×
0888889366
Danh mục
XUẤT NHẬP KHẨU - XUẤT NHẬP CẢNH
1
Văn An
384 ngày trước
Theo dõi
Có phải thực hiện tự công bố hợp quy sản phẩm dệt may đối với hàng quần áo nhập khẩu hay không?Căn cứ tiểu mục 3.1 Mục 3 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2017/BCT, quy định về quản lý sản phẩm và hàng hóa, đặt ra nhiều vấn đề quan trọng liên quan đến công bố hợp quy.Quy Định Cơ Bản:Các sản phẩm, hàng hóa phải được công bố hợp quy trước khi đi vào thị trường Việt Nam, theo quy định của QCVN 01:2017/BCT.Gắn dấu hợp quy (dấu CR) theo Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN và Thông tư số 02/2017/TT-BKHCN.Công Bố Hợp Quy Cho Hàng Quần Áo Nhập Khẩu:Đối với hàng quần áo nhập khẩu, cần thực hiện công bố hợp quy trước khi đưa ra thị trường Việt Nam.Tiểu mục 3.1.1 Mục này chi tiết hóa các hình thức công bố hợp quy cho hàng quần áo nhập khẩu.Hình Thức Công Bố Hợp Quy:Tự công bố hợp quy dựa trên kết quả tự đánh giá (Phương thức 7 theo Thông tư 28 và Thông tư 02).Công bố hợp quy dựa trên kết quả chứng nhận/giám định của tổ chức chứng nhận/giám định đã được chỉ định (Phương thức 5 hoặc 7 theo Thông tư 28 và Thông tư 02).Thử Nghiệm và Đánh Giá:Việc thử nghiệm phục vụ công bố hợp quy thực hiện tại tổ chức thử nghiệm đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo Nghị định số 107/2016/NĐ-CP.Đánh giá phục vụ công bố hợp quy có nhiều phương thức linh hoạt để lựa chọn.Lựa Chọn Hợp Quy:Tùy thuộc vào quy mô và yêu cầu cụ thể, tự công bố hoặc công bố dựa trên chứng nhận/giám định là sự lựa chọn phù hợp cho hàng quần áo dệt may nhập khẩu.Tuân Thủ Thông Tư:Việc tuân thủ đúng quy định của Thông tư số 28 và Thông tư số 02 là quan trọng để đảm bảo quy trình công bố hợp quy diễn ra hiệu quả và phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật.Nắm vững quy trình công bố hợp quy giúp doanh nghiệp dệt may nhập khẩu tối ưu hóa quy trình và đáp ứng mọi yêu cầu của thị trường Việt Nam.Hồ Sơ Tự Công Bố Hợp Quy Sản Phẩm Dệt May Đối Với Hàng Quần Áo Nhập Khẩu: Quy Trình và Yêu CầuTại tiểu mục 3.1.2.1 Mục 3 của Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2017/BCT, quy định chi tiết về hồ sơ tự công bố hợp quy sản phẩm dệt may đối với hàng quần áo nhập khẩu. Điều này bao gồm:Bản Công Bố Hợp Quy:Theo Mẫu 01 quy định tại Phụ lục V của Quy chuẩn này.Báo Cáo Tự Đánh Giá:Gồm các thông tin quan trọng như:Tên tổ chức, cá nhân; địa chỉ; điện thoại, fax.Tên sản phẩm, hàng hóa.Số hiệu quy chuẩn kỹ thuật.Kết luận sản phẩm, hàng hóa phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật.Cam kết chất lượng sản phẩm, hàng hóa phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật và chịu trách nhiệm pháp lý về chất lượng.Thông Tin Đối Với Hàng Hóa Nhập Khẩu:Nhãn hiệu, kiểu loại; đặc tính kỹ thuật; xuất xứ, nhà sản xuất; khối lượng, số lượng; cửa khẩu nhập; thời gian nhập; hợp đồng; danh mục hàng hóa; hóa đơn; vận đơn hoặc chứng từ vận tải tương đương (nếu không có vận tải đơn); tờ khai hàng hóa nhập khẩu.Quy Trình Nộp Hồ Sơ:Tổ chức, cá nhân công bố hợp quy cần lập 02 bộ hồ sơ.01 bộ hồ sơ nộp trực tiếp, qua đường bưu điện, hoặc cổng thông tin một cửa của Sở Công Thương các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.01 bộ hồ sơ được lưu giữ tại tổ chức, cá nhân công bố hợp quy.Lợi Ích và Tuân Thủ:Việc tự công bố hợp quy giúp doanh nghiệp dệt may nhập khẩu minh bạch và tuân thủ quy định.Quy trình công bố hợp quy được xây dựng để đảm bảo an toàn và chất lượng của sản phẩm dệt may trước khi xuất hiện trên thị trường Việt Nam.Thủ tục tự công bố hợp quy sản phẩm dệt may đối với hàng quần áo nhập khẩuĐể thực hiện thủ tục tự công bố hợp quy sản phẩm dệt may đối với hàng quần áo nhập khẩu theo tiểu mục 3.1.2.2 Mục 3 của Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2017/BCT, bạn có thể tuân thủ các bước sau:Bước 1: Gửi Hồ Sơ Công Bố Hợp Quy cho Sở Công ThươngTổ chức hoặc cá nhân có trách nhiệm gửi hồ sơ công bố hợp quy theo quy định chi tiết đã được mô tả trước đó đến Sở Công Thương. Hồ sơ này bao gồm bản công bố hợp quy và báo cáo tự đánh giá theo mẫu qui định.Bước 2: Phê Duyệt và Xuất Khẩu vào Thị Trường Việt NamSau khi hồ sơ công bố hợp quy được gửi đến Sở Công Thương, tổ chức hoặc cá nhân có quyền đưa sản phẩm ra thị trường Việt Nam. Mỗi sản phẩm sẽ được đánh số công bố hợp quy theo định dạng X/Y, trong đó:X là Mã Số Doanh Nghiệp: Đây là mã số định danh doanh nghiệp.Y là Số Vận Tải Đơn hoặc Chứng Từ Tương Đương: Trong trường hợp không có vận tải đơn, Y sẽ là mã số quản lý lô hàng của doanh nghiệp đối với sản xuất trong nước.Lưu Ý Quan Trọng:Việc tự công bố hợp quy giúp đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các quy định của QCVN 01:2017/BCT.Số công bố hợp quy là yếu tố quan trọng để sản phẩm được phép nhập khẩu và lưu thông trên thị trường Việt Nam một cách hợp pháp.Câu hỏi liên quan1. Công bố hợp quy sản phẩm dệt may là gì?Công bố hợp quy sản phẩm dệt may là quá trình mà doanh nghiệp thực hiện để chứng minh sản phẩm dệt may của họ tuân thủ các quy định về an toàn và chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế. Điều này bao gồm việc thử nghiệm sản phẩm, đánh giá kết quả, và công bố thông tin về sự phù hợp của sản phẩm với các tiêu chuẩn áp dụng. Mục đích là để bảo vệ người tiêu dùng và tăng cường niềm tin vào sản phẩm.2. Công bố hợp quy vải là gì?Công bố hợp quy vải là quá trình chứng minh và thông báo rằng vải sản xuất hoặc nhập khẩu tuân thủ các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn và môi trường áp dụng. Quá trình này thường đòi hỏi việc kiểm tra và thử nghiệm vải theo các chỉ tiêu kỹ thuật cụ thể và sau đó là việc công bố kết quả hợp quy tại cơ quan có thẩm quyền.3. Chứng nhận hợp quy quần áo là gì?Chứng nhận hợp quy quần áo là quá trình mà một tổ chức chứng nhận độc lập xác nhận rằng quần áo sản xuất hoặc nhập khẩu phù hợp với các tiêu chuẩn quy định cụ thể. Quá trình này bao gồm việc đánh giá, thử nghiệm mẫu sản phẩm, và cấp giấy chứng nhận hợp quy nếu sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, an toàn, và các tiêu chuẩn khác liên quan.4. Thông tư quy định về hợp chuẩn, hợp quy là gì?Thông tư quy định về hợp chuẩn, hợp quy là văn bản pháp luật do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành, trong đó chi tiết hóa các quy định về việc thực hiện hợp chuẩn (tức là việc tuân thủ tiêu chuẩn) và hợp quy (tức là việc chứng minh sự tuân thủ này) đối với sản phẩm, hàng hóa. Thông tư này hướng dẫn cụ thể về quy trình, thủ tục, và trách nhiệm của các bên liên quan trong việc đảm bảo và chứng minh sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn áp dụng.5. Thủ tục nhập khẩu tất chân là gì?Thủ tục nhập khẩu tất chân bao gồm:Chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm hợp đồng mua bán, hóa đơn thương mại, bảng kê hàng hóa, và các giấy tờ liên quan khác.Đăng ký và thông quan: Nộp hồ sơ và đăng ký nhập khẩu tại cơ quan hải quan.Kiểm tra và đánh giá hợp quy: Cần phải thực hiện kiểm tra chất lượng, an toàn và hợp quy cho sản phẩm nhập khẩu theo quy định.Thanh toán thuế và phí: Thực hiện nghĩa vụ tài chính như thuế nhập khẩu, VAT, và các phí liên quan.Nhận hàng và phân phối: Sau khi thông quan, nhận hàng tại cảng và tiến hành phân phối hoặc bán lẻ theo đúng quy định.
Nguyễn Trung Dũng
425 ngày trước
Theo dõi
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quy trình và thủ tục liên quan đến thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng bước cụ thể, cung cấp hướng dẫn chi tiết và những lời khuyên hữu ích để bạn có thể thực hiện quy trình này một cách hiệu quả và dễ dàng. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và đảm bảo rằng hàng hóa của bạn có thể xuất khẩu một cách trơn tru và thành công trên thị trường quốc tế.Quá trình Xử Lý Tờ Khai Hải Quan: Điều Gì Bạn Cần BiếtThanh lý tờ khai hải quan là một quá trình quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hoá. Đây là quy trình kiểm tra, xác minh và chấp thuận thông tin trong tờ khai hải quan của hàng hoá, đảm bảo rằng tất cả các quy định hải quan và thuế quan đều được tuân thủ một cách đúng đắn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quá trình thanh lý tờ khai hải quan, từ việc chuẩn bị và nộp tờ khai cho đến việc xử lý các vấn đề phát sinh. Chúng tôi cũng sẽ đề cập đến tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định hải quan và cách giảm thiểu rủi ro trong quá trình này.Tại Sao Thanh Lý Tờ Khai Hải Quan Là Quan Trọng?Thanh lý tờ khai hải quan là một bước không thể thiếu trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hoá. Dưới đây là những lý do quan trọng cho việc thực hiện quy trình thanh lý tờ khai hải quan:Tuân Thủ Quy Định Pháp Luật:Thanh lý tờ khai hải quan đảm bảo rằng các hoạt động xuất nhập khẩu tuân thủ đúng quy định pháp luật của quốc gia và quốc tế.Tờ khai hải quan chứa thông tin chi tiết về hàng hoá, giá trị, nguồn gốc, xuất xứ và các yêu cầu hải quan khác, giúp tránh các vấn đề pháp lý tiềm ẩn.Kiểm Soát An Ninh Quốc Gia:Thanh lý tờ khai hải quan cho phép các cơ quan chức năng kiểm soát và giám sát hàng hoá nhập khẩu và xuất khẩu.Quá trình kiểm tra và xác minh thông tin trong tờ khai hải quan giúp phát hiện và ngăn chặn việc vận chuyển hàng hoá cấm, hàng giả mạo, hàng nguy hiểm hoặc hàng vi phạm quy định an ninh quốc gia.Đảm Bảo Thuế Quan và Thuế Xuất Nhập Khẩu:Thanh lý tờ khai hải quan xác định và tính toán các loại thuế quan và thuế xuất nhập khẩu áp dụng đối với hàng hoá.Thông tin chính xác trong tờ khai hải quan đảm bảo tính chính xác và công bằng trong việc áp dụng các loại thuế này, tránh xảy ra các hậu quả pháp lý.Đảm Bảo Thông Quan và Vận Chuyển Hàng Hoá:Thanh lý tờ khai hải quan đúng quy trình giúp tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thông quan hàng hoá.Thông tin và tài liệu chính xác trong tờ khai hải quan giúp giảm thiểu sự cố, trì hoãn và lỗi trong quá trình vận chuyển hàng hoá.Tối Ưu Hóa Quản Lý Tài Chính:Thanh lý tờ khai hải quan giúp doanh nghiệp quản lý tài chính và chi phí liên quan đến quá trình xuất nhập khẩu hàng hoá.Tính toán chính xác các khoản phí, thuế và các khoản chi phí khác liên quan đến hải quan và quá trình thông quan giúp tối ưu hóa quản lý tài chính.Lợi Ích Của Việc Thanh Lý Tờ Khai Hải QuanViệc thanh lý tờ khai hải quan đem lại nhiều lợi ích quan trọng cho các doanh nghiệp và cá nhân tham gia hoạt động xuất nhập khẩu. Dưới đây là một số lợi ích chính của quy trình thanh lý tờ khai hải quan:Giảm Rủi Ro và Tranh Chấp:Thực hiện thanh lý tờ khai hải quan cẩn thận và chính xác giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến trễ thông quan, tạm giữ hàng hoá hoặc các tranh chấp về hải quan.Cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ trong tờ khai hải quan giúp tạo sự minh bạch và sự tin tưởng giữa doanh nghiệp và cơ quan hải quan.Tối Ưu Hóa Quá Trình Thông Quan:Thanh lý tờ khai hải quan đúng quy trình giúp tăng tốc quá trình thông quan hàng hoá.Cung cấp đầy đủ thông tin và tài liệu hợp lệ giúp tránh được yêu cầu bổ sung thông tin hoặc kiểm tra hàng hoá một cách tốn thời gian, từ đó giảm thiểu thời gian và chi phí liên quan đến quá trình thông quan.Tiết Kiệm Chi Phí và Tối Ưu Hóa Tài Chính:Thực hiện thanh lý tờ khai hải quan đúng quy trình giúp tránh sai sót và vi phạm hải quan có thể dẫn đến mất tiền hoặc xử phạt.Tuân thủ các quy định về thuế quan và thuế xuất nhập khẩu trong tờ khai hải quan giúp tối ưu hóa tài chính và tránh các rủi ro tài chính không mong muốn.Xây Dựng Uy Tín và Đối Tác Tin Cậy:Thực hiện thanh lý tờ khai hải quan đúng quy trình và cung cấp thông tin chính xác là cách để xây dựng uy tín với cơ quan hải quan và các đối tác liên quan khác.Điều này giúp tạo lòng tin và thiết lập mối quan hệ hợp tác bền vững trong hoạt động xuất nhập khẩu.Những Trường Hợp Cần Thanh Lý Tờ Khai Hải QuanCó một số trường hợp đặc biệt khi việc thanh lý tờ khai hải quan là cần thiết trong hoạt động xuất nhập khẩu. Dưới đây là những trường hợp phổ biến:Hàng hóa không được xuất khẩu hoặc nhập khẩu:Khi doanh nghiệp không có ý định hoặc không thể tiếp tục quá trình xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hoá đã được khai báo trong tờ khai hải quan, việc thanh lý tờ khai là cần thiết để chấm dứt quá trình xuất nhập khẩu đối với hàng hoá đó.Thay đổi thông tin hàng hoá:Trong trường hợp có sự thay đổi về thông tin hàng hoá đã được khai báo trong tờ khai hải quan, chẳng hạn như số lượng, giá trị, đặc tính kỹ thuật, hoặc nước xuất xứ, việc thanh lý tờ khai là cần thiết để cập nhật thông tin mới và đảm bảo tính chính xác của tờ khai.Thanh lý tờ khai không sử dụng:Nếu sau khi khai báo tờ khai hải quan, doanh nghiệp không thực hiện xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hoá đó, việc thanh lý tờ khai hải quan là cần thiết để chấm dứt quyền và trách nhiệm hải quan liên quan đến tờ khai đó.Hủy bỏ giao dịch xuất nhập khẩu:Trong trường