tính công bằng trong việc thu thập và sử dụng hình ảnh này. Mục tiêu cuối cùng của việc áp dụng hình ảnh là tăng cường an toàn giao thông và đảm bảo tính chính xác trong quá trình xử lý vi phạm hành chính.