0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file651e6d6eda3a7-Thêm-tiêu-đề--47-.jpg

Hướng dẫn làm thủ tục nhập hộ khẩu vào nhà chồng

Tiến hành nhập hộ khẩu sau khi kết hôn là một bước thường được thực hiện bởi đa số các cặp vợ chồng khi quyết định sống chung một nhà. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn về các hồ sơ và thủ tục cần thiết để vợ có thể nhập hộ khẩu vào nhà chồng.

1. Điều kiện nhập khẩu cho vợ vào nhà chồng là gì?

Khi vợ chuyển đến ở chung với chồng, theo quy định tại khoản 2 Điều 20 của Luật Cư trú 2020, công dân có quyền đăng ký thường trú tại một nơi ở hợp pháp mà không phải là chỗ ở của họ khi nhận được sự đồng ý từ chủ hộ và chủ sở hữu của nơi ở hợp pháp đó. 

2. Hồ sơ đăng ký thường trú bao gồm những gì?

Hồ sơ đăng ký thường trú được quy định tại Điều 21 Luật Cư trú 2020, bao gồm:

– Tờ khai thay đổi thông tin cư trú, với sự ghi rõ ý kiến đồng ý cho việc đăng ký thường trú của chủ hộ, chủ sở hữu nơi ở hợp pháp hoặc người được ủy quyền. Trường hợp đã có ý kiến đồng ý bằng văn bản thì không cần nộp tờ khai này.

– Giấy tờ và tài liệu chứng minh quan hệ hôn nhân, bao gồm:

  • Giấy chứng nhận kết hôn.
  • Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân.
  • Xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi không có đơn vị hành chính cấp xã nơi cư trú.

Trừ trường hợp đã có thông tin về quan hệ hôn nhân trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư hoặc Cơ sở dữ liệu về cư trú.

3. Thủ tục nhập hộ khẩu về nhà chồng

Thủ tục nhập hộ khẩu về nhà chồng bao gồm các bước sau:

Bước 1: Người đăng ký thường trú nộp hồ sơ đăng ký thường trú tới cơ quan đăng ký cư trú tại địa phương cư trú của họ.

Bước 2: Khi tiếp nhận hồ sơ đăng ký thường trú, cơ quan đăng ký cư trú kiểm tra và cấp phiếu tiếp nhận hồ sơ cho người đăng ký. Trong trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, cơ quan sẽ hướng dẫn người đăng ký bổ sung hồ sơ.

Bước 3: Cơ quan đăng ký cư trú có trách nhiệm thẩm định và cập nhật thông tin về nơi thường trú mới của người đăng ký vào Cơ sở dữ liệu về cư trú và thông báo cho người đăng ký về việc đã cập nhật thông tin đăng ký thường trú. Trong trường hợp từ chối đăng ký, cơ quan phải trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.

Cơ quan thực hiện thủ tục nhập hộ khẩu là:

- Công an xã, phường, thị trấn;
- Công an huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương ở nơi không có đơn vị hành chính cấp xã.

Thời gian thực hiện thủ tục là 07 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Nếu từ chối đăng ký, cơ quan phải trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.

Cơ quan thực hiện thủ tục là cơ quan đăng ký cư trú tại địa phương cư trú của người đăng ký.

Lệ phí làm thủ tục nhập hộ khẩu hiện nay sẽ do các địa phương tự quy định.

4. Chậm nhập hộ khẩu vào nhà chồng, vợ có bị phạt không?

Căn cứ vào Điều 20 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quy định rằng việc lựa chọn nơi cư trú của vợ chồng do vợ chồng thỏa thuận, không bị ràng buộc bởi phong tục, tập quán, hoặc địa giới hành chính. Điều này có nghĩa là pháp luật không bắt buộc việc nhập hộ khẩu cho vợ vào nhà chồng, và việc này phụ thuộc vào thỏa thuận của vợ chồng.

Điều 43 của Bộ luật Dân sự 2015 cũng quy định rõ về nơi cư trú của vợ, chồng, và cho phép họ có nơi cư trú khác nhau nếu có thỏa thuận. Tương tự, Điều 14 của Luật Cư trú 2020 cũng xác định rằng nơi cư trú của vợ, chồng là nơi họ thường xuyên chung sống, nhưng có thể có nơi cư trú khác nhau theo thỏa thuận hoặc quy định của pháp luật.

Dựa vào những quy định trên, có thể kết luận rằng pháp luật không bắt buộc việc nhập hộ khẩu cho vợ vào nhà chồng. Do đó, nếu không thực hiện việc này, không có hình phạt hành chính hoặc vi phạm pháp luật đối với vợ hoặc chồng.

Kết luận

Việc nhập hộ khẩu sau khi kết hôn là một quyết định phụ thuộc vào thỏa thuận của vợ chồng và không bị ràng buộc bởi pháp luật. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc vấn đề pháp lý cụ thể nào, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết.

