0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file652296a80a2ae-thur---2023-10-08T184615.835.png

LỪA ĐẢO CHIẾM ĐOẠT TÀI SẢN DƯỚI 1 TRIỆU ĐỒNG BỊ PHẠT TÙ BAO NHIÊU NĂM

Trong xã hội ngày càng phát triển, tội phạm cũng ngày càng trở nên phức tạp và đa dạng. Một trong những loại tội phạm gây thiệt hại nghiêm trọng cho cả cá nhân và xã hội là tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 1 triệu đồng có thể dường như là nhỏ bé so với các vụ án lớn khác, nhưng ẩn chứa những tình tiết đáng ngạc nhiên và làm mất niềm tin của người dân vào sự trung thực và đạo đức của xã hội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào chủ đề về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 1 triệu đồng, tìm hiểu về cách tội này có thể xảy ra và hậu quả mà nó mang lại.

1. Quy định pháp luật về Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản 

Trước khi trả lời câu hỏi về án phạt tù đối với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 1 triệu đồng, chúng ta cùng điều tra quy định của pháp luật liên quan đến tội này.

Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản bao gồm hai hành vi chính, đó là hành vi lừa dối và hành vi chiếm đoạt. Hai hành vi này có liên quan chặt chẽ với nhau. Hành vi lừa dối được xem xét là điều kiện tiên quyết để hành vi chiếm đoạt xảy ra, và hành vi chiếm đoạt là kết quả cuối cùng của hành vi lừa dối.

Theo quy định tại Điều 174 của Bộ luật Hình sự năm 2015, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017, việc xử lý tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 1 triệu đồng được điều chỉnh như sau:

  • Người nào bằng thủ đoạn gian dối chiếm đoạt tài sản của người khác có giá trị từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc có giá trị dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây, sẽ bị xử phạt cải tạo không giam giữ từ 06 tháng đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:

a) Người đã bị xử phạt hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản và tiếp tục vi phạm;

b) Người đã bị kết án về tội này hoặc về một trong các tội quy định tại các Điều 168, 169, 170, 171, 172, 173, 175 và 290 của Bộ luật này, và chưa được xóa án tích mà tiếp tục vi phạm;

c) Hành vi gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, và an toàn xã hội;

d) Tài sản chiếm đoạt là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình của họ, hoặc tài sản đó là kỷ vật, di vật, hoặc đồ thờ có giá trị đặc biệt về mặt tinh thần đối với người bị hại.

  • Nếu vi phạm thuộc một trong các trường hợp sau đây, người phạm tội sẽ bị xử phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:

a) Hành vi lừa đảo chiếm đoạt có tính chất tổ chức;

b) Hành vi lừa đảo chiếm đoạt có tính chất chuyên nghiệp;

c) Tài sản chiếm đoạt có giá trị từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;

d) Người vi phạm có lịch sử tái phạm nguy hiểm;

đ) Lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc lợi dụng danh nghĩa của cơ quan hoặc tổ chức;

e) Sử dụng thủ đoạn xảo quyệt;

g) Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng và thuộc một trong các trường hợp được quy định tại các điểm a, b, c và d ở khoản 1 của Điều này.

  • Nếu vi phạm thuộc một trong các trường hợp sau đây, người phạm tội sẽ bị xử phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:

a) Tài sản chiếm đoạt có giá trị từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;

b) Tài sản chiếm đoạt có giá trị từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng và thuộc một trong các trường hợp được quy định tại các điểm a, b, c và d ở khoản 1 của Điều này;

c) Lợi dụng hoàn cảnh thiên tai hoặc dịch bệnh.

  • Nếu vi phạm thuộc một trong các trường hợp sau đây, người phạm tội sẽ bị xử phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân:

a) Tài sản chiếm đoạt có giá trị từ 500.000.000 đồng trở lên;

b) Tài sản chiếm đoạt có giá trị từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng và thuộc một trong các trường hợp được quy định tại các điểm a, b, c và d ở khoản 1 của Điều này;

c) Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp.

  • Ngoài hình phạt tù, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm, hoặc có thể tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản của họ.

Vì vậy, án phạt tù đối với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 1 triệu đồng sẽ phụ thuộc vào giá trị cụ thể của tài sản và các yếu tố tình tiết liên quan, và có thể từ 06 tháng đến 20 năm tù, hoặc thậm chí là tù chung thân trong các trường hợp nghiêm trọng.

2. Lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 1 triệu bị phạt tù bao nhiêu năm?

Theo quy định của pháp luật hiện hành đối với câu hỏi về lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 2 triệu đồng, chúng tôi xin trình bày như sau:

Nếu ai thực hiện hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản có giá trị dưới 2 triệu đồng và thuộc một trong các tình tiết sau đây, thì sẽ bị xử phạt theo quy định của pháp luật:

  • Đã bị xử phạt hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản và tiếp tục vi phạm;
  • Đã bị kết án về tội này hoặc về một trong các tội quy định tại các Điều 168, 169, 170, 171, 172, 173, 175 và 290 của Bộ luật và chưa được xóa án tích mà tiếp tục vi phạm;
  • Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, và an toàn xã hội;
  • Tài sản bị chiếm đoạt là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình của họ, hoặc tài sản đó là kỷ vật, di vật, hoặc đồ thờ có giá trị đặc biệt về mặt tinh thần đối với người bị hại.

Trong trường hợp này, án phạt có thể là cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm. Ngoài ra, người vi phạm cũng có thể bị quy định cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định trong khoảng từ 01 năm đến 05 năm hoặc có thể bị tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản của họ.

3. Cấu thành tội phạm của Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản

Về mặt khách quan của tội phạm:

Hành vi khách quan

Hành vi khách quan của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản bao gồm hành động "chiếm đoạt" tài sản, nhưng chiếm đoạt bằng thủ đoạn gian dối. Thủ đoạn gian dối có thể thể hiện qua nhiều cách khác nhau nhằm đánh lừa chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản để họ tự nguyện giao tài sản cho người phạm tội.

Tuy nhiên, hành vi thể hiện thủ đoạn gian dối chỉ là phương thức để người phạm tội thực hiện mục đích của họ là "chiếm đoạt tài sản," chứ không phải là hành vi khách quan. Đối với tội này, hành vi chiếm đoạt mới là hành vi khách quan của tội phạm.

Một điểm cần lưu ý là đối với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, thủ đoạn gian dối của người phạm tội luôn phải xảy ra trước khi người bị hại giao tài sản cho người phạm tội. Nếu thủ đoạn gian dối xảy ra sau khi người phạm tội đã nhận được tài sản, thì không còn được coi là lừa đảo chiếm đoạt tài sản.

Ví dụ: A là bảo vệ làm việc tại Công an phường X. Sau khi biết thông tin B bị tạm giữ do hành vi đánh nhau dẫn đến chết người, A đã tự giới thiệu mình là cán bộ công an đang làm việc tại Công an phường X và hứa sẽ giúp B không bị kết án nếu gia đình B đưa cho A 50.000.000 đồng. Vì lo lắng con mình phải ngồi tù nên gia đình B đã tin tưởng và đưa tiền cho A. Sau khi nhận được tiền, A đã bỏ trốn.

Trong trường hợp này, hành vi phạm tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản của A thể hiện ở việc A đã lợi dụng tâm lý lo lắng của gia đình B để giả danh cán bộ công an nhằm chiếm đoạt khoản tiền 50.000.000 đồng.

Hậu quả

Mục đích của người phạm tội khi thực hiện hành vi gian dối là để chiếm đoạt tài sản. Do đó, hậu quả của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là thiệt hại về tài sản. Thiệt hại về tài sản là căn cứ để xác định tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội đối với xã hội.

Điều 174 trong Luật Hình sự quy định rằng giá trị tài sản bị chiếm đoạt từ 2.000.000 đồng trở lên mới được xem là tội phạm. Trong trường hợp tài sản bị chiếm đoạt có giá trị dưới 2.000.000 đồng, phải có thêm các điều kiện cụ thể mà Điều này quy định.

Các điều kiện bao gồm: đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản mà còn vi phạm; đã bị kết án về tội này hoặc về một trong các tội liên quan như tội chiếm đoạt tài sản, và chưa được xóa án tích mà tiếp tục vi phạm; gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, và an toàn xã hội; tài sản bị chiếm đoạt là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình của họ. Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp phải có thiệt hại về tài sản thì mới cấu thành tội phạm.

Đối với một số trường hợp, người phạm tội đã thực hiện hành vi phạm tội nhưng không chiếm đoạt được tài sản đó, thì vẫn có thể bị xem là đã phạm tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, nhưng ở giai đoạn phạm tội chưa hoàn thành. Các trường hợp này thường áp dụng đối với các hành vi phạm tội nhằm chiếm đoạt tài sản có giá trị lớn như ô tô, máy tính xách tay, và những vật phẩm có giá trị cao.

Ngoài ra, tại khoản 2, 3, 4 Điều 179 trong Bộ luật Dân sự 2015 cũng quy định về các tình tiết tăng nặng đối với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản như phạm tội có tổ chức, có tính chất chuyên nghiệp, hay lợi dụng thiên tai, dịch bệnh,... Tuỳ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội, người phạm tội sẽ bị áp đặt mức án phạt phù hợp.

Mặt chủ quan của tội phạm:

Tội phạm được thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp, người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình gây nguy hiểm cho xã hội, hiểu rõ trước hậu quả do hành vi của mình gây ra và mong muốn hậu quả đó xảy ra.

Chủ thể của tội phạm:

Chủ thể của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản bao gồm quyền sở hữu tài sản của Nhà nước, cơ quan, tổ chức, và cá nhân. Đối tượng tác động của tội phạm này là tài sản, bao gồm cả vật phẩm và tiền bạc.

Khác biệt giữa tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản và các tội khác như tội cướp tài sản, tội bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản, tội cướp giật tài sản, là tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản không quy định thiệt hại về tính mạng và sức khoẻ, mà chỉ tập trung vào thiệt hại về tài sản.

Do đó, nếu sau khi đã chiếm đoạt tài sản, người phạm tội bị đuổi bắt và có hành vi chống trả để tẩu thoát, gây chết người hoặc thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, người phạm tội còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về các tội khác như tội giết người hoặc tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác.

Mặt chủ quan của tội phạm:

Tội phạm được thực hiện với ý định cố ý rõ ràng, người phạm tội nhận thức rõ rằng hành vi của họ có thể gây nguy hiểm cho xã hội, họ đã trước thấy trước hậu quả của hành vi đó và mong muốn hậu quả đó xảy ra.

Chủ thể của tội phạm:

Chủ thể của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản bao gồm quyền sở hữu tài sản của Nhà nước, cơ quan, tổ chức, và cá nhân. Đối tượng bị tác động của tội phạm này là tài sản, bao gồm cả vật phẩm và tiền bạc.

Kết luận: 

Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 1 triệu đồng có thể xuất phát từ những hành vi nhỏ nhặt, nhưng nó ẩn chứa những hậu quả lớn cho cả xã hội. Việc cảnh giác và tạo sự nhận thức về tội phạm này trong cộng đồng là rất quan trọng để bảo vệ mình khỏi những rủi ro tiềm tàng. Ngoài ra, hệ thống pháp luật cũng đang nỗ lực để xử lý tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản một cách nghiêm minh và công bằng. Chúng ta cần cùng nhau hợp tác để ngăn chặn và đánh bại tội phạm này, từ đó đảm bảo một xã hội trong sạch và an toàn hơn.

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
797 ngày trước
LỪA ĐẢO CHIẾM ĐOẠT TÀI SẢN DƯỚI 1 TRIỆU ĐỒNG BỊ PHẠT TÙ BAO NHIÊU NĂM
Trong xã hội ngày càng phát triển, tội phạm cũng ngày càng trở nên phức tạp và đa dạng. Một trong những loại tội phạm gây thiệt hại nghiêm trọng cho cả cá nhân và xã hội là tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 1 triệu đồng có thể dường như là nhỏ bé so với các vụ án lớn khác, nhưng ẩn chứa những tình tiết đáng ngạc nhiên và làm mất niềm tin của người dân vào sự trung thực và đạo đức của xã hội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào chủ đề về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 1 triệu đồng, tìm hiểu về cách tội này có thể xảy ra và hậu quả mà nó mang lại.1. Quy định pháp luật về Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản Trước khi trả lời câu hỏi về án phạt tù đối với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 1 triệu đồng, chúng ta cùng điều tra quy định của pháp luật liên quan đến tội này.Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản bao gồm hai hành vi chính, đó là hành vi lừa dối và hành vi chiếm đoạt. Hai hành vi này có liên quan chặt chẽ với nhau. Hành vi lừa dối được xem xét là điều kiện tiên quyết để hành vi chiếm đoạt xảy ra, và hành vi chiếm đoạt là kết quả cuối cùng của hành vi lừa dối.Theo quy định tại Điều 174 của Bộ luật Hình sự năm 2015, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017, việc xử lý tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 1 triệu đồng được điều chỉnh như sau:Người nào bằng thủ đoạn gian dối chiếm đoạt tài sản của người khác có giá trị từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc có giá trị dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây, sẽ bị xử phạt cải tạo không giam giữ từ 06 tháng đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:a) Người đã bị xử phạt hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản và tiếp tục vi phạm;b) Người đã bị kết án về tội này hoặc về một trong các tội quy định tại các Điều 168, 169, 170, 171, 172, 173, 175 và 290 của Bộ luật này, và chưa được xóa án tích mà tiếp tục vi phạm;c) Hành vi gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, và an toàn xã hội;d) Tài sản chiếm đoạt là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình của họ, hoặc tài sản đó là kỷ vật, di vật, hoặc đồ thờ có giá trị đặc biệt về mặt tinh thần đối với người bị hại.Nếu vi phạm thuộc một trong các trường hợp sau đây, người phạm tội sẽ bị xử phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:a) Hành vi lừa đảo chiếm đoạt có tính chất tổ chức;b) Hành vi lừa đảo chiếm đoạt có tính chất chuyên nghiệp;c) Tài sản chiếm đoạt có giá trị từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;d) Người vi phạm có lịch sử tái phạm nguy hiểm;đ) Lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc lợi dụng danh nghĩa của cơ quan hoặc tổ chức;e) Sử dụng thủ đoạn xảo quyệt;g) Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng và thuộc một trong các trường hợp được quy định tại các điểm a, b, c và d ở khoản 1 của Điều này.Nếu vi phạm thuộc một trong các trường hợp sau đây, người phạm tội sẽ bị xử phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:a) Tài sản chiếm đoạt có giá trị từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;b) Tài sản chiếm đoạt có giá trị từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng và thuộc một trong các trường hợp được quy định tại các điểm a, b, c và d ở khoản 1 của Điều này;c) Lợi dụng hoàn cảnh thiên tai hoặc dịch bệnh.Nếu vi phạm thuộc một trong các trường hợp sau đây, người phạm tội sẽ bị xử phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân:a) Tài sản chiếm đoạt có giá trị từ 500.000.000 đồng trở lên;b) Tài sản chiếm đoạt có giá trị từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng và thuộc một trong các trường hợp được quy định tại các điểm a, b, c và d ở khoản 1 của Điều này;c) Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp.Ngoài hình phạt tù, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm, hoặc có thể tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản của họ.Vì vậy, án phạt tù đối với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 1 triệu đồng sẽ phụ thuộc vào giá trị cụ thể của tài sản và các yếu tố tình tiết liên quan, và có thể từ 06 tháng đến 20 năm tù, hoặc thậm chí là tù chung thân trong các trường hợp nghiêm trọng.2. Lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 1 triệu bị phạt tù bao nhiêu năm?Theo quy định của pháp luật hiện hành đối với câu hỏi về lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 2 triệu đồng, chúng tôi xin trình bày như sau:Nếu ai thực hiện hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản có giá trị dưới 2 triệu đồng và thuộc một trong các tình tiết sau đây, thì sẽ bị xử phạt theo quy định của pháp luật:Đã bị xử phạt hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản và tiếp tục vi phạm;Đã bị kết án về tội này hoặc về một trong các tội quy định tại các Điều 168, 169, 170, 171, 172, 173, 175 và 290 của Bộ luật và chưa được xóa án tích mà tiếp tục vi phạm;Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, và an toàn xã hội;Tài sản bị chiếm đoạt là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình của họ, hoặc tài sản đó là kỷ vật, di vật, hoặc đồ thờ có giá trị đặc biệt về mặt tinh thần đối với người bị hại.Trong trường hợp này, án phạt có thể là cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm. Ngoài ra, người vi phạm cũng có thể bị quy định cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định trong khoảng từ 01 năm đến 05 năm hoặc có thể bị tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản của họ.3. Cấu thành tội phạm của Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sảnVề mặt khách quan của tội phạm:Hành vi khách quanHành vi khách quan của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản bao gồm hành động "chiếm đoạt" tài sản, nhưng chiếm đoạt bằng thủ đoạn gian dối. Thủ đoạn gian dối có thể thể hiện qua nhiều cách khác nhau nhằm đánh lừa chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản để họ tự nguyện giao tài sản cho người phạm tội.Tuy nhiên, hành vi thể hiện thủ đoạn gian dối chỉ là phương thức để người phạm tội thực hiện mục đích của họ là "chiếm đoạt tài sản," chứ không phải là hành vi khách quan. Đối với tội này, hành vi chiếm đoạt mới là hành vi khách quan của tội phạm.Một điểm cần lưu ý là đối với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, thủ đoạn gian dối của người phạm tội luôn phải xảy ra trước khi người bị hại giao tài sản cho người phạm tội. Nếu thủ đoạn gian dối xảy ra sau khi người phạm tội đã nhận được tài sản, thì không còn được coi là lừa đảo chiếm đoạt tài sản.Ví dụ: A là bảo vệ làm việc tại Công an phường X. Sau khi biết thông tin B bị tạm giữ do hành vi đánh nhau dẫn đến chết người, A đã tự giới thiệu mình là cán bộ công an đang làm việc tại Công an phường X và hứa sẽ giúp B không bị kết án nếu gia đình B đưa cho A 50.000.000 đồng. Vì lo lắng con mình phải ngồi tù nên gia đình B đã tin tưởng và đưa tiền cho A. Sau khi nhận được tiền, A đã bỏ trốn.Trong trường hợp này, hành vi phạm tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản của A thể hiện ở việc A đã lợi dụng tâm lý lo lắng của gia đình B để giả danh cán bộ công an nhằm chiếm đoạt khoản tiền 50.000.000 đồng.Hậu quảMục đích của người phạm tội khi thực hiện hành vi gian dối là để chiếm đoạt tài sản. Do đó, hậu quả của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là thiệt hại về tài sản. Thiệt hại về tài sản là căn cứ để xác định tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội đối với xã hội.Điều 174 trong Luật Hình sự quy định rằng giá trị tài sản bị chiếm đoạt từ 2.000.000 đồng trở lên mới được xem là tội phạm. Trong trường hợp tài sản bị chiếm đoạt có giá trị dưới 2.000.000 đồng, phải có thêm các điều kiện cụ thể mà Điều này quy định.Các điều kiện bao gồm: đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản mà còn vi phạm; đã bị kết án về tội này hoặc về một trong các tội liên quan như tội chiếm đoạt tài sản, và chưa được xóa án tích mà tiếp tục vi phạm; gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, và an toàn xã hội; tài sản bị chiếm đoạt là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình của họ. Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp phải có thiệt hại về tài sản thì mới cấu thành tội phạm.Đối với một số trường hợp, người phạm tội đã thực hiện hành vi phạm tội nhưng không chiếm đoạt được tài sản đó, thì vẫn có thể bị xem là đã phạm tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, nhưng ở giai đoạn phạm tội chưa hoàn thành. Các trường hợp này thường áp dụng đối với các hành vi phạm tội nhằm chiếm đoạt tài sản có giá trị lớn như ô tô, máy tính xách tay, và những vật phẩm có giá trị cao.Ngoài ra, tại khoản 2, 3, 4 Điều 179 trong Bộ luật Dân sự 2015 cũng quy định về các tình tiết tăng nặng đối với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản như phạm tội có tổ chức, có tính chất chuyên nghiệp, hay lợi dụng thiên tai, dịch bệnh,... Tuỳ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội, người phạm tội sẽ bị áp đặt mức án phạt phù hợp.Mặt chủ quan của tội phạm:Tội phạm được thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp, người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình gây nguy hiểm cho xã hội, hiểu rõ trước hậu quả do hành vi của mình gây ra và mong muốn hậu quả đó xảy ra.Chủ thể của tội phạm:Chủ thể của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản bao gồm quyền sở hữu tài sản của Nhà nước, cơ quan, tổ chức, và cá nhân. Đối tượng tác động của tội phạm này là tài sản, bao gồm cả vật phẩm và tiền bạc.Khác biệt giữa tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản và các tội khác như tội cướp tài sản, tội bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản, tội cướp giật tài sản, là tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản không quy định thiệt hại về tính mạng và sức khoẻ, mà chỉ tập trung vào thiệt hại về tài sản.Do đó, nếu sau khi đã chiếm đoạt tài sản, người phạm tội bị đuổi bắt và có hành vi chống trả để tẩu thoát, gây chết người hoặc thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, người phạm tội còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về các tội khác như tội giết người hoặc tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác.Mặt chủ quan của tội phạm:Tội phạm được thực hiện với ý định cố ý rõ ràng, người phạm tội nhận thức rõ rằng hành vi của họ có thể gây nguy hiểm cho xã hội, họ đã trước thấy trước hậu quả của hành vi đó và mong muốn hậu quả đó xảy ra.Chủ thể của tội phạm:Chủ thể của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản bao gồm quyền sở hữu tài sản của Nhà nước, cơ quan, tổ chức, và cá nhân. Đối tượng bị tác động của tội phạm này là tài sản, bao gồm cả vật phẩm và tiền bạc.Kết luận: Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 1 triệu đồng có thể xuất phát từ những hành vi nhỏ nhặt, nhưng nó ẩn chứa những hậu quả lớn cho cả xã hội. Việc cảnh giác và tạo sự nhận thức về tội phạm này trong cộng đồng là rất quan trọng để bảo vệ mình khỏi những rủi ro tiềm tàng. Ngoài ra, hệ thống pháp luật cũng đang nỗ lực để xử lý tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản một cách nghiêm minh và công bằng. Chúng ta cần cùng nhau hợp tác để ngăn chặn và đánh bại tội phạm này, từ đó đảm bảo một xã hội trong sạch và an toàn hơn.