LỪA ĐẢO TRÊN 100 TRIỆU ĐỒNG ĐI TÙ BAO NHIÊU NĂM
Trong thời đại số hóa và mạng internet phát triển mạnh mẽ, các loại hình tội phạm trực tuyến, trong đó có tội lừa đảo, đã trở nên phổ biến và phức tạp hơn bao giờ hết. Một trong những loại lừa đảo phổ biến nhất là lừa đảo chiếm đoạt tài sản, đặc biệt là những vụ việc liên quan đến số tiền lớn. Tuy nhiên, việc xác định mức hình phạt cho tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản không chỉ dựa vào số tiền bị mất mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác. Vậy, nếu bạn tham gia vào một vụ lừa đảo có số tiền lớn, liệu rằng bạn sẽ phải đối mặt với án phạt nào và trong bao nhiêu năm?
1. Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản trên 100 triệu là như thế nào?
Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là hành vi mà người phạm tội chiếm đoạt tài sản của người khác thông qua việc sử dụng mọi thủ đoạn gian dối. Trong tình huống này, người vi phạm tạo ra những hiện tượng hoặc thông tin giả mạo, thường là bằng cách lừa dối và đánh lừa nạn nhân, để từ đó đạt được mục đích chiếm đoạt tài sản của họ.
Theo quy định tại điều 174 của Bộ Luật Hình sự năm 2015, được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017, tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản có giá trị trên 1 tỷ đồng được hiểu là hành vi sử dụng mọi phương tiện gian dối nhằm mục đích chiếm đoạt tài sản của người khác, khi tài sản này có giá trị trên 100 triệu đồng. Điều này áp đặt một ngưỡng giá trị tài sản để đánh giá tính nghiêm trọng của hành vi và tạo ra cơ chế pháp luật để xử lý những tình huống lừa đảo tài sản có quy mô lớn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến tài sản của người dân.
Những quy định này giúp xác định rõ hơn về tính chất và tầm quan trọng của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, từ đó bảo vệ người dân khỏi những hành vi lừa đảo và gian lận trong lĩnh vực tài chính. Đồng thời, chúng cũng tạo ra cơ sở pháp lý để trừng phạt mức độ nghiêm trọng của các vụ vi phạm, đảm bảo rằng tội phạm này không được bỏ qua và kẻ phạm tội sẽ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật.
2. Lừa đảo trên 100 triệu đi tù bao nhiêu năm?
Điều 174 của Bộ Luật Hình sự năm 2015 đã đề ra quy định về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản như sau:
- Người nào sử dụng cách thức gian dối để chiếm đoạt tài sản của người khác có giá từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây, sẽ bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:
- Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản mà còn tiếp tục vi phạm;
- Đã từng bị kết án về tội này hoặc một trong các tội quy định tại các điều 168, 169, 170, 171, 172, 173, 175 và 290 của Bộ luật này, chưa được xóa án tích mà tiếp tục vi phạm;
- Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
- Tài sản bị chiếm đoạt là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ.
- Có sự tổ chức;
- Thực hiện với tính chất chuyên nghiệp;
- Chiếm đoạt tài sản có giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;
- Vi phạm lại nguy hiểm;
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc lợi dụng tư cách của cơ quan, tổ chức;
- Sử dụng cách thức gian dối tinh vi;
- Chiếm đoạt tài sản có giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;
- Lợi dụng thiên tai, dịch bệnh.
- Chiếm đoạt tài sản có giá trị 500.000.000 đồng trở lên;
- Lợi dụng tình trạng chiến tranh, tình trạng khẩn cấp.
- Nếu vi phạm thuộc một trong các trường hợp sau đây, sẽ bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:
- Nếu vi phạm thuộc một trong các trường hợp sau đây, sẽ bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:
- Nếu vi phạm thuộc một trong các trường hợp sau đây, sẽ bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân:
Ngoài việc bị phạt tù, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
Do đó, hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản trị giá trên 100 triệu đồng vi phạm quy định tại Điểm c Khoản 2 Điều 174 Bộ Luật Hình sự năm 2015, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017. Theo quy định này, người vi phạm có thể bị phạt tù với mức tối đa là 7 năm.
3. Dấu hiệu pháp lý về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản trên 100 triệu quy định như thế nào?
– Đối tượng của tội phạm
Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản có đối tượng gây hại bao gồm nhiều chủ thể như Nhà nước, cơ quan, tổ chức và cá nhân. Đối tượng bị tác động của tội phạm này là tài sản, bao gồm cả tài sản có hình thức vật chất (như tiền bạc, tài sản hữu hình và giấy tờ có giá trị) và tài sản vô hình (như tài sản trí tuệ) có giá trị.
Theo quy định tại khoản 1 Điều 105 của Bộ luật dân sự năm 2015, “tài sản là vật, tiền bạc, giấy tờ có giá trị và quyền tài sản”.
Vì vậy, trong trường hợp tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản trị giá trên 100 triệu đồng, đối tượng tác động sẽ là tài sản, bao gồm tài sản hữu hình (như tiền bạc, tài sản vật chất, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, cổ phiếu,…) và tài sản vô hình (như tài sản trí tuệ) có giá trị trên 100 triệu đồng.
