Các trường hợp nào thì phải tổ chức đối thoại tại nơi làm việc?
Đối thoại tại nơi làm việc là một khía cạnh quan trọng của quản lý nhân sự và chính sách làm việc trong môi trường công việc. Điều này giúp xây dựng môi trường làm việc hòa đồng, tôn trọng, và thúc đẩy sự phát triển cá nhân. Bài viết này sẽ giải thích khái niệm đối thoại tại nơi làm việc, các trường hợp mà nó áp dụng, và tầm quan trọng của nó trong các tổ chức.
Đối Thoại Tại Nơi Làm Việc - Khái Niệm
Theo khoản 1 Điều 63 Bộ luật Lao động 2019 thì đối thoại tại nơi làm việc là việc chia sẻ thông tin, tham khảo, thảo luận, trao đổi ý kiến giữa người sử dụng lao động với người lao động hoặc tổ chức đại diện người lao động về những vấn đề liên quan đến quyền, lợi ích và mối quan tâm của các bên tại nơi làm việc nhằm tăng cường sự hiểu biết, hợp tác, cùng nỗ lực hướng tới giải pháp các bên cùng có lợi.
1. Định Nghĩa Đối Thoại Tại Nơi Làm Việc
Đối thoại tại nơi làm việc là quá trình trao đổi thông tin, ý kiến, và phản hồi giữa nhân viên và quản lý hoặc giữa các thành viên trong tổ chức. Nó có thể xảy ra theo nhiều hình thức, bao gồm cuộc họp cá nhân, cuộc thảo luận nhóm, hoặc các kênh truyền thông nội bộ khác.
2. Mục Tiêu Của Đối Thoại Tại Nơi Làm Việc
Mục tiêu chính của đối thoại tại nơi làm việc là:
Tạo Sự Hiểu Biết: Đảm bảo mọi người trong tổ chức hiểu rõ mục tiêu, giá trị, và kế hoạch của tổ chức.
Xây Dựng Môi Trường Hòa Đồng: Tạo ra môi trường làm việc đáng sống và hòa đồng, thúc đẩy sự hợp tác và tôn trọng.
Phát Triển Cá Nhân: Hỗ trợ sự phát triển cá nhân, cung cấp phản hồi xây dựng, và xác định cơ hội nghề nghiệp.
Các Trường Hợp Phải Tổ Chức Đối Thoại Tại Nơi Làm Việc
Theo khoản 2 Điều 63 Bộ luật Lao động 2019 quy định người sử dụng lao động phải tổ chức đối thoại tại nơi làm việc trong trường hợp sau đây:
- Định kỳ ít nhất 01 năm một lần;
- Khi có yêu cầu của một hoặc các bên;
- Khi có vụ việc quy định tại điểm a khoản 1 Điều 36, các Điều 42, 44, 93, 104, 118 và khoản 1 Điều 128 Bộ luật Lao động 2019:
+ Người lao động thường xuyên không hoàn thành công việc theo hợp đồng lao động được xác định theo tiêu chí đánh giá mức độ hoàn thành công việc trong quy chế của người sử dụng lao động.
Quy chế đánh giá mức độ hoàn thành công việc do người sử dụng lao động ban hành nhưng phải tham khảo ý kiến tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở đối với nơi có tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở (điểm a khoản 1 Điều 36 Bộ luật Lao động 2019).
+ Nghĩa vụ của người sử dụng lao động trong trường hợp thay đổi cơ cấu, công nghệ hoặc vì lý do kinh tế (Điều 42 Bộ luật Lao động 2019).
+ Phương án sử dụng lao động (Điều 44 Bộ luật Lao động 2019).
+ Xây dựng thang lương, bảng lương và định mức lao động (Điều 93 Bộ luật Lao động 2019).
+ Thưởng (Điều 104 Bộ luật Lao động 2019).
+ Nội quy lao động (Điều 108 Bộ luật Lao động 2019).
+ Người sử dụng lao động có quyền tạm đình chỉ công việc của người lao động khi vụ việc vi phạm có những tình tiết phức tạp nếu xét thấy để người lao động tiếp tục làm việc sẽ gây khó khăn cho việc xác minh.
Việc tạm đình chỉ công việc của người lao động chỉ được thực hiện sau khi tham khảo ý kiến của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở mà người lao động đang bị xem xét tạm đình chỉ công việc là thành viên (khoản 1 Điều 128 Bộ luật Lao động 2019).
Đối thoại tại nơi làm việc có thể áp dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:
1. Xây Dựng Chiến Lược Tổ Chức: Khi tổ chức phát triển chiến lược mới hoặc thay đổi chiến lược hiện có, đối thoại có thể được sử dụng để đảm bảo mọi người trong tổ chức hiểu và đồng lòng với hướng đi mới.
2. Quản Lý Hiệu Suất: Đối thoại thường được sử dụng để đánh giá và quản lý hiệu suất nhân viên. Cuộc trao đổi giữa quản lý và nhân viên có thể tập trung vào mục tiêu, động viên, hoặc cung cấp phản hồi để cải thiện hiệu suất làm việc.
3. Giải Quyết Xung Đột: Khi có xung đột hoặc mâu thuẫn trong tổ chức, đối thoại có thể giúp tìm ra nguyên nhân và giải quyết vấn đề một cách xây dựng.
4. Phát Triển Sự Nghiệp: Đối thoại có thể được sử dụng để định rõ mục tiêu nghề nghiệp của nhân viên và xác định các cơ hội phát triển.
Tầm Quan Trọng Của Đối Thoại Tại Nơi Làm Việc
Tầm quan trọng của đối thoại tại nơi làm việc không thể bị xem nhẹ. Nó giúp xây dựng một tổ chức với môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sự hợp tác và phát triển cá nhân. Điều này có thể dẫn đến sự hài lòng của nhân viên, tăng hiệu suất làm việc, và giữ chân nhân tài.
Ngoài ra, đối thoại tại nơi làm việc cũng có thể giúp tổ chức giải quyết các vấn đề nhanh chóng, tránh được những xung đột không cần thiết, và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
Nội dung đối thoại tại nơi làm việc
Nội dung đối thoại tại nơi làm việc theo Điều 64 Bộ luật Lao động 2019 như sau:
- Nội dung đối thoại bắt buộc theo quy định tại điểm c khoản 2 Điều 63 Bộ luật Lao động 2019.
- Ngoài nội dung quy định tại khoản 1 Điều 64 Bộ luật Lao động 2019, các bên lựa chọn một hoặc một số nội dung sau đây để tiến hành đối thoại:
+ Tình hình sản xuất, kinh doanh của người sử dụng lao động;
+ Việc thực hiện hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể, nội quy lao động, quy chế và cam kết, thỏa thuận khác tại nơi làm việc;
+ Điều kiện làm việc;
+ Yêu cầu của người lao động, tổ chức đại diện người lao động đối với người sử dụng lao động;
+ Yêu cầu của người sử dụng lao động đối với người lao động, tổ chức đại diện người lao động;
+ Nội dung khác mà một hoặc các bên quan tâm.
Kết Luận
Để biết thêm chi tiết về quy định và quy trình liên quan đến đối thoại tại nơi làm việc, bạn có thể xem tại Thủ tục pháp luật.
Đối thoại tại nơi làm việc là một yếu tố quan trọng trong quản lý nhân sự và quản lý tổ chức. Nó giúp tạo ra môi trường làm việc tích cực, thúc đẩy sự phát triển cá nhân, và giải quyết các vấn đề nhanh chóng. Việc thực hiện đối thoại tại nơi làm việc một cách hiệu quả có thể đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của một tổ chức.