0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file652190ede134f-Điều-kiện-để-xóa-án-tích--46-.png

Có được mang thai hộ người khác không?

Có được mang thai hộ không? Đây là một câu hỏi quan trọng và phức tạp, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay khi công nghệ y tế phát triển mạnh mẽ. Mang thai hộ mang lại nhiều câu hỏi về đạo đức, pháp lý và y tế. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về quy định và điều kiện liên quan đến việc mang thai hộ và hình phạt cho những vi phạm liên quan đến hành vi này.

Mang thai hộ là gì?

Theo Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, mang thai hộ được hiểu dưới hai hình thức là mang thai hộ vì mục đích nhân đạo và mang thai hộ vì mục đích thương mại. Cụ thể khoản 22 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình giải thích về việc mang thai hộ vì mục đích nhân đạo như sau:

Mang thai hộ vì mục đích nhân đạo là việc một người phụ nữ tự nguyện, không vì mục đích thương mại giúp mang thai cho cặp vợ chồng mà người vợ không thể mang thai và sinh con ngay cả khi áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản, bằng việc lấy noãn của người vợ và tinh trùng của người chồng để thụ tinh trong ống nghiệm, sau đó cấy vào tử cung của người phụ nữ tự nguyện mang thai để người này mang thai và sinh con

Như vậy, Mang thai hộ là khi người phụ nữ mang thai và sinh ra một em bé cho cặp vợ chồng nhờ mang thai hộ khi họ mong muốn có con nhưng không thể mang thai được. Quá trình này diễn ra bằng cách tạo ra phôi từ trứng và tinh trùng của cặp vợ chồng nhờ mang thai hộ thông qua thụ tinh trong ống nghiệm. Phôi của cặp vợ chồng nhờ mang thai hộ sẽ được chuyển vào trong tử cung của người phụ nữ mang thai hộ.

Điều kiện mang thai hộ

Chủ thể là vợ chồng nhờ mang thai hộ

Việc vợ chồng nhờ mang thai hộ đòi hỏi phải tuân theo một loạt các điều kiện và quy định cụ thể. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về những điều kiện này:

  1. Xác nhận y tế về khả năng mang thai của vợ: Điều quan trọng nhất là vợ chồng cần có xác nhận từ tổ chức y tế có thẩm quyền về việc người vợ không thể mang thai và sinh con ngay cả khi áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản. Điều này đảm bảo rằng việc nhờ mang thai hộ được thực hiện vì mục đích nhân đạo và trong trường hợp không có cách nào khác để có con.
  2. Không có con chung: Vợ chồng nhờ mang thai hộ chỉ được phép nếu họ chưa có con chung. Nếu họ đã có con chung và vẫn mong muốn mở rộng gia đình, họ sẽ không được phép nhờ người khác mang thai hộ vì mục đích nhân đạo.
  3. Tư vấn về y tế, pháp lý, và tâm lý: Vợ chồng nhờ mang thai hộ cần phải tham gia các buổi tư vấn về các khía cạnh y tế, pháp lý, và tâm lý liên quan. Điều này giúp họ hiểu rõ về các khía cạnh của quá trình này và đảm bảo rằng họ đã chuẩn bị đầy đủ mọi mặt và mong muốn thực hiện việc nhờ mang thai hộ, tránh xảy ra trường hợp ngoài ý muốn trong quá trình này.

Chủ thể được nhờ mang thai hộ

Ngoài vợ chồng nhờ mang thai hộ, người được nhờ mang thai hộ cũng cần phải đáp ứng một loạt các điều kiện quan trọng:

  1. Quan hệ gia đình: Người được nhờ mang thai hộ phải là người thân thích cùng hàng của bên vợ hoặc bên chồng nhờ mang thai hộ. Điều này đảm bảo tính nhân đạo của quá trình mang thai hộ và loại bỏ mục đích thương mại.
  2. Kinh nghiệm sinh con: Người được nhờ mang thai hộ cần đã từng sinh con và chỉ được mang thai hộ một lần. Điều này đảm bảo rằng họ có kinh nghiệm và sẵn sàng về mặt tâm lý, giảm nguy cơ cho cả người được nhờ mang thai hộ và thai nhi.
  3. Tuổi tác và xác nhận y tế: Người được nhờ mang thai hộ cần đủ tuổi phù hợp và có xác nhận từ tổ chức y tế có thẩm quyền về khả năng mang thai hộ. Điều này giúp đảm bảo sức khỏe và an toàn cho cả người được nhờ mang thai hộ và thai nhi.
  4. Sự đồng ý của người chồng: Nếu người phụ nữ mang thai hộ có chồng, người chồng phải đồng ý bằng văn bản về việc nhờ mang thai hộ. Điều này đảm bảo tính hợp pháp và đồng thuận trong quá trình mang thai hộ.
  5. Tư vấn đầy đủ: Người được nhờ mang thai hộ cũng cần được tư vấn về y tế, pháp lý, và tâm lý liên quan đến quá trình này. Điều này đảm bảo rằng họ đã hiểu rõ và chấp nhận các khía cạnh của việc mang thai hộ và đưa ra quyết định dựa trên tinh thần nhân đạo 

