0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65a2b222867bf-LG--9-.png

Những điều cần biết khi chuyển nhượng đất

Việc chuyển nhượng đất đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt đối với các quy định của pháp luật và một hiểu biết sâu rộng về những điều cần biết khi thực hiện giao dịch chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Để giúp bạn làm rõ điều này, hãy cùng Thủ tục pháp  bắt đầu với những quy định cụ thể để thực hiện việc chuyển nhượng một cách hợp pháp và minh bạch.

1. Điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất được quy định rõ ràng theo Điều 188 của Luật đất đai năm 2013. Theo quy định này, việc thực hiện các quyền chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, thế chấp quyền sử dụng đất, và góp vốn bằng quyền sử dụng đất phải tuân theo các điều kiện sau đây:

- Có Giấy chứng nhận, trừ trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 186 và trường hợp nhận thừa kế quy định tại khoản 1 Điều 168 của Luật này.

- Đất không có tranh chấp.

- Quyền sử dụng đất không bị kê biên để bảo đảm thi hành án.

- Trong thời hạn sử dụng đất.

Ngoài những điều kiện cơ bản ở trên, người sử dụng đất còn phải tuân theo các quy định chi tiết tại các Điều 189, 190, 191, 192, 193 và 194 của Luật đất đai.

Cuối cùng, việc chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, thế chấp quyền sử dụng đất, và góp vốn bằng quyền sử dụng đất phải được đăng ký tại cơ quan đăng ký đất đai và chỉ có hiệu lực kể từ thời điểm đăng ký này được ghi vào sổ địa chính.

2. Trường hợp cấm nhận chuyển nhượng

Căn cứ vào Điều 191 Luật Đất đai 2013, những trường hợp không được nhận chuyển nhượng, nhận tặng cho quyền sử dụng đất bao gồm:

- Tổ chức, hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài không được nhận chuyển nhượng, nhận tặng cho quyền sử dụng đất đối với trường hợp mà pháp luật không cho phép chuyển nhượng quyền sử dụng đất.

- Tổ chức kinh tế không được nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng của hộ gia đình, cá nhân, trừ trường hợp được chuyển mục đích sử dụng đất theo quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đã được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.

- Hộ gia đình, cá nhân không trực tiếp sản xuất nông nghiệp không được nhận chuyển nhượng, nhận tặng cho quyền sử dụng đất trồng lúa.

- Hộ gia đình, cá nhân không được nhận chuyển nhượng, nhận tặng cho quyền sử dụng đất ở, đất nông nghiệp trong khu vực rừng phòng hộ, trong phân khu bảo vệ nghiêm ngặt, phân khu phục hồi sinh thái thuộc rừng đặc dụng, nếu không sinh sống trong khu vực rừng phòng hộ, rừng đặc dụng đó.

Những hạn chế này đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong quản lý tài sản đất đai, bảo vệ môi trường, và duy trì sự ổn định trong sử dụng đất. Việc không cho phép chuyển nhượng quyền sử dụng đất ở những trường hợp cụ thể, như đất rừng phòng hộ và rừng đặc dụng, là để đảm bảo sự bảo vệ và bảo tồn môi trường, cũng như để thúc đẩy sự phát triển bền vững.

Việc quản lý tài sản đất đai phải dựa trên quy định rõ ràng và chặt chẽ của pháp luật, và quy định về chuyển nhượng quyền sử dụng đất đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng đất đai được sử dụng một cách hợp pháp và bền vững. Điều này là cơ sở để xây dựng và phát triển cộng đồng, đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan, và bảo vệ môi trường tự nhiên.

3. Trình tự, thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Trình tự và thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất được quy định rõ ràng và cụ thể theo Điều 79 của Nghị định 43/2014 NĐ–CP, quy định chi tiết thi hành một số điều của luật đất đai. Quy trình này đảm bảo tính minh bạch, đúng quy định và công bằng, đồng thời giúp cơ quan quản lý đất đai xác định và cập nhật thông tin liên quan đến đất đai và các giao dịch liên quan.

Bước 1: Công chứng Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, một bước quan trọng để xác nhận sự thỏa thuận giữa người chuyển nhượng và người nhận.

Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký sang tên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất nộp tại Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất Phòng Tài nguyên và môi trường cấp huyện nơi có đất. Điều này giúp cơ quan quản lý đất đai xác định rõ thông tin về người mới sử dụng đất.

Bước 3: Cơ quan quản lý đất đai kiểm tra và xác định vị trí thửa đất, sau đó gửi thông tin đến cơ quan thuế để xác định nghĩa vụ tài chính, nếu có.

Bước 4: Thực hiện nghĩa vụ tài chính sau khi đã có thông báo của cơ quan thuế. Người chuyển nhượng phải nộp thuế và lệ phí tại cơ quan thuế, đảm bảo việc chuyển nhượng được thực hiện đúng quy định về nghĩa vụ tài chính.

Bước 5: Nhận Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, sau khi đã nộp thuế và lệ phí. Giấy chứng nhận này chính thức xác nhận quyền sử dụng đất đã được chuyển nhượng và mang giá trị pháp lý.

Tất cả các bước trên giúp đảm bảo rằng quá trình chuyển nhượng quyền sử dụng đất được thực hiện đúng quy định, đồng thời cung cấp cho cơ quan quản lý đất đai thông tin cần thiết để cập nhật cơ sở dữ liệu đất đai.

Kết luận

Việc chuyển nhượng đất là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt đối với các quy định của pháp luật và hiểu biết sâu rộng về các điều cần biết trong quá trình giao dịch này. Các điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất, các trường hợp cấm nhận chuyển nhượng, và quy trình thủ tục chuyển nhượng đều được quy định rõ ràng để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong quản lý tài sản đất đai.

 

avatar
Phạm Diễm Thư
114 ngày trước
Những điều cần biết khi chuyển nhượng đất
Việc chuyển nhượng đất đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt đối với các quy định của pháp luật và một hiểu biết sâu rộng về những điều cần biết khi thực hiện giao dịch chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Để giúp bạn làm rõ điều này, hãy cùng Thủ tục pháp  bắt đầu với những quy định cụ thể để thực hiện việc chuyển nhượng một cách hợp pháp và minh bạch.1. Điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đấtĐiều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất được quy định rõ ràng theo Điều 188 của Luật đất đai năm 2013. Theo quy định này, việc thực hiện các quyền chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, thế chấp quyền sử dụng đất, và góp vốn bằng quyền sử dụng đất phải tuân theo các điều kiện sau đây:- Có Giấy chứng nhận, trừ trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 186 và trường hợp nhận thừa kế quy định tại khoản 1 Điều 168 của Luật này.- Đất không có tranh chấp.- Quyền sử dụng đất không bị kê biên để bảo đảm thi hành án.- Trong thời hạn sử dụng đất.Ngoài những điều kiện cơ bản ở trên, người sử dụng đất còn phải tuân theo các quy định chi tiết tại các Điều 189, 190, 191, 192, 193 và 194 của Luật đất đai.Cuối cùng, việc chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, thế chấp quyền sử dụng đất, và góp vốn bằng quyền sử dụng đất phải được đăng ký tại cơ quan đăng ký đất đai và chỉ có hiệu lực kể từ thời điểm đăng ký này được ghi vào sổ địa chính.2. Trường hợp cấm nhận chuyển nhượngCăn cứ vào Điều 191 Luật Đất đai 2013, những trường hợp không được nhận chuyển nhượng, nhận tặng cho quyền sử dụng đất bao gồm:- Tổ chức, hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài không được nhận chuyển nhượng, nhận tặng cho quyền sử dụng đất đối với trường hợp mà pháp luật không cho phép chuyển nhượng quyền sử dụng đất.- Tổ chức kinh tế không được nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng của hộ gia đình, cá nhân, trừ trường hợp được chuyển mục đích sử dụng đất theo quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đã được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.- Hộ gia đình, cá nhân không trực tiếp sản xuất nông nghiệp không được nhận chuyển nhượng, nhận tặng cho quyền sử dụng đất trồng lúa.- Hộ gia đình, cá nhân không được nhận chuyển nhượng, nhận tặng cho quyền sử dụng đất ở, đất nông nghiệp trong khu vực rừng phòng hộ, trong phân khu bảo vệ nghiêm ngặt, phân khu phục hồi sinh thái thuộc rừng đặc dụng, nếu không sinh sống trong khu vực rừng phòng hộ, rừng đặc dụng đó.Những hạn chế này đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong quản lý tài sản đất đai, bảo vệ môi trường, và duy trì sự ổn định trong sử dụng đất. Việc không cho phép chuyển nhượng quyền sử dụng đất ở những trường hợp cụ thể, như đất rừng phòng hộ và rừng đặc dụng, là để đảm bảo sự bảo vệ và bảo tồn môi trường, cũng như để thúc đẩy sự phát triển bền vững.Việc quản lý tài sản đất đai phải dựa trên quy định rõ ràng và chặt chẽ của pháp luật, và quy định về chuyển nhượng quyền sử dụng đất đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng đất đai được sử dụng một cách hợp pháp và bền vững. Điều này là cơ sở để xây dựng và phát triển cộng đồng, đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan, và bảo vệ môi trường tự nhiên.3. Trình tự, thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đấtTrình tự và thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất được quy định rõ ràng và cụ thể theo Điều 79 của Nghị định 43/2014 NĐ–CP, quy định chi tiết thi hành một số điều của luật đất đai. Quy trình này đảm bảo tính minh bạch, đúng quy định và công bằng, đồng thời giúp cơ quan quản lý đất đai xác định và cập nhật thông tin liên quan đến đất đai và các giao dịch liên quan.Bước 1: Công chứng Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, một bước quan trọng để xác nhận sự thỏa thuận giữa người chuyển nhượng và người nhận.Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký sang tên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất nộp tại Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất Phòng Tài nguyên và môi trường cấp huyện nơi có đất. Điều này giúp cơ quan quản lý đất đai xác định rõ thông tin về người mới sử dụng đất.Bước 3: Cơ quan quản lý đất đai kiểm tra và xác định vị trí thửa đất, sau đó gửi thông tin đến cơ quan thuế để xác định nghĩa vụ tài chính, nếu có.Bước 4: Thực hiện nghĩa vụ tài chính sau khi đã có thông báo của cơ quan thuế. Người chuyển nhượng phải nộp thuế và lệ phí tại cơ quan thuế, đảm bảo việc chuyển nhượng được thực hiện đúng quy định về nghĩa vụ tài chính.Bước 5: Nhận Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, sau khi đã nộp thuế và lệ phí. Giấy chứng nhận này chính thức xác nhận quyền sử dụng đất đã được chuyển nhượng và mang giá trị pháp lý.Tất cả các bước trên giúp đảm bảo rằng quá trình chuyển nhượng quyền sử dụng đất được thực hiện đúng quy định, đồng thời cung cấp cho cơ quan quản lý đất đai thông tin cần thiết để cập nhật cơ sở dữ liệu đất đai.Kết luậnViệc chuyển nhượng đất là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt đối với các quy định của pháp luật và hiểu biết sâu rộng về các điều cần biết trong quá trình giao dịch này. Các điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất, các trường hợp cấm nhận chuyển nhượng, và quy trình thủ tục chuyển nhượng đều được quy định rõ ràng để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong quản lý tài sản đất đai.