0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file651d80601eebf-Thêm-tiêu-đề--34-.jpg

Tài xế lái xe hợp đồng gây tai nạn thì chủ xe chịu liên đới trách nhiệm như nào?

Trong tình huống mà các tài xế lái xe dịch vụ vận tải vượt quá tốc độ, chạy ẩu, hoặc gây ra các tai nạn nghiêm trọng, chủ xe giao phương tiện cũng chịu trách nhiệm theo quy định của pháp luật. Bài viết dưới đây sẽ phân tích về trách nhiệm của chủ xe trong trường hợp này.

1. Chủ xe hay người lái xe hợp đồng bồi thường khi có tai nạn?

Dựa theo Điều 600 của Bộ luật Dân sự 2015, quy định về việc bồi thường thiệt hại do người làm công hoặc người học nghề gây ra được áp dụng như sau:

– Cá nhân hoặc pháp nhân phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại do người làm công hoặc người học nghề gây ra trong quá trình thực hiện công việc được giao. Đồng thời, họ có quyền yêu cầu người làm công hoặc người học nghề chịu trách nhiệm nếu họ có lỗi gây ra thiệt hại. Trong trường hợp này, người làm công hoặc người học nghề phải hoàn trả một khoản tiền theo quy định của pháp luật.

– Vì vậy, theo nguyên tắc trên, khi một công ty hoặc doanh nghiệp giao việc cho người làm công hoặc người học nghề và xảy ra tai nạn hoặc thiệt hại, trách nhiệm ban đầu sẽ thuộc về doanh nghiệp để bồi thường. Tuy nhiên, sau đó, nếu người làm công hoặc người học nghề được xác định có lỗi trong việc gây ra thiệt hại, họ sẽ phải trả lại khoản tiền bồi thường cho doanh nghiệp.

2. Trường hợp nào doanh nghiệp phải bồi thường cả khi không có lỗi?

Theo Điều 601 của Bộ luật Dân sự 2015, việc bồi thường thiệt hại do nguồn nguy hiểm cao độ gây ra được quy định như sau:

- Nguồn nguy hiểm cao độ bao gồm các yếu tố như phương tiện giao thông vận tải cơ giới, hệ thống tải điện, nhà máy công nghiệp đang hoạt động, vũ khí, chất nổ, chất cháy, chất độc, chất phóng xạ, thú dữ và các nguồn nguy hiểm cao độ khác theo quy định của pháp luật.

Chủ sở hữu của nguồn nguy hiểm cao độ phải tuân thủ các quy định về vận hành, sử dụng, bảo quản, và trông giữ nguồn nguy hiểm cao độ theo quy định của pháp luật.

- Chủ sở hữu của nguồn nguy hiểm cao độ có trách nhiệm bồi thường thiệt hại do nguồn nguy hiểm cao độ gây ra. Trong trường hợp chủ sở hữu đã giao phần quyền chiếm hữu hoặc sử dụng nguồn nguy hiểm cao độ cho người khác, thì người đó phải bồi thường, trừ khi có thỏa thuận khác.

- Chủ sở hữu, người chiếm hữu, sử dụng nguồn nguy hiểm cao độ phải bồi thường thiệt hại, ngay cả khi không có lỗi, trừ trong các trường hợp sau đây:

  • Thiệt hại xảy ra hoàn toàn do lỗi cố ý của người bị thiệt hại.
  • Thiệt hại xảy ra trong trường hợp bất khả kháng hoặc tình thế cấp thiết, trừ khi pháp luật có quy định khác.

- Trong trường hợp nguồn nguy hiểm cao độ bị chiếm hữu hoặc sử dụng trái pháp luật, người đang chiếm hữu hoặc sử dụng trái pháp luật phải bồi thường thiệt hại.

- Khi chủ sở hữu, người chiếm hữu, sử dụng nguồn nguy hiểm cao độ có lỗi trong việc để nguồn nguy hiểm cao độ bị chiếm hữu hoặc sử dụng trái pháp luật, họ phải chịu trách nhiệm liên đới bồi thường thiệt hại.

Như vậy, trong trường hợp thiệt hại xảy ra hoàn toàn do lỗi cố ý của người bị thiệt hại hoặc trong trường hợp bất khả kháng hoặc tình thế cấp thiết, chủ sở hữu, người chiếm hữu, sử dụng nguồn nguy hiểm cao độ phải bồi thường thiệt hại, ngay cả khi họ không có lỗi.

