0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65a2b8aae953c-LG--16-.png

Tài sản góp vốn thành lập doanh nghiệp gồm những loại gì?

Khi bắt đầu thành lập doanh nghiệp đòi hỏi sự đầu tư ban đầu, và một phần quan trọng của việc này là việc xác định tài sản góp vốn cần thiết. Việc hiểu rõ những quy định về tài sản góp vốn là một phần quan trọng của quá trình thiết lập doanh nghiệp. Cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về danh mục đa dạng của tài sản có thể được sử dụng để góp vốn khi thành lập và hoạt động doanh nghiệp.

1. Tài sản góp vốn bao gồm những loại tài sản nào?

Căn cứ Điều 34 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về tài sản góp vốn như sau:

- Tiền (Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi hoặc vàng): Loại tài sản này phổ biến và dễ xác định giá trị. Tiền là loại tài sản góp vốn phổ biến vì dễ dàng xác định giá trị và không đòi hỏi quá nhiều thủ tục. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng sử dụng tiền trong hoạt động kinh doanh và đầu tư mà không cần lo lắng về tính phù hợp với kế hoạch kinh doanh.

- Quyền sử dụng đất: Đây là một loại tài sản đáng giá, nhất là đối với các doanh nghiệp bất động sản. Tuy nhiên, quyền sử dụng đất yêu cầu tuân theo quy định của Luật Đất đai năm 2013, và quy trình pháp lý không đơn giản như góp vốn bằng tiền. Thủ tục pháp lý cần phải tuân theo để góp vốn bằng quyền sử dụng đất, bao gồm việc có Giấy chứng nhận và đảm bảo rằng đất không có tranh chấp.

- Quyền sở hữu trí tuệ: Đây là tài sản vô hình, nhưng có giá trị đáng kể trong thế giới hiện đại. Quyền sở hữu trí tuệ bao gồm sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu, và tên thương mại. Những tài sản này không có thể cầm nắm vật lý nhưng có thể định giá và sử dụng để góp vốn. Việc sử dụng quyền sở hữu trí tuệ có thể mang lại lợi thế cạnh tranh đối với các doanh nghiệp.

- Công nghệ, bí quyết kỹ thuật: Công nghệ và bí quyết kỹ thuật đóng vai trò quan trọng đối với các công ty công nghệ. Các loại tài sản này quyết định khả năng cạnh tranh của công ty trên thị trường. Công ty nào có lợi thế về công nghệ và bí quyết kỹ thuật thường thành công hơn trên thị trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh.

- Các tài sản khác có thể định giá bằng Đồng Việt Nam: Quy định cho phép các tài sản khác, không chỉ tiền, đất đai, trí tuệ, và công nghệ, được sử dụng để góp vốn nếu chúng có giá trị và có thể định giá bằng Đồng Việt Nam. Điều này tạo sự linh hoạt cho việc lựa chọn tài sản để góp vốn và tạo cơ hội cho các chủ thể muốn đầu tư kinh doanh.

Tuy nhiên, quy định yêu cầu rằng chỉ những người hoặc tổ chức là chủ sở hữu hợp pháp hoặc có quyền sử dụng hợp pháp đối với tài sản mới được phép sử dụng tài sản đó để góp vốn. Điều này nhằm đảm bảo tính trong sạch và tuân thủ pháp lý trong quá trình góp vốn, và ngăn chặn việc sử dụng tài sản có nguồn gốc không rõ ràng hoặc bất hợp pháp.

2. Quy định về định giá tài sản góp vốn 

Theo Điều 36 của Luật Doanh nghiệp 2020, việc định giá tài sản góp vốn là một quá trình quan trọng và được quy định cụ thể. Các quy tắc cơ bản về định giá tài sản góp vốn như sau:

- Tài sản góp vốn không phải là Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng: Trước hết, tài sản góp vốn không được phép là các loại tiền tệ nước ngoài hoặc vàng. Các thành viên, cổ đông sáng lập, hoặc tổ chức thẩm định giá phải chuyển đổi giá trị tài sản này thành Đồng Việt Nam.

- Định giá tài sản góp vốn khi thành lập doanh nghiệp: Khi thành lập doanh nghiệp, tài sản góp vốn phải được định giá theo nguyên tắc đồng thuận hoặc bởi một tổ chức thẩm định giá. Nếu sử dụng tổ chức thẩm định giá, giá trị tài sản góp vốn phải được ít nhất 50% số thành viên hoặc cổ đông sáng lập đồng thuận.

- Trường hợp tài sản góp vốn được định giá cao hơn giá trị thực tế: Nếu tài sản góp vốn được định giá cao hơn giá trị thực tế tại thời điểm góp vốn, các thành viên hoặc cổ đông sáng lập phải liên đới góp thêm số tiền chênh lệch giữa giá trị được định giá và giá trị thực tế của tài sản góp vốn. Họ cũng phải chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào phát sinh do việc cố ý định giá tài sản góp vốn cao hơn giá trị thực tế.

- Định giá tài sản góp vốn trong quá trình hoạt động: Trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp, tài sản góp vốn có thể được định giá lại. Điều này có thể do chủ sở hữu, Hội đồng thành viên (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty hợp danh), hoặc Hội đồng quản trị (đối với công ty cổ phần) thỏa thuận định giá, hoặc bởi một tổ chức thẩm định giá. Tương tự, nếu sử dụng tổ chức thẩm định giá, giá trị tài sản góp vốn phải được người góp vốn và chủ sở hữu, Hội đồng thành viên hoặc Hội đồng quản trị chấp thuận.

- Trường hợp tài sản góp vốn được định giá cao hơn giá trị thực tế: Nếu trong quá trình hoạt động tài sản góp vốn lại được định giá cao hơn giá trị thực tế tại thời điểm góp vốn, người góp vốn và các thành viên hoặc cổ đông sáng lập cần liên đới góp thêm số tiền chênh lệch giữa giá trị được định giá và giá trị thực tế. Họ cũng chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào phát sinh do việc cố ý định giá tài sản góp vốn cao hơn giá trị thực tế.

Tóm lại, quy định về định giá tài sản góp vốn trong Luật Doanh nghiệp 2020 đặt ra một khung quy định chặt chẽ để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc định giá tài sản góp vốn, cả trong quá trình thành lập và hoạt động của doanh nghiệp.

Kết luận

Việc hiểu và tuân thủ các quy định về tài sản góp vốn là một phần quan trọng trong quá trình thành lập và hoạt động của doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020. Hơn nữa, quy định về định giá tài sản góp vốn giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình đánh giá giá trị tài sản. Điều này góp phần bảo vệ quyền và lợi ích của các thành viên, cổ đông sáng lập, và người góp vốn, đồng thời thúc đẩy sự phát triển và cạnh tranh của các doanh nghiệp trên thị trường.

avatar
Phạm Diễm Thư
104 ngày trước
Tài sản góp vốn thành lập doanh nghiệp gồm những loại gì?
Khi bắt đầu thành lập doanh nghiệp đòi hỏi sự đầu tư ban đầu, và một phần quan trọng của việc này là việc xác định tài sản góp vốn cần thiết. Việc hiểu rõ những quy định về tài sản góp vốn là một phần quan trọng của quá trình thiết lập doanh nghiệp. Cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về danh mục đa dạng của tài sản có thể được sử dụng để góp vốn khi thành lập và hoạt động doanh nghiệp.1. Tài sản góp vốn bao gồm những loại tài sản nào?Căn cứ Điều 34 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về tài sản góp vốn như sau:- Tiền (Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi hoặc vàng): Loại tài sản này phổ biến và dễ xác định giá trị. Tiền là loại tài sản góp vốn phổ biến vì dễ dàng xác định giá trị và không đòi hỏi quá nhiều thủ tục. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng sử dụng tiền trong hoạt động kinh doanh và đầu tư mà không cần lo lắng về tính phù hợp với kế hoạch kinh doanh.- Quyền sử dụng đất: Đây là một loại tài sản đáng giá, nhất là đối với các doanh nghiệp bất động sản. Tuy nhiên, quyền sử dụng đất yêu cầu tuân theo quy định của Luật Đất đai năm 2013, và quy trình pháp lý không đơn giản như góp vốn bằng tiền. Thủ tục pháp lý cần phải tuân theo để góp vốn bằng quyền sử dụng đất, bao gồm việc có Giấy chứng nhận và đảm bảo rằng đất không có tranh chấp.- Quyền sở hữu trí tuệ: Đây là tài sản vô hình, nhưng có giá trị đáng kể trong thế giới hiện đại. Quyền sở hữu trí tuệ bao gồm sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu, và tên thương mại. Những tài sản này không có thể cầm nắm vật lý nhưng có thể định giá và sử dụng để góp vốn. Việc sử dụng quyền sở hữu trí tuệ có thể mang lại lợi thế cạnh tranh đối với các doanh nghiệp.- Công nghệ, bí quyết kỹ thuật: Công nghệ và bí quyết kỹ thuật đóng vai trò quan trọng đối với các công ty công nghệ. Các loại tài sản này quyết định khả năng cạnh tranh của công ty trên thị trường. Công ty nào có lợi thế về công nghệ và bí quyết kỹ thuật thường thành công hơn trên thị trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh.- Các tài sản khác có thể định giá bằng Đồng Việt Nam: Quy định cho phép các tài sản khác, không chỉ tiền, đất đai, trí tuệ, và công nghệ, được sử dụng để góp vốn nếu chúng có giá trị và có thể định giá bằng Đồng Việt Nam. Điều này tạo sự linh hoạt cho việc lựa chọn tài sản để góp vốn và tạo cơ hội cho các chủ thể muốn đầu tư kinh doanh.Tuy nhiên, quy định yêu cầu rằng chỉ những người hoặc tổ chức là chủ sở hữu hợp pháp hoặc có quyền sử dụng hợp pháp đối với tài sản mới được phép sử dụng tài sản đó để góp vốn. Điều này nhằm đảm bảo tính trong sạch và tuân thủ pháp lý trong quá trình góp vốn, và ngăn chặn việc sử dụng tài sản có nguồn gốc không rõ ràng hoặc bất hợp pháp.2. Quy định về định giá tài sản góp vốn Theo Điều 36 của Luật Doanh nghiệp 2020, việc định giá tài sản góp vốn là một quá trình quan trọng và được quy định cụ thể. Các quy tắc cơ bản về định giá tài sản góp vốn như sau:- Tài sản góp vốn không phải là Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng: Trước hết, tài sản góp vốn không được phép là các loại tiền tệ nước ngoài hoặc vàng. Các thành viên, cổ đông sáng lập, hoặc tổ chức thẩm định giá phải chuyển đổi giá trị tài sản này thành Đồng Việt Nam.- Định giá tài sản góp vốn khi thành lập doanh nghiệp: Khi thành lập doanh nghiệp, tài sản góp vốn phải được định giá theo nguyên tắc đồng thuận hoặc bởi một tổ chức thẩm định giá. Nếu sử dụng tổ chức thẩm định giá, giá trị tài sản góp vốn phải được ít nhất 50% số thành viên hoặc cổ đông sáng lập đồng thuận.- Trường hợp tài sản góp vốn được định giá cao hơn giá trị thực tế: Nếu tài sản góp vốn được định giá cao hơn giá trị thực tế tại thời điểm góp vốn, các thành viên hoặc cổ đông sáng lập phải liên đới góp thêm số tiền chênh lệch giữa giá trị được định giá và giá trị thực tế của tài sản góp vốn. Họ cũng phải chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào phát sinh do việc cố ý định giá tài sản góp vốn cao hơn giá trị thực tế.- Định giá tài sản góp vốn trong quá trình hoạt động: Trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp, tài sản góp vốn có thể được định giá lại. Điều này có thể do chủ sở hữu, Hội đồng thành viên (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty hợp danh), hoặc Hội đồng quản trị (đối với công ty cổ phần) thỏa thuận định giá, hoặc bởi một tổ chức thẩm định giá. Tương tự, nếu sử dụng tổ chức thẩm định giá, giá trị tài sản góp vốn phải được người góp vốn và chủ sở hữu, Hội đồng thành viên hoặc Hội đồng quản trị chấp thuận.- Trường hợp tài sản góp vốn được định giá cao hơn giá trị thực tế: Nếu trong quá trình hoạt động tài sản góp vốn lại được định giá cao hơn giá trị thực tế tại thời điểm góp vốn, người góp vốn và các thành viên hoặc cổ đông sáng lập cần liên đới góp thêm số tiền chênh lệch giữa giá trị được định giá và giá trị thực tế. Họ cũng chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào phát sinh do việc cố ý định giá tài sản góp vốn cao hơn giá trị thực tế.Tóm lại, quy định về định giá tài sản góp vốn trong Luật Doanh nghiệp 2020 đặt ra một khung quy định chặt chẽ để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc định giá tài sản góp vốn, cả trong quá trình thành lập và hoạt động của doanh nghiệp.Kết luậnViệc hiểu và tuân thủ các quy định về tài sản góp vốn là một phần quan trọng trong quá trình thành lập và hoạt động của doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020. Hơn nữa, quy định về định giá tài sản góp vốn giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình đánh giá giá trị tài sản. Điều này góp phần bảo vệ quyền và lợi ích của các thành viên, cổ đông sáng lập, và người góp vốn, đồng thời thúc đẩy sự phát triển và cạnh tranh của các doanh nghiệp trên thị trường.