0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65214e331bb23-thur---2023-10-07T192500.032.png

XỬ LÝ HÀNH VI LỪA ĐẢO CHUYỂN NHẦM TIỀN ĐIỆN THOẠI

Trong thời đại số hóa và sự phát triển không ngừng của công nghệ, các hình thức lừa đảo cũng ngày càng trở nên tinh vi và phức tạp. Một trong những hình thức lừa đảo phổ biến và đáng ngại mà chúng ta cần tập trung vào là lừa đảo chuyển nhầm tiền điện thoại. Điều này đã và đang gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân và cộng đồng. Chúng ta cần tìm hiểu và đề cao tình hình này để có những biện pháp phòng ngừa và bảo vệ bản thân khỏi sự rình rập của các kẻ lừa đảo chuyển nhầm tiền điện thoại.

1. Bị lừa đảo chuyển nhầm tiền điện thoại phải làm gì? 

Khi bạn nhận được một khoản tiền chuyển khoản nhầm lẫn, quy định rõ ràng là bạn không nên dùng số tiền này cho bất kỳ mục đích cá nhân nào, cho dù có ý định hay không. Người nhận tiền trong trường hợp này có nghĩa vụ phải trả lại số tiền đó.

Theo quy định tại Điều 579 của Bộ Luật Dân Sự năm 2015, việc sử dụng số tiền chuyển khoản nhầm vào mục đích cá nhân sẽ bị coi là chiếm hữu tài sản của người khác mà không có căn cứ pháp luật. Theo điểm đ khoản 2 của Điều 15 của Nghị định 144/2021, người thực hiện hành vi này có thể bị phạt tiền từ 03 đến 05 triệu đồng.

Hơn nữa, người chiếm giữ số tiền này có thể phải chịu trách nhiệm hình sự với tội danh "chiếm giữ trái phép tài sản" theo Điều 176 của Bộ Luật Hình Sự năm 2015 (được sửa đổi năm 2017). Cụ thể:

  • Người nào có ý định không trả lại cho chủ sở hữu, người quản lý hợp pháp, hoặc không giao nộp cho cơ quan có trách nhiệm tài sản trị giá từ 10 triệu đồng đến dưới 200 triệu đồng, hoặc dưới 10 triệu đồng nếu tài sản đó là di vật, cổ vật hoặc có giá trị lịch sử, văn hóa bị giao nhầm hoặc do mình tìm được hoặc bắt được, sau khi chủ sở hữu, người quản lý hợp pháp hoặc cơ quan có trách nhiệm yêu cầu được nhận lại tài sản theo quy định của pháp luật, thì có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 50 triệu đồng, bị án cải tạo không giam giữ trong khoảng từ 03 tháng đến 02 năm hoặc án tù từ 03 tháng đến 02 năm.
  • Nếu bạn chiếm giữ tài sản trị giá từ 200 triệu đồng trở lên hoặc đó là bảo vật quốc gia, bạn có thể bị án tù từ 01 năm đến 05 năm.

Do đó, thay vì sử dụng số tiền này, người nhận cần nhanh chóng liên hệ với ngân hàng để báo cáo tình huống. Ngân hàng sẽ cung cấp thông tin cần thiết để xác minh với tài khoản nguồn gốc của khoản tiền. Cần lưu ý rằng khi bạn chuyển trả số tiền, nên có sự chứng kiến của bên thứ ba và lưu giữ các chứng từ liên quan đến giao dịch.

Nếu bạn nghi ngờ rằng vụ việc này có tính chất lừa đảo, bạn có quyền trình báo sự việc tới cơ quan công an địa phương để được giải quyết đúng thời hạn.

2. Xử lý lừa đảo chuyển nhầm tiền điện thoại như thế nào?

Hành vi lừa đảo chuyển nhầm tiền điện thoại là việc xâm phạm quyền sở hữu tài sản của người khác, và theo quy định của pháp luật, sẽ bị xử lý nghiêm.

Xử phạt vi phạm hành chính:

Theo điểm c khoản 1 Điều 15 của Nghị định 144/2021, những người thực hiện hành vi lừa đảo này có thể bị xử phạt vi phạm hành chính bằng khoản tiền từ 02 triệu đến 03 triệu đồng. Cụ thể, đây áp dụng cho những trường hợp sau:

  • Dùng các chiêu trò gian dối hoặc cố tình trốn tránh để chiếm đoạt tài sản hoặc không trả lại tài sản mà họ đã vay, mượn, hoặc thuê từ người khác, hoặc nhận tài sản của người khác thông qua các hình thức hợp đồng, dù có điều kiện, khả năng nhưng cố ý không trả lại.

Đối với những người thực hiện hành vi lừa đảo này bằng cách dùng các thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản của người khác, họ sẽ phải chịu mức phạt từ 02 triệu đến 03 triệu đồng.

Ngoài việc xử phạt, cơ quan chức năng cũng có thể tịch thu các tang vật và phương tiện liên quan đến hành vi vi phạm. Đối với người nước ngoài vi phạm, họ còn có thể bị trục xuất khỏi Việt Nam.

Truy cứu trách nhiệm hình sự:

Đối tượng lừa đảo cũng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 174 của Bộ Luật Hình Sự năm 2015, được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017, với các khung hình phạt như sau:

  • Khung 1: Phạt cải tạo không giam giữ từ 06 tháng đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm. Áp dụng đối với các trường hợp:
    • Chiếm đoạt tài sản của người khác có giá từ 2 triệu đồng đến dưới 50 triệu đồng.
    • Chiếm đoạt tài sản của người khác có giá dưới 50 triệu đồng, nhưng:
      • Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản và tiếp tục vi phạm.
      • Đã bị kết án về tội này hoặc một trong các tội quy định tại các điều 168, 169, 170, 171, 172, 173, 175 và 290 của Bộ Luật này, mà chưa được xóa án tích và tiếp tục vi phạm.
      • Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, và an toàn xã hội.
      • Tài sản chiếm đoạt là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ.
  • Khung 2: Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm, áp dụng cho các trường hợp sau:
    • Có tổ chức hoặc tính chất chuyên nghiệp.
    • Chiếm đoạt tài sản có giá từ 50 triệu đồng đến dưới 200 triệu đồng.
    • Tái phạm và có nguy cơ nguy hiểm.
    • Lợi dụng vị trí chức vụ, quyền hạn hoặc danh nghĩa của cơ quan, tổ chức, hoặc dùng các thủ đoạn xảo quyệt.
  • Khung 3: Phạt tù từ 07 năm đến 15 năm, áp dụng cho các trường hợp:
    • Chiếm đoạt tài sản có giá từ 200 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng.
    • Lợi dụng về thiên tai hoặc dịch bệnh.
  • Khung 4: Bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc án tù chung thân trong các trường hợp:
    • Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 500 triệu đồng trở lên.
    • Lợi dụng về hoàn cảnh chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp.

Ngoài các hình phạt trên, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 100 triệu đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.

3. Các kịch bản lừa đảo chuyển tiền nhầm phổ biến hiện nay

Có một số tình huống phổ biến mà các kẻ lừa đảo thường sử dụng trong việc lừa đảo chuyển nhầm tiền điện thoại, bao gồm:

  • Mạo danh ngân hàng: Các kẻ lừa đảo thường mạo danh một ngân hàng cụ thể và gọi điện hoặc gửi tin nhắn thông báo rằng đã có người chuyển nhầm tiền vào tài khoản của nạn nhân. Sau đó, họ yêu cầu nạn nhân truy cập vào một trang web giả mạo để cung cấp thông tin cá nhân như tên đăng nhập, mật khẩu, mã OTP. Mục đích của họ là để chiếm đoạt tiền từ tài khoản của nạn nhân thông qua thông tin này.
  • Giả danh công ty tài chính: Kẻ lừa đảo có thể giả danh là nhân viên thu hồi nợ của một công ty tài chính nào đó. Họ liên hệ với nạn nhân và yêu cầu nạn nhân trả lại số tiền mà họ tạo ra như là một khoản vay, thường kèm theo một khoản lãi suất cao. Họ thường sử dụng sự đe dọa và áp lực tinh thần để thuyết phục nạn nhân thực hiện theo yêu cầu, đôi khi thậm chí đe dọa khủng bố bằng cách gửi tin nhắn hoặc điện thoại đe dọa, khiến nạn nhân hoảng sợ và lo lắng.

Những kịch bản này thường được sử dụng để lừa dối và chiếm đoạt tiền từ những người không suspect. Việc cảnh giác và không chia sẻ thông tin cá nhân quan trọng qua các phương tiện truyền thông xã hội và trang web không đáng tin cậy là rất quan trọng để tránh bị lừa đảo trong những tình huống như vậy.

4. Lừa đảo chuyển nhầm tiền điện thoại có lấy lại được không?

Quy trình lấy lại số tiền chuyển nhầm thường do ngân hàng trung gian thực hiện, và bạn không thể tự mình liên hệ với người nhận để yêu cầu trả lại số tiền đó. Điều này xảy ra vì thông tin về người nhận thường không được tiết lộ, và việc giải quyết vụ việc theo kiểu cá nhân gặp cá nhân khá phức tạp.

Mặc dù việc lấy lại số tiền chuyển nhầm là có thể, nhưng thường đòi hỏi mất nhiều thời gian và phải tuân theo nhiều thủ tục phức tạp.

Kết luận:

Lừa đảo chuyển nhầm tiền điện thoại không chỉ gây ra mất mát tài chính cho các nạn nhân mà còn đe dọa đến quyền riêng tư và an ninh thông tin cá nhân. Điều quan trọng là chúng ta cần nâng cao nhận thức và tuân theo các biện pháp phòng ngừa, bao gồm không chia sẻ thông tin cá nhân quan trọng qua các phương tiện truyền thông xã hội và trang web không đáng tin cậy. Hơn nữa, việc hợp tác với ngân hàng và cơ quan thực thi pháp luật là quan trọng để đảm bảo rằng những kẻ lừa đảo này sẽ bị truy tố và trừng trị.

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
797 ngày trước
XỬ LÝ HÀNH VI LỪA ĐẢO CHUYỂN NHẦM TIỀN ĐIỆN THOẠI
Trong thời đại số hóa và sự phát triển không ngừng của công nghệ, các hình thức lừa đảo cũng ngày càng trở nên tinh vi và phức tạp. Một trong những hình thức lừa đảo phổ biến và đáng ngại mà chúng ta cần tập trung vào là lừa đảo chuyển nhầm tiền điện thoại. Điều này đã và đang gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân và cộng đồng. Chúng ta cần tìm hiểu và đề cao tình hình này để có những biện pháp phòng ngừa và bảo vệ bản thân khỏi sự rình rập của các kẻ lừa đảo chuyển nhầm tiền điện thoại.1. Bị lừa đảo chuyển nhầm tiền điện thoại phải làm gì? Khi bạn nhận được một khoản tiền chuyển khoản nhầm lẫn, quy định rõ ràng là bạn không nên dùng số tiền này cho bất kỳ mục đích cá nhân nào, cho dù có ý định hay không. Người nhận tiền trong trường hợp này có nghĩa vụ phải trả lại số tiền đó.Theo quy định tại Điều 579 của Bộ Luật Dân Sự năm 2015, việc sử dụng số tiền chuyển khoản nhầm vào mục đích cá nhân sẽ bị coi là chiếm hữu tài sản của người khác mà không có căn cứ pháp luật. Theo điểm đ khoản 2 của Điều 15 của Nghị định 144/2021, người thực hiện hành vi này có thể bị phạt tiền từ 03 đến 05 triệu đồng.Hơn nữa, người chiếm giữ số tiền này có thể phải chịu trách nhiệm hình sự với tội danh "chiếm giữ trái phép tài sản" theo Điều 176 của Bộ Luật Hình Sự năm 2015 (được sửa đổi năm 2017). Cụ thể:Người nào có ý định không trả lại cho chủ sở hữu, người quản lý hợp pháp, hoặc không giao nộp cho cơ quan có trách nhiệm tài sản trị giá từ 10 triệu đồng đến dưới 200 triệu đồng, hoặc dưới 10 triệu đồng nếu tài sản đó là di vật, cổ vật hoặc có giá trị lịch sử, văn hóa bị giao nhầm hoặc do mình tìm được hoặc bắt được, sau khi chủ sở hữu, người quản lý hợp pháp hoặc cơ quan có trách nhiệm yêu cầu được nhận lại tài sản theo quy định của pháp luật, thì có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 50 triệu đồng, bị án cải tạo không giam giữ trong khoảng từ 03 tháng đến 02 năm hoặc án tù từ 03 tháng đến 02 năm.Nếu bạn chiếm giữ tài sản trị giá từ 200 triệu đồng trở lên hoặc đó là bảo vật quốc gia, bạn có thể bị án tù từ 01 năm đến 05 năm.Do đó, thay vì sử dụng số tiền này, người nhận cần nhanh chóng liên hệ với ngân hàng để báo cáo tình huống. Ngân hàng sẽ cung cấp thông tin cần thiết để xác minh với tài khoản nguồn gốc của khoản tiền. Cần lưu ý rằng khi bạn chuyển trả số tiền, nên có sự chứng kiến của bên thứ ba và lưu giữ các chứng từ liên quan đến giao dịch.Nếu bạn nghi ngờ rằng vụ việc này có tính chất lừa đảo, bạn có quyền trình báo sự việc tới cơ quan công an địa phương để được giải quyết đúng thời hạn.2. Xử lý lừa đảo chuyển nhầm tiền điện thoại như thế nào?Hành vi lừa đảo chuyển nhầm tiền điện thoại là việc xâm phạm quyền sở hữu tài sản của người khác, và theo quy định của pháp luật, sẽ bị xử lý nghiêm.Xử phạt vi phạm hành chính:Theo điểm c khoản 1 Điều 15 của Nghị định 144/2021, những người thực hiện hành vi lừa đảo này có thể bị xử phạt vi phạm hành chính bằng khoản tiền từ 02 triệu đến 03 triệu đồng. Cụ thể, đây áp dụng cho những trường hợp sau:Dùng các chiêu trò gian dối hoặc cố tình trốn tránh để chiếm đoạt tài sản hoặc không trả lại tài sản mà họ đã vay, mượn, hoặc thuê từ người khác, hoặc nhận tài sản của người khác thông qua các hình thức hợp đồng, dù có điều kiện, khả năng nhưng cố ý không trả lại.Đối với những người thực hiện hành vi lừa đảo này bằng cách dùng các thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản của người khác, họ sẽ phải chịu mức phạt từ 02 triệu đến 03 triệu đồng.Ngoài việc xử phạt, cơ quan chức năng cũng có thể tịch thu các tang vật và phương tiện liên quan đến hành vi vi phạm. Đối với người nước ngoài vi phạm, họ còn có thể bị trục xuất khỏi Việt Nam.Truy cứu trách nhiệm hình sự:Đối tượng lừa đảo cũng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 174 của Bộ Luật Hình Sự năm 2015, được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017, với các khung hình phạt như sau:Khung 1: Phạt cải tạo không giam giữ từ 06 tháng đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm. Áp dụng đối với các trường hợp:Chiếm đoạt tài sản của người khác có giá từ 2 triệu đồng đến dưới 50 triệu đồng.Chiếm đoạt tài sản của người khác có giá dưới 50 triệu đồng, nhưng:Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản và tiếp tục vi phạm.Đã bị kết án về tội này hoặc một trong các tội quy định tại các điều 168, 169, 170, 171, 172, 173, 175 và 290 của Bộ Luật này, mà chưa được xóa án tích và tiếp tục vi phạm.Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, và an toàn xã hội.Tài sản chiếm đoạt là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ.Khung 2: Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm, áp dụng cho các trường hợp sau:Có tổ chức hoặc tính chất chuyên nghiệp.Chiếm đoạt tài sản có giá từ 50 triệu đồng đến dưới 200 triệu đồng.Tái phạm và có nguy cơ nguy hiểm.Lợi dụng vị trí chức vụ, quyền hạn hoặc danh nghĩa của cơ quan, tổ chức, hoặc dùng các thủ đoạn xảo quyệt.Khung 3: Phạt tù từ 07 năm đến 15 năm, áp dụng cho các trường hợp:Chiếm đoạt tài sản có giá từ 200 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng.Lợi dụng về thiên tai hoặc dịch bệnh.Khung 4: Bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc án tù chung thân trong các trường hợp:Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 500 triệu đồng trở lên.Lợi dụng về hoàn cảnh chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp.Ngoài các hình phạt trên, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 100 triệu đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.3. Các kịch bản lừa đảo chuyển tiền nhầm phổ biến hiện nayCó một số tình huống phổ biến mà các kẻ lừa đảo thường sử dụng trong việc lừa đảo chuyển nhầm tiền điện thoại, bao gồm:Mạo danh ngân hàng: Các kẻ lừa đảo thường mạo danh một ngân hàng cụ thể và gọi điện hoặc gửi tin nhắn thông báo rằng đã có người chuyển nhầm tiền vào tài khoản của nạn nhân. Sau đó, họ yêu cầu nạn nhân truy cập vào một trang web giả mạo để cung cấp thông tin cá nhân như tên đăng nhập, mật khẩu, mã OTP. Mục đích của họ là để chiếm đoạt tiền từ tài khoản của nạn nhân thông qua thông tin này.Giả danh công ty tài chính: Kẻ lừa đảo có thể giả danh là nhân viên thu hồi nợ của một công ty tài chính nào đó. Họ liên hệ với nạn nhân và yêu cầu nạn nhân trả lại số tiền mà họ tạo ra như là một khoản vay, thường kèm theo một khoản lãi suất cao. Họ thường sử dụng sự đe dọa và áp lực tinh thần để thuyết phục nạn nhân thực hiện theo yêu cầu, đôi khi thậm chí đe dọa khủng bố bằng cách gửi tin nhắn hoặc điện thoại đe dọa, khiến nạn nhân hoảng sợ và lo lắng.Những kịch bản này thường được sử dụng để lừa dối và chiếm đoạt tiền từ những người không suspect. Việc cảnh giác và không chia sẻ thông tin cá nhân quan trọng qua các phương tiện truyền thông xã hội và trang web không đáng tin cậy là rất quan trọng để tránh bị lừa đảo trong những tình huống như vậy.4. Lừa đảo chuyển nhầm tiền điện thoại có lấy lại được không?Quy trình lấy lại số tiền chuyển nhầm thường do ngân hàng trung gian thực hiện, và bạn không thể tự mình liên hệ với người nhận để yêu cầu trả lại số tiền đó. Điều này xảy ra vì thông tin về người nhận thường không được tiết lộ, và việc giải quyết vụ việc theo kiểu cá nhân gặp cá nhân khá phức tạp.Mặc dù việc lấy lại số tiền chuyển nhầm là có thể, nhưng thường đòi hỏi mất nhiều thời gian và phải tuân theo nhiều thủ tục phức tạp.Kết luận:Lừa đảo chuyển nhầm tiền điện thoại không chỉ gây ra mất mát tài chính cho các nạn nhân mà còn đe dọa đến quyền riêng tư và an ninh thông tin cá nhân. Điều quan trọng là chúng ta cần nâng cao nhận thức và tuân theo các biện pháp phòng ngừa, bao gồm không chia sẻ thông tin cá nhân quan trọng qua các phương tiện truyền thông xã hội và trang web không đáng tin cậy. Hơn nữa, việc hợp tác với ngân hàng và cơ quan thực thi pháp luật là quan trọng để đảm bảo rằng những kẻ lừa đảo này sẽ bị truy tố và trừng trị.