0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng

Thủ tục pháp luật

Danh mục
Avatar
CÔNG TY TNHH HRVN
6 giờ trước
Bài viết
Tìm hiểu về luật hình sự
Luật hình sự được định nghĩa là một tập hợp có hệ thống các quy phạm pháp luật xác định rõ những hành vi nguy hiểm cho xã hội được coi là tội phạm, đồng thời quy định hình phạt có thể áp dụng đối với những người đã thực hiện các tội phạm đó. Với tư cách là một ngành luật độc lập trong hệ thống pháp luật Việt Nam, luật hình sự có đối tượng điều chỉnh và phương pháp điều chỉnh riêng, đồng thời tuân theo một hệ thống các nguyên tắc riêng biệt và có những nhiệm vụ cụ thể. Đối tượng điều chỉnh của luật hình sự là quan hệ xã hội phát sinh giữa Nhà nước và người phạm tội khi tội phạm xảy ra. Ngành luật hình sự điều chỉnh mối quan hệ này bằng việc xác định rõ quyền và nghĩa vụ pháp lý của hai chủ thể, đó là Nhà nước và người phạm tội.Khái niệm luật hình sựLuật hình sự là một ngành luật trong hệ thống pháp luật của Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, bao gồm hệ thống các quy phạm pháp luật do Nhà nước ban hành, nhằm xác định những hành vi nào được coi là nguy hiểm cho xã hội và bị coi là tội phạm, đồng thời quy định các hình phạt áp dụng đối với những tội phạm đó.Các quy phạm pháp luật hình sự được chia thành hai loại:Loại quy phạm quy định về các nguyên tắc, nhiệm vụ của luật hình sự, và những vấn đề chung liên quan đến tội phạm và hình phạt. Những quy phạm này tạo thành phần chung của luật hình sự.Loại quy phạm quy định cụ thể về các tội phạm, loại và mức hình phạt áp dụng cho từng loại tội phạm. Những quy phạm này tạo thành phần các tội phạm của luật hình sự.Đối tượng điều chỉnhĐối tượng điều chỉnh của luật hình sự là những quan hệ xã hội phát sinh giữa Nhà nước và người phạm tội khi người này thực hiện một hành vi mà Nhà nước đã quy định là tội phạm.Phương pháp điều chỉnh của luật hình sựPhương pháp điều chỉnh của luật hình sự là phương pháp quyền uy. Đây là phương pháp sử dụng quyền lực của Nhà nước trong việc điều chỉnh các quan hệ pháp luật hình sự giữa Nhà nước và người phạm tội. Nhà nước có quyền tối cao trong việc định đoạt số phận của người phạm tội, buộc họ phải chịu trách nhiệm hình sự về tội phạm mà họ đã gây ra.Tội phạmKhái niệm tội phạm trong luật hình sựa. Định nghĩa:Theo Điều 8 Bộ luật Hình sự nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam, tội phạm được định nghĩa là hành vi nguy hiểm cho xã hội, được quy định trong Bộ luật hình sự, do người có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện một cách cố ý hoặc vô ý, xâm phạm đến độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc; xâm phạm chế độ chính trị, chế độ kinh tế, nền văn hóa, quốc phòng an ninh, trật tự an toàn xã hội; quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức; xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tự do, tài sản và các quyền, lợi ích hợp pháp khác của công dân; xâm phạm đến những lĩnh vực khác của trật tự pháp luật xã hội chủ nghĩa.b. Những dấu hiệu cơ bản của tội phạm:Theo luật hình sự Việt Nam, hành vi được coi là tội phạm được phân biệt với những hành vi khác không phải là tội phạm thông qua bốn dấu hiệu sau:Tính nguy hiểm cho xã hội:Đây là dấu hiệu cơ bản và quan trọng nhất, quyết định đến các dấu hiệu khác của tội phạm. Một hành vi được quy định trong luật hình sự và phải chịu hình phạt vì nó có tính nguy hiểm cho xã hội. Tính nguy hiểm cho xã hội là thuộc tính khách quan và là dấu hiệu vật chất của tội phạm. Hành vi nguy hiểm cho xã hội phải là hành vi gây thiệt hại hoặc đe dọa gây thiệt hại đáng kể cho các quan hệ xã hội được luật hình sự bảo vệ.Tính có lỗi của tội phạm:Lỗi là thái độ tâm lý của một người đối với hành vi nguy hiểm cho xã hội của mình và đối với hậu quả do hành vi đó gây ra. Trong Bộ luật Hình sự nước ta, tính có lỗi được nêu trong định nghĩa về tội phạm là một dấu hiệu độc lập với tính nguy hiểm cho xã hội, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên tắc lỗi. Luật hình sự Việt Nam không chấp nhận sự buộc tội khách quan, tức là buộc tội một người mà không căn cứ vào lỗi của họ mà chỉ dựa vào hành vi khách quan mà họ đã thực hiện.Tính trái pháp luật hình sự:Hành vi nguy hiểm cho xã hội chỉ được coi là tội phạm nếu nó được quy định trong luật hình sự. Quy định của luật hình sự là cơ sở và đảm bảo quyền tự do dân chủ của công dân, đồng thời thúc đẩy cơ quan lập pháp kịp thời sửa đổi, bổ sung luật phù hợp với sự thay đổi của tình hình kinh tế, chính trị, văn hóa - xã hội.Tính phải chịu hình phạt:Tính phải chịu hình phạt có nghĩa là bất kỳ một hành vi phạm tội nào cũng đều bị đe dọa phải chịu một hình phạt. Chỉ có hành vi phạm tội mới phải chịu hình phạt, và tội càng nghiêm trọng thì hình phạt áp dụng càng nghiêm khắc.Bốn dấu hiệu của tội phạm nêu trên có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Tính nguy hiểm cho xã hội và tính có lỗi là những dấu hiệu thể hiện mặt nội dung, trong khi tính trái pháp luật hình sự và tính phải chịu hình phạt là những dấu hiệu thể hiện mặt hình thức của tội phạm.c. Phân loại tội phạm:Tội phạm tuy có những dấu hiệu chung, nhưng các hành vi phạm tội cụ thể lại có tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội rất khác nhau.Luật hình sự đã phân loại tội phạm thành các loại sau:Tội phạm ít nghiêm trọng: Đây là loại tội phạm gây nguy hại không lớn cho xã hội, với mức phạt cao nhất trong khung hình phạt là đến 3 năm tù.Tội phạm nghiêm trọng: Tội phạm này gây nguy hại lớn cho xã hội, và mức phạt cao nhất trong khung hình phạt có thể lên đến 7 năm tù.Tội phạm rất nghiêm trọng: Đây là loại tội phạm gây nguy hại rất lớn cho xã hội, với mức phạt cao nhất trong khung hình phạt là đến 15 năm tù.Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng: Loại tội phạm này gây nguy hại đặc biệt lớn cho xã hội, và mức phạt cao nhất trong khung hình phạt là từ 15 năm tù trở lên, có thể là tù chung thân hoặc tử hình.Cấu thành tội phạma. Khái niệm:Cấu thành tội phạm là tổng thể những dấu hiệu chung có tính đặc trưng cho một loại tội phạm cụ thể được quy định trong luật hình sự. Đây là khái niệm pháp lý của một loại tội, mô tả khái quát một loại tội phạm trong luật hình sự. Cấu thành tội phạm không chỉ là cơ sở pháp lý cho trách nhiệm hình sự mà còn là căn cứ pháp lý để định tội danh.b. Các yếu tố cấu thành tội phạm:Mỗi trường hợp phạm tội cụ thể của một loại tội đều có những nội dung biểu hiện riêng biệt, được chia thành bốn yếu tố chính: khách thể, mặt khách quan, chủ thể và mặt chủ quan.Khách thể của tội phạm là quan hệ xã hội được luật hình sự bảo vệ và bị tội phạm gây thiệt hại hoặc đe dọa gây thiệt hại ở mức độ đáng kể. Nếu không có sự xâm hại đến quan hệ xã hội được luật hình sự bảo vệ, thì sẽ không có tội phạm.Mặt khách quan của tội phạm là những biểu hiện của tội phạm diễn ra hoặc tồn tại bên ngoài thế giới khách quan. Các biểu hiện (dấu hiệu) thuộc về khách quan của tội phạm bao gồm: hành vi nguy hiểm cho xã hội và hậu quả nguy hiểm cho xã hội. Ngoài ra, còn có các dấu hiệu khác như phương tiện, công cụ phạm tội, phương pháp, thủ đoạn, thời gian và địa điểm thực hiện tội phạm. Trong số các dấu hiệu nêu trên, hành vi (khách quan) của tội phạm là dấu hiệu bắt buộc, không thể thiếu đối với mọi loại tội phạm. Các dấu hiệu khác chỉ là yêu cầu bắt buộc nếu điều luật về tội phạm cụ thể có quy định.Chủ thể của tội phạm là con người cụ thể đã thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội, được luật hình sự quy định là tội phạm, có năng lực trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi theo quy định của luật. Người từ đủ 14 tuổi đến chưa đủ 16 tuổi chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự với những tội phạm nghiêm trọng do cố ý, trong khi người từ đủ 16 tuổi trở lên sẽ chịu trách nhiệm hình sự với mọi loại tội phạm. Ngoài ra, chủ thể của một số tội phạm còn yêu cầu có các dấu hiệu đặc biệt khác, vì chỉ khi có những dấu hiệu đó thì chủ thể mới có thể thực hiện hành vi phạm tội. Khoa học luật hình sự gọi chủ thể của những loại tội phạm này là chủ thể đặc biệt, ví dụ như quân nhân, người có chức vụ, v.v.Mặt chủ quan của tội phạm là những diễn biến tâm lý bên trong của tội phạm, bao gồm lỗi, mục đích và động cơ phạm tội. Bất cứ tội phạm cụ thể nào cũng phải được thực hiện một cách có lỗi (lỗi cố ý hoặc vô ý). Một người sẽ bị coi là có lỗi khi thực hiện một hành vi gây thiệt hại cho xã hội nếu hành vi đó là kết quả của sự tự lựa chọn và quyết định, trong khi người ấy hoàn toàn có đủ điều kiện khách quan và chủ quan để lựa chọn một cách xử sự khác phù hợp với xã hội. Động cơ và mục đích phạm tội cũng thuộc về mặt chủ quan của một số loại tội nhất định.Tóm lại, theo luật hình sự Việt Nam, bất kỳ một hành vi phạm tội nào cũng đều thể hiện sự thống nhất giữa mặt khách quan và mặt chủ quan, là hoạt động của con người cụ thể xâm hại hoặc đe dọa xâm hại những quan hệ xã hội được luật hình sự bảo vệ. Sự thống nhất của bốn yếu tố này tạo thành hình thức cấu trúc, thể hiện đầy đủ nội dung chính trị - xã hội của tội phạm.c. Phân loại cấu thành tội phạm:Theo mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội được cấu thành tội phạm phản ánh, cấu thành tội phạm được phân thành các loại như sau:Cấu thành tội phạm cơ bản: Đây là cấu thành tội phạm bao gồm các dấu hiệu bị tội.Cấu thành tội phạm tăng nặng: Loại cấu thành này bao gồm những dấu hiệu định tội và thêm dấu hiệu thể hiện mức độ nguy hiểm cho xã hội của tội phạm tăng đáng kể so với cấu thành cơ bản.Cấu thành tội phạm giảm nhẹ: Đây là cấu thành tội phạm bao gồm những dấu hiệu định tội và thêm dấu hiệu thể hiện mức độ nguy hiểm cho xã hội của tội phạm giảm đáng kể so với cấu thành cơ bản.Dựa vào đặc điểm cấu trúc của các dấu hiệu thuộc mặt khách quan, có thể phân loại cấu thành tội phạm thành hai loại:Cấu thành tội phạm vật chất: Đây là cấu thành tội phạm có các dấu hiệu của mặt khách quan là hành vi nguy hiểm cho xã hội, hậu quả nguy hiểm cho xã hội và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và hậu quả.Cấu thành tội phạm hình thức: Đây là cấu thành tội phạm mà mặt khách quan chỉ có dấu hiệu hành vi nguy hiểm cho xã hội.Trách nhiệm hình sựa. Khái niệm:Trách nhiệm hình sự là sự phản ứng của nhà nước đối với người thực hiện tội phạm, thể hiện tập trung ở sự áp dụng hình phạt đối với chủ thể đó. Người phạm tội phải gánh chịu những hậu quả bất lợi nhất định, như việc phải chịu hình phạt tù, phạt tiền, hoặc các hình thức xử lý khác theo quy định của pháp luật.b. Đặc điểm của trách nhiệm hình sự:Trách nhiệm hình sự có những đặc điểm riêng khác với các dạng trách nhiệm pháp lý khác, bao gồm:Cơ sở của trách nhiệm hình sự là cấu thành tội phạm: Không có tội phạm thì không có trách nhiệm hình sự. Cụ thể, hành vi phải được quy định là tội phạm trong luật hình sự thì mới có thể bị xử lý.Trách nhiệm cá nhân: Theo luật hình sự Việt Nam, trách nhiệm hình sự là trách nhiệm cá nhân, nghĩa là chỉ có những người cụ thể thực hiện hành vi phạm tội mới phải chịu trách nhiệm.Dạng trách nhiệm pháp lý nghiêm khắc nhất: Trách nhiệm hình sự là dạng trách nhiệm pháp lý nghiêm khắc nhất, bởi vì phương tiện thực hiện trách nhiệm này là hình phạt. Các hình phạt có thể bao gồm án tù, phạt tiền, hoặc hình phạt bổ sung khác.c. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự:Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là thời hạn do Bộ luật hình sự quy định, trong đó khi hết thời hạn đó, người phạm tội không còn bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Cụ thể như sau:5 năm đối với tội phạm ít nghiêm trọng.10 năm đối với tội phạm nghiêm trọng.15 năm đối với tội phạm rất nghiêm trọng.20 năm đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.Nếu trong thời hạn nói trên, người phạm tội cố tình trốn tránh và có lệnh truy nã, thời gian trốn tránh sẽ không được tính vào thời hiệu.d. Những trường hợp loại trừ trách nhiệm hình sự:Luật hình sự Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam chỉ truy cứu trách nhiệm hình sự đối với những người đã thực hiện những hành vi nguy hiểm cho xã hội và bị coi là tội phạm. Trên thực tế, có nhiều trường hợp hành vi của một người về hình thức có đầy đủ dấu hiệu của tội phạm, nhưng do một số tình tiết nhất định, hành vi đó không bị coi là tội phạm. Những tình tiết này được gọi là những trường hợp loại trừ tính chất nguy hiểm cho xã hội của hành vi.Theo Điều 13 và Điều 14 của Bộ luật hình sự, phòng vệ chính đáng và tình thế cấp thiết là những trường hợp loại trừ tính chất nguy hiểm của hành vi. Cụ thể:Phòng vệ chính đáng: Là hành vi của người bảo vệ lợi ích của Nhà nước, của tập thể, bảo vệ lợi ích chính đáng của mình hoặc của người khác mà chống trả lại một cách tương xứng đối với người đang có hành vi xâm phạm. Hành vi này không phải là tội phạm.Tình thế cấp thiết: Là tình thế của một người vì muốn tránh một nguy cơ thực tế đe dọa lợi ích của nhà nước, tổ chức, hoặc quyền và lợi ích chính đáng của mình hoặc của người khác mà không còn cách nào khác, phải gây thiệt hại nhỏ hơn thiệt hại cần ngăn ngừa. Tuy nhiên, nếu thiệt hại gây ra rõ ràng vượt quá yêu cầu của tình thế cấp thiết, người gây thiệt hại vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự.Ngoài hai trường hợp trên, còn có một số tình huống mà người thực hiện hành vi có dấu hiệu của tội phạm có thể được loại trừ trách nhiệm hình sự, như:Áp dụng vũ lực để bắt người phạm pháp trong những biện pháp cần thiết.Thi hành mệnh lệnh của cấp trên.Thực hiện các chức năng nghề nghiệp.Rủi ro trong sản xuất và nghiên cứu khoa học.Tóm lại, trách nhiệm hình sự là một cơ chế quan trọng trong hệ thống pháp luật, nhằm bảo vệ lợi ích xã hội, đảm bảo trật tự an toàn xã hội và xử lý nghiêm khắc đối với các hành vi phạm tội.Hình phạtKhái niệm và đặc điểm hình phạtKhái niệm: Hình phạt là biện pháp cưỡng chế nhà nước nghiêm khắc nhất được quy định trong luật hình sự, do Tòa án nhân danh Nhà nước áp dụng đối với người thực hiện tội phạm theo một trình tự riêng biệt, nhằm mục đích trừng trị, cải tạo, giáo dục người phạm tội và ngăn ngừa tội phạm.Hình phạt là một trong những chế định quan trọng nhất của luật hình sự và là công cụ thực hiện trách nhiệm hình sự.Đặc điểm của hình phạt:Biện pháp cưỡng chế nhà nước nghiêm khắc nhất: Hình phạt có thể tước bỏ những quyền và lợi ích thiết thân của người bị kết án, như quyền tự do, quyền tài sản, quyền chính trị, thậm chí cả quyền sống.Quy định trong luật hình sự: Hình phạt chỉ áp dụng cho chính cá nhân đã thực hiện tội phạm, theo quy định của pháp luật.Quyết định của Tòa án: Hình phạt do Tòa án nhân dân quyết định và phải được tuyên bố công khai bằng một bản án, là kết quả của phiên tòa hình sự với các thủ tục được quy định trong luật tố tụng hình sự.Bảo vệ và giáo dục: Hình phạt phải đảm bảo cho luật hình sự thực hiện nhiệm vụ bảo vệ xã hội, giáo dục người phạm tội, và ngăn ngừa tội phạm.Hệ thống hình phạtHệ thống hình phạt là tổng thể các hình phạt do Nhà nước quy định trong luật hình sự, được sắp xếp theo một trình tự nhất định tùy thuộc vào mức độ nghiêm khắc của mỗi hình phạt.Phân loại hình phạt:Theo Điều 21 Bộ luật hình sự, hệ thống hình phạt được chia thành hai nhóm:Hình phạt chính:Là hình phạt cơ bản được áp dụng cho một tội phạm và được tuyên độc lập.Mỗi tội phạm chỉ có thể áp dụng một hình phạt chính.Các hình phạt chính bao gồm:Cảnh cáoPhạt tiềnCải tạo không giam giữCải tạo ở đơn vị kỷ luật của quân độiTù có thời hạnTù chung thânTử hìnhHình phạt bổ sung:Là hình phạt không được tuyên độc lập mà chỉ có thể tuyên kèm theo hình phạt chính.Tòa án có thể tuyên một hoặc nhiều hình phạt bổ sung nếu điều luật về tội phạm có quy định.Các hình phạt bổ sung bao gồm:Cấm đảm nhiệm những chức vụ, làm những nghề hoặc công việc nhất địnhCấm cư trúQuản chếTước một số quyền công dânTước danh hiệu quân nhânTịch thu tài sảnPhạt tiền (khi không áp dụng hình phạt chính)Đặc điểm phân biệt hình phạt chính và hình phạt bổ sung:Hình phạt chính:Được tuyên độc lập cho mỗi tội phạm.Hình phạt bổ sung:Không thể được tuyên độc lập mà chỉ có thể được tuyên kèm theo một hình phạt chính.Trong hệ thống hình phạt Việt Nam, phạt tiền là loại hình phạt duy nhất có thể được áp dụng vừa là hình phạt chính, vừa là hình phạt bổ sung.Việc quy định các hình phạt bổ sung trong Bộ luật hình sự Việt Nam giúp Tòa án áp dụng những biện pháp xử lý triệt để và công bằng đối với người phạm tội, nhằm đạt được mục đích tối đa của hình phạt.Các biện pháp tư phápKhái niệm:Các biện pháp tư pháp không phải là hình phạt, mà là những biện pháp tư pháp hình sự được quy định trong Bộ luật hình sự, nhằm áp dụng đối với người có hành vi phạm tội.Sự cần thiết:Các biện pháp tư pháp hình sự có khả năng hỗ trợ hình phạt đối với người phạm tội và trong nhiều trường hợp có thể thay thế hình phạt, nhằm đảm bảo không bỏ sót việc xử lý người phạm tội.Mục đích:Quy định và áp dụng các biện pháp tư pháp trong luật hình sự Việt Nam nhằm mục đích xử công minh mọi hành vi phạm tội, giáo dục, cải tạo người phạm tội và phòng ngừa tội phạm.Các biện pháp tư pháp cụ thểTheo quy định tại các điều 33, 34, 35, 61, và 62 của Bộ luật hình sự, các biện pháp tư pháp bao gồm:Tịch thu vật và tiền bạc trực tiếp liên quan đến tội phạm (Điều 33):Biện pháp này áp dụng nhằm tước bỏ tài sản mà người phạm tội có được từ hành vi phạm tội, góp phần ngăn chặn tái phạm.Trả lại tài sản, sửa chữa hoặc bồi thường thiệt hại; buộc công khai xin lỗi (Điều 34):Biện pháp này nhằm đảm bảo quyền lợi cho người bị hại và khôi phục tình trạng ban đầu sau khi xảy ra hành vi phạm tội.Bắt buộc chữa bệnh (Điều 35):Áp dụng đối với người phạm tội có vấn đề về sức khỏe tâm thần hoặc cần điều trị để cải thiện tình trạng của họ.Buộc phải chịu thử thách (Điều 61):Đây là biện pháp áp dụng cho người chưa thành niên phạm tội, giúp họ có cơ hội cải tạo và tái hòa nhập cộng đồng dưới sự giám sát.Đưa vào trường giáo dưỡng (Điều 62):Biện pháp này cũng chỉ áp dụng đối với người chưa thành niên, nhằm giáo dục, cải tạo và phòng ngừa hành vi phạm tội trong tương lai.Đối tượng áp dụngHai biện pháp "buộc phải chịu thử thách" và "đưa vào trường giáo dưỡng" được quy định chỉ áp dụng đối với người chưa thành niên phạm tội, thể hiện tính nhân đạo và mục tiêu giáo dục đối với nhóm đối tượng này.Kết luậnCác biện pháp tư pháp là công cụ quan trọng trong hệ thống tư pháp hình sự Việt Nam, giúp thực hiện mục tiêu bảo vệ xã hội, giáo dục người phạm tội và phòng ngừa tội phạm một cách hiệu quả hơn.    
Avatar
CÔNG TY TNHH HRVN
6 giờ trước
Bài viết
Cơ quan tiến hành tố tụng là gì?
 Cơ quan tiến hành tố tụng là các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công lý thông qua các giai đoạn khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án. Mục tiêu của họ là đảm bảo các vụ án được xử lý một cách công bằng và khách quan, bảo vệ quyền lợi của cá nhân và lợi ích xã hội, tuân thủ nghiêm ngặt pháp luật, đồng thời tránh bỏ lọt tội phạm hay oan sai, góp phần bảo vệ nền công lý.Cơ quan tiến hành tố tụng trong lĩnh vực dân sựTrong hệ thống pháp luật, các cơ quan này chịu trách nhiệm thực thi và duy trì quyền lực pháp lý trong lĩnh vực dân sự. Họ đảm bảo giải quyết và thi hành án dân sự, giám sát việc tuân thủ pháp luật trong quá trình tố tụng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân một cách công bằng và chính xác.Theo quy định tại Khoản 1 Điều 46 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, các cơ quan tiến hành tố tụng dân sự bao gồm:Tòa ánViện kiểm sátTrách nhiệm của cơ quan tiến hành tố tụng dân sựTòa án và Viện kiểm sát có trách nhiệm bảo vệ công lý, quyền con người, quyền công dân, lợi ích của Nhà nước và chế độ xã hội chủ nghĩa. Theo Điều 13 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, trách nhiệm của các cơ quan này bao gồm:Tôn trọng nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân.Bảo vệ bí mật nhà nước, công tác, kinh doanh, nghề nghiệp, gia đình và cá nhân.Chịu trách nhiệm pháp lý về các quyết định và hành vi của mình, và phải bồi thường nếu có vi phạm gây thiệt hại.Cơ quan tiến hành tố tụng trong lĩnh vực hình sựCác cơ quan này có vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vụ án hình sự một cách nhanh chóng, minh bạch và chính xác, góp phần phát hiện và xử lý tội phạm đúng đắn, ngăn ngừa oan sai.Theo Khoản 1 Điều 34 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, các cơ quan tiến hành tố tụng hình sự gồm:Cơ quan điều traViện kiểm sátTòa ánTrách nhiệm của cơ quan tiến hành tố tụng hình sựTheo Điều 17 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, trong quá trình tố tụng, các cơ quan và người có thẩm quyền phải tuân thủ pháp luật và chịu trách nhiệm về mọi quyết định của mình. Nếu có hành vi vi phạm, sẽ bị xử lý kỷ luật hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự, tùy mức độ vi phạm.Kết luậnCơ quan tiến hành tố tụng không chỉ thực thi pháp luật mà còn bảo vệ quyền lợi của công dân và xã hội. Việc tuân thủ quy định của các cơ quan này là cần thiết để xây dựng một xã hội pháp quyền vững mạnh.Câu hỏi 1: Cơ quan tiến hành tố tụng dân sự gồm những cơ quan nào?Trả lời: Theo Khoản 1 Điều 46 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, các cơ quan tiến hành tố tụng dân sự bao gồm Tòa án và Viện kiểm sát.Câu hỏi 2: Trách nhiệm của cơ quan tiến hành tố tụng hình sự được quy định như thế nào?Trả lời: Theo Điều 17 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, các cơ quan và người có thẩm quyền trong quá trình tố tụng phải tuân thủ pháp luật và chịu trách nhiệm về mọi quyết định và hành vi của mình. Nếu vi phạm pháp luật, sẽ bị xử lý kỷ luật hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự theo mức độ vi phạm.   
Avatar
CÔNG TY TNHH HRVN
1 ngày trước
Bài viết
Công ty có bắt buộc tặng quà cho lao động nữ vào ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 không?
Công ty có bắt buộc tặng quà cho lao động nữ vào ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 không? Lao động nữ có được nghỉ và hưởng nguyên lương vào ngày này không?Công ty có bắt buộc tặng quà cho lao động nữ vào ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 không?Theo khoản 2 Điều 6 Bộ luật Lao động 2019, các nghĩa vụ của người sử dụng lao động không bao gồm việc bắt buộc tặng quà cho lao động nữ vào ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10. Việc tặng quà chỉ mang tính tự nguyện và khuyến khích, không phải là quy định bắt buộc.Điều 104 Bộ luật Lao động 2019 quy định về việc thưởng, trong đó nêu rõ rằng thưởng là số tiền, tài sản, hoặc các hình thức khác mà người sử dụng lao động có thể trao dựa trên kết quả công việc và mức độ hoàn thành của người lao động. Quy chế thưởng do công ty tự quyết định sau khi tham khảo ý kiến của đại diện người lao động.Như vậy, việc tặng quà vào ngày 20/10 hoàn toàn phụ thuộc vào quyết định của công ty, không bắt buộc theo quy định pháp luật.Ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 không được coi là ngày nghỉ lễ, tết theo quy định của Điều 112 Bộ luật Lao động 2019. Người lao động chỉ được nghỉ làm việc và hưởng nguyên lương vào 6 dịp lễ chính gồm Tết Dương lịch, Tết Âm lịch, Ngày Chiến thắng (30/04), Quốc tế Lao động (01/05), Quốc khánh (02/09), và Giỗ Tổ Hùng Vương (10/03 âm lịch).Vì vậy, vào ngày 20/10, lao động nữ sẽ không được nghỉ hưởng nguyên lương theo quy định pháp luật. Tuy nhiên, nếu ngày 20/10 rơi vào Chủ nhật và Chủ nhật là ngày nghỉ hàng tuần, thì lao động nữ vẫn được nghỉ theo quy định thông thường của công ty.Công ty có thể sử dụng lao động nữ làm thêm giờ vào ngày 20 tháng 10 nếu đáp ứng các điều kiện sau:Được sự đồng ý của lao động nữ.Đảm bảo số giờ làm thêm không vượt quá 50% số giờ làm việc bình thường trong một ngày. Nếu công ty áp dụng thời giờ làm việc theo tuần, tổng số giờ làm việc bình thường và số giờ làm thêm không quá 12 giờ trong một ngày và không quá 40 giờ trong một tháng.Không vượt quá giới hạn 200 giờ làm thêm trong một năm, trừ một số ngành nghề đặc biệt có thể làm thêm đến 300 giờ theo quy định tại Điều 107 Bộ luật Lao động 2019.Nếu các điều kiện này được đáp ứng, công ty hoàn toàn có thể yêu cầu lao động nữ làm thêm giờ vào ngày này.    
Avatar
CÔNG TY TNHH HRVN
3 ngày trước
Bài viết
Cập nhật quy trình và thủ tục đầu tư mới nhất
Bài viết này cung cấp thông tin mới nhất về trình tự thủ tục đầu tư, dựa trên các quy định pháp luật hiện hành. Theo đó, các quy định pháp lý quan trọng liên quan đến thủ tục đầu tư bao gồm:1. Cập nhật quy trình và thủ tục đầu tư mới nhấtTheo quy định tại Điều 16 Nghị định 57/2018/NĐ-CP, trình tự thủ tục đầu tư bao gồm các bước sau:Liên thông và rút gọn thủ tục hành chính:Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành quyết định chủ trương đầu tư đối với danh mục dự án khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn (theo Mẫu số 01 tại Phụ lục II kèm theo Nghị định 57/2018/NĐ-CP).Quyết định này được xem là quyết định chủ trương đầu tư theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 32 Luật Đầu tư 2020.Trong trường hợp có từ hai doanh nghiệp trở lên cùng đăng ký thực hiện dự án đầu tư tại một địa điểm, việc lựa chọn nhà đầu tư sẽ thực hiện theo quy định của pháp luật về đấu thầu.Doanh nghiệp có dự án thuộc danh mục quy định tại khoản 1 Điều 16 Nghị định 57/2018/NĐ-CP sẽ được cung cấp thông tin hoặc giấy phép quy hoạch để lập quy hoạch chi tiết 1/500. Thời gian cung cấp thông tin hoặc giấy phép quy hoạch tối đa là 15 ngày làm việc từ khi nhận đề nghị của doanh nghiệp.Việc thẩm định thiết kế cơ sở cho các dự án trong danh mục sẽ thực hiện theo quy định tại điểm b khoản 4 Điều 57 Luật Xây dựng 2014.Các công trình xây dựng ở nông thôn, khu vực chưa có quy hoạch phát triển đô thị hoặc nằm trong các khu công nghiệp, chế xuất, công nghệ cao, nông nghiệp công nghệ cao với quy hoạch 1/500 đã được duyệt sẽ được miễn giấy phép xây dựng theo quy định tại khoản 2 Điều 89 Luật Xây dựng 2014.Các dự án không cần thẩm tra công nghệ, trừ các trường hợp quy định tại Điều 30, Điều 31 và điểm b khoản 1 Điều 32 Luật Đầu tư 2020, cùng với Điều 13 Luật Chuyển giao công nghệ 2017.Cho phép thực hiện thủ tục song song: Nhà đầu tư được phép thực hiện đồng thời hoặc lồng ghép các thủ tục liên quan đến đất đai, môi trường, xây dựng, và hỗ trợ đầu tư.Thanh tra và kiểm tra dự án: Các dự án thuộc danh mục tại khoản 1 Điều 16 Nghị định 57/2018/NĐ-CP, nếu chưa đi vào hoạt động sản xuất kinh doanh, sẽ không bị thanh tra, kiểm tra, hoặc kiểm toán dưới bất kỳ hình thức nào, trừ khi có quy định của Luật hoặc có dấu hiệu vi phạm pháp luật rõ ràng.2. Quy định về việc nghiệm thu hạng mục đầu tư hoặc toàn bộ dự ánTheo khoản 2 Điều 17 Nghị định 57/2018/NĐ-CP, quy định về việc nghiệm thu hạng mục đầu tư hoặc toàn bộ dự án được thực hiện như sau:Thời gian tổ chức nghiệm thu: Sau khi doanh nghiệp có đề nghị nghiệm thu, trong vòng 05 ngày làm việc, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn sẽ chủ trì và mời các cơ quan liên quan tham gia Hội đồng nghiệm thu.Nội dung nghiệm thu: Việc nghiệm thu bao gồm việc đánh giá hạng mục hoặc toàn bộ dự án theo các định mức hỗ trợ đối với từng loại hạng mục, công trình. Các định mức này được ban hành bởi Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.Biên bản nghiệm thu: Biên bản nghiệm thu của Hội đồng nghiệm thu (theo Mẫu số 05 tại Phụ lục II Nghị định 57/2018/NĐ-CP) sẽ là căn cứ để doanh nghiệp được giải ngân vốn hỗ trợ. Cơ quan nhà nước không được yêu cầu doanh nghiệp bổ sung thêm các văn bản khác ngoài biên bản này.Câu hỏi 1: Khi doanh nghiệp đề nghị nghiệm thu hạng mục đầu tư, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cần thực hiện trong bao lâu?Trả lời: Sau khi doanh nghiệp có đề nghị nghiệm thu, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phải tổ chức Hội đồng nghiệm thu trong thời hạn 05 ngày làm việc.Câu hỏi 2: Biên bản nghiệm thu của Hội đồng nghiệm thu có vai trò gì trong quá trình giải ngân vốn hỗ trợ?Trả lời: Biên bản nghiệm thu của Hội đồng nghiệm thu (theo Mẫu số 05 tại Phụ lục II Nghị định 57/2018/NĐ-CP) là căn cứ để giải ngân vốn hỗ trợ cho doanh nghiệp. Cơ quan nhà nước không được yêu cầu doanh nghiệp bổ sung các văn bản khác ngoài biên bản này.     
Avatar
CÔNG TY TNHH HRVN
3 ngày trước
Bài viết
Nguyên tắc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa: Những yếu tố cần thiết để phát triển bền vững.
Dưới đây là bài viết về các nguyên tắc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa theo Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa 20171. Các nguyên tắc trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừaTheo Điều 5 của Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2017, các nguyên tắc chính trong công tác hỗ trợ DNNVV bao gồm:Việc hỗ trợ DNNVV phải tuân theo quy luật của thị trường và phù hợp với các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.Đảm bảo tính công khai và minh bạch về mọi khía cạnh như nội dung, đối tượng, quy trình, thủ tục, nguồn lực, mức hỗ trợ và kết quả thực hiện.Sự hỗ trợ của Nhà nước dành cho DNNVV phải có trọng tâm, thời hạn cụ thể, và phù hợp với mục tiêu hỗ trợ cũng như khả năng cân đối nguồn lực.Các nguồn lực ngoài Nhà nước, từ các tổ chức và cá nhân tài trợ, có thể được sử dụng để hỗ trợ DNNVV nhưng phải tuân thủ các quy định của pháp luật.Trường hợp doanh nghiệp đáp ứng điều kiện cho nhiều mức hỗ trợ khác nhau trong cùng một nội dung, doanh nghiệp có quyền chọn mức hỗ trợ có lợi nhất.Nếu có nhiều doanh nghiệp đáp ứng điều kiện hỗ trợ, ưu tiên sẽ dành cho doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ hoặc doanh nghiệp sử dụng nhiều lao động nữ hơn.Doanh nghiệp chỉ được nhận hỗ trợ khi đã tuân thủ đầy đủ các quy định của Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2017 và các quy định pháp luật liên quan khác.2. Các nguyên tắc thực hiện hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừaCác nguyên tắc được quy định tại Điều 4 của Nghị định 80/2021/NĐ-CP như sau:Dựa trên khả năng cân đối nguồn lực và định hướng ưu tiên trong từng giai đoạn, các cơ quan và tổ chức hỗ trợ DNNVV sẽ quyết định số lượng doanh nghiệp đủ điều kiện nhận hỗ trợ, tuân thủ các nguyên tắc:Các DNNVV nộp hồ sơ trước sẽ được hỗ trợ trước;Ưu tiên hỗ trợ cho các DNNVV do phụ nữ làm chủ, doanh nghiệp có nhiều lao động nữ, và các doanh nghiệp xã hội theo quy định pháp luật.Trong trường hợp một doanh nghiệp đáp ứng nhiều điều kiện cho các mức hỗ trợ khác nhau trong cùng một nội dung, doanh nghiệp sẽ được quyền lựa chọn mức hỗ trợ có lợi nhất theo quy định tại Nghị định 80/2021/NĐ-CP và các quy định pháp luật liên quan.Bên cạnh các nội dung hỗ trợ riêng theo quy mô doanh nghiệp (siêu nhỏ, nhỏ và vừa), các nội dung hỗ trợ chung sẽ được áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa nếu đáp ứng điều kiện hỗ trợ tại Nghị định 80/2021/NĐ-CP.DNNVV chuyển đổi từ hộ kinh doanh, DNNVV khởi nghiệp sáng tạo, và DNNVV tham gia cụm liên kết ngành hoặc chuỗi giá trị sẽ được hưởng các hỗ trợ quy định tại Chương IV, và các hỗ trợ không trùng lặp với Chương III của Nghị định 80/2021/NĐ-CP.Các cơ quan và tổ chức hỗ trợ DNNVV, dựa trên chức năng và nhiệm vụ của mình, có thể trực tiếp cung cấp dịch vụ hỗ trợ hoặc phối hợp với các cá nhân, tổ chức có năng lực để cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho các doanh nghiệp đủ điều kiện.Câu hỏi 1:Doanh nghiệp nhỏ và vừa nào được ưu tiên nhận hỗ trợ trước theo quy định của Nghị định 80/2021/NĐ-CP?Trả lời:Theo Nghị định 80/2021/NĐ-CP, các DNNVV nộp hồ sơ trước sẽ được hỗ trợ trước. Ngoài ra, ưu tiên được dành cho các doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ, doanh nghiệp có nhiều lao động nữ, và các doanh nghiệp xã hội theo quy định pháp luật.Câu hỏi 2:Nếu một doanh nghiệp đáp ứng nhiều mức hỗ trợ khác nhau, doanh nghiệp có quyền lựa chọn mức hỗ trợ như thế nào?Trả lời:Trong trường hợp doanh nghiệp đáp ứng nhiều điều kiện cho các mức hỗ trợ khác nhau trong cùng một nội dung hỗ trợ, doanh nghiệp sẽ được quyền lựa chọn mức hỗ trợ có lợi nhất theo quy định của Nghị định 80/2021/NĐ-CP và các quy định pháp luật liên quan.   
Avatar
Bài viết
Hồ sơ và thủ tục thành lập công ty TNHH
Hồ sơ và thủ tục thành lập công ty TNHHBạn có một ý tưởng kinh doanh đầy tiềm năng và muốn biến nó thành hiện thực? Bước đầu tiên và cũng là bước quan trọng nhất chính là thành lập công ty. Trong số các hình thức pháp lý, công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) được xem là lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp khởi nghiệp bởi tính linh hoạt và dễ quản lý.Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin về hồ sơ và các bước thủ tục thành lập công ty TNHH một cách nhanh chóng, giúp bạn tự tin bước vào hành trình kinh doanh của mình. Theo dõi ngay!1. Công ty TNHH là gì?Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) là một hình thức pháp lý phổ biến cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp khởi nghiệp. Theo Luật Doanh nghiệp 2020 (Điều 2, khoản 7), TNHH được chia thành hai loại: công ty TNHH một thành viên và công ty TNHH hai thành viên trở lên.Công ty TNHH là gì?Công ty TNHH một thành viên là doanh nghiệp do một tổ chức hoặc cá nhân làm chủ sở hữu (Điều 74, khoản 1). Chủ sở hữu doanh nghiệp có trách nhiệm với các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty, nhưng chỉ trong giới hạn số vốn điều lệ đã đăng ký.Công ty TNHH hai thành viên trở lên là doanh nghiệp có từ 2 đến 50 thành viên, có thể là tổ chức hoặc cá nhân (Điều 46, khoản 1). Với loại hình này, các thành viên sẽ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp. (Điều 47, khoản 4). Ví dụ, hai bạn A và B muốn cùng kinh doanh quán cà phê. Họ thành lập công ty TNHH 2 thành viên với số vốn góp là 500 triệu đồng, mỗi người góp 250 triệu đồng. Nếu công ty gặp khó khăn về tài chính, trách nhiệm của A và B sẽ giới hạn trong số vốn đã góp, không vượt quá 250 triệu đồng.2. Hồ sơ thành lập công ty TNHHĐể thành lập công ty TNHH, bạn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ pháp lý theo quy định. Hồ sơ thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn bao gồm các giấy tờ quan trọng như:Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: gồm các thông tin: tên, ngành nghề, địa chỉ, vốn điều lệ công ty,...Điều lệ công ty: Quy định chi tiết về hoạt động, cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của các thành viên.Danh sách thành viên: Thông tin đầy đủ của các thành viên nếu công ty có từ hai thành viên trở lên.Giấy tờ cá nhân: Bản sao chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu của người góp vốn và người đại diện theo pháp luật.Giấy ủy quyền: Cung cấp khi người nộp hồ sơ không phải là đại diện pháp luật.Giấy tờ tổ chức: Nếu thành viên là tổ chức, cần có bản sao giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương.Hồ sơ thành lập công ty TNHH3. Thủ tục thành lập công ty TNHHSau khi chuẩn bị xong giấy tờ hồ sơ, doanh nghiệp đã có thể chuẩn bị thành lập công ty TNHH. dưới đây là những bước cụ thể của thủ tục thành lập công ty TNHH bạn có thể tham khảo.Bước 1: Lên kế hoạch và chuẩn bị thông tinTrước khi bắt đầu, bạn cần hoạch định rõ ràng mục tiêu kinh doanh, xác định số lượng thành viên tham gia (có thể là một cá nhân hoặc nhiều cá nhân), lựa chọn tên công ty phù hợp với ngành nghề kinh doanh và quy định pháp luật. Bên cạnh đó, bạn cần xác định địa chỉ trụ sở chính, thông tin liên lạc, ngành nghề kinh doanh và người đại diện pháp luật cho công ty.Bước 2: Chuẩn bị đẩy đủ các giấy tờ hồ sơ thành lập công ty TNHHSau khi đã có kế hoạch rõ ràng, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, như đã nêu ở trên.Bước 3: Thực hiện việc nộp hồ sơ thành lập công ty trách nhiệm hữu hạnBạn có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại phòng đăng ký kinh doanh hoặc qua hệ thống trực tuyến https://dangkykinhdoanh.gov.vn/.Bước 4: Cơ quan nhận hồ sơ xét duyệtCơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xem xét hồ sơ và thông báo kết quả cho bạn. Nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc không đúng quy định, chủ doanh nghiệp cần bổ sung hoặc chỉnh sửa lại thông tin phù hợp.Bước 5: Hoàn tất toàn bộ thủ tục mở công ty TNHHKhi hồ sơ được chấp thuận, bạn cần tiến hành đăng công bố thông tin về doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Ngoài ra, bạn cần khắc con dấu pháp nhân cho doanh nghiệp, gồm tên và mã số thuế của công ty, cùng với các thông tin liên lạc chính thức.Thủ tục thành lập công ty TNHH4. Dịch vụ thành lập công ty trọn gói tại TP.HCM - Thuế Quang HuyTự chuẩn bị hồ sơ và thực hiện thủ tục có thể khiến bạn mất nhiều thời gian, công sức và dễ xảy ra sai sót. Hãy để Thuế Quang Huy đồng hành và giải quyết những khó khăn đó cùng bạn. Với dịch vụ thành lập công ty TP.HCM trọn gói, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn từ A đến Z, đảm bảo hồ sơ đầy đủ, chính xác, giúp bạn nhanh chóng sở hữu giấy phép kinh doanh.Dịch vụ thành lập công ty trọn gói tại TP.HCM - Thuế Quang Huy4.1 Thời gian và chi phí thành lập công ty tại Thuế Quang HuySử dụng dịch vụ thành lập doanh nghiệp tại Thuế Quang Huy, chủ đầu tư sẽ nhận được giấy phép kinh doanh trong thời gian sớm nhất với chi phí tiết kiệm.Thời gian thực hiện dịch vụ đăng ký thành lập công ty TNHH tại Thuế Quang Huy:Giai đoạnHoạt độngThời gianGiai đoạn 1Tư vấn thủ tục, chuẩn bị trọn bộ hồ sơ, thay mặt nộp hồ sơ thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn1 ngàyGiai đoạn 2Cơ quan đăng ký kinh doanh thực hiện việc xét duyệt hồ sơ, cấp giấy phép kinh doanh3 ngàyTổng thời gianHoàn thành thủ tục4 ngàyChi phí dịch vụ thành lập công ty giá rẻ trọn gói tại Thuế Quang Huy:Danh mụcChi phíChi phí cho dịch vụ thành lập công ty TNHH450.000 VNĐLệ phí nộp lên Sở Kế hoạch và Đầu tư300.000 VNĐLệ phí khắc con dấu tròn công ty450.000 VNĐLệ phí ủy quyền cho Thuế Quang Huy nộp hồ sơ và nhận giấy phép300.000 VNĐTổng chi phí1.500.000 VNĐLưu ý:Chi phí thành lập công ty TNHH có thể thay đổi tùy theo nhu cầu thực tế của khách hàng.Thuế Quang Huy cam kết không có chi phí ẩn hay phát sinh phụ phí.4.2 Lợi ích khách hàng nhận được khi sử dụng dịch vụ tại Thuế Quang HuyChọn Thuế Quang Huy là lựa chọn thông minh cho hành trình khởi nghiệp của bạn. Dịch vụ thành lập công ty uy tín của Thuế Quang Huy mang đến nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp.Tiết kiệm thời gian: Thuế Quang Huy hỗ trợ bạn từ A đến Z, từ khâu tư vấn, chuẩn bị hồ sơ đến nộp hồ sơ và nhận giấy phép kinh doanh, giúp bạn tập trung vào việc phát triển ý tưởng kinh doanh.Hạn chế sai sót: Đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm của Thuế Quang Huy đảm bảo hồ sơ đầy đủ, chính xác, tránh rủi ro bị từ chối hồ sơ, nhằm giảm thiểu thời gian tiết kiệm công sức.Dịch vụ chuyên nghiệp: Thuế Quang Huy cam kết hỗ trợ tận tâm, giải đáp mọi thắc mắc, cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết, giúp chủ doanh nghiệp nắm rõ các quy trình và trình tự thủ tục pháp lý.Hỗ trợ toàn diện: Ngoài dịch vụ thành lập công ty, Thuế Quang Huy còn cung cấp dịch vụ kế toán, thuế, pháp lý hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình kinh doanh.Chi phí hợp lý: Thuế Quang Huy cam kết chi phí minh bạch, rõ ràng, không phát sinh phụ phí, giúp bạn tiết kiệm tối đa chi phí khởi nghiệp.Thành lập công ty TNHH là bước khởi đầu quan trọng cho mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, tự thực hiện thủ tục có thể khiến bạn gặp nhiều khó khăn như tốn nhiều thời gian, công sức, dễ xảy ra sai sót khiến hồ sơ bị từ chối.Thay vì tự mình đối mặt với những khó khăn đó, hãy để Thuế Quang Huy đồng hành cùng doanh nghiệp. Dịch vụ thành lập công ty trên toàn quốc của Thuế Quang Huy sẽ hỗ trợ doanh nghiệp hoàn thành nhanh chóng mọi thủ tục thành lập công ty TNHH. Thuế Quang Huy - đơn vị uy tín, chuyên nghiệp, cam kết mang đến giải pháp tối ưu, giúp bạn khởi nghiệp thuận lợi.Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về dịch vụ và hỗ trợ giải đáp thắc mắc miễn phí!Công Ty TNHH Dịch Vụ Kế Toán Thuế Và Cung Ứng Lao Động Quang Huy:Địa chỉ: 392 Nguyễn Thị Đặng, Khu phố 1, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí MinhPhone: 0917371518Hotline: 02862553948Website: https://thuequanghuy.vn/
Avatar
Nguyễn Phong Huy
15 ngày trước
Bài viết
Mọi thứ bạn cần biết về thủ tục khai sinh con ở Hà Nội
Bạn đã sẵn sàng để bé yêu có một khởi đầu hoàn hảo? Việc đăng ký khai sinh tại Hà Nội sẽ giúp bé được hưởng đầy đủ các quyền lợi của công dân. Cùng tìm hiểu ngay!Năm 2024, làm Giấy khai sinh cho con ở đâu?Việc xác định địa điểm làm giấy khai sinh cho con là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng. Dựa theo quy định của pháp luật, địa điểm này sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:Nơi cư trú của cha hoặc mẹ: Theo quy định tại Điều 13 Luật Hộ tịch 2014, thông thường, giấy khai sinh sẽ được làm tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cha hoặc mẹ đang cư trú. Nơi cư trú ở đây có thể là nơi thường trú hoặc nơi tạm trú.Tính chất đặc biệt của trường hợp:Trẻ có yếu tố nước ngoài: Nếu bé có cha hoặc mẹ là người nước ngoài hoặc không có quốc tịch, hoặc bé sinh ra tại Việt Nam nhưng cha mẹ đều là người nước ngoài, thì giấy khai sinh sẽ được làm tại Ủy ban nhân dân cấp huyện.Trẻ sinh ra ở vùng biên giới: Đối với trường hợp trẻ có cha hoặc mẹ là công dân Việt Nam thường trú tại khu vực biên giới, còn người kia là công dân nước láng giềng, giấy khai sinh sẽ được làm tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cha hoặc mẹ là công dân Việt Nam thường trú.Trẻ là công dân Việt Nam cư trú ở nước ngoài: Giấy khai sinh sẽ được làm tại Cơ quan đại diện Việt Nam tại nước đó.Lưu ý:Nơi cư trú: Nơi cư trú được xác định theo quy định tại Luật Cư trú 2020. Nếu không xác định được nơi thường trú, nơi tạm trú thì nơi cư trú sẽ là nơi ở hiện tại.Thay đổi về địa điểm: Quy định về địa điểm làm giấy khai sinh có thể thay đổi theo thời gian. Do đó, trước khi thực hiện thủ tục, bạn nên liên hệ trực tiếp với cơ quan có thẩm quyền để được hướng dẫn cụ thể.Tại sao thông tin này lại quan trọng?Việc xác định đúng địa điểm làm giấy khai sinh sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức. Đồng thời, nó cũng đảm bảo rằng thủ tục được thực hiện đúng quy định của pháp luật.Những câu hỏi thường gặp:Tôi có thể làm giấy khai sinh trực tuyến được không?Hiện nay, nhiều địa phương đã triển khai dịch vụ đăng ký khai sinh trực tuyến. Bạn có thể tìm hiểu thông tin này trên cổng thông tin điện tử của địa phương nơi bạn cư trú.Hồ sơ cần chuẩn bị để làm giấy khai sinh gồm những gì?Hồ sơ cần chuẩn bị sẽ tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, thông thường sẽ bao gồm giấy chứng sinh, giấy đăng ký kết hôn (nếu có), chứng minh nhân dân/căn cước công dân của cha mẹ, sổ hộ khẩu...Thời gian làm giấy khai sinh là bao lâu?Thời gian làm giấy khai sinh thường được quy định cụ thể tại mỗi địa phương. Tuy nhiên, thông thường sẽ không quá lâu.Lời khuyên:Để quá trình làm giấy khai sinh diễn ra thuận lợi, bạn nên chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu và liên hệ với cơ quan có thẩm quyền để được hướng dẫn cụ thể.Thông tin bổ sung:Bạn có thể tìm kiếm thêm thông tin chi tiết về thủ tục đăng ký khai sinh trên Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc trang thông tin điện tử của UBND các cấp.Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hoàn thành thủ tục làm giấy khai sinh cho con một cách nhanh chóng và thuận lợi!Hồ sơ làm giấy khai sinh năm 2024: Tổng quanHồ sơ làm giấy khai sinh có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, đặc biệt là các trường hợp có yếu tố nước ngoài. Tuy nhiên, nhìn chung, hồ sơ sẽ bao gồm các loại giấy tờ sau:1. Giấy tờ tùy thân:Chứng minh nhân dân/căn cước công dân/hộ chiếu: Của người đến đăng ký khai sinh.Giấy tờ chứng minh nơi cư trú: Để xác định thẩm quyền đăng ký.2. Giấy tờ liên quan đến trẻ:Giấy chứng sinh: Giấy tờ quan trọng nhất, chứng minh sự ra đời của trẻ.Tờ khai đăng ký khai sinh: Theo mẫu quy định.Giấy tờ khác: Tùy thuộc vào từng trường hợp, có thể bao gồm: giấy đăng ký kết hôn, văn bản xác nhận của người làm chứng, giấy tờ chứng minh việc nhập cảnh (đối với trẻ sinh ra ở nước ngoài),...3. Giấy tờ liên quan đến cha mẹ:Giấy đăng ký kết hôn: Nếu cha mẹ đã đăng ký kết hôn.Văn bản thỏa thuận về việc lựa chọn quốc tịch cho con: Đối với trường hợp cha mẹ là người nước ngoài.Lưu ý:Mẫu tờ khai: Mẫu tờ khai đăng ký khai sinh được ban hành kèm theo Thông tư 04/2020/TT-BTP. Bạn có thể tải mẫu này trên các trang web của cơ quan hành chính nhà nước hoặc trực tiếp tại UBND cấp xã.Giấy tờ bản gốc và bản photo: Bạn cần chuẩn bị cả bản gốc và bản photo của các giấy tờ để đối chiếu.Thời hạn hiệu lực của giấy tờ: Các giấy tờ cần còn giá trị sử dụng.Địa điểm nộp hồ sơ: Thông thường, hồ sơ sẽ được nộp tại UBND cấp xã nơi cha hoặc mẹ của trẻ đang cư trú.Trường hợp đặc biệt: Làm giấy khai sinh cho trẻ có yếu tố nước ngoàiNgoài các giấy tờ chung, trường hợp trẻ có yếu tố nước ngoài sẽ cần bổ sung thêm một số giấy tờ như:Giấy tờ chứng minh quốc tịch của cha/mẹ: Hộ chiếu, giấy tờ tùy thân của người nước ngoài.Văn bản thỏa thuận về việc lựa chọn quốc tịch cho con: Nếu cha mẹ không cùng quốc tịch.Giấy chứng sinh hoặc giấy tờ tương đương cấp bởi nước ngoài: Nếu trẻ sinh ra ở nước ngoài.Lời khuyên:Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ trước khi đến nộp: Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tránh trường hợp phải bổ sung hồ sơ sau.Liên hệ với UBND cấp xã để được hướng dẫn cụ thể: Mỗi địa phương có thể có những quy định khác nhau.Theo dõi tiến độ giải quyết: Sau khi nộp hồ sơ, bạn nên theo dõi tiến độ để biết khi nào có thể nhận được giấy khai sinh.Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với cơ quan có thẩm quyền nơi bạn cư trú.Bạn có muốn biết thêm về thủ tục làm giấy khai sinh hoặc có bất kỳ câu hỏi nào khác không?Thủ tục làm giấy khai sinh năm 2024: Quy trình chi tiếtBước 1: Chuẩn bị hồ sơHoàn thiện đầy đủ các giấy tờ theo quy định, bao gồm: tờ khai đăng ký khai sinh, giấy chứng sinh, giấy tờ tùy thân của người đăng ký,...Kiểm tra kỹ lưỡng thông tin trên các giấy tờ để tránh sai sót.Bước 2: Nộp hồ sơ tại UBND cấp xãMang hồ sơ đến UBND cấp xã nơi cha hoặc mẹ của trẻ đang cư trú.Nộp hồ sơ cho cán bộ tiếp nhận và chờ kiểm tra.Bước 3: Kiểm tra hồ sơCán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ.Nếu hồ sơ đầy đủ: Cán bộ sẽ tiếp nhận và hẹn ngày trả kết quả.Nếu hồ sơ chưa đầy đủ: Bạn sẽ được hướng dẫn bổ sung hoặc hoàn thiện hồ sơ.Bước 4: Cấp giấy khai sinhNếu hồ sơ hợp lệ:Cán bộ tư pháp - hộ tịch sẽ cập nhật thông tin vào sổ đăng ký khai sinh và hệ thống dữ liệu.Chủ tịch UBND cấp xã sẽ ký và cấp giấy khai sinh cho bạn.Kiểm tra lại thông tin: Bạn cần kiểm tra kỹ thông tin trên giấy khai sinh trước khi nhận.Nhận giấy khai sinh: Bạn sẽ được cấp một bản chính giấy khai sinh và có thể yêu cầu cấp thêm bản sao nếu cần.Lưu ý quan trọng:Thời gian xử lý: Thời gian cấp giấy khai sinh có thể thay đổi tùy thuộc vào từng địa phương.Cập nhật thông tin: Luật pháp có thể thay đổi, vì vậy bạn nên kiểm tra lại thông tin mới nhất trước khi thực hiện thủ tục.Hỗ trợ: Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn có thể liên hệ trực tiếp với UBND cấp xã nơi bạn cư trú để được hỗ trợ.Tóm tắt quy trình bằng sơ đồ:[Hình ảnh sơ đồ quy trình làm giấy khai sinh]Các bước chính trong sơ đồ:Chuẩn bị hồ sơNộp hồ sơKiểm tra hồ sơCấp giấy khai sinhLời khuyên:Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ: Giúp tiết kiệm thời gian và tránh rắc rối.Đến đúng địa điểm: Nộp hồ sơ tại UBND cấp xã có thẩm quyền.Kiểm tra kỹ thông tin: Tránh sai sót trong quá trình làm thủ tục.Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về thủ tục làm giấy khai sinh năm 2024.Bạn có muốn biết thêm về bất kỳ khía cạnh nào khác của thủ tục này không? Ví dụ như:Chi phí làm giấy khai sinhCác trường hợp đặc biệtCách tra cứu thông tin về giấy khai sinhHãy cho mình biết nhé!Làm giấy khai sinh là một trong những thủ tục hành chính đầu tiên mà mỗi bậc phụ huynh cần thực hiện. Việc hoàn thành thủ tục này không chỉ giúp bé có đầy đủ giấy tờ tùy thân mà còn là cơ sở để đăng ký các dịch vụ công khác như khai sinh, đăng ký thường trú, khám bệnh, đi học,... Hãy cùng nhau tạo một khởi đầu tốt đẹp nhất cho con em mình.Câu hỏi và câu trả lời chi tiết về làm giấy khai sinh online tại Hà NộiCâu hỏi 1: Làm thế nào để làm giấy khai sinh online tại Hà Nội?Trả lời:Để làm giấy khai sinh online tại Hà Nội, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:Truy cập Cổng dịch vụ công của thành phố Hà Nội: Bạn cần truy cập vào địa chỉ của cổng dịch vụ công của Hà Nội để bắt đầu quá trình làm thủ tục.Tìm kiếm dịch vụ đăng ký khai sinh: Tại đây, bạn sẽ tìm thấy mục "Đăng ký khai sinh" và chọn vào đó.Điền đầy đủ thông tin: Bạn cần điền đầy đủ và chính xác các thông tin theo yêu cầu của hệ thống, bao gồm thông tin về trẻ, cha mẹ, nơi cư trú, giấy tờ tùy thân,...Nộp hồ sơ điện tử: Sau khi điền đầy đủ thông tin, bạn tiến hành nộp hồ sơ điện tử.Theo dõi kết quả: Hệ thống sẽ thông báo kết quả xử lý hồ sơ và hướng dẫn bạn đến nhận giấy khai sinh.Câu hỏi 2: Những giấy tờ cần chuẩn bị khi làm giấy khai sinh online tại Hà Nội là gì?Trả lời:Mặc dù làm thủ tục online nhưng bạn vẫn cần chuẩn bị sẵn một số giấy tờ gốc để đối chiếu khi cần thiết. Các giấy tờ này thường bao gồm:Giấy chứng sinh của trẻ.Chứng minh nhân dân/căn cước công dân của cha mẹ.Sổ hộ khẩu hoặc giấy tờ chứng minh nơi cư trú.Giấy đăng ký kết hôn (nếu có).Các giấy tờ khác liên quan (nếu có, ví dụ: giấy tờ chứng minh quốc tịch đối với trường hợp có yếu tố nước ngoài).Câu hỏi 3: Ưu điểm của việc làm giấy khai sinh online tại Hà Nội là gì?Trả lời:Làm giấy khai sinh online mang lại nhiều lợi ích cho người dân như:Tiết kiệm thời gian: Bạn không cần phải đến trực tiếp cơ quan hành chính để nộp hồ sơ.Thuận tiện: Có thể thực hiện thủ tục mọi lúc mọi nơi có kết nối internet.Giảm thiểu thủ tục hành chính: Quy trình được đơn giản hóa, giảm bớt các thủ tục rườm rà.Minh bạch: Quá trình làm thủ tục được thực hiện công khai, minh bạch.Câu hỏi 4: Có gặp khó khăn gì khi làm giấy khai sinh online tại Hà Nội không?Trả lời:Mặc dù rất tiện lợi, nhưng việc làm giấy khai sinh online cũng có thể gặp một số khó khăn như:Khó khăn trong việc sử dụng công nghệ: Một số người lớn tuổi hoặc không quen sử dụng máy tính có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện thủ tục online.Kết nối mạng không ổn định: Nếu mạng internet không ổn định, quá trình làm thủ tục có thể bị gián đoạn.Hệ thống gặp sự cố: Trong một số trường hợp, hệ thống có thể gặp sự cố kỹ thuật, gây ảnh hưởng đến quá trình làm thủ tục.Câu hỏi 5: Làm sao để biết được tình trạng xử lý hồ sơ đăng ký khai sinh online?Trả lời:Sau khi nộp hồ sơ, bạn có thể theo dõi tình trạng xử lý hồ sơ thông qua các cách sau:Truy cập lại vào cổng dịch vụ công: Hệ thống sẽ cập nhật thông tin về tình trạng hồ sơ của bạn.Liên hệ trực tiếp với cơ quan có thẩm quyền: Bạn có thể gọi điện hoặc đến trực tiếp cơ quan để được hỗ trợ.
Avatar
Nguyễn Phong Huy
50 ngày trước
Bài viết
HƯỚNG DẪN VIẾT ĐƠN LY HÔN NHANH, CHUẨN NHẤT NĂM 2024
 Thứ nhất, hình thức, mẫu đơn ly hôn đúng.Đơn ly hôn phải sử dụng đúng mẫu với vụ việc ly hôn. Khi ly hôn theo yêu cầu của 1 bên ( ly hôn đơn phương), hay ly hôn thuận tình bạn cần sử dụng từng mẫu đơn khởi kiện theo quy định của Luật.- Ly hôn đơn phương theo quy định là vụ án dân sự. Mẫu đơn khởi kiện vụ án dân sự do Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao ban hành hiện nay là Mẫu số 23-DS (Ban hành kèm theo Nghị quyết số 01/2017/NQ-HĐTP ngày 13/01/2017 của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao).- Ly hôn thuận tình theo quy định là việc dân sự. Mẫu đơn yêu cầu Tòa án giải quyết việc dân sự hiện nay là Mẫu số 01-VDS (Ban hành kèm theo Nghị quyết 04/2018/NQ-HĐTP ngày 09/08/2018 của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao).Thứ hai, nội dung đơn ly hôn viết đúng, đầy đủ theo quy định.Nội dung đơn ly hôn đơn phương, đơn ly hôn thuận tình đều cần phải có đầy đủ các nội dung gồm:- Ngày, tháng, năm làm đơn ly hôn;- Tên Tòa án có thẩm quyền giải quyết ly hôn;- Thông tin nhân thân của vợ và chồng: Họ và tên; Ngày tháng năm sinh; Nơi cư trú, nơi làm việc, địa chỉ liên hệ; Số điện thoại/email hoặc các phương thức liên lạc khác nếu có.- Thông tin nhân thân của người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan (nếu có);- Lý do yêu cầu ly hôn;- Các nội dung yêu cầu Tòa án giải quyết khi ly hôn;- Danh mục tài liệu kèm theo đơn xin ly hôn;- Chữ ký, điểm chỉ (nếu có) của cả hai vợ chồng nếu ly hôn thuận tình; hoặc của một bên vợ/chồng khi ly hôn đơn phương.Thứ ba, nội dung yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn phải cụ thể, rõ ràng.Khi ly hôn, ngoài yêu cầu Tòa án giải quyết chấm dứt quan hệ hôn nhân, vợ chồng có thể yêu cầu Tòa án giải quyết các vấn đề liên quan bao gồm: Quyền nuôi con sau khi ly hôn và cấp dưỡng (nếu có con chung); Phân chia tài sản chung, nợ chung của vợ chồng.Vợ, chồng hoặc cả hai vợ chồng khi yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn và các vấn đề liên quan thì cần nêu rõ ý kiến, yêu cầu của mình trong đơn ly hôn để Tòa án xem xét, giải quyết.
Avatar
Dịch Vụ Thuế 24h
69 ngày trước
Bài viết
Thủ tục chuyển nhượng cổ phần, vốn góp trong công ty cổ phần
Năm 2024, doanh nghiệp trong nước gặp khá nhiều thách thức bởi tình hình kinh tế - xã hội biến động toàn thế giới. Nhiều nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội chuyển nhượng cổ phần để tối ưu hóa danh mục đầu tư hoặc điều chỉnh chiến lược kinh doanh sao cho phù hợp với xu hướng thị trường. Tuy nhiên, chuyển nhượng cổ phần không chỉ đơn giản là một giao dịch mua bán mà còn đòi hỏi am hiểu sâu sắc về quy định pháp luật và kinh nghiệm thực hiện thủ tục pháp lý. Do đó, dịch vụ tư vấn hỗ trợ chuyên nghiệp sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ pháp luật và đạt hiệu quả kinh doanh cao nhất. Cùng tìm hiểu chi tiết về thủ tục chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần trong bài viết dưới đây. Căn cứ pháp lý quy định về thủ tục chuyển nhượng cổ phần:Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14: Quy định chung về quy trình chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần.Nghị định số 01/2021/NĐ-CP: Hướng dẫn về hồ sơ và thủ tục chuyển nhượng cổ phần.Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT: Quy định các biểu mẫu, văn bản thông báo, đăng ký chuyển nhượng cổ phần.1. Quy định của pháp luật về chuyển nhượng vốn góp trong công ty cổ phầnChuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần là quá trình cổ đông hiện hữu chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ vốn góp của mình cho người khác. Cụ thể Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về chuyển nhượng vốn góp trong công ty cổ phần như sau:Các loại cổ phần có thể được chuyển nhượng: cổ phần phổ thông, cổ phần ưu đãi cổ tức và cổ phần ưu đãi hoàn lại (trừ cổ phần ưu đãi biểu quyết).Trong 3 năm đầu kể từ khi công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cổ đông sáng lập có thể tự do chuyển nhượng cổ phần phổ thông cho các cổ đông sáng lập khác. Tuy nhiên, việc chuyển nhượng cho người ngoài yêu cầu sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông.Cổ đông thường được tự do chuyển nhượng cổ phần cho bất kỳ ai (trừ các trường hợp bị hạn chế chuyển nhượng, quy định tại khoản 1 Điều 127, khoản 3 Điều 120, khoản 3 Điều 116 Luật Doanh nghiệp 2020).Phương thức chuyển nhượng cổ phần: Thông qua ký kết hợp đồng, giao dịch trên thị trường chứng khoán, được thừa kế hoặc tặng cho cá nhân, tổ chức khác để trả nợ.2. Quy trình chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phầnQuá trình chuyển nhượng cổ phần có thể được thực hiện và lưu trữ hồ sơ trong nội bộ công ty. Tuy nhiên, Điều 57, 58 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP quy định rằng, công ty cổ phần cần thông báo về thay đổi thông tin cổ đông tới Cơ quan đăng ký kinh doanh trong hai trường hợp sau đây:Cổ đông sáng lập chưa hoàn thành thanh toán số cổ phần đã đăng ký mua trong thời hạn quy định (Điều 113 Luật Doanh nghiệp 2020).Chuyển nhượng cổ phần cho cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (khoản 3 Điều 31 Luật Doanh nghiệp 2020).2.1. Hồ sơ chuyển nhượng cổ phầnĐể đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch, hồ sơ chuyển nhượng cổ phần bao gồm các giấy tờ sau:Mẫu thông báo thay đổi thông tin đăng ký doanh nghiệp.Quyết định/nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông về việc chuyển nhượng cổ phần.Biên bản họp Đại hội đồng cổ đông về quyết định chuyển nhượng cổ phần.Danh sách cổ đông sáng lập công ty.Điều lệ công ty đã sửa đổi, bổ sung sau chuyển nhượng.Hợp đồng hoặc giấy tờ chứng minh chuyển nhượng cổ phần.Giấy chứng nhận sở hữu cổ phần của cổ đông.Văn bản chấp thuận về việc nhà đầu tư nước ngoài đăng ký góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của Cơ quan đăng ký đầu tư.Sổ đăng ký cổ đông công ty.Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân/tổ chức chuyển nhượng cổ phần.Giấy ủy quyền cho người khác nộp hồ sơ thay cho người đại diện theo pháp luật.Hồ sơ chuyển nhượng cổ phần2.2. Thủ tục chuyển nhượng cổ phầnĐể tiến hành thủ tục chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần, bạn cần tuân thủ các bước cụ thể sau đây:Bước 1: Tổ chức họp Đại hội đồng cổ đôngTrong cuộc họp này, các cổ đông thảo luận và quyết định về việc chuyển nhượng cổ phần. Sau đó, phải ghi rõ quyết định vào biên bản họp và các cổ đông tham gia ký xác nhận.Bước 2: Làm hợp đồng chuyển nhượng cổ phầnBên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng tiến hành ký kết hợp đồng chuyển nhượng cổ phần. Nội dung hợp đồng cần xác định rõ các điều khoản về giá trị chuyển nhượng và các quyền lợi, nghĩa vụ của các bên.Bước 3: Thanh toán cổ phần chuyển nhượngCác bên thực hiện việc thanh toán giá trị chuyển nhượng cổ phần theo thỏa thuận trong hợp đồng. Việc thanh toán cần được ghi nhận bằng biên bản thanh toán hoặc hóa đơn.Bước 4: Cập nhật thông tin cổ đông mớiCông ty chỉnh sửa và bổ sung đầy đủ thông tin của cổ đông mới trong Sổ đăng ký cổ đông.Lưu ý:Nội bộ công ty cần lưu trữ và quản lý thông tin cổ đông hiện tại, đặc biệt là thông tin của các cổ đông mới sau khi chuyển nhượng.Cổ đông chuyển nhượng phải nộp hồ sơ kê khai thuế thu nhập cá nhân và đóng thuế TNCN với thuế suất 0,1% trên giá trị chuyển nhượng cổ phần mỗi lần.Thủ tục chuyển nhượng cổ phầnNgoài ra, đối với các trường hợp chuyển nhượng cổ phần dẫn đến thay đổi thông tin cổ đông, bạn cần làm thủ tục chuyển nhượng cổ phần tại cơ quan đăng ký kinh doanh theo quy định pháp luật. Để đảm bảo rằng quá trình chuyển nhượng diễn ra suôn sẻ, bạn có thể tìm đến dịch vụ tư vấn và hỗ trợ chuyển nhượng cổ phần, vốn góp trọn gói của đơn vị uy tín như Dịch Vụ Thuế 24h. Liên hệ ngay để biết thêm thông tin!3. Dịch Vụ Thuế 24h hỗ trợ tư vấn các dịch vụ liên quan đến công ty cổ phần3.1. Giới thiệu Dịch Vụ Thuế 24hDịch Vụ Thuế 24h là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực tư vấn và hỗ trợ các dịch vụ pháp lý cho doanh nghiệp. Với hơn 11 năm kinh nghiệm, chúng tôi tự hào đã đồng hành cùng hàng ngàn doanh nghiệp trên toàn quốc trong hành trình gây dựng và phát triển kinh doanh. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi không ngừng nâng cao kiến thức chuyên môn và cập nhật những quy định pháp luật mới nhất, đảm bảo cung cấp giải pháp pháp lý tối ưu nhất cho khách hàng.Dịch Vụ Thuế 24h hỗ trợ tư vấn các dịch vụ liên quan đến công ty cổ phầnHiện nay, Dịch Vụ Thuế 24h cung cấp một loạt dịch vụ tư vấn và hỗ trợ liên quan đến công ty cổ phần, bao gồm:Dịch vụ thay đổi giấy phép kinh doanh công ty cổ phần: Soạn thảo hồ sơ và làm thủ tục thay đổi các thông tin như tên công ty, địa chỉ trụ sở chính, lĩnh vực kinh doanh,... theo yêu cầu.Dịch vụ tăng vốn điều lệ công ty cổ phần: Hoàn thành thủ tục tăng vốn điều lệ theo quy định, để mở rộng quy mô hoạt động của công ty.Dịch vụ giảm vốn điều lệ công ty cổ phần: Hướng dẫn và thực hiện các thủ tục giảm vốn điều lệ, đảm bảo không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.Dịch vụ thay đổi người đại diện theo pháp luật: Đăng ký thay đổi người đại diện pháp luật của công ty cổ phần một cách hợp pháp.3.2. Cam kết khi khách hàng lựa chọn sử dụng dịch vụ của Dịch Vụ Thuế 24hKhi lựa chọn Dịch Vụ Thuế 24h, khách hàng sẽ nhận được sự cam kết mạnh mẽ về chất lượng và hiệu quả dịch vụ. Chúng tôi cam kết:Đảm bảo hoàn thành mọi thủ tục đúng tiến độ đã thỏa thuận.Đội ngũ chuyên gia xử lý mọi công đoạn một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.Báo giá chi phí minh bạch, không phát sinh chi phí ẩn.Mọi thông tin khách hàng đều được bảo mật tuyệt đối, đảm bảo an toàn dữ liệu.Tư vấn giải đáp thắc mắc và hỗ trợ khách hàng 24/7 trong suốt quá trình sử dụng dịch vụ.Như vậy, thủ tục chuyển nhượng cổ phần, vốn góp trong công ty cổ phần là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về các quy định pháp luật và kiến thức chuyên môn. Nếu bạn muốn yên tâm tập trung phát triển kinh doanh mà không phải lo lắng về các thủ tục pháp lý phức tạp, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp như Dịch Vụ Thuế 24h.Chúng tôi không chỉ giúp bạn hoàn thành các thủ tục một cách nhanh chóng mà còn đảm bảo rằng mọi quy trình đều được thực hiện đúng theo quy định pháp luật. Hãy để Dịch Vụ Thuế 24h đồng hành cùng bạn trong quá trình quản lý và phát triển doanh nghiệp bền vững. Liên hệ tư vấn ngay!Công ty TNHH Tư vấn Luật và Dịch vụ thuế 24hAddress: Tầng 6, tòa nhà số 392, Nguyễn Thị Đặng, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP. HCMPhone: 0916.707.744Email: dichvuthue24h@gmail.comWebsite: https://dichvuthue24h.com/
Avatar
Nguyễn Phong Huy
102 ngày trước
Bài viết
QUY TRÌNH LÀM HỢP ĐỒNG CƠ BẢN TRONG KINH DOANH THƯƠNG MẠI
1. Sử dụng mẫu cấu trúc hợp đồng cùng loại:Tìm kiếm các mẫu hợp đồng hợp tác kinh doanh, đàm phán dịch vụ đã được sử dụng thành công trong các trường hợp tương tự.Tham khảo các mẫu hợp đồng có sẵn trên mạng hoặc từ các tổ chức uy tín như Phòng Thương mại & Công nghiệp Việt Nam (VCCI), Bộ Tư pháp.Lựa chọn mẫu hợp đồng phù hợp nhất với mục đích và phạm vi hợp tác kinh doanh, dịch vụ.2. Lập danh sách các yêu cầu bắt buộc:Xác định rõ các yêu cầu tối thiểu mà mỗi bên cần đáp ứng để đảm bảo hợp tác hiệu quả.Liệt kê chi tiết các điều khoản liên quan đến sản phẩm/dịch vụ, giá cả, thanh toán, thời gian thực hiện, trách nhiệm của các bên, quy trình giải quyết tranh chấp, v.v.Tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp luật nếu cần thiết.3. Thiết kế tối thiểu 3 mức thương lượng:Dựa trên danh sách các yêu cầu bắt buộc, thiết kế 3 mức thương lượng khác nhau cho mỗi điều khoản quan trọng trong hợp đồng.Mức 1: Mức tối ưu mà bên bạn mong muốn đạt được.Mức 2: Mức có thể chấp nhận được.Mức 3: Mức dự phòng trong trường hợp đàm phán không thành công.Bổ sung kỹ năng chọn theo bài viết: Dịch vụ đàm phán của Ttpl.4. Tham khảo danh sách tranh chấp của hợp đồng cùng loại:Nghiên cứu các tranh chấp phổ biến thường xảy ra trong các hợp đồng hợp tác kinh doanh, đàm phán dịch vụ.Phân tích nguyên nhân dẫn đến tranh chấp và đề xuất giải pháp phòng ngừa.Thiết kế kế hoạch xử lý tranh chấp hiệu quả, đảm bảo quyền lợi của các bên.5. Lập danh sách tranh chấp mới có liên quan:Xác định những rủi ro tiềm ẩn có thể dẫn đến tranh chấp trong hợp tác cụ thể của bạn. Thực tế đã xảy ra tại các vụ việc gần thời điểm lập hợp đồng.Bổ sung các tranh chấp mới có liên quan vào danh sách và Thiết kế kế hoạch xử lý tranh chấp.6. Kiểm tra các điều khoản đã thiết kế về:Trái luật: Đảm bảo tất cả các điều khoản trong hợp đồng đều tuân thủ pháp luật hiện hành của Việt Nam.Vô hiệu: Xác định và loại bỏ những điều khoản vô hiệu theo quy định của pháp luật.Vô hiệu một phần: Xem xét khả năng thực thi của các điều khoản có thể bị coi là vô hiệu một phần. Không làm ảnh hướng tới mục tiêu cốt lõi của hợp đồng.7. Xử lý ký kết hợp đồng theo quy trình: Đàm phán hợp đồngLưu ý:Quá trình làm hợp đồng cần được thực hiện đúng các bước, khi mới làm sẽ gặp rất nhiều khó khăn..Sử dụng các nguồn kiến thức hợp đồng nếu cần thiết để đạt được kết quả tốt nhất.
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
Khi nào người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi ?Quy định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được xác định trong các trường hợp sau đây:Người tiến hành tố tụng là người cùng là bị hại, đương sự, người đại diện, người thân thích của bị hại, đương sự hoặc của bị can, bị cáo: Trong tình huống này, người tiến hành tố tụng cần từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi để đảm bảo tính công bằng và tránh xung đột lợi ích.Người tiến hành tố tụng đã tham gia với tư cách là người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật trong vụ án đó: Nếu người tiến hành tố tụng đã có sự tham gia khác trong vụ án, quy định này yêu cầu họ từ chối hoặc bị thay đổi để tránh xung đột và đảm bảo tính khách quan.Có căn cứ rõ ràng khác để cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ: Nếu có bất kỳ căn cứ nào cho việc người tiến hành tố tụng có thể không thực hiện nhiệm vụ một cách vô tư và công bằng, họ cũng cần từ chối hoặc bị thay đổi.Quy định này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tố tụng dân sự.(Điều 49, 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Người tiến hành tố tụng dân sự có vai trò gì?Người tiến hành tố tụng dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và công lý trong hệ thống pháp luật. Trách nhiệm của họ được quy định trong Điều 13 của Bộ luật Tố tụng dân sự và bao gồm các điểm sau:Tôn trọng nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân: Người tiến hành tố tụng phải đảm bảo tính tôn trọng và công bằng đối với tất cả các cá nhân, không phân biệt địa vị xã hội hay tài sản, và phải chấp nhận sự giám sát của nhân dân đối với hoạt động của họ.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định của pháp luật và đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của họ. Trong trường hợp vi phạm pháp luật, họ có thể bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác, và bí mật đời tư của các đương sự: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định về bảo mật thông tin nhà nước, công tác, và đời tư của các đương sự theo quy định của pháp luật.Bồi thường thiệt hại nếu có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho cá nhân, cơ quan, tổ chức: Trường hợp người tiến hành tố tụng dân sự có hành vi vi phạm pháp luật và gây thiệt hại cho người khác, họ phải bồi thường cho người bị thiệt hại và có trách nhiệm bồi hoàn cho Toà án theo quy định của pháp luật.Những trách nhiệm này nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong hệ thống pháp luật công bằng và công lý.(Điều 13 Bộ luật Tố tụng dân sự)Thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng dân sựQuá trình thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự trong hệ thống pháp luật được quy định cụ thể bởi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và bao gồm các quy định sau:Trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự: Người tiến hành tố tụng phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ việc đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Trường hợp thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân: Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ cùng trong một Hội đồng xét xử và là người thân thích với nhau; trong trường hợp này, chỉ có một người được tiến hành tố tụng.Họ đã tham gia giải quyết theo thủ tục sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm hoặc tái thẩm vụ việc dân sự đó và đã ra bản án sơ thẩm, bản án, quyết định phúc thẩm, quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, quyết định giải quyết việc dân sự, quyết định đình chỉ giải quyết vụ việc, quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, trừ trường hợp là thành viên của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao thì vẫn được tham gia giải quyết vụ việc đó theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.Trường hợp thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ đã là người tiến hành tố tụng trong vụ việc đó với tư cách là Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên.Là người thân thích với một trong những người tiến hành tố tụng khác trong vụ việc đó.(Điều 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Ai có thẩm quyền thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Trong quá trình tố tụng, việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được quy định cụ thể về thẩm quyền của các cơ quan và tổ chức như sau:Thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra: Điều tra viên và Cán bộ điều tra phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Trường hợp quy định tại Điều 49 của Bộ luật Tố tụng hình sự.Đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó với tư cách là Kiểm sát viên, Kiểm tra viên, Thẩm phán, Hội thẩm, Thẩm tra viên hoặc Thư ký Tòa án.Quyết định thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra do Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra quyết định.Thay đổi Kiểm sát viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Kiểm sát viên trước khi mở phiên tòa do Viện trưởng hoặc Phó Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp được phân công giải quyết vụ án quyết định. Kiểm sát viên bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát thì do Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp quyết định.Thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thẩm phán, Hội thẩm trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Thẩm phán bị thay đổi là Chánh án Tòa án thì do Chánh án Tòa án trên một cấp quyết định.Thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thư ký Tòa án trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Việc thay đổi Thư ký Tòa án tại phiên tòa do Hội đồng xét xử quyết định.(Điều 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Câu hỏi thường gặpAi được coi là người tiến hành tố tụng?Người tiến hành tố tụng dân sự là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn liên quan đến việc giải quyết vụ việc dân sự, thi hành án dân sự, hoặc kiểm sát việc tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Phải là công chức mới có thể trở thành người tiến hành tố tụng hay không?Phần lớn người tiến hành tố tụng là các công chức nhà nước. Tuy nhiên, hội thẩm nhân dân có thể không phải là công chức nhà nước. Các công chức này đại diện cho các cơ quan thực hiện nhiệm vụ giải quyết vụ việc dân sự và đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng.Nhiệm vụ và quyền hạn của thẩm tra viên là gì?Thẩm tra viên có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:Thẩm tra hồ sơ vụ việc dân sự sau khi bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Việc này thường được tiến hành theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.Kết luận và báo cáo kết quả thẩm tra, đồng thời đề xuất phương án giải quyết vụ việc dân sự cho chánh án của tòa án.Thu thập tài liệu và chứng cứ có liên quan đến vụ việc dân sự.Hỗ trợ thẩm phán trong việc thực hiện các hoạt động tố tụng để giải quyết vụ việc dân sự.Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.Thông qua việc thẩm tra, thẩm tra viên đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Trường hợp nào phải thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ án đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không đảm bảo tính vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Thời điểm thay đổi người tiến hành tố tụng ?Thẩm quyền và thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra ở hai thời điểm chính:Trước phiên tòa: Thay đổi người tiến hành tố tụng thường được quyết định và thực hiện trước khi diễn ra phiên tòa.Tại phiên tòa: Có trường hợp việc thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra tại phiên tòa do các vấn đề mới nảy sinh hoặc yêu cầu của các bên tham gia vụ án.Viện trưởng Viện kiểm sát bị thay đổi thì ai có quyền quyết định ?Nếu người bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát, thì quyền quyết định việc thay đổi này thuộc về Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên, người đứng đầu cấp trên của Viện kiểm sát bị thay đổi. Việc này đảm bảo tính độc lập và công bằng trong việc xem xét và thực hiện thay đổi người tiến hành tố tụng
Bài viết
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện.  Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bài viết
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Bài viết
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn. 
Bài viết
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó. 
Bạn đang sử dụng thiết bị di động,chọn Mobile để hiện thị bản tối ưu hóa hơn