0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng

Chữ kí số cho doanh nghiệp

Chữ ký số - Công cụ đảm bảo an toàn và minh bạch trong giao dịch số

1. Chữ ký số là gì và tại sao nó quan trọng?

Trong thời đại chuyển đổi số, chữ ký số trở thành công cụ không thể thiếu trong các giao dịch điện tử. Theo quy định của Luật Giao dịch điện tử 2023, chữ ký số được tạo ra bằng cách sử dụng thuật toán mã hóa không đối xứng, gồm hai thành phần:

  • Khóa bí mật: Dùng để tạo chữ ký số.
  • Khóa công khai: Dùng để xác minh chữ ký số.

Chữ ký số mang lại nhiều lợi ích như xác thực danh tính, bảo mật dữ liệu và ngăn chặn hành vi giả mạo. Đặc biệt, nó đảm bảo rằng người ký không thể phủ nhận trách nhiệm đối với nội dung đã ký.

 

2. Chữ ký số có được công nhận về mặt pháp lý không?

Chữ ký số không chỉ là công cụ điện tử mà còn có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay nếu đáp ứng các điều kiện an toàn theo quy định pháp luật.

Theo Nghị định 130/2018/NĐ-CP, một chữ ký số được coi là hợp lệ khi:

  • Được ký bằng chữ ký số hợp pháp, được cấp bởi các tổ chức chứng thực được cấp phép.
  • Có thể xác minh tính toàn vẹn thông qua khóa công khai của tổ chức cung cấp.

Vì vậy, khi sử dụng chữ ký số trong các hợp đồng điện tử hay văn bản pháp lý, doanh nghiệp có thể yên tâm về tính hợp pháp và an toàn của giao dịch.

 

3. Điều kiện cần thiết để chữ ký số hợp lệ

Không phải mọi chữ ký số đều được công nhận hợp pháp. Để đảm bảo tính hiệu lực, chữ ký số phải đáp ứng các tiêu chuẩn sau:

  • Được tạo trong thời gian chứng thư số còn hiệu lực.
  • Được xác minh thông qua khóa công khai từ tổ chức chứng thực hợp pháp.
  • Khóa bí mật phải được bảo mật tuyệt đối và chỉ thuộc quyền kiểm soát của người ký.

Việc tuân thủ các điều kiện trên giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro pháp lý và đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.

 

4. Những doanh nghiệp nào cần sử dụng chữ ký số?

Trong kỷ nguyên số hóa, nhiều doanh nghiệp đã áp dụng chữ ký số như một phần không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh. Một số trường hợp cụ thể yêu cầu bắt buộc sử dụng chữ ký số bao gồm:

  • Phát hành hóa đơn điện tử (Nghị định 123/2020/NĐ-CP): Hóa đơn điện tử phải có chữ ký số của người bán để đảm bảo tính xác thực và hợp lệ.
  • Kê khai thuế điện tử (Luật Quản lý thuế 2019): Các doanh nghiệp hoạt động trong vùng có cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin phù hợp phải kê khai và nộp thuế điện tử bằng chữ ký số.
  • Báo cáo bảo hiểm xã hội điện tử (Quyết định 838/QĐ-BHXH): Doanh nghiệp cần sử dụng chữ ký số để kê khai và báo cáo các thủ tục bảo hiểm xã hội.

 

5. Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ chữ ký số uy tín

Theo Nghị định 130/2018/NĐ-CP, có ba loại tổ chức được phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số:

  • Tổ chức chứng thực chữ ký số quốc gia.
  • Tổ chức chứng thực chữ ký số công cộng.
  • Tổ chức chứng thực chữ ký số chuyên dùng.

Doanh nghiệp nên lựa chọn nhà cung cấp có giấy phép hoạt động từ Bộ Thông tin và Truyền thông để đảm bảo tính hợp pháp và an toàn.

 

6. Quy trình đăng ký chữ ký số cho doanh nghiệp

Để đăng ký sử dụng chữ ký số, doanh nghiệp cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

  • Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
  • Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký thuế.
  • Giấy tờ tùy thân của người đại diện pháp luật (CMND/CCCD/Hộ chiếu).

Sau đó, liên hệ với tổ chức chứng thực chữ ký số để hoàn tất thủ tục đăng ký. Lưu ý rằng, chứng thư số có thời hạn và cần được gia hạn định kỳ để duy trì hiệu lực.

 

avatar
Nguyễn Thảo Vân
6 ngày trước
Chữ kí số cho doanh nghiệp
Chữ ký số - Công cụ đảm bảo an toàn và minh bạch trong giao dịch số1. Chữ ký số là gì và tại sao nó quan trọng?Trong thời đại chuyển đổi số, chữ ký số trở thành công cụ không thể thiếu trong các giao dịch điện tử. Theo quy định của Luật Giao dịch điện tử 2023, chữ ký số được tạo ra bằng cách sử dụng thuật toán mã hóa không đối xứng, gồm hai thành phần:Khóa bí mật: Dùng để tạo chữ ký số.Khóa công khai: Dùng để xác minh chữ ký số.Chữ ký số mang lại nhiều lợi ích như xác thực danh tính, bảo mật dữ liệu và ngăn chặn hành vi giả mạo. Đặc biệt, nó đảm bảo rằng người ký không thể phủ nhận trách nhiệm đối với nội dung đã ký. 2. Chữ ký số có được công nhận về mặt pháp lý không?Chữ ký số không chỉ là công cụ điện tử mà còn có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay nếu đáp ứng các điều kiện an toàn theo quy định pháp luật.Theo Nghị định 130/2018/NĐ-CP, một chữ ký số được coi là hợp lệ khi:Được ký bằng chữ ký số hợp pháp, được cấp bởi các tổ chức chứng thực được cấp phép.Có thể xác minh tính toàn vẹn thông qua khóa công khai của tổ chức cung cấp.Vì vậy, khi sử dụng chữ ký số trong các hợp đồng điện tử hay văn bản pháp lý, doanh nghiệp có thể yên tâm về tính hợp pháp và an toàn của giao dịch. 3. Điều kiện cần thiết để chữ ký số hợp lệKhông phải mọi chữ ký số đều được công nhận hợp pháp. Để đảm bảo tính hiệu lực, chữ ký số phải đáp ứng các tiêu chuẩn sau:Được tạo trong thời gian chứng thư số còn hiệu lực.Được xác minh thông qua khóa công khai từ tổ chức chứng thực hợp pháp.Khóa bí mật phải được bảo mật tuyệt đối và chỉ thuộc quyền kiểm soát của người ký.Việc tuân thủ các điều kiện trên giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro pháp lý và đảm bảo tính chính xác của dữ liệu. 4. Những doanh nghiệp nào cần sử dụng chữ ký số?Trong kỷ nguyên số hóa, nhiều doanh nghiệp đã áp dụng chữ ký số như một phần không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh. Một số trường hợp cụ thể yêu cầu bắt buộc sử dụng chữ ký số bao gồm:Phát hành hóa đơn điện tử (Nghị định 123/2020/NĐ-CP): Hóa đơn điện tử phải có chữ ký số của người bán để đảm bảo tính xác thực và hợp lệ.Kê khai thuế điện tử (Luật Quản lý thuế 2019): Các doanh nghiệp hoạt động trong vùng có cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin phù hợp phải kê khai và nộp thuế điện tử bằng chữ ký số.Báo cáo bảo hiểm xã hội điện tử (Quyết định 838/QĐ-BHXH): Doanh nghiệp cần sử dụng chữ ký số để kê khai và báo cáo các thủ tục bảo hiểm xã hội. 5. Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ chữ ký số uy tínTheo Nghị định 130/2018/NĐ-CP, có ba loại tổ chức được phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số:Tổ chức chứng thực chữ ký số quốc gia.Tổ chức chứng thực chữ ký số công cộng.Tổ chức chứng thực chữ ký số chuyên dùng.Doanh nghiệp nên lựa chọn nhà cung cấp có giấy phép hoạt động từ Bộ Thông tin và Truyền thông để đảm bảo tính hợp pháp và an toàn. 6. Quy trình đăng ký chữ ký số cho doanh nghiệpĐể đăng ký sử dụng chữ ký số, doanh nghiệp cần chuẩn bị các giấy tờ sau:Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký thuế.Giấy tờ tùy thân của người đại diện pháp luật (CMND/CCCD/Hộ chiếu).Sau đó, liên hệ với tổ chức chứng thực chữ ký số để hoàn tất thủ tục đăng ký. Lưu ý rằng, chứng thư số có thời hạn và cần được gia hạn định kỳ để duy trì hiệu lực.