0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file6522c65a11c29-Thêm-tiêu-đề-phụ--14-.jpg

Trách nhiệm của doanh nghiệp khi xảy ra tai nạn lao động

Trong môi trường làm việc, tai nạn lao động là một rủi ro không thể tránh khỏi hoàn toàn. Đối với doanh nghiệp, việc đảm bảo an toàn và sức khỏe cho nhân viên là một trách nhiệm hàng đầu. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có thể ngăn chặn hoàn toàn các tai nạn lao động. Vì vậy, việc quản lý và đối phó với những tình huống này đòi hỏi sự chú ý và sẵn sàng của doanh nghiệp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về trách nhiệm của doanh nghiệp khi có xảy ra tai nạn lao động. 

1. Trách nhiệm điều tra tai nạn lao động 

Trách nhiệm điều tra tai nạn lao động là một khía cạnh quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động. Căn cứ vào Điều 35 Luật an toàn lao động 2015, trách nhiệm điều tra tai nạn lao động được quy định cụ thể như sau:

– Trách nhiệm của Người Sử Dụng Lao Động (NSDLĐ): NSDLĐ phải thành lập Đoàn điều tra tai nạn lao động tại cơ sở để tiến hành điều tra các tai nạn lao động làm bị thương nhẹ hoặc làm bị thương nặng một người lao động thuộc thẩm quyền quản lý của họ. Đoàn điều tra tại cơ sở bao gồm Trưởng đoàn là người sử dụng lao động hoặc người được ủy quyền bằng văn bản và các thành viên là đại diện của Ban chấp hành công đoàn cơ sở hoặc đại diện tập thể người lao động khi chưa có tổ chức công đoàn cơ sở, người làm công tác an toàn lao động, người làm công tác y tế và một số thành viên khác.

– Trường hợp tai nạn lao động làm bị thương nặng một người lao động không theo hợp đồng lao động: Trong tình huống này, Ủy ban nhân dân cấp xã nơi xảy ra tai nạn lao động phải lập biên bản ghi nhận sự việc và báo cáo Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi xảy ra tai nạn.

– Trách nhiệm của Cơ Quan Quản Lý Nhà Nước Về Lao Động Cấp Tỉnh: Cơ quan này phải thành lập Đoàn điều tra tai nạn lao động cấp tỉnh để tiến hành điều tra các tai nạn lao động chết người, tai nạn lao động làm bị thương nặng từ hai người lao động trở lên, bao gồm cả những trường hợp người lao động không theo hợp đồng lao động. Đoàn điều tra tại cấp tỉnh bao gồm đại diện của Thanh tra chuyên ngành về an toàn, vệ sinh lao động thuộc cơ quan quản lý nhà nước cấp tỉnh làm Trưởng đoàn và các thành viên là đại diện Sở Y tế, đại diện Liên đoàn Lao động cấp tỉnh và một số thành viên khác.

– Trách nhiệm của Bộ Lao Động - Thương Binh và Xã Hội hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp trung ương: Bộ Lao Động - Thương Binh và Xã Hội hoặc cơ quan có thẩm quyền tương tự có trách nhiệm thành lập Đoàn điều tra tai nạn lao động cấp trung ương để tiến hành điều tra các vụ tai nạn lao động nghiêm trọng hoặc phức tạp. Đoàn điều tra cấp trung ương bao gồm đại diện của Bộ Lao Động - Thương Binh và Xã Hội, Bộ Y tế, Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam và một số thành viên khác.

Như vậy, chỉ khi có tai nạn lao động làm bị thương nhẹ hoặc làm bị thương nặng một người lao động, doanh nghiệp mới phải thành lập Đoàn điều tra tai nạn lao động. Các trường hợp nghiêm trọng hơn sẽ do các cơ quan có thẩm quyền khác tiến hành điều tra.

Trách nhiệm chi trả các khoản chi phí của người sử dụng lao động khi có tai nạn lao động

Trách nhiệm chi trả các khoản chi phí của doanh nghiệp khi có tai nạn lao động là một phần quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của người lao động. Căn cứ vào Điều 38 Luật an toàn và vệ sinh lao động 2015, các khoản chi phí mà doanh nghiệp phải chi trả khi xảy ra tai nạn lao động bao gồm:

– Sơ cứu và cấp cứu: Người sử dụng lao động phải tổ chức kịp thời sơ cứu và cấp cứu cho người lao động bị tai nạn lao động. Họ cũng phải tạm ứng chi phí sơ cứu, cấp cứu và điều trị cho người lao động bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp.

– Chi phí y tế: Người sử dụng lao động phải thanh toán chi phí y tế từ khi sơ cứu, cấp cứu đến khi điều trị ổn định cho người bị tai nạn lao động hoặc bị bệnh nghề nghiệp. Điều này bao gồm cả việc thanh toán phần chi phí đồng chi trả và các chi phí không nằm trong danh mục được bảo hiểm y tế chi trả đối với người lao động tham gia bảo hiểm y tế.

– Trả tiền lương: Doanh nghiệp phải trả đủ tiền lương cho người lao động bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp trong thời gian họ nghỉ việc để điều trị và phục hồi chức năng lao động.

– Bồi thường: Doanh nghiệp phải bồi thường cho người lao động bị tai nạn lao động mà không hoàn toàn do lỗi của họ gây ra, cũng như cho người lao động bị bệnh nghề nghiệp. Mức bồi thường phụ thuộc vào mức độ suy giảm khả năng lao động và tính chất của vụ tai nạn hoặc bệnh nghề nghiệp.

Mức bồi thường được quy định như sau:

  • Mức bồi thường ít nhất bằng 1,5 tháng tiền lương nếu khả năng lao động bị suy giảm từ 5% đến 10%. Sau đó, mỗi 1% suy giảm khả năng lao động từ 11% đến 80% sẽ được cộng thêm 0,4 tháng tiền lương.
  • Mức bồi thường ít nhất là 30 tháng tiền lương đối với người lao động bị suy giảm khả năng lao động từ 81% trở lên hoặc đối với thân nhân của người lao động bị chết do tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp.

– Trợ cấp: Đối với người lao động bị tai nạn lao động mà do lỗi của họ gây ra, doanh nghiệp phải trả một khoản trợ cấp ít nhất bằng 40% mức quy định cho tai nạn không do lỗi của người lao động với mức suy giảm khả năng lao động tương ứng.

– Giám định y khoa: Doanh nghiệp phải giới thiệu người lao động bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp để được giám định y khoa để xác định mức độ suy giảm khả năng lao động, điều trị, điều dưỡng, và phục hồi chức năng lao động theo quy định của pháp luật.

– Hồ sơ và bảo hiểm: Doanh nghiệp phải lập hồ sơ để hưởng các chế độ về tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp từ Quỹ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp theo quy định.

Như vậy, đối với trường hợp người lao động bị tai nạn lao động, doanh nghiệp không chỉ phải tiến hành điều tra tai nạn mà còn có trách nhiệm sơ cứu, thanh toán chi phí điều trị, thanh toán lương, trả khoản bồi thường hoặc trợ cấp, và thực hiện các quy định liên quan đến giám định y khoa và hồ sơ bảo hiểm. Điều này nhằm đảm bảo rằng người lao động bị tai nạn lao động được bảo vệ và được đối xử công bằng.

Kết luận 

Việc tuân thủ và thực hiện đầy đủ trách nhiệm của mình trong việc đảm bảo an toàn và bảo vệ quyền lợi của người lao động trong trường hợp tai nạn lao động là một phần quan trọng của người sử dụng lao động và đóng góp vào sự phát triển bền vững của tổ chức. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến trách nhiệm của doanh nghiệp khi xảy ra tai nạn lao động, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết.

 

 

avatar
Nguyễn Phương Thảo
442 ngày trước
Trách nhiệm của doanh nghiệp khi xảy ra tai nạn lao động
Trong môi trường làm việc, tai nạn lao động là một rủi ro không thể tránh khỏi hoàn toàn. Đối với doanh nghiệp, việc đảm bảo an toàn và sức khỏe cho nhân viên là một trách nhiệm hàng đầu. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có thể ngăn chặn hoàn toàn các tai nạn lao động. Vì vậy, việc quản lý và đối phó với những tình huống này đòi hỏi sự chú ý và sẵn sàng của doanh nghiệp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về trách nhiệm của doanh nghiệp khi có xảy ra tai nạn lao động. 1. Trách nhiệm điều tra tai nạn lao động Trách nhiệm điều tra tai nạn lao động là một khía cạnh quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động. Căn cứ vào Điều 35 Luật an toàn lao động 2015, trách nhiệm điều tra tai nạn lao động được quy định cụ thể như sau:– Trách nhiệm của Người Sử Dụng Lao Động (NSDLĐ): NSDLĐ phải thành lập Đoàn điều tra tai nạn lao động tại cơ sở để tiến hành điều tra các tai nạn lao động làm bị thương nhẹ hoặc làm bị thương nặng một người lao động thuộc thẩm quyền quản lý của họ. Đoàn điều tra tại cơ sở bao gồm Trưởng đoàn là người sử dụng lao động hoặc người được ủy quyền bằng văn bản và các thành viên là đại diện của Ban chấp hành công đoàn cơ sở hoặc đại diện tập thể người lao động khi chưa có tổ chức công đoàn cơ sở, người làm công tác an toàn lao động, người làm công tác y tế và một số thành viên khác.– Trường hợp tai nạn lao động làm bị thương nặng một người lao động không theo hợp đồng lao động: Trong tình huống này, Ủy ban nhân dân cấp xã nơi xảy ra tai nạn lao động phải lập biên bản ghi nhận sự việc và báo cáo Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi xảy ra tai nạn.– Trách nhiệm của Cơ Quan Quản Lý Nhà Nước Về Lao Động Cấp Tỉnh: Cơ quan này phải thành lập Đoàn điều tra tai nạn lao động cấp tỉnh để tiến hành điều tra các tai nạn lao động chết người, tai nạn lao động làm bị thương nặng từ hai người lao động trở lên, bao gồm cả những trường hợp người lao động không theo hợp đồng lao động. Đoàn điều tra tại cấp tỉnh bao gồm đại diện của Thanh tra chuyên ngành về an toàn, vệ sinh lao động thuộc cơ quan quản lý nhà nước cấp tỉnh làm Trưởng đoàn và các thành viên là đại diện Sở Y tế, đại diện Liên đoàn Lao động cấp tỉnh và một số thành viên khác.– Trách nhiệm của Bộ Lao Động - Thương Binh và Xã Hội hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp trung ương: Bộ Lao Động - Thương Binh và Xã Hội hoặc cơ quan có thẩm quyền tương tự có trách nhiệm thành lập Đoàn điều tra tai nạn lao động cấp trung ương để tiến hành điều tra các vụ tai nạn lao động nghiêm trọng hoặc phức tạp. Đoàn điều tra cấp trung ương bao gồm đại diện của Bộ Lao Động - Thương Binh và Xã Hội, Bộ Y tế, Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam và một số thành viên khác.Như vậy, chỉ khi có tai nạn lao động làm bị thương nhẹ hoặc làm bị thương nặng một người lao động, doanh nghiệp mới phải thành lập Đoàn điều tra tai nạn lao động. Các trường hợp nghiêm trọng hơn sẽ do các cơ quan có thẩm quyền khác tiến hành điều tra.Trách nhiệm chi trả các khoản chi phí của người sử dụng lao động khi có tai nạn lao độngTrách nhiệm chi trả các khoản chi phí của doanh nghiệp khi có tai nạn lao động là một phần quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của người lao động. Căn cứ vào Điều 38 Luật an toàn và vệ sinh lao động 2015, các khoản chi phí mà doanh nghiệp phải chi trả khi xảy ra tai nạn lao động bao gồm:– Sơ cứu và cấp cứu: Người sử dụng lao động phải tổ chức kịp thời sơ cứu và cấp cứu cho người lao động bị tai nạn lao động. Họ cũng phải tạm ứng chi phí sơ cứu, cấp cứu và điều trị cho người lao động bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp.– Chi phí y tế: Người sử dụng lao động phải thanh toán chi phí y tế từ khi sơ cứu, cấp cứu đến khi điều trị ổn định cho người bị tai nạn lao động hoặc bị bệnh nghề nghiệp. Điều này bao gồm cả việc thanh toán phần chi phí đồng chi trả và các chi phí không nằm trong danh mục được bảo hiểm y tế chi trả đối với người lao động tham gia bảo hiểm y tế.– Trả tiền lương: Doanh nghiệp phải trả đủ tiền lương cho người lao động bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp trong thời gian họ nghỉ việc để điều trị và phục hồi chức năng lao động.– Bồi thường: Doanh nghiệp phải bồi thường cho người lao động bị tai nạn lao động mà không hoàn toàn do lỗi của họ gây ra, cũng như cho người lao động bị bệnh nghề nghiệp. Mức bồi thường phụ thuộc vào mức độ suy giảm khả năng lao động và tính chất của vụ tai nạn hoặc bệnh nghề nghiệp.Mức bồi thường được quy định như sau:Mức bồi thường ít nhất bằng 1,5 tháng tiền lương nếu khả năng lao động bị suy giảm từ 5% đến 10%. Sau đó, mỗi 1% suy giảm khả năng lao động từ 11% đến 80% sẽ được cộng thêm 0,4 tháng tiền lương.Mức bồi thường ít nhất là 30 tháng tiền lương đối với người lao động bị suy giảm khả năng lao động từ 81% trở lên hoặc đối với thân nhân của người lao động bị chết do tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp.– Trợ cấp: Đối với người lao động bị tai nạn lao động mà do lỗi của họ gây ra, doanh nghiệp phải trả một khoản trợ cấp ít nhất bằng 40% mức quy định cho tai nạn không do lỗi của người lao động với mức suy giảm khả năng lao động tương ứng.– Giám định y khoa: Doanh nghiệp phải giới thiệu người lao động bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp để được giám định y khoa để xác định mức độ suy giảm khả năng lao động, điều trị, điều dưỡng, và phục hồi chức năng lao động theo quy định của pháp luật.– Hồ sơ và bảo hiểm: Doanh nghiệp phải lập hồ sơ để hưởng các chế độ về tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp từ Quỹ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp theo quy định.Như vậy, đối với trường hợp người lao động bị tai nạn lao động, doanh nghiệp không chỉ phải tiến hành điều tra tai nạn mà còn có trách nhiệm sơ cứu, thanh toán chi phí điều trị, thanh toán lương, trả khoản bồi thường hoặc trợ cấp, và thực hiện các quy định liên quan đến giám định y khoa và hồ sơ bảo hiểm. Điều này nhằm đảm bảo rằng người lao động bị tai nạn lao động được bảo vệ và được đối xử công bằng.Kết luận Việc tuân thủ và thực hiện đầy đủ trách nhiệm của mình trong việc đảm bảo an toàn và bảo vệ quyền lợi của người lao động trong trường hợp tai nạn lao động là một phần quan trọng của người sử dụng lao động và đóng góp vào sự phát triển bền vững của tổ chức. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến trách nhiệm của doanh nghiệp khi xảy ra tai nạn lao động, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết.