0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65a3830aa42b6-LG--22-.png

Xử phạt tàng trữ, không giao nộp vật liệu nổ

Trong hệ thống quy định về quản lý vũ khí, vật liệu nổ, và công cụ hỗ trợ, nguyên tắc giao nộp vật liệu nổ là một trong những điểm nổi bật nhằm đảm bảo an toàn và sự kiểm soát chặt chẽ đối với các loại vũ khí và vật liệu nguy hiểm. Hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về nguyên tắc này và hình phạt đối với việc không tuân thủ chúng trong bài viết dưới đây.

I. Nguyên tắc giao nộp vật liệu nổ

Theo Điều 63 của Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ năm 2017, quy định rõ nguyên tắc tiếp nhận, thu gom, phân loại, bảo quản, thanh lý, tiêu hủy vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ. Theo quy định này, cơ quan, tổ chức, cá nhân có trách nhiệm trình báo, khai báo, và giao nộp vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ cho cơ quan quân sự, cơ quan Công an hoặc Ủy ban nhân dân nơi gần nhất trong trường hợp không thuộc đối tượng được trang bị, sử dụng theo quy định của pháp luật, bất kể nguồn gốc hoặc phát hiện, thu nhặt từ bất kỳ nguồn nào.

II. Xử phạt hành chính khi tàng trữ và không giao nộp vật liệu nổ

Theo khoản 4 Điều 11 Nghị định 144/2021/NĐ-CP, việc xử phạt hành chính đối với hành vi vi phạm quy định về quản lý sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, tiền chất thuốc nổ, công cụ hỗ trợ có những quy định cụ thể. Mức phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng áp dụng đối với các hành vi sau đây:

  1. Chế tạo, trang bị, tàng trữ, vận chuyển, sửa chữa, sử dụng trái phép vũ khí thô sơ, công cụ hỗ trợ; chi tiết, cụm chi tiết vũ khí, công cụ hỗ trợ hoặc phụ kiện nổ.
  2. Chế tạo, tàng trữ, vận chuyển, sử dụng trái phép các loại vũ khí có tính năng, tác dụng tương tự súng săn, vũ khí thô sơ, vũ khí thể thao hoặc các chi tiết, cụm chi tiết để sản xuất, chế tạo vũ khí, công cụ hỗ trợ có tính năng, tác dụng tương tự.
  3. Đào bới, tìm kiếm, thu gom trái phép vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ, phế liệu, phế phẩm vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ.
  4. Vận chuyển, tàng trữ trái phép pháo, thuốc pháo hoặc nguyên liệu, phụ kiện để sản xuất pháo.
  5. Cưa, cắt, đục hoặc thực hiện các thao tác khác để tháo bom, mìn, đạn, lựu đạn, quả nổ, ngư lôi, thủy lôi và các loại vũ khí khác trái phép.

Ngoài mức phạt tiền, việc tàng trữ vật liệu nổ mà không giao nộp còn phải chịu những hình phạt bổ sung và biện pháp khắc phục hậu quả. Cụ thể:

  • Tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm hành chính.
  • Buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp có được do thực hiện hành vi vi phạm hành chính.

Hình phạt và biện pháp khắc phục này cũng được áp dụng đối với các trường hợp cụ thể theo quy định của Nghị định. Mức phạt có thể gấp đôi đối với tổ chức, theo quy định tại Khoản 2 Điều 4 của Nghị định 144/2021/NĐ-CP.

Tóm lại, việc tàng trữ và không giao nộp vật liệu nổ vi phạm quy định được xử phạt hành chính với mức phạt tiền và các biện pháp khắc phục hậu quả tùy thuộc vào tính chất của vi phạm và đối tượng vi phạm, nhằm đảm bảo an toàn và quản lý hiệu quả vật liệu nổ.

III. Truy cứu trách nhiệm hình sự khi tàng trữ và không giao nộp vật liệu nổ

Dựa vào Điều 305 của Bộ luật Hình sự, việc tàng trữ hoặc không giao nộp vật liệu nổ có thể dẫn đến truy cứu trách nhiệm hình sự với các mức phạt khác nhau. Cụ thể, việc xử phạt hình sự như sau:

  1. Phạt tù từ 1 năm đến 5 năm đối với hành vi chế tạo, tàng trữ, vận chuyển, sử dụng, mua bán trái phép hoặc chiếm đoạt vật liệu nổ.
  2. Phạt tù từ 3 năm đến 10 năm đối với những trường hợp đặc biệt, bao gồm việc có tổ chức, lượng thuốc nổ từ 10 kilôgam đến dưới 30 kilôgam, sử dụng phụ kiện nổ số lượng lớn, vận chuyển hoặc mua bán qua biên giới, làm chết người, gây thương tích nặng, hoặc gây thiệt hại tài sản từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.
  3. Phạt tù từ 7 năm đến 15 năm đối với các trường hợp nghiêm trọng hơn, như sử dụng lượng thuốc nổ từ 30 kilôgam đến dưới 100 kilôgam, sử dụng phụ kiện nổ số lượng đặc biệt lớn, làm chết ít nhất 2 người, gây thương tích nặng cho ít nhất 2 người, hoặc gây thiệt hại tài sản từ 1.500.000.000 đồng trở xuống.
  4. Phạt tù từ 15 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân đối với các trường hợp cực kỳ nghiêm trọng, như sử dụng lượng thuốc nổ từ 100 kilôgam trở lên, sử dụng phụ kiện nổ số lượng đặc biệt lớn, làm chết ít nhất 3 người, gây thương tích nặng cho ít nhất 3 người, hoặc gây thiệt hại tài sản từ 1.500.000.000 đồng trở lên.

Ngoài các mức phạt tù, người vi phạm còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, bị quản chế hoặc cấm cư trú từ 1 năm đến 5 năm, tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của vi phạm.

Tóm lại, việc không giao nộp vật liệu nổ hoặc tàng trữ chúng mà không tuân thủ quy định của pháp luật có thể dẫn đến xử phạt hình sự và các hình phạt bổ sung tùy thuộc vào mức độ vi phạm và hậu quả của hành vi đó.

Kết luận

Nguyên tắc giao nộp vật liệu nổ đã được quy định rõ ràng để đảm bảo sự an toàn và bảo vệ cộng đồng khỏi nguy cơ tiềm ẩn. Việc áp dụng hình phạt hành chính và hình phạt hình sự cho những người vi phạm giúp đặt ra sự nghiêm trọng của việc tuân thủ quy định này. Sự tuân thủ chặt chẽ nguyên tắc này là một phần quan trọng của việc đảm bảo an toàn và sự ổn định trong xã hội.

avatar
Phạm Diễm Thư
109 ngày trước
Xử phạt tàng trữ, không giao nộp vật liệu nổ
Trong hệ thống quy định về quản lý vũ khí, vật liệu nổ, và công cụ hỗ trợ, nguyên tắc giao nộp vật liệu nổ là một trong những điểm nổi bật nhằm đảm bảo an toàn và sự kiểm soát chặt chẽ đối với các loại vũ khí và vật liệu nguy hiểm. Hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về nguyên tắc này và hình phạt đối với việc không tuân thủ chúng trong bài viết dưới đây.I. Nguyên tắc giao nộp vật liệu nổTheo Điều 63 của Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ năm 2017, quy định rõ nguyên tắc tiếp nhận, thu gom, phân loại, bảo quản, thanh lý, tiêu hủy vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ. Theo quy định này, cơ quan, tổ chức, cá nhân có trách nhiệm trình báo, khai báo, và giao nộp vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ cho cơ quan quân sự, cơ quan Công an hoặc Ủy ban nhân dân nơi gần nhất trong trường hợp không thuộc đối tượng được trang bị, sử dụng theo quy định của pháp luật, bất kể nguồn gốc hoặc phát hiện, thu nhặt từ bất kỳ nguồn nào.II. Xử phạt hành chính khi tàng trữ và không giao nộp vật liệu nổTheo khoản 4 Điều 11 Nghị định 144/2021/NĐ-CP, việc xử phạt hành chính đối với hành vi vi phạm quy định về quản lý sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, tiền chất thuốc nổ, công cụ hỗ trợ có những quy định cụ thể. Mức phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng áp dụng đối với các hành vi sau đây:Chế tạo, trang bị, tàng trữ, vận chuyển, sửa chữa, sử dụng trái phép vũ khí thô sơ, công cụ hỗ trợ; chi tiết, cụm chi tiết vũ khí, công cụ hỗ trợ hoặc phụ kiện nổ.Chế tạo, tàng trữ, vận chuyển, sử dụng trái phép các loại vũ khí có tính năng, tác dụng tương tự súng săn, vũ khí thô sơ, vũ khí thể thao hoặc các chi tiết, cụm chi tiết để sản xuất, chế tạo vũ khí, công cụ hỗ trợ có tính năng, tác dụng tương tự.Đào bới, tìm kiếm, thu gom trái phép vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ, phế liệu, phế phẩm vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ.Vận chuyển, tàng trữ trái phép pháo, thuốc pháo hoặc nguyên liệu, phụ kiện để sản xuất pháo.Cưa, cắt, đục hoặc thực hiện các thao tác khác để tháo bom, mìn, đạn, lựu đạn, quả nổ, ngư lôi, thủy lôi và các loại vũ khí khác trái phép.Ngoài mức phạt tiền, việc tàng trữ vật liệu nổ mà không giao nộp còn phải chịu những hình phạt bổ sung và biện pháp khắc phục hậu quả. Cụ thể:Tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm hành chính.Buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp có được do thực hiện hành vi vi phạm hành chính.Hình phạt và biện pháp khắc phục này cũng được áp dụng đối với các trường hợp cụ thể theo quy định của Nghị định. Mức phạt có thể gấp đôi đối với tổ chức, theo quy định tại Khoản 2 Điều 4 của Nghị định 144/2021/NĐ-CP.Tóm lại, việc tàng trữ và không giao nộp vật liệu nổ vi phạm quy định được xử phạt hành chính với mức phạt tiền và các biện pháp khắc phục hậu quả tùy thuộc vào tính chất của vi phạm và đối tượng vi phạm, nhằm đảm bảo an toàn và quản lý hiệu quả vật liệu nổ.III. Truy cứu trách nhiệm hình sự khi tàng trữ và không giao nộp vật liệu nổDựa vào Điều 305 của Bộ luật Hình sự, việc tàng trữ hoặc không giao nộp vật liệu nổ có thể dẫn đến truy cứu trách nhiệm hình sự với các mức phạt khác nhau. Cụ thể, việc xử phạt hình sự như sau:Phạt tù từ 1 năm đến 5 năm đối với hành vi chế tạo, tàng trữ, vận chuyển, sử dụng, mua bán trái phép hoặc chiếm đoạt vật liệu nổ.Phạt tù từ 3 năm đến 10 năm đối với những trường hợp đặc biệt, bao gồm việc có tổ chức, lượng thuốc nổ từ 10 kilôgam đến dưới 30 kilôgam, sử dụng phụ kiện nổ số lượng lớn, vận chuyển hoặc mua bán qua biên giới, làm chết người, gây thương tích nặng, hoặc gây thiệt hại tài sản từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.Phạt tù từ 7 năm đến 15 năm đối với các trường hợp nghiêm trọng hơn, như sử dụng lượng thuốc nổ từ 30 kilôgam đến dưới 100 kilôgam, sử dụng phụ kiện nổ số lượng đặc biệt lớn, làm chết ít nhất 2 người, gây thương tích nặng cho ít nhất 2 người, hoặc gây thiệt hại tài sản từ 1.500.000.000 đồng trở xuống.Phạt tù từ 15 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân đối với các trường hợp cực kỳ nghiêm trọng, như sử dụng lượng thuốc nổ từ 100 kilôgam trở lên, sử dụng phụ kiện nổ số lượng đặc biệt lớn, làm chết ít nhất 3 người, gây thương tích nặng cho ít nhất 3 người, hoặc gây thiệt hại tài sản từ 1.500.000.000 đồng trở lên.Ngoài các mức phạt tù, người vi phạm còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, bị quản chế hoặc cấm cư trú từ 1 năm đến 5 năm, tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của vi phạm.Tóm lại, việc không giao nộp vật liệu nổ hoặc tàng trữ chúng mà không tuân thủ quy định của pháp luật có thể dẫn đến xử phạt hình sự và các hình phạt bổ sung tùy thuộc vào mức độ vi phạm và hậu quả của hành vi đó.Kết luậnNguyên tắc giao nộp vật liệu nổ đã được quy định rõ ràng để đảm bảo sự an toàn và bảo vệ cộng đồng khỏi nguy cơ tiềm ẩn. Việc áp dụng hình phạt hành chính và hình phạt hình sự cho những người vi phạm giúp đặt ra sự nghiêm trọng của việc tuân thủ quy định này. Sự tuân thủ chặt chẽ nguyên tắc này là một phần quan trọng của việc đảm bảo an toàn và sự ổn định trong xã hội.