MỨC PHẠT HÀNH VI LỪA ĐẢO CHIẾM ĐOẠT TÀI SẢN TRÊN 50 TRIỆU ĐỒNG
Trong xã hội hiện đại, tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 50 triệu đồng là một vấn đề phức tạp và nguy hiểm. Đây là hành vi phạm tội mà những kẻ xâm phạm quyền sở hữu của người khác thường sử dụng thủ đoạn gian dối để đánh lừa và chiếm đoạt tài sản của người bị hại. Dưới ánh sáng của pháp luật, chúng ta sẽ đi vào tìm hiểu về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 50 triệu đồng, những yếu tố liên quan và hình phạt mà người phạm tội có thể phải chịu.
1. Quy định pháp luật về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản
Trước khi trả lời câu hỏi về mức phạt cho tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản trên 50 triệu, hãy xem xét quy định của pháp luật:
Theo quy định tại Điều 174 của Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi và bổ sung năm 2017, người nào bằng thủ đoạn gian dối chiếm đoạt tài sản của người khác có giá trị từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng sẽ bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm, tùy theo tình tiết và các điều kiện liên quan.
Tuy nhiên, để xác định mức phạt cụ thể cho tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản trên 50 triệu đồng, cần phải xem xét giá trị chính xác của tài sản bị chiếm đoạt, và nếu nó vượt quá 50.000.000 đồng và thuộc vào một trong các trường hợp quy định tại Điều 174, thì mức phạt sẽ tăng lên. Dựa trên quy định của Điều 174, mức phạt có thể được xác định như sau:
- Nếu giá trị của tài sản là từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng và thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm a, b, c và d của khoản 1 của Điều 174, thì mức phạt là từ 07 năm đến 15 năm tù.
- Nếu giá trị của tài sản là 500.000.000 đồng trở lên hoặc giá trị từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng và thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm a, b, c và d của khoản 1 của Điều 174, thì mức phạt là từ 12 năm đến 20 năm tù hoặc thậm chí có thể bị kết án tù chung thân.
Vì vậy, mức phạt tù cho tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản trên 50 triệu đồng sẽ phụ thuộc vào giá trị chính xác của tài sản và các tình tiết xung quanh vụ việc, nhưng nó có thể lên đến 20 năm tù hoặc thậm chí là tù chung thân trong trường hợp nghiêm trọng.
2. Quy định cấu thành của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản
– Mặt khác quan của tội phạm: Hành vi khách quan
Hành vi khách quan của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản liên quan đến việc "chiếm đoạt" tài sản thông qua việc sử dụng thủ đoạn gian dối. Thủ đoạn gian dối ở đây có thể thể hiện qua nhiều hành vi và phương pháp khác nhau nhằm đánh lừa chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản đối với tài sản bị chiếm đoạt, để họ tự nguyện giao tài sản cho người phạm tội. Tuy nhiên, hành vi thực hiện thủ đoạn gian dối chỉ là phương tiện để người phạm tội đạt được mục đích cuối cùng là "chiếm đoạt tài sản," chứ không phải là mặt khách quan của tội phạm. Trong trường hợp này, hành vi chiếm đoạt mới là mặt khách quan của tội phạm.
Cần lưu ý rằng đối với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, thủ đoạn gian dối phải được thực hiện trước khi người bị hại giao tài sản cho người phạm tội. Nếu thủ đoạn gian dối xảy ra sau khi người phạm tội đã nhận được tài sản, thì đó không được coi là lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
Ví dụ: A là một người bảo vệ làm việc tại Công an phường X. Sau khi biết thông tin rằng B bị tạm giữ do hành vi đánh nhau dẫn đến chết người, A đã liên hệ với gia đình của B và giả mạo mình là một cán bộ công an đang làm việc tại Công an phường X. A hứa sẽ giúp B tránh khỏi bị kết án nếu gia đình B đưa 50.000.000 đồng cho anh ta. Vì lo lắng cho con của mình bị kết án tù, gia đình B đã tin tưởng và đưa tiền cho A. Sau khi nhận được tiền, A đã bỏ trốn.
Trong trường hợp này, hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản của A thể hiện rõ qua việc A đã lợi dụng tình trạng lo lắng của gia đình B để giả danh cán bộ công an và chiếm đoạt số tiền là 50.000.000 đồng.
Hậu quả
Mục đích của người phạm tội khi thực hiện hành vi gian dối là chiếm đoạt tài sản, do đó hậu quả của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản thường là thiệt hại về tài sản. Thiệt hại về tài sản là cơ sở để xác định tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội đối với xã hội.
Theo Điều 174 của Bộ luật Hình sự, giá trị tài sản bị chiếm đoạt từ 2.000.000 đồng trở lên mới được xem xét là tội phạm, nhưng cũng phải cân nhắc các điều kiện quy định tại Điều này. Các điều kiện bao gồm: đã bị xử phạt vi phạm hành chính liên quan đến hành vi chiếm đoạt tài sản mà vẫn tiếp tục vi phạm; đã bị kết án về tội này hoặc một trong các tội quy định tại các Điều 168, 169, 170, 171, 172, 173, 175 và 290 của Bộ luật này, và vẫn tiếp tục vi phạm; gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội; tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ. Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp phải có thiệt hại về tài sản mới bị coi là phạm tội.
Đối với một số trường hợp, người phạm tội đã thực hiện hành vi phạm tội nhưng không thành công trong việc chiếm đoạt tài sản, thì vẫn có thể bị xem xét là tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, mặc dù ở giai đoạn chưa thực hiện thành công. Thường xảy ra trong các trường hợp liên quan đến việc chiếm đoạt tài sản có giá trị lớn như ô tô, máy tính xách tay,...
Ngoài ra, tại khoản 2, 3, 4 của Điều 179 trong Bộ luật Dân sự năm 2015, cũng quy định về các tình tiết tăng nặng cho tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, như có tính chất tổ chức, chuyên nghiệp, hay lợi dụng thiên tai, dịch bệnh,... Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội, người phạm tội sẽ phải đối mặt với khung hình phạt tương ứng.
– Khách thể của tội phạm: Khách thể của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là quyền sở hữu tài sản của Nhà nước, cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân. Đối tượng tác động của tội phạm này là tài sản, bao gồm vật phẩm và tiền bạc.
Khác biệt giữa tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản và các tội khác như tội cướp tài sản, tội bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản, tội cướp giật tài sản, là tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản không liên quan đến sự nguy hiểm đối với tính mạng, sức khoẻ của người khác. Tùy thuộc vào tình tiết cụ thể, nếu người phạm tội sau khi chiếm đoạt tài sản bị truy đuổi và có hành vi gây chết người, gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khoẻ của người khác, thì có thể phải đối diện với các tội khác như tội giết người hoặc tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khoẻ của người khác.
– Mặt chủ quan của tội phạm: Tội phạm này được thực hiện với chủ ý cố ý, người phạm tội biết rõ hành vi của mình có thể gây nguy hiểm cho xã hội, đề phòng trước hậu quả do hành vi của mình gây ra và mong muốn hậu quả đó xảy ra.
– Chủ thể của tội phạm: Chủ thể của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản phải là cá nhân có năng lực trách nhiệm hình sự và đủ tuổi theo quy định tại Điều 12 của Bộ luật Hình sự năm 2015.
3. Quy định mức phạt lừa đảo chiếm đoạt tài sản trên 50 triệu đồng như thế nào?
Hình phạt đối với việc lừa đảo và chiếm đoạt tài sản trên 50 triệu đồng được quy định trong Điều 174 của Bộ Luật Hình sự năm 2015, được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017. Theo đó, hình phạt được áp dụng tùy theo các trường hợp cụ thể như sau:
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây sẽ bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:
- Hành vi lừa đảo có tổ chức hoặc có tính chất chuyên nghiệp.
- Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng.
- Tội phạm là trường hợp tái phạm nguy hiểm.
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc lợi dụng danh nghĩa cơ quan hoặc tổ chức.
- Sử dụng thủ đoạn xảo quyệt.
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây sẽ bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:
- Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.
- Lợi dụng thiên tai hoặc dịch bệnh để thực hiện tội phạm.
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây sẽ bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân:
- Chiếm đoạt tài sản có giá trị 500.000.000 đồng trở lên.
- Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp để thực hiện tội phạm.
Ngoài hình phạt tù, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định trong khoảng thời gian từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
Hơn nữa, đối với việc xác định trách nhiệm dân sự trong vụ án hình sự, người bị tố cáo chiếm đoạt tài sản phải có nghĩa vụ bồi thường và khắc phục hậu quả. Những tài sản thuộc sở hữu của người bị hại và bị phạm tội chiếm đoạt sẽ bị truy thu để trả lại cho người bị hại.
Trong trường hợp đối tượng bị kết án về hai hoặc nhiều tội danh, Tòa án sẽ tổng hợp hình phạt theo quy định tại Điều 55 của Bộ Luật Hình sự. Cụ thể, các hình phạt này có thể được cộng lại để hình thành hình phạt chung, nhưng không được vượt quá 03 năm đối với hình phạt cải tạo không giam giữ hoặc 30 năm đối với hình phạt tù có thời hạn.
Kết luận:
Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản dưới 50 triệu đồng là một thách thức không nhỏ đối với sự an toàn và công bằng trong xã hội. Để bảo vệ mình và ngăn ngừa tội phạm này, việc hiểu biết về quy định pháp luật và cảnh giác trước các thủ đoạn gian dối là điều cần thiết. Các hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản không chỉ gây hậu quả tài chính mà còn đe dọa tính mạng và an ninh của xã hội. Do đó, việc tăng cường sự nhận thức và sử dụng kiến thức pháp luật để đối phó với tội phạm này là một phần quan trọng trong việc xây dựng một xã hội công bằng và an toàn hơn.