0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file651fc3891f073-Điều-kiện-để-xóa-án-tích--25-.png

Pháp luật Việt Nam về xác lập quyền sở hữu

Quyền sở hữu là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật dân sự và tài sản, đảm bảo tính công bằng, bảo vệ quyền và lợi ích của các bên trong xã hội. Để hiểu rõ hơn về khái niệm này và cách xác lập quyền sở hữu, chúng ta hãy cùng Thủ tục pháp luật đi vào sâu hơn vào nội dung của Bộ luật Dân sự năm 2015, với sự hình thành và bảo vệ quyền sở hữu trong nhiều khía cạnh khác nhau.

Quyền sở hữu là gì?

Quyền sở hữu là một khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực pháp luật dân sự và tài sản. Nó đề cập đến quyền của một người hoặc một tổ chức đối với một tài sản cụ thể, cho phép họ kiểm soát, sử dụng, tận dụng, chuyển nhượng và quyết định về tài sản đó theo ý muốn của họ, miễn là không vi phạm pháp luật và quyền của người khác.

Quyền sở hữu tài sản có thể áp dụng cho nhiều loại tài sản, bao gồm động sản (như ô tô, máy tính) và bất động sản (như đất đai, nhà ở). Quyền sở hữu này là quyền pháp lý và thường được bảo vệ và xác định bởi pháp luật dân sự.

Hình thức sở hữu

Pháp luật quốc gia đã ghi nhận ba hình thức chính như sau:

  1. Sở hữu toàn dân: Đây là hình thức sở hữu mà tài sản thuộc về toàn bộ cộng đồng quốc gia. Trong trường hợp này, Nhà nước, đại diện cho toàn dân, có quyền và trách nhiệm chủ sở hữu và quản lý tài sản này. Điển hình cho hình thức này là đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, và các tài sản quan trọng khác như tài sản công. Chính phủ thực hiện quyền của chủ sở hữu đối với tài sản này và đảm bảo việc sử dụng hiệu quả và bền vững.
  2. Sở hữu riêng: Đây là hình thức sở hữu mà tài sản thuộc về một cá nhân hoặc một tổ chức cụ thể. Trong trường hợp này, chủ sở hữu riêng có quyền tối đa đối với tài sản của họ và không bị hạn chế về số lượng hoặc giá trị của tài sản. Hình thức này áp dụng cho tài sản cá nhân và tài sản của các tổ chức tư nhân.
  3. Sở hữu chung: Đây là hình thức sở hữu mà tài sản thuộc về nhiều chủ thể khác nhau. Hình thức này có thể chia thành hai loại chính: sở hữu chung theo phần và sở hữu chung hợp nhất. Trong sở hữu chung theo phần, mỗi chủ sở hữu có một phần nhất định của tài sản và quyền sử dụng, kiểm soát phần của mình. Trong sở hữu chung hợp nhất, tất cả các chủ sở hữu tham gia chung trong việc quản lý và sử dụng tài sản mà không phân biệt rõ ràng giữa phần của mỗi chủ sở hữu.

Căn cứ xác lập quyền sở hữu 

Quyền sở hữu là một dạng quyền mà một chủ thể chỉ có được sau khi xảy ra một hoặc một số sự kiện pháp lý cụ thể. Những sự kiện pháp lý này được gọi là các căn cứ xác lập quyền sở hữu. Nói cách khác, các căn cứ xác lập quyền sở hữu là những tình huống trong cuộc sống thực tế mà theo quy định của pháp luật sẽ dẫn đến việc phát sinh quyền sở hữu đối với tài sản của các chủ thể cụ thể. Theo Điều 221 của Bộ luật Dân sự năm 2015, có tổng cộng 8 căn cứ xác lập quyền sở hữu.

  1. Xác lập quyền sở hữu thông qua lao động, sản xuất và kinh doanh hợp pháp hoặc sáng tạo trí tuệ: Theo quy định của pháp luật, khi người lao động hoặc người thực hiện hoạt động sản xuất, kinh doanh hợp pháp, hoặc hoạt động sáng tạo tạo ra tài sản, họ có quyền sở hữu đối với tài sản đó.
  2. Xác lập quyền sở hữu thông qua chuyển nhượng theo thỏa thuận hoặc quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền: Theo quy định của pháp luật, người có quyền sở hữu tài sản có quyền chuyển nhượng quyền sở hữu đối với tài sản thông qua hợp đồng mua bán hoặc các thỏa thuận khác.
  3. Xác lập quyền sở hữu thông qua thu hoạ lợi hoặc lợi tức từ tài sản: Khi tài sản phát sinh hoa lợi hoặc lợi tức, chủ sở hữu hoặc người sử dụng tài sản có quyền sở hữu đối với các khoản thu được từ tài sản đó.
  4. Xác lập quyền sở hữu thông qua việc tạo thành vật mới qua sáp nhập, trộn lẫn, hoặc chế biến: Trong trường hợp các tài sản của nhiều chủ sở hữu khác nhau được kết hợp lại với nhau mà không thể phân chia hoặc xác định riêng biệt, vật mới tạo thành sẽ thuộc sở hữu chung của những chủ sở hữu đó.
  5. Xác lập quyền sở hữu thông qua thừa kế tài sản: Người thừa kế được xác lập quyền sở hữu đối với tài sản thừa kế theo di chúc hoặc theo quy định của pháp luật.
  6. Xác lập quyền sở hữu thông qua chiếm hữu tài sản vô chủ, tài sản đánh rơi, bị bỏ quên, bị chôn giấu, vật nuôi bị thất lạc, hoặc vật nuôi dưới nước di chuyển tự nhiên: Trong trường hợp tài sản không có chủ, tài sản bị bỏ rơi, bị bỏ quên, bị chôn giấu, hoặc tài sản vô chủ, người phát hiện hoặc người quản lý tài sản có quyền sở hữu đối với tài sản đó theo quy định của pháp luật.
  7. Chiếm đoạt tài sản không có căn cứ pháp luật, tuy nhiên, đã thực hiện một cách ngay tình, liên tục và công khai, tuân theo quy định thời hạn quy định tại Bộ luật Dân sự năm 2015: Các trường hợp mà người chiếm hữu hoặc người hưởng lợi từ tài sản mà không có căn cứ pháp luật, nhưng đã tự nguyện và liên tục sử dụng tài sản đó một cách công khai, sẽ trở thành chủ sở hữu tài sản đó, tuân theo các thời hạn quy định tại Bộ luật Dân sự năm 2015. Thời hạn là 10 năm đối với động sản và 30 năm đối với bất động sản, tính từ thời điểm bắt đầu chiếm hữu, trừ khi có quy định khác trong Bộ luật Dân sự hoặc các luật khác có liên quan.
  8. Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật

Khi các bên có tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu tài sản và yêu cầu Tòa án có thẩm quyền giải quyết, quyền sở hữu có thể được xác lập căn cứ vào bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án hoặc các cơ quan nhà nước có thẩm quyền khác.

Kết luận

Pháp luật Việt Nam đã tạo ra một hệ thống pháp lý vững chắc để xác lập và bảo vệ quyền sở hữu, bao gồm các căn cứ xác lập quyền sở hữu như lao động, sáng tạo, và sự thừa kế. Đặc biệt, việc quy định thời hạn và điều kiện cho quyền sở hữu thông qua việc chiếm đoạt tài sản không có căn cứ pháp luật là một nét đặc biệt quan trọng trong Bộ luật Dân sự năm 2015. Sự hiểu biết về các khía cạnh này không chỉ là quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc bảo vệ quyền sở hữu của họ, mà còn đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tính công bằng và phát triển kinh tế xã hội.

 

avatar
Phạm Diễm Thư
799 ngày trước
Pháp luật Việt Nam về xác lập quyền sở hữu
Quyền sở hữu là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật dân sự và tài sản, đảm bảo tính công bằng, bảo vệ quyền và lợi ích của các bên trong xã hội. Để hiểu rõ hơn về khái niệm này và cách xác lập quyền sở hữu, chúng ta hãy cùng Thủ tục pháp luật đi vào sâu hơn vào nội dung của Bộ luật Dân sự năm 2015, với sự hình thành và bảo vệ quyền sở hữu trong nhiều khía cạnh khác nhau.Quyền sở hữu là gì?Quyền sở hữu là một khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực pháp luật dân sự và tài sản. Nó đề cập đến quyền của một người hoặc một tổ chức đối với một tài sản cụ thể, cho phép họ kiểm soát, sử dụng, tận dụng, chuyển nhượng và quyết định về tài sản đó theo ý muốn của họ, miễn là không vi phạm pháp luật và quyền của người khác.Quyền sở hữu tài sản có thể áp dụng cho nhiều loại tài sản, bao gồm động sản (như ô tô, máy tính) và bất động sản (như đất đai, nhà ở). Quyền sở hữu này là quyền pháp lý và thường được bảo vệ và xác định bởi pháp luật dân sự.Hình thức sở hữuPháp luật quốc gia đã ghi nhận ba hình thức chính như sau:Sở hữu toàn dân: Đây là hình thức sở hữu mà tài sản thuộc về toàn bộ cộng đồng quốc gia. Trong trường hợp này, Nhà nước, đại diện cho toàn dân, có quyền và trách nhiệm chủ sở hữu và quản lý tài sản này. Điển hình cho hình thức này là đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, và các tài sản quan trọng khác như tài sản công. Chính phủ thực hiện quyền của chủ sở hữu đối với tài sản này và đảm bảo việc sử dụng hiệu quả và bền vững.Sở hữu riêng: Đây là hình thức sở hữu mà tài sản thuộc về một cá nhân hoặc một tổ chức cụ thể. Trong trường hợp này, chủ sở hữu riêng có quyền tối đa đối với tài sản của họ và không bị hạn chế về số lượng hoặc giá trị của tài sản. Hình thức này áp dụng cho tài sản cá nhân và tài sản của các tổ chức tư nhân.Sở hữu chung: Đây là hình thức sở hữu mà tài sản thuộc về nhiều chủ thể khác nhau. Hình thức này có thể chia thành hai loại chính: sở hữu chung theo phần và sở hữu chung hợp nhất. Trong sở hữu chung theo phần, mỗi chủ sở hữu có một phần nhất định của tài sản và quyền sử dụng, kiểm soát phần của mình. Trong sở hữu chung hợp nhất, tất cả các chủ sở hữu tham gia chung trong việc quản lý và sử dụng tài sản mà không phân biệt rõ ràng giữa phần của mỗi chủ sở hữu.Căn cứ xác lập quyền sở hữu Quyền sở hữu là một dạng quyền mà một chủ thể chỉ có được sau khi xảy ra một hoặc một số sự kiện pháp lý cụ thể. Những sự kiện pháp lý này được gọi là các căn cứ xác lập quyền sở hữu. Nói cách khác, các căn cứ xác lập quyền sở hữu là những tình huống trong cuộc sống thực tế mà theo quy định của pháp luật sẽ dẫn đến việc phát sinh quyền sở hữu đối với tài sản của các chủ thể cụ thể. Theo Điều 221 của Bộ luật Dân sự năm 2015, có tổng cộng 8 căn cứ xác lập quyền sở hữu.Xác lập quyền sở hữu thông qua lao động, sản xuất và kinh doanh hợp pháp hoặc sáng tạo trí tuệ: Theo quy định của pháp luật, khi người lao động hoặc người thực hiện hoạt động sản xuất, kinh doanh hợp pháp, hoặc hoạt động sáng tạo tạo ra tài sản, họ có quyền sở hữu đối với tài sản đó.Xác lập quyền sở hữu thông qua chuyển nhượng theo thỏa thuận hoặc quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền: Theo quy định của pháp luật, người có quyền sở hữu tài sản có quyền chuyển nhượng quyền sở hữu đối với tài sản thông qua hợp đồng mua bán hoặc các thỏa thuận khác.Xác lập quyền sở hữu thông qua thu hoạ lợi hoặc lợi tức từ tài sản: Khi tài sản phát sinh hoa lợi hoặc lợi tức, chủ sở hữu hoặc người sử dụng tài sản có quyền sở hữu đối với các khoản thu được từ tài sản đó.Xác lập quyền sở hữu thông qua việc tạo thành vật mới qua sáp nhập, trộn lẫn, hoặc chế biến: Trong trường hợp các tài sản của nhiều chủ sở hữu khác nhau được kết hợp lại với nhau mà không thể phân chia hoặc xác định riêng biệt, vật mới tạo thành sẽ thuộc sở hữu chung của những chủ sở hữu đó.Xác lập quyền sở hữu thông qua thừa kế tài sản: Người thừa kế được xác lập quyền sở hữu đối với tài sản thừa kế theo di chúc hoặc theo quy định của pháp luật.Xác lập quyền sở hữu thông qua chiếm hữu tài sản vô chủ, tài sản đánh rơi, bị bỏ quên, bị chôn giấu, vật nuôi bị thất lạc, hoặc vật nuôi dưới nước di chuyển tự nhiên: Trong trường hợp tài sản không có chủ, tài sản bị bỏ rơi, bị bỏ quên, bị chôn giấu, hoặc tài sản vô chủ, người phát hiện hoặc người quản lý tài sản có quyền sở hữu đối với tài sản đó theo quy định của pháp luật.Chiếm đoạt tài sản không có căn cứ pháp luật, tuy nhiên, đã thực hiện một cách ngay tình, liên tục và công khai, tuân theo quy định thời hạn quy định tại Bộ luật Dân sự năm 2015: Các trường hợp mà người chiếm hữu hoặc người hưởng lợi từ tài sản mà không có căn cứ pháp luật, nhưng đã tự nguyện và liên tục sử dụng tài sản đó một cách công khai, sẽ trở thành chủ sở hữu tài sản đó, tuân theo các thời hạn quy định tại Bộ luật Dân sự năm 2015. Thời hạn là 10 năm đối với động sản và 30 năm đối với bất động sản, tính từ thời điểm bắt đầu chiếm hữu, trừ khi có quy định khác trong Bộ luật Dân sự hoặc các luật khác có liên quan.Các trường hợp khác theo quy định của pháp luậtKhi các bên có tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu tài sản và yêu cầu Tòa án có thẩm quyền giải quyết, quyền sở hữu có thể được xác lập căn cứ vào bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án hoặc các cơ quan nhà nước có thẩm quyền khác.Kết luậnPháp luật Việt Nam đã tạo ra một hệ thống pháp lý vững chắc để xác lập và bảo vệ quyền sở hữu, bao gồm các căn cứ xác lập quyền sở hữu như lao động, sáng tạo, và sự thừa kế. Đặc biệt, việc quy định thời hạn và điều kiện cho quyền sở hữu thông qua việc chiếm đoạt tài sản không có căn cứ pháp luật là một nét đặc biệt quan trọng trong Bộ luật Dân sự năm 2015. Sự hiểu biết về các khía cạnh này không chỉ là quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc bảo vệ quyền sở hữu của họ, mà còn đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tính công bằng và phát triển kinh tế xã hội.