Hành vi vi phạm quyền sở hữu được thể hiện thông qua việc chiếm đoạt tài sản của người khác một cách trái phép sau khi lừa dối để lấy tài sản. Trong khi các tội có yếu tố chiếm đoạt khác thường liên quan đến sự mất mát về tính mạng hoặc sức khỏe, tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản không đặt ra vấn đề về tính mạng và sức khỏe như căn cứ cho việc xác định mức độ trọng tội. Điều này bởi vì tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản tập trung vào việc xâm phạm quyền sở hữu, không gây ra thiệt hại đối với quan hệ nhân thân.
xử lý tội lừa đảo chiếm đoạt 100 triệu đồng
– Mặt khách quan
Hành vi: Bao gồm tất cả các hành động gian dối, sử dụng tài liệu giả mạo hoặc thông tin không trung thực với mục đích chiếm đoạt tài sản của cá nhân hoặc tổ chức khác. Các phương thức lừa dối có thể thể hiện thông qua nhiều hình thức và phương pháp khác nhau để đánh lừa chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản, để khiến họ chuyển giao tài sản cho người vi phạm tội. Trong trường hợp tội này, các hành vi lừa dối của người phạm tội phải đã xảy ra trước khi người bị hại giao tài sản cho người vi phạm tội. Tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi vi phạm tội phụ thuộc vào mức độ thiệt hại gây ra đối với tài sản để đánh giá. Trong trường hợp người phạm tội thực hiện hành vi vi phạm tội nhưng không thành công trong việc chiếm đoạt tài sản hoặc không gây ra thiệt hại tài sản, họ vẫn sẽ bị xem xét là vi phạm tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, tuy nhiên, ở giai đoạn thực hiện chưa thành công. Tài sản có giá trị trên 100 triệu đồng. – Chủ thể của tội phạm
Là người có khả năng phải chịu trách nhiệm về hành vi vi phạm pháp luật, không mắc phải các rối loạn tâm thần hoặc trạng thái mất khả năng nhận thức, không mất khả năng hiểu biết hoặc nhận thức về hành vi và hậu quả của nó. Điều kiện này áp dụng cho những người từ độ tuổi 16 trở lên. – Mặt chủ quan
Yếu tố tình tiết lỗi trong tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản: Tội này được thực hiện với tình tiết cố ý trực tiếp. Điều này nghĩa là người vi phạm tội đã hiểu rõ rằng hành vi của họ có thể gây nguy hiểm cho xã hội, đã dự đoán trước hậu quả do hành vi của mình gây ra và muốn hậu quả đó xảy ra. Mục tiêu của tội: Bao gồm mọi hành động gian dối, sử dụng thông tin giả mạo, tài liệu không trung thực với mục đích chiếm đoạt tài sản của cá nhân hoặc tổ chức khác. Cần lưu ý rằng mong muốn chiếm đoạt tài sản đã hiện hữu từ ban đầu, trước khi thực hiện hành vi.
4.Tố cáo khi bị người khác lừa đảo như thế nào?
Theo Điều 145 của Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, quy định về trách nhiệm tiếp nhận và thẩm quyền giải quyết tố giác, thông báo về tội phạm, đề xuất khởi tố như sau:
Mọi tố giác, thông báo về tội phạm, đề xuất khởi tố phải được tiếp nhận đầy đủ và được xử lý kịp thời. Các cơ quan, tổ chức có trách nhiệm tiếp nhận và không được từ chối việc tiếp nhận tố giác, thông báo về tội phạm, đề xuất khởi tố. Trách nhiệm tiếp nhận tố giác, thông báo về tội phạm, đề xuất khởi tố bao gồm:
- Cơ quan điều tra và Viện Kiểm sát nhân dân tiếp nhận tố giác, thông báo về tội phạm, đề xuất khởi tố;
- Các cơ quan, tổ chức khác tiếp nhận tố giác, thông báo về tội phạm.
Theo quy định này, người bị lừa đảo chiếm đoạt tài sản có thể tố giác hoặc thông báo tại cơ quan điều tra Công an cấp huyện hoặc tại Viện Kiểm sát nhân dân cấp huyện tại nơi họ cư trú hoặc nơi cư trú của người lừa đảo.
Kết luận:
Trong cuộc chiến chống lại tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, hệ thống pháp luật đã xây dựng các quy định chặt chẽ để đảm bảo tính công bằng và đúng đắn trong việc xử lý tội phạm. Số tiền lớn bị lừa đảo không chỉ quyết định mức hình phạt mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tính chất của hành vi, trình độ chuyên nghiệp của người phạm tội và tình tiết lỗi. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là phải hiểu rằng tham gia vào các hoạt động lừa đảo là một tội phạm và sẽ chịu trách nhiệm trước pháp luật. Để tránh rơi vào tình huống pháp lý khó khăn và hậu quả nghiêm trọng, tốt nhất là luôn tuân thủ pháp luật và cẩn trọng trong giao dịch tài chính trực tuyến.