0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65261adb5b1d2-Điều-kiện-để-xóa-án-tích-_66_.webp

Công ty mẹ có quyền đặt tên công ty con trùng với tên của mình ?

Tên của một công ty có thể là điểm nhấn và nhận diện đặc biệt của nó trong thị trường kinh doanh, và sự trùng hợp trong tên có thể gây ra sự nhầm lẫn hoặc hiểu sai về mối quan hệ giữa công ty mẹ và công ty con. Hãy cùng Thủ tục pháp luật đi vào chi tiết về việc đặt tên trong mối quan hệ này.

Một công ty được coi là công ty con trong trường hợp nào?

Một công ty được xem là công ty con của công ty mẹ theo quy định của Điều 195 Luật Doanh nghiệp 2020 trong các trường hợp sau:

  1. Sở hữu trên 50% vốn điều lệ hoặc tổng số cổ phần phổ thông của công ty đó: Điều này nghĩa là công ty mẹ sở hữu một phần lớn vốn của công ty con, đủ để kiểm soát công ty con từ quyền sở hữu.
  2. Có quyền trực tiếp hoặc gián tiếp quyết định bổ nhiệm đa số hoặc tất cả thành viên Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc của công ty đó: Công ty mẹ có quyền quyết định ai sẽ nắm giữ các vị trí quan trọng trong công ty con, giúp thể hiện sự kiểm soát.
  3. Có quyền quyết định việc sửa đổi, bổ sung Điều lệ của công ty đó: Công ty mẹ có thẩm quyền can thiệp và quyết định về việc thay đổi Điều lệ của công ty con, thể hiện sự kiểm soát chi tiết hơn.

Tóm lại, để một công ty được xem là công ty con, công ty mẹ cần thỏa mãn ít nhất một trong các điều kiện trên theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020. Điều này giúp xác định mối quan hệ kiểm soát giữa các công ty và định rõ trách nhiệm và quyền hạn của công ty mẹ đối với công ty con.

Công ty mẹ có quyền đặt tên công ty con trùng với tên của mình không?

Công ty mẹ không được quyền đặt tên công ty con trùng với tên của mình. Điều này xuất phát từ các quy định liên quan đến việc đặt tên cho doanh nghiệp và các điều cấm cụ thể liên quan đến việc đặt tên.

Luật Doanh nghiệp năm 2020 đã cấm việc đặt tên trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã đăng ký trước đó: “Những điều cấm trong đặt tên doanh nghiệp

Đặt tên trùng hoặc tên gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã đăng ký được quy định tại Điều 41 của Luật này.” (theo Điều 38 Luật Doanh nghiệp 2020). 

Đặt tên trùng ở đây áp dụng cho tên tiếng Việt của công ty con, bao gồm cả loại hình doanh nghiệp và tên riêng, nếu nó hoàn toàn giống với tên tiếng Việt của công ty mẹ, bên cạnh đó, theo Điều 41 của Luật Doanh nghiệp 2020:

“Tên trùng và tên gây nhầm lẫn

1. Tên trùng là tên tiếng Việt của doanh nghiệp đề nghị đăng ký được viết hoàn toàn giống với tên tiếng Việt của doanh nghiệp đã đăng ký.”

Điều cấm này giúp đảm bảo sự rõ ràng và phân biệt giữa các doanh nghiệp và ngăn ngừa khả năng gây hiểu nhầm hoặc sự nhầm lẫn trong thị trường kinh doanh. Do đó, công ty mẹ không thể sử dụng tên của mình hoàn toàn giống với tên tiếng Việt của công ty con theo quy định của pháp luật

Công ty mẹ và công ty con được đặt trùng tên riêng?

Theo Điều 41 của Luật Doanh nghiệp 2020, tên riêng của công ty con có thể trùng với tên riêng của công ty mẹ, và có một số quy định cụ thể về việc đặt tên này.

Cụ thể, theo quy định này, công ty mẹ và công ty con được phép đặt tên trùng nhau trong một số trường hợp sau đây mà không bị cấm và không gây ra sự nhầm lẫn:

  1. Tên riêng của công ty con có thể trùng với tên riêng của công ty mẹ.
  2. Tên riêng của công ty con chỉ khác với tên riêng của công ty mẹ bởi một cụm từ như "miền Bắc," "miền Nam," "miền Trung," "miền Tây," "miền Đông."
  3. Tên riêng của công ty con chỉ khác với tên riêng của công ty mẹ bởi một trong những ký hiệu "&," "và," ".", "," " +," "-", "_."
  4. Tên riêng của công ty con chỉ khác với tên riêng của công ty mẹ bởi việc thêm từ "tân" ngay trước hoặc từ "mới" được viết liền hoặc cách ngay sau hoặc trước tên riêng của công ty mẹ.
  5. Tên riêng của công ty con chỉ khác với tên riêng của công ty mẹ bởi một số tự nhiên, một số thứ tự, hoặc một chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, chữ F, J, Z, W được viết liền hoặc cách ngay sau tên riêng của công ty con.

Những quy định này được thiết lập để đảm bảo tính phân biệt và tránh sự nhầm lẫn giữa các công ty mẹ và công ty con trong thị trường kinh doanh.

Kết luận

Tổng kết lại, quy định về đặt tên của công ty con trong mối quan hệ với công ty mẹ rất cụ thể và đáng chú ý. Việc đặt tên trùng hoặc tương đồng có những hạn chế và điều kiện cụ thể để đảm bảo sự phân biệt và rõ ràng. Trong khi công ty mẹ và công ty con có thể đặt tên trùng với nhau trong một số trường hợp, điều này phải tuân theo các quy định được quy định bởi Luật Doanh nghiệp 2020 để không vi phạm các nguyên tắc của việc đặt tên doanh nghiệp. Việc này giúp bảo vệ tính riêng biệt và tính phân biệt của các công ty trong thị trường kinh doanh và tránh sự nhầm lẫn không cần thiết.

avatar
Phạm Diễm Thư
794 ngày trước
Công ty mẹ có quyền đặt tên công ty con trùng với tên của mình ?
Tên của một công ty có thể là điểm nhấn và nhận diện đặc biệt của nó trong thị trường kinh doanh, và sự trùng hợp trong tên có thể gây ra sự nhầm lẫn hoặc hiểu sai về mối quan hệ giữa công ty mẹ và công ty con. Hãy cùng Thủ tục pháp luật đi vào chi tiết về việc đặt tên trong mối quan hệ này.Một công ty được coi là công ty con trong trường hợp nào?Một công ty được xem là công ty con của công ty mẹ theo quy định của Điều 195 Luật Doanh nghiệp 2020 trong các trường hợp sau:Sở hữu trên 50% vốn điều lệ hoặc tổng số cổ phần phổ thông của công ty đó: Điều này nghĩa là công ty mẹ sở hữu một phần lớn vốn của công ty con, đủ để kiểm soát công ty con từ quyền sở hữu.Có quyền trực tiếp hoặc gián tiếp quyết định bổ nhiệm đa số hoặc tất cả thành viên Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc của công ty đó: Công ty mẹ có quyền quyết định ai sẽ nắm giữ các vị trí quan trọng trong công ty con, giúp thể hiện sự kiểm soát.Có quyền quyết định việc sửa đổi, bổ sung Điều lệ của công ty đó: Công ty mẹ có thẩm quyền can thiệp và quyết định về việc thay đổi Điều lệ của công ty con, thể hiện sự kiểm soát chi tiết hơn.Tóm lại, để một công ty được xem là công ty con, công ty mẹ cần thỏa mãn ít nhất một trong các điều kiện trên theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020. Điều này giúp xác định mối quan hệ kiểm soát giữa các công ty và định rõ trách nhiệm và quyền hạn của công ty mẹ đối với công ty con.Công ty mẹ có quyền đặt tên công ty con trùng với tên của mình không?Công ty mẹ không được quyền đặt tên công ty con trùng với tên của mình. Điều này xuất phát từ các quy định liên quan đến việc đặt tên cho doanh nghiệp và các điều cấm cụ thể liên quan đến việc đặt tên.Luật Doanh nghiệp năm 2020 đã cấm việc đặt tên trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã đăng ký trước đó: “Những điều cấm trong đặt tên doanh nghiệpĐặt tên trùng hoặc tên gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã đăng ký được quy định tại Điều 41 của Luật này.” (theo Điều 38 Luật Doanh nghiệp 2020). Đặt tên trùng ở đây áp dụng cho tên tiếng Việt của công ty con, bao gồm cả loại hình doanh nghiệp và tên riêng, nếu nó hoàn toàn giống với tên tiếng Việt của công ty mẹ, bên cạnh đó, theo Điều 41 của Luật Doanh nghiệp 2020:“Tên trùng và tên gây nhầm lẫn1. Tên trùng là tên tiếng Việt của doanh nghiệp đề nghị đăng ký được viết hoàn toàn giống với tên tiếng Việt của doanh nghiệp đã đăng ký.”Điều cấm này giúp đảm bảo sự rõ ràng và phân biệt giữa các doanh nghiệp và ngăn ngừa khả năng gây hiểu nhầm hoặc sự nhầm lẫn trong thị trường kinh doanh. Do đó, công ty mẹ không thể sử dụng tên của mình hoàn toàn giống với tên tiếng Việt của công ty con theo quy định của pháp luậtCông ty mẹ và công ty con được đặt trùng tên riêng?Theo Điều 41 của Luật Doanh nghiệp 2020, tên riêng của công ty con có thể trùng với tên riêng của công ty mẹ, và có một số quy định cụ thể về việc đặt tên này.Cụ thể, theo quy định này, công ty mẹ và công ty con được phép đặt tên trùng nhau trong một số trường hợp sau đây mà không bị cấm và không gây ra sự nhầm lẫn:Tên riêng của công ty con có thể trùng với tên riêng của công ty mẹ.Tên riêng của công ty con chỉ khác với tên riêng của công ty mẹ bởi một cụm từ như "miền Bắc," "miền Nam," "miền Trung," "miền Tây," "miền Đông."Tên riêng của công ty con chỉ khác với tên riêng của công ty mẹ bởi một trong những ký hiệu "&," "và," ".", "," " +," "-", "_."Tên riêng của công ty con chỉ khác với tên riêng của công ty mẹ bởi việc thêm từ "tân" ngay trước hoặc từ "mới" được viết liền hoặc cách ngay sau hoặc trước tên riêng của công ty mẹ.Tên riêng của công ty con chỉ khác với tên riêng của công ty mẹ bởi một số tự nhiên, một số thứ tự, hoặc một chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, chữ F, J, Z, W được viết liền hoặc cách ngay sau tên riêng của công ty con.Những quy định này được thiết lập để đảm bảo tính phân biệt và tránh sự nhầm lẫn giữa các công ty mẹ và công ty con trong thị trường kinh doanh.Kết luậnTổng kết lại, quy định về đặt tên của công ty con trong mối quan hệ với công ty mẹ rất cụ thể và đáng chú ý. Việc đặt tên trùng hoặc tương đồng có những hạn chế và điều kiện cụ thể để đảm bảo sự phân biệt và rõ ràng. Trong khi công ty mẹ và công ty con có thể đặt tên trùng với nhau trong một số trường hợp, điều này phải tuân theo các quy định được quy định bởi Luật Doanh nghiệp 2020 để không vi phạm các nguyên tắc của việc đặt tên doanh nghiệp. Việc này giúp bảo vệ tính riêng biệt và tính phân biệt của các công ty trong thị trường kinh doanh và tránh sự nhầm lẫn không cần thiết.