0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65a2ad6186c71-LG--7-.png

Nợ bao nhiêu tiền thì bị truy cứu trách nhiệm hình sự?

Với sự phát triển của nền kinh tế và xã hội, các giao dịch vay mượn tiền bạc trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, việc trả nợ đúng hạn là một phần quan trọng trong quá trình này, và quy định về việc trả nợ được xác định rất cụ thể để đảm bảo quyền lợi của cả người cho vay và người vay. Do đó, hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu vấn đề này.

I. Nghĩa vụ trả nợ của bên vay

Nghĩa vụ trả nợ của bên vay là một phần quan trọng của quá trình vay mượn và được quy định như sau:

  1. Trả bằng tiền hoặc vật tương đương: Bên vay cần trả nợ bằng tiền tương ứng với số tiền vay khi đến hạn. Trong trường hợp tài sản được vay là vật, bên vay cần trả lại vật đó với số lượng và chất lượng giống như khi vay, trừ khi có thỏa thuận khác.
  2. Thỏa thuận về thanh toán: Nếu bên vay không thể trả lại vật đã vay, họ có thể thỏa thuận với bên cho vay để trả bằng tiền với giá trị tương đương tại địa điểm và thời điểm được thỏa thuận. Địa điểm trả nợ thường là nơi cư trú hoặc trụ sở của bên cho vay, trừ khi có thỏa thuận khác.
  3. Tiền lãi trong trường hợp không trả đúng hạn: Nếu khoản vay không có lãi suất và bên vay không trả đúng hạn hoặc không trả đủ, bên cho vay có quyền đòi lại số tiền lãi tương ứng với thời gian chậm trả theo quy định tại khoản 2 Điều 468 của Bộ luật Dân sự năm 2015, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc luật có quy định khác.
  4. Tiền lãi trong trường hợp có lãi suất: Trong trường hợp khoản vay có lãi suất và bên vay không trả đúng hạn hoặc không trả đủ, bên vay phải trả lãi như sau:
    • Lãi trên số nợ gốc với mức lãi suất thỏa thuận trong hợp đồng tương ứng với thời gian vay mà chưa được trả.
    • Lãi trên số nợ gốc đã quá hạn với mức lãi suất 150% của lãi suất vay theo hợp đồng tương ứng với thời gian chậm trả, trừ khi có thỏa thuận khác.

Nghĩa vụ trả nợ của bên vay là một phần quan trọng trong quá trình vay mượn, và các quy định này giúp xác định rõ ràng trách nhiệm của bên vay trong việc trả nợ đúng hạn và đảm bảo tính công bằng trong giao dịch vay mượn.

II. Nợ bao nhiêu tiền thì bị truy cứu trách nhiệm hình sự?

Quy định về việc truy cứu trách nhiệm hình sự liên quan đến số tiền có thể được tóm tắt như sau dựa trên Điều 175 của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017):

  1. Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:
    • Khi người vay chiếm đoạt tài sản của người khác trị giá từ 4.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc dưới 4.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính về việc chiếm đoạt tài sản hoặc đã bị kết án về tội này hoặc tội liên quan.
    • Khi người vay vay, mượn, thuê tài sản hoặc nhận được tài sản bằng hình thức hợp đồng sau đó dùng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản đó hoặc không trả lại tài sản sau thời hạn mặc dù có điều kiện, khả năng nhưng cố tình không trả.
    • Khi người vay vay, mượn, thuê tài sản hoặc nhận được tài sản bằng hình thức hợp đồng và đã sử dụng tài sản đó vào mục đích bất hợp pháp dẫn đến không có khả năng trả lại tài sản.
  2. Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:
    • Khi người vay có tính chất chuyên nghiệp hoặc tổ chức.
    • Khi người vay chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng.
    • Khi người vay lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc danh nghĩa cơ quan, tổ chức.
    • Khi người vay sử dụng thủ đoạn xảo quyệt.
    • Khi hành vi gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội.
    • Khi người vay tái phạm nguy hiểm.
  3. Phạt tù từ 05 năm đến 12 năm:
    • Khi người vay chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.
  4. Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm:
    • Khi người vay chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên.

Ngoài các hình phạt tù, người vi phạm còn có thể bị áp dụng các biện pháp khác như phạt tiền, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề, tịch thu tài sản, tùy thuộc vào quyết định của tòa án và tính chất nghiêm trọng của tội danh.

III. Cách trả nợ tiền vay khi đang thực hiện hình phạt tù

Theo Điều 354 của Bộ luật Dân sự năm 2015, người đang thụ án tù có thể hoãn thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo các điều kiện sau đây:

  1. Thông báo và yêu cầu hoãn: Khi người có nghĩa vụ trả nợ không thể thực hiện nghĩa vụ đúng thời hạn, họ phải thông báo ngay cho người có quyền nhận nợ và đề nghị hoãn việc trả nợ. Việc này nhằm thông báo tình trạng của người trả nợ và đề nghị sự thông cảm và hỗ trợ từ phía người cho vay.
  2. Sự đồng ý của người cho vay: Việc hoãn trả nợ này cần phải được người cho vay đồng ý. Người trả nợ không thể tự ý quyết định hoãn trả nợ mà phải có sự chấp thuận từ phía người cho vay.

Nếu người có nghĩa vụ trả nợ không thông báo cho người cho vay hoặc tự ý quyết định hoãn trả nợ mà không có sự đồng ý của người cho vay, thì họ có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại phát sinh cho người cho vay, trừ khi có các thoả thuận khác giữa hai bên hoặc nếu có các nguyên nhân khách quan không thể thông báo.

Ngoài ra, người đang thụ án tù cũng có quyền ủy quyền cho người khác để thực hiện nghĩa vụ trả nợ thay mình. Theo Điều 283 của Bộ luật Dân sự năm 2015, khi người có nghĩa vụ trả nợ được người cho vay đồng ý, họ có thể ủy quyền cho một người thứ ba để thực hiện nghĩa vụ trả nợ thay mình. Tuy nhiên, bất kể việc ủy quyền hay không, người có nghĩa vụ trả nợ vẫn phải chịu trách nhiệm với người cho vay, nếu người thứ ba không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ trả nợ.

Tóm lại, việc trả nợ khi đang ở trong tình trạng đang thụ án tù có quy định cụ thể, bao gồm việc thông báo, đề nghị hoãn trả và sự đồng ý từ phía người cho vay, cũng như quyền ủy quyền cho người thứ ba để thực hiện nghĩa vụ trả nợ. Điều này giúp đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong giao dịch vay nợ.

Kết luận

Nghĩa vụ trả nợ trong các giao dịch vay mượn tiền bạc là một phần quan trọng trong việc duy trì tính công bằng và sự tin cậy trong giao dịch tài chính. Việc xác định số tiền nợ, quyền và trách nhiệm của cả hai bên, tức người cho vay và người vay, đòi hỏi có sự minh bạch và tuân thủ pháp luật. Điều này giúp đảm bảo rằng các vay nợ diễn ra một cách công bằng và đúng quy định. 

 

avatar
Phạm Diễm Thư
114 ngày trước
Nợ bao nhiêu tiền thì bị truy cứu trách nhiệm hình sự?
Với sự phát triển của nền kinh tế và xã hội, các giao dịch vay mượn tiền bạc trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, việc trả nợ đúng hạn là một phần quan trọng trong quá trình này, và quy định về việc trả nợ được xác định rất cụ thể để đảm bảo quyền lợi của cả người cho vay và người vay. Do đó, hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu vấn đề này.I. Nghĩa vụ trả nợ của bên vayNghĩa vụ trả nợ của bên vay là một phần quan trọng của quá trình vay mượn và được quy định như sau:Trả bằng tiền hoặc vật tương đương: Bên vay cần trả nợ bằng tiền tương ứng với số tiền vay khi đến hạn. Trong trường hợp tài sản được vay là vật, bên vay cần trả lại vật đó với số lượng và chất lượng giống như khi vay, trừ khi có thỏa thuận khác.Thỏa thuận về thanh toán: Nếu bên vay không thể trả lại vật đã vay, họ có thể thỏa thuận với bên cho vay để trả bằng tiền với giá trị tương đương tại địa điểm và thời điểm được thỏa thuận. Địa điểm trả nợ thường là nơi cư trú hoặc trụ sở của bên cho vay, trừ khi có thỏa thuận khác.Tiền lãi trong trường hợp không trả đúng hạn: Nếu khoản vay không có lãi suất và bên vay không trả đúng hạn hoặc không trả đủ, bên cho vay có quyền đòi lại số tiền lãi tương ứng với thời gian chậm trả theo quy định tại khoản 2 Điều 468 của Bộ luật Dân sự năm 2015, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc luật có quy định khác.Tiền lãi trong trường hợp có lãi suất: Trong trường hợp khoản vay có lãi suất và bên vay không trả đúng hạn hoặc không trả đủ, bên vay phải trả lãi như sau:Lãi trên số nợ gốc với mức lãi suất thỏa thuận trong hợp đồng tương ứng với thời gian vay mà chưa được trả.Lãi trên số nợ gốc đã quá hạn với mức lãi suất 150% của lãi suất vay theo hợp đồng tương ứng với thời gian chậm trả, trừ khi có thỏa thuận khác.Nghĩa vụ trả nợ của bên vay là một phần quan trọng trong quá trình vay mượn, và các quy định này giúp xác định rõ ràng trách nhiệm của bên vay trong việc trả nợ đúng hạn và đảm bảo tính công bằng trong giao dịch vay mượn.II. Nợ bao nhiêu tiền thì bị truy cứu trách nhiệm hình sự?Quy định về việc truy cứu trách nhiệm hình sự liên quan đến số tiền có thể được tóm tắt như sau dựa trên Điều 175 của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017):Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:Khi người vay chiếm đoạt tài sản của người khác trị giá từ 4.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc dưới 4.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính về việc chiếm đoạt tài sản hoặc đã bị kết án về tội này hoặc tội liên quan.Khi người vay vay, mượn, thuê tài sản hoặc nhận được tài sản bằng hình thức hợp đồng sau đó dùng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản đó hoặc không trả lại tài sản sau thời hạn mặc dù có điều kiện, khả năng nhưng cố tình không trả.Khi người vay vay, mượn, thuê tài sản hoặc nhận được tài sản bằng hình thức hợp đồng và đã sử dụng tài sản đó vào mục đích bất hợp pháp dẫn đến không có khả năng trả lại tài sản.Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:Khi người vay có tính chất chuyên nghiệp hoặc tổ chức.Khi người vay chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng.Khi người vay lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc danh nghĩa cơ quan, tổ chức.Khi người vay sử dụng thủ đoạn xảo quyệt.Khi hành vi gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội.Khi người vay tái phạm nguy hiểm.Phạt tù từ 05 năm đến 12 năm:Khi người vay chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm:Khi người vay chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên.Ngoài các hình phạt tù, người vi phạm còn có thể bị áp dụng các biện pháp khác như phạt tiền, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề, tịch thu tài sản, tùy thuộc vào quyết định của tòa án và tính chất nghiêm trọng của tội danh.III. Cách trả nợ tiền vay khi đang thực hiện hình phạt tùTheo Điều 354 của Bộ luật Dân sự năm 2015, người đang thụ án tù có thể hoãn thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo các điều kiện sau đây:Thông báo và yêu cầu hoãn: Khi người có nghĩa vụ trả nợ không thể thực hiện nghĩa vụ đúng thời hạn, họ phải thông báo ngay cho người có quyền nhận nợ và đề nghị hoãn việc trả nợ. Việc này nhằm thông báo tình trạng của người trả nợ và đề nghị sự thông cảm và hỗ trợ từ phía người cho vay.Sự đồng ý của người cho vay: Việc hoãn trả nợ này cần phải được người cho vay đồng ý. Người trả nợ không thể tự ý quyết định hoãn trả nợ mà phải có sự chấp thuận từ phía người cho vay.Nếu người có nghĩa vụ trả nợ không thông báo cho người cho vay hoặc tự ý quyết định hoãn trả nợ mà không có sự đồng ý của người cho vay, thì họ có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại phát sinh cho người cho vay, trừ khi có các thoả thuận khác giữa hai bên hoặc nếu có các nguyên nhân khách quan không thể thông báo.Ngoài ra, người đang thụ án tù cũng có quyền ủy quyền cho người khác để thực hiện nghĩa vụ trả nợ thay mình. Theo Điều 283 của Bộ luật Dân sự năm 2015, khi người có nghĩa vụ trả nợ được người cho vay đồng ý, họ có thể ủy quyền cho một người thứ ba để thực hiện nghĩa vụ trả nợ thay mình. Tuy nhiên, bất kể việc ủy quyền hay không, người có nghĩa vụ trả nợ vẫn phải chịu trách nhiệm với người cho vay, nếu người thứ ba không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ trả nợ.Tóm lại, việc trả nợ khi đang ở trong tình trạng đang thụ án tù có quy định cụ thể, bao gồm việc thông báo, đề nghị hoãn trả và sự đồng ý từ phía người cho vay, cũng như quyền ủy quyền cho người thứ ba để thực hiện nghĩa vụ trả nợ. Điều này giúp đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong giao dịch vay nợ.Kết luậnNghĩa vụ trả nợ trong các giao dịch vay mượn tiền bạc là một phần quan trọng trong việc duy trì tính công bằng và sự tin cậy trong giao dịch tài chính. Việc xác định số tiền nợ, quyền và trách nhiệm của cả hai bên, tức người cho vay và người vay, đòi hỏi có sự minh bạch và tuân thủ pháp luật. Điều này giúp đảm bảo rằng các vay nợ diễn ra một cách công bằng và đúng quy định.