LỪA ĐẢO CHIẾM ĐOẠT TÀI SẢN DƯỚI 2 TRIỆU CÓ BỊ ĐI TÙ KHÔNG
Trong xã hội hiện đại, vấn đề lừa đảo chiếm đoạt tài sản là một thách thức không nhỏ mà chúng ta phải đối mặt. Dưới những hình thức ngày càng tinh vi và đa dạng, người dân, đặc biệt là những người có thu nhập thấp, thường trở thành mục tiêu dễ dàng của các tội phạm lừa đảo. Chính vì vậy, việc tìm hiểu và nắm vững quy trình xử lý vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 2 triệu đồng là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về quy trình xử lý vụ án này và những điều cần lưu ý.
1. Quy định về hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 2 triệu
Theo Luật hình sự hiện hành, những người có hành vi gian lận, lừa đảo hoặc chiếm đoạt tài sản của người khác với giá trị từ hai triệu đồng đến dưới năm mươi triệu đồng, hoặc gây ra hậu quả nghiêm trọng với tài sản có giá trị dưới hai triệu đồng, sẽ phải chịu hình phạt.
Ngoài ra, nếu họ đã bị xử phạt hành chính hoặc kết án về việc chiếm đoạt tài sản và không được xoá án tích mà tiếp tục vi phạm, họ có thể bị xử phạt bằng một trong hai hình thức sau đây:
- Cải tạo trong khoảng thời gian không quá ba năm, mà không phải giam giữ tại trại giam.
- Bị kết án tù trong khoảng thời gian từ sáu tháng đến ba năm.
2. Xử phạt tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 2 triệu như thế nào?
Để xem xét tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, cần xác định bốn yếu tố chính sau đây:
- Khách thể của tội phạm: Đây là người bị tội phạm lừa đảo hoặc chiếm đoạt tài sản của họ.
- Chủ thể của tội phạm: Đây là người phạm tội, người thực hiện hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
- Mặt khách quan của tội phạm: Mặt này liên quan đến các điều kiện khách quan của tội phạm, bao gồm giá trị của tài sản bị chiếm đoạt. Tài sản phải có giá trị từ hai triệu đồng trở lên để cấu thành tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
- Mặt chủ quan của tội phạm: Mặt này liên quan đến tình tiết chủ quan của người phạm tội. Để xem xét việc xử lý theo quy định của Điều 174 Bộ luật Hình sự, cần xem xét liệu hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản đã xảy ra hay không.
Nếu giá trị của tài sản bị lừa đảo chiếm đoạt dưới hai triệu đồng, vẫn có thể xem xét tội phạm nếu xảy ra các tình tiết sau đây:
- Tài sản gây hậu quả nghiêm trọng: Nếu hành vi gian lận chiếm đoạt tài sản dưới hai triệu đồng gây ra hậu quả nghiêm trọng, tội phạm có thể bị truy tố và xử lý.
- Người phạm đã bị xử phạt hành chính hoặc đã từng bị kết án: Nếu người phạm tội đã bị xử phạt hành chính liên quan đến việc chiếm đoạt tài sản, hoặc đã từng bị kết án về tội chiếm đoạt tài sản và chưa được xoá án tích mà tiếp tục vi phạm, họ có thể bị xử phạt một trong hai hình thức: cải tạo không giam giữ trong khoảng thời gian không quá ba năm hoặc phạt tù từ sáu tháng đến ba năm.
- Ảnh hưởng đến an ninh, trật tự và an toàn xã hội: Nếu hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự và an toàn xã hội, tội phạm cũng có thể bị truy tố và xử lý hình sự.
- Tài sản có giá trị tinh thần đặc biệt: Nếu tài sản bị chiếm đoạt là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình, hoặc là những kỷ vật, di vật, đồ thờ cúng có giá trị đặc biệt về mặt tinh thần đối với người bị hại, tội phạm cũng có thể bị xem xét theo quy định hình sự.
3. Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 2 triệu có bị đi tù không?
Điều 174 của Bộ Luật Hình sự năm 2015, đã trải qua sự sửa đổi và bổ sung vào năm 2017, đặt ra những điều kiện cụ thể để xem xét trách nhiệm hình sự của người sử dụng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản của người khác, với giá trị từ 02 triệu đồng trở lên hoặc dưới 02 triệu đồng.
Cụ thể, có các tình tiết sau đây mà nếu xảy ra, sẽ bị xem xét là vi phạm và phải chịu hình phạt:
- Người đã từng bị phạt hành chính trước đó và sau đó lại tái phạm, tiếp tục thực hiện hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
- **Người đã từng bị kết án về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản hoặc các tội phạm khác như cướp tài sản, bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản, cướp giật tài sản, cưỡng đoạt tài sản, trộm cắp tài sản, công nhiên chiếm đoạt tài sản, lạm dụng uy tín nhằm chiếm đoạt tài sản… và chưa được xoá án tích mà tiếp tục vi phạm.
- Hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự và an toàn xã hội, tạo ra sự hoang mang, lo sợ và bất ổn trong cộng đồng.
- Khi tài sản bị chiếm đoạt là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình của họ, đồng thời là những kỷ vật, di vật, đồ thờ cúng mang giá trị đặc biệt về mặt tinh thần đối với người bị hại.
Điều này đặt ra trách nhiệm pháp lý và hình phạt cho những hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản, không phụ thuộc vào giá trị cụ thể của tài sản mà còn dựa trên tình tiết và hậu quả của tội phạm.
4. Thủ tục trình báo công an khi bị lừa đảo chiếm đoạt tài sản hiện nay
Bước 1: Thu thập chứng cứ
Khi người bị hại muốn tố cáo vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản tới cơ quan Công an, việc thu thập các chứng cứ đóng vai trò quan trọng và cần thiết để làm rõ sự việc và xác định trách nhiệm của người phạm tội. Dưới đây là những hình thức chứng cứ mà người bị hại nên cung cấp:
- Vật chứng: Đây là những vật liệu, công cụ, phương tiện phạm tội và có mang dấu vết của người phạm tội hoặc có thể giúp xác định và giải quyết vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Ví dụ như các đồ vật, tài liệu, giấy tờ liên quan đến giao dịch, hợp đồng, hoặc các vật phẩm liên quan đến việc chiếm đoạt tài sản.
- Lời trình bày, lời khai: Đây là những lời trình bày, lời khai của nhân chứng, người tố giác, người có liên quan đến vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản, hoặc người phạm tội. Những lời khai này có thể chứa thông tin quan trọng và sự thật về sự việc, giúp làm rõ sự thật và xác định trách nhiệm của từng bên.
- Dữ liệu điện tử: Đối với các vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản liên quan đến việc giao dịch qua mạng hoặc trao đổi thông tin qua các phương tiện điện tử, việc thu thập dữ liệu điện tử là cần thiết. Điều này bao gồm các đoạn tin nhắn, thư từ, email, hay các giao dịch qua mạng có liên quan đến vụ việc.
- Kết luận giám định và định giá của tài sản: Đối với các vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản, việc xác định giá trị của tài sản bị mất là rất quan trọng. Do đó, cần có kết luận giám định và định giá từ tổ chức, cơ quan chuyên nghiệp để xác định chính xác giá trị của tài sản.
- Biên bản trong quá trình khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án: Các biên bản này ghi lại toàn bộ quá trình xử lý vụ án từ khi khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử cho đến khi thi hành án. Những thông tin này là quan trọng để theo dõi và đánh giá tiến trình xử lý vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
- Kết quả được thực hiện ủy thác tư pháp và hợp tác quốc tế khác: Nếu có việc ủy thác tư pháp hoặc hợp tác với cơ quan quốc tế trong quá trình giải quyết vụ án, những kết quả và thông tin từ đó cũng là một phần chứng cứ quan trọng.
- Tài liệu, đồ vật khác: Ngoài những loại chứng cứ trên, còn có thể có những tài liệu, đồ vật khác có liên quan đến vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản, những thông tin này cũng có thể đóng góp vào việc làm rõ sự thật và tìm ra người phạm tội.
Bước 2: Tố cáo đến cơ quan công an
Người bị hại, khi muốn tố cáo vụ án lừa đảo, có thể tiếp cận cơ quan Công an thông qua nhiều phương thức khác nhau để báo cáo thông tin về tội phạm này. Trước tiên, họ có thể đến trực tiếp trụ sở Công an để trình báo và cung cấp các thông tin liên quan. Ngoài ra, họ cũng có thể liên hệ qua số điện thoại, email của cơ quan Công an mang thẩm quyền để gửi thông tin tố giác về vụ án lừa đảo chiếm đoạt.
Có hai cơ quan chính mà người bị hại có thể tiếp cận để khởi tố vụ án hình sự liên quan đến lừa đảo chiếm đoạt tài sản:
- Viện kiểm sát: Đây là cơ quan có trách nhiệm giám sát việc thực thi pháp luật và kiểm soát quá trình điều tra và truy tố tội phạm. Nếu người bị hại quyết định tố cáo lừa đảo chiếm đoạt tài sản, họ có thể liên hệ với Viện kiểm sát để trình báo thông tin và yêu cầu khởi tố vụ án. Viện kiểm sát sẽ tiến hành xem xét và đánh giá tính hợp lệ của thông tin tố cáo trước khi quyết định tiến hành khởi tố.
- Cơ quan điều tra: Đây là cơ quan có trách nhiệm tiến hành điều tra và thu thập các chứng cứ liên quan đến vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Nếu Viện kiểm sát quyết định khởi tố vụ án, cơ quan điều tra sẽ tiếp nhận và xử lý tiếp các thông tin tố cáo đã được Viện kiểm sát chấp thuận.
Bước 3: Cơ quan công an tiến hành điều tra vụ án
Sau khi các cơ quan chức năng đã đánh giá và xem xét chứng cứ có đủ căn cứ để nghi ngờ việc xảy ra tội phạm, giai đoạn tiếp theo sẽ do phía cơ quan Công an và các cơ quan chức năng liên quan đảm nhiệm.
Công việc quan trọng trong giai đoạn này là tiến hành điều tra một cách cặn kẽ, tập trung vào tìm kiếm và thu thập các bằng chứng và thông tin liên quan. Điều tra viên cũng có thể cần đến sự hỗ trợ của các nhân chứng, người làm chứng, và người bị hại để làm rõ thông tin và sự việc.
Bước 4: Viện kiểm sát tiến hành truy tố bị can
Khi điều tra đã được tiến hành đầy đủ và chứng cứ rõ ràng, hồ sơ vụ án lừa đảo sẽ được chuyển đến Viện kiểm sát để tiến hành truy tố bị can. Viện kiểm sát sẽ xem xét và đánh giá toàn bộ hồ sơ, các chứng cứ và bằng chứng thu thập được trong quá trình điều tra. Nếu có đủ bằng chứng để nghi ngờ bị can đã thực hiện tội phạm lừa đảo chiếm đoạt tài sản, Viện kiểm sát sẽ quyết định truy tố bị can trước Tòa án.
Sau khi việc truy tố bị can được thực hiện, hồ sơ vụ án sẽ tiếp tục được chuyển sang Tòa án để tiến hành xét xử. Tại Tòa án, các bên liên quan sẽ trình bày bằng chứng và lập bản cáo trạng, và quá trình tòa án sẽ tiến hành xem xét và đánh giá toàn bộ hồ sơ và các chứng cứ trước khi đưa ra phán quyết về tội danh lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
Bước 5: Tòa án tiến hành phiên tòa xét xử
Quá trình xét xử tại Tòa án sau khi nhận được bản cáo trạng từ Viện kiểm sát sẽ diễn ra theo một trình tự cụ thể và phức tạp, bao gồm các bước sau:
- Khai mạc phiên tòa xét xử: Tòa án tiến hành khai mạc phiên tòa xét xử với sự tham gia của các thành viên liên quan, bao gồm cả thẩm phán, bị cáo, luật sư, nhân chứng và các bên liên quan khác.
- Công bố bản cáo trạng: Tại phiên tòa, bản cáo trạng của Viện kiểm sát sẽ được công bố, đưa ra các tình tiết và bằng chứng mà cơ quan này đã thu thập để truy tố bị cáo.
- Nghi phạm bị xét hỏi: Sau khi công bố cáo trạng, bị cáo sẽ được hỏi về danh tính, thông tin cá nhân và các thông tin liên quan đến vụ án.
- Lời khai trong quá trình truy tố, điều tra được công bố: Các lời khai đã được ghi nhận trong quá trình truy tố và điều tra vụ án cũng sẽ được công bố tại phiên tòa.
- Bị cáo và các đương sự có liên quan được hỏi thêm: Các bị cáo và các đương sự có liên quan có thể được hỏi thêm về các tình tiết, sự việc, và lời khai của họ.
- Phát hình, ghi âm có liên quan: Các nội dung ghi hình, ghi âm có liên quan đến phiên tòa cũng sẽ được phát để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình xét xử.
- Tiến hành xem xét tại chỗ: Tùy từng trường hợp cụ thể, Tòa án có thể tiến hành xem xét tại chỗ, khám phá hiện trường hoặc các đối tượng có liên quan để làm rõ sự việc.
- Nghị án, tuyên án và kết thúc phiên tòa: Sau khi xem xét toàn bộ chứng cứ, lời khai và bằng chứng, Tòa án sẽ tiến hành đưa ra nghị án, tuyên án và kết thúc phiên tòa, quyết định án phạt đối với bị cáo.
Ngoài ra, khi phiên tòa chính thức kết thúc, bên bị cáo có quyền kháng cáo trong vòng 15 ngày kể từ lúc Tòa án ban hành bản án. Sau khi hết thời gian này, bên bị cáo sẽ không còn quyền kháng cáo mà phải chấp nhận thi hành bản án theo quy định pháp luật.
Bước 6: Thi hành bản án của Tòa án và cưỡng chế tài sản
Sau khi Tòa án đã đưa ra bản án xét xử về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, quá trình thi hành án sẽ diễn ra nhằm đảm bảo rằng bản án được thực hiện đúng đắn và công bằng.
- Hoàn trả tài sản và bồi thường: Người phạm tội lừa đảo sẽ phải hoàn trả đủ phần tài sản đã lừa đảo và bồi thường cho người bị hại những tổn thất đã gánh chịu. Bồi thường có thể bao gồm tiền bị mất, giá trị của tài sản bị chiếm đoạt, và các chi phí phát sinh liên quan.
- Án phạt tù và lao động công ích: Ngoài việc hoàn trả và bồi thường, tội phạm lừa đảo còn phải chịu án phạt tù hoặc công tác lao động công ích theo quy định trong bản án của Tòa án.
- Cưỡng chế tài sản: Trong trường hợp tội phạm không có khả năng bồi thường đủ cho người bị hại tại thời điểm đó, cơ quan chức năng sẽ tiến hành cưỡng chế tài sản của người phạm tội để đáp ứng nghĩa vụ bồi thường. Cưỡng chế tài sản có thể được thực hiện bằng các biện pháp sau:
- Khấu trừ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc thu hồi các giấy tờ có giá trị của người phạm tội.
- Trừ vào mức thu nhập hằng tháng của người phạm tội.
- Xử lý tài sản của người phạm tội, bao gồm cả tài sản đang được một bên thứ ba giữ.
- Người phạm tội buộc phải chuyển giao quyền sở hữu của tài sản, giấy tờ,…
- Người phạm tội buộc phải thực hiện hoặc không thực hiện một số công việc nhất định nhằm đáp ứng nghĩa vụ bồi thường.
Kết luận:
Lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 2 triệu đồng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với người bị hại. Việc nắm rõ quy trình xử lý và thực hiện nó đúng cách có thể giúp bảo vệ quyền lợi của người bị hại và đảm bảo rằng những tội phạm này sẽ phải chịu trách nhiệm về hành vi của họ. Tuy nhiên, điều quan trọng hơn cả là phòng tránh trở thành nạn nhân của lừa đảo bằng cách tăng cường kiến thức và cảnh giác trong cuộc sống hàng ngày.