0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65223e3b40b00-Điều-kiện-để-xóa-án-tích--51-.png

Quy định pháp luật về tội trốn thuế

Trốn thuế là hành vi sử dụng biện pháp trái pháp luật để giảm hoặc tránh trách nhiệm nộp thuế. Hành vi này ảnh hưởng đến tính công bằng trong hệ thống thuế và có thể gây thiệt hại đối với ngân sách quốc gia. Hãy cùng Thủ tục pháp luật xem xét cụ thể về hành vi trốn thuế, các hình phạt áp dụng cho người vi phạm.

Trốn thuế là gì? 

Trốn thuế là một hành vi phạm pháp thường thấy trong lĩnh vực tài chính và thuế. Đây là hành vi của cá nhân hoặc tổ chức sử dụng các phương thức trái pháp luật để giảm hoặc tránh trách nhiệm nộp số tiền thuế theo quy định của pháp luật. Mục tiêu của hành vi này là hạ thấp hoặc tránh nghĩa vụ thuế của cá nhân hoặc tổ chức, tạo điều kiện cho họ giảm bớt số tiền phải trả cho ngân sách nhà nước.

Các hành vi trốn thuế được phân loại và quy định cụ thể trong luật pháp. Một số ví dụ về các hành vi trốn thuế bao gồm:

  1. Không nộp hồ sơ đăng ký thuế hoặc không nộp hồ sơ khai thuế đúng hạn: Điều này có thể bao gồm việc không đăng ký thuế cho hoạt động kinh doanh, không nộp hồ sơ khai thuế đúng thời hạn, hoặc nộp hồ sơ khai thuế quá sau ngày hết hạn.
  2. Không ghi chép tài chính đúng cách: Trong một số trường hợp, người kinh doanh có thể không ghi chép đúng các khoản thu liên quan đến việc xác định số tiền thuế phải nộp. Điều này làm cho thuế được tính sai hoặc giảm đi.
  3. Sử dụng hóa đơn giả hoặc làm giả thông tin trên hóa đơn: Người kinh doanh có thể tạo ra các hóa đơn giả mạo hoặc chỉnh sửa thông tin trên hóa đơn bán hàng để giảm giá trị thanh toán thực tế của hàng hóa hoặc dịch vụ đã bán.
  4. Sử dụng chứng từ, tài liệu không hợp pháp để hạch toán tài sản: Người kinh doanh có thể sử dụng chứng từ không hợp pháp để thay đổi số tiền thuế phải nộp hoặc giảm số tiền thuế được miễn, giảm hoặc khấu trừ.
  5. Khai sai về thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu: Trong trường hợp hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu, người kinh doanh có thể khai sai về thuế hoặc không bổ sung hồ sơ khai thuế sau khi hàng hóa đã được thông quan, điều này có thể dẫn đến việc trốn thuế.
  6. Câu kết để nhập khẩu hàng hóa không hợp pháp: Người kinh doanh có thể hợp tác với người gửi hàng để nhập khẩu hàng hóa mà không tuân theo quy định pháp luật.
  7. Sử dụng hàng hóa thuộc đối tượng không chịu thuế, miễn thuế không đúng mục đích: Người kinh doanh có thể sử dụng hàng hóa hoặc dịch vụ mà không chịu thuế hoặc được miễn thuế cho mục đích khác với mục đích quy định trong pháp luật, mà không khai báo việc chuyển đổi mục đích sử dụng cho cơ quan quản lý thuế.

Tóm lại, trốn thuế là một hành vi nghiêm trọng và vi phạm pháp luật trong lĩnh vực thuế. Những hành vi trốn thuế này ảnh hưởng đến ngân sách nhà nước, gây ra thiệt hại cho xã hội và kinh tế, và có thể bị xử lý hình sự theo quy định của pháp luật.

Mức phạt hành chính cho hành vi trốn thuế

Mức phạt hành chính cho hành vi trốn thuế được quy định chi tiết trong Điều 17 của Nghị định 125/2020/NĐ-CP. Các hành vi trốn thuế được phân loại và áp dụng mức phạt khác nhau như sau:

  • Phạt tiền 1 lần số thuế trốn: Đối với người nộp thuế có từ một tình tiết giảm nhẹ trở lên khi thực hiện một trong các hành vi vi phạm như không nộp hồ sơ đăng ký thuế đúng hạn, không ghi chép đúng cách trong sổ kế toán, không lập hóa đơn khi bán hàng hóa, dịch vụ, sử dụng hóa đơn không hợp pháp, sử dụng chứng từ không hợp pháp, sử dụng hàng hóa thuộc đối tượng không chịu thuế mà không khai báo việc chuyển đổi mục đích sử dụng, hoặc không thông báo với cơ quan thuế khi có hoạt động kinh doanh trong thời gian xin ngừng, tạm ngừng hoạt động kinh doanh.
  • Phạt tiền 1,5 lần số thuế trốn: Đối với người nộp thuế thực hiện các hành vi trốn thuế mà không có tình tiết tăng nặng hoặc giảm nhẹ.
  • Phạt tiền 2 lần số thuế trốn: Đối với người nộp thuế thực hiện các hành vi trốn thuế mà có tình tiết tăng nặng.
  • Phạt tiền 2,5 lần số thuế trốn: Đối với người nộp thuế thực hiện các hành vi trốn thuế mà có hai tình tiết tăng nặng.
  • Phạt tiền 3 lần số thuế trốn: Đối với người nộp thuế thực hiện các hành vi trốn thuế mà có từ ba tình tiết tăng nặng trở lên.

Ngoài ra, quy định cũng xác định rằng nếu hành vi trốn thuế bị phát hiện sau thời hạn nộp hồ sơ khai thuế nhưng không làm giảm số tiền thuế phải nộp hoặc chưa được hoàn thuế, không làm tăng số tiền thuế được miễn, giảm, thì người nộp thuế vẫn sẽ bị xử phạt hành chính.

Từ quy định này, ta thấy rằng hình phạt hành chính cho hành vi trốn thuế được thiết lập với mức độ tăng giảm tùy theo tình tiết cụ thể của từng trường hợp, nhằm đảm bảo tính công bằng và trách nhiệm của người nộp thuế.

Hình phạt tội trốn thuế theo Bộ luật Hình sự

Tội trốn thuế, theo Điều 200 của Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), đối với cả cá nhân và pháp nhân thương mại, có mức hình phạt khá nghiêm khắc. Dưới đây là phân tích chi tiết về mức hình phạt cho cả hai đối tượng:

1. Đối với cá nhân:

  • Khung 1: Đối với cá nhân, nếu họ trốn thuế với số tiền từ 100.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng hoặc dưới 100.000.000 đồng nhưng đã có lịch sử vi phạm hành chính về trốn thuế hoặc đã bị kết án trước đó, họ sẽ phải đối mặt với phạt tiền từ 100.000.000 đồng đến 500.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm.
  • Khung 2: Nếu họ phạm tội theo các tình tiết nghiêm trọng hơn như có tổ chức, số tiền trốn thuế từ 300.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng, lợi dụng chức vụ hoặc tái phạm, họ sẽ bị phạt tiền từ 500.000.000 đồng đến 1.500.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 01 năm đến 03 năm.
  • Khung 3: Đối với trường hợp trốn thuế với số tiền lớn, từ 1.000.000.000 đồng trở lên, hình phạt có thể là tiền từ 1.500.000.000 đồng đến 4.500.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.
  • Hình phạt bổ sung: Ngoài các khoản phạt trên, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.

2. Đối với pháp nhân thương mại:

Pháp nhân thương mại phạm tội trốn thuế cũng đối mặt với các mức hình phạt khá nặng:

  • Nếu họ trốn thuế với số tiền từ 200.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng hoặc từ 100.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng, nhưng đã có lịch sử vi phạm hành chính về trốn thuế hoặc đã bị kết án trước đó, họ sẽ bị phạt tiền từ 200.000.000 đồng đến 300.000.000 đồng.
  • Nếu pháp nhân thương mại phạm tội theo các tình tiết nghiêm trọng hơn như lợi dụng chức vụ, tái phạm, hoặc các trường hợp quy định tại các điểm a, b, d và đ khoản 2 Điều 200 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), họ sẽ bị phạt tiền từ 1.000.000.000 đồng đến 3.000.000.000 đồng.
  • Nếu pháp nhân thương mại phạm tội theo các trường hợp cụ thể được quy định, hình phạt có thể cao hơn, bao gồm cả đình chỉ hoạt động có thời hạn hoặc đình chỉ hoạt động vĩnh viễn.
  • Ngoài các khoản phạt trên, pháp nhân thương mại còn có thể bị phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng, cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định hoặc cấm huy động vốn từ 01 năm đến 03 năm.

Tổng cộng, mức hình phạt tội trốn thuế theo Bộ luật Hình sự là khá nặng, nhằm đánh đối mặt với hành vi vi phạm trốn thuế và đảm bảo tính công bằng trong việc thu thuế đối với cả cá nhân và doanh nghiệp.

Kết luận

Như vậy, trốn thuế ảnh hưởng đến ngân sách của quốc gia và xã hội nói chung. Hành vi trốn thuế đe dọa tính công bằng trong thu thuế và có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng đối với nền kinh tế và xã hội. Do đó, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa và xử lý hành vi trốn thuế là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong việc đóng góp vào ngân sách quốc gia. 

 

avatar
Phạm Diễm Thư
212 ngày trước
Quy định pháp luật về tội trốn thuế
Trốn thuế là hành vi sử dụng biện pháp trái pháp luật để giảm hoặc tránh trách nhiệm nộp thuế. Hành vi này ảnh hưởng đến tính công bằng trong hệ thống thuế và có thể gây thiệt hại đối với ngân sách quốc gia. Hãy cùng Thủ tục pháp luật xem xét cụ thể về hành vi trốn thuế, các hình phạt áp dụng cho người vi phạm.Trốn thuế là gì? Trốn thuế là một hành vi phạm pháp thường thấy trong lĩnh vực tài chính và thuế. Đây là hành vi của cá nhân hoặc tổ chức sử dụng các phương thức trái pháp luật để giảm hoặc tránh trách nhiệm nộp số tiền thuế theo quy định của pháp luật. Mục tiêu của hành vi này là hạ thấp hoặc tránh nghĩa vụ thuế của cá nhân hoặc tổ chức, tạo điều kiện cho họ giảm bớt số tiền phải trả cho ngân sách nhà nước.Các hành vi trốn thuế được phân loại và quy định cụ thể trong luật pháp. Một số ví dụ về các hành vi trốn thuế bao gồm:Không nộp hồ sơ đăng ký thuế hoặc không nộp hồ sơ khai thuế đúng hạn: Điều này có thể bao gồm việc không đăng ký thuế cho hoạt động kinh doanh, không nộp hồ sơ khai thuế đúng thời hạn, hoặc nộp hồ sơ khai thuế quá sau ngày hết hạn.Không ghi chép tài chính đúng cách: Trong một số trường hợp, người kinh doanh có thể không ghi chép đúng các khoản thu liên quan đến việc xác định số tiền thuế phải nộp. Điều này làm cho thuế được tính sai hoặc giảm đi.Sử dụng hóa đơn giả hoặc làm giả thông tin trên hóa đơn: Người kinh doanh có thể tạo ra các hóa đơn giả mạo hoặc chỉnh sửa thông tin trên hóa đơn bán hàng để giảm giá trị thanh toán thực tế của hàng hóa hoặc dịch vụ đã bán.Sử dụng chứng từ, tài liệu không hợp pháp để hạch toán tài sản: Người kinh doanh có thể sử dụng chứng từ không hợp pháp để thay đổi số tiền thuế phải nộp hoặc giảm số tiền thuế được miễn, giảm hoặc khấu trừ.Khai sai về thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu: Trong trường hợp hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu, người kinh doanh có thể khai sai về thuế hoặc không bổ sung hồ sơ khai thuế sau khi hàng hóa đã được thông quan, điều này có thể dẫn đến việc trốn thuế.Câu kết để nhập khẩu hàng hóa không hợp pháp: Người kinh doanh có thể hợp tác với người gửi hàng để nhập khẩu hàng hóa mà không tuân theo quy định pháp luật.Sử dụng hàng hóa thuộc đối tượng không chịu thuế, miễn thuế không đúng mục đích: Người kinh doanh có thể sử dụng hàng hóa hoặc dịch vụ mà không chịu thuế hoặc được miễn thuế cho mục đích khác với mục đích quy định trong pháp luật, mà không khai báo việc chuyển đổi mục đích sử dụng cho cơ quan quản lý thuế.Tóm lại, trốn thuế là một hành vi nghiêm trọng và vi phạm pháp luật trong lĩnh vực thuế. Những hành vi trốn thuế này ảnh hưởng đến ngân sách nhà nước, gây ra thiệt hại cho xã hội và kinh tế, và có thể bị xử lý hình sự theo quy định của pháp luật.Mức phạt hành chính cho hành vi trốn thuếMức phạt hành chính cho hành vi trốn thuế được quy định chi tiết trong Điều 17 của Nghị định 125/2020/NĐ-CP. Các hành vi trốn thuế được phân loại và áp dụng mức phạt khác nhau như sau:Phạt tiền 1 lần số thuế trốn: Đối với người nộp thuế có từ một tình tiết giảm nhẹ trở lên khi thực hiện một trong các hành vi vi phạm như không nộp hồ sơ đăng ký thuế đúng hạn, không ghi chép đúng cách trong sổ kế toán, không lập hóa đơn khi bán hàng hóa, dịch vụ, sử dụng hóa đơn không hợp pháp, sử dụng chứng từ không hợp pháp, sử dụng hàng hóa thuộc đối tượng không chịu thuế mà không khai báo việc chuyển đổi mục đích sử dụng, hoặc không thông báo với cơ quan thuế khi có hoạt động kinh doanh trong thời gian xin ngừng, tạm ngừng hoạt động kinh doanh.Phạt tiền 1,5 lần số thuế trốn: Đối với người nộp thuế thực hiện các hành vi trốn thuế mà không có tình tiết tăng nặng hoặc giảm nhẹ.Phạt tiền 2 lần số thuế trốn: Đối với người nộp thuế thực hiện các hành vi trốn thuế mà có tình tiết tăng nặng.Phạt tiền 2,5 lần số thuế trốn: Đối với người nộp thuế thực hiện các hành vi trốn thuế mà có hai tình tiết tăng nặng.Phạt tiền 3 lần số thuế trốn: Đối với người nộp thuế thực hiện các hành vi trốn thuế mà có từ ba tình tiết tăng nặng trở lên.Ngoài ra, quy định cũng xác định rằng nếu hành vi trốn thuế bị phát hiện sau thời hạn nộp hồ sơ khai thuế nhưng không làm giảm số tiền thuế phải nộp hoặc chưa được hoàn thuế, không làm tăng số tiền thuế được miễn, giảm, thì người nộp thuế vẫn sẽ bị xử phạt hành chính.Từ quy định này, ta thấy rằng hình phạt hành chính cho hành vi trốn thuế được thiết lập với mức độ tăng giảm tùy theo tình tiết cụ thể của từng trường hợp, nhằm đảm bảo tính công bằng và trách nhiệm của người nộp thuế.Hình phạt tội trốn thuế theo Bộ luật Hình sựTội trốn thuế, theo Điều 200 của Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), đối với cả cá nhân và pháp nhân thương mại, có mức hình phạt khá nghiêm khắc. Dưới đây là phân tích chi tiết về mức hình phạt cho cả hai đối tượng:1. Đối với cá nhân:Khung 1: Đối với cá nhân, nếu họ trốn thuế với số tiền từ 100.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng hoặc dưới 100.000.000 đồng nhưng đã có lịch sử vi phạm hành chính về trốn thuế hoặc đã bị kết án trước đó, họ sẽ phải đối mặt với phạt tiền từ 100.000.000 đồng đến 500.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm.Khung 2: Nếu họ phạm tội theo các tình tiết nghiêm trọng hơn như có tổ chức, số tiền trốn thuế từ 300.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng, lợi dụng chức vụ hoặc tái phạm, họ sẽ bị phạt tiền từ 500.000.000 đồng đến 1.500.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 01 năm đến 03 năm.Khung 3: Đối với trường hợp trốn thuế với số tiền lớn, từ 1.000.000.000 đồng trở lên, hình phạt có thể là tiền từ 1.500.000.000 đồng đến 4.500.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.Hình phạt bổ sung: Ngoài các khoản phạt trên, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.2. Đối với pháp nhân thương mại:Pháp nhân thương mại phạm tội trốn thuế cũng đối mặt với các mức hình phạt khá nặng:Nếu họ trốn thuế với số tiền từ 200.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng hoặc từ 100.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng, nhưng đã có lịch sử vi phạm hành chính về trốn thuế hoặc đã bị kết án trước đó, họ sẽ bị phạt tiền từ 200.000.000 đồng đến 300.000.000 đồng.Nếu pháp nhân thương mại phạm tội theo các tình tiết nghiêm trọng hơn như lợi dụng chức vụ, tái phạm, hoặc các trường hợp quy định tại các điểm a, b, d và đ khoản 2 Điều 200 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), họ sẽ bị phạt tiền từ 1.000.000.000 đồng đến 3.000.000.000 đồng.Nếu pháp nhân thương mại phạm tội theo các trường hợp cụ thể được quy định, hình phạt có thể cao hơn, bao gồm cả đình chỉ hoạt động có thời hạn hoặc đình chỉ hoạt động vĩnh viễn.Ngoài các khoản phạt trên, pháp nhân thương mại còn có thể bị phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng, cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định hoặc cấm huy động vốn từ 01 năm đến 03 năm.Tổng cộng, mức hình phạt tội trốn thuế theo Bộ luật Hình sự là khá nặng, nhằm đánh đối mặt với hành vi vi phạm trốn thuế và đảm bảo tính công bằng trong việc thu thuế đối với cả cá nhân và doanh nghiệp.Kết luậnNhư vậy, trốn thuế ảnh hưởng đến ngân sách của quốc gia và xã hội nói chung. Hành vi trốn thuế đe dọa tính công bằng trong thu thuế và có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng đối với nền kinh tế và xã hội. Do đó, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa và xử lý hành vi trốn thuế là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong việc đóng góp vào ngân sách quốc gia.