0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file652184792dcdb-Điều-kiện-để-xóa-án-tích--44-.png

Cản trở người khác kết hôn bị xử phạt như thế nào?

Cản trở kết bao gồm những hành vi nghiêm trọng như đe dọa, uy hiếp tinh thần, hành hạ, ngược đãi, yêu sách của cải, hoặc các hành động khác nhằm ngăn cản hoặc buộc người khác vào một mối quan hệ hôn nhân mà họ không mong muốn. Chúng ta cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu chi tiết về khái niệm quan trọng này và cách xử lý các hành vi liên quan.

Cản trở kết hôn là gì?

Cản trở kết hôn là một khái niệm quan trọng được định nghĩa dựa trên Khoản 10 Điều 3 của Luật Hôn nhân và gia đình. Theo quy định này:

"Cản trở kết hôn, ly hôn là việc thực hiện các hành động như đe dọa, uy hiếp tinh thần, hành hạ, ngược đãi, yêu sách của cải hoặc các hành vi khác nhằm ngăn cản quá trình kết hôn hoặc ly hôn của người có đủ điều kiện tham gia vào hôn nhân, theo những quy định của Luật này. Đồng thời, cản trở kết hôn còn bao gồm việc buộc người khác phải duy trì một mối quan hệ hôn nhân mà họ không mong muốn."

Cần lưu ý rằng cản trở kết hôn là hành vi thực hiện bởi người thứ ba, không phải là hành động của người tham gia vào quá trình kết hôn. Bản chất của cản trở kết hôn là ngăn chặn hoặc buộc người khác vào một mối quan hệ hôn nhân mà họ không mong muốn, ngay cả khi họ có đủ điều kiện tham gia vào hôn nhân theo quy định của pháp luật.

Xử lý hành vi Cản trở kết hôn

Hành vi cản trở kết hôn có thể bị xử lý tùy theo tính chất và mức độ của vi phạm. Dưới đây là cách xử lý phù hợp cho các hành vi này:

1. Mức phạt hành chính:

Theo quy định của Điều 59 trong Nghị định số 82/2020/NĐ-CP, các hành vi cản trở kết hôn, yêu sách của cải trong quá trình kết hôn hoặc cản trở ly hôn có thể bị xử lý hành chính với mức phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng.

Do đó, hành vi cản trở kết hôn có thể bị xử lý hành chính và bị phạt mức tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng.

2. Xử lý hình sự:

Căn cứ vào Điều 181 của Bộ luật Hình sự năm 2015, về tội "Cưỡng ép kết hôn, ly hôn hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện, tiến bộ," quy định rằng:

  • Người nào cưỡng ép người khác kết hôn trái với sự tự nguyện của họ, cản trở người khác kết hôn hoặc duy trì quan hệ hôn nhân tự nguyện, tiến bộ, cưỡng ép hoặc cản trở người khác ly hôn bằng cách hành hạ, ngược đãi, uy hiếp tinh thần, yêu sách của cải hoặc bằng thủ đoạn khác, sẽ bị xử lý hình sự.

Nếu người vi phạm đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này và tiếp tục vi phạm, họ có thể bị xử lý hình sự với các hình phạt như cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 03 năm.

Vì vậy, hành vi cản trở kết hôn có thể dẫn đến xử lý hành chính với mức phạt tiền hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự với mức phạt tù lên đến 03 năm.

Các dấu hiệu của tội cưỡng ép kết hôn hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện và tiến bộ

Tội cưỡng ép kết hôn hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện và tiến bộ có những đặc điểm nhận dạng như sau:

Khách Thể của Tội Phạm: Tội phạm này dẫn đến xâm phạm đến quyền tự nguyện và tiến bộ trong hôn nhân.

Mặt Khách Quan của Tội Phạm: Tội này có thể xuất hiện thông qua một trong ba loại hành vi sau đây:

  1. Hành Vi Cưỡng Ép Kết Hôn: Đây là hành vi mà người thực hiện sử dụng mọi biện pháp để ép bên nam hoặc bên nữ hoặc cả hai phải kết hôn mà không tuân thủ sự tự nguyện của họ.
  2. Hành Vi Cản Trở Hôn Nhân Tự Nguyện và Tiến Bộ: Hành vi này bao gồm việc sử dụng mọi thủ đoạn để ngăn cản việc kết hôn của người có đủ điều kiện kết hôn theo quy định của luật hoặc buộc họ phải chấm dứt một mối quan hệ hôn nhân tự nguyện và tiến bộ. Ví dụ, việc không cho phép kết hôn với người thuộc đạo đức khác.
  3. Hành Vi Cản Trở Việc Duy Trì Mối Quan Hệ Hôn Nhân Tự Nguyện và Tiến Bộ: Các hành vi này nhằm gây trở ngại cho việc duy trì một mối quan hệ hôn nhân tự nguyện và tiến bộ của người khác.

Tất cả các hành vi trên phải được thực hiện thông qua một trong các thủ đoạn sau:

  1. Hành Hạ và Đối Xử Tàn Ác: Điều này bao gồm các hành vi như hành hạ, ngược đãi và đối xử tàn ác, tồi tệ với người khác.
  2. Uy hiếp về tinh thần như: doạ sẽ gây thiệt hại đến tính mạng, sức khoẻ, danh dự, tài sản của người bị đe doạ.
  3. Đưa ra yêu sách về của cải như: thách cưới cao để bên kia không đáp ứng được phải bỏ nhau.

Hành vi trên chỉ cấu thành tội phạm nếu đã bị xử phạt hành chính về hành vi này mà còn vi phạm. Tức là người đó đã bị cơ quan có thẩm quyền ra quyết định xử phạt hành chính về hành vi này, trong vòng một năm người đó lại tái phạm

Chủ thể của tội phạm: là bất kỳ ai. Thông thường là người có ảnh hưởng về vật chất, tinh thần hoặc quan hệ tôn giáo, tín ngưỡng

Kết Luận

Cản trở kết hôn là một vấn đề trong xã hội và được định rõ trong pháp luật để bảo vệ quyền tự do và tự quyết của mọi người trong việc chọn lựa đối tác cuộc sống. Điều quan trọng là các hành vi cản trở này sẽ không được thừa nhận và sẽ phải chịu trách nhiệm hành chính hoặc thậm chí hình sự, tùy theo tính chất và mức độ của hành vi. Sự tuân thủ và thực thi của các quy định này là cơ sở để bảo vệ quyền của những người tham gia vào hôn nhân và gia đình, đồng thời củng cố sự tôn trọng và tự do cá nhân trong xã hội.

 

avatar
Phạm Diễm Thư
202 ngày trước
Cản trở người khác kết hôn bị xử phạt như thế nào?
Cản trở kết bao gồm những hành vi nghiêm trọng như đe dọa, uy hiếp tinh thần, hành hạ, ngược đãi, yêu sách của cải, hoặc các hành động khác nhằm ngăn cản hoặc buộc người khác vào một mối quan hệ hôn nhân mà họ không mong muốn. Chúng ta cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu chi tiết về khái niệm quan trọng này và cách xử lý các hành vi liên quan.Cản trở kết hôn là gì?Cản trở kết hôn là một khái niệm quan trọng được định nghĩa dựa trên Khoản 10 Điều 3 của Luật Hôn nhân và gia đình. Theo quy định này:"Cản trở kết hôn, ly hôn là việc thực hiện các hành động như đe dọa, uy hiếp tinh thần, hành hạ, ngược đãi, yêu sách của cải hoặc các hành vi khác nhằm ngăn cản quá trình kết hôn hoặc ly hôn của người có đủ điều kiện tham gia vào hôn nhân, theo những quy định của Luật này. Đồng thời, cản trở kết hôn còn bao gồm việc buộc người khác phải duy trì một mối quan hệ hôn nhân mà họ không mong muốn."Cần lưu ý rằng cản trở kết hôn là hành vi thực hiện bởi người thứ ba, không phải là hành động của người tham gia vào quá trình kết hôn. Bản chất của cản trở kết hôn là ngăn chặn hoặc buộc người khác vào một mối quan hệ hôn nhân mà họ không mong muốn, ngay cả khi họ có đủ điều kiện tham gia vào hôn nhân theo quy định của pháp luật.Xử lý hành vi Cản trở kết hônHành vi cản trở kết hôn có thể bị xử lý tùy theo tính chất và mức độ của vi phạm. Dưới đây là cách xử lý phù hợp cho các hành vi này:1. Mức phạt hành chính:Theo quy định của Điều 59 trong Nghị định số 82/2020/NĐ-CP, các hành vi cản trở kết hôn, yêu sách của cải trong quá trình kết hôn hoặc cản trở ly hôn có thể bị xử lý hành chính với mức phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng.Do đó, hành vi cản trở kết hôn có thể bị xử lý hành chính và bị phạt mức tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng.2. Xử lý hình sự:Căn cứ vào Điều 181 của Bộ luật Hình sự năm 2015, về tội "Cưỡng ép kết hôn, ly hôn hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện, tiến bộ," quy định rằng:Người nào cưỡng ép người khác kết hôn trái với sự tự nguyện của họ, cản trở người khác kết hôn hoặc duy trì quan hệ hôn nhân tự nguyện, tiến bộ, cưỡng ép hoặc cản trở người khác ly hôn bằng cách hành hạ, ngược đãi, uy hiếp tinh thần, yêu sách của cải hoặc bằng thủ đoạn khác, sẽ bị xử lý hình sự.Nếu người vi phạm đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này và tiếp tục vi phạm, họ có thể bị xử lý hình sự với các hình phạt như cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 03 năm.Vì vậy, hành vi cản trở kết hôn có thể dẫn đến xử lý hành chính với mức phạt tiền hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự với mức phạt tù lên đến 03 năm.Các dấu hiệu của tội cưỡng ép kết hôn hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện và tiến bộTội cưỡng ép kết hôn hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện và tiến bộ có những đặc điểm nhận dạng như sau:Khách Thể của Tội Phạm: Tội phạm này dẫn đến xâm phạm đến quyền tự nguyện và tiến bộ trong hôn nhân.Mặt Khách Quan của Tội Phạm: Tội này có thể xuất hiện thông qua một trong ba loại hành vi sau đây:Hành Vi Cưỡng Ép Kết Hôn: Đây là hành vi mà người thực hiện sử dụng mọi biện pháp để ép bên nam hoặc bên nữ hoặc cả hai phải kết hôn mà không tuân thủ sự tự nguyện của họ.Hành Vi Cản Trở Hôn Nhân Tự Nguyện và Tiến Bộ: Hành vi này bao gồm việc sử dụng mọi thủ đoạn để ngăn cản việc kết hôn của người có đủ điều kiện kết hôn theo quy định của luật hoặc buộc họ phải chấm dứt một mối quan hệ hôn nhân tự nguyện và tiến bộ. Ví dụ, việc không cho phép kết hôn với người thuộc đạo đức khác.Hành Vi Cản Trở Việc Duy Trì Mối Quan Hệ Hôn Nhân Tự Nguyện và Tiến Bộ: Các hành vi này nhằm gây trở ngại cho việc duy trì một mối quan hệ hôn nhân tự nguyện và tiến bộ của người khác.Tất cả các hành vi trên phải được thực hiện thông qua một trong các thủ đoạn sau:Hành Hạ và Đối Xử Tàn Ác: Điều này bao gồm các hành vi như hành hạ, ngược đãi và đối xử tàn ác, tồi tệ với người khác.Uy hiếp về tinh thần như: doạ sẽ gây thiệt hại đến tính mạng, sức khoẻ, danh dự, tài sản của người bị đe doạ.Đưa ra yêu sách về của cải như: thách cưới cao để bên kia không đáp ứng được phải bỏ nhau.Hành vi trên chỉ cấu thành tội phạm nếu đã bị xử phạt hành chính về hành vi này mà còn vi phạm. Tức là người đó đã bị cơ quan có thẩm quyền ra quyết định xử phạt hành chính về hành vi này, trong vòng một năm người đó lại tái phạmChủ thể của tội phạm: là bất kỳ ai. Thông thường là người có ảnh hưởng về vật chất, tinh thần hoặc quan hệ tôn giáo, tín ngưỡngKết LuậnCản trở kết hôn là một vấn đề trong xã hội và được định rõ trong pháp luật để bảo vệ quyền tự do và tự quyết của mọi người trong việc chọn lựa đối tác cuộc sống. Điều quan trọng là các hành vi cản trở này sẽ không được thừa nhận và sẽ phải chịu trách nhiệm hành chính hoặc thậm chí hình sự, tùy theo tính chất và mức độ của hành vi. Sự tuân thủ và thực thi của các quy định này là cơ sở để bảo vệ quyền của những người tham gia vào hôn nhân và gia đình, đồng thời củng cố sự tôn trọng và tự do cá nhân trong xã hội.