0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file652039495271c-Thêm-tiêu-đề--70-.jpg

Quyền nuôi con của cha mẹ nuôi sẽ bị chấm dứt khi nào?

Nhận nuôi con nuôi là một hành động cao cả và một phần của truyền thống lòng nhân ái trong xã hội Việt Nam. Đây là biểu hiện tình thương và sự chia sẻ của người Việt Nam đối với những đứa trẻ gặp khó khăn hoặc không may mắn, cùng như cho những gia đình gặp khó khăn không thể tiếp tục chăm sóc con cái mình. Gia đình nhận nuôi cần phải đảm bảo rằng trẻ sẽ được hưởng cuộc sống bình thường, có cơ hội học tập và tham gia vào các hoạt động vui chơi. Trong trường hợp có bất kỳ dấu hiệu nào đó ảnh hưởng đến trẻ, quyền nuôi con nuôi có thể bị chấm dứt để bảo vệ quyền lợi và sự phát triển của trẻ.

1. Điều kiện đối với người nhận con nuôi

Người nhận con nuôi phải tuân thủ các điều kiện quy định tại Điều 14 Luật Nuôi Con Nuôi năm 2010. Theo quy định này, người nhận con nuôi cần thỏa mãn các điều kiện sau:

- Phải có đủ năng lực hành vi dân sự.

- Phải trên 20 tuổi.

- Có đủ điều kiện về tài chính, sức khỏe, và nơi ở để đảm bảo có thể chăm sóc, nuôi dưỡng, và giáo dục con nuôi.

- Phải có tư cách đạo đức tốt.

Theo quy định này, người mong muốn nhận nuôi con phải lớn hơn con mình muốn nhận nuôi ít nhất là 20 tuổi và đủ 18 tuổi trở lên. Họ không được thuộc vào các trường hợp sau:

– Đang bị hạn chế một số quyền của cha mẹ đối với con chưa thành niên.

– Đang chấp hành quyết định xử lý hành chính tại cơ sở giáo dục hoặc cơ sở chữa bệnh.

– Đang phải thụ án tù.

– Chưa được xóa án tích liên quan đến một số tội danh như cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm của người khác; ngược đãi hoặc bạo hành cha mẹ, vợ chồng, con cái, cháu, hoặc người đã nuôi dưỡng họ; ép buộc hoặc lừa dối người chưa thành niên vi phạm pháp luật; mua bán, đánh đổi, hoặc chiếm đoạt trẻ em.

Lưu ý: Trường hợp cha dượng nhận con riêng của vợ hoặc mẹ kế nhận con riêng của chồng làm con nuôi, hoặc các thành viên trong gia đình nhận cháu làm con nuôi, thì các quy định trên không áp dụng.

2. Quyền và nghĩa vụ của cha mẹ nuôi

Mối quan hệ giữa người nhận nuôi con nuôi và con nuôi sẽ tương tự như mối quan hệ gia đình thông thường. Người nhận nuôi con nuôi sẽ được áp dụng một số quyền tương tự như cha mẹ ruột của con. Điều này được quy định rõ ràng tại Điều 24 của Luật Nuôi Con Nuôi năm 2010:

– Kể từ ngày con nuôi được giao nhận, quan hệ giữa cha mẹ nuôi và con nuôi sẽ điều chỉnh bởi các quyền và nghĩa vụ tương tự như giữa cha mẹ và con cái ruột. Giữa con nuôi và các thành viên khác trong gia đình cũng phải thể hiện sự bình đẳng và tôn trọng.

– Theo yêu cầu của cha mẹ nuôi, cơ quan nhà nước có thẩm quyền có quyền quyết định việc thay đổi họ và tên của con nuôi. Tuy nhiên, việc thay đổi họ và tên của con nuôi từ khi con đủ 9 tuổi trở lên phải được sự đồng ý của con.

– Dân tộc của con nuôi, trong trường hợp con nuôi là trẻ em bị bỏ rơi, sẽ được xác định theo dân tộc của cha mẹ nuôi.

Đặc biệt, kể từ ngày con nuôi được giao nhận, cha mẹ đẻ không còn quyền và nghĩa vụ nào liên quan đến việc chăm sóc, nuôi dưỡng, cấp dưỡng, đại diện pháp lý, bồi thường thiệt hại, quản lý, hoặc quyền định đoạt tài sản riêng đối với con đã được nhận nuôi.

3. Các hành vi nghiêm cấm đối với con nuôi

Luật Nuôi Con Nuôi năm 2010 đặt ra một số quy định nghiêm cấm đối với cha mẹ nuôi nhằm bảo vệ quyền và lợi ích của con nuôi. Dưới đây là các hành vi bị cấm theo Điều 13 của Luật:

– Lợi dụng việc nuôi con nuôi để tìm cách trục lợi, bóc lột sức lao động, xâm hại tình dục; bắt cóc, mua bán trẻ em.

– Sử dụng giấy tờ giả mạo để giải quyết việc nuôi con nuôi.

– Phân biệt đối xử giữa con ruột và con nuôi.

– Sử dụng con nuôi để vi phạm pháp luật về dân số.

– Sử dụng con nuôi của thương binh, người có công với cách mạng, người thuộc dân tộc thiểu số để hưởng các chế độ, chính sách ưu đãi của Nhà nước.

– Đăng ký lẫn nhau như con nuôi hoặc làm con nuôi cho nhau trong mối quan hệ gia đình.

– Sử dụng con nuôi để vi phạm pháp luật, phong tục tập quán, đạo đức, và truyền thống văn hóa tốt đẹp của dân tộc.

Trong trường hợp các cá nhân vi phạm và sử dụng con nuôi cho mục đích bất chính theo các quy định trên, họ sẽ bị nghiêm cấm và sẽ phải chấm dứt mọi quan hệ, cũng như các quyền và nghĩa vụ đối với con nuôi của họ.

4. Trường hợp chấm dứt việc nuôi con nuôi

Có bốn tình huống mà việc nuôi con nuôi có thể bị chấm dứt, tùy thuộc vào từng trường hợp do cha mẹ nuôi, con nuôi, hoặc một yếu tố thứ ba có thể tác động. Cơ quan có thẩm quyền sẽ ra quyết định về việc chấm dứt nghĩa vụ nuôi con nuôi trong các tình huống sau đây:

(1) Con nuôi đã trưởng thành và cha mẹ nuôi tự nguyện chấm dứt việc nuôi con nuôi.

(2) Con nuôi bị kết án vì một trong các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của cha mẹ nuôi; bạo hành cha mẹ nuôi hoặc có hành vi phá tài sản của cha mẹ nuôi.

(3) Cha mẹ nuôi bị kết án vì một trong các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con nuôi; bạo hành con nuôi.

(4) Vi phạm quy định nghiêm cấm đối với con nuôi theo Điều 13 của Luật Nuôi con nuôi 2010.

Việc chấm dứt việc nuôi con nuôi có thể xảy ra trong bốn trường hợp cụ thể, nhưng luôn phải được quyết định bởi cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho trẻ. Điều này nhấn mạnh sự quan tâm và ưu tiên đối với trẻ trong quá trình nhận nuôi và quá trình nuôi dưỡng của họ. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến nuôi con nuôi, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết.

 

avatar
Nguyễn Phương Thảo
205 ngày trước
Quyền nuôi con của cha mẹ nuôi sẽ bị chấm dứt khi nào?
Nhận nuôi con nuôi là một hành động cao cả và một phần của truyền thống lòng nhân ái trong xã hội Việt Nam. Đây là biểu hiện tình thương và sự chia sẻ của người Việt Nam đối với những đứa trẻ gặp khó khăn hoặc không may mắn, cùng như cho những gia đình gặp khó khăn không thể tiếp tục chăm sóc con cái mình. Gia đình nhận nuôi cần phải đảm bảo rằng trẻ sẽ được hưởng cuộc sống bình thường, có cơ hội học tập và tham gia vào các hoạt động vui chơi. Trong trường hợp có bất kỳ dấu hiệu nào đó ảnh hưởng đến trẻ, quyền nuôi con nuôi có thể bị chấm dứt để bảo vệ quyền lợi và sự phát triển của trẻ.1. Điều kiện đối với người nhận con nuôiNgười nhận con nuôi phải tuân thủ các điều kiện quy định tại Điều 14 Luật Nuôi Con Nuôi năm 2010. Theo quy định này, người nhận con nuôi cần thỏa mãn các điều kiện sau:- Phải có đủ năng lực hành vi dân sự.- Phải trên 20 tuổi.- Có đủ điều kiện về tài chính, sức khỏe, và nơi ở để đảm bảo có thể chăm sóc, nuôi dưỡng, và giáo dục con nuôi.- Phải có tư cách đạo đức tốt.Theo quy định này, người mong muốn nhận nuôi con phải lớn hơn con mình muốn nhận nuôi ít nhất là 20 tuổi và đủ 18 tuổi trở lên. Họ không được thuộc vào các trường hợp sau:– Đang bị hạn chế một số quyền của cha mẹ đối với con chưa thành niên.– Đang chấp hành quyết định xử lý hành chính tại cơ sở giáo dục hoặc cơ sở chữa bệnh.– Đang phải thụ án tù.– Chưa được xóa án tích liên quan đến một số tội danh như cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm của người khác; ngược đãi hoặc bạo hành cha mẹ, vợ chồng, con cái, cháu, hoặc người đã nuôi dưỡng họ; ép buộc hoặc lừa dối người chưa thành niên vi phạm pháp luật; mua bán, đánh đổi, hoặc chiếm đoạt trẻ em.Lưu ý: Trường hợp cha dượng nhận con riêng của vợ hoặc mẹ kế nhận con riêng của chồng làm con nuôi, hoặc các thành viên trong gia đình nhận cháu làm con nuôi, thì các quy định trên không áp dụng.2. Quyền và nghĩa vụ của cha mẹ nuôiMối quan hệ giữa người nhận nuôi con nuôi và con nuôi sẽ tương tự như mối quan hệ gia đình thông thường. Người nhận nuôi con nuôi sẽ được áp dụng một số quyền tương tự như cha mẹ ruột của con. Điều này được quy định rõ ràng tại Điều 24 của Luật Nuôi Con Nuôi năm 2010:– Kể từ ngày con nuôi được giao nhận, quan hệ giữa cha mẹ nuôi và con nuôi sẽ điều chỉnh bởi các quyền và nghĩa vụ tương tự như giữa cha mẹ và con cái ruột. Giữa con nuôi và các thành viên khác trong gia đình cũng phải thể hiện sự bình đẳng và tôn trọng.– Theo yêu cầu của cha mẹ nuôi, cơ quan nhà nước có thẩm quyền có quyền quyết định việc thay đổi họ và tên của con nuôi. Tuy nhiên, việc thay đổi họ và tên của con nuôi từ khi con đủ 9 tuổi trở lên phải được sự đồng ý của con.– Dân tộc của con nuôi, trong trường hợp con nuôi là trẻ em bị bỏ rơi, sẽ được xác định theo dân tộc của cha mẹ nuôi.Đặc biệt, kể từ ngày con nuôi được giao nhận, cha mẹ đẻ không còn quyền và nghĩa vụ nào liên quan đến việc chăm sóc, nuôi dưỡng, cấp dưỡng, đại diện pháp lý, bồi thường thiệt hại, quản lý, hoặc quyền định đoạt tài sản riêng đối với con đã được nhận nuôi.3. Các hành vi nghiêm cấm đối với con nuôiLuật Nuôi Con Nuôi năm 2010 đặt ra một số quy định nghiêm cấm đối với cha mẹ nuôi nhằm bảo vệ quyền và lợi ích của con nuôi. Dưới đây là các hành vi bị cấm theo Điều 13 của Luật:– Lợi dụng việc nuôi con nuôi để tìm cách trục lợi, bóc lột sức lao động, xâm hại tình dục; bắt cóc, mua bán trẻ em.– Sử dụng giấy tờ giả mạo để giải quyết việc nuôi con nuôi.– Phân biệt đối xử giữa con ruột và con nuôi.– Sử dụng con nuôi để vi phạm pháp luật về dân số.– Sử dụng con nuôi của thương binh, người có công với cách mạng, người thuộc dân tộc thiểu số để hưởng các chế độ, chính sách ưu đãi của Nhà nước.– Đăng ký lẫn nhau như con nuôi hoặc làm con nuôi cho nhau trong mối quan hệ gia đình.– Sử dụng con nuôi để vi phạm pháp luật, phong tục tập quán, đạo đức, và truyền thống văn hóa tốt đẹp của dân tộc.Trong trường hợp các cá nhân vi phạm và sử dụng con nuôi cho mục đích bất chính theo các quy định trên, họ sẽ bị nghiêm cấm và sẽ phải chấm dứt mọi quan hệ, cũng như các quyền và nghĩa vụ đối với con nuôi của họ.4. Trường hợp chấm dứt việc nuôi con nuôiCó bốn tình huống mà việc nuôi con nuôi có thể bị chấm dứt, tùy thuộc vào từng trường hợp do cha mẹ nuôi, con nuôi, hoặc một yếu tố thứ ba có thể tác động. Cơ quan có thẩm quyền sẽ ra quyết định về việc chấm dứt nghĩa vụ nuôi con nuôi trong các tình huống sau đây:(1) Con nuôi đã trưởng thành và cha mẹ nuôi tự nguyện chấm dứt việc nuôi con nuôi.(2) Con nuôi bị kết án vì một trong các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của cha mẹ nuôi; bạo hành cha mẹ nuôi hoặc có hành vi phá tài sản của cha mẹ nuôi.(3) Cha mẹ nuôi bị kết án vì một trong các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con nuôi; bạo hành con nuôi.(4) Vi phạm quy định nghiêm cấm đối với con nuôi theo Điều 13 của Luật Nuôi con nuôi 2010.Việc chấm dứt việc nuôi con nuôi có thể xảy ra trong bốn trường hợp cụ thể, nhưng luôn phải được quyết định bởi cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho trẻ. Điều này nhấn mạnh sự quan tâm và ưu tiên đối với trẻ trong quá trình nhận nuôi và quá trình nuôi dưỡng của họ. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến nuôi con nuôi, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết.