0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65a2ae93a2030-LG--8-.png

Người thân mất tích bao lâu thì được báo công an?

Khi việc một người mất tích xảy ra, nhiều người thường đặt ra câu hỏi: không có tin tức về một người bao lâu thì cần thông báo cho cơ quan công an? Trong bối cảnh này, pháp luật không áp đặt một khoảng thời gian cố định để thông báo, mà thay vào đó, quy định về việc tố giác và thông báo về tội phạm. hãy cùng Thủ tục pháp luật giải thích rõ hơn về quy định này.

I. Không có tin tức của một người bao lâu thì được báo công an?

Không có tin tức về một người trong một khoảng thời gian cụ thể thì việc thông báo cho cơ quan công an không được quy định bởi một khoản thời gian cố định trong pháp luật. Thay vào đó, quy định về việc thông báo về tội phạm hoặc tố giác được đề ra trong Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, đặc biệt là Điều 144 và Điều 145.

Trong đó, ngay khi nhận được tin báo tội phạm thì:

Công an xã, phường, thị trấn, đồn công an: Tiếp nhận tố giác, tin báo về tội phạm, lập biên bản tiếp nhận, tiến hành kiểm tra, xác minh sơ bộ và chuyển ngay tố giác, tin báo về tội phạm kèm theo tài liệu, đồ vật có liên quan cho Cơ quan điều tra có thẩm quyền (Khoản 1 Điều 1 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015)

- Công an xã: Tiếp nhận tố giác, tin báo về tội phạm, lập biên bản tiếp nhận, lấy lời khai ban đầu và chuyển ngay tố giác, tin báo về tội phạm kèm theo tài liệu, đồ vật có liên quan cho Cơ quan điều tra có thẩm quyền (khoản 3 Điều Bộ luật Tố tụng hình sự 2015)

Theo Điều 144 Bộ luật Tố tụng hình sự, khi một cá nhân hoặc tổ chức phát hiện có dấu hiệu tội phạm hoặc có thông tin về một vụ việc có dấu hiệu tội phạm, họ có quyền tố cáo hoặc thông báo cho cơ quan có thẩm quyền. Điều này đánh dấu sự quan tâm và sẵn sàng của pháp luật để tiếp nhận thông tin về tội phạm từ cộng đồng.

Tuy nhiên, quy định này không ràng buộc về khoảng thời gian cụ thể khi bạn phải thông báo. Thay vào đó, nó tập trung vào việc thông báo đúng thông tin về tội phạm khi bạn phát hiện hay có nghi ngờ về dấu hiệu tội phạm.

Trong trường hợp bạn mất liên lạc với một người thân và có nghi ngờ về tình hình bất thường hoặc nguy cơ tội phạm, bạn nên báo cho cơ quan công an càng sớm càng tốt để họ có thể thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo vệ người mất tích và xác minh tình hình.

Lưu ý rằng việc thông báo sai sự thật hoặc có ý đồ gian dối về tội phạm có thể bị xử lý kỷ luật hoặc xử phạt vi phạm hành chính, theo quy định của pháp luật, như quy định trong Điều 144 và Điều 145 Bộ luật Tố tụng hình sự. Do đó, việc thông báo cho cơ quan công an nên được tiến hành trung thực và dựa trên căn cứ rõ ràng.

II. Biệt tích 2 năm, Tòa án sẽ ra quyết định công nhận mất tích?

Theo quy định tại Điều 68 Bộ luật Dân sự năm 2015, quá trình xác định một người mất tích và ra quyết định công nhận mất tích không chỉ đơn giản dựa trên một khoảng thời gian cố định như là "02 năm," mà đòi hỏi sự kết hợp của nhiều yếu tố và quy trình phức tạp. Dưới đây là phân tích chi tiết về quy định này:

  1. Điều kiện thời gian: Điều kiện cơ bản là người đã biệt tích ít nhất 02 năm liền, mặc dù đã thực hiện các biện pháp thông báo và tìm kiếm mà không có tin tức xác thực về việc người đó còn sống hay đã chết. Tuy nhiên, thời hạn 02 năm không bắt đầu từ ngày mất tích mà được tính từ ngày biết được tin tức cuối cùng về người đó.
  2. Xác định thời điểm cuối cùng: Nếu không xác định được ngày có tin tức cuối cùng, thì thời hạn sẽ tính từ ngày đầu tiên của tháng tiếp theo tháng có tin tức cuối cùng. Nếu không xác định được cả ngày và tháng, thì thời hạn sẽ tính từ ngày đầu tiên của năm tiếp theo năm có tin tức cuối cùng.
  3. Đơn yêu cầu tuyên bố mất tích: Sau 02 năm biệt tích, quá trình tuyên bố mất tích không tự động diễn ra. Người có quyền và lợi ích liên quan đến người mất tích cần gửi đơn yêu cầu tuyên bố mất tích đến Tòa án.
  4. Thời hạn xử lý: Tòa án sẽ tiếp nhận đơn yêu cầu và trong thời hạn 20 ngày kể từ ngày thụ lý, Tòa sẽ thông báo tìm kiếm người mất tích. Sau đó, trong thời gian 10 ngày, Tòa án sẽ tiến hành tìm kiếm.
  5. Phiên họp xét đơn: Nếu sau quá trình tìm kiếm không có kết quả, Tòa sẽ mở phiên họp để xem xét đơn yêu cầu. Nếu đáp ứng các yêu cầu và điều kiện, Tòa án sẽ quyết định công nhận người đó mất tích.

Như vậy, quá trình công nhận mất tích không đơn thuần dựa trên một khoảng thời gian cố định mà yêu cầu sự đáng tin cậy và tập trung vào việc kết hợp nhiều yếu tố như thông báo, tìm kiếm, và đơn yêu cầu từ người có liên quan.

Kết luận

Trong tình huống mất tích của một người, quá trình thông báo cho cơ quan công an không được quy định bởi một khoảng thời gian cụ thể. Thay vào đó, pháp luật tập trung vào việc đảm bảo thông tin đúng đắn và quá trình công nhận mất tích dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Việc tố giác và thông báo về tội phạm là quyền của mọi người, và cơ quan công an luôn sẵn sàng tiếp nhận thông tin và tiến hành điều tra khi có dấu hiệu tội phạm hoặc mất tích. Tuy nhiên, lưu ý rằng thông báo sai sự thật hoặc có ý đồ gian dối có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật.

 

avatar
Phạm Diễm Thư
106 ngày trước
Người thân mất tích bao lâu thì được báo công an?
Khi việc một người mất tích xảy ra, nhiều người thường đặt ra câu hỏi: không có tin tức về một người bao lâu thì cần thông báo cho cơ quan công an? Trong bối cảnh này, pháp luật không áp đặt một khoảng thời gian cố định để thông báo, mà thay vào đó, quy định về việc tố giác và thông báo về tội phạm. hãy cùng Thủ tục pháp luật giải thích rõ hơn về quy định này.I. Không có tin tức của một người bao lâu thì được báo công an?Không có tin tức về một người trong một khoảng thời gian cụ thể thì việc thông báo cho cơ quan công an không được quy định bởi một khoản thời gian cố định trong pháp luật. Thay vào đó, quy định về việc thông báo về tội phạm hoặc tố giác được đề ra trong Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, đặc biệt là Điều 144 và Điều 145.Trong đó, ngay khi nhận được tin báo tội phạm thì:- Công an xã, phường, thị trấn, đồn công an: Tiếp nhận tố giác, tin báo về tội phạm, lập biên bản tiếp nhận, tiến hành kiểm tra, xác minh sơ bộ và chuyển ngay tố giác, tin báo về tội phạm kèm theo tài liệu, đồ vật có liên quan cho Cơ quan điều tra có thẩm quyền (Khoản 1 Điều 1 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015)- Công an xã: Tiếp nhận tố giác, tin báo về tội phạm, lập biên bản tiếp nhận, lấy lời khai ban đầu và chuyển ngay tố giác, tin báo về tội phạm kèm theo tài liệu, đồ vật có liên quan cho Cơ quan điều tra có thẩm quyền (khoản 3 Điều Bộ luật Tố tụng hình sự 2015)Theo Điều 144 Bộ luật Tố tụng hình sự, khi một cá nhân hoặc tổ chức phát hiện có dấu hiệu tội phạm hoặc có thông tin về một vụ việc có dấu hiệu tội phạm, họ có quyền tố cáo hoặc thông báo cho cơ quan có thẩm quyền. Điều này đánh dấu sự quan tâm và sẵn sàng của pháp luật để tiếp nhận thông tin về tội phạm từ cộng đồng.Tuy nhiên, quy định này không ràng buộc về khoảng thời gian cụ thể khi bạn phải thông báo. Thay vào đó, nó tập trung vào việc thông báo đúng thông tin về tội phạm khi bạn phát hiện hay có nghi ngờ về dấu hiệu tội phạm.Trong trường hợp bạn mất liên lạc với một người thân và có nghi ngờ về tình hình bất thường hoặc nguy cơ tội phạm, bạn nên báo cho cơ quan công an càng sớm càng tốt để họ có thể thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo vệ người mất tích và xác minh tình hình.Lưu ý rằng việc thông báo sai sự thật hoặc có ý đồ gian dối về tội phạm có thể bị xử lý kỷ luật hoặc xử phạt vi phạm hành chính, theo quy định của pháp luật, như quy định trong Điều 144 và Điều 145 Bộ luật Tố tụng hình sự. Do đó, việc thông báo cho cơ quan công an nên được tiến hành trung thực và dựa trên căn cứ rõ ràng.II. Biệt tích 2 năm, Tòa án sẽ ra quyết định công nhận mất tích?Theo quy định tại Điều 68 Bộ luật Dân sự năm 2015, quá trình xác định một người mất tích và ra quyết định công nhận mất tích không chỉ đơn giản dựa trên một khoảng thời gian cố định như là "02 năm," mà đòi hỏi sự kết hợp của nhiều yếu tố và quy trình phức tạp. Dưới đây là phân tích chi tiết về quy định này:Điều kiện thời gian: Điều kiện cơ bản là người đã biệt tích ít nhất 02 năm liền, mặc dù đã thực hiện các biện pháp thông báo và tìm kiếm mà không có tin tức xác thực về việc người đó còn sống hay đã chết. Tuy nhiên, thời hạn 02 năm không bắt đầu từ ngày mất tích mà được tính từ ngày biết được tin tức cuối cùng về người đó.Xác định thời điểm cuối cùng: Nếu không xác định được ngày có tin tức cuối cùng, thì thời hạn sẽ tính từ ngày đầu tiên của tháng tiếp theo tháng có tin tức cuối cùng. Nếu không xác định được cả ngày và tháng, thì thời hạn sẽ tính từ ngày đầu tiên của năm tiếp theo năm có tin tức cuối cùng.Đơn yêu cầu tuyên bố mất tích: Sau 02 năm biệt tích, quá trình tuyên bố mất tích không tự động diễn ra. Người có quyền và lợi ích liên quan đến người mất tích cần gửi đơn yêu cầu tuyên bố mất tích đến Tòa án.Thời hạn xử lý: Tòa án sẽ tiếp nhận đơn yêu cầu và trong thời hạn 20 ngày kể từ ngày thụ lý, Tòa sẽ thông báo tìm kiếm người mất tích. Sau đó, trong thời gian 10 ngày, Tòa án sẽ tiến hành tìm kiếm.Phiên họp xét đơn: Nếu sau quá trình tìm kiếm không có kết quả, Tòa sẽ mở phiên họp để xem xét đơn yêu cầu. Nếu đáp ứng các yêu cầu và điều kiện, Tòa án sẽ quyết định công nhận người đó mất tích.Như vậy, quá trình công nhận mất tích không đơn thuần dựa trên một khoảng thời gian cố định mà yêu cầu sự đáng tin cậy và tập trung vào việc kết hợp nhiều yếu tố như thông báo, tìm kiếm, và đơn yêu cầu từ người có liên quan.Kết luậnTrong tình huống mất tích của một người, quá trình thông báo cho cơ quan công an không được quy định bởi một khoảng thời gian cụ thể. Thay vào đó, pháp luật tập trung vào việc đảm bảo thông tin đúng đắn và quá trình công nhận mất tích dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Việc tố giác và thông báo về tội phạm là quyền của mọi người, và cơ quan công an luôn sẵn sàng tiếp nhận thông tin và tiến hành điều tra khi có dấu hiệu tội phạm hoặc mất tích. Tuy nhiên, lưu ý rằng thông báo sai sự thật hoặc có ý đồ gian dối có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật.