0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65213753cb60a-157.jpg

Quy Trình Thủ Tục Phân Tích Trong Kiểm Toán và Phương Pháp Thực Hiện

Trong lĩnh vực kiểm toán, việc thực hiện các thủ tục phân tích là một phần quan trọng và không thể thiếu. Đây là quy trình mà các nhà kiểm toán sử dụng để đánh giá thông tin tài chính của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Phân tích cung cấp cái nhìn chi tiết về các yếu tố kinh doanh, tài chính và quản lý, giúp xác định rủi ro, cơ hội và hiệu suất của tổ chức.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về thủ tục phân tích trong kiểm toán, bao gồm quá trình thực hiện, các phương pháp phân tích thông thường, và tầm quan trọng của việc áp dụng chúng. Quý độc giả sẽ hiểu rõ hơn về tại sao phân tích là một công cụ mạnh mẽ trong việc đảm bảo tính xác thực và minh bạch của thông tin tài chính, đồng thời giúp xác định các cơ hội và thách thức trong quản lý kinh doanh.

Thủ tục phân tích trong kiểm toán là gì?

Thủ tục phân tích trong kiểm toán tài chính là quá trình đánh giá thông tin tài chính bằng cách phân tích các mối quan hệ hợp lý giữa dữ liệu tài chính và phi tài chính, cũng như kiểm tra và xác minh cần thiết về sự biến động hoặc các mối quan hệ không nhất quán với thông tin liên quan khác, hoặc sự chênh lệch đáng kể so với các giá trị dự tính. Thủ tục phân tích trong kiểm toán tài chính bao gồm thủ tục phân tích cơ bản và thủ tục phân tích hỗ trợ. Thủ tục phân tích cơ bản được áp dụng trong các giai đoạn khác nhau của cuộc kiểm toán, trong khi thủ tục phân tích hỗ trợ được sử dụng gần kết thúc cuộc kiểm toán.

Các thuật ngữ trong chuẩn mực này được định nghĩa theo các chuẩn mực kiểm toán do Kiểm toán Nhà nước ban hành.

Nội dung phân tích trong kiểm toán tài chính 

Nội dung phân tích trong kiểm toán tài chính bao gồm các công việc sau:

  • So sánh và phân tích để đánh giá tính phù hợp, độ chính xác và độ tin cậy của thông tin tài chính của đơn vị so với các thông tin có thể so sánh được từ các kỳ trước, dự toán, và ước tính của cả đơn vị được kiểm toán và kiểm toán viên nhà nước. Điều này bao gồm cả việc so sánh với thông tin tương tự trong cùng ngành, lĩnh vực hoặc địa phương.
  • Xem xét và đánh giá tính phù hợp của mối quan hệ giữa các yếu tố trong thông tin tài chính và các thông tin phi tài chính của đơn vị được kiểm toán.
  • Kiểm toán viên nhà nước có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để thực hiện các thủ tục phân tích, từ việc so sánh đơn giản đến các phân tích phức tạp đòi hỏi sử dụng các kỹ thuật thống kê tiên tiến. Các thủ tục phân tích này có thể áp dụng cho báo cáo tài chính hợp nhất, báo cáo tổng hợp, các bộ phận cấu thành của báo cáo tài chính hoặc các yếu tố riêng lẻ trong thông tin tài chính.

Thủ tục Cơ Bản của Quy Trình Phân Tích

Việc thiết kế và thực hiện thủ tục phân tích cơ bản, độc lập hoặc kết hợp với kiểm tra chi tiết, là một phần quan trọng của công việc kiểm toán viên nhà nước. Dưới đây là các bước và yếu tố quan trọng trong quá trình này:

  • Xác định Sự Phù Hợp: Kiểm toán viên nhà nước cần xem xét xem thủ tục phân tích cơ bản nào phù hợp với từng loại cơ sở dẫn liệu cụ thể. Điều này bao gồm xem xét rủi ro có sai sót trọng yếu đã được đánh giá và kiểm tra chi tiết (nếu có) đã thực hiện đối với cơ sở dẫn liệu đó.
  • Đánh Giá Độ Tin Cậy Của Dữ Liệu: Kiểm toán viên cần đánh giá mức độ tin cậy của dữ liệu sử dụng để dự đoán số liệu và tỷ suất. Điều này bao gồm xem xét nguồn gốc, khả năng so sánh, nội dung và tính phù hợp của thông tin. Cũng quan trọng là kiểm tra các kiểm soát liên quan đến việc tạo lập thông tin.
  • Dự Đoán và Đánh Giá Tính Chính Xác: Kiểm toán viên cần dự đoán các số liệu và tỷ suất đã ghi nhận và đánh giá liệu dự đoán này có đủ chính xác để phát hiện sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính hay không. Điều này có thể bao gồm xem xét giá trị chênh lệch có thể chấp nhận được giữa số liệu đã ghi nhận và giá trị dự đoán mà không cần kiểm tra lại.
  • Quyết Định Thực Hiện Thủ Tục Kiểm Toán: Kiểm toán viên nhà nước sẽ quyết định liệu cần thực hiện thủ tục kiểm toán nào, bao gồm việc sử dụng thủ tục phân tích cơ bản. Quyết định này dựa trên xét đoán về hiệu quả và hiệu suất của các thủ tục kiểm toán để giảm rủi ro kiểm toán đối với cơ sở dẫn liệu.
  • Đánh Giá Các Thủ Tục Phân Tích Khác Nhau: Kiểm toán viên cần xem xét các thủ tục phân tích khác nhau và đánh giá mức độ đảm bảo mà chúng cung cấp. Các thủ tục này có thể cung cấp bằng chứng thuyết phục hoặc chỉ cung cấp bằng chứng chứng thực hữu ích khi kết hợp với các thủ tục kiểm toán khác.
  • Đánh Giá Độ Tin Cậy Của Dữ Liệu Phi Tài Chính: Đối với thông tin phi tài chính, kiểm toán viên cũng cần xem xét độ tin cậy của dữ liệu. Điều này bao gồm xem xét nguồn gốc, khả năng so sánh, nội dung và tính phù hợp của thông tin phi tài chính.
  • Xác Định Giá Trị Chênh Lệch Chấp Nhận Được: Kiểm toán viên cần xác định giá trị chênh lệch có thể chấp nhận được giữa số liệu đã ghi nhận và giá trị dự đoán mà không cần kiểm tra lại, dựa trên mức độ rủi ro đánh giá và mức độ đảm bảo mong muốn.

Quá trình này yêu cầu sự cân nhắc và kiến thức sâu rộng về ngành công nghiệp và đơn vị được kiểm toán. Kiểm toán viên nhà nước cần xem xét cẩn thận các yếu tố này để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin tài chính và phi tài chính mà họ đánh giá.

Thủ Tục Phân Tích Hỗ Trợ trong Xây Dựng Kết Luận và Đề Xuất Kiểm Toán

Trong giai đoạn gần kết thúc cuộc kiểm toán, kiểm toán viên nhà nước cần thiết kế và thực hiện các thủ tục phân tích để hỗ trợ quá trình hình thành kết luận tổng thể và đề xuất kiểm toán. Các thủ tục phân tích này đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh tính nhất quán giữa thông tin tài chính và báo cáo tài chính với hiểu biết của kiểm toán viên nhà nước về đơn vị được kiểm toán.

Kiểm toán viên nhà nước sử dụng kết quả từ các thủ tục phân tích hỗ trợ để cung cấp bằng chứng cho các kết luận đã đưa ra trong quá trình kiểm toán thông tin tài chính, cơ sở dẫn liệu, hoặc các phần riêng lẻ của báo cáo tài chính. Điều này giúp kiểm toán viên nhà nước xây dựng các kết luận hợp lý để hình thành kết luận và đề xuất kiểm toán. Các thủ tục phân tích này có thể tương tự với các thủ tục phân tích được sử dụng để đánh giá rủi ro.

Kết quả từ các thủ tục phân tích hỗ trợ trong việc hình thành kết luận tổng thể có thể giúp kiểm toán viên nhà nước xác định rủi ro có sai sót trọng yếu chưa được phát hiện trước đó. Trong trường hợp này, kiểm toán viên nhà nước phải xem xét lại đánh giá về rủi ro và điều chỉnh các thủ tục kiểm toán tiếp theo theo cách thích hợp.

Kiểm Tra Lại Kết Quả của Các Thủ Tục Phân Tích

Nếu việc thực hiện các thủ tục phân tích theo quy định đã giúp kiểm toán viên nhà nước phát hiện các biến động hoặc các mối quan hệ không nhất quán với các thông tin liên quan hoặc có sự chênh lệch đáng kể so với các giá trị dự tính, kiểm toán viên nhà nước cần kiểm tra lại những khác biệt này bằng cách:

  • Phỏng vấn đơn vị được kiểm toán và thu thập bằng chứng kiểm toán thích hợp liên quan đến các câu trả lời của đơn vị được kiểm toán bằng cách đánh giá các câu trả lời đó; trong đó vận dụng hiểu biết của kiểm toán viên nhà nước về đơn vị được kiểm toán và môi trường của đơn vị được kiểm toán và kết hợp với các bằng chứng kiểm toán khác đã thu thập được trong quá trình kiểm toán;
  • Thực hiện các thủ tục kiểm toán khác nếu thấy cần thiết, tùy theo từng trường hợp cụ thể. Kiểm toán viên nhà nước có thể cần thực hiện các thủ tục kiểm toán khác trong trường hợp đơn vị được kiểm toán không thể giải thích được, hoặc giải thích đó khi kết hợp với những bằng chứng kiểm toán khác liên quan đến câu trả lời phỏng vấn của đơn vị được kiểm toán, được coi là không thỏa đáng.

Tài liệu và Hồ sơ trong Kiểm toán

Tài liệu và hồ sơ kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong quá trình kiểm toán tài chính của kiểm toán viên nhà nước. Theo quy định tại CMKTNN 1230 - Tài liệu, hồ sơ kiểm toán, các tài liệu và hồ sơ kiểm toán cần được lập và quản lý một cách cẩn thận. Đồng thời, cần chú ý đến việc ghi chép và lưu trữ các vấn đề sau đây:

  • Thông tin, tài liệu, dữ liệu, bằng chứng kiểm toán: Các thông tin, tài liệu, dữ liệu và bằng chứng kiểm toán được sử dụng để thực hiện các thủ tục phân tích cần được ghi chép và lưu trữ một cách cẩn thận. Điều này bao gồm cả thông tin tài chính và phi tài chính liên quan đến đơn vị được kiểm toán.
  • Biên bản làm việc với đơn vị được kiểm toán: Mọi cuộc gặp gỡ, cuộc trao đổi thông tin, và các hoạt động liên quan đến việc thực hiện các thủ tục phân tích với đơn vị được kiểm toán cần được ghi chép trong biên bản làm việc. Điều này giúp bảo đảm rõ ràng về quá trình làm việc và thông tin được trao đổi.
  • Tài liệu, hồ sơ của kiểm toán viên nhà nước: Tài liệu và hồ sơ của kiểm toán viên nhà nước phản ánh quá trình thực hiện các thủ tục phân tích. Điều này bao gồm các bản ghi về việc lựa chọn, thiết kế, và thực hiện các thủ tục kiểm toán.
  • Các tài liệu khác có liên quan: Ngoài các tài liệu và hồ sơ chính, cũng cần lưu trữ bất kỳ tài liệu khác có liên quan đến quá trình kiểm toán và thủ tục phân tích.

Câu hỏi liên quan

Câu hỏi: Quy trình thủ tục phân tích trong kiểm toán là gì?

Trả lời: Theo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 520, thủ tục phân tích là hoạt động đánh giá các thông tin tài chính bằng cách phân tích những mối quan hệ hợp lý giữa dữ liệu tài chính và phi tài chính. Thủ tục phân tích cũng bao gồm hoạt động điều tra (khi cần thiết) về những mối quan hệ hoặc biến động được đánh giá là không nhất quán với các thông tin liên quan khác hoặc ghi nhận mức chênh lệch đáng kể so với các giá trị dự tính.

Thủ tục phân tích có thể được áp dụng ở các giai đoạn khác nhau của quá trình kiểm toán, bao gồm lập kế hoạch, thực hiện kiểm toán và đánh giá tổng thể. Các phương pháp phân tích cơ bản gồm có: phân tích dự báo, phân tích tỷ số và phân tích xu hướng.

Quy trình thủ tục phân tích gồm có 5 bước chính:

  • Bước 1: Lập kế hoạch: Xác định mục đích, phạm vi, phương pháp và nguồn dữ liệu cho thủ tục phân tích.
  • Bước 2: Lựa chọn: Chọn các chỉ tiêu, tài khoản, khoản mục hoặc giao dịch cần phân tích, dựa trên mức độ rủi ro và ý nghĩa của chúng.
  • Bước 3: Ước tính/dự đoán giá trị lý thuyết và thực tế: Sử dụng các phương pháp phân tích để ước tính hoặc dự đoán giá trị lý thuyết của các chỉ tiêu, tài khoản, khoản mục hoặc giao dịch được chọn, và so sánh với giá trị thực tế ghi nhận trong báo cáo tài chính.
  • Bước 4: Phân tích: Phân tích sự khác biệt giữa giá trị lý thuyết và thực tế, xác định nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng của chúng đến báo cáo tài chính.
  • Bước 5: Kiểm tra lại những thông tin đã phân tích, đánh giá: Kiểm tra lại tính chính xác, hợp lý và đầy đủ của những thông tin đã phân tích, đánh giá kết quả và kết luận về mức độ trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.

Câu hỏi: Phương pháp thực hiện thủ tục phân tích trong kiểm toán là gì?

Trả lời: Thủ tục phân tích là một trong những thủ tục kiểm toán quan trọng và được ứng dụng phổ biến nhất. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, thủ tục phân tích giúp đánh giá các thông tin tài chính một cách chính xác, khi được kết hợp với các thủ tục khác sẽ cho phép kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán đánh giá đúng đắn về mức độ trung thực của báo cáo tài chính.

Các phương pháp phân tích cơ bản gồm có: Phân tích dự báo, phân tích tỷ số và phân tích xu hướng[3][3]. Thủ tục phân tích có vai trò và ý nghĩa quan trọng, trong cả ba giai đoạn của cuộc kiểm toán BCTC: Lập kế hoạch, thực hiện và kết thúc kiểm toán.

Quy trình thủ tục phân tích trong kiểm toán gồm có 5 bước chính:

  • Bước 1: Lập kế hoạch
  • Bước 2: Lựa chọn
  • Bước 3: Ước tính/dự đoán giá trị lý thuyết và thực tế
  • Bước 4: Phân tích
  • Bước 5: Kiểm tra lại những thông tin đã phân tích, đánh giá

Câu hỏi: Tại sao thủ tục phân tích quan trọng trong kiểm toán?

Trả lời: Thủ tục phân tích quan trọng trong kiểm toán vì nó giúp kiểm toán viên đánh giá các thông tin tài chính một cách chính xác, phát hiện các biến động hoặc mối quan hệ bất thường, và đưa ra các kết luận kiểm toán phù hợp. Thủ tục phân tích cũng giúp tiết kiệm thời gian, chi phí, và tăng hiệu quả của cuộc kiểm toán. Thủ tục phân tích được áp dụng ở cả ba giai đoạn của cuộc kiểm toán: lập kế hoạch, thực hiện, và kết thúc.

Câu hỏi: Các thủ tục phân tích cơ bản trong kiểm toán là gì?

Trả lời: Các thủ tục phân tích cơ bản trong kiểm toán là những thủ tục giúp kiểm toán viên đánh giá các thông tin tài chính bằng cách phân tích các mối quan hệ hợp lý giữa dữ liệu tài chính và phi tài chính. Các thủ tục phân tích cơ bản gồm có:

  • Phân tích dự báo: Là việc so sánh các thông tin tài chính với các dự toán, các ước tính của đơn vị được kiểm toán hoặc của kiểm toán viên.
  • Phân tích tỷ số: Là việc tính toán và so sánh các tỷ số tài chính của đơn vị được kiểm toán với các tỷ số tiêu chuẩn, các tỷ số của các kỳ trước, hoặc các tỷ số của các đơn vị tương tự.
  • Phân tích xu hướng: Là việc xem xét và so sánh các biến động của các thông tin tài chính theo thời gian, để phát hiện các biến động bất thường hoặc không nhất quán.

Câu hỏi: Thủ tục phân tích cơ bản có ảnh hưởng đến quá trình kiểm toán như thế nào?

Trả lời: Thủ tục phân tích cơ bản là những thủ tục giúp kiểm toán viên nhà nước đánh giá các thông tin tài chính bằng cách phân tích các mối quan hệ hợp lý giữa dữ liệu tài chính và phi tài chính. Thủ tục phân tích cơ bản có ảnh hưởng đến quá trình kiểm toán như sau:

  • Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, thủ tục phân tích cơ bản giúp kiểm toán viên nhà nước xác định, khoanh vùng các rủi ro có sai sót trọng yếu trên báo cáo tài chính, và lựa chọn các thử nghiệm cơ bản phù hợp.
  • Trong giai đoạn thực hiện kiểm toán, thủ tục phân tích cơ bản giúp kiểm toán viên nhà nước xác minh, kiểm tra các thông tin tài chính, phát hiện các biến động hoặc mối quan hệ bất thường, và đưa ra các kết luận kiểm toán phù hợp.
  • Trong giai đoạn kết thúc kiểm toán, thủ tục phân tích cơ bản giúp kiểm toán viên nhà nước đánh giá sự biến động của các bộ phận, khoản mục sau khi được điều chỉnh trên báo cáo tài chính có nhất quán với hiểu biết của kiểm toán viên nhà nước hay không.

 

 

avatar
Nguyễn Trung Dũng
209 ngày trước
Quy Trình Thủ Tục Phân Tích Trong Kiểm Toán và Phương Pháp Thực Hiện
Trong lĩnh vực kiểm toán, việc thực hiện các thủ tục phân tích là một phần quan trọng và không thể thiếu. Đây là quy trình mà các nhà kiểm toán sử dụng để đánh giá thông tin tài chính của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Phân tích cung cấp cái nhìn chi tiết về các yếu tố kinh doanh, tài chính và quản lý, giúp xác định rủi ro, cơ hội và hiệu suất của tổ chức.Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về thủ tục phân tích trong kiểm toán, bao gồm quá trình thực hiện, các phương pháp phân tích thông thường, và tầm quan trọng của việc áp dụng chúng. Quý độc giả sẽ hiểu rõ hơn về tại sao phân tích là một công cụ mạnh mẽ trong việc đảm bảo tính xác thực và minh bạch của thông tin tài chính, đồng thời giúp xác định các cơ hội và thách thức trong quản lý kinh doanh.Thủ tục phân tích trong kiểm toán là gì?Thủ tục phân tích trong kiểm toán tài chính là quá trình đánh giá thông tin tài chính bằng cách phân tích các mối quan hệ hợp lý giữa dữ liệu tài chính và phi tài chính, cũng như kiểm tra và xác minh cần thiết về sự biến động hoặc các mối quan hệ không nhất quán với thông tin liên quan khác, hoặc sự chênh lệch đáng kể so với các giá trị dự tính. Thủ tục phân tích trong kiểm toán tài chính bao gồm thủ tục phân tích cơ bản và thủ tục phân tích hỗ trợ. Thủ tục phân tích cơ bản được áp dụng trong các giai đoạn khác nhau của cuộc kiểm toán, trong khi thủ tục phân tích hỗ trợ được sử dụng gần kết thúc cuộc kiểm toán.Các thuật ngữ trong chuẩn mực này được định nghĩa theo các chuẩn mực kiểm toán do Kiểm toán Nhà nước ban hành.Nội dung phân tích trong kiểm toán tài chính Nội dung phân tích trong kiểm toán tài chính bao gồm các công việc sau:So sánh và phân tích để đánh giá tính phù hợp, độ chính xác và độ tin cậy của thông tin tài chính của đơn vị so với các thông tin có thể so sánh được từ các kỳ trước, dự toán, và ước tính của cả đơn vị được kiểm toán và kiểm toán viên nhà nước. Điều này bao gồm cả việc so sánh với thông tin tương tự trong cùng ngành, lĩnh vực hoặc địa phương.Xem xét và đánh giá tính phù hợp của mối quan hệ giữa các yếu tố trong thông tin tài chính và các thông tin phi tài chính của đơn vị được kiểm toán.Kiểm toán viên nhà nước có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để thực hiện các thủ tục phân tích, từ việc so sánh đơn giản đến các phân tích phức tạp đòi hỏi sử dụng các kỹ thuật thống kê tiên tiến. Các thủ tục phân tích này có thể áp dụng cho báo cáo tài chính hợp nhất, báo cáo tổng hợp, các bộ phận cấu thành của báo cáo tài chính hoặc các yếu tố riêng lẻ trong thông tin tài chính.Thủ tục Cơ Bản của Quy Trình Phân TíchViệc thiết kế và thực hiện thủ tục phân tích cơ bản, độc lập hoặc kết hợp với kiểm tra chi tiết, là một phần quan trọng của công việc kiểm toán viên nhà nước. Dưới đây là các bước và yếu tố quan trọng trong quá trình này:Xác định Sự Phù Hợp: Kiểm toán viên nhà nước cần xem xét xem thủ tục phân tích cơ bản nào phù hợp với từng loại cơ sở dẫn liệu cụ thể. Điều này bao gồm xem xét rủi ro có sai sót trọng yếu đã được đánh giá và kiểm tra chi tiết (nếu có) đã thực hiện đối với cơ sở dẫn liệu đó.Đánh Giá Độ Tin Cậy Của Dữ Liệu: Kiểm toán viên cần đánh giá mức độ tin cậy của dữ liệu sử dụng để dự đoán số liệu và tỷ suất. Điều này bao gồm xem xét nguồn gốc, khả năng so sánh, nội dung và tính phù hợp của thông tin. Cũng quan trọng là kiểm tra các kiểm soát liên quan đến việc tạo lập thông tin.Dự Đoán và Đánh Giá Tính Chính Xác: Kiểm toán viên cần dự đoán các số liệu và tỷ suất đã ghi nhận và đánh giá liệu dự đoán này có đủ chính xác để phát hiện sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính hay không. Điều này có thể bao gồm xem xét giá trị chênh lệch có thể chấp nhận được giữa số liệu đã ghi nhận và giá trị dự đoán mà không cần kiểm tra lại.Quyết Định Thực Hiện Thủ Tục Kiểm Toán: Kiểm toán viên nhà nước sẽ quyết định liệu cần thực hiện thủ tục kiểm toán nào, bao gồm việc sử dụng thủ tục phân tích cơ bản. Quyết định này dựa trên xét đoán về hiệu quả và hiệu suất của các thủ tục kiểm toán để giảm rủi ro kiểm toán đối với cơ sở dẫn liệu.Đánh Giá Các Thủ Tục Phân Tích Khác Nhau: Kiểm toán viên cần xem xét các thủ tục phân tích khác nhau và đánh giá mức độ đảm bảo mà chúng cung cấp. Các thủ tục này có thể cung cấp bằng chứng thuyết phục hoặc chỉ cung cấp bằng chứng chứng thực hữu ích khi kết hợp với các thủ tục kiểm toán khác.Đánh Giá Độ Tin Cậy Của Dữ Liệu Phi Tài Chính: Đối với thông tin phi tài chính, kiểm toán viên cũng cần xem xét độ tin cậy của dữ liệu. Điều này bao gồm xem xét nguồn gốc, khả năng so sánh, nội dung và tính phù hợp của thông tin phi tài chính.Xác Định Giá Trị Chênh Lệch Chấp Nhận Được: Kiểm toán viên cần xác định giá trị chênh lệch có thể chấp nhận được giữa số liệu đã ghi nhận và giá trị dự đoán mà không cần kiểm tra lại, dựa trên mức độ rủi ro đánh giá và mức độ đảm bảo mong muốn.Quá trình này yêu cầu sự cân nhắc và kiến thức sâu rộng về ngành công nghiệp và đơn vị được kiểm toán. Kiểm toán viên nhà nước cần xem xét cẩn thận các yếu tố này để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin tài chính và phi tài chính mà họ đánh giá.Thủ Tục Phân Tích Hỗ Trợ trong Xây Dựng Kết Luận và Đề Xuất Kiểm ToánTrong giai đoạn gần kết thúc cuộc kiểm toán, kiểm toán viên nhà nước cần thiết kế và thực hiện các thủ tục phân tích để hỗ trợ quá trình hình thành kết luận tổng thể và đề xuất kiểm toán. Các thủ tục phân tích này đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh tính nhất quán giữa thông tin tài chính và báo cáo tài chính với hiểu biết của kiểm toán viên nhà nước về đơn vị được kiểm toán.Kiểm toán viên nhà nước sử dụng kết quả từ các thủ tục phân tích hỗ trợ để cung cấp bằng chứng cho các kết luận đã đưa ra trong quá trình kiểm toán thông tin tài chính, cơ sở dẫn liệu, hoặc các phần riêng lẻ của báo cáo tài chính. Điều này giúp kiểm toán viên nhà nước xây dựng các kết luận hợp lý để hình thành kết luận và đề xuất kiểm toán. Các thủ tục phân tích này có thể tương tự với các thủ tục phân tích được sử dụng để đánh giá rủi ro.Kết quả từ các thủ tục phân tích hỗ trợ trong việc hình thành kết luận tổng thể có thể giúp kiểm toán viên nhà nước xác định rủi ro có sai sót trọng yếu chưa được phát hiện trước đó. Trong trường hợp này, kiểm toán viên nhà nước phải xem xét lại đánh giá về rủi ro và điều chỉnh các thủ tục kiểm toán tiếp theo theo cách thích hợp.Kiểm Tra Lại Kết Quả của Các Thủ Tục Phân TíchNếu việc thực hiện các thủ tục phân tích theo quy định đã giúp kiểm toán viên nhà nước phát hiện các biến động hoặc các mối quan hệ không nhất quán với các thông tin liên quan hoặc có sự chênh lệch đáng kể so với các giá trị dự tính, kiểm toán viên nhà nước cần kiểm tra lại những khác biệt này bằng cách:Phỏng vấn đơn vị được kiểm toán và thu thập bằng chứng kiểm toán thích hợp liên quan đến các câu trả lời của đơn vị được kiểm toán bằng cách đánh giá các câu trả lời đó; trong đó vận dụng hiểu biết của kiểm toán viên nhà nước về đơn vị được kiểm toán và môi trường của đơn vị được kiểm toán và kết hợp với các bằng chứng kiểm toán khác đã thu thập được trong quá trình kiểm toán;Thực hiện các thủ tục kiểm toán khác nếu thấy cần thiết, tùy theo từng trường hợp cụ thể. Kiểm toán viên nhà nước có thể cần thực hiện các thủ tục kiểm toán khác trong trường hợp đơn vị được kiểm toán không thể giải thích được, hoặc giải thích đó khi kết hợp với những bằng chứng kiểm toán khác liên quan đến câu trả lời phỏng vấn của đơn vị được kiểm toán, được coi là không thỏa đáng.Tài liệu và Hồ sơ trong Kiểm toánTài liệu và hồ sơ kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong quá trình kiểm toán tài chính của kiểm toán viên nhà nước. Theo quy định tại CMKTNN 1230 - Tài liệu, hồ sơ kiểm toán, các tài liệu và hồ sơ kiểm toán cần được lập và quản lý một cách cẩn thận. Đồng thời, cần chú ý đến việc ghi chép và lưu trữ các vấn đề sau đây:Thông tin, tài liệu, dữ liệu, bằng chứng kiểm toán: Các thông tin, tài liệu, dữ liệu và bằng chứng kiểm toán được sử dụng để thực hiện các thủ tục phân tích cần được ghi chép và lưu trữ một cách cẩn thận. Điều này bao gồm cả thông tin tài chính và phi tài chính liên quan đến đơn vị được kiểm toán.Biên bản làm việc với đơn vị được kiểm toán: Mọi cuộc gặp gỡ, cuộc trao đổi thông tin, và các hoạt động liên quan đến việc thực hiện các thủ tục phân tích với đơn vị được kiểm toán cần được ghi chép trong biên bản làm việc. Điều này giúp bảo đảm rõ ràng về quá trình làm việc và thông tin được trao đổi.Tài liệu, hồ sơ của kiểm toán viên nhà nước: Tài liệu và hồ sơ của kiểm toán viên nhà nước phản ánh quá trình thực hiện các thủ tục phân tích. Điều này bao gồm các bản ghi về việc lựa chọn, thiết kế, và thực hiện các thủ tục kiểm toán.Các tài liệu khác có liên quan: Ngoài các tài liệu và hồ sơ chính, cũng cần lưu trữ bất kỳ tài liệu khác có liên quan đến quá trình kiểm toán và thủ tục phân tích.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Quy trình thủ tục phân tích trong kiểm toán là gì?Trả lời: Theo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 520, thủ tục phân tích là hoạt động đánh giá các thông tin tài chính bằng cách phân tích những mối quan hệ hợp lý giữa dữ liệu tài chính và phi tài chính. Thủ tục phân tích cũng bao gồm hoạt động điều tra (khi cần thiết) về những mối quan hệ hoặc biến động được đánh giá là không nhất quán với các thông tin liên quan khác hoặc ghi nhận mức chênh lệch đáng kể so với các giá trị dự tính.Thủ tục phân tích có thể được áp dụng ở các giai đoạn khác nhau của quá trình kiểm toán, bao gồm lập kế hoạch, thực hiện kiểm toán và đánh giá tổng thể. Các phương pháp phân tích cơ bản gồm có: phân tích dự báo, phân tích tỷ số và phân tích xu hướng.Quy trình thủ tục phân tích gồm có 5 bước chính:Bước 1: Lập kế hoạch: Xác định mục đích, phạm vi, phương pháp và nguồn dữ liệu cho thủ tục phân tích.Bước 2: Lựa chọn: Chọn các chỉ tiêu, tài khoản, khoản mục hoặc giao dịch cần phân tích, dựa trên mức độ rủi ro và ý nghĩa của chúng.Bước 3: Ước tính/dự đoán giá trị lý thuyết và thực tế: Sử dụng các phương pháp phân tích để ước tính hoặc dự đoán giá trị lý thuyết của các chỉ tiêu, tài khoản, khoản mục hoặc giao dịch được chọn, và so sánh với giá trị thực tế ghi nhận trong báo cáo tài chính.Bước 4: Phân tích: Phân tích sự khác biệt giữa giá trị lý thuyết và thực tế, xác định nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng của chúng đến báo cáo tài chính.Bước 5: Kiểm tra lại những thông tin đã phân tích, đánh giá: Kiểm tra lại tính chính xác, hợp lý và đầy đủ của những thông tin đã phân tích, đánh giá kết quả và kết luận về mức độ trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.Câu hỏi: Phương pháp thực hiện thủ tục phân tích trong kiểm toán là gì?Trả lời: Thủ tục phân tích là một trong những thủ tục kiểm toán quan trọng và được ứng dụng phổ biến nhất. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, thủ tục phân tích giúp đánh giá các thông tin tài chính một cách chính xác, khi được kết hợp với các thủ tục khác sẽ cho phép kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán đánh giá đúng đắn về mức độ trung thực của báo cáo tài chính.Các phương pháp phân tích cơ bản gồm có: Phân tích dự báo, phân tích tỷ số và phân tích xu hướng[3][3]. Thủ tục phân tích có vai trò và ý nghĩa quan trọng, trong cả ba giai đoạn của cuộc kiểm toán BCTC: Lập kế hoạch, thực hiện và kết thúc kiểm toán.Quy trình thủ tục phân tích trong kiểm toán gồm có 5 bước chính:Bước 1: Lập kế hoạchBước 2: Lựa chọnBước 3: Ước tính/dự đoán giá trị lý thuyết và thực tếBước 4: Phân tíchBước 5: Kiểm tra lại những thông tin đã phân tích, đánh giáCâu hỏi: Tại sao thủ tục phân tích quan trọng trong kiểm toán?Trả lời: Thủ tục phân tích quan trọng trong kiểm toán vì nó giúp kiểm toán viên đánh giá các thông tin tài chính một cách chính xác, phát hiện các biến động hoặc mối quan hệ bất thường, và đưa ra các kết luận kiểm toán phù hợp. Thủ tục phân tích cũng giúp tiết kiệm thời gian, chi phí, và tăng hiệu quả của cuộc kiểm toán. Thủ tục phân tích được áp dụng ở cả ba giai đoạn của cuộc kiểm toán: lập kế hoạch, thực hiện, và kết thúc.Câu hỏi: Các thủ tục phân tích cơ bản trong kiểm toán là gì?Trả lời: Các thủ tục phân tích cơ bản trong kiểm toán là những thủ tục giúp kiểm toán viên đánh giá các thông tin tài chính bằng cách phân tích các mối quan hệ hợp lý giữa dữ liệu tài chính và phi tài chính. Các thủ tục phân tích cơ bản gồm có:Phân tích dự báo: Là việc so sánh các thông tin tài chính với các dự toán, các ước tính của đơn vị được kiểm toán hoặc của kiểm toán viên.Phân tích tỷ số: Là việc tính toán và so sánh các tỷ số tài chính của đơn vị được kiểm toán với các tỷ số tiêu chuẩn, các tỷ số của các kỳ trước, hoặc các tỷ số của các đơn vị tương tự.Phân tích xu hướng: Là việc xem xét và so sánh các biến động của các thông tin tài chính theo thời gian, để phát hiện các biến động bất thường hoặc không nhất quán.Câu hỏi: Thủ tục phân tích cơ bản có ảnh hưởng đến quá trình kiểm toán như thế nào?Trả lời: Thủ tục phân tích cơ bản là những thủ tục giúp kiểm toán viên nhà nước đánh giá các thông tin tài chính bằng cách phân tích các mối quan hệ hợp lý giữa dữ liệu tài chính và phi tài chính. Thủ tục phân tích cơ bản có ảnh hưởng đến quá trình kiểm toán như sau:Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, thủ tục phân tích cơ bản giúp kiểm toán viên nhà nước xác định, khoanh vùng các rủi ro có sai sót trọng yếu trên báo cáo tài chính, và lựa chọn các thử nghiệm cơ bản phù hợp.Trong giai đoạn thực hiện kiểm toán, thủ tục phân tích cơ bản giúp kiểm toán viên nhà nước xác minh, kiểm tra các thông tin tài chính, phát hiện các biến động hoặc mối quan hệ bất thường, và đưa ra các kết luận kiểm toán phù hợp.Trong giai đoạn kết thúc kiểm toán, thủ tục phân tích cơ bản giúp kiểm toán viên nhà nước đánh giá sự biến động của các bộ phận, khoản mục sau khi được điều chỉnh trên báo cáo tài chính có nhất quán với hiểu biết của kiểm toán viên nhà nước hay không.