0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file651eb8c396b9a-thur---2023-10-05T202253.711.png

QUY ĐỊNH VỀ AN TOÀN GIAO THÔNG ĐƯỜNG THỦY

An toàn giao thông đường thủy là một trong những vấn đề cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển của bất kỳ quốc gia nào có mạng lưới sông, hồ, hoặc biển nội địa. Sự di chuyển và vận chuyển trên các con đường thủy nội địa đóng một vai trò quan trọng trong giao thương, vận tải hàng hóa, du lịch và nhiều hoạt động khác. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho mọi người tham gia và bảo vệ môi trường nước, cần phải có sự quản lý và tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy định giao thông đường thủy.

1. Hoạt động giao thông đường thủy nội địa hiện nay

Khoản 1, Điều 1 của Luật Giao thông đường thủy nội địa sau khi được sửa đổi, mô tả rằng Hoạt động giao thông đường thủy nội địa bao gồm các hoạt động sau đây:

  • Hoạt động của cá nhân và phương tiện tham gia vào việc vận chuyển trên các tuyến đường thủy nội địa.
  • Quy hoạch, xây dựng, khai thác và duy trì cơ sở hạ tầng giao thông đường thủy nội địa.
  • Tìm kiếm, cứu hộ và hỗ trợ các hoạt động cứu nạn trên các đoạn đường thủy nội địa.
  • Quản lý các khía cạnh liên quan đến giao thông đường thủy nội địa bởi các cơ quan nhà nước.

2. Điều kiện hoạt động của phương tiện tham gia giaop thông đường thủy nội địa

Khoản 7, Điều 1 của Luật Giao thông đường thủy nội địa sau khi được sửa đổi, quy định về điều kiện hoạt động của các phương tiện như sau:

  • Đối với các phương tiện không có động cơ trọng tải toàn phần trên 15 tấn, hoặc có động cơ tổng công suất máy chính trên 15 sức ngựa, hoặc có sức chở trên 12 người khi tham gia hoạt động trên đường thủy nội địa, phải tuân thủ các điều kiện sau đây:

a) Tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng, an toàn kỹ thuật, và bảo vệ môi trường theo quy định tại Khoản 3 và Khoản 4 của Điều 26 trong Luật này.

b) Phải có giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thủy nội địa, giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường. Phương tiện cần có số đăng ký và vạch dấu mớn nước an toàn, và ghi số lượng người được phép chở trên phương tiện.

c) Phải có đủ số lượng thuyền viên và danh bạ thuyền viên theo quy định.

  • Đối với các phương tiện có động cơ tổng công suất máy chính từ 5 sức ngựa đến 15 sức ngựa, hoặc có sức chở từ 5 người đến 12 người khi tham gia hoạt động trên đường thủy nội địa, cần tuân thủ các điều kiện quy định tại điểm a và điểm b trong Khoản 1 này.
  • Đối với các phương tiện không có động cơ trọng tải toàn phần từ 1 tấn đến 15 tấn, hoặc có sức chở từ 5 người đến 12 người, hoặc có động cơ công suất máy chính dưới 5 sức ngựa, hoặc có sức chở dưới 5 người khi tham gia hoạt động trên đường thủy nội địa, cần phải có giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thủy nội địa và tuân thủ các điều kiện an toàn sau đây:

a) Thân phương tiện phải đảm bảo tính chắc chắn, không có sự xâm nhập của nước. Phương tiện cần phải trang bị một đèn sáng trắng dễ thấy khi hoạt động trong thời gian ban đêm. Nếu phương tiện chở người, phải có đủ ghế ngồi và áo phao hoặc thiết bị cứu sinh cho số người được phép chở trên phương tiện.

b) Động cơ lắp trên phương tiện phải được đảm bảo tính an toàn, dễ khởi động và hoạt động ổn định.

c) Phải có số đăng ký và vạch dấu mớn nước an toàn. Khi chở người hoặc hàng hóa, không được phép chở đến mức vạch dấu mớn nước an toàn bị ngập. Vạch dấu mớn nước an toàn trên phương tiện phải được sơn một dấu vạch có màu khác với màu sơn chính của phương tiện. Dấu vạch có chiều rộng 25 milimét và chiều dài 250 milimét, nằm ngang trên hai bên mạn tại vị trí giữa chiều dài lớn nhất của phương tiện. Mèo trên của dấu vạch cách mèo mạn 100 milimét đối với phương tiện chở hàng, và cách mèo mạn 200 milimét đối với phương tiện chở người.

  • Đối với các phương tiện thô sơ có trọng tải toàn phần dưới 1 tấn, hoặc sức chở dưới 5 người, hoặc bè khi tham gia hoạt động trên đường thủy nội địa, phải đảm bảo điều kiện an toàn quy định tại điểm a trong Khoản 3 này.
  • Tất cả các phương tiện cần phải tuân thủ quy định về niên hạn sử dụng được xác định bởi Chính phủ.

3. Trách nhiệm của tổ chức, cá nhân khi xảy ra tai nạn giao thông đường thủy nội địa quy định như thế nào? 

Điều 98d của Luật Giao thông đường thủy nội địa, sau khi được sửa đổi, quy định về trách nhiệm của tổ chức và cá nhân khi xảy ra tai nạn giao thông đường thủy nội địa như sau:

  • Thuyền trưởng, người lái phương tiện, và những người có mặt tại nơi xảy ra tai nạn giao thông đường thủy nội địa hoặc phát hiện người hoặc phương tiện bị nạn trên đường thủy nội địa phải thực hiện các biện pháp sau:
  • Đảm bảo kịp thời và khẩn cấp cứu chữa người, phương tiện, tàu biển, tàu cá, và tài sản bị nạn.
  • Thông báo cho cơ quan tìm kiếm và cứu nạn giao thông đường thủy nội địa gần nhất.
  • Xác định vị trí của phương tiện bị tai nạn hoặc sự cố và bảo vệ dấu vết, vật chứng liên quan đến tai nạn hoặc sự cố.
  • Các cơ quan và đơn vị chịu trách nhiệm tìm kiếm và cứu nạn giao thông đường thủy nội địa khi nhận được thông tin về tai nạn phải ngay lập tức cử người và phương tiện đến nơi xảy ra tai nạn hoặc nơi phát hiện người hoặc phương tiện bị nạn. Họ có quyền huy động tài nguyên con người và phương tiện để cứu hộ, cứu chữa người bị nạn, bảo vệ tài sản và phương tiện bị nạn, cũng như bảo đảm trật tự và an toàn giao thông. Trong trường hợp tai nạn hoặc sự cố gây hại cho môi trường, họ phải báo ngay cho cơ quan quản lý môi trường theo quy định của pháp luật.
  • Cơ quan công an khi nhận được thông tin về tai nạn trên đường thủy nội địa phải triển khai lực lượng tham gia công tác tìm kiếm và cứu hộ ngay lập tức. Họ cũng phải tiến hành điều tra và xử lý theo quy định của pháp luật.
  • Ủy ban nhân dân cấp xã tại nơi xảy ra tai nạn hoặc nơi phát hiện người bị nạn có trách nhiệm chỉ đạo và huy động lực lượng để đảm bảo an ninh và trật tự, hỗ trợ và giúp đỡ người bị nạn. Trong trường hợp có người tử vong mà không rõ nguyên nhân hoặc không có thân nhân hoặc thân nhân không thể thực hiện việc chôn cất hoặc hỏa táng, Ủy ban nhân dân cấp xã phải tổ chức quy trình chôn cất hoặc hỏa táng sau khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoàn tất các thủ tục theo quy định của pháp luật.

4. Cứu hộ giao thông đường thủy nội địa hiện nay

Điều 98e của Luật Giao thông đường thủy nội địa, sau khi được sửa đổi, quy định về hoạt động cứu hộ giao thông đường thủy nội địa như sau:

  • Hoạt động cứu hộ giao thông đường thủy nội địa bao gồm các hành động nhằm giải cứu phương tiện, tàu biển, tàu cá hoặc tài sản trên các phương tiện, tàu biển, tàu cá khỏi tình trạng nguy hiểm hoặc hoạt động hỗ trợ, bao gồm cả việc đưa phương tiện, tàu biển, tàu cá đang gặp nguy hiểm trên đường thủy nội địa hoặc trong khu vực nước cảng, bến thủy nội địa.
  • Hoạt động cứu hộ giao thông đường thủy nội địa sẽ được thực hiện dựa trên sự đồng thuận giữa tổ chức hoặc cá nhân thực hiện cứu hộ (sau đây gọi là "bên cứu hộ") và chủ sở hữu phương tiện, tàu biển, tàu cá cần được cứu hộ (sau đây gọi là "bên được cứu hộ").
  • Việc giải quyết mọi tranh chấp liên quan đến việc thanh toán tiền công cứu hộ sẽ tuân theo quy định của pháp luật dân sự.

5. Nghĩa vụ của bên cứu hộ và bên được cứu hộ

Điều 98g của Luật Giao thông đường thủy nội địa, sau khi được sửa đổi, quy định về nghĩa vụ của bên cứu hộ và bên được cứu hộ như sau:

  • Bên cứu hộ phải thực hiện các nghĩa vụ sau đây:

a) Tuân thủ theo thỏa thuận cứu hộ;

b) Thực hiện việc cứu hộ một cách tích cực và quyết liệt;

c) Áp dụng các biện pháp thích hợp để hạn chế thiệt hại đối với phương tiện và tài sản xuống mức thấp nhất có thể, đồng thời ngăn chặn ô nhiễm môi trường;

d) Yêu cầu sự hỗ trợ từ các tổ chức và cá nhân cứu hộ khác trong trường hợp cần thiết;

đ) Chấp nhận các tình huống cứu hộ mà các tổ chức và cá nhân cứu hộ khác thực hiện theo yêu cầu hợp lý từ phía bên được cứu hộ.

  • Bên được cứu hộ phải thực hiện các nghĩa vụ sau đây:

a) Tuân thủ theo thỏa thuận cứu hộ;

b) Hợp tác chặt chẽ với bên cứu hộ trong suốt quá trình thực hiện hoạt động cứu hộ;

c) Ngăn ngừa ô nhiễm môi trường trong quá trình đang được cứu hộ.

Kết luận:

An toàn giao thông đường thủy không chỉ đơn thuần là về việc tuân thủ luật lệ và quy định, mà còn là về tinh thần tự giác và trách nhiệm của từng cá nhân và tổ chức tham gia vào hoạt động này. Sự thông cảm, tôn trọng và hợp tác giữa các bên cứu hộ và bên được cứu hộ cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng mọi tình huống nguy hiểm trên đường thủy nội địa đều được giải quyết một cách an toàn và hiệu quả. Chúng ta cần phải thấu hiểu rằng an toàn giao thông đường thủy không chỉ đảm bảo sự an toàn của chúng ta mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường nước cho tương lai.

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
206 ngày trước
QUY ĐỊNH VỀ AN TOÀN GIAO THÔNG ĐƯỜNG THỦY
An toàn giao thông đường thủy là một trong những vấn đề cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển của bất kỳ quốc gia nào có mạng lưới sông, hồ, hoặc biển nội địa. Sự di chuyển và vận chuyển trên các con đường thủy nội địa đóng một vai trò quan trọng trong giao thương, vận tải hàng hóa, du lịch và nhiều hoạt động khác. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho mọi người tham gia và bảo vệ môi trường nước, cần phải có sự quản lý và tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy định giao thông đường thủy.1. Hoạt động giao thông đường thủy nội địa hiện nayKhoản 1, Điều 1 của Luật Giao thông đường thủy nội địa sau khi được sửa đổi, mô tả rằng Hoạt động giao thông đường thủy nội địa bao gồm các hoạt động sau đây:Hoạt động của cá nhân và phương tiện tham gia vào việc vận chuyển trên các tuyến đường thủy nội địa.Quy hoạch, xây dựng, khai thác và duy trì cơ sở hạ tầng giao thông đường thủy nội địa.Tìm kiếm, cứu hộ và hỗ trợ các hoạt động cứu nạn trên các đoạn đường thủy nội địa.Quản lý các khía cạnh liên quan đến giao thông đường thủy nội địa bởi các cơ quan nhà nước.2. Điều kiện hoạt động của phương tiện tham gia giaop thông đường thủy nội địaKhoản 7, Điều 1 của Luật Giao thông đường thủy nội địa sau khi được sửa đổi, quy định về điều kiện hoạt động của các phương tiện như sau:Đối với các phương tiện không có động cơ trọng tải toàn phần trên 15 tấn, hoặc có động cơ tổng công suất máy chính trên 15 sức ngựa, hoặc có sức chở trên 12 người khi tham gia hoạt động trên đường thủy nội địa, phải tuân thủ các điều kiện sau đây:a) Tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng, an toàn kỹ thuật, và bảo vệ môi trường theo quy định tại Khoản 3 và Khoản 4 của Điều 26 trong Luật này.b) Phải có giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thủy nội địa, giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường. Phương tiện cần có số đăng ký và vạch dấu mớn nước an toàn, và ghi số lượng người được phép chở trên phương tiện.c) Phải có đủ số lượng thuyền viên và danh bạ thuyền viên theo quy định.Đối với các phương tiện có động cơ tổng công suất máy chính từ 5 sức ngựa đến 15 sức ngựa, hoặc có sức chở từ 5 người đến 12 người khi tham gia hoạt động trên đường thủy nội địa, cần tuân thủ các điều kiện quy định tại điểm a và điểm b trong Khoản 1 này.Đối với các phương tiện không có động cơ trọng tải toàn phần từ 1 tấn đến 15 tấn, hoặc có sức chở từ 5 người đến 12 người, hoặc có động cơ công suất máy chính dưới 5 sức ngựa, hoặc có sức chở dưới 5 người khi tham gia hoạt động trên đường thủy nội địa, cần phải có giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thủy nội địa và tuân thủ các điều kiện an toàn sau đây:a) Thân phương tiện phải đảm bảo tính chắc chắn, không có sự xâm nhập của nước. Phương tiện cần phải trang bị một đèn sáng trắng dễ thấy khi hoạt động trong thời gian ban đêm. Nếu phương tiện chở người, phải có đủ ghế ngồi và áo phao hoặc thiết bị cứu sinh cho số người được phép chở trên phương tiện.b) Động cơ lắp trên phương tiện phải được đảm bảo tính an toàn, dễ khởi động và hoạt động ổn định.c) Phải có số đăng ký và vạch dấu mớn nước an toàn. Khi chở người hoặc hàng hóa, không được phép chở đến mức vạch dấu mớn nước an toàn bị ngập. Vạch dấu mớn nước an toàn trên phương tiện phải được sơn một dấu vạch có màu khác với màu sơn chính của phương tiện. Dấu vạch có chiều rộng 25 milimét và chiều dài 250 milimét, nằm ngang trên hai bên mạn tại vị trí giữa chiều dài lớn nhất của phương tiện. Mèo trên của dấu vạch cách mèo mạn 100 milimét đối với phương tiện chở hàng, và cách mèo mạn 200 milimét đối với phương tiện chở người.Đối với các phương tiện thô sơ có trọng tải toàn phần dưới 1 tấn, hoặc sức chở dưới 5 người, hoặc bè khi tham gia hoạt động trên đường thủy nội địa, phải đảm bảo điều kiện an toàn quy định tại điểm a trong Khoản 3 này.Tất cả các phương tiện cần phải tuân thủ quy định về niên hạn sử dụng được xác định bởi Chính phủ.3. Trách nhiệm của tổ chức, cá nhân khi xảy ra tai nạn giao thông đường thủy nội địa quy định như thế nào? Điều 98d của Luật Giao thông đường thủy nội địa, sau khi được sửa đổi, quy định về trách nhiệm của tổ chức và cá nhân khi xảy ra tai nạn giao thông đường thủy nội địa như sau:Thuyền trưởng, người lái phương tiện, và những người có mặt tại nơi xảy ra tai nạn giao thông đường thủy nội địa hoặc phát hiện người hoặc phương tiện bị nạn trên đường thủy nội địa phải thực hiện các biện pháp sau:Đảm bảo kịp thời và khẩn cấp cứu chữa người, phương tiện, tàu biển, tàu cá, và tài sản bị nạn.Thông báo cho cơ quan tìm kiếm và cứu nạn giao thông đường thủy nội địa gần nhất.Xác định vị trí của phương tiện bị tai nạn hoặc sự cố và bảo vệ dấu vết, vật chứng liên quan đến tai nạn hoặc sự cố.Các cơ quan và đơn vị chịu trách nhiệm tìm kiếm và cứu nạn giao thông đường thủy nội địa khi nhận được thông tin về tai nạn phải ngay lập tức cử người và phương tiện đến nơi xảy ra tai nạn hoặc nơi phát hiện người hoặc phương tiện bị nạn. Họ có quyền huy động tài nguyên con người và phương tiện để cứu hộ, cứu chữa người bị nạn, bảo vệ tài sản và phương tiện bị nạn, cũng như bảo đảm trật tự và an toàn giao thông. Trong trường hợp tai nạn hoặc sự cố gây hại cho môi trường, họ phải báo ngay cho cơ quan quản lý môi trường theo quy định của pháp luật.Cơ quan công an khi nhận được thông tin về tai nạn trên đường thủy nội địa phải triển khai lực lượng tham gia công tác tìm kiếm và cứu hộ ngay lập tức. Họ cũng phải tiến hành điều tra và xử lý theo quy định của pháp luật.Ủy ban nhân dân cấp xã tại nơi xảy ra tai nạn hoặc nơi phát hiện người bị nạn có trách nhiệm chỉ đạo và huy động lực lượng để đảm bảo an ninh và trật tự, hỗ trợ và giúp đỡ người bị nạn. Trong trường hợp có người tử vong mà không rõ nguyên nhân hoặc không có thân nhân hoặc thân nhân không thể thực hiện việc chôn cất hoặc hỏa táng, Ủy ban nhân dân cấp xã phải tổ chức quy trình chôn cất hoặc hỏa táng sau khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoàn tất các thủ tục theo quy định của pháp luật.4. Cứu hộ giao thông đường thủy nội địa hiện nayĐiều 98e của Luật Giao thông đường thủy nội địa, sau khi được sửa đổi, quy định về hoạt động cứu hộ giao thông đường thủy nội địa như sau:Hoạt động cứu hộ giao thông đường thủy nội địa bao gồm các hành động nhằm giải cứu phương tiện, tàu biển, tàu cá hoặc tài sản trên các phương tiện, tàu biển, tàu cá khỏi tình trạng nguy hiểm hoặc hoạt động hỗ trợ, bao gồm cả việc đưa phương tiện, tàu biển, tàu cá đang gặp nguy hiểm trên đường thủy nội địa hoặc trong khu vực nước cảng, bến thủy nội địa.Hoạt động cứu hộ giao thông đường thủy nội địa sẽ được thực hiện dựa trên sự đồng thuận giữa tổ chức hoặc cá nhân thực hiện cứu hộ (sau đây gọi là "bên cứu hộ") và chủ sở hữu phương tiện, tàu biển, tàu cá cần được cứu hộ (sau đây gọi là "bên được cứu hộ").Việc giải quyết mọi tranh chấp liên quan đến việc thanh toán tiền công cứu hộ sẽ tuân theo quy định của pháp luật dân sự.5. Nghĩa vụ của bên cứu hộ và bên được cứu hộĐiều 98g của Luật Giao thông đường thủy nội địa, sau khi được sửa đổi, quy định về nghĩa vụ của bên cứu hộ và bên được cứu hộ như sau:Bên cứu hộ phải thực hiện các nghĩa vụ sau đây:a) Tuân thủ theo thỏa thuận cứu hộ;b) Thực hiện việc cứu hộ một cách tích cực và quyết liệt;c) Áp dụng các biện pháp thích hợp để hạn chế thiệt hại đối với phương tiện và tài sản xuống mức thấp nhất có thể, đồng thời ngăn chặn ô nhiễm môi trường;d) Yêu cầu sự hỗ trợ từ các tổ chức và cá nhân cứu hộ khác trong trường hợp cần thiết;đ) Chấp nhận các tình huống cứu hộ mà các tổ chức và cá nhân cứu hộ khác thực hiện theo yêu cầu hợp lý từ phía bên được cứu hộ.Bên được cứu hộ phải thực hiện các nghĩa vụ sau đây:a) Tuân thủ theo thỏa thuận cứu hộ;b) Hợp tác chặt chẽ với bên cứu hộ trong suốt quá trình thực hiện hoạt động cứu hộ;c) Ngăn ngừa ô nhiễm môi trường trong quá trình đang được cứu hộ.Kết luận:An toàn giao thông đường thủy không chỉ đơn thuần là về việc tuân thủ luật lệ và quy định, mà còn là về tinh thần tự giác và trách nhiệm của từng cá nhân và tổ chức tham gia vào hoạt động này. Sự thông cảm, tôn trọng và hợp tác giữa các bên cứu hộ và bên được cứu hộ cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng mọi tình huống nguy hiểm trên đường thủy nội địa đều được giải quyết một cách an toàn và hiệu quả. Chúng ta cần phải thấu hiểu rằng an toàn giao thông đường thủy không chỉ đảm bảo sự an toàn của chúng ta mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường nước cho tương lai.