 

avatar
Nguyễn Phương Thảo
574 ngày trước
Hướng dẫn làm thủ tục nhập hộ khẩu vào nhà chồng
Tiến hành nhập hộ khẩu sau khi kết hôn là một bước thường được thực hiện bởi đa số các cặp vợ chồng khi quyết định sống chung một nhà. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn về các hồ sơ và thủ tục cần thiết để vợ có thể nhập hộ khẩu vào nhà chồng.1. Điều kiện nhập khẩu cho vợ vào nhà chồng là gì?Khi vợ chuyển đến ở chung với chồng, theo quy định tại khoản 2 Điều 20 của Luật Cư trú 2020, công dân có quyền đăng ký thường trú tại một nơi ở hợp pháp mà không phải là chỗ ở của họ khi nhận được sự đồng ý từ chủ hộ và chủ sở hữu của nơi ở hợp pháp đó. 2. Hồ sơ đăng ký thường trú bao gồm những gì?Hồ sơ đăng ký thường trú được quy định tại Điều 21 Luật Cư trú 2020, bao gồm:– Tờ khai thay đổi thông tin cư trú, với sự ghi rõ ý kiến đồng ý cho việc đăng ký thường trú của chủ hộ, chủ sở hữu nơi ở hợp pháp hoặc người được ủy quyền. Trường hợp đã có ý kiến đồng ý bằng văn bản thì không cần nộp tờ khai này.– Giấy tờ và tài liệu chứng minh quan hệ hôn nhân, bao gồm:Giấy chứng nhận kết hôn.Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân.Xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi không có đơn vị hành chính cấp xã nơi cư trú.Trừ trường hợp đã có thông tin về quan hệ hôn nhân trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư hoặc Cơ sở dữ liệu về cư trú.3. Thủ tục nhập hộ khẩu về nhà chồngThủ tục nhập hộ khẩu về nhà chồng bao gồm các bước sau:Bước 1: Người đăng ký thường trú nộp hồ sơ đăng ký thường trú tới cơ quan đăng ký cư trú tại địa phương cư trú của họ.Bước 2: Khi tiếp nhận hồ sơ đăng ký thường trú, cơ quan đăng ký cư trú kiểm tra và cấp phiếu tiếp nhận hồ sơ cho người đăng ký. Trong trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, cơ quan sẽ hướng dẫn người đăng ký bổ sung hồ sơ.Bước 3: Cơ quan đăng ký cư trú có trách nhiệm thẩm định và cập nhật thông tin về nơi thường trú mới của người đăng ký vào Cơ sở dữ liệu về cư trú và thông báo cho người đăng ký về việc đã cập nhật thông tin đăng ký thường trú. Trong trường hợp từ chối đăng ký, cơ quan phải trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.Cơ quan thực hiện thủ tục nhập hộ khẩu là:- Công an xã, phường, thị trấn;- Công an huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương ở nơi không có đơn vị hành chính cấp xã.Thời gian thực hiện thủ tục là 07 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Nếu từ chối đăng ký, cơ quan phải trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.Cơ quan thực hiện thủ tục là cơ quan đăng ký cư trú tại địa phương cư trú của người đăng ký.Lệ phí làm thủ tục nhập hộ khẩu hiện nay sẽ do các địa phương tự quy định.4. Chậm nhập hộ khẩu vào nhà chồng, vợ có bị phạt không?Căn cứ vào Điều 20 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quy định rằng việc lựa chọn nơi cư trú của vợ chồng do vợ chồng thỏa thuận, không bị ràng buộc bởi phong tục, tập quán, hoặc địa giới hành chính. Điều này có nghĩa là pháp luật không bắt buộc việc nhập hộ khẩu cho vợ vào nhà chồng, và việc này phụ thuộc vào thỏa thuận của vợ chồng.Điều 43 của Bộ luật Dân sự 2015 cũng quy định rõ về nơi cư trú của vợ, chồng, và cho phép họ có nơi cư trú khác nhau nếu có thỏa thuận. Tương tự, Điều 14 của Luật Cư trú 2020 cũng xác định rằng nơi cư trú của vợ, chồng là nơi họ thường xuyên chung sống, nhưng có thể có nơi cư trú khác nhau theo thỏa thuận hoặc quy định của pháp luật.Dựa vào những quy định trên, có thể kết luận rằng pháp luật không bắt buộc việc nhập hộ khẩu cho vợ vào nhà chồng. Do đó, nếu không thực hiện việc này, không có hình phạt hành chính hoặc vi phạm pháp luật đối với vợ hoặc chồng.Kết luậnViệc nhập hộ khẩu sau khi kết hôn là một quyết định phụ thuộc vào thỏa thuận của vợ chồng và không bị ràng buộc bởi pháp luật. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc vấn đề pháp lý cụ thể nào, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết.