0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65a2a1f203a2c-2-1695179823512.jpg

Giải quyết tranh chấp lao động như thế nào?

Trong môi trường lao động, tranh chấp là một phần không thể tránh khỏi. Tranh chấp lao động xuất hiện khi các bên liên quan không đồng tình về quyền, nghĩa vụ và lợi ích trong quá trình xây dựng, thực hiện hoặc kết thúc quan hệ lao động. Vì vậy, để hiểu rõ hơn về cách giải quyết tranh chấp lao động, hãy cùng Thủ tục pháp luật đi sâu hơn vào khái niệm và nguyên tắc cơ bản của nó.

I. Tranh chấp lao động là gì?

"Tranh chấp lao động" được xác định cụ thể trong Bộ luật Lao động 2019, theo khoản 1 của Điều 179. Tranh chấp lao động bao gồm các tình huống sau:

  1. Tranh chấp lao động cá nhân:
    • Giữa người lao động và người sử dụng lao động.
    • Giữa người lao động và doanh nghiệp hoặc tổ chức đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng.
    • Giữa người lao động thuê lại và người sử dụng lao động thuê lại.
  2. Tranh chấp lao động tập thể:
    • Về quyền hoặc lợi ích giữa một hoặc nhiều tổ chức đại diện người lao động với người sử dụng lao động.
    • Về quyền hoặc lợi ích giữa một hoặc nhiều tổ chức của người sử dụng lao động.

Tóm lại, tranh chấp lao động là một tình huống mà các bên liên quan tranh cãi, không đồng ý về quyền, nghĩa vụ và lợi ích phát sinh trong quá trình thiết lập, thực hiện hoặc chấm dứt quan hệ lao động. Điều này có thể xảy ra ở cả mức cá nhân và tập thể và bao gồm nhiều loại tình huống khác nhau liên quan đến quan hệ lao động.

II. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp lao động

Theo Điều 180 của Bộ luật Lao động 2019, việc giải quyết tranh chấp lao động dựa trên năm nguyên tắc quan trọng sau đây:

  1. Tôn trọng quyền tự định đoạt thông qua thương lượng của các bên: Trong quá trình giải quyết tranh chấp lao động, các bên vẫn có quyền tự thương lượng và đạt được thỏa thuận với nhau. Nếu việc tự thương lượng này thành công, không cần phải sử dụng hòa giải viên, hội đồng trọng tài hoặc tòa án. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các bên. Quyền tự định đoạt thông qua thương lượng này cũng áp dụng trước khi tranh chấp nảy sinh.
  2. Coi trọng giải quyết tranh chấp lao động thông qua hòa giải: Hòa giải được ưu tiên hơn so với trọng tài hoặc tòa án, do đây là phương pháp giải quyết tranh chấp dựa trên thỏa thuận và thương lượng của các bên. Hòa giải cũng hiệu quả hơn vì nó giúp tiết kiệm chi phí và thời gian. Tuyệt đối không được vi phạm pháp luật và phải đảm bảo lợi ích chung của xã hội.
  3. Công khai, minh bạch, khách quan, kịp thời, nhanh chóng và đúng pháp luật: Việc giải quyết tranh chấp lao động phải tuân theo các quy định về quy trình và thời hạn trong pháp luật. Quá trình này phải diễn ra một cách công khai, minh bạch, khách quan và kịp thời, đảm bảo đúng pháp luật. Tất cả chứng cứ, văn bản liên quan và quan điểm của các bên phải được tiết lộ và xem xét.
  4. Bảo đảm sự tham gia của đại diện các bên: Các bên tham gia vào quá trình giải quyết tranh chấp lao động cần được đại diện bởi người ủy quyền hoặc đại diện của tổ chức đại diện người lao động hoặc người sử dụng lao động. Điều này đảm bảo tính bình đẳng và tôn trọng đối với các bên cũng như đảm bảo rằng quyết định của hòa giải viên, hội đồng trọng tài hoặc tòa án nhân dân được thực thi một cách đúng pháp.
  5. Yêu cầu giải quyết tranh chấp theo đề nghị của các bên tranh chấp hoặc theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền: Việc giải quyết tranh chấp lao động chỉ được tiến hành khi có yêu cầu từ bên tranh chấp hoặc theo đề nghị của cơ quan có thẩm quyền và được các bên tranh chấp đồng ý. Quy định thời hiệu phải được tuân theo và không được vi phạm pháp luật.

Như vậy, Bộ luật Lao động 2019 đã đưa ra các nguyên tắc quan trọng để giải quyết tranh chấp lao động một cách hiệu quả, bảo đảm tính công bằng và tôn trọng quyền của các bên tranh chấp, đồng thời thúc đẩy việc sử dụng phương pháp hòa giải. Điều này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho cả các bên liên quan và hỗ trợ quyền lợi chung của xã hội.

III. Thời hiệu yêu cầu giải quyết tranh chấp lao động cá nhân

Thời hiệu yêu cầu giải quyết tranh chấp lao động cá nhân là khoảng thời gian mà pháp luật quy định để các bên tranh chấp có quyền yêu cầu cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền giải quyết vụ tranh chấp, nhằm bảo vệ quyền lợi của họ. Sau khi thời hiệu này kết thúc, các bên không còn quyền yêu cầu các cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân có thẩm quyền giải quyết tranh chấp lao động, và các cơ quan, tổ chức, cá nhân này cũng không thể tiến hành giải quyết khi thời hiệu yêu cầu đã hết.

Thời hiệu yêu cầu giải quyết tranh chấp lao động cá nhân được xác định tùy theo từng cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền giải quyết tranh chấp. Cụ thể, thời hiệu yêu cầu giải quyết tranh chấp qua hòa giải viên lao động là sáu tháng, thời hiệu yêu cầu giải quyết qua hội đồng trọng tài lao động là chín tháng, và thời hiệu yêu cầu giải quyết qua tòa án là một năm tính từ ngày phát hiện hành vi mà bên tranh chấp cho rằng đã xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

Khoảng thời gian này được thiết lập vừa phải và hợp lý, tùy thuộc vào cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền giải quyết. Nó không quá dài cũng không quá ngắn, nhằm đảm bảo rằng các bên có đủ thời gian để phát hiện hành vi xâm phạm đến quyền và lợi ích của họ và chuẩn bị mọi điều kiện cần thiết để yêu cầu giải quyết tranh chấp.

Kết luận 

Như vậy, việc giải quyết tranh chấp lao động không chỉ là vấn đề của các bên tranh chấp mà còn là trách nhiệm của xã hội và hệ thống pháp luật. Việc tuân thủ những nguyên tắc này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho các bên liên quan mà còn góp phần thúc đẩy hòa bình và sự hài hòa trong môi trường lao động.

avatar
Phạm Diễm Thư
113 ngày trước
Giải quyết tranh chấp lao động như thế nào?
Trong môi trường lao động, tranh chấp là một phần không thể tránh khỏi. Tranh chấp lao động xuất hiện khi các bên liên quan không đồng tình về quyền, nghĩa vụ và lợi ích trong quá trình xây dựng, thực hiện hoặc kết thúc quan hệ lao động. Vì vậy, để hiểu rõ hơn về cách giải quyết tranh chấp lao động, hãy cùng Thủ tục pháp luật đi sâu hơn vào khái niệm và nguyên tắc cơ bản của nó.I. Tranh chấp lao động là gì?"Tranh chấp lao động" được xác định cụ thể trong Bộ luật Lao động 2019, theo khoản 1 của Điều 179. Tranh chấp lao động bao gồm các tình huống sau:Tranh chấp lao động cá nhân:Giữa người lao động và người sử dụng lao động.Giữa người lao động và doanh nghiệp hoặc tổ chức đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng.Giữa người lao động thuê lại và người sử dụng lao động thuê lại.Tranh chấp lao động tập thể:Về quyền hoặc lợi ích giữa một hoặc nhiều tổ chức đại diện người lao động với người sử dụng lao động.Về quyền hoặc lợi ích giữa một hoặc nhiều tổ chức của người sử dụng lao động.Tóm lại, tranh chấp lao động là một tình huống mà các bên liên quan tranh cãi, không đồng ý về quyền, nghĩa vụ và lợi ích phát sinh trong quá trình thiết lập, thực hiện hoặc chấm dứt quan hệ lao động. Điều này có thể xảy ra ở cả mức cá nhân và tập thể và bao gồm nhiều loại tình huống khác nhau liên quan đến quan hệ lao động.II. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp lao độngTheo Điều 180 của Bộ luật Lao động 2019, việc giải quyết tranh chấp lao động dựa trên năm nguyên tắc quan trọng sau đây:Tôn trọng quyền tự định đoạt thông qua thương lượng của các bên: Trong quá trình giải quyết tranh chấp lao động, các bên vẫn có quyền tự thương lượng và đạt được thỏa thuận với nhau. Nếu việc tự thương lượng này thành công, không cần phải sử dụng hòa giải viên, hội đồng trọng tài hoặc tòa án. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các bên. Quyền tự định đoạt thông qua thương lượng này cũng áp dụng trước khi tranh chấp nảy sinh.Coi trọng giải quyết tranh chấp lao động thông qua hòa giải: Hòa giải được ưu tiên hơn so với trọng tài hoặc tòa án, do đây là phương pháp giải quyết tranh chấp dựa trên thỏa thuận và thương lượng của các bên. Hòa giải cũng hiệu quả hơn vì nó giúp tiết kiệm chi phí và thời gian. Tuyệt đối không được vi phạm pháp luật và phải đảm bảo lợi ích chung của xã hội.Công khai, minh bạch, khách quan, kịp thời, nhanh chóng và đúng pháp luật: Việc giải quyết tranh chấp lao động phải tuân theo các quy định về quy trình và thời hạn trong pháp luật. Quá trình này phải diễn ra một cách công khai, minh bạch, khách quan và kịp thời, đảm bảo đúng pháp luật. Tất cả chứng cứ, văn bản liên quan và quan điểm của các bên phải được tiết lộ và xem xét.Bảo đảm sự tham gia của đại diện các bên: Các bên tham gia vào quá trình giải quyết tranh chấp lao động cần được đại diện bởi người ủy quyền hoặc đại diện của tổ chức đại diện người lao động hoặc người sử dụng lao động. Điều này đảm bảo tính bình đẳng và tôn trọng đối với các bên cũng như đảm bảo rằng quyết định của hòa giải viên, hội đồng trọng tài hoặc tòa án nhân dân được thực thi một cách đúng pháp.Yêu cầu giải quyết tranh chấp theo đề nghị của các bên tranh chấp hoặc theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền: Việc giải quyết tranh chấp lao động chỉ được tiến hành khi có yêu cầu từ bên tranh chấp hoặc theo đề nghị của cơ quan có thẩm quyền và được các bên tranh chấp đồng ý. Quy định thời hiệu phải được tuân theo và không được vi phạm pháp luật.Như vậy, Bộ luật Lao động 2019 đã đưa ra các nguyên tắc quan trọng để giải quyết tranh chấp lao động một cách hiệu quả, bảo đảm tính công bằng và tôn trọng quyền của các bên tranh chấp, đồng thời thúc đẩy việc sử dụng phương pháp hòa giải. Điều này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho cả các bên liên quan và hỗ trợ quyền lợi chung của xã hội.III. Thời hiệu yêu cầu giải quyết tranh chấp lao động cá nhânThời hiệu yêu cầu giải quyết tranh chấp lao động cá nhân là khoảng thời gian mà pháp luật quy định để các bên tranh chấp có quyền yêu cầu cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền giải quyết vụ tranh chấp, nhằm bảo vệ quyền lợi của họ. Sau khi thời hiệu này kết thúc, các bên không còn quyền yêu cầu các cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân có thẩm quyền giải quyết tranh chấp lao động, và các cơ quan, tổ chức, cá nhân này cũng không thể tiến hành giải quyết khi thời hiệu yêu cầu đã hết.Thời hiệu yêu cầu giải quyết tranh chấp lao động cá nhân được xác định tùy theo từng cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền giải quyết tranh chấp. Cụ thể, thời hiệu yêu cầu giải quyết tranh chấp qua hòa giải viên lao động là sáu tháng, thời hiệu yêu cầu giải quyết qua hội đồng trọng tài lao động là chín tháng, và thời hiệu yêu cầu giải quyết qua tòa án là một năm tính từ ngày phát hiện hành vi mà bên tranh chấp cho rằng đã xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của mình.Khoảng thời gian này được thiết lập vừa phải và hợp lý, tùy thuộc vào cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền giải quyết. Nó không quá dài cũng không quá ngắn, nhằm đảm bảo rằng các bên có đủ thời gian để phát hiện hành vi xâm phạm đến quyền và lợi ích của họ và chuẩn bị mọi điều kiện cần thiết để yêu cầu giải quyết tranh chấp.Kết luận Như vậy, việc giải quyết tranh chấp lao động không chỉ là vấn đề của các bên tranh chấp mà còn là trách nhiệm của xã hội và hệ thống pháp luật. Việc tuân thủ những nguyên tắc này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho các bên liên quan mà còn góp phần thúc đẩy hòa bình và sự hài hòa trong môi trường lao động.