0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65195d6736530-thur---2023-10-01T185042.100.png

QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ TỘI NHẬN HỐI LỘ

Trong mạng lưới pháp luật của một đất nước, việc quy định về tội nhận hối lộ là một phần quan trọng trong việc bảo vệ tính chính trực và đạo đức của hệ thống chính trị và xã hội. Tội nhận hối lộ không chỉ gây thiệt hại cho tài sản quốc gia mà còn đe dọa sự tin tưởng và công bằng trong xã hội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quy định pháp luật liên quan đến tội nhận hối lộ, cũng như hình phạt và xử lý kỷ luật áp dụng cho người vi phạm tội này.

1.Nhận hối lộ là gì?

Khái niệm "nhận hối lộ" đề cập đến hành vi của người có chức vụ hoặc quyền hạn, có thể trực tiếp hoặc thông qua trung gian, để hưởng lợi ích vật chất từ hối lộ, dựa trên việc họ đã hoặc sẽ thực hiện hoặc không thực hiện một công việc có lợi cho bên gửi hoặc theo yêu cầu của bên gửi hối lộ.

Nhận hối lộ được coi là một hình thức tham nhũng, có hậu quả nguy hiểm đối với xã hội và gây xâm phạm vào hoạt động bình thường của các cơ quan và tổ chức. Trong hệ thống luật hình sự của Việt Nam, nhận hối lộ được xem xét như một tội phạm liên quan đến lạm dụng chức vụ.

Nhận hối lộ là hành vi của người có chức vụ hoặc quyền hạn, có thể trực tiếp hoặc thông qua trung gian, để nhận hoặc dự định nhận bất kỳ lợi ích nào, dù cho cá nhân của họ hoặc cho người hoặc tổ chức khác, với mục đích thực hiện hoặc không thực hiện một công việc vì lợi ích cá nhân hoặc theo yêu cầu của người gửi hối lộ.

Nhận hối lộ được coi là một trong những hành vi tham nhũng gây nguy hiểm cho xã hội, xâm phạm vào hoạt động bình thường của các cơ quan và tổ chức, và có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng đội ngũ cán bộ cũng như quản lý hoạt động của nhà nước.

2. Khi nào mà hành vi nhận hối lộ bị xem là phạm tội? 

Theo Điều 354 của Bộ luật Hình sự năm 2015 (BLHS), nhận hối lộ là hành vi của người có chức vụ hoặc quyền hạn, có thể trực tiếp hoặc thông qua trung gian, để nhận hoặc dự định nhận bất kỳ lợi ích nào, dù cho cá nhân của họ hoặc cho người hoặc tổ chức khác, với mục đích thực hiện hoặc không thực hiện một công việc vì lợi ích cá nhân hoặc theo yêu cầu của người gửi hối lộ.

Nhận hối lộ được xem xét như một trong những hành vi tham nhũng gây nguy hiểm cho xã hội và gây xâm phạm vào hoạt động bình thường của các cơ quan và tổ chức. BLHS xác định rằng tội nhận hối lộ thuộc vào danh sách các tội phạm liên quan đến lạm dụng chức vụ.

Người nhận hối lộ sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự trong trường hợp nhận được lợi ích phi vật chất; tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác có giá trị từ 02 triệu đồng trở lên. Ngoài ra, người nhận hối lộ cũng có thể bị xem xét trách nhiệm hình sự nếu họ đã bị xử lý kỷ luật về hành vi nhận hối lộ hoặc đã bị kết án về một trong các tội phạm tham nhũng và chưa được xóa án tích, hoặc nếu họ vi phạm các quy định liên quan.

Hiện tại, vẫn chưa có quy định xử phạt chung với người nhận hối lộ dưới 02 triệu đồng lần đầu. Các tội phạm tham nhũng được cụ thể hóa trong BLHS bao gồm tội tham ô tài sản, tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn để chiếm đoạt tài sản, tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn trong khi thi hành công vụ, tội lạm quyền trong khi thi hành công vụ, tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn gây ảnh hưởng đối với người khác để trục lợi, và tội giả giả mạo trong công tác.

3. Hình phạt cho tội nhận hối lộ theo quy định

Hình phạt cho tội nhận hối lộ được quy định như sau:

Người phạm tội nhận hối lộ bị phạt tù từ 02 đến 07 năm.

Trường hợp tội phạm có các tình tiết nghiêm trọng sau đây, người phạm tội sẽ bị phạt tù từ 07 đến 15 năm:

  • Phạm tội có tổ chức.
  • Lạm dụng chức vụ, quyền hạn.
  • Giá trị của hối lộ là tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác có giá từ 100 triệu đến dưới 500 triệu đồng.
  • Gây thiệt hại về tài sản từ 01 tỷ đến dưới 03 tỷ đồng.
  • Phạm tội 02 lần trở lên.
  • Biết rõ rằng hối lộ là tài sản của Nhà nước.
  • Đòi hối lộ, cản trở công việc của cơ quan chức năng hoặc sử dụng thủ đoạn xảo quyệt.

Phạt tù từ 15 đến 20 năm nếu giá trị của hối lộ là tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác có giá từ 500 triệu đến dưới 01 tỷ đồng hoặc gây thiệt hại về tài sản từ 03 đến dưới 05 tỷ đồng.

Tội phạm nghiêm trọng nhất sẽ bị phạt tù 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình nếu giá trị của hối lộ là tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác có giá trị từ 01 tỷ đồng trở lên hoặc gây thiệt hại về tài sản trên 05 tỷ đồng.

Ngoài việc bị phạt tù, người phạm tội nhận hối lộ còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ trong khoảng thời gian từ 01 năm đến 05 năm. Họ cũng có thể bị phạt tiền từ 30 đến 100 triệu đồng và có thể bị tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.

Lưu ý:

Đối với tội nhận hối lộ mà bị áp dụng khung hình phạt tù từ 15 năm trở lên, không áp dụng thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự (theo Điều 28 của BLHS).

Đối với tội nhận hối lộ mà bị áp dụng khung hình phạt từ 02 đến 07 năm, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là 05 năm. Đối với khung hình phạt từ 07 đến 15 năm, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là 10 năm.

Nếu người bị kết án tử hình về tội nhận hối lộ sau khi bị kết án đã chủ động nộp lại ít nhất 3/4 tài sản nhận hối lộ và hợp tác tích cực với cơ quan chức năng trong việc phát hiện, điều tra, xử lý tội phạm hoặc làm công lớn, họ sẽ không bị thi hành án tử hình (theo quy định tại Điểm c khoản 3 Điều 40 của BLHS).

4. Xử lý kỷ luật đối với người nhận hối lộ 

Quy trình xử lý kỷ luật đối với người nhận hối lộ được xác định như sau:

Theo Nghị định 112/2020/NĐ-CP, các cán bộ, công chức, và viên chức có hành vi vi phạm quy định về phòng, chống tham nhũng, nhưng chưa đạt đến mức bị truy cứu trách nhiệm hình sự, sẽ chịu hình thức kỷ luật khiển trách hoặc cảnh cáo.

Đối với những cá nhân có chức vụ lãnh đạo hoặc quản lý, có thể áp dụng hình thức kỷ luật giáng chức hoặc cách chức.

Trường hợp công chức hoặc viên chức vi phạm tội nhận hối lộ và bị Tòa án kết án phạt tù mà không được hưởng án treo, trong vòng 15 ngày làm việc, kể từ ngày nhận quyết định hoặc bản án có hiệu lực pháp luật của Tòa án, cơ quan có thẩm quyền sẽ ra quyết định kỷ luật buộc thôi việc.

Tóm lại, người nhận hối lộ có thể đối diện với trách nhiệm hình sự theo Điều 354 của BLHS và cũng sẽ bị xử lý kỷ luật tùy theo mức độ nghiêm trọng của vi phạm.

Kết luận:

Quy định pháp luật về tội nhận hối lộ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tính chính trực và đạo đức trong hệ thống chính trị và xã hội. Hình phạt và xử lý kỷ luật cho người vi phạm tội này là một phần quan trọng của việc đối phó với tham nhũng và đảm bảo sự tin tưởng của người dân trong hệ thống chính phủ và quản lý công. Việc thúc đẩy tính trách nhiệm và đạo đức trong công việc của cán bộ, công chức, và viên chức là một bước quan trọng để xây dựng một xã hội công bằng và minh bạch.

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
804 ngày trước
QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ TỘI NHẬN HỐI LỘ
Trong mạng lưới pháp luật của một đất nước, việc quy định về tội nhận hối lộ là một phần quan trọng trong việc bảo vệ tính chính trực và đạo đức của hệ thống chính trị và xã hội. Tội nhận hối lộ không chỉ gây thiệt hại cho tài sản quốc gia mà còn đe dọa sự tin tưởng và công bằng trong xã hội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quy định pháp luật liên quan đến tội nhận hối lộ, cũng như hình phạt và xử lý kỷ luật áp dụng cho người vi phạm tội này.1.Nhận hối lộ là gì?Khái niệm "nhận hối lộ" đề cập đến hành vi của người có chức vụ hoặc quyền hạn, có thể trực tiếp hoặc thông qua trung gian, để hưởng lợi ích vật chất từ hối lộ, dựa trên việc họ đã hoặc sẽ thực hiện hoặc không thực hiện một công việc có lợi cho bên gửi hoặc theo yêu cầu của bên gửi hối lộ.Nhận hối lộ được coi là một hình thức tham nhũng, có hậu quả nguy hiểm đối với xã hội và gây xâm phạm vào hoạt động bình thường của các cơ quan và tổ chức. Trong hệ thống luật hình sự của Việt Nam, nhận hối lộ được xem xét như một tội phạm liên quan đến lạm dụng chức vụ.Nhận hối lộ là hành vi của người có chức vụ hoặc quyền hạn, có thể trực tiếp hoặc thông qua trung gian, để nhận hoặc dự định nhận bất kỳ lợi ích nào, dù cho cá nhân của họ hoặc cho người hoặc tổ chức khác, với mục đích thực hiện hoặc không thực hiện một công việc vì lợi ích cá nhân hoặc theo yêu cầu của người gửi hối lộ.Nhận hối lộ được coi là một trong những hành vi tham nhũng gây nguy hiểm cho xã hội, xâm phạm vào hoạt động bình thường của các cơ quan và tổ chức, và có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng đội ngũ cán bộ cũng như quản lý hoạt động của nhà nước.2. Khi nào mà hành vi nhận hối lộ bị xem là phạm tội? Theo Điều 354 của Bộ luật Hình sự năm 2015 (BLHS), nhận hối lộ là hành vi của người có chức vụ hoặc quyền hạn, có thể trực tiếp hoặc thông qua trung gian, để nhận hoặc dự định nhận bất kỳ lợi ích nào, dù cho cá nhân của họ hoặc cho người hoặc tổ chức khác, với mục đích thực hiện hoặc không thực hiện một công việc vì lợi ích cá nhân hoặc theo yêu cầu của người gửi hối lộ.Nhận hối lộ được xem xét như một trong những hành vi tham nhũng gây nguy hiểm cho xã hội và gây xâm phạm vào hoạt động bình thường của các cơ quan và tổ chức. BLHS xác định rằng tội nhận hối lộ thuộc vào danh sách các tội phạm liên quan đến lạm dụng chức vụ.Người nhận hối lộ sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự trong trường hợp nhận được lợi ích phi vật chất; tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác có giá trị từ 02 triệu đồng trở lên. Ngoài ra, người nhận hối lộ cũng có thể bị xem xét trách nhiệm hình sự nếu họ đã bị xử lý kỷ luật về hành vi nhận hối lộ hoặc đã bị kết án về một trong các tội phạm tham nhũng và chưa được xóa án tích, hoặc nếu họ vi phạm các quy định liên quan.Hiện tại, vẫn chưa có quy định xử phạt chung với người nhận hối lộ dưới 02 triệu đồng lần đầu. Các tội phạm tham nhũng được cụ thể hóa trong BLHS bao gồm tội tham ô tài sản, tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn để chiếm đoạt tài sản, tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn trong khi thi hành công vụ, tội lạm quyền trong khi thi hành công vụ, tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn gây ảnh hưởng đối với người khác để trục lợi, và tội giả giả mạo trong công tác.3. Hình phạt cho tội nhận hối lộ theo quy địnhHình phạt cho tội nhận hối lộ được quy định như sau:Người phạm tội nhận hối lộ bị phạt tù từ 02 đến 07 năm.Trường hợp tội phạm có các tình tiết nghiêm trọng sau đây, người phạm tội sẽ bị phạt tù từ 07 đến 15 năm:Phạm tội có tổ chức.Lạm dụng chức vụ, quyền hạn.Giá trị của hối lộ là tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác có giá từ 100 triệu đến dưới 500 triệu đồng.Gây thiệt hại về tài sản từ 01 tỷ đến dưới 03 tỷ đồng.Phạm tội 02 lần trở lên.Biết rõ rằng hối lộ là tài sản của Nhà nước.Đòi hối lộ, cản trở công việc của cơ quan chức năng hoặc sử dụng thủ đoạn xảo quyệt.Phạt tù từ 15 đến 20 năm nếu giá trị của hối lộ là tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác có giá từ 500 triệu đến dưới 01 tỷ đồng hoặc gây thiệt hại về tài sản từ 03 đến dưới 05 tỷ đồng.Tội phạm nghiêm trọng nhất sẽ bị phạt tù 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình nếu giá trị của hối lộ là tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác có giá trị từ 01 tỷ đồng trở lên hoặc gây thiệt hại về tài sản trên 05 tỷ đồng.Ngoài việc bị phạt tù, người phạm tội nhận hối lộ còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ trong khoảng thời gian từ 01 năm đến 05 năm. Họ cũng có thể bị phạt tiền từ 30 đến 100 triệu đồng và có thể bị tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.Lưu ý:Đối với tội nhận hối lộ mà bị áp dụng khung hình phạt tù từ 15 năm trở lên, không áp dụng thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự (theo Điều 28 của BLHS).Đối với tội nhận hối lộ mà bị áp dụng khung hình phạt từ 02 đến 07 năm, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là 05 năm. Đối với khung hình phạt từ 07 đến 15 năm, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là 10 năm.Nếu người bị kết án tử hình về tội nhận hối lộ sau khi bị kết án đã chủ động nộp lại ít nhất 3/4 tài sản nhận hối lộ và hợp tác tích cực với cơ quan chức năng trong việc phát hiện, điều tra, xử lý tội phạm hoặc làm công lớn, họ sẽ không bị thi hành án tử hình (theo quy định tại Điểm c khoản 3 Điều 40 của BLHS).4. Xử lý kỷ luật đối với người nhận hối lộ Quy trình xử lý kỷ luật đối với người nhận hối lộ được xác định như sau:Theo Nghị định 112/2020/NĐ-CP, các cán bộ, công chức, và viên chức có hành vi vi phạm quy định về phòng, chống tham nhũng, nhưng chưa đạt đến mức bị truy cứu trách nhiệm hình sự, sẽ chịu hình thức kỷ luật khiển trách hoặc cảnh cáo.Đối với những cá nhân có chức vụ lãnh đạo hoặc quản lý, có thể áp dụng hình thức kỷ luật giáng chức hoặc cách chức.Trường hợp công chức hoặc viên chức vi phạm tội nhận hối lộ và bị Tòa án kết án phạt tù mà không được hưởng án treo, trong vòng 15 ngày làm việc, kể từ ngày nhận quyết định hoặc bản án có hiệu lực pháp luật của Tòa án, cơ quan có thẩm quyền sẽ ra quyết định kỷ luật buộc thôi việc.Tóm lại, người nhận hối lộ có thể đối diện với trách nhiệm hình sự theo Điều 354 của BLHS và cũng sẽ bị xử lý kỷ luật tùy theo mức độ nghiêm trọng của vi phạm.Kết luận:Quy định pháp luật về tội nhận hối lộ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tính chính trực và đạo đức trong hệ thống chính trị và xã hội. Hình phạt và xử lý kỷ luật cho người vi phạm tội này là một phần quan trọng của việc đối phó với tham nhũng và đảm bảo sự tin tưởng của người dân trong hệ thống chính phủ và quản lý công. Việc thúc đẩy tính trách nhiệm và đạo đức trong công việc của cán bộ, công chức, và viên chức là một bước quan trọng để xây dựng một xã hội công bằng và minh bạch.