0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65199afc03033-Screenshot-2023-10-01-231305.png

Xác định Người Giám Hộ Đương Nhiên và Điều Kiện Cần Thiết Trong Quá Trình Nhận Con Nuôi

Giám hộ đương nhiên là một loại hình giám hộ được quy định bởi pháp luật, và theo đó, người giám hộ đương nhiên phải là một cá nhân. Quan hệ giám hộ trong trường hợp này được xác định thông qua các quy định về người giám hộ, người được giám hộ, cũng như quyền và nghĩa vụ của người giám hộ đối với người được giám hộ và tài sản của họ.

Xác định người giám hộ đương nhiên của người chưa thành niên như thế nào?

Xác định người giám hộ đương nhiên của người chưa thành niên được quy định bởi Điều 52 của Bộ luật Dân sự 2015. Theo quy định này, người giám hộ đương nhiên của người chưa thành niên được xác định theo thứ tự sau:

1. Anh hoặc chị ruột là anh cả hoặc chị cả sẽ là người giám hộ đầu tiên. Trong trường hợp anh cả hoặc chị cả không đủ điều kiện hoặc không thể thực hiện vai trò người giám hộ, thì anh ruột hoặc chị ruột tiếp theo sẽ được xem xét làm người giám hộ, trừ khi có thỏa thuận khác chỉ định người khác làm người giám hộ.

2. Nếu không có người thân nào trong số anh chị ruột hoặc chị cả cả, hoặc họ không thể thực hiện vai trò người giám hộ, thì ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại của người chưa thành niên sẽ được xem xét làm người giám hộ hoặc họ có thể thỏa thuận để chỉ định một hoặc một số trong số họ làm người giám hộ.

3. Trong trường hợp không có người thân theo quy định ở các mức trước đó, thì các bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột hoặc dì ruột sẽ được xem xét làm người giám hộ.

Ngoài ra, Điều 46 Khoản 3 của Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định rằng việc giám hộ phải được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật về hộ tịch. Người giám hộ đương nhiên vẫn phải thực hiện nghĩa vụ của người giám hộ, ngay cả khi việc đăng ký chưa được thực hiện.

Điều kiện để trở thành người giám hộ là gì?

Điều 49 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định về điều kiện của cá nhân làm người giám hộ:

"Cá nhân có đủ các điều kiện sau đây có thể làm người giám hộ

1. Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.

2. Có tư cách đạo đức tốt và các điều kiện cần thiết để thực hiện quyền, nghĩa vụ của người giám hộ.

3. Không phải là người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc người bị kết án nhưng chưa được xoá án tích về một trong các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản của người khác.

4. Không phải là người bị Tòa án tuyên bố hạn chế quyền đối với con chưa thành niên."

Đầu tiên, để trở thành người giám hộ, cá nhân phải đủ năng lực hành vi dân sự. Điều này có nghĩa là họ phải là người thành niên và không mắc các trường hợp mất năng lực hành vi dân sự, bao gồm khó khăn trong nhận thức, khả năng kiểm soát hành vi, hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự.

Tiếp theo, cá nhân này phải có tư cách đạo đức tốt và đáp ứng các điều kiện cần thiết để thực hiện quyền và nghĩa vụ của người giám hộ như công việc, thu nhập hàng tháng, thời gian tự chăm sóc bản thân và người khác cũng phải phù hợp để đảm bảo rằng cá nhân này có thể đảm nhiệm trách nhiệm trong việc chăm sóc người được giám hộ.

Thứ ba, cá nhân này không phải là người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc người bị kết án nhưng chưa được xoá án tích về một trong các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản của người khác. 

Cuối cùng, cá nhân này không được là người đang bị Toà án tuyên bố hạn chế quyền đối với con chưa thành niên.

Thủ tục nhận con nuôi đòi hỏi phải có sự đồng ý của người giám hộ đương nhiên.

Theo Khoản 3 Điều 46 Bộ luật Dân sự 2015, việc giám hộ đương nhiên phải được đăng ký tại Uỷ ban nhân dân cấp xã tại nơi cư trú của người được giám hộ hoặc của người giám hộ.

Theo quy định này, việc đăng ký giám hộ là một yêu cầu bắt buộc. Trong trường hợp người giám hộ đương nhiên không thực hiện đăng ký, họ vẫn phải thực hiện các quyền và nghĩa vụ của người giám hộ đối với người được giám hộ, bao gồm việc chăm sóc, giáo dục và nuôi dưỡng người được giám hộ.

Về thủ tục đăng ký giám hộ đương nhiên, theo quy định của Điều 20 và Điều 21 của Luật Hộ tịch, có hai trường hợp đăng ký giám hộ: giám hộ đương nhiên và giám hộ được cử, chỉ định.

Theo Điều 21 và Điều 33 của Luật Nuôi con nuôi 2010, sự đồng ý cho việc làm con nuôi là bắt buộc và phải được thực hiện theo các quy định cụ thể. Sự đồng ý này phải hoàn toàn tự nguyện, trung thực, không bị áp đặt, đe dọa, hoặc bị chi phối bởi lợi ích cá nhân, không được kèm theo yêu cầu trả tiền hoặc các lợi ích vật chất khác.

Ngoài ra, quy định còn yêu cầu rằng cha mẹ đẻ chỉ có thể đồng ý cho việc nhận con nuôi sau khi con đã được sinh ra ít nhất 15 ngày. Sở Tư pháp có trách nhiệm kiểm tra và xác minh hồ sơ, lấy ý kiến của những người quy định tại Điều 21 của Luật Nuôi con nuôi 2010 trong thời hạn 20 ngày, tính từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Như vậy, khi thực hiện thủ tục cho việc nhận con nuôi, sự đồng ý của người giám hộ đương nhiên là một yếu tố quan trọng và phải tuân theo các quy định pháp luật liên quan đến việc nhận con nuôi. Để biết thêm chi tiết về các quy định và thủ tục pháp luật liên quan đến người giám hộ đương nhiên và nhận nuôi con nuôi, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết.

 

 

avatar
Nguyễn Phương Thảo
210 ngày trước
Xác định Người Giám Hộ Đương Nhiên và Điều Kiện Cần Thiết Trong Quá Trình Nhận Con Nuôi
Giám hộ đương nhiên là một loại hình giám hộ được quy định bởi pháp luật, và theo đó, người giám hộ đương nhiên phải là một cá nhân. Quan hệ giám hộ trong trường hợp này được xác định thông qua các quy định về người giám hộ, người được giám hộ, cũng như quyền và nghĩa vụ của người giám hộ đối với người được giám hộ và tài sản của họ.Xác định người giám hộ đương nhiên của người chưa thành niên như thế nào?Xác định người giám hộ đương nhiên của người chưa thành niên được quy định bởi Điều 52 của Bộ luật Dân sự 2015. Theo quy định này, người giám hộ đương nhiên của người chưa thành niên được xác định theo thứ tự sau:1. Anh hoặc chị ruột là anh cả hoặc chị cả sẽ là người giám hộ đầu tiên. Trong trường hợp anh cả hoặc chị cả không đủ điều kiện hoặc không thể thực hiện vai trò người giám hộ, thì anh ruột hoặc chị ruột tiếp theo sẽ được xem xét làm người giám hộ, trừ khi có thỏa thuận khác chỉ định người khác làm người giám hộ.2. Nếu không có người thân nào trong số anh chị ruột hoặc chị cả cả, hoặc họ không thể thực hiện vai trò người giám hộ, thì ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại của người chưa thành niên sẽ được xem xét làm người giám hộ hoặc họ có thể thỏa thuận để chỉ định một hoặc một số trong số họ làm người giám hộ.3. Trong trường hợp không có người thân theo quy định ở các mức trước đó, thì các bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột hoặc dì ruột sẽ được xem xét làm người giám hộ.Ngoài ra, Điều 46 Khoản 3 của Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định rằng việc giám hộ phải được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật về hộ tịch. Người giám hộ đương nhiên vẫn phải thực hiện nghĩa vụ của người giám hộ, ngay cả khi việc đăng ký chưa được thực hiện.Điều kiện để trở thành người giám hộ là gì?Điều 49 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định về điều kiện của cá nhân làm người giám hộ:"Cá nhân có đủ các điều kiện sau đây có thể làm người giám hộ1. Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.2. Có tư cách đạo đức tốt và các điều kiện cần thiết để thực hiện quyền, nghĩa vụ của người giám hộ.3. Không phải là người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc người bị kết án nhưng chưa được xoá án tích về một trong các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản của người khác.4. Không phải là người bị Tòa án tuyên bố hạn chế quyền đối với con chưa thành niên."Đầu tiên, để trở thành người giám hộ, cá nhân phải đủ năng lực hành vi dân sự. Điều này có nghĩa là họ phải là người thành niên và không mắc các trường hợp mất năng lực hành vi dân sự, bao gồm khó khăn trong nhận thức, khả năng kiểm soát hành vi, hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự.Tiếp theo, cá nhân này phải có tư cách đạo đức tốt và đáp ứng các điều kiện cần thiết để thực hiện quyền và nghĩa vụ của người giám hộ như công việc, thu nhập hàng tháng, thời gian tự chăm sóc bản thân và người khác cũng phải phù hợp để đảm bảo rằng cá nhân này có thể đảm nhiệm trách nhiệm trong việc chăm sóc người được giám hộ.Thứ ba, cá nhân này không phải là người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc người bị kết án nhưng chưa được xoá án tích về một trong các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản của người khác. Cuối cùng, cá nhân này không được là người đang bị Toà án tuyên bố hạn chế quyền đối với con chưa thành niên.Thủ tục nhận con nuôi đòi hỏi phải có sự đồng ý của người giám hộ đương nhiên.Theo Khoản 3 Điều 46 Bộ luật Dân sự 2015, việc giám hộ đương nhiên phải được đăng ký tại Uỷ ban nhân dân cấp xã tại nơi cư trú của người được giám hộ hoặc của người giám hộ.Theo quy định này, việc đăng ký giám hộ là một yêu cầu bắt buộc. Trong trường hợp người giám hộ đương nhiên không thực hiện đăng ký, họ vẫn phải thực hiện các quyền và nghĩa vụ của người giám hộ đối với người được giám hộ, bao gồm việc chăm sóc, giáo dục và nuôi dưỡng người được giám hộ.Về thủ tục đăng ký giám hộ đương nhiên, theo quy định của Điều 20 và Điều 21 của Luật Hộ tịch, có hai trường hợp đăng ký giám hộ: giám hộ đương nhiên và giám hộ được cử, chỉ định.Theo Điều 21 và Điều 33 của Luật Nuôi con nuôi 2010, sự đồng ý cho việc làm con nuôi là bắt buộc và phải được thực hiện theo các quy định cụ thể. Sự đồng ý này phải hoàn toàn tự nguyện, trung thực, không bị áp đặt, đe dọa, hoặc bị chi phối bởi lợi ích cá nhân, không được kèm theo yêu cầu trả tiền hoặc các lợi ích vật chất khác.Ngoài ra, quy định còn yêu cầu rằng cha mẹ đẻ chỉ có thể đồng ý cho việc nhận con nuôi sau khi con đã được sinh ra ít nhất 15 ngày. Sở Tư pháp có trách nhiệm kiểm tra và xác minh hồ sơ, lấy ý kiến của những người quy định tại Điều 21 của Luật Nuôi con nuôi 2010 trong thời hạn 20 ngày, tính từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.Như vậy, khi thực hiện thủ tục cho việc nhận con nuôi, sự đồng ý của người giám hộ đương nhiên là một yếu tố quan trọng và phải tuân theo các quy định pháp luật liên quan đến việc nhận con nuôi. Để biết thêm chi tiết về các quy định và thủ tục pháp luật liên quan đến người giám hộ đương nhiên và nhận nuôi con nuôi, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết.