0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65a2b3f427538-LG--11-.png

Những việc mà Điều tra viên không được làm?

Trong hệ thống pháp luật, Điều tra viên đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng và tuân thủ quy định pháp luật trong quá trình xử lý các vụ án hình sự. Để hiểu rõ hơn về Điều tra viên và vai trò của họ, hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về nhiệm vụ và quyền hạn của họ, cũng như những giới hạn mà họ phải tuân theo.

1.Điều tra viên là gì?

Theo Khoản 1 Điều 45 của Luật tổ chức cơ quan điều tra hình sự, Điều tra viên là người được chỉ định để thực hiện nhiệm vụ Điều tra hình sự. Nhiệm vụ này liên quan đến việc tiến hành các hoạt động điều tra về các tội phạm có mức độ nghiêm trọng và xử lý chúng theo quy định hình sự. Thường thì, đây là giai đoạn thứ hai mà những người có thẩm quyền trong các vụ tố tụng thực hiện để đảm bảo sự công bằng và đúng luật.

Chức danh Điều tra viên được chia thành các cấp bậc bao gồm Điều tra viên sơ cấp, Điều tra viên trung cấp, và Điều tra viên cao cấp. Người được bổ nhiệm làm Điều tra viên lần đầu thường có thời hạn là 05 năm. Tuy nhiên, trong trường hợp được bổ nhiệm lại hoặc thăng chức, thời hạn này có thể kéo dài lên đến 10 năm.

2. Những việc mà Điều tra viên không được làm

Những việc Điều tra viên không được làm theo Điều 54 Luật Tổ chức cơ quan điều tra hình sự 2015 như sau:

- Những việc mà pháp luật quy định cán bộ, công chức hoặc cán bộ, chiến sĩ lực lượng vũ trang nhân dân không được làm. Điều này đảm bảo rằng Điều tra viên không lạm dụng quyền lực hoặc vi phạm quy định đối với họ.

- Tư vấn cho người bị bắt, người bị tạm giữ, bị can, bị cáo, đương sự hoặc người tham gia tố tụng khác làm cho việc giải quyết vụ án, vụ việc không đúng quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình xử lý hình sự.

- Can thiệp vào việc giải quyết vụ án, vụ việc hoặc lợi dụng ảnh hưởng của mình tác động đến người có trách nhiệm giải quyết vụ án, vụ việc. Điều này giúp đảm bảo độc lập và khách quan trong quyết định của người có thẩm quyền.

- Đưa hồ sơ, tài liệu vụ án, vụ việc ra khỏi cơ quan nếu không vì nhiệm vụ được giao hoặc không được sự đồng ý của người có thẩm quyền. Điều này ngăn chặn việc truy cứu hồ sơ một cách trái pháp luật hoặc không đúng thủ tục.

- Tiếp bị can, bị cáo, đương sự hoặc người tham gia tố tụng khác trong vụ án, vụ việc mà mình có thẩm quyền giải quyết ngoài nơi quy định. Điều này giữ cho quy trình tố tụng được thực hiện trong môi trường phù hợp và đảm bảo tính đúng đắn của quyết định.

3. Nhiệm vụ và quyền hạn của Điều tra viên 

Căn cứ theo Điều 37 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 như sau:

- Điều tra viên có nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:

a) Trực tiếp thực hiện công việc kiểm tra, xác minh và tạo hồ sơ về thông tin liên quan đến tội phạm.

b) Lập hồ sơ điều tra về vụ án hình sự.

c) Yêu cầu hoặc thực hiện việc đề nghị cử, thay đổi người bào chữa; yêu cầu cử, thay đổi người phiên dịch hoặc người dịch thuật.

d) Triệu tập và trực tiếp thực hiện việc thẩm vấn các bị can; triệu tập và thu thập lời khai từ người tố giác, người bị tố giác, người kiến nghị khởi tố hoặc người đại diện pháp lý của pháp nhân; thu thập lời khai từ người bị giữ trong tình huống khẩn cấp, người bị bắt hoặc người bị tạm giữ; triệu tập và thu thập lời khai từ các người làm chứng, bị hại hoặc đương sự.

đ) Quyết định thực hiện việc đưa người bị giữ trong tình huống khẩn cấp, người bị bắt, hoặc người bị tạm giữ ra khỏi nơi giữ; quyết định về việc giao người dưới 18 tuổi cho các cơ quan, tổ chức và cá nhân có trách nhiệm giám sát; quyết định về việc thay đổi người giám sát người dưới 18 tuổi phạm tội.

e) Thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến lệnh giữ người trong tình huống khẩn cấp, lệnh hoặc các quyết định bắt, tạm giữ, tạm giam, khám xét, thu giữ, tạm giữ, kê biên tài sản, phong tỏa tài khoản hoặc xử lý các vật chứng thu được.

g) Tiến hành việc khám nghiệm hiện trường, khai quật tử thi, khám nghiệm tử thi, xem xét dấu vết trên thân thể, đối chất, nhận dạng hoặc thực hiện thử nghiệm điều tra.

h) Thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn khác liên quan đến quy trình tố tụng hình sự, hoặc theo sự phân công của Thủ trưởng Cơ quan điều tra hoặc theo quy định của Bộ luật tố tụng hình sự.

- Điều tra viên sẽ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật và trước Thủ trưởng và Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra về hành vi và quyết định của mình.

4. Ai có thẩm quyền bổ nhiệm Điều tra viên?

Bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức Điều tra viên được quy định cụ thể như sau:

  1. Quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức Điều tra viên trong Công an nhân dân thuộc thẩm quyền của Bộ trưởng Bộ Công an, trong Quân đội nhân dân thuộc thẩm quyền của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, và trong Viện kiểm sát nhân dân tối cao thuộc thẩm quyền của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
  2. Điều tra viên sẽ tự động miễn nhiệm chức danh Điều tra viên khi nghỉ hưu hoặc chuyển sang công tác khác.
  3. Điều tra viên có thể bị miễn nhiệm chức danh Điều tra viên trong trường hợp sức khoẻ, tình hình gia đình hoặc lý do khác không cho phép hoàn thành nhiệm vụ được giao.
  4. Điều tra viên sẽ bị mất chức danh Điều tra viên nếu bị kết án bằng bản án có hiệu lực từ Tòa án hoặc bị kỷ luật thông qua quyết định tước danh hiệu Công an nhân dân, tước quân hàm sĩ quan Quân đội nhân dân, hoặc buộc thôi việc.
  5. Điều tra viên có thể bị cách chức chức danh Điều tra viên tùy thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm, trong các trường hợp sau đây: a) Vi phạm trong quá trình điều tra vụ án hình sự. b) Vi phạm quy định tại Điều 14 của Luật này. c) Bị kỷ luật bằng hình thức cách chức theo quy định của pháp luật về cán bộ, công chức. d) Vi phạm về phẩm chất đạo đức.

Tóm lại, quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức và cấp, thu hồi Giấy chứng nhận Điều tra viên thuộc thẩm quyền của các cơ quan quy định cụ thể.

Kết luận 

Trên hết, Điều tra viên là những người đảm bảo rằng quy trình pháp luật được thực hiện một cách đúng đắn và công bằng trong việc xử lý các vụ án hình sự. Nhiệm vụ và quyền hạn của họ được xác định cụ thể để đảm bảo tính minh bạch và đúng đắn trong quyết định pháp luật. 

avatar
Phạm Diễm Thư
278 ngày trước
Những việc mà Điều tra viên không được làm?
Trong hệ thống pháp luật, Điều tra viên đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng và tuân thủ quy định pháp luật trong quá trình xử lý các vụ án hình sự. Để hiểu rõ hơn về Điều tra viên và vai trò của họ, hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về nhiệm vụ và quyền hạn của họ, cũng như những giới hạn mà họ phải tuân theo.1.Điều tra viên là gì?Theo Khoản 1 Điều 45 của Luật tổ chức cơ quan điều tra hình sự, Điều tra viên là người được chỉ định để thực hiện nhiệm vụ Điều tra hình sự. Nhiệm vụ này liên quan đến việc tiến hành các hoạt động điều tra về các tội phạm có mức độ nghiêm trọng và xử lý chúng theo quy định hình sự. Thường thì, đây là giai đoạn thứ hai mà những người có thẩm quyền trong các vụ tố tụng thực hiện để đảm bảo sự công bằng và đúng luật.Chức danh Điều tra viên được chia thành các cấp bậc bao gồm Điều tra viên sơ cấp, Điều tra viên trung cấp, và Điều tra viên cao cấp. Người được bổ nhiệm làm Điều tra viên lần đầu thường có thời hạn là 05 năm. Tuy nhiên, trong trường hợp được bổ nhiệm lại hoặc thăng chức, thời hạn này có thể kéo dài lên đến 10 năm.2. Những việc mà Điều tra viên không được làmNhững việc Điều tra viên không được làm theo Điều 54 Luật Tổ chức cơ quan điều tra hình sự 2015 như sau:- Những việc mà pháp luật quy định cán bộ, công chức hoặc cán bộ, chiến sĩ lực lượng vũ trang nhân dân không được làm. Điều này đảm bảo rằng Điều tra viên không lạm dụng quyền lực hoặc vi phạm quy định đối với họ.- Tư vấn cho người bị bắt, người bị tạm giữ, bị can, bị cáo, đương sự hoặc người tham gia tố tụng khác làm cho việc giải quyết vụ án, vụ việc không đúng quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình xử lý hình sự.- Can thiệp vào việc giải quyết vụ án, vụ việc hoặc lợi dụng ảnh hưởng của mình tác động đến người có trách nhiệm giải quyết vụ án, vụ việc. Điều này giúp đảm bảo độc lập và khách quan trong quyết định của người có thẩm quyền.- Đưa hồ sơ, tài liệu vụ án, vụ việc ra khỏi cơ quan nếu không vì nhiệm vụ được giao hoặc không được sự đồng ý của người có thẩm quyền. Điều này ngăn chặn việc truy cứu hồ sơ một cách trái pháp luật hoặc không đúng thủ tục.- Tiếp bị can, bị cáo, đương sự hoặc người tham gia tố tụng khác trong vụ án, vụ việc mà mình có thẩm quyền giải quyết ngoài nơi quy định. Điều này giữ cho quy trình tố tụng được thực hiện trong môi trường phù hợp và đảm bảo tính đúng đắn của quyết định.3. Nhiệm vụ và quyền hạn của Điều tra viên Căn cứ theo Điều 37 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 như sau:- Điều tra viên có nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:a) Trực tiếp thực hiện công việc kiểm tra, xác minh và tạo hồ sơ về thông tin liên quan đến tội phạm.b) Lập hồ sơ điều tra về vụ án hình sự.c) Yêu cầu hoặc thực hiện việc đề nghị cử, thay đổi người bào chữa; yêu cầu cử, thay đổi người phiên dịch hoặc người dịch thuật.d) Triệu tập và trực tiếp thực hiện việc thẩm vấn các bị can; triệu tập và thu thập lời khai từ người tố giác, người bị tố giác, người kiến nghị khởi tố hoặc người đại diện pháp lý của pháp nhân; thu thập lời khai từ người bị giữ trong tình huống khẩn cấp, người bị bắt hoặc người bị tạm giữ; triệu tập và thu thập lời khai từ các người làm chứng, bị hại hoặc đương sự.đ) Quyết định thực hiện việc đưa người bị giữ trong tình huống khẩn cấp, người bị bắt, hoặc người bị tạm giữ ra khỏi nơi giữ; quyết định về việc giao người dưới 18 tuổi cho các cơ quan, tổ chức và cá nhân có trách nhiệm giám sát; quyết định về việc thay đổi người giám sát người dưới 18 tuổi phạm tội.e) Thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến lệnh giữ người trong tình huống khẩn cấp, lệnh hoặc các quyết định bắt, tạm giữ, tạm giam, khám xét, thu giữ, tạm giữ, kê biên tài sản, phong tỏa tài khoản hoặc xử lý các vật chứng thu được.g) Tiến hành việc khám nghiệm hiện trường, khai quật tử thi, khám nghiệm tử thi, xem xét dấu vết trên thân thể, đối chất, nhận dạng hoặc thực hiện thử nghiệm điều tra.h) Thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn khác liên quan đến quy trình tố tụng hình sự, hoặc theo sự phân công của Thủ trưởng Cơ quan điều tra hoặc theo quy định của Bộ luật tố tụng hình sự.- Điều tra viên sẽ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật và trước Thủ trưởng và Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra về hành vi và quyết định của mình.4. Ai có thẩm quyền bổ nhiệm Điều tra viên?Bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức Điều tra viên được quy định cụ thể như sau:Quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức Điều tra viên trong Công an nhân dân thuộc thẩm quyền của Bộ trưởng Bộ Công an, trong Quân đội nhân dân thuộc thẩm quyền của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, và trong Viện kiểm sát nhân dân tối cao thuộc thẩm quyền của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao.Điều tra viên sẽ tự động miễn nhiệm chức danh Điều tra viên khi nghỉ hưu hoặc chuyển sang công tác khác.Điều tra viên có thể bị miễn nhiệm chức danh Điều tra viên trong trường hợp sức khoẻ, tình hình gia đình hoặc lý do khác không cho phép hoàn thành nhiệm vụ được giao.Điều tra viên sẽ bị mất chức danh Điều tra viên nếu bị kết án bằng bản án có hiệu lực từ Tòa án hoặc bị kỷ luật thông qua quyết định tước danh hiệu Công an nhân dân, tước quân hàm sĩ quan Quân đội nhân dân, hoặc buộc thôi việc.Điều tra viên có thể bị cách chức chức danh Điều tra viên tùy thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm, trong các trường hợp sau đây: a) Vi phạm trong quá trình điều tra vụ án hình sự. b) Vi phạm quy định tại Điều 14 của Luật này. c) Bị kỷ luật bằng hình thức cách chức theo quy định của pháp luật về cán bộ, công chức. d) Vi phạm về phẩm chất đạo đức.Tóm lại, quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức và cấp, thu hồi Giấy chứng nhận Điều tra viên thuộc thẩm quyền của các cơ quan quy định cụ thể.Kết luận Trên hết, Điều tra viên là những người đảm bảo rằng quy trình pháp luật được thực hiện một cách đúng đắn và công bằng trong việc xử lý các vụ án hình sự. Nhiệm vụ và quyền hạn của họ được xác định cụ thể để đảm bảo tính minh bạch và đúng đắn trong quyết định pháp luật.