0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file6516d0fde91f6-37.jpg

Bí quyết hoàn thiện thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất thổ cư 2023.

Định nghĩa về đất thổ cư

Phân chia đất theo mục đích sử dụng gồm 3 nhóm chính: Đất phi nông nghiệp, đất nông nghiệp và đất chưa được sử dụng.

STTNhóm đấtLoại đất
1Đất nông nghiệpĐất trồng cây, đất rừng, đất nuôi trồng thủy sản, v.v.
2Đất phi nông nghiệpĐất ở, đất xây dựng, đất thương mại, dịch vụ, v.v.
3Đất chưa sử dụngĐất chưa quyết định mục đích sử dụng

Pháp luật đất đai không có loại đất tên là "đất thổ cư". Đất thổ cư là thuật ngữ mà người dân thường dùng để chỉ đất ở, bao gồm đất ở nông thôn và đất ở đô thị. Đất ở được pháp luật đất đai xác định là loại đất hộ gia đình, cá nhân sử dụng lâu dài, không giới hạn thời gian.

Phân biệt các loại đất thổ cư

Trước hết, chúng ta cần hiểu rằng có bao nhiêu dạng đất thổ cư. Dưới đây, đất thổ cư được chia thành hai loại chính: Đất ở đô thị và đất ở nông thôn.

 Đất ở đô thị

Theo Điều 144 của Luật Đất đai 2013, đất ở đô thị là dành riêng cho việc xây dựng nhà ở và các công trình phục vụ đời sống tại khu vực dân cư đô thị. Đất loại này có một số chính sách và quy định đặc thù:

  • Quản lý bởi các đơn vị hành chính như quận, thành phố, thị xã và các khu dân cư đô thị mới.
  • Gồm đất dùng để xây dựng nhà ở, công trình phục vụ cuộc sống và vùng lân cận như vườn, ao nằm trong khu vực đô thị.

 Đất ở nông thôn

Điều 143 của Luật Đất đai 2013 cho biết, đất ở nông thôn là dạng đất dưới quyền quản lý của xã, nằm ngoài khu vực đô thị. Tuy nhiên, nếu đất nằm trong khu vực đang trong quá trình quy hoạch để trở thành đô thị, thì không được gọi là đất ở nông thôn. Đặc điểm của loại đất này:

  • Thuộc quyền quản lý của xã và nằm ngoài ranh giới đô thị.
  • Được hưởng các chính sách thuế và quy hoạch đặc thù.
  • Bao gồm đất dành cho xây dựng nhà ở, các công trình phục vụ cuộc sống và vùng lân cận như vườn, ao.

Thời hạn sử dụng đất thổ cư

Đất thổ cư hiện nay được quy định với hai dạng thời hạn:

  • Đất thổ cư có thời hạn xác định: thời hạn này thường được ghi rõ trong hợp đồng và giấy tờ liên quan, thường từ 20-50 năm hoặc lên tới 70 năm.
  • Đất thổ cư sử dụng lâu dài và ổn định: thời hạn sử dụng không được xác định và phụ thuộc vào việc Nhà nước có thu hồi đất hay không.

Điều kiện cho việc tách thửa đất ở

Tùy theo quy định của từng địa phương về diện tích tối thiểu khi tách thửa, điều kiện tách thửa có thể biến đổi. Tuy nhiên, theo luật đất đai, có một số nguyên tắc cơ bản cần tuân thủ:

Đất cần có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu các tài sản gắn liền với đất;

Không có tranh chấp liên quan đến thửa đất muốn tách;

Đất không nằm trong danh sách:

Đang bị kê biên;

Thuộc dự án phát triển nhà ở hoặc dự án đấu giá quyền sử dụng đất theo kế hoạch;

Đã được thông báo thu hồi;

Tuân thủ quy định về diện tích tối thiểu khi tách: Theo Điều 143, 144 của Luật Đất đai 2013 và Nghị định 01/2017/NĐ-CP, mỗi địa phương do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quy định diện tích tối thiểu.

Ví dụ, tại TP. Hà Nội, Quyết định số 20/2017/QĐ-UBND đã quy định rằng, khi tách thửa:

Mỗi thửa đất phải có chiều rộng và sâu tối thiểu 3m so với giới hạn xây dựng;

Diện tích tối thiểu của thửa đất là 30m2 đối với khu vực phường, thị trấn và ít nhất là 50% diện tích giao đất ở cho các xã khác;

Đối với thửa đất có ngõ riêng, chiều rộng tối thiểu của ngõ là 2m cho khu vực xã và 1m cho khu vực phường, thị trấn và các xã giáp ranh.

Thủ tục đăng ký đất thổ cư

Hướng dẫn chuyển đổi đất thành đất thổ cư

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Chuẩn bị một bộ hồ sơ bao gồm:

  • Đơn xin chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (như Sổ đỏ, Sổ hồng).

Bước 2: Nộp hồ sơ

  • Nếu có Bộ phận một cửa, nộp tại đây để chuyển đến Phòng Tài nguyên và Môi trường.
  • Nếu không có Bộ phận một cửa, nộp trực tiếp tại Phòng Tài nguyên và Môi trường.

Bước 3: Thực hiện nghĩa vụ

Trong giai đoạn này, người dân cần chú ý đến việc nộp tiền sử dụng đất.

Bước 4: Nhận kết quả

Thời gian giải quyết thủ tục

Theo Nghị định 01/2017/NĐ-CP, thời gian giải quyết là tối đa 15 ngày từ khi nhận hồ sơ đầy đủ. Đối với các xã miền núi, hải đảo, và vùng khó khăn, thời gian này là 25 ngày. Các ngày nghỉ, lễ và thời gian thực hiện nghĩa vụ tài chính không được tính.

Chi phí chuyển đổi

Người dân cần nộp các loại phí sau:

  • Tiền sử dụng đất: Mức phí phụ thuộc vào việc chuyển từ loại đất nào và quy định cụ thể của từng vùng.
  • Lệ phí trước bạ: Là 0.5% của giá trị đất (tính theo bảng giá đất) nhân diện tích.
  • Lệ phí cấp Giấy chứng nhận: Mức phí khác nhau tùy tỉnh thành nhưng thường dưới 100.000 đồng/lần.
  • Phí thẩm định hồ sơ: Quy định cụ thể do Hội đồng nhân dân từng tỉnh, thành phố quyết định.

Câu hỏi liên quan

1. Câu hỏi: Làm thế nào để bắt đầu thủ tục chuyển đổi đất thành đất thổ cư?

Trả lời: Để bắt đầu thủ tục chuyển đổi đất, bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ, bao gồm đơn xin phép chuyển mục đích sử dụng đất và Giấy chứng nhận (như Sổ đỏ, Sổ hồng).

2. Câu hỏi: Tôi cần nộp hồ sơ ở đâu để xin chuyển đổi đất?

Trả lời: Bạn có thể nộp hồ sơ tại Bộ phận một cửa. Nếu nơi bạn sinh sống chưa tổ chức Bộ phận một cửa, bạn có thể nộp trực tiếp tại Phòng Tài nguyên và Môi trường của địa phương.

3. Câu hỏi: Thời gian xử lý hồ sơ xin chuyển đổi đất là bao lâu?

Trả lời: Thời gian giải quyết hồ sơ thường không quá 15 ngày kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, thời gian này có thể lên đến 25 ngày.

4. Câu hỏi: Có bất kỳ khoản phí nào tôi cần nộp khi chuyển đổi đất không?

Trả lời: Có, khi chuyển đổi đất, bạn cần nộp một số khoản phí như tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ, lệ phí cấp Giấy chứng nhận và phí thẩm định hồ sơ.

5. Câu hỏi: Làm sao tôi biết mình đủ điều kiện để xin chuyển đổi đất thành đất thổ cư?

Trả lời: Bạn cần tham khảo Điều 143 và 144 của Luật Đất đai 2013 cùng với Nghị định 01/2017/NĐ-CP và các quy định cụ thể của địa phương để đảm bảo rằng bạn đáp ứng tất cả các tiêu chí và điều kiện cần thiết cho việc chuyển đổi đất.

 

 

 

avatar
Tran Huy Hoang
228 ngày trước
Bí quyết hoàn thiện thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất thổ cư 2023.
Định nghĩa về đất thổ cưPhân chia đất theo mục đích sử dụng gồm 3 nhóm chính: Đất phi nông nghiệp, đất nông nghiệp và đất chưa được sử dụng.STTNhóm đấtLoại đất1Đất nông nghiệpĐất trồng cây, đất rừng, đất nuôi trồng thủy sản, v.v.2Đất phi nông nghiệpĐất ở, đất xây dựng, đất thương mại, dịch vụ, v.v.3Đất chưa sử dụngĐất chưa quyết định mục đích sử dụngPháp luật đất đai không có loại đất tên là "đất thổ cư". Đất thổ cư là thuật ngữ mà người dân thường dùng để chỉ đất ở, bao gồm đất ở nông thôn và đất ở đô thị. Đất ở được pháp luật đất đai xác định là loại đất hộ gia đình, cá nhân sử dụng lâu dài, không giới hạn thời gian.Phân biệt các loại đất thổ cưTrước hết, chúng ta cần hiểu rằng có bao nhiêu dạng đất thổ cư. Dưới đây, đất thổ cư được chia thành hai loại chính: Đất ở đô thị và đất ở nông thôn. Đất ở đô thịTheo Điều 144 của Luật Đất đai 2013, đất ở đô thị là dành riêng cho việc xây dựng nhà ở và các công trình phục vụ đời sống tại khu vực dân cư đô thị. Đất loại này có một số chính sách và quy định đặc thù:Quản lý bởi các đơn vị hành chính như quận, thành phố, thị xã và các khu dân cư đô thị mới.Gồm đất dùng để xây dựng nhà ở, công trình phục vụ cuộc sống và vùng lân cận như vườn, ao nằm trong khu vực đô thị. Đất ở nông thônĐiều 143 của Luật Đất đai 2013 cho biết, đất ở nông thôn là dạng đất dưới quyền quản lý của xã, nằm ngoài khu vực đô thị. Tuy nhiên, nếu đất nằm trong khu vực đang trong quá trình quy hoạch để trở thành đô thị, thì không được gọi là đất ở nông thôn. Đặc điểm của loại đất này:Thuộc quyền quản lý của xã và nằm ngoài ranh giới đô thị.Được hưởng các chính sách thuế và quy hoạch đặc thù.Bao gồm đất dành cho xây dựng nhà ở, các công trình phục vụ cuộc sống và vùng lân cận như vườn, ao.Thời hạn sử dụng đất thổ cưĐất thổ cư hiện nay được quy định với hai dạng thời hạn:Đất thổ cư có thời hạn xác định: thời hạn này thường được ghi rõ trong hợp đồng và giấy tờ liên quan, thường từ 20-50 năm hoặc lên tới 70 năm.Đất thổ cư sử dụng lâu dài và ổn định: thời hạn sử dụng không được xác định và phụ thuộc vào việc Nhà nước có thu hồi đất hay không.Điều kiện cho việc tách thửa đất ởTùy theo quy định của từng địa phương về diện tích tối thiểu khi tách thửa, điều kiện tách thửa có thể biến đổi. Tuy nhiên, theo luật đất đai, có một số nguyên tắc cơ bản cần tuân thủ:Đất cần có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu các tài sản gắn liền với đất;Không có tranh chấp liên quan đến thửa đất muốn tách;Đất không nằm trong danh sách:Đang bị kê biên;Thuộc dự án phát triển nhà ở hoặc dự án đấu giá quyền sử dụng đất theo kế hoạch;Đã được thông báo thu hồi;Tuân thủ quy định về diện tích tối thiểu khi tách: Theo Điều 143, 144 của Luật Đất đai 2013 và Nghị định 01/2017/NĐ-CP, mỗi địa phương do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quy định diện tích tối thiểu.Ví dụ, tại TP. Hà Nội, Quyết định số 20/2017/QĐ-UBND đã quy định rằng, khi tách thửa:Mỗi thửa đất phải có chiều rộng và sâu tối thiểu 3m so với giới hạn xây dựng;Diện tích tối thiểu của thửa đất là 30m2 đối với khu vực phường, thị trấn và ít nhất là 50% diện tích giao đất ở cho các xã khác;Đối với thửa đất có ngõ riêng, chiều rộng tối thiểu của ngõ là 2m cho khu vực xã và 1m cho khu vực phường, thị trấn và các xã giáp ranh.Thủ tục đăng ký đất thổ cưHướng dẫn chuyển đổi đất thành đất thổ cưBước 1: Chuẩn bị hồ sơChuẩn bị một bộ hồ sơ bao gồm:Đơn xin chuyển đổi mục đích sử dụng đất.Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (như Sổ đỏ, Sổ hồng).Bước 2: Nộp hồ sơNếu có Bộ phận một cửa, nộp tại đây để chuyển đến Phòng Tài nguyên và Môi trường.Nếu không có Bộ phận một cửa, nộp trực tiếp tại Phòng Tài nguyên và Môi trường.Bước 3: Thực hiện nghĩa vụTrong giai đoạn này, người dân cần chú ý đến việc nộp tiền sử dụng đất.Bước 4: Nhận kết quảThời gian giải quyết thủ tụcTheo Nghị định 01/2017/NĐ-CP, thời gian giải quyết là tối đa 15 ngày từ khi nhận hồ sơ đầy đủ. Đối với các xã miền núi, hải đảo, và vùng khó khăn, thời gian này là 25 ngày. Các ngày nghỉ, lễ và thời gian thực hiện nghĩa vụ tài chính không được tính.Chi phí chuyển đổiNgười dân cần nộp các loại phí sau:Tiền sử dụng đất: Mức phí phụ thuộc vào việc chuyển từ loại đất nào và quy định cụ thể của từng vùng.Lệ phí trước bạ: Là 0.5% của giá trị đất (tính theo bảng giá đất) nhân diện tích.Lệ phí cấp Giấy chứng nhận: Mức phí khác nhau tùy tỉnh thành nhưng thường dưới 100.000 đồng/lần.Phí thẩm định hồ sơ: Quy định cụ thể do Hội đồng nhân dân từng tỉnh, thành phố quyết định.Câu hỏi liên quan1. Câu hỏi: Làm thế nào để bắt đầu thủ tục chuyển đổi đất thành đất thổ cư?Trả lời: Để bắt đầu thủ tục chuyển đổi đất, bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ, bao gồm đơn xin phép chuyển mục đích sử dụng đất và Giấy chứng nhận (như Sổ đỏ, Sổ hồng).2. Câu hỏi: Tôi cần nộp hồ sơ ở đâu để xin chuyển đổi đất?Trả lời: Bạn có thể nộp hồ sơ tại Bộ phận một cửa. Nếu nơi bạn sinh sống chưa tổ chức Bộ phận một cửa, bạn có thể nộp trực tiếp tại Phòng Tài nguyên và Môi trường của địa phương.3. Câu hỏi: Thời gian xử lý hồ sơ xin chuyển đổi đất là bao lâu?Trả lời: Thời gian giải quyết hồ sơ thường không quá 15 ngày kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, thời gian này có thể lên đến 25 ngày.4. Câu hỏi: Có bất kỳ khoản phí nào tôi cần nộp khi chuyển đổi đất không?Trả lời: Có, khi chuyển đổi đất, bạn cần nộp một số khoản phí như tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ, lệ phí cấp Giấy chứng nhận và phí thẩm định hồ sơ.5. Câu hỏi: Làm sao tôi biết mình đủ điều kiện để xin chuyển đổi đất thành đất thổ cư?Trả lời: Bạn cần tham khảo Điều 143 và 144 của Luật Đất đai 2013 cùng với Nghị định 01/2017/NĐ-CP và các quy định cụ thể của địa phương để đảm bảo rằng bạn đáp ứng tất cả các tiêu chí và điều kiện cần thiết cho việc chuyển đổi đất.