Xử lý vi phạm hành chính đối với hành vi mang thai hộ vì mục đích thương mại 

Theo quy định tại Điều 60 của Nghị định 82/2020/NĐ-CP:

  • Người vi phạm hành vi mang thai hộ vì mục đích thương mại sẽ bị áp dụng mức phạt tiền từ 5 triệu đồng đến 10 triệu đồng.
  • Ngoài khoản phạt tiền, người vi phạm cũng có thể bị áp dụng biện pháp khắc phục hậu quả, bao gồm việc nộp lại số lợi ích bất hợp pháp thu được do thực hiện hành vi vi phạm.

Truy cứu trách nhiệm hình sự liên quan đến mang thai hộ vì mục đích thương mại 

Theo quy định tại Điều 187 của Bộ luật Hình sự:

  • Người nào tổ chức mang thai hộ vì mục đích thương mại sẽ bị áp dụng mức phạt tiền từ 50 triệu đồng đến 200 triệu đồng, hoặc bị phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm, hoặc bị phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.
  • Nếu hành vi vi phạm thuộc một trong các trường hợp sau đây, người phạm có thể bị áp dụng mức phạt tù nặng hơn từ 01 năm đến 05 năm:
    • Thực hiện hành vi này cùng với ít nhất 02 người khác.
    • Phạm tội hành vi này ít nhất 02 lần.
    • Lợi dụng danh nghĩa của cơ quan hoặc tổ chức để thực hiện hành vi này.
    • Tái phạm nguy hiểm.
  • Ngoài các khoản phạt tù nêu trên, người phạm tội cũng có thể bị áp dụng biện pháp xử phạt bổ sung, bao gồm mức phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 50 triệu đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định trong khoảng thời gian từ 01 năm đến 05 năm.

Kết luận

Trong thế giới hiện đại, việc mang thai hộ đã trở thành một lĩnh vực phức tạp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về mặt đạo đức, pháp lý và y tế. Để đảm bảo tính nhân đạo và tránh mục đích thương mại, các quy định và điều kiện đã được thiết lập để quản lý quá trình này. Vi phạm những quy định này có thể dẫn đến hình phạt hành chính hoặc trách nhiệm hình sự nặng nề. Việc thực hiện mang thai hộ cần được tiến hành cẩn thận và theo đúng quy định để đảm bảo an toàn và tránh xảy ra hậu quả không mong muốn cho tất cả các bên liên quan.

 

avatar
Phạm Diễm Thư
202 ngày trước
Có được mang thai hộ người khác không?
Có được mang thai hộ không? Đây là một câu hỏi quan trọng và phức tạp, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay khi công nghệ y tế phát triển mạnh mẽ. Mang thai hộ mang lại nhiều câu hỏi về đạo đức, pháp lý và y tế. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về quy định và điều kiện liên quan đến việc mang thai hộ và hình phạt cho những vi phạm liên quan đến hành vi này.Mang thai hộ là gì?Theo Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, mang thai hộ được hiểu dưới hai hình thức là mang thai hộ vì mục đích nhân đạo và mang thai hộ vì mục đích thương mại. Cụ thể khoản 22 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình giải thích về việc mang thai hộ vì mục đích nhân đạo như sau:Mang thai hộ vì mục đích nhân đạo là việc một người phụ nữ tự nguyện, không vì mục đích thương mại giúp mang thai cho cặp vợ chồng mà người vợ không thể mang thai và sinh con ngay cả khi áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản, bằng việc lấy noãn của người vợ và tinh trùng của người chồng để thụ tinh trong ống nghiệm, sau đó cấy vào tử cung của người phụ nữ tự nguyện mang thai để người này mang thai và sinh conNhư vậy, Mang thai hộ là khi người phụ nữ mang thai và sinh ra một em bé cho cặp vợ chồng nhờ mang thai hộ khi họ mong muốn có con nhưng không thể mang thai được. Quá trình này diễn ra bằng cách tạo ra phôi từ trứng và tinh trùng của cặp vợ chồng nhờ mang thai hộ thông qua thụ tinh trong ống nghiệm. Phôi của cặp vợ chồng nhờ mang thai hộ sẽ được chuyển vào trong tử cung của người phụ nữ mang thai hộ.Điều kiện mang thai hộChủ thể là vợ chồng nhờ mang thai hộViệc vợ chồng nhờ mang thai hộ đòi hỏi phải tuân theo một loạt các điều kiện và quy định cụ thể. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về những điều kiện này:Xác nhận y tế về khả năng mang thai của vợ: Điều quan trọng nhất là vợ chồng cần có xác nhận từ tổ chức y tế có thẩm quyền về việc người vợ không thể mang thai và sinh con ngay cả khi áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản. Điều này đảm bảo rằng việc nhờ mang thai hộ được thực hiện vì mục đích nhân đạo và trong trường hợp không có cách nào khác để có con.Không có con chung: Vợ chồng nhờ mang thai hộ chỉ được phép nếu họ chưa có con chung. Nếu họ đã có con chung và vẫn mong muốn mở rộng gia đình, họ sẽ không được phép nhờ người khác mang thai hộ vì mục đích nhân đạo.Tư vấn về y tế, pháp lý, và tâm lý: Vợ chồng nhờ mang thai hộ cần phải tham gia các buổi tư vấn về các khía cạnh y tế, pháp lý, và tâm lý liên quan. Điều này giúp họ hiểu rõ về các khía cạnh của quá trình này và đảm bảo rằng họ đã chuẩn bị đầy đủ mọi mặt và mong muốn thực hiện việc nhờ mang thai hộ, tránh xảy ra trường hợp ngoài ý muốn trong quá trình này.Chủ thể được nhờ mang thai hộNgoài vợ chồng nhờ mang thai hộ, người được nhờ mang thai hộ cũng cần phải đáp ứng một loạt các điều kiện quan trọng:Quan hệ gia đình: Người được nhờ mang thai hộ phải là người thân thích cùng hàng của bên vợ hoặc bên chồng nhờ mang thai hộ. Điều này đảm bảo tính nhân đạo của quá trình mang thai hộ và loại bỏ mục đích thương mại.Kinh nghiệm sinh con: Người được nhờ mang thai hộ cần đã từng sinh con và chỉ được mang thai hộ một lần. Điều này đảm bảo rằng họ có kinh nghiệm và sẵn sàng về mặt tâm lý, giảm nguy cơ cho cả người được nhờ mang thai hộ và thai nhi.Tuổi tác và xác nhận y tế: Người được nhờ mang thai hộ cần đủ tuổi phù hợp và có xác nhận từ tổ chức y tế có thẩm quyền về khả năng mang thai hộ. Điều này giúp đảm bảo sức khỏe và an toàn cho cả người được nhờ mang thai hộ và thai nhi.Sự đồng ý của người chồng: Nếu người phụ nữ mang thai hộ có chồng, người chồng phải đồng ý bằng văn bản về việc nhờ mang thai hộ. Điều này đảm bảo tính hợp pháp và đồng thuận trong quá trình mang thai hộ.Tư vấn đầy đủ: Người được nhờ mang thai hộ cũng cần được tư vấn về y tế, pháp lý, và tâm lý liên quan đến quá trình này. Điều này đảm bảo rằng họ đã hiểu rõ và chấp nhận các khía cạnh của việc mang thai hộ và đưa ra quyết định dựa trên tinh thần nhân đạo Xử lý vi phạm hành chính đối với hành vi mang thai hộ vì mục đích thương mại Theo quy định tại Điều 60 của Nghị định 82/2020/NĐ-CP:Người vi phạm hành vi mang thai hộ vì mục đích thương mại sẽ bị áp dụng mức phạt tiền từ 5 triệu đồng đến 10 triệu đồng.Ngoài khoản phạt tiền, người vi phạm cũng có thể bị áp dụng biện pháp khắc phục hậu quả, bao gồm việc nộp lại số lợi ích bất hợp pháp thu được do thực hiện hành vi vi phạm.Truy cứu trách nhiệm hình sự liên quan đến mang thai hộ vì mục đích thương mại Theo quy định tại Điều 187 của Bộ luật Hình sự:Người nào tổ chức mang thai hộ vì mục đích thương mại sẽ bị áp dụng mức phạt tiền từ 50 triệu đồng đến 200 triệu đồng, hoặc bị phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm, hoặc bị phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.Nếu hành vi vi phạm thuộc một trong các trường hợp sau đây, người phạm có thể bị áp dụng mức phạt tù nặng hơn từ 01 năm đến 05 năm:Thực hiện hành vi này cùng với ít nhất 02 người khác.Phạm tội hành vi này ít nhất 02 lần.Lợi dụng danh nghĩa của cơ quan hoặc tổ chức để thực hiện hành vi này.Tái phạm nguy hiểm.Ngoài các khoản phạt tù nêu trên, người phạm tội cũng có thể bị áp dụng biện pháp xử phạt bổ sung, bao gồm mức phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 50 triệu đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định trong khoảng thời gian từ 01 năm đến 05 năm.Kết luậnTrong thế giới hiện đại, việc mang thai hộ đã trở thành một lĩnh vực phức tạp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về mặt đạo đức, pháp lý và y tế. Để đảm bảo tính nhân đạo và tránh mục đích thương mại, các quy định và điều kiện đã được thiết lập để quản lý quá trình này. Vi phạm những quy định này có thể dẫn đến hình phạt hành chính hoặc trách nhiệm hình sự nặng nề. Việc thực hiện mang thai hộ cần được tiến hành cẩn thận và theo đúng quy định để đảm bảo an toàn và tránh xảy ra hậu quả không mong muốn cho tất cả các bên liên quan.