×
0888889366
Tran Huy Hoang
Tìm kiếm công ty Luật/ Doanh nghiệp
Người theo dõi
0 người
Xem tất cả
Đang theo dõi
0 người
Xem tất cả
Tran Huy Hoang
420 ngày trước
Theo dõi
Điều kiện để đăng ký chương trình nenkinNgười nộp hồ sơ không phải công dân Nhật Bản.Thời gian đóng bảo hiểm nenkin ít nhất là 6 tháng.Người nộp hồ sơ đã rời bỏ Nhật Bản.Thời gian kể từ ngày rời bỏ Nhật Bản đến ngày nộp hồ sơ không vượt quá 24 tháng (tương đương 2 năm).Thủ tục lấy nenkin tại Nhật BảnDanh sách giấy tờ cần thiết cho việc đăng ký trợ cấp nenkin bao gồm:Sổ nenkin (nếu mất sổ, thì chỉ cần cung cấp số sổ nenkin).Đơn xin nhận trợ cấp nenkin một lần (có thể tải tại đường link dưới đây).Hộ chiếu sao chép (trang chứa thông tin cá nhân và con dấu ngày xuất cảnh).Giấy xác nhận tài khoản ngân hàng tại Việt Nam (ưu tiên Vietin Bank, Agri Bank, Vietcom Bank...).Giấy cắt địa chỉ tại Nhật Bản (nếu có).Để đảm bảo quá trình xử lý hồ sơ diễn ra thuận lợi và nhanh chóng, xin vui lòng đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiếtChưa từng nhận trợ cấp nenkin (bao gồm cả trợ cấp thương tật).Hướng dẫn tự lấy lại tiền nenkin lần 1 bao gồm các bước sauBước 1: Tải mẫu đơn xin trợ cấp nenkin 1 lần từ đường link này. Trang số 15 của mẫu đơn này là trang bạn cần điền thông tin, trang số 17 là trang ghi địa chỉ gửi hồ sơ. Các trang còn lại không cần thiết.Bước 2: Điền đơn xin nhận trợ cấp nenkin 1 lần theo hướng dẫn trên mẫu đơn.Bước 3: In đầy đủ hồ sơ như đã nêu ở trên.Bước 4: Đóng phong thư và gửi hồ sơ đi. Địa chỉ gửi hồ sơ này sẽ được cung cấp trong mẫu đơn xin cấp trợ cấp.Thời gian nhận nenkin lần 1: Sau khi hoàn tất thủ tục và gửi hồ sơ đi, thường mất từ 4-6 tháng để có kết quả.Lưu ý khi tự lấy nenkin lần 1:Lấy nenkin là quyền lợi cá nhân và bạn có thể tự làm thủ tục nếu muốn.Tài khoản ngân hàng để nhận tiền nenkin phải ở Việt Nam, ưu tiên các ngân hàng quốc tế như Vietin Bank, Agri Bank, Vietcom Bank... với tài khoản định dạng "USD." Một số ngân hàng nhỏ không có liên kết quốc tế có thể không nhận được tiền nenkin.Có công ty dịch vụ hỗ trợ lấy nenkin và bạn có thể nhờ đến sự giúp đỡ của họ. Tuy nhiên, khi sử dụng dịch vụ của công ty, bạn có thể phải trả một khoản phí dịch vụ, ví dụ như công ty Javina Link mất phí 9% cho lần lấy nenkin thứ 2.Khi lấy nenkin lần 1, bạn chỉ nhận được khoảng 80% số tiền nenkin. Khoản 20% còn lại bạn không thể tự lấy được nếu không còn địa chỉ ở Nhật. Bạn cần nhờ công ty dịch vụ hoặc người thân ở Nhật biết cách lấy nenkin lần 2 này.Khi gửi hồ sơ, nên sử dụng dịch vụ EMS (Express Mail Service) để đảm bảo hồ sơ được gửi đi nhanh và đảm bảo không bị mất mát. Phí gửi quốc tế EMS có thể tương đối cao, khoảng 800.000 VNĐ - 1.000.000 VNĐ, nên bạn cân nhắc trước khi sử dụng dịch vụ này.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Nenkin là gì và ai có quyền nhận nó tại Nhật Bản?Trả lời: Nenkin là một hệ thống bảo hiểm xã hội tại Nhật Bản, bao gồm các khoản tiền tiết kiệm cho hưu trí của người lao động. Những người làm việc tại Nhật Bản, cả người Nhật và người nước ngoài có quyền tham gia vào hệ thống nenkin và nhận tiền nenkin sau khi đạt đủ điều kiện.Câu hỏi 2: Người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản có thể nhận nenkin không?Trả lời: Có, người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản cũng có quyền tham gia vào hệ thống nenkin và nhận tiền nenkin sau khi đạt đủ điều kiện. Tuy nhiên, để nhận nenkin, người nước ngoài cần tuân thủ các quy định và thủ tục cụ thể.Câu hỏi 3: Những điều kiện nào cần đáp ứng để lấy lại tiền nenkin lần 1 tại Nhật Bản?Trả lời: Để lấy lại tiền nenkin lần 1 tại Nhật Bản, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:Không mang quốc tịch Nhật Bản.Đã rời khỏi Nhật Bản.Thời gian đóng nenkin trên 6 tháng.Thời gian làm hồ sơ không quá 24 tháng (2 năm) kể từ ngày không còn địa chỉ ở Nhật.Chưa từng nhận nenkin lần 1 (bao gồm cả trợ cấp thương tật).Câu hỏi 4: Thủ tục lấy lại tiền nenkin lần 1 tại Nhật Bản như thế nào?Trả lời: Để lấy lại tiền nenkin lần 1 tại Nhật Bản, bạn cần thực hiện các bước sau:Tải mẫu đơn xin trợ cấp nenkin lần 1 từ trang web chính thức.Điền đơn theo hướng dẫn được cung cấp trong mẫu đơn.In đầy đủ hồ sơ và chuẩn bị các giấy tờ cần thiết.Đóng hồ sơ vào phong bì và gửi đi theo địa chỉ được cung cấp trong mẫu đơn.Câu hỏi 5: Thời gian nhận tiền nenkin lần 1 là bao lâu và có lưu ý gì?Trả lời: Sau khi hoàn tất thủ tục và gửi hồ sơ, thường sau 4-6 tháng bạn sẽ nhận được kết quả và tiền nenkin lần 1. Hãy chờ đợi trong thời gian này. Lưu ý rằng bạn chỉ nhận được khoảng 80% số tiền nenkin lần 1, và để lấy lại 20% còn lại, bạn cần tuân theo quy định và thủ tục cụ thể.
Tran Huy Hoang
420 ngày trước
Theo dõi
Thủ tục lấy chồng đạo thiên chúaCâu chuyện về việc lấy vợ, chồng theo Đạo Thiên Chúa và thủ tục tôn giáo liên quan là một phần quan trọng trong cuộc sống của người theo Đạo Thiên Chúa. Thông thường, họ sẽ trải qua bốn phép bí tích quan trọng: Rửa tội, Giải tội, Thánh thể và Thêm sức.Khi mới sinh, người theo Đạo Thiên Chúa thường được cha mẹ đưa đến nhà thờ để tiến hành phép Rửa tội. Sau đó, họ sẽ tiếp tục học văn hóa ở trường và tham gia các lớp giáo lý để khai tâm và lãnh nhận các bí tích khác như Giải tội và Thánh thể. Sau đó, họ cần hoàn thành thời gian học lớp giáo lý Thêm sức và lãnh nhận bí tích Thêm sức. Tổng thời gian để hoàn thành các bí tích này thường rơi vào khoảng 6 đến 7 năm.Nếu muốn lấy vợ hoặc chồng theo Đạo Thiên Chúa, họ cũng cần tham gia các lớp giáo huấn để nắm rõ về tôn giáo và tôn trọng đức tin của đối phương. Thời gian cần cho việc này thường là khoảng 6 năm. Tùy thuộc vào giáo xứ và chương trình học, thời gian này có thể kéo dài từ 6 đến 8 tháng.Trước khi kết hôn, thông tin về việc hai người chuẩn bị kết hôn sẽ được thông báo trong ba Thánh lễ Chủ nhật liên tiếp tại Nhà thờ. Mục đích của việc này là để cho mọi người có cơ hội phản đối nếu cần thiết và phải được trình lên Cha xứ. Để được thông báo, người này phải xuất trình giấy chứng nhận đăng ký kết hôn và chứng chỉ Giáo lý hôn nhân cho Cha xứ.Cuối cùng, hôn lễ của người lấy vợ, chồng theo Đạo Thiên Chúa thường được tổ chức tại Nhà thờ. Trong lễ này, đôi bên thề hứa trước Chúa về sự chung thủy và trách nhiệm chăm sóc lẫn nhau trong mọi hoàn cảnh.Tại sao công an không được lấy vợ, chồng theo Đạo Thiên ChúaĐối với những người hoạt động trong các lĩnh vực đặc thù như an ninh, quốc phòng và công an, yêu cầu về việc kết hôn thường được quy định chặt chẽ hơn. Quyết định số 1275/2007/QĐ-BCA ngày 26/10/2007 của Bộ trưởng Bộ Công an quy định về tiêu chuẩn chính trị của cán bộ, chiến sỹ Công an nhân dân đã đề ra những quy định cụ thể:Khi muốn kết hôn với một công an thường, họ phải trải qua việc thẩm tra lý lịch ba đời. Trong trường hợp gia đình của người muốn kết hôn có một hoặc nhiều Đảng viên, thẩm tra lý lịch hai đời cũng có thể được xem xét (tuỳ thuộc vào quy định của người thẩm tra). Các điều kiện cơ bản khi không được lấy chồng hoặc vợ công an bao gồm:Gia đình hoặc bản thân theo Đạo Thiên Chúa, Tin lành, hoặc Cơ đốc.Gia đình làm tay sai cho chế độ phong kiến, Ngụy quân, hoặc Ngụy quyền.Bố mẹ hoặc bản thân có tiền án hoặc đang chấp hành án phạt tù.Bố mẹ hoặc bản thân là người nước ngoài (kể cả đã nhập tịch).Gia đình hoặc bản thân là người dân tộc Hoa.Tại sao lấy người Công giáo phải theo Đạo Thiên ChúaGiáo Hội muốn đảm bảo rằng con cái của mình luôn được ban phước từ Thiên Chúa. Trong mối quan hệ hôn nhân, một giai đoạn quan trọng trong cuộc sống, Giáo Hội mong muốn rằng cả nam và nữ đều sẽ được Thiên Chúa ban phước và thiêng liêng hóa tình yêu của họ, cùng với sự triển khai của tương lai trong cuộc sống hôn nhân.Nếu muốn kết hôn với người không phải Công giáo, cần phải xin phép từ Đức Giám Mục thông qua Cha xứ và tuân theo các quy định và thủ tục mà giáo phận địa phương đề ra. Quy định này của Giáo Hội không bắt buộc người muốn kết hôn phải theo Đạo Thiên Chúa, mà nhằm bảo vệ lợi ích về đạo đức và tôn giáo của cả hai bên trong mối quan hệ hôn nhân.Câu hỏi liên quan Làm thế nào để bắt đầu thủ tục lấy chồng đạo Thiên Chúa?Trả lời 1: Để bắt đầu thủ tục lấy chồng đạo Thiên Chúa, bạn cần liên hệ với Cha xứ tại Nhà thờ cụ thể của bạn để hỏi về quy trình và hướng dẫn cụ thể.Thời gian cần thiết để hoàn thành thủ tục lấy chồng đạo Thiên Chúa là bao lâu?Thời gian hoàn thành thủ tục lấy chồng đạo Thiên Chúa có thể thay đổi tùy thuộc vào giáo phận và các yêu cầu cụ thể. Thông thường, quy trình này có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm, tùy thuộc vào mức độ chuẩn bị và học tập của bạn.Tôi có thể lấy chồng đạo Thiên Chúa nếu tôi không phải Công Giáo?Trả lời 3: Có, bạn có thể lấy chồng đạo Thiên Chúa nếu bạn không phải Công Giáo. Tuy nhiên, quá trình này có thể yêu cầu bạn phải xin phép từ Đức Giám Mục và tuân theo các quy định và thủ tục của giáo phận địa phương.Có những yêu cầu đặc biệt nào đối với người hoạt động trong các lĩnh vực đặc thù như công an khi muốn lấy chồng đạo Thiên Chúa?Trả lời 4: Đúng, có những yêu cầu đặc biệt cho người hoạt động trong các lĩnh vực đặc thù như công an khi muốn lấy chồng đạo Thiên Chúa. Yêu cầu này thường bao gồm việc thẩm tra lý lịch và xác minh rằng gia đình bạn không theo Đạo Thiên Chúa hoặc những tôn giáo tương tự.Sau khi lấy chồng đạo Thiên Chúa, tôi cần thực hiện những điều gì để duy trì tôn giáo trong cuộc sống hôn nhân?Trả lời 5: Sau khi lấy chồng đạo Thiên Chúa, bạn cần cam kết thực hiện các điều răn và giáo huấn của tôn giáo này. Đồng thời, bạn nên tham gia vào cuộc sống tôn giáo của cộng đồng, thường xuyên tham dự Thánh lễ và các nghi lễ tôn giáo. Điều này giúp duy trì và phát triển tôn giáo trong cuộc sống hôn nhân của bạn.
Tran Huy Hoang
420 ngày trước
Theo dõi
Điều kiện mới nhất cho việc đăng ký kết hônDựa trên Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, mối quan hệ giữa vợ và chồng bắt đầu từ ngày họ chính thức đăng ký kết hôn và kéo dài cho đến khi hôn nhân kết thúc. Để quan hệ này được coi là hợp lệ, cả hai bên cần phải thực hiện việc đăng ký kết hôn.Để đăng ký kết hôn, cả hai bên, nam và nữ, phải tuân thủ một số điều kiện được quy định trong Điều 8 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:Nam phải từ 20 tuổi trở lên và nữ phải từ 18 tuổi trở lên;Cả hai bên tự nguyện quyết định kết hôn, không bị ép buộc;Không một bên nào trong cả hai có vấn đề về năng lực hành vi dân sự;Cả hai đều không rơi vào trường hợp bị cấm kết hôn theo luật, như: Kết hôn không chân thật, bỏ trốn trước hôn lễ, bị buộc kết hôn, hoặc khi đã có vợ/chồng mà lại cưới người khác, và một số trường hợp liên quan đến quan hệ huyết thống.Quan trọng nhất, việc kết hôn chỉ được coi là hợp lệ khi đã được đăng ký chính thức tại cơ quan Nhà nước có thẩm quyền. Hôn nhân không đăng ký sẽ không được công nhận về mặt pháp lý.Thủ tục đăng kí kết hônCác giấy tờ cần khi đăng ký kết hônKết hôn tại Việt NamTheo quy định tại Điều 10 Nghị định 123/2015/NĐ-CP:Đơn đăng ký kết hôn.Chứng minh nhân dân, hộ chiếu, thẻ căn cước hoặc tài liệu tương tự còn hạn sử dụng.Chứng nhận tình trạng hôn nhân do UBND cấp xã cấp.Nếu đã từng kết hôn rồi ly hôn: quyết định/bản án ly hôn có hiệu lực pháp luật.Kết hôn với người nước ngoàiDựa trên Điều 30 Nghị định 123/2015:Đơn đăng ký kết hôn.Chứng nhận tình trạng hôn nhân do nước ngoài cấp.Chứng nhận sức khỏe tinh thần và khả năng nhận thức (cấp bởi Việt Nam hoặc nước ngoài).Hộ chiếu hoặc tài liệu thay thế (bản sao).Địa điểm nộp hồ sơDành cho công dân Việt Nam: UBND cấp xã nơi một trong hai bên cư trú.Các trường hợp khác (như có người nước ngoài, cư trú nước ngoài,...): UBND cấp huyện.Thời gian cấp giấy chứng nhậnSau khi hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, giấy chứng nhận sẽ được cấp ngay. Nếu cần xác minh thêm, thời gian không vượt quá 5 ngày làm việc. Với trường hợp có yếu tố nước ngoài, thời hạn là 03 ngày làm việc.Lưu ý: Nếu 60 ngày không nhận giấy chứng nhận, nó sẽ bị hủy và cần thực hiện lại thủ tục. Chi phíCông dân Việt Nam cư trú trong nước: miễn phí (trước đây là tối đa 30.000 đồng). Các trường hợp khác tuân theo Điều 3 Thông tư 85/2019. Số lượng bản giấy chứng nhậnMỗi bên (nam và nữ) sẽ nhận được một bản chính giấy chứng nhận kết hôn.Thủ tục đăng ký kết hôn khi vợ/chồng mất tích Một cá nhân chỉ được coi là mất tích sau khi Tòa án ban hành quyết định tuyên bố họ mất tích (dựa trên Điều 68 của Bộ luật Dân sự năm 2015). Tuy nhiên, trong trường hợp này, mối quan hệ hôn nhân giữa người bị tuyên bố là mất tích và vợ hoặc chồng của họ vẫn tồn tại.Theo quy định tại Điều 9 của Luật Hôn nhân và Gia đình, hành vi kết hôn hoặc sống chung như vợ chồng với người đang có vợ hoặc chồng là bị cấm.Do đó, nếu vợ/chồng của người bị tuyên bố mất tích muốn đăng ký kết hôn với người khác, họ phải đề xuất yêu cầu ly hôn, sau đó Tòa án sẽ căn cứ vào quy định dưới đây để giải quyết:Trong trường hợp vợ hoặc chồng của người bị Tòa án tuyên bố mất tích đề nghị ly hôn, Tòa án sẽ giải quyết yêu cầu ly hôn.Như vậy, khi vợ hoặc chồng mất tích, nếu người còn lại muốn kết hôn với người khác, họ phải thực hiện đồng thời 03 thủ tục sau đây:Yêu cầu Tòa án tuyên bố người bị mất tích;Yêu cầu Tòa án giải quyết việc ly hôn với người đã bị tuyên bố mất tích;Thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn lần thứ hai.Đăng ký kết hôn có được ủy quyền không Theo Điều 18 của Luật Hộ tịch năm 2014:"Hai bên nam và nữ phải có mặt khi đăng ký kết hôn."Đồng thời, khoản 1 của Điều 2 trong Thông tư 04/2020/TT-BTP quy định rằng, người yêu cầu đăng ký hộ tịch có thể ủy quyền cho người khác thực hiện thay mình, trừ trường hợp đăng ký kết hôn hoặc đăng ký lại việc kết hôn. Tuy nhiên, một bên có thể trực tiếp nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký mà không cần văn bản ủy quyền từ bên còn lại.Theo quy định hiện hành, đăng ký kết hôn không thể ủy quyền thực hiện, ngoại trừ trường hợp một trong hai bên không thể đến nộp hồ sơ trực tiếp, thì bên còn lại có thể nộp hồ sơ thay mà không cần văn bản ủy quyền.Ngoài ra, khoản 5 của Điều 3 trong Thông tư 04 cũng quy định rằng:"Khi trả kết quả đăng ký kết hôn hoặc đăng ký lại kết hôn, cả hai bên nam và nữ phải có mặt."Như vậy, việc đăng ký kết hôn không thể được ủy quyền để thực hiện, và cả hai bên đều phải có mặt khi nộp hồ sơ cũng như khi nhận kết quả. Phải đăng ký kết hôn trước khi tổ chức đám cưới Theo Điều 9 của Luật Hôn nhân và Gia đình, quan hệ hôn nhân chỉ được công nhận và bảo vệ khi đã thực hiện đầy đủ thủ tục đăng ký với cơ quan có thẩm quyền. Riêng hôn nhân giữa những người cùng giới không được thừa nhận bởi Nhà nước.Tuy nhiên, trong quan niệm của Việt Nam, đám cưới là một lễ nghi để cặp đôi nam nữ ra mắt gia đình hai bên và không phải là một yêu cầu pháp lý bắt buộc. Do đó, không có quy định cụ thể về việc tổ chức đám cưới trước hoặc sau khi đăng ký kết hôn.Tuy nhiên, khi tổ chức đám cưới, cần tuân theo các điều kiện và quy định về nếp sống văn minh, như được nêu tại Thông tư 04 năm 2011 của Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch, bao gồm việc trang trọng, tiết kiệm, lành mạnh, giản dị, không mở nhạc trước 06 giờ sáng và sau 22 giờ đêm. Mất đăng ký kết hôn, đăng ký lại có được không Mặc dù mỗi người được cấp 02 bản chính của giấy đăng ký kết hôn, nhưng thực tế có nhiều trường hợp người dân làm mất giấy này. Trong trường hợp này, việc xử lý được quy định như sau:Nếu cả Sổ hộ tịch và bản chính giấy đăng ký kết hôn đều bị mất trước ngày 01/01/2016: Cần thực hiện đăng ký kết hôn lại, theo quy định tại Điều 24 của Nghị định 123/2015/NĐ-CP.Khi thông tin đăng ký kết hôn vẫn còn lưu trong Sổ hộ tịch: Vợ chồng có thể yêu cầu cấp bản sao trích lục của giấy đăng ký kết hôn. Hiện nay, có thể đăng ký kết hôn trực tuyến khôngHiện nay, với sự phát triển của công nghệ, nhiều địa phương đã triển khai thực hiện thủ tục hành chính trực tuyến. Để thực hiện đăng ký kết hôn trực tuyến, công dân ở các tỉnh và thành phố cần truy cập vào Cổng dịch vụ công trực tuyến của địa phương đó để thực hiện các thao tác đăng ký.Sau khi đăng ký thành công trực tuyến, các cặp đôi cần theo dõi tin nhắn hoặc email để liên tục cập nhật tình hình xử lý hồ sơ và xác nhận lại thông tin.Lưu ý: Khi nhận kết quả đăng ký, cả hai bên nam và nữ phải có mặt để kiểm tra thông tin, đối chiếu và ký vào Tờ khai, Giấy chứng nhận kết hôn và Sổ hộ tịch.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Thủ tục đăng ký kết hôn ở Việt Nam cần những giấy tờ gì? Trả lời: Thủ tục đăng ký kết hôn ở Việt Nam yêu cầu chuẩn bị các giấy tờ bao gồm tờ khai đăng ký kết hôn theo mẫu, chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân do UBND cấp xã cư trú cấp, và trong trường hợp ly hôn trước đó, cần có quyết định hoặc bản án ly hôn của Tòa án.Câu hỏi: Thời gian cấp đăng ký kết hôn là bao lâu?Trả lời: Giấy chứng nhận kết hôn được cấp ngay sau khi cán bộ tư pháp xem xét và xác nhận đủ điều kiện. Thời gian cấp giấy chứng nhận có thể kéo dài tối đa 05 ngày làm việc nếu cần xác minh thêm điều kiện kết hôn.Câu hỏi: Có lệ phí đăng ký kết hôn không? Trả lời: Đối với công dân Việt Nam cư trú trong nước, việc đăng ký kết hôn được miễn lệ phí theo quy định. Tuy nhiên, trong những trường hợp khác, lệ phí có thể được quy định bởi Hội đồng nhân dân cấp tỉnh.Câu hỏi: Có thể ủy quyền thủ tục đăng ký kết hôn không? Trả lời: Thủ tục đăng ký kết hôn không thể được ủy quyền để thực hiện. Cả hai bên nam và nữ phải có mặt khi đăng ký kết hôn cũng như khi nhận kết quả.Câu hỏi: Phải tổ chức đám cưới trước khi đăng ký kết hôn không? Trả lời: Không có quy định cụ thể về việc tổ chức đám cưới trước hoặc sau khi đăng ký kết hôn. Tuy nhiên, quan hệ hôn nhân chỉ được công nhận và bảo vệ sau khi thực hiện đầy đủ thủ tục đăng ký.
Tran Huy Hoang
421 ngày trước
Theo dõi
Định nghĩa về đất thổ cưPhân chia đất theo mục đích sử dụng gồm 3 nhóm chính: Đất phi nông nghiệp, đất nông nghiệp và đất chưa được sử dụng.STTNhóm đấtLoại đất1Đất nông nghiệpĐất trồng cây, đất rừng, đất nuôi trồng thủy sản, v.v.2Đất phi nông nghiệpĐất ở, đất xây dựng, đất thương mại, dịch vụ, v.v.3Đất chưa sử dụngĐất chưa quyết định mục đích sử dụngPháp luật đất đai không có loại đất tên là "đất thổ cư". Đất thổ cư là thuật ngữ mà người dân thường dùng để chỉ đất ở, bao gồm đất ở nông thôn và đất ở đô thị. Đất ở được pháp luật đất đai xác định là loại đất hộ gia đình, cá nhân sử dụng lâu dài, không giới hạn thời gian.Phân biệt các loại đất thổ cưTrước hết, chúng ta cần hiểu rằng có bao nhiêu dạng đất thổ cư. Dưới đây, đất thổ cư được chia thành hai loại chính: Đất ở đô thị và đất ở nông thôn. Đất ở đô thịTheo Điều 144 của Luật Đất đai 2013, đất ở đô thị là dành riêng cho việc xây dựng nhà ở và các công trình phục vụ đời sống tại khu vực dân cư đô thị. Đất loại này có một số chính sách và quy định đặc thù:Quản lý bởi các đơn vị hành chính như quận, thành phố, thị xã và các khu dân cư đô thị mới.Gồm đất dùng để xây dựng nhà ở, công trình phục vụ cuộc sống và vùng lân cận như vườn, ao nằm trong khu vực đô thị. Đất ở nông thônĐiều 143 của Luật Đất đai 2013 cho biết, đất ở nông thôn là dạng đất dưới quyền quản lý của xã, nằm ngoài khu vực đô thị. Tuy nhiên, nếu đất nằm trong khu vực đang trong quá trình quy hoạch để trở thành đô thị, thì không được gọi là đất ở nông thôn. Đặc điểm của loại đất này:Thuộc quyền quản lý của xã và nằm ngoài ranh giới đô thị.Được hưởng các chính sách thuế và quy hoạch đặc thù.Bao gồm đất dành cho xây dựng nhà ở, các công trình phục vụ cuộc sống và vùng lân cận như vườn, ao.Thời hạn sử dụng đất thổ cưĐất thổ cư hiện nay được quy định với hai dạng thời hạn:Đất thổ cư có thời hạn xác định: thời hạn này thường được ghi rõ trong hợp đồng và giấy tờ liên quan, thường từ 20-50 năm hoặc lên tới 70 năm.Đất thổ cư sử dụng lâu dài và ổn định: thời hạn sử dụng không được xác định và phụ thuộc vào việc Nhà nước có thu hồi đất hay không.Điều kiện cho việc tách thửa đất ởTùy theo quy định của từng địa phương về diện tích tối thiểu khi tách thửa, điều kiện tách thửa có thể biến đổi. Tuy nhiên, theo luật đất đai, có một số nguyên tắc cơ bản cần tuân thủ:Đất cần có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu các tài sản gắn liền với đất;Không có tranh chấp liên quan đến thửa đất muốn tách;Đất không nằm trong danh sách:Đang bị kê biên;Thuộc dự án phát triển nhà ở hoặc dự án đấu giá quyền sử dụng đất theo kế hoạch;Đã được thông báo thu hồi;Tuân thủ quy định về diện tích tối thiểu khi tách: Theo Điều 143, 144 của Luật Đất đai 2013 và Nghị định 01/2017/NĐ-CP, mỗi địa phương do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quy định diện tích tối thiểu.Ví dụ, tại TP. Hà Nội, Quyết định số 20/2017/QĐ-UBND đã quy định rằng, khi tách thửa:Mỗi thửa đất phải có chiều rộng và sâu tối thiểu 3m so với giới hạn xây dựng;Diện tích tối thiểu của thửa đất là 30m2 đối với khu vực phường, thị trấn và ít nhất là 50% diện tích giao đất ở cho các xã khác;Đối với thửa đất có ngõ riêng, chiều rộng tối thiểu của ngõ là 2m cho khu vực xã và 1m cho khu vực phường, thị trấn và các xã giáp ranh.Thủ tục đăng ký đất thổ cưHướng dẫn chuyển đổi đất thành đất thổ cưBước 1: Chuẩn bị hồ sơChuẩn bị một bộ hồ sơ bao gồm:Đơn xin chuyển đổi mục đích sử dụng đất.Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (như Sổ đỏ, Sổ hồng).Bước 2: Nộp hồ sơNếu có Bộ phận một cửa, nộp tại đây để chuyển đến Phòng Tài nguyên và Môi trường.Nếu không có Bộ phận một cửa, nộp trực tiếp tại Phòng Tài nguyên và Môi trường.Bước 3: Thực hiện nghĩa vụTrong giai đoạn này, người dân cần chú ý đến việc nộp tiền sử dụng đất.Bước 4: Nhận kết quảThời gian giải quyết thủ tụcTheo Nghị định 01/2017/NĐ-CP, thời gian giải quyết là tối đa 15 ngày từ khi nhận hồ sơ đầy đủ. Đối với các xã miền núi, hải đảo, và vùng khó khăn, thời gian này là 25 ngày. Các ngày nghỉ, lễ và thời gian thực hiện nghĩa vụ tài chính không được tính.Chi phí chuyển đổiNgười dân cần nộp các loại phí sau:Tiền sử dụng đất: Mức phí phụ thuộc vào việc chuyển từ loại đất nào và quy định cụ thể của từng vùng.Lệ phí trước bạ: Là 0.5% của giá trị đất (tính theo bảng giá đất) nhân diện tích.Lệ phí cấp Giấy chứng nhận: Mức phí khác nhau tùy tỉnh thành nhưng thường dưới 100.000 đồng/lần.Phí thẩm định hồ sơ: Quy định cụ thể do Hội đồng nhân dân từng tỉnh, thành phố quyết định.Câu hỏi liên quan1. Câu hỏi: Làm thế nào để bắt đầu thủ tục chuyển đổi đất thành đất thổ cư?Trả lời: Để bắt đầu thủ tục chuyển đổi đất, bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ, bao gồm đơn xin phép chuyển mục đích sử dụng đất và Giấy chứng nhận (như Sổ đỏ, Sổ hồng).2. Câu hỏi: Tôi cần nộp hồ sơ ở đâu để xin chuyển đổi đất?Trả lời: Bạn có thể nộp hồ sơ tại Bộ phận một cửa. Nếu nơi bạn sinh sống chưa tổ chức Bộ phận một cửa, bạn có thể nộp trực tiếp tại Phòng Tài nguyên và Môi trường của địa phương.3. Câu hỏi: Thời gian xử lý hồ sơ xin chuyển đổi đất là bao lâu?Trả lời: Thời gian giải quyết hồ sơ thường không quá 15 ngày kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, thời gian này có thể lên đến 25 ngày.4. Câu hỏi: Có bất kỳ khoản phí nào tôi cần nộp khi chuyển đổi đất không?Trả lời: Có, khi chuyển đổi đất, bạn cần nộp một số khoản phí như tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ, lệ phí cấp Giấy chứng nhận và phí thẩm định hồ sơ.5. Câu hỏi: Làm sao tôi biết mình đủ điều kiện để xin chuyển đổi đất thành đất thổ cư?Trả lời: Bạn cần tham khảo Điều 143 và 144 của Luật Đất đai 2013 cùng với Nghị định 01/2017/NĐ-CP và các quy định cụ thể của địa phương để đảm bảo rằng bạn đáp ứng tất cả các tiêu chí và điều kiện cần thiết cho việc chuyển đổi đất.
Tran Huy Hoang
421 ngày trước
Theo dõi
Mức giảm trừ gia cảnh mới nhấtCăn cứ Điều 1 Nghị quyết 954/2020/UBTVQH14, mức giảm trừ gia cảnh được điều chỉnh từ ngày 01/7/2021 như sau:Đối tượng được giảm trừMức giảm trừMức giảm trừ cũMức giảm trừ hiện hànhNgười nộp thuế09 triệu đồng/tháng (108 triệu đồng/năm)11 triệu đồng/tháng (132 triệu đồng/năm)Người phụ thuộc3,6 triệu đồng/tháng/người4,4 triệu đồng/tháng/ngườiMặc dù Nghị quyết này có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2020 nhưng áp dụng cho kỳ tính thuế năm 2020 khi quyết toán.Đối tượng nào được coi là người phụ thuộcTheo Điều 9 trong Thông tư 111/2013/TT-BTC, đối tượng được coi là người phụ thuộc bao gồm:Con:Bao gồm con đẻ, con nuôi hợp pháp, con ngoài giá thú, con riêng của vợ hoặc chồng.Các trường hợp sau đây của con:Dưới 18 tuổi.Từ 18 tuổi trở lên mà bị khuyết tật và không có khả năng lao động.Đang theo học ở cấp đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp, dạy nghề tại Việt Nam hoặc nước ngoài, và con trên 18 tuổi đang theo học phổ thông (bao gồm thời gian chờ kết quả thi đại học từ tháng 6 đến tháng 9 của lớp 12), nếu không có thu nhập hoặc thu nhập không quá 01 triệu đồng/tháng.Vợ hoặc chồng của người nộp thuế:Nếu trong độ tuổi lao động và đồng thời:Khuyết tật, không lao động được.Thu nhập không quá 01 triệu đồng/tháng hoặc không có thu nhập.Nếu ngoài độ tuổi lao động và thu nhập không quá 01 triệu đồng/tháng hoặc không có thu nhập.Cha, mẹ và các thành viên gia đình khác:Cha mẹ, cha mẹ của vợ/chồng, cha mẹ nuôi hợp pháp.Nếu trong độ tuổi lao động và đồng thời:Khuyết tật, không lao động được.Thu nhập không quá 01 triệu đồng/tháng hoặc không có thu nhập.Nếu ngoài độ tuổi lao động và thu nhập không quá 01 triệu đồng/tháng hoặc không có thu nhập.Những cá nhân khác:Bao gồm anh, chị, em ruột; ông, bà nội/ngoại; cô, dì, cậu, chú, bác ruột; và cháu ruột (con của anh, chị, em ruột) của người nộp thuế.Những người khác phải nuôi dưỡng trực tiếp theo quy định của pháp luật.Điều kiện được giảm trừ:Đối với những người trong độ tuổi lao động:Khuyết tật, không lao động được.Thu nhập không quá 01 triệu đồng/tháng hoặc không có thu nhập.Đối với những người ngoài độ tuổi lao động:Thu nhập không quá 01 triệu đồng/tháng hoặc không có thu nhập.Hồ sơ chứng minh người phụ thuộcCăn cứ điểm g khoản 1 Điều 9 Thông tư 111/2013/TT-BTC, hồ sơ chứng minh người phụ thuộc được quy định đối với từng đối tượng như sau:TTĐối tượngHồ sơ chứng minh1Con: con đẻ, con nuôi hợp pháp, con ngoài giá thú, con riêng của vợ, con riêng của chồng- Con dưới 18 tuổi: Hồ sơ chứng minh là bản chụp Giấy khai sinh và bản chụp CMND/CCCD (nếu có).- Con từ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật, không có khả năng lao động, hồ sơ chứng minh gồm:+ Bản chụp Giấy khai sinh và bản chụp CMND/CCCD (nếu có).+ Bản chụp Giấy xác nhận khuyết tật.- Con đang theo học tại các bậc học, hồ sơ chứng minh gồm:+ Bản chụp Giấy khai sinh.+ Bản chụp thẻ sinh viên hoặc bản khai có xác nhận của nhà trường hoặc giấy tờ khác chứng minh đang theo học tại các trường học đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp, trung học phổ thông hoặc học nghề.- Con nuôi, con ngoài giá thú, con riêng thì ngoài các giấy tờ theo từng trường hợp nêu trên, hồ sơ chứng minh cần có thêm giấy tờ khác để chứng minh mối quan hệ như: Bản chụp quyết định công nhận việc nuôi con nuôi, quyết định công nhận việc nhận cha, mẹ, con…2Vợ hoặc chồng của người nộp thuế- Bản chụp CMND/CCCD.- Bản chụp sổ hộ khẩu (chứng minh được mối quan hệ vợ chồng) hoặc bản chụp Giấy chứng nhận kết hôn.Trường hợp vợ hoặc chồng trong độ tuổi lao động thì ngoài các giấy tờ nêu trên hồ sơ chứng minh cần có thêm giấy tờ khác chứng minh người phụ thuộc không có khả năng lao động như:+ Bản chụp Giấy xác nhận khuyết tật theo quy định của pháp luật về người khuyết tật đối với người khuyết tật không có khả năng lao động.+ Bản chụp hồ sơ bệnh án đối với người mắc bệnh không có khả năng lao động (như bệnh AIDS, ung thư, suy thận mãn,..).3Cha đẻ, mẹ đẻ, cha vợ, mẹ vợ (hoặc cha chồng, mẹ chồng), cha dượng, mẹ kế, cha nuôi hợp pháp, mẹ nuôi hợp pháp- Bản chụp CMND/CCCD.- Giấy tờ hợp pháp để xác định mối quan hệ của người phụ thuộc với người nộp thuế như bản chụp sổ hộ khẩu (nếu có cùng sổ hộ khẩu), giấy khai sinh, quyết định công nhận việc nhận cha, mẹ, con của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.Trường hợp trong độ tuổi lao động thì ngoài các giấy tờ nêu trên, hồ sơ chứng minh cần có thêm giấy tờ chứng minh là người khuyết tật, không có khả năng lao động như:+ Bản chụp Giấy xác nhận khuyết tật theo quy định của pháp luật về người khuyết tật đối với người khuyết tật không có khả năng lao động.+ Bản chụp hồ sơ bệnh án đối với người mắc bệnh không có khả năng lao động (như bệnh AIDS, ung thư, suy thận mãn,..).4Cá nhân khác- Bản chụp CMND/CCCD hoặc Giấy khai sinh.- Các giấy tờ hợp pháp để xác định trách nhiệm nuôi dưỡng theo quy định của pháp luật.Các giấy tờ hợp pháp là bất kỳ giấy tờ pháp lý nào xác định được mối quan hệ của người nộp thuế với người phụ thuộc như:- Bản chụp giấy tờ xác định nghĩa vụ nuôi dưỡng theo quy định của pháp luật (nếu có).- Bản chụp sổ hộ khẩu (nếu có cùng sổ hộ khẩu).- Bản chụp đăng ký tạm trú của người phụ thuộc (nếu không cùng sổ hộ khẩu).- Bản tự khai của người nộp thuế theo mẫu ban hành kèm theo văn bản hướng dẫn về quản lý thuế có xác nhận của UBND xã, phường, thị trấn nơi người nộp thuế cư trú về việc người phụ thuộc đang sống cùng.- Bản tự khai của người nộp thuế theo mẫu ban hành kèm theo văn bản hướng dẫn về quản lý thuế có xác nhận của xã, phường, thị trấn nơi người phụ thuộc đang cư trú về việc người phụ thuộc hiện đang cư trú tại địa phương và không có ai nuôi dưỡng (trường hợp không sống cùng).Nếu người phụ thuộc trong độ tuổi lao động thì ngoài các giấy tờ nêu trên, hồ sơ chứng minh cần có thêm giấy tờ chứng minh không có khả năng lao động như:+ Bản chụp Giấy xác nhận khuyết tật theo quy định của pháp luật về người khuyết tật đối với người khuyết tật không có khả năng lao động.+ Bản chụp hồ sơ bệnh án đối với người mắc bệnh không có khả năng lao động (như bệnh AIDS, ung thư, suy thận mãn,..).Chỉ thu nhập từ tiền lương, tiền công mới được giảm trừDựa trên Điều 19 của Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007, đã được chỉnh sửa theo Điều 1 năm 2012 và Điều 6 trong Luật sửa đổi về thuế năm 2014, giảm trừ gia cảnh chỉ áp dụng cho thu nhập từ tiền lương và tiền công của những cá nhân cư trú.Thủ tục đăng ký giảm trừ người phụ thuộcDựa vào Thông tư 105/2020/TT-BTC có hiệu lực từ 17/01/2021, việc đăng ký thuế lần đầu cho người phụ thuộc diễn ra như sau:Lựa chọn 1: Đăng ký trực tiếp cho người phụ thuộcHồ sơ gồm:Tờ khai theo mẫu số 20-ĐK-TH-TCT.Giấy tờ liên quan: Bản sao chứng minh nhân dân (hoặc thẻ căn cước) cho người từ 14 tuổi trở lên; bản sao giấy khai sinh hoặc hộ chiếu cho người dưới 14 tuổi; và bản sao hộ chiếu cho người có quốc tịch nước ngoài hoặc Việt kiều.Địa điểm nộp:Cục Thuế nơi công tác cho cá nhân cư trú nhận lương từ các tổ chức quốc tế.Cục Thuế nơi công việc tại Việt Nam cho cá nhân nhận lương từ tổ chức, cá nhân nước ngoài.Chi cục Thuế theo nơi cư trú (thường/trạm) cho các trường hợp khác.Lựa chọn 2: Ủy quyền cho nơi thanh toán thu nhậpĐịa điểm nộp: Nơi thanh toán thu nhập nếu có ủy quyền.Hồ sơ gồm:Văn bản ủy quyền.Các giấy tờ như đã nêu ở lựa chọn 1.Sau khi nhận hồ sơ, cơ quan thanh toán thu nhập sẽ tổng hợp và nộp tờ khai theo mẫu 20-ĐK-TH-TCT tại cơ quan thuế quản lý.Ghi chú: Các cá nhân đã nộp hồ sơ giảm trừ gia cảnh trước 12/8/2016 nhưng chưa đăng ký thuế cho người phụ thuộc nên tuân thủ theo hướng dẫn trên để nhận mã số thuế cho người phụ thuộc.Dựa vào Thông tư 111/2013/TT-BTC, Điểm c khoản 1 Điều 9 mô tả về nguyên tắc giảm trừ gia cảnh như dưới đây:Giảm trừ cho cá nhânKhi người nộp thuế có nhiều nguồn thu từ lương hoặc kinh doanh, họ chỉ được lựa chọn áp dụng giảm trừ gia cảnh cho bản thân ở một nơi, tại một thời điểm (theo tháng).Cá nhân nước ngoài cư trú tại Việt Nam được hưởng giảm trừ gia cảnh cho bản thân từ tháng 01 hoặc từ tháng bắt đầu làm việc tại Việt Nam cho đến tháng kết thúc hợp đồng lao động.Trong trường hợp cá nhân chưa được giảm trừ cho toàn bộ 12 tháng, họ sẽ được giảm trừ đầy đủ khi thực hiện quyết toán thuế.Ví dụ: Nếu ông E, một người nước ngoài, làm việc từ 01/3/2020 đến 15/11/2020 tại Việt Nam, thì ông E sẽ được giảm trừ gia cảnh từ tháng 01 đến tháng 11/2020.Giảm trừ cho người phụ thuộcNgười nộp thuế chỉ được giảm trừ cho người phụ thuộc sau khi đã đăng ký thuế và có mã số thuế.Khi đăng ký giảm trừ cho người phụ thuộc, cơ quan thuế sẽ cấp mã số thuế cho họ và tạm tính giảm trừ từ thời điểm đăng ký.Nếu trong năm người nộp thuế chưa giảm trừ cho người phụ thuộc, thì giảm trừ sẽ được tính từ tháng bắt đầu có nghĩa vụ nuôi dưỡng. Tuy nhiên, người phụ thuộc cần đăng ký giảm trừ trước 31/12 của năm tính thuế. Quá thời hạn này, người nộp thuế sẽ không được hưởng giảm trừ cho năm đó.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Làm thế nào để một cá nhân đăng ký giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc?Trả lời: Để đăng ký giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc, cá nhân cần nộp hồ sơ gồm tờ khai đăng ký thuế theo mẫu quy định và các giấy tờ liên quan của người phụ thuộc (như bản sao thẻ căn cước công dân, giấy khai sinh, hộ chiếu,... tùy thuộc vào trường hợp) tại cơ quan thuế có thẩm quyền.Câu hỏi 2: Nếu người nộp thuế có nhiều nguồn thu nhập, ở đâu họ nên lựa chọn để đăng ký giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc?Trả lời: Khi người nộp thuế có nhiều nguồn thu nhập, họ chỉ được lựa chọn áp dụng giảm trừ gia cảnh cho bản thân ở một nơi, tại một thời điểm (theo tháng).Câu hỏi 3: Khi đăng ký giảm trừ cho người phụ thuộc, liệu người nộp thuế có cần cung cấp thông tin về thu nhập của người phụ thuộc không?Trả lời: Không, khi đăng ký giảm trừ cho người phụ thuộc, người nộp thuế chủ yếu cần cung cấp thông tin cơ bản và giấy tờ chứng thực về mối quan hệ giữa mình và người phụ thuộc, không cần cung cấp thông tin về thu nhập của người phụ thuộc.Câu hỏi 4: Trong trường hợp người phụ thuộc của mình là người nước ngoài hoặc người Việt Nam sinh sống ở nước ngoài, liệu có giấy tờ gì cần kèm theo khi đăng ký giảm trừ?Trả lời: Đối với người phụ thuộc là người có quốc tịch nước ngoài hoặc người Việt Nam sinh sống ở nước ngoài, khi đăng ký giảm trừ, bạn cần kèm theo bản sao hộ chiếu của họ.Câu hỏi 5: Sau khi đăng ký giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc, bao lâu thì cơ quan thuế sẽ cấp mã số thuế cho người đó?Trả lời: Sau khi đăng ký giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc, cơ quan thuế sẽ xem xét hồ sơ và cấp mã số thuế trong thời gian quy định, thường là trong vòng một vài tuần, tùy thuộc vào quy định và tình hình thực tế tại cơ quan thuế đó.
Tran Huy Hoang
421 ngày trước
Theo dõi
Thành lập công ty sản xuất cà phê có cần đăng kí kinh doanh hay không Theo quy định tại Điều 3 của Nghị định số 39/2007/NĐ-CP, cá nhân hoạt động thương mại không phải đăng ký kinh doanh nếu thực hiện các hoạt động thương mại như buôn bán rong, buôn bán vặt, bán quà vặt, buôn chuyến, thực hiện các dịch vụ như đánh giày, chữa khóa, bán vé số, sửa chữa xe, và nhiều dịch vụ khác. Tuy nhiên, nếu bạn muốn thành lập công ty sản xuất cà phê, đây là một hoạt động thương mại độc lập và thường xuyên, không thuộc các trường hợp trên, nên bạn cần phải tiến hành đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật để hợp pháp hóa hoạt động của mình.Thủ tục đăng ký cơ sở sản xuất cà phêBước 1: Lựa chọn hình thức kinh doanh và ngành nghề đăng kýCó hai hình thức chính để bạn có thể thực hiện kinh doanh cà phê:Thành lập công ty sản xuất cà phê.Thành lập hộ kinh doanh cá thể.Khi bạn quyết định thành lập công ty sản xuất cà phê, bạn cần chuẩn bị một hồ sơ bao gồm các thành phần sau:Giấy đề nghị Đăng ký thành lập công ty.Dự thảo Điều lệ của công ty sản xuất cà phê.Giấy tờ xác thực cá nhân của chủ sở hữu và người đại diện theo quy định của pháp luật, bao gồm bản sao hợp lệ của chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu có hiệu lực.Các giấy tờ đăng ký kinh doanh trong ngành văn phòng phẩm (nếu có).Bước 2: Khi bạn quyết định thành lập hộ kinh doanh cá thể sản xuất cà phê, hồ sơ cần chuẩn bị như sau:Cá nhân, nhóm cá nhân hoặc người đại diện của hộ gia đình gửi Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh.Nội dung của Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh bao gồm:Tên hộ kinh doanh và địa chỉ địa điểm kinh doanh.Ngành, nghề kinh doanh.Số vốn kinh doanh.Họ, tên, số và ngày cấp của chứng minh nhân dân, địa chỉ cư trú, và chữ ký của các cá nhân thành lập hộ kinh doanh nếu là nhóm cá nhân, hoặc của cá nhân thành lập nếu là hộ kinh doanh cá thể, hoặc đại diện của hộ gia đình nếu là trường hợp hộ kinh doanh do hộ gia đình thành lập.Để được cấp phép thành lập công ty sản xuất cà phê, bạn cần thêm những giấy tờ sauGiấy chứng nhận đăng ký sản xuất cà phê.Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm.Quy trình bao gồm các bước sau:Bước 1: Đăng ký giấy phép kinh doanh như đã mô tả trước đó.Bước 2: Xin Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm. Để đạt được Giấy chứng nhận này, bạn cần thực hiện các bước sau:Chủ cơ sở và nhân viên trực tiếp tham gia sản xuất và chế biến cà phê phải tham gia khóa học đào tạo về kiến thức an toàn thực phẩm.Chủ cơ sở và nhân viên trực tiếp tham gia sản xuất và chế biến cà phê cần đăng ký khám sức khoẻ tại các bệnh viện được Sở Y Tế công nhận.Sau đó, cơ sở cần chuẩn bị hồ sơ xin Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm và nộp tại Ban quản lý an toàn thực phẩm hoặc Chi cục an toàn thực phẩm Quận/Huyện.Thời gian thẩm định và cấp giấy chứng nhận là từ 25 đến 35 ngày làm việc, và giấy chứng nhận này có hiệu lực trong 03 năm kể từ ngày cấp.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Quy trình đăng ký cơ sở sản xuất cà phê là gì? Quy trình đăng ký cơ sở sản xuất cà phê bao gồm các bước như sau:Đăng ký giấy phép kinh doanh.Xin Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm.Câu hỏi 2: Cần chuẩn bị những giấy tờ gì khi đăng ký cơ sở sản xuất cà phê?Để đăng ký cơ sở sản xuất cà phê, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau:Giấy đề nghị Đăng ký thành lập công ty hoặc hộ kinh doanh cá thể (tuỳ theo loại hình doanh nghiệp).Dự thảo Điều lệ công ty (nếu áp dụng).Giấy tờ chứng thực cá nhân của chủ sở hữu và người đại diện theo quy định của pháp luật, bao gồm bản sao hợp lệ của chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu có hiệu lực.Các giấy tờ khác liên quan đến đăng ký kinh doanh trong ngành sản xuất cà phê (nếu có).Câu hỏi 3: Ai cần tham gia khóa học đào tạo về an toàn thực phẩm? Chủ cơ sở và nhân viên trực tiếp tham gia sản xuất và chế biến cà phê cần tham gia khóa học đào tạo về kiến thức an toàn thực phẩm.Câu hỏi 4: Thời gian xử lý và cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm là bao lâu?Thời gian thẩm định và cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm là từ 25 đến 35 ngày làm việc.Câu hỏi 5: Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm có hiệu lực trong bao lâu? Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm có hiệu lực trong 03 năm kể từ ngày cấp.
Tran Huy Hoang
421 ngày trước
Theo dõi
Quy định về lắp đặt đồng hồ đo nướcQuy tắc Chung: Khi khách hàng có nhu cầu sử dụng nước, đơn vị cung cấp nước sẽ tiến hành lắp đặt đồng hồ nước cho hộ gia đình. Mỗi hộ gia đình chỉ được lắp đặt miễn phí một công tơ điện. Trong trường hợp nhiều hộ cùng sinh sống trong một gia đình, chỉ có một đồng hồ nước được lắp đặt miễn phí. Nếu họ muốn lắp đặt nhiều hơn, họ sẽ phải tự đầu tư cho việc này.Quy định Lắp đặt Đồng hồ Nước: Nơi đăng ký hồ sơ lắp đặt đồng hồ nước là tại trụ sở hoặc trạm phân phối nước nơi khách hàng đang cư trú. Trong trường hợp khách hàng lắp đặt mới và sử dụng chung đường ống cấp nước được đầu tư bởi một công ty cung cấp nước khác, cần có văn bản đồng ý từ phía công ty cung cấp nước đó.Địa chỉ đăng ký lắp đặt đồng hồ nước phải thuộc phạm vi cấp nước của công ty. Vị trí này không được nằm trong khu vực có thông báo thu hồi hoặc phát hành tại địa phương. Vị trí lắp đặt đồng hồ đo nước phải nằm trước nhà hoặc trong phần đất thuộc quyền sử dụng của người đăng ký. Vị trí này cần phải thuận tiện cho việc ghi số nước và bảo quản đồng hồ đo nước, đồng thời cần phải thuận tiện cho các hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Trong trường hợp vị trí đặt đồng hồ nằm trên phần đất thuộc quyền sử dụng của người khác, cần có sự đồng ý từ phía họ.Chi phí lắp đặtHộ gia đình: Công ty sẽ thực hiện lắp đặt đồng hồ nước miễn phí cho khách hàng nếu đáp ứng các điều kiện sau: đồng hồ size 15mm, ống bypass Ø21mm, chiều dài đến cụm đồng hồ ≤4m. Trường hợp chiều dài vượt quá 4m, khách hàng sẽ phải thanh toán dựa trên bảng tính của công ty cấp nước. Nếu có yêu cầu lắp đặt các phụ kiện khác, khách hàng sẽ tự đầu tư cho việc này.Tổ chức, doanh nghiệp: Công ty cấp nước sẽ thực hiện lắp đặt miễn phí theo thiết kế của đồng hồ chi nhánh, với điều kiện chiều dài từ điểm đầu đến cụm công tơ không vượt quá 4m đối với hộ gia đình. Nếu vượt quá 4m, công ty sẽ áp dụng bảng tính của chi nhánh để tính phí.Công trình xây dựng: Trong trường hợp chủ đầu tư ủy quyền cho nhà thầu thanh toán tiền nước hoặc nhà thầu tự đăng ký lắp đặt đồng hồ nước, nhà thầu sẽ phải thanh toán chi phí lắp đặt và tiền thế chấp. Mức thế chấp sẽ được xác định trong khoảng từ 1 triệu đến 5 triệu đồng, tùy theo diện tích và khối lượng công việc thi công, quyết định bởi giám đốc chi nhánh. Sau khi công trình hoàn thành và được bàn giao cho chủ đầu tư, và sau khi thanh toán đầy đủ, chi nhánh cấp nước sẽ hoàn trả tiền thế chấp cho chủ đầu tư.Khách thuê (áp dụng cho hợp đồng thuê từ 12 tháng trở lên): Trên 24 tháng, việc lắp đặt đồng hồ nước sẽ được thực hiện miễn phí theo quy định.Thủ tục xin lắp đồng hồ nướcGiấy đăng ký sử dụng nước và lắp đặt đồng hồ theo mẫu của công ty.Bản sao chứng minh nhân dân, kèm theo bản gốc.Một trong các giấy tờ sau (bản sao kèm theo bản gốc):Đối với hộ gia đình: Sổ hộ khẩu thường trú hoặc tạm trú, giấy chứng nhận quyền sở hữu chỗ ở tại địa chỉ lắp đặt, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hợp đồng mua bán chỗ ở hoặc hợp đồng thuê chỗ ở có thời hạn tối thiểu là 1 năm.Đối với cơ quan, công ty: Giấy phép đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở hoặc quyền sử dụng đất của cơ quan tại địa chỉ xin cấp nước.Các thủ tục khác như kiểm định, di dời đồng hồ, treo, mở lại đồng hồ nước được thực hiện như sau: khách hàng liên hệ với Chi nhánh hoặc Trạm phân phối nước tại địa bàn để nhận phiếu yêu cầu. Đơn vị cấp nước tại địa phương sẽ hướng dẫn cụ thể các vấn đề liên quan và hẹn thời gian xử lý. Thời gian giải quyết chậm nhất là 7 ngày làm việc. Chi phí liên quan sẽ do khách hàng chịu trách nhiệm.Để thực hiện thủ tục sang tên hợp đồng dịch vụ cấp nước, khách hàng cần liên hệ với Chi nhánh cấp nước để tiến hành yêu cầu.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Làm thế nào để đăng ký lắp đặt đồng hồ nước cho gia đình tôi? Trả lời: Để đăng ký lắp đặt đồng hồ nước, bạn cần liên hệ với công ty cung cấp nước trên địa bàn của mình và làm theo hướng dẫn và thủ tục mà họ yêu cầu. Thường thì bạn cần chuẩn bị giấy tờ cá nhân và các thông tin liên quan đến địa chỉ lắp đặt.Câu hỏi: Có phải trả chi phí cho việc lắp đặt đồng hồ nước không? Trả lời: Đối với hộ gia đình, lắp đặt đồng hồ nước thường miễn phí khi đáp ứng các điều kiện nhất định. Tuy nhiên, nếu độ dài ống nước từ đồng hồ đến điểm sử dụng vượt quá một mức nhất định, bạn có thể phải trả phí dựa trên bảng tính của công ty cung cấp nước. Đối với tổ chức và công trình xây dựng, quy định có thể khác nhau.Câu hỏi: Thời gian giải quyết lắp đặt đồng hồ nước là bao lâu? Trả lời: Thời gian giải quyết lắp đặt đồng hồ nước thường là 7 ngày làm việc, tính từ khi nhận đủ hồ sơ và thông tin cần thiết.Câu hỏi: Tôi có thể tự lắp đặt đồng hồ nước cho gia đình mình không? Trả lời: Thường thì bạn cần phải đăng ký và yêu cầu công ty cung cấp nước thực hiện việc lắp đặt đồng hồ nước. Tự lắp đặt đồng hồ nước không phải là quyền của cá nhân và có thể vi phạm quy định và tiêu chuẩn an toàn.Câu hỏi: Nếu tôi muốn thay đổi vị trí lắp đặt đồng hồ nước, tôi phải làm thủ tục gì? Trả lời: Để thay đổi vị trí lắp đặt đồng hồ nước, bạn cần liên hệ với công ty cung cấp nước và làm theo hướng dẫn của họ. Thường thì bạn sẽ được hướng dẫn về thủ tục và thời gian cụ thể để di dời và lắp đặt lại đồng hồ nước.
Tran Huy Hoang
421 ngày trước
Theo dõi
Chuyển trường cấp 3 cho con cần điều kiện và thủ tục như thế nàoTheo quy định tại Điều 4 của Quyết định số 51/2002/QĐ-BGD&ĐT về việc chuyển trường và tiếp nhận học sinh vào các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông, các điều kiện sau đây áp dụng cho việc chuyển trường và xin học lại:Chuyển trường:Học sinh có quyền chuyển trường khi nơi cư trú của họ thay đổi theo cha hoặc mẹ hoặc người giám hộ.Học sinh cũng có quyền chuyển trường nếu họ đối diện với hoàn cảnh đặc biệt khó khăn trong gia đình hoặc nếu họ có lý do thực sự chính đáng để phải thực hiện việc chuyển trường.Theo định nghĩa được quy định tại Điều 1 của Luật Cư trú năm 2006, cư trú là hành động của công dân sống tại một địa điểm thuộc xã, phường, thị trấn dưới hình thức thường trú hoặc tạm trú.Ví dụ, nếu bạn đăng ký thường trú tại một địa điểm nhưng làm việc tại một địa điểm khác mà bạn chưa có hộ khẩu, bạn có thể xem xét đăng ký tạm trú tại nơi bạn làm việc để giúp việc chuyển trường cho con cái dễ dàng hơn.Hoặc trong trường hợp có lý do thực sự chính đáng để chuyển trường, ví dụ như không có cha mẹ chăm sóc trực tiếp, nhà cách trường quá xa, hoặc để cải thiện cơ hội học tập cho con cái (trong trường hợp này, bạn cần nộp đơn giải thích về tình hình để xin chuyển trường cho con cái).Thủ tục xin chuyển trường cấp 3Đơn xin chuyển trường được ký kết bởi cha, mẹ hoặc người giám hộ.Học bạ (bản gốc).Bằng tốt nghiệp cấp học trước đó (bản sao đã công chứng).Bản sao của giấy khai sinh.Giấy chứng nhận trúng tuyển vào lớp đầu cấp trung học phổ thông với việc chỉ rõ loại hình trường (công lập hoặc tư thục).Giấy giới thiệu chuyển trường được cấp bởi Hiệu trưởng của trường hiện tại.Giấy giới thiệu chuyển trường do Trưởng phòng Giáo dục và Đào tạo (đối với học sinh ở cấp trung học cơ sở) hoặc Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo (đối với học sinh ở cấp trung học phổ thông) nơi học sinh đang theo học (đặc biệt áp dụng khi chuyển từ tỉnh, thành phố khác).Các giấy tờ chứng minh đủ điều kiện để hưởng các chế độ ưu tiên và khuyến khích trong quá trình học tập, thi tuyển sinh hoặc thi tốt nghiệp (nếu học sinh có).Hộ khẩu hoặc Giấy chứng nhận tạm trú dài hạn, hoặc quyết định điều động công tác của cha, mẹ hoặc người giám hộ tại địa phương mà học sinh sẽ chuyển đến nếu họ đến từ tỉnh, thành phố khác.Giấy xác nhận từ chính quyền địa phương nơi học sinh đang cư trú, đặc biệt khi học sinh đối diện với hoàn cảnh đặc biệt khó khăn trong gia đình.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Làm thế nào để bắt đầu quy trình chuyển trường cấp 3 cho con? Để bắt đầu quy trình chuyển trường cấp 3 cho con, bạn cần liên hệ với trường cấp 3 mà bạn muốn chuyển đến để biết về các yêu cầu và hướng dẫn cụ thể.Câu hỏi 2: Hồ sơ cần thiết để chuyển trường cấp 3 bao gồm những gì? Hồ sơ chuyển trường cấp 3 thường bao gồm đơn xin chuyển trường, bản sao giấy khai sinh của học sinh, bằng tốt nghiệp cấp 2, học bạ cấp 2 (nếu có), và các giấy tờ khác mà trường mới yêu cầu.Câu hỏi 3: Trường cũ có yêu cầu gì khi chuyển trường cấp 3? Bạn cần liên hệ với trường cũ để xác minh nếu có yêu cầu nào từ phía họ về việc chuyển trường, chẳng hạn như hoàn trả giấy tờ, hồ sơ, hoặc thực hiện các thủ tục cuối cùng tại trường cũ.Câu hỏi 4: Thời gian xử lý hồ sơ chuyển trường cấp 3 là bao lâu?Thời gian xử lý hồ sơ chuyển trường cấp 3 có thể khác nhau tùy theo từng trường và khu vực. Thông thường, quy trình này mất vài tuần, nhưng có thể kéo dài hơn nếu có yêu cầu bổ sung hoặc tình huống đặc biệt.Câu hỏi 5: Có lệ phí nào liên quan đến việc chuyển trường cấp 3 cho con không?Lệ phí liên quan đến việc chuyển trường cấp 3 có thể khác nhau tùy theo trường và khu vực. Bạn nên liên hệ với trường cấp 3 mà bạn muốn chuyển đến để biết thông tin chi tiết về lệ phí và các khoản phí liên quan.
Tran Huy Hoang
421 ngày trước
Theo dõi
Sau khi ly hôn, việc tách hộ khẩu không yêu cầu sự đồng tình của cả hai bênTheo Điều 25 khoản 1 của Luật Cư trú 2020, một thành viên trong hộ gia đình có quyền tách ra để đăng ký thường trú tại một nơi ở hợp pháp nếu thỏa mãn các yêu cầu sau:Sở hữu đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Trong tình huống có nhiều thành viên cùng mong muốn tách ra thành một hộ gia đình mới, ít nhất một người trong số họ phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ;Được sự đồng ý của chủ hộ hoặc người sở hữu nơi ở hợp pháp. Tuy nhiên, điều này không áp dụng cho trường hợp thành viên muốn tách hộ là vợ hoặc chồng đã ly hôn nhưng vẫn cùng sử dụng chỗ ở đó;Địa chỉ thường trú của hộ gia đình không nằm trong danh sách các khu vực bị cấm đăng ký thường trú mới theo Điều 23 của Luật Cư trú 2020.Dựa vào điều luật trên, sau khi ly hôn, việc tách hộ khẩu không đòi hỏi phải có sự đồng ý từ cả hai bênThủ tục tách khẩu sau khi ly hônDanh sách hồ sơ cần thiết để tách hộ:Tờ khai cập nhật thông tin cư trú, nêu rõ ý định và sự đồng tình của chủ hộ hoặc chủ sở hữu nơi ở hợp pháp. Trường hợp đã có sự đồng ý trước đó thông qua văn bản thì không cần tái xác nhận.Đối với trường hợp tách hộ sau ly hôn, theo điểm b khoản 1 Điều 27 Luật Cư trú 2020, bên cần thêm:Tờ khai cập nhật thông tin cư trú;Các giấy tờ, tài liệu xác minh việc ly hôn và quyền tiếp tục sử dụng nơi ở hiện hành.Quy trình tách hộ:Cá nhân muốn tách hộ nộp đầy đủ hồ sơ theo quy định tại cơ quan có thẩm quyền đăng ký cư trú.Từ thời điểm nhận hồ sơ hoàn chỉnh và hợp lệ, trong vòng 05 ngày làm việc, cơ quan đăng ký cư trú phải tiến hành kiểm tra, thẩm định và cập nhật thông tin liên quan đến hộ gia đình về việc tách hộ vào hệ thống dữ liệu cư trú. Sau đó, thông báo cho người nộp hồ sơ về việc cập nhật.Trong trường hợp không chấp thuận tách hộ, cơ quan phải có văn bản giải thích và rõ ràng lý do từ chối.Các vị trí không được phép đăng ký thường trú mới bao gồmKhu vực bị cấm đăng ký thường trú nếu chỗ ở nằm trong các vị trí sau đây:Chỗ ở nằm trong các khu vực cấm xây dựng hoặc chiếm hành lang bảo vệ quốc phòng, an ninh, giao thông, thủy lợi, đê điều, năng lượng, mốc giới bảo vệ công trình hạ tầng kỹ thuật.Chỗ ở tại di tích lịch sử - văn hóa được xếp hạng.Khu vực đã được cảnh báo về nguy cơ lở đất, lũ quét, lũ ống.Khu vực bảo vệ công trình khác theo quy định của pháp luật.Chỗ ở không đủ điều kiện xây dựng theo quy định của pháp luật, bao gồm:Chỗ ở toàn bộ diện tích nhà ở nằm trên đất lấn, chiếm trái phép.Chỗ ở được xây dựng trên diện tích đất không đủ điều kiện xây dựng theo quy định của pháp luật.Chỗ ở có các tình huống sau đây:Chỗ ở đã có quyết định thu hồi đất và quyết định phê duyệt phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.Chỗ ở đang có tranh chấp, khiếu nại liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng nhưng chưa được giải quyết theo quy định của pháp luật.Chỗ ở bị tịch thu theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.Phương tiện được dùng làm nơi đăng ký thường trú đã bị xóa đăng ký phương tiện hoặc không có giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật.Nhà ở đã có quyết định phá dỡ từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Thủ tục tách hộ khẩu sau khi ly hôn là gì?Trả lời: Thủ tục tách hộ khẩu sau khi ly hôn là quá trình tách thành viên hộ gia đình ra để đăng ký thường trú tại một địa điểm riêng sau khi kết thúc một mối hôn nhân thông qua việc ly hôn. Thủ tục này cho phép các bên cắt đứt quan hệ thường trú chung và có thể đăng ký thường trú tại nơi mới mà họ lựa chọn.Câu hỏi: Ai có thể thực hiện thủ tục tách hộ khẩu sau khi ly hôn?Trả lời: Thủ tục tách hộ khẩu sau khi ly hôn có thể được thực hiện bởi các thành viên trong gia đình sau khi họ đã kết thúc mối hôn nhân và quyết định sống riêng biệt. Cả hai bên trong cuộc hôn nhân, tức là cả vợ và chồng, có thể yêu cầu thủ tục tách hộ khẩu sau khi ly hôn mà không cần sự đồng ý bằng văn bản của đối phương.Câu hỏi: Thủ tục tách hộ khẩu sau khi ly hôn bao gồm những gì?Trả lời: Thủ tục tách hộ khẩu sau khi ly hôn bao gồm việc nộp hồ sơ tách hộ khẩu đến cơ quan đăng ký cư trú. Hồ sơ này thường bao gồm tờ khai thay đổi thông tin cư trú, giấy tờ, tài liệu chứng minh việc ly hôn và việc tiếp tục được sử dụng chỗ ở hợp pháp đó. Cơ quan đăng ký cư trú sau đó sẽ thẩm định và cập nhật thông tin về hộ gia đình và thông báo cho các bên về việc đã cập nhật thông tin.Câu hỏi: Thời gian thực hiện thủ tục tách hộ khẩu sau khi ly hôn là bao lâu?Trả lời: Thời gian thực hiện thủ tục tách hộ khẩu sau khi ly hôn thường là 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.Câu hỏi: Lệ phí nào liên quan đến thủ tục tách hộ khẩu sau khi ly hôn?Trả lời: Lệ phí thực hiện thủ tục tách hộ khẩu sau khi ly hôn hiện nay do các địa phương tự quy định. Lệ phí này sẽ thay đổi tùy theo quy định của từng tỉnh thành. .
Xem thêm