0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65215dab62564-Điều-kiện-để-xóa-án-tích--40-.png

Di chúc chung của vợ chồng

Bài viết này sẽ giải đáp câu hỏi: "Vợ chồng có được lập di chúc chung không?" và cung cấp thông tin về quy định liên quan trong pháp luật Việt Nam. Trước đây, Bộ luật Dân sự năm 2005 đã có quy định cụ thể về di chúc chung của vợ chồng, nhưng sau đó, với Bộ luật Dân sự năm 2015, không còn sự đề cập đến quy định này. Tuy nhiên, vẫn còn quyền lập di chúc chung của vợ chồng và quyền này xuất phát từ quyền bình đẳng của họ đối với tài sản chung. Hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu chi tiết về quyền lập di chúc chung của vợ chồng và các điều kiện liên quan.

Vợ chồng có được lập di chúc chung không?

Trước đây, Bộ luật Dân sự năm 2005 đã cung cấp quy định cụ thể về việc này tại Điều 663 và Điều 668, như sau:

Điều 663: Vợ, chồng có thể lập di chúc chung để quyết định về tài sản chung của họ.

Điều 668: Di chúc chung của vợ, chồng có giá trị pháp luật từ thời điểm người sau cùng trong vợ, chồng qua đời hoặc tại thời điểm cả hai vợ, chồng qua đời.

Tuy nhiên, với Bộ luật Dân sự năm 2015, không còn sự đề cập đến quy định về lập di chúc chung của vợ chồng. Thay vào đó, quy định về lập di chúc được xác định rõ tại Điều 624 Bộ luật Dân sự 2015:

"Di chúc là sự thể hiện ý chí của cá nhân nhằm chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi chết."

Hiện nay, không có quy định nào trong pháp luật về dân sự của Việt Nam cấm vợ chồng lập di chúc chung. Do đó, quyết định về việc lập di chúc chung hoặc riêng lẻ của vợ và chồng phụ thuộc vào ý chí cá nhân của họ.

Để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của bất kỳ di chúc nào, cần tuân theo các điều kiện tại Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015, bao gồm điều kiện về tính minh mẫn, nội dung không vi phạm luật và có sự đồng ý của người lập di chúc trong các trường hợp cụ thể.

Thời điểm và các điều kiện quy định sự có hiệu lực của di chúc chung của vợ chồng

Hiệu lực của di chúc chung của vợ chồng xảy ra khi một trong hai người trong vợ chồng qua đời. Tuy nhiên, để di chúc chung của vợ và chồng được coi là hợp pháp và có thể thực thi, cần phải tuân thủ các điều kiện sau đây, theo quy định tại Điều 630 của Bộ luật Dân sự 2015:

  1. Vợ và chồng phải đảm bảo tính minh mẫn và sáng suốt khi lập di chúc chung.
  2. Việc lập di chúc chung không được thực hiện dưới tình trạng bị lừa dối, đe dọa, hoặc cưỡng ép.
  3. Nội dung của di chúc chung không được vi phạm các quy định cấm của luật, và không được trái đạo đức xã hội.
  4. Hình thức lập di chúc chung phải tuân theo quy định của pháp luật và không vi phạm các quy định về hình thức di chúc.

Mặc dù Bộ luật Dân sự năm 2015 không cung cấp quy định cụ thể về việc lập di chúc chung của vợ chồng, vẫn không có quy định cấm vợ chồng lập di chúc chung. Tuy nhiên, để tránh những tranh chấp tiềm tàng và đảm bảo rõ ràng, việc lập di chúc riêng của mỗi người trong vợ chồng được khuyến nghị.

Quyền lập di chúc chung của vợ chồng

Theo quy định tại Điều 29 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, quyền lập di chúc chung của vợ và chồng là một quyền bình đẳng giữa họ khi thảo luận và quyết định về tài sản chung. Luật này xác định rằng tài sản chung của vợ và chồng bao gồm:

  1. Tài sản được tạo ra hoặc thu nhập được từ lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh của cả hai vợ chồng.
  2. Hoa lợi và lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của mỗi người trong thời kỳ hôn nhân.
  3. Tài sản được thừa kế hoặc tặng cho cả hai vợ chồng.
  4. Các tài sản khác mà vợ chồng đã thỏa thuận là tài sản chung.

Quyền sử dụng đất mà vợ chồng có được sau khi kết hôn cũng được xem xét là tài sản chung, trừ khi có các căn cứ chứng minh rõ ràng rằng đất đó thuộc về vợ riêng hoặc chồng riêng, hoặc nó được sở hữu thông qua giao dịch bằng tài sản riêng. Trong tình huống không thể xác định được một cách rõ ràng xem tài sản nào là tài sản riêng của mỗi người trong vợ chồng, thì tài sản đó sẽ được coi là tài sản chung.

Từ đó, quyền lập di chúc chung của vợ và chồng xuất phát từ quyền bình đẳng của họ đối với tài sản chung, cho phép họ thảo luận và quyết định việc định đoạt tài sản chung bằng cách lập di chúc chung.

Hướng dẫn viết di chúc chung của vợ chồng

Để lập di chúc chung của vợ chồng một cách đầy đủ và hợp pháp, bạn cần tuân theo các bước sau:

  1. Thông tin người lập di chúc: Hãy điền đầy đủ thông tin của cả vợ và chồng, bao gồm họ tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ thường trú, và các loại giấy tờ tùy thân như CMND hoặc hộ chiếu.
  2. Thông tin tài sản trong di chúc: Đặc tả chi tiết về tài sản chung mà vợ và chồng muốn chia thừa kế trong di chúc. Nếu tài sản là bất động sản như đất đai hoặc nhà ở, hãy cung cấp thông tin về vị trí thửa đất, diện tích, số tờ bản đồ, nguồn gốc sử dụng đất, diện tích sàn, thời gian hoàn thành, số tầng, và các chi tiết liên quan. Nếu tài sản là xe máy hoặc ô tô, hãy ghi rõ thông tin về biển số xe, ngày tháng năm đăng ký xe, số giấy đăng ký ô tô, chủ sở hữu xe, nhãn hiệu, loại xe, màu sơn, số loại, số khung, số máy, và các thông tin liên quan. Nếu tài sản là thẻ tiết kiệm, hãy cung cấp thông tin về ngân hàng lập thẻ sổ kiệm, tổng số tiền tiết kiệm, lãi suất, kỳ hạn gửi tiết kiệm, và thông tin khác.
  3. Thông tin của người được hưởng di sản và phần tài sản: Ghi rõ thông tin về người thừa kế, bao gồm tên, ngày tháng năm sinh, và quan hệ gia đình với người để lại di sản. Kèm theo đó, đính kèm các loại giấy tờ chứng minh mối quan hệ giữa họ, như giấy khai sinh hoặc hộ chiếu.
  4. Chữ ký và xác nhận: Người lập di chúc cần ký và ghi rõ họ tên của họ ở cuối bản di chúc. Người làm chứng cũng cần ký và ghi rõ họ tên để xác nhận rằng di chúc đã được lập đúng theo ý muốn của vợ chồng.

Tuân theo các bước này sẽ giúp bạn lập di chúc chung của vợ chồng một cách chính xác và hợp pháp.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã thảo luận về quyền lập di chúc chung của vợ chồng và quy định liên quan trong pháp luật Việt Nam. Mặc dù Bộ luật Dân sự năm 2015 không còn quy định cụ thể về di chúc chung của vợ chồng, quyền này vẫn tồn tại và dựa trên quyền bình đẳng của họ đối với tài sản chung. Việc lập di chúc chung hay riêng lẻ là quyết định của mỗi vợ chồng, nhưng cần tuân theo các quy định về tính hợp pháp và hiệu quả của di chúc.

 

avatar
Phạm Diễm Thư
204 ngày trước
Di chúc chung của vợ chồng
Bài viết này sẽ giải đáp câu hỏi: "Vợ chồng có được lập di chúc chung không?" và cung cấp thông tin về quy định liên quan trong pháp luật Việt Nam. Trước đây, Bộ luật Dân sự năm 2005 đã có quy định cụ thể về di chúc chung của vợ chồng, nhưng sau đó, với Bộ luật Dân sự năm 2015, không còn sự đề cập đến quy định này. Tuy nhiên, vẫn còn quyền lập di chúc chung của vợ chồng và quyền này xuất phát từ quyền bình đẳng của họ đối với tài sản chung. Hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu chi tiết về quyền lập di chúc chung của vợ chồng và các điều kiện liên quan.Vợ chồng có được lập di chúc chung không?Trước đây, Bộ luật Dân sự năm 2005 đã cung cấp quy định cụ thể về việc này tại Điều 663 và Điều 668, như sau:Điều 663: Vợ, chồng có thể lập di chúc chung để quyết định về tài sản chung của họ.Điều 668: Di chúc chung của vợ, chồng có giá trị pháp luật từ thời điểm người sau cùng trong vợ, chồng qua đời hoặc tại thời điểm cả hai vợ, chồng qua đời.Tuy nhiên, với Bộ luật Dân sự năm 2015, không còn sự đề cập đến quy định về lập di chúc chung của vợ chồng. Thay vào đó, quy định về lập di chúc được xác định rõ tại Điều 624 Bộ luật Dân sự 2015:"Di chúc là sự thể hiện ý chí của cá nhân nhằm chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi chết."Hiện nay, không có quy định nào trong pháp luật về dân sự của Việt Nam cấm vợ chồng lập di chúc chung. Do đó, quyết định về việc lập di chúc chung hoặc riêng lẻ của vợ và chồng phụ thuộc vào ý chí cá nhân của họ.Để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của bất kỳ di chúc nào, cần tuân theo các điều kiện tại Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015, bao gồm điều kiện về tính minh mẫn, nội dung không vi phạm luật và có sự đồng ý của người lập di chúc trong các trường hợp cụ thể.Thời điểm và các điều kiện quy định sự có hiệu lực của di chúc chung của vợ chồngHiệu lực của di chúc chung của vợ chồng xảy ra khi một trong hai người trong vợ chồng qua đời. Tuy nhiên, để di chúc chung của vợ và chồng được coi là hợp pháp và có thể thực thi, cần phải tuân thủ các điều kiện sau đây, theo quy định tại Điều 630 của Bộ luật Dân sự 2015:Vợ và chồng phải đảm bảo tính minh mẫn và sáng suốt khi lập di chúc chung.Việc lập di chúc chung không được thực hiện dưới tình trạng bị lừa dối, đe dọa, hoặc cưỡng ép.Nội dung của di chúc chung không được vi phạm các quy định cấm của luật, và không được trái đạo đức xã hội.Hình thức lập di chúc chung phải tuân theo quy định của pháp luật và không vi phạm các quy định về hình thức di chúc.Mặc dù Bộ luật Dân sự năm 2015 không cung cấp quy định cụ thể về việc lập di chúc chung của vợ chồng, vẫn không có quy định cấm vợ chồng lập di chúc chung. Tuy nhiên, để tránh những tranh chấp tiềm tàng và đảm bảo rõ ràng, việc lập di chúc riêng của mỗi người trong vợ chồng được khuyến nghị.Quyền lập di chúc chung của vợ chồngTheo quy định tại Điều 29 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, quyền lập di chúc chung của vợ và chồng là một quyền bình đẳng giữa họ khi thảo luận và quyết định về tài sản chung. Luật này xác định rằng tài sản chung của vợ và chồng bao gồm:Tài sản được tạo ra hoặc thu nhập được từ lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh của cả hai vợ chồng.Hoa lợi và lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của mỗi người trong thời kỳ hôn nhân.Tài sản được thừa kế hoặc tặng cho cả hai vợ chồng.Các tài sản khác mà vợ chồng đã thỏa thuận là tài sản chung.Quyền sử dụng đất mà vợ chồng có được sau khi kết hôn cũng được xem xét là tài sản chung, trừ khi có các căn cứ chứng minh rõ ràng rằng đất đó thuộc về vợ riêng hoặc chồng riêng, hoặc nó được sở hữu thông qua giao dịch bằng tài sản riêng. Trong tình huống không thể xác định được một cách rõ ràng xem tài sản nào là tài sản riêng của mỗi người trong vợ chồng, thì tài sản đó sẽ được coi là tài sản chung.Từ đó, quyền lập di chúc chung của vợ và chồng xuất phát từ quyền bình đẳng của họ đối với tài sản chung, cho phép họ thảo luận và quyết định việc định đoạt tài sản chung bằng cách lập di chúc chung.Hướng dẫn viết di chúc chung của vợ chồngĐể lập di chúc chung của vợ chồng một cách đầy đủ và hợp pháp, bạn cần tuân theo các bước sau:Thông tin người lập di chúc: Hãy điền đầy đủ thông tin của cả vợ và chồng, bao gồm họ tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ thường trú, và các loại giấy tờ tùy thân như CMND hoặc hộ chiếu.Thông tin tài sản trong di chúc: Đặc tả chi tiết về tài sản chung mà vợ và chồng muốn chia thừa kế trong di chúc. Nếu tài sản là bất động sản như đất đai hoặc nhà ở, hãy cung cấp thông tin về vị trí thửa đất, diện tích, số tờ bản đồ, nguồn gốc sử dụng đất, diện tích sàn, thời gian hoàn thành, số tầng, và các chi tiết liên quan. Nếu tài sản là xe máy hoặc ô tô, hãy ghi rõ thông tin về biển số xe, ngày tháng năm đăng ký xe, số giấy đăng ký ô tô, chủ sở hữu xe, nhãn hiệu, loại xe, màu sơn, số loại, số khung, số máy, và các thông tin liên quan. Nếu tài sản là thẻ tiết kiệm, hãy cung cấp thông tin về ngân hàng lập thẻ sổ kiệm, tổng số tiền tiết kiệm, lãi suất, kỳ hạn gửi tiết kiệm, và thông tin khác.Thông tin của người được hưởng di sản và phần tài sản: Ghi rõ thông tin về người thừa kế, bao gồm tên, ngày tháng năm sinh, và quan hệ gia đình với người để lại di sản. Kèm theo đó, đính kèm các loại giấy tờ chứng minh mối quan hệ giữa họ, như giấy khai sinh hoặc hộ chiếu.Chữ ký và xác nhận: Người lập di chúc cần ký và ghi rõ họ tên của họ ở cuối bản di chúc. Người làm chứng cũng cần ký và ghi rõ họ tên để xác nhận rằng di chúc đã được lập đúng theo ý muốn của vợ chồng.Tuân theo các bước này sẽ giúp bạn lập di chúc chung của vợ chồng một cách chính xác và hợp pháp.Kết luậnTrong bài viết này, chúng ta đã thảo luận về quyền lập di chúc chung của vợ chồng và quy định liên quan trong pháp luật Việt Nam. Mặc dù Bộ luật Dân sự năm 2015 không còn quy định cụ thể về di chúc chung của vợ chồng, quyền này vẫn tồn tại và dựa trên quyền bình đẳng của họ đối với tài sản chung. Việc lập di chúc chung hay riêng lẻ là quyết định của mỗi vợ chồng, nhưng cần tuân theo các quy định về tính hợp pháp và hiệu quả của di chúc.