0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65167e181d56d-LS--8-.png

TRƯỜNG HỢP NÀO ĐƯỢC ĐẢM BẢO DỰ THẦU?

Bảo đảm dự thầu là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực đấu thầu và thầu công. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bảo đảm dự thầu và những điều cần biết liên quan đến nó.

Bảo Đảm Dự Thầu Là Gì?

Bảo đảm dự thầu là việc nhà thầu, nhà đầu tư thực hiện một trong các biện pháp đặt cọc, ký quỹ hoặc nộp thư bảo lãnh của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài được thành lập theo pháp luật Việt Nam để bảo đảm trách nhiệm dự thầu của nhà thầu, nhà đầu tư trong thời gian xác định theo yêu cầu của hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu.

(Khoản 1 Điều 4 Luật Đấu thầu 2013)

Bảo đảm dự thầu là một số tiền hoặc giá trị tương đương mà người tham gia đấu thầu phải cung cấp như một dạng đảm bảo cho việc thực hiện hợp đồng nếu họ được chọn là nhà thầu chiến thắng. Bảo đảm dự thầu có thể là một phần của quá trình đấu thầu và được yêu cầu bởi chủ thầu, tổ chức thầu, hoặc cơ quan chủ trì đấu thầu.

Các trường hợp bảo đảm dự thầu

Tại khoản 1 Điều 11 Luật Đấu thầu 2013 quy định về bảo đảm dự thầu áp dụng trong các trường hợp sau đây:

- Đấu thầu rộng rãi, đấu thầu hạn chế, chào hàng cạnh tranh đối với gói thầu cung cấp dịch vụ phi tư vấn, mua sắm hàng hóa, xây lắp và gói thầu hỗn hợp;

- Đấu thầu rộng rãi và chỉ định thầu đối với lựa chọn nhà đầu tư.

Tại Sao Bảo Đảm Dự Thầu Cần Thiết?

Bảo đảm dự thầu có mục đích đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quá trình đấu thầu. Nó giúp đảm bảo rằng những người tham gia đấu thầu có sự cam kết và khả năng thực hiện hợp đồng nếu họ chiến thắng trong đấu thầu. Nếu người thầu không thực hiện hợp đồng, bảo đảm dự thầu có thể được sử dụng để bồi thường cho chủ thầu hoặc tổ chức thầu.

Loại Hình Bảo Đảm Dự Thầu

Có hai loại hình bảo đảm dự thầu chính:

Bảo Đảm Tiền Mặt: Người tham gia đấu thầu cung cấp một khoản tiền mặt cho chủ thầu hoặc tổ chức thầu. Khoản tiền này được giữ lại và chỉ được hoàn trả sau khi họ ký hợp đồng và đáp ứng các yêu cầu liên quan đến bảo đảm dự thầu.

Bảo Đảm Bằng Thư Tín Dụng Hoặc Chứng Khoán: Thay vì cung cấp tiền mặt, người tham gia đấu thầu có thể cung cấp thư tín dụng hoặc chứng khoán để đảm bảo việc thực hiện hợp đồng.

Quy Định Về Bảo Đảm Dự Thầu Tại Việt Nam

Ở Việt Nam, bảo đảm dự thầu được quy định trong Luật Đấu Thầu và các văn bản liên quan. Quy định này có mục tiêu tạo ra một môi trường cạnh tranh công bằng và đảm bảo sự trách nhiệm của người tham gia đấu thầu.

Tại khoản 5 Điều 11 Luật Đấu thầu 2013 quy định về trường hợp gia hạn thời gian có hiệu lực như sau:

Trường hợp gia hạn thời gian có hiệu lực của hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất sau thời điểm đóng thầu, bên mời thầu phải yêu cầu nhà thầu, nhà đầu tư gia hạn tương ứng thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu.

Trong trường hợp này, nhà thầu, nhà đầu tư phải gia hạn tương ứng thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu và không được thay đổi nội dung trong hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất đã nộp.

Trường hợp nhà thầu, nhà đầu tư từ chối gia hạn thì hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất sẽ không còn giá trị và bị loại;

Bên mời thầu phải hoàn trả hoặc giải tỏa bảo đảm dự thầu cho nhà thầu, nhà đầu tư trong thời hạn 20 ngày, kể từ ngày bên mời thầu nhận được văn bản từ chối gia hạn.

Kết Luận

Bảo đảm dự thầu là một phần quan trọng của quá trình đấu thầu và thầu công. Nó đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quá trình này và giúp đảm bảo rằng người tham gia đấu thầu thực sự cam kết và có khả năng thực hiện hợp đồng. Để biết thêm chi tiết và hướng dẫn cụ thể, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin. Thủ tục pháp luật là nguồn thông tin uy tín về lĩnh vực pháp luật, giúp bạn hiểu rõ hơn về quy định và điều kiện cần thiết về bảo đảm dự thầu.

 


 

avatar
Đoàn Trà My
807 ngày trước
TRƯỜNG HỢP NÀO ĐƯỢC ĐẢM BẢO DỰ THẦU?
Bảo đảm dự thầu là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực đấu thầu và thầu công. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bảo đảm dự thầu và những điều cần biết liên quan đến nó.Bảo Đảm Dự Thầu Là Gì?Bảo đảm dự thầu là việc nhà thầu, nhà đầu tư thực hiện một trong các biện pháp đặt cọc, ký quỹ hoặc nộp thư bảo lãnh của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài được thành lập theo pháp luật Việt Nam để bảo đảm trách nhiệm dự thầu của nhà thầu, nhà đầu tư trong thời gian xác định theo yêu cầu của hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu.(Khoản 1 Điều 4 Luật Đấu thầu 2013)Bảo đảm dự thầu là một số tiền hoặc giá trị tương đương mà người tham gia đấu thầu phải cung cấp như một dạng đảm bảo cho việc thực hiện hợp đồng nếu họ được chọn là nhà thầu chiến thắng. Bảo đảm dự thầu có thể là một phần của quá trình đấu thầu và được yêu cầu bởi chủ thầu, tổ chức thầu, hoặc cơ quan chủ trì đấu thầu.Các trường hợp bảo đảm dự thầuTại khoản 1 Điều 11 Luật Đấu thầu 2013 quy định về bảo đảm dự thầu áp dụng trong các trường hợp sau đây:- Đấu thầu rộng rãi, đấu thầu hạn chế, chào hàng cạnh tranh đối với gói thầu cung cấp dịch vụ phi tư vấn, mua sắm hàng hóa, xây lắp và gói thầu hỗn hợp;- Đấu thầu rộng rãi và chỉ định thầu đối với lựa chọn nhà đầu tư.Tại Sao Bảo Đảm Dự Thầu Cần Thiết?Bảo đảm dự thầu có mục đích đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quá trình đấu thầu. Nó giúp đảm bảo rằng những người tham gia đấu thầu có sự cam kết và khả năng thực hiện hợp đồng nếu họ chiến thắng trong đấu thầu. Nếu người thầu không thực hiện hợp đồng, bảo đảm dự thầu có thể được sử dụng để bồi thường cho chủ thầu hoặc tổ chức thầu.Loại Hình Bảo Đảm Dự ThầuCó hai loại hình bảo đảm dự thầu chính:Bảo Đảm Tiền Mặt: Người tham gia đấu thầu cung cấp một khoản tiền mặt cho chủ thầu hoặc tổ chức thầu. Khoản tiền này được giữ lại và chỉ được hoàn trả sau khi họ ký hợp đồng và đáp ứng các yêu cầu liên quan đến bảo đảm dự thầu.Bảo Đảm Bằng Thư Tín Dụng Hoặc Chứng Khoán: Thay vì cung cấp tiền mặt, người tham gia đấu thầu có thể cung cấp thư tín dụng hoặc chứng khoán để đảm bảo việc thực hiện hợp đồng.Quy Định Về Bảo Đảm Dự Thầu Tại Việt NamỞ Việt Nam, bảo đảm dự thầu được quy định trong Luật Đấu Thầu và các văn bản liên quan. Quy định này có mục tiêu tạo ra một môi trường cạnh tranh công bằng và đảm bảo sự trách nhiệm của người tham gia đấu thầu.Tại khoản 5 Điều 11 Luật Đấu thầu 2013 quy định về trường hợp gia hạn thời gian có hiệu lực như sau:Trường hợp gia hạn thời gian có hiệu lực của hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất sau thời điểm đóng thầu, bên mời thầu phải yêu cầu nhà thầu, nhà đầu tư gia hạn tương ứng thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu.Trong trường hợp này, nhà thầu, nhà đầu tư phải gia hạn tương ứng thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu và không được thay đổi nội dung trong hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất đã nộp.Trường hợp nhà thầu, nhà đầu tư từ chối gia hạn thì hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất sẽ không còn giá trị và bị loại;Bên mời thầu phải hoàn trả hoặc giải tỏa bảo đảm dự thầu cho nhà thầu, nhà đầu tư trong thời hạn 20 ngày, kể từ ngày bên mời thầu nhận được văn bản từ chối gia hạn.Kết LuậnBảo đảm dự thầu là một phần quan trọng của quá trình đấu thầu và thầu công. Nó đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quá trình này và giúp đảm bảo rằng người tham gia đấu thầu thực sự cam kết và có khả năng thực hiện hợp đồng. Để biết thêm chi tiết và hướng dẫn cụ thể, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin. Thủ tục pháp luật là nguồn thông tin uy tín về lĩnh vực pháp luật, giúp bạn hiểu rõ hơn về quy định và điều kiện cần thiết về bảo đảm dự thầu.