3. Nguyên tắc bồi thường thiệt hại trong trường hợp xảy ra tai nạn

Theo Điều 585 của Bộ luật Dân sự 2015, nguyên tắc bồi thường thiệt hại trong trường hợp xảy ra tai nạn được quy định như sau:

- Thiệt hại thực tế phải được bồi thường đầy đủ và kịp thời. Các bên có thể đàm phán và thỏa thuận về mức độ bồi thường, hình thức bồi thường (bằng tiền, hiện vật, công việc thay thế) và phương thức bồi thường (một lần hoặc nhiều lần), trừ trường hợp có quy định khác trong pháp luật.

- Người chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại có thể được giảm mức bồi thường nếu họ không gây ra hậu quả cố ý và thiệt hại quá lớn so với khả năng tài chính của họ.

- Khi mức độ bồi thường không còn phù hợp với tình hình thực tế, bên bị thiệt hại hoặc bên gây ra thiệt hại có quyền yêu cầu Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền khác thay đổi mức bồi thường.

- Nếu bên bị thiệt hại có lỗi trong việc gây ra thiệt hại, họ sẽ không được bồi thường phần thiệt hại mà họ đã gây ra.

- Bên bị xâm phạm quyền và lợi ích của họ sẽ không được bồi thường nếu thiệt hại xảy ra do họ không áp dụng các biện pháp cần thiết và hợp lý để ngăn chặn hoặc giới hạn thiệt hại cho bản thân mình.

Kết luận

Việc xác định trách nhiệm và bồi thường thiệt hại trong trường hợp tài xế lái xe dịch vụ vận tải vi phạm an toàn giao thông được quy định bởi pháp luật dân sự. Việc tuân thủ quy định và tôn trọng an toàn giao thông là một phần quan trọng của việc duy trì trật tự và an toàn giao thông. Để biết thêm chi tiết về các quy định và thủ tục pháp luật liên quan đến trách nhiệm liên đới của chủ xe hợp đồng, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết.

 

avatar
Nguyễn Phương Thảo
339 ngày trước
Tài xế lái xe hợp đồng gây tai nạn thì chủ xe chịu liên đới trách nhiệm như nào?
Trong tình huống mà các tài xế lái xe dịch vụ vận tải vượt quá tốc độ, chạy ẩu, hoặc gây ra các tai nạn nghiêm trọng, chủ xe giao phương tiện cũng chịu trách nhiệm theo quy định của pháp luật. Bài viết dưới đây sẽ phân tích về trách nhiệm của chủ xe trong trường hợp này.1. Chủ xe hay người lái xe hợp đồng bồi thường khi có tai nạn?Dựa theo Điều 600 của Bộ luật Dân sự 2015, quy định về việc bồi thường thiệt hại do người làm công hoặc người học nghề gây ra được áp dụng như sau:– Cá nhân hoặc pháp nhân phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại do người làm công hoặc người học nghề gây ra trong quá trình thực hiện công việc được giao. Đồng thời, họ có quyền yêu cầu người làm công hoặc người học nghề chịu trách nhiệm nếu họ có lỗi gây ra thiệt hại. Trong trường hợp này, người làm công hoặc người học nghề phải hoàn trả một khoản tiền theo quy định của pháp luật.– Vì vậy, theo nguyên tắc trên, khi một công ty hoặc doanh nghiệp giao việc cho người làm công hoặc người học nghề và xảy ra tai nạn hoặc thiệt hại, trách nhiệm ban đầu sẽ thuộc về doanh nghiệp để bồi thường. Tuy nhiên, sau đó, nếu người làm công hoặc người học nghề được xác định có lỗi trong việc gây ra thiệt hại, họ sẽ phải trả lại khoản tiền bồi thường cho doanh nghiệp.2. Trường hợp nào doanh nghiệp phải bồi thường cả khi không có lỗi?Theo Điều 601 của Bộ luật Dân sự 2015, việc bồi thường thiệt hại do nguồn nguy hiểm cao độ gây ra được quy định như sau:- Nguồn nguy hiểm cao độ bao gồm các yếu tố như phương tiện giao thông vận tải cơ giới, hệ thống tải điện, nhà máy công nghiệp đang hoạt động, vũ khí, chất nổ, chất cháy, chất độc, chất phóng xạ, thú dữ và các nguồn nguy hiểm cao độ khác theo quy định của pháp luật.Chủ sở hữu của nguồn nguy hiểm cao độ phải tuân thủ các quy định về vận hành, sử dụng, bảo quản, và trông giữ nguồn nguy hiểm cao độ theo quy định của pháp luật.- Chủ sở hữu của nguồn nguy hiểm cao độ có trách nhiệm bồi thường thiệt hại do nguồn nguy hiểm cao độ gây ra. Trong trường hợp chủ sở hữu đã giao phần quyền chiếm hữu hoặc sử dụng nguồn nguy hiểm cao độ cho người khác, thì người đó phải bồi thường, trừ khi có thỏa thuận khác.- Chủ sở hữu, người chiếm hữu, sử dụng nguồn nguy hiểm cao độ phải bồi thường thiệt hại, ngay cả khi không có lỗi, trừ trong các trường hợp sau đây:Thiệt hại xảy ra hoàn toàn do lỗi cố ý của người bị thiệt hại.Thiệt hại xảy ra trong trường hợp bất khả kháng hoặc tình thế cấp thiết, trừ khi pháp luật có quy định khác.- Trong trường hợp nguồn nguy hiểm cao độ bị chiếm hữu hoặc sử dụng trái pháp luật, người đang chiếm hữu hoặc sử dụng trái pháp luật phải bồi thường thiệt hại.- Khi chủ sở hữu, người chiếm hữu, sử dụng nguồn nguy hiểm cao độ có lỗi trong việc để nguồn nguy hiểm cao độ bị chiếm hữu hoặc sử dụng trái pháp luật, họ phải chịu trách nhiệm liên đới bồi thường thiệt hại.Như vậy, trong trường hợp thiệt hại xảy ra hoàn toàn do lỗi cố ý của người bị thiệt hại hoặc trong trường hợp bất khả kháng hoặc tình thế cấp thiết, chủ sở hữu, người chiếm hữu, sử dụng nguồn nguy hiểm cao độ phải bồi thường thiệt hại, ngay cả khi họ không có lỗi.3. Nguyên tắc bồi thường thiệt hại trong trường hợp xảy ra tai nạnTheo Điều 585 của Bộ luật Dân sự 2015, nguyên tắc bồi thường thiệt hại trong trường hợp xảy ra tai nạn được quy định như sau:- Thiệt hại thực tế phải được bồi thường đầy đủ và kịp thời. Các bên có thể đàm phán và thỏa thuận về mức độ bồi thường, hình thức bồi thường (bằng tiền, hiện vật, công việc thay thế) và phương thức bồi thường (một lần hoặc nhiều lần), trừ trường hợp có quy định khác trong pháp luật.- Người chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại có thể được giảm mức bồi thường nếu họ không gây ra hậu quả cố ý và thiệt hại quá lớn so với khả năng tài chính của họ.- Khi mức độ bồi thường không còn phù hợp với tình hình thực tế, bên bị thiệt hại hoặc bên gây ra thiệt hại có quyền yêu cầu Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền khác thay đổi mức bồi thường.- Nếu bên bị thiệt hại có lỗi trong việc gây ra thiệt hại, họ sẽ không được bồi thường phần thiệt hại mà họ đã gây ra.- Bên bị xâm phạm quyền và lợi ích của họ sẽ không được bồi thường nếu thiệt hại xảy ra do họ không áp dụng các biện pháp cần thiết và hợp lý để ngăn chặn hoặc giới hạn thiệt hại cho bản thân mình.Kết luậnViệc xác định trách nhiệm và bồi thường thiệt hại trong trường hợp tài xế lái xe dịch vụ vận tải vi phạm an toàn giao thông được quy định bởi pháp luật dân sự. Việc tuân thủ quy định và tôn trọng an toàn giao thông là một phần quan trọng của việc duy trì trật tự và an toàn giao thông. Để biết thêm chi tiết về các quy định và thủ tục pháp luật liên quan đến trách nhiệm liên đới của chủ xe hợp đồng, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết.