0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file6521534888abe-Điều-kiện-để-xóa-án-tích--39-.png

Trách nhiệm bồi thường do công chứng viên gây ra trong hoạt động công chứng

Trách nhiệm bồi thường do công chứng viên gây ra trong hoạt động công chứng và trách nhiệm bồi thường do văn bản công chứng vô hiệu là hai khía cạnh quan trọng của Luật Công chứng năm 2014. Việc hiểu rõ những quy định và điều kiện liên quan đến trách nhiệm bồi thường có thể giúp cả người yêu cầu công chứng và công chứng viên hiểu rõ hơn về quy trình và quyền lợi của họ trong trường hợp xảy ra vấn đề. Bài viết này Thủ tục pháp luật sẽ đi sâu vào các điểm chính của trách nhiệm bồi thường do công chứng viên và văn bản công chứng vô hiệu để giúp bạn hiểu rõ hơn về chúng.

Trách nhiệm bồi thường do văn bản công chứng vô hiệu

Luật Công chứng năm 2014 đã điều chỉnh về trách nhiệm bồi thường và bồi hoàn trong hoạt động công chứng như sau:

"1. Tổ chức hành nghề công chứng phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho người yêu cầu công chứng và các cá nhân, tổ chức khác do lỗi của công chứng viên, nhân viên hoặc người phiên dịch là cộng tác viên của tổ chức mình gây ra trong quá trình công chứng.

  1. Công chứng viên, nhân viên hoặc người phiên dịch là cộng tác viên gây thiệt hại phải hoàn trả một khoản tiền cho tổ chức hành nghề công chứng đã chi trả khoản tiền bồi thường cho người bị thiệt hại theo quy định của pháp luật; trường hợp không hoàn trả thì tổ chức hành nghề công chứng có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết."

Về cơ bản, luật đã đề ra quy định rõ về trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong trường hợp văn bản công chứng bị vô hiệu do lỗi của công chứng viên. Cụ thể, tổ chức hành nghề công chứng sẽ chịu trách nhiệm bồi thường cho người đã yêu cầu công chứng, và công chứng viên, nhân viên hoặc người phiên dịch là cộng tác viên gây thiệt hại sẽ phải hoàn trả một khoản tiền cho tổ chức hành nghề công chứng đã chi trả khoản tiền bồi thường cho người bị thiệt hại theo quy định của pháp luật.

Việc xác định mức bồi thường sẽ căn cứ vào mức độ lỗi của công chứng viên, nhân viên hoặc người phiên dịch gây ra trong quá trình công chứng và thiệt hại thực tế phát sinh do lỗi của họ. Nếu xác định có yếu tố lỗi nhưng không có thiệt hại xảy ra, tổ chức hành nghề công chứng sẽ không phải bồi thường.

Do đó, khi có căn cứ cho rằng văn bản công chứng bị vô hiệu do lỗi của công chứng viên, người hoặc tổ chức có liên quan có thể yêu cầu Tòa án tuyên bố văn bản công chứng đó vô hiệu và yêu cầu tổ chức hành nghề công chứng bồi thường nếu có thiệt hại phát sinh trên thực tế. Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015 và các văn bản pháp luật liên quan không có quy định cụ thể về việc trách nhiệm bồi thường thiệt hại của tổ chức hành nghề công chứng phải được giải quyết ngay trong vụ việc tuyên bố văn bản công chứng vô hiệu hay tách ra thành một vụ án dân sự riêng. Việc này sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và tùy thuộc vào nội dung, tính chất và kết quả của từng vụ việc tuyên bố văn bản công chứng vô hiệu, cũng như tài liệu và chứng cứ chứng minh cho thiệt hại. Nếu trong vụ việc tuyên bố văn bản công chứng vô hiệu, người yêu cầu chứng minh được đầy đủ, rõ ràng, chính xác và định lượng cụ thể các thiệt hại thực tế xảy ra do hậu quả của việc văn bản công chứng bị vô hiệu do lỗi của tổ chức hành nghề công chứng, thì Tòa án sẽ giải quyết ngay trong vụ việc đó. Nếu họ không chứng minh được, Tòa án có thể tách yêu cầu này thành một vụ án dân sự riêng.

Tổ chức hành nghề công chứng phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại khi đáp ứng các điều kiện sau đây:

  1. Đầu tiên, phải tồn tại lỗi trong quá trình thực hiện thủ tục công chứng. Theo Điều 17 của Luật Công chứng năm 2014, Công chứng viên (CCV) bị buộc phải tuân thủ các nguyên tắc hành nghề công chứng và phải chịu trách nhiệm trước pháp luật cũng như trước người yêu cầu công chứng về văn bản công chứng của mình. Vì vậy, chỉ khi hành vi chứng nhận của CCV không tuân thủ quy trình, thủ tục của pháp luật về công chứng (kể cả việc không tuân thủ quy tắc đạo đức nghề nghiệp) thì mới được coi là có lỗi theo quy định.
  2. Thứ hai, phải tồn tại thiệt hại đối với người yêu cầu công chứng. Để xác định trách nhiệm bồi thường của Tổ chức hành nghề công chứng, thiệt hại phải được chứng minh. Trong trường hợp không có thiệt hại, Tổ chức hành nghề công chứng sẽ không phải bồi thường, bất kể việc CCV, nhân viên hoặc người phiên dịch là cộng tác viên của tổ chức có lỗi hay không.
  3. Thứ ba, phải tồn tại mối quan hệ nhân quả giữa yếu tố lỗi và thiệt hại. Việc bồi thường chỉ áp dụng cho những thiệt hại mà CCV, nhân viên hoặc người phiên dịch là cộng tác viên của tổ chức gây ra đối với người yêu cầu công chứng và các cá nhân, tổ chức khác khi có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi lỗi và thiệt hại.

Mức phạt tiền liên quan đến hoạt động công chứng

Trong quá trình thực hiện công việc công chứng, các công chứng viên phải đối mặt với nhiều loại hợp đồng và lĩnh vực khác nhau, điều này đôi khi có thể dẫn đến sự thiếu sót và sai sót. Hiện nay, theo Nghị định 82/2020/NĐ-CP, việc quy định các trường hợp vi phạm mà các công chứng viên có thể bị xử phạt hành chính đã được thực hiện và bao gồm:

  • Công chứng hợp đồng, giao dịch, bản dịch: Mức phạt dao động từ 7 triệu đến 30 triệu đồng.
  • Nhận lưu giữ di chúc; công chứng di chúc, văn bản thỏa thuận phân chia di sản, văn bản khai nhận di sản, văn bản từ chối nhận di sản: Mức phạt từ 1 triệu đến 15 triệu đồng.
  • Công chứng bản dịch: Mức phạt từ 3 triệu đến 15 triệu đồng.
  • Vi phạm hành nghề công chứng: Mức phạt từ 1 triệu đến 35 triệu đồng.
  • Hoạt động của tổ chức hành nghề công chứng: Mức phạt từ 3 triệu đến 50 triệu đồng. Lưu ý rằng mức phạt này áp dụng đối với tổ chức hành nghề công chứng.

Chú ý: Các mức phạt trên áp dụng cho cá nhân, ngoại trừ trường hợp mục (5) đối với tổ chức hành nghề công chứng vi phạm, mức phạt sẽ tăng gấp đôi.

Kết luận 

Tóm lại, trách nhiệm bồi thường trong lĩnh vực công chứng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và trung thực của quá trình công chứng. Việc áp dụng các quy định và mức phạt hợp lý khi có lỗi trong quá trình công chứng là một phần quan trọng để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong lĩnh vực này. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về trách nhiệm bồi thường trong hoạt động công chứng và văn bản công chứng vô hiệu.

avatar
Phạm Diễm Thư
224 ngày trước
Trách nhiệm bồi thường do công chứng viên gây ra trong hoạt động công chứng
Trách nhiệm bồi thường do công chứng viên gây ra trong hoạt động công chứng và trách nhiệm bồi thường do văn bản công chứng vô hiệu là hai khía cạnh quan trọng của Luật Công chứng năm 2014. Việc hiểu rõ những quy định và điều kiện liên quan đến trách nhiệm bồi thường có thể giúp cả người yêu cầu công chứng và công chứng viên hiểu rõ hơn về quy trình và quyền lợi của họ trong trường hợp xảy ra vấn đề. Bài viết này Thủ tục pháp luật sẽ đi sâu vào các điểm chính của trách nhiệm bồi thường do công chứng viên và văn bản công chứng vô hiệu để giúp bạn hiểu rõ hơn về chúng.Trách nhiệm bồi thường do văn bản công chứng vô hiệuLuật Công chứng năm 2014 đã điều chỉnh về trách nhiệm bồi thường và bồi hoàn trong hoạt động công chứng như sau:"1. Tổ chức hành nghề công chứng phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho người yêu cầu công chứng và các cá nhân, tổ chức khác do lỗi của công chứng viên, nhân viên hoặc người phiên dịch là cộng tác viên của tổ chức mình gây ra trong quá trình công chứng.Công chứng viên, nhân viên hoặc người phiên dịch là cộng tác viên gây thiệt hại phải hoàn trả một khoản tiền cho tổ chức hành nghề công chứng đã chi trả khoản tiền bồi thường cho người bị thiệt hại theo quy định của pháp luật; trường hợp không hoàn trả thì tổ chức hành nghề công chứng có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết."Về cơ bản, luật đã đề ra quy định rõ về trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong trường hợp văn bản công chứng bị vô hiệu do lỗi của công chứng viên. Cụ thể, tổ chức hành nghề công chứng sẽ chịu trách nhiệm bồi thường cho người đã yêu cầu công chứng, và công chứng viên, nhân viên hoặc người phiên dịch là cộng tác viên gây thiệt hại sẽ phải hoàn trả một khoản tiền cho tổ chức hành nghề công chứng đã chi trả khoản tiền bồi thường cho người bị thiệt hại theo quy định của pháp luật.Việc xác định mức bồi thường sẽ căn cứ vào mức độ lỗi của công chứng viên, nhân viên hoặc người phiên dịch gây ra trong quá trình công chứng và thiệt hại thực tế phát sinh do lỗi của họ. Nếu xác định có yếu tố lỗi nhưng không có thiệt hại xảy ra, tổ chức hành nghề công chứng sẽ không phải bồi thường.Do đó, khi có căn cứ cho rằng văn bản công chứng bị vô hiệu do lỗi của công chứng viên, người hoặc tổ chức có liên quan có thể yêu cầu Tòa án tuyên bố văn bản công chứng đó vô hiệu và yêu cầu tổ chức hành nghề công chứng bồi thường nếu có thiệt hại phát sinh trên thực tế. Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015 và các văn bản pháp luật liên quan không có quy định cụ thể về việc trách nhiệm bồi thường thiệt hại của tổ chức hành nghề công chứng phải được giải quyết ngay trong vụ việc tuyên bố văn bản công chứng vô hiệu hay tách ra thành một vụ án dân sự riêng. Việc này sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và tùy thuộc vào nội dung, tính chất và kết quả của từng vụ việc tuyên bố văn bản công chứng vô hiệu, cũng như tài liệu và chứng cứ chứng minh cho thiệt hại. Nếu trong vụ việc tuyên bố văn bản công chứng vô hiệu, người yêu cầu chứng minh được đầy đủ, rõ ràng, chính xác và định lượng cụ thể các thiệt hại thực tế xảy ra do hậu quả của việc văn bản công chứng bị vô hiệu do lỗi của tổ chức hành nghề công chứng, thì Tòa án sẽ giải quyết ngay trong vụ việc đó. Nếu họ không chứng minh được, Tòa án có thể tách yêu cầu này thành một vụ án dân sự riêng.Tổ chức hành nghề công chứng phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại khi đáp ứng các điều kiện sau đây:Đầu tiên, phải tồn tại lỗi trong quá trình thực hiện thủ tục công chứng. Theo Điều 17 của Luật Công chứng năm 2014, Công chứng viên (CCV) bị buộc phải tuân thủ các nguyên tắc hành nghề công chứng và phải chịu trách nhiệm trước pháp luật cũng như trước người yêu cầu công chứng về văn bản công chứng của mình. Vì vậy, chỉ khi hành vi chứng nhận của CCV không tuân thủ quy trình, thủ tục của pháp luật về công chứng (kể cả việc không tuân thủ quy tắc đạo đức nghề nghiệp) thì mới được coi là có lỗi theo quy định.Thứ hai, phải tồn tại thiệt hại đối với người yêu cầu công chứng. Để xác định trách nhiệm bồi thường của Tổ chức hành nghề công chứng, thiệt hại phải được chứng minh. Trong trường hợp không có thiệt hại, Tổ chức hành nghề công chứng sẽ không phải bồi thường, bất kể việc CCV, nhân viên hoặc người phiên dịch là cộng tác viên của tổ chức có lỗi hay không.Thứ ba, phải tồn tại mối quan hệ nhân quả giữa yếu tố lỗi và thiệt hại. Việc bồi thường chỉ áp dụng cho những thiệt hại mà CCV, nhân viên hoặc người phiên dịch là cộng tác viên của tổ chức gây ra đối với người yêu cầu công chứng và các cá nhân, tổ chức khác khi có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi lỗi và thiệt hại.Mức phạt tiền liên quan đến hoạt động công chứngTrong quá trình thực hiện công việc công chứng, các công chứng viên phải đối mặt với nhiều loại hợp đồng và lĩnh vực khác nhau, điều này đôi khi có thể dẫn đến sự thiếu sót và sai sót. Hiện nay, theo Nghị định 82/2020/NĐ-CP, việc quy định các trường hợp vi phạm mà các công chứng viên có thể bị xử phạt hành chính đã được thực hiện và bao gồm:Công chứng hợp đồng, giao dịch, bản dịch: Mức phạt dao động từ 7 triệu đến 30 triệu đồng.Nhận lưu giữ di chúc; công chứng di chúc, văn bản thỏa thuận phân chia di sản, văn bản khai nhận di sản, văn bản từ chối nhận di sản: Mức phạt từ 1 triệu đến 15 triệu đồng.Công chứng bản dịch: Mức phạt từ 3 triệu đến 15 triệu đồng.Vi phạm hành nghề công chứng: Mức phạt từ 1 triệu đến 35 triệu đồng.Hoạt động của tổ chức hành nghề công chứng: Mức phạt từ 3 triệu đến 50 triệu đồng. Lưu ý rằng mức phạt này áp dụng đối với tổ chức hành nghề công chứng.Chú ý: Các mức phạt trên áp dụng cho cá nhân, ngoại trừ trường hợp mục (5) đối với tổ chức hành nghề công chứng vi phạm, mức phạt sẽ tăng gấp đôi.Kết luận Tóm lại, trách nhiệm bồi thường trong lĩnh vực công chứng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và trung thực của quá trình công chứng. Việc áp dụng các quy định và mức phạt hợp lý khi có lỗi trong quá trình công chứng là một phần quan trọng để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong lĩnh vực này. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về trách nhiệm bồi thường trong hoạt động công chứng và văn bản công chứng vô hiệu.