0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65a2b9894aceb-LG--17-.png

Thấy người bị nạn mà không cứu bị xử phạt như thế nào?

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên bắt gặp các tình huống khẩn cấp và tai nạn xảy ra. Trong những lúc đó, sự hỗ trợ và cứu giúp của cộng đồng có vai trò quan trọng để bảo vệ tính mạng và sức khỏe của những người gặp rắc rối. Tuy nhiên việc không cứu giúp cũng vi phạm pháp luật, do đó hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về những hình phạt được áp dụng đối với người vi phạm tội này.

I. Tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng

Tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng là một tội phạm nghiêm trọng được quy định cụ thể trong Bộ luật Hình sự 2015. Tùy thuộc vào mức độ của tội phạm và tình tiết cụ thể, người phạm tội có thể phải chịu một trong những hình phạt sau đây:

Khung 1: Người thấy người khác đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng, có điều kiện để cứu giúp nhưng không làm, dẫn đến hậu quả người đó chết, sẽ bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ từ 03 tháng đến 02 năm.

Khung 2: Nếu người không cứu giúp là người đã vô ý gây ra tình trạng nguy hiểm, hoặc là người mà theo pháp luật hay nghề nghiệp có nghĩa vụ phải cứu giúp, thì họ có thể bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.

Khung 3: Trong trường hợp tội phạm dẫn đến hậu quả là chết của hai người trở lên, người phạm tội có thể bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm.

Ngoài hình phạt chính, người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.

Để bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội này, cần phải thỏa mãn các dấu hiệu sau:

  • Tội phạm thực hiện bằng hành vi không hành động, người phạm tội biết người khác đang trong tình trang nguy hiểm đến tính mạng nếu không được cứu giúp ngay thì hậu quả chết người có thể xảy ra.
  • Dấu hiệu bắt buộc liên quan đến hành vi không cứu giúp nạn nhân của chủ thể phải gắn liền với việc người đó có điều kiện cứu giúp nạn nhân. Trong trường hợp cụ thể đó, chủ thể có đủ khả năng và điều kiện để thực hiện hành vi cứu giúp nạn nhân và việc thực hiện hành vi này không gây nguy hiểm cho chủ thể. 
  • Người phạm tội phải có điều kiện để cứu giúp nạn nhân và biết cách thực hiện các biện pháp cứu giúp cơ bản để ngăn chặn hậu quả chết người xảy ra, nhưng họ đã không hành động, tức không cứu giúp người bị nạn.
  • Hậu quả chết phải là hậu quả tất yếu của việc không cứu giúp nạn nhân. Nếu hậu quả người trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng không chết thì người không cứu giúp sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Như vậy, việc tuân thủ quy định này là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính mạng và an toàn của mọi người trong xã hội.

II. Thời hiệu truy cứu TNHS với tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng

Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng là một khía cạnh quan trọng trong việc xác định thời điểm mà người phạm tội có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Điều này được quy định cụ thể trong Điều 27 của Bộ luật Hình sự 2015, và phân loại theo mức độ nghiêm trọng của tội phạm như sau:

  1. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là khoảng thời gian quy định bởi Bộ luật Hình sự 2015, khi kết thúc thời hiệu này, người phạm tội sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
  2. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được phân chia dựa trên mức độ nghiêm trọng của tội phạm, và được quy định cụ thể như sau:
    • 05 năm đối với tội phạm ít nghiêm trọng.
    • 10 năm đối với tội phạm nghiêm trọng.
    • 15 năm đối với tội phạm rất nghiêm trọng.
    • 20 năm đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.
  3. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự bắt đầu tính từ ngày tội phạm được thực hiện. Tức là từ thời điểm tội phạm xảy ra, một đồng hồ thời gian bắt đầu đếm ngược cho đến khi thời hiệu kết thúc.
  4. Nếu trong thời hạn thời hiệu, người phạm tội thực hiện hành vi phạm tội mới với mức cao hơn của khung hình phạt trên 01 năm tù, thì thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội cũ sẽ được tính lại từ ngày thực hiện hành vi phạm tội mới.
  5. Nếu trong thời hạn thời hiệu, người phạm tội cố tình trốn tránh và đã có quyết định truy nã, thì thời hiệu sẽ được tính lại từ khi người đó ra đầu thú hoặc bị bắt giữ.

Tóm lại, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là một yếu tố quan trọng trong quá trình xác định trách nhiệm pháp lý của người phạm tội và đảm bảo tính công bằng của quy trình xử lý tội phạm.

III. Không cứu giúp người bị tai nạn giao thông phạt bao nhiêu tiền?

Tiền phạt đối với việc không cứu giúp người bị tai nạn giao thông theo quy định của pháp luật là một vấn đề quan trọng cần được hiểu rõ. Hiện nay, tai nạn giao thông là một sự kiện thường xảy ra và quy định về trách nhiệm của cá nhân trong việc cứu giúp người bị tai nạn giao thông được thể hiện trong pháp luật.

Theo quy định cụ thể tại khoản 7 Điều 11 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP, những cá nhân không thực hiện trách nhiệm cứu giúp người bị tai nạn giao thông khi được yêu cầu (kể cả khi tình huống không nguy hiểm đến tính mạng) sẽ bị áp đặt mức tiền phạt hành chính. Mức tiền phạt này có khoảng từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng.

Tóm lại, nếu bạn bị yêu cầu cứu giúp người bị tai nạn giao thông và không thực hiện trách nhiệm này, bạn có thể phải đối mặt với mức tiền phạt hành chính từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng, như quy định tại khoản 7 Điều 11 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP. Việc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cứu giúp người bị tai nạn giao thông và ràng buộc pháp lý đối với những người chứng kiến sự cố này.

Kết luận

Tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng là một vi phạm nghiêm trọng được quy định trong pháp luật, với các hình phạt nhằm đảm bảo an toàn và tính mạng của mọi người trong xã hội. Việc nắm vững thông tin về những quy định này là cách giúp tạo ra một xã hội với mức độ an toàn và trách nhiệm cao hơn, nơi mọi người đều có trách nhiệm chung trong việc bảo vệ lẫn nhau và đảm bảo sự hòa hợp trong cộng đồng.

 

avatar
Phạm Diễm Thư
114 ngày trước
Thấy người bị nạn mà không cứu bị xử phạt như thế nào?
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên bắt gặp các tình huống khẩn cấp và tai nạn xảy ra. Trong những lúc đó, sự hỗ trợ và cứu giúp của cộng đồng có vai trò quan trọng để bảo vệ tính mạng và sức khỏe của những người gặp rắc rối. Tuy nhiên việc không cứu giúp cũng vi phạm pháp luật, do đó hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về những hình phạt được áp dụng đối với người vi phạm tội này.I. Tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạngTội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng là một tội phạm nghiêm trọng được quy định cụ thể trong Bộ luật Hình sự 2015. Tùy thuộc vào mức độ của tội phạm và tình tiết cụ thể, người phạm tội có thể phải chịu một trong những hình phạt sau đây:Khung 1: Người thấy người khác đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng, có điều kiện để cứu giúp nhưng không làm, dẫn đến hậu quả người đó chết, sẽ bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ từ 03 tháng đến 02 năm.Khung 2: Nếu người không cứu giúp là người đã vô ý gây ra tình trạng nguy hiểm, hoặc là người mà theo pháp luật hay nghề nghiệp có nghĩa vụ phải cứu giúp, thì họ có thể bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.Khung 3: Trong trường hợp tội phạm dẫn đến hậu quả là chết của hai người trở lên, người phạm tội có thể bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm.Ngoài hình phạt chính, người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.Để bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội này, cần phải thỏa mãn các dấu hiệu sau:Tội phạm thực hiện bằng hành vi không hành động, người phạm tội biết người khác đang trong tình trang nguy hiểm đến tính mạng nếu không được cứu giúp ngay thì hậu quả chết người có thể xảy ra.Dấu hiệu bắt buộc liên quan đến hành vi không cứu giúp nạn nhân của chủ thể phải gắn liền với việc người đó có điều kiện cứu giúp nạn nhân. Trong trường hợp cụ thể đó, chủ thể có đủ khả năng và điều kiện để thực hiện hành vi cứu giúp nạn nhân và việc thực hiện hành vi này không gây nguy hiểm cho chủ thể. Người phạm tội phải có điều kiện để cứu giúp nạn nhân và biết cách thực hiện các biện pháp cứu giúp cơ bản để ngăn chặn hậu quả chết người xảy ra, nhưng họ đã không hành động, tức không cứu giúp người bị nạn.Hậu quả chết phải là hậu quả tất yếu của việc không cứu giúp nạn nhân. Nếu hậu quả người trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng không chết thì người không cứu giúp sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Như vậy, việc tuân thủ quy định này là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính mạng và an toàn của mọi người trong xã hội.II. Thời hiệu truy cứu TNHS với tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạngThời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng là một khía cạnh quan trọng trong việc xác định thời điểm mà người phạm tội có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Điều này được quy định cụ thể trong Điều 27 của Bộ luật Hình sự 2015, và phân loại theo mức độ nghiêm trọng của tội phạm như sau:Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là khoảng thời gian quy định bởi Bộ luật Hình sự 2015, khi kết thúc thời hiệu này, người phạm tội sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được phân chia dựa trên mức độ nghiêm trọng của tội phạm, và được quy định cụ thể như sau:05 năm đối với tội phạm ít nghiêm trọng.10 năm đối với tội phạm nghiêm trọng.15 năm đối với tội phạm rất nghiêm trọng.20 năm đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự bắt đầu tính từ ngày tội phạm được thực hiện. Tức là từ thời điểm tội phạm xảy ra, một đồng hồ thời gian bắt đầu đếm ngược cho đến khi thời hiệu kết thúc.Nếu trong thời hạn thời hiệu, người phạm tội thực hiện hành vi phạm tội mới với mức cao hơn của khung hình phạt trên 01 năm tù, thì thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội cũ sẽ được tính lại từ ngày thực hiện hành vi phạm tội mới.Nếu trong thời hạn thời hiệu, người phạm tội cố tình trốn tránh và đã có quyết định truy nã, thì thời hiệu sẽ được tính lại từ khi người đó ra đầu thú hoặc bị bắt giữ.Tóm lại, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là một yếu tố quan trọng trong quá trình xác định trách nhiệm pháp lý của người phạm tội và đảm bảo tính công bằng của quy trình xử lý tội phạm.III. Không cứu giúp người bị tai nạn giao thông phạt bao nhiêu tiền?Tiền phạt đối với việc không cứu giúp người bị tai nạn giao thông theo quy định của pháp luật là một vấn đề quan trọng cần được hiểu rõ. Hiện nay, tai nạn giao thông là một sự kiện thường xảy ra và quy định về trách nhiệm của cá nhân trong việc cứu giúp người bị tai nạn giao thông được thể hiện trong pháp luật.Theo quy định cụ thể tại khoản 7 Điều 11 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP, những cá nhân không thực hiện trách nhiệm cứu giúp người bị tai nạn giao thông khi được yêu cầu (kể cả khi tình huống không nguy hiểm đến tính mạng) sẽ bị áp đặt mức tiền phạt hành chính. Mức tiền phạt này có khoảng từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng.Tóm lại, nếu bạn bị yêu cầu cứu giúp người bị tai nạn giao thông và không thực hiện trách nhiệm này, bạn có thể phải đối mặt với mức tiền phạt hành chính từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng, như quy định tại khoản 7 Điều 11 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP. Việc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cứu giúp người bị tai nạn giao thông và ràng buộc pháp lý đối với những người chứng kiến sự cố này.Kết luậnTội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng là một vi phạm nghiêm trọng được quy định trong pháp luật, với các hình phạt nhằm đảm bảo an toàn và tính mạng của mọi người trong xã hội. Việc nắm vững thông tin về những quy định này là cách giúp tạo ra một xã hội với mức độ an toàn và trách nhiệm cao hơn, nơi mọi người đều có trách nhiệm chung trong việc bảo vệ lẫn nhau và đảm bảo sự hòa hợp trong cộng đồng.