hợp giao dịch xuất nhập khẩu không thành công hoặc không thực hiện được, việc thanh lý tờ khai hải quan là cần thiết để hủy bỏ quyền và trách nhiệm hải quan liên quan đến giao dịch đó.Sửa đổi hoặc điều chỉnh thông tin khai báo:Trong trường hợp phát hiện sai sót, thiếu sót, hoặc thông tin không chính xác trong tờ khai hải quan sau khi đã nộp, việc thanh lý tờ khai là cần thiết để điều chỉnh và sửa đổi thông tin khai báo theo đúng quy định, từ đó đảm bảo tính chính xác của thông tin.Thủ tục Thanh Lý Tờ Khai Hải Quan Điện TửQuy trình thanh lý tờ khai hải quan điện tử thường bao gồm các bước sau đây:Đăng Ký Tài Khoản và Cung Cấp Thông Tin:Đầu tiên, bạn cần thực hiện việc đăng ký tài khoản trên hệ thống hải quan điện tử hoặc tương tác với các công ty chuyên cung cấp dịch vụ thanh lý tờ khai hải quan. Trong quá trình này, bạn sẽ cung cấp thông tin liên quan đến doanh nghiệp, cũng như thông tin chi tiết về hàng hoá, bao gồm số lượng, giá trị, và các tài liệu liên quan.Xác Nhận Thông Tin và Kiểm Tra Hợp Lệ:Hệ thống hải quan điện tử sẽ tiến hành kiểm tra thông tin bạn đã cung cấp và xác nhận tính hợp lệ của tờ khai hải quan. Quá trình này có thể bao gồm kiểm tra tính chính xác của thông tin, đảm bảo tính hợp lệ của các tài liệu đính kèm, và kiểm tra sự tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.Thanh Lý Tờ Khai Hải Quan:Sau khi thông tin được xác nhận và hợp lệ, bạn sẽ tiến hành việc thanh lý tờ khai hải quan. Quy trình này bao gồm việc điền các biểu mẫu cần thiết, cung cấp thông tin chi tiết về hàng hoá, và tuân thủ các yêu cầu khác liên quan đến việc thanh lý.Xử Lý và Xác Nhận Thanh Lý:Sau khi tờ khai hải quan được gửi đi, hệ thống hải quan điện tử sẽ tiến hành xử lý thông tin và xác nhận quá trình thanh lý. Quá trình này có thể bao gồm kiểm tra lại thông tin, xác định các khoản thuế và phí liên quan, và cung cấp thông báo xác nhận hoàn tất thanh lý.Lưu Trữ và Báo Cáo:Thông tin về thanh lý tờ khai hải quan sẽ được lưu trữ trong hệ thống hải quan điện tử. Bạn có thể truy cập và tìm kiếm thông tin này khi cần thiết. Ngoài ra, các báo cáo và tài liệu liên quan đến thanh lý cũng có thể được tạo ra để phục vụ mục đích quản lý và kiểm tra sau này.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Thủ tục thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu là gì?Trả lời: Thủ tục thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu là quá trình xử lý và hoàn tất các thủ tục liên quan đến việc kiểm tra, xác nhận và chấp thuận thông tin trong tờ khai hải quan của hàng hoá xuất khẩu. Thủ tục này đòi hỏi sự chính xác và đầy đủ trong việc cung cấp thông tin và tài liệu liên quan, nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định hải quan, thuế quan và các quy tắc liên quan khác. Quy trình thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu rất đơn giản, gồm các bước sau:Hải quan thông báo tờ khai không hợp lệ (có thể do tờ kê khai sai thông tin, sai giá trị hàng hoá hoặc giấy tờ không đủ/không chính xác).Hải quan sẽ báo với đơn vị xuất nhập khẩu về vấn đề giấy tờ, công ty xuất nhập khẩu sẽ tiến hành hoàn tất thủ tục, làm tờ mới để việc thanh lý hải quan được diễn ra.Đưa hàng qua máy soi và đánh AWB (Air Waybill) cho hàng hoá.Câu hỏi 2: Tại sao cần thực hiện thủ tục thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu?Trả lời: Thủ tục thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu là cần thiết để tuân thủ quy định pháp luật, kiểm soát an ninh quốc gia, đảm bảo thuế quan và thuế xuất nhập khẩu, và chấm dứt quyền và trách nhiệm hải quan liên quan đến tờ khai đó. Nếu không thực hiện thủ tục thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu, doanh nghiệp có thể gặp phải các vấn đề pháp lý, hoãn giao hàng, xử phạt hành chính hoặc mất quyền lợi. Câu hỏi 3: Khi nào cần thực hiện thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu?Trả lời: Theo quy định, việc thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu cần được thực hiện trước khi hàng hoá được thông quan và giao nhận. Tờ khai cần hoàn thành trước thời gian quy định, thông thường là sau 14 ngày, nếu không hoàn thành sẽ được coi là hủy đơn hàng và người nhận chưa nhận được hàng hoá. Hoặc có thể nhận nhưng cần làm lại giấy tờ ở đợt sau. Việc thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu giúp đảm bảo rằng thông tin trong tờ khai hải quan là chính xác và tuân thủ các quy định hải quan, thuế quan và an ninh quốc gia. Câu hỏi 4: Quy trình thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu điện tử như thế nào?Trả lời: Quy trình thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu điện tử gồm các bước sau:Nhân viên mang tờ khai đã thông quan đến hải quan giám sát bãi ghi số container/seal và thanh lý hải quan bãi ô 27 của tờ khai để tiến hành thanh lý tờ khai.Nhân viên giao nhận photo tờ khai hải quan điện tử sau đó nộp tờ khai (cả photo và gốc) để kiểm tra tại phòng thanh lý.Hải quan thanh lý kiểm tra đóng dấu xác nhận và trả lại bản gốc.Câu hỏi 5: Lợi ích của việc thực hiện thủ tục thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu là gì?Trả lời: Việc thực hiện thủ tục thanh lý tờ khai hàng xuất khẩu mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, cơ quan hải quan và quốc gia. Dưới đây là một số lợi ích chính:Tuân thủ quy định pháp luật: Việc thanh lý tờ khai hải quan giúp đảm bảo rằng các hoạt động xuất nhập khẩu được tiến hành theo quy định pháp luật của quốc gia và quốc tế. Điều này giúp tránh các vấn đề pháp lý tiềm ẩn và tăng uy tín của doanh nghiệp.Kiểm soát an ninh quốc gia: Quá trình thanh lý tờ khai hải quan giúp các cơ quan chức năng kiểm soát và giám sát hàng hoá nhập khẩu và xuất khẩu. Điều này giúp phát hiện và ngăn chặn việc vận chuyển hàng hoá cấm, hàng giả mạo, hàng nguy hiểm hoặc hàng vi phạm quy định an ninh quốc gia.Đảm bảo thuế quan và thuế xuất nhập khẩu: Thanh lý tờ khai hải quan là cách để xác định và tính toán các loại thuế quan và thuế xuất nhập khẩu áp dụng đối với hàng hoá. Điều này giúp doanh nghiệp nộp đúng số thuế và hưởng các ưu đãi thuế quan nếu có.Giảm rủi ro và tranh chấp: Thanh lý tờ khai hải quan kỹ càng và chính xác giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc chậm trễ thông quan, bị tạm giữ hàng hoá hoặc xảy ra tranh chấp hải quan. Việc cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ trong tờ khai giúp tạo sự minh bạch và sự tin tưởng giữa doanh nghiệp và cơ quan hải quan.
Nguyễn Trung Dũng
425 ngày trước
Theo dõi
Sáp nhập công ty là một quá trình phức tạp và quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính. Đây là một quyết định chiến lược có thể thay đổi hoàn toàn hình dạng và quy mô của doanh nghiệp. Khi hai hoặc nhiều công ty quyết định hợp nhất thành một, sáp nhập không chỉ đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng mà còn đòi hỏi tuân thủ các quy định pháp lý nghiêm ngặt.Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đi vào chi tiết về thủ tục sáp nhập công ty, từ việc lập kế hoạch đến thực hiện và hoàn thành quá trình này. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về quy trình phức tạp và các yếu tố cần xem xét khi quyết định sáp nhập công ty. Hãy cùng bắt đầu khám phá những khía cạnh quan trọng của thủ tục sáp nhập và những lợi ích mà nó có thể mang lại cho doanh nghiệp của bạn.Khái niệm về Hình thức Sáp nhập Công TyTheo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 tại Điều 201 và Luật Cạnh Tranh tại Điều 29, Sáp nhập công ty đề cập đến quá trình một hoặc một số công ty, gọi là công ty bị sáp nhập, có thể hợp nhất vào một công ty khác, được gọi là công ty nhận sáp nhập. Quá trình này đồng nghĩa với việc công ty bị sáp nhập chuyển toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ, và lợi ích hợp pháp của mình sang công ty nhận sáp nhập và đồng thời chấm dứt sự tồn tại của công ty bị sáp nhập.Để hiểu một cách đơn giản:Công ty bị sáp nhập, được gọi là A, Công ty nhận sáp nhập, được gọi là B. → Quá trình sáp nhập đơn giản là A kết hợp vào B. → Khi đó, A sẽ dừng tồn tại và chuyển toàn bộ tài sản, nghĩa vụ, và quyền lợi hợp pháp cho B. → B vẫn tiếp tục tồn tại và hoạt động.Thủ tục Sáp nhập Công TyBước 1: Lập và thông qua Hợp đồng sáp nhập và Dự thảo Điều lệ công ty nhận sáp nhậpHợp đồng sáp nhập phải bao gồm các điều khoản sau:Tên và địa chỉ trụ sở chính của công ty nhận sáp nhập.Tên và địa chỉ trụ sở chính của công ty bị sáp nhập.Thủ tục và điều kiện sáp nhập.Phương án sử dụng lao động.Cách thức, thủ tục, thời hạn và điều kiện chuyển đổi tài sản, chuyển đổi phần vốn góp, cổ phần, trái phiếu của công ty bị sáp nhập thành phần vốn góp, cổ phần, trái phiếu của công ty nhận sáp nhập.Thời hạn thực hiện sáp nhập.Bước 2: Thông báo cho các bên liên quan và chủ nợTrong vòng 15 ngày kể từ ngày thông qua Hợp đồng sáp nhập, công ty bị sáp nhập phải gửi thông tin đến người lao động và chủ nợ.Bước 3: Công ty bị sáp nhập tiến hành đóng mã số thuếCác thủ tục chấm dứt hoạt động các đơn vị phụ thuộc, tiến hành đóng mã số thuế tại cơ quan thuế quản lý bao gồm:Nộp báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn.Hoàn tất nghĩa vụ đóng thuế.Nộp hồ sơ đóng mã số thuế.Văn bản đề nghị chấm dứt hiệu lực mã số thuế.Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp bản sao y chứng thực.Bản sao quyết định, biên bản họp giải thể.Văn bản xác nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế đối với hoạt động xuất nhập khẩu của Tổng cục Hải quan nếu tổ chức có hoạt động xuất nhập khẩu.Bước 4: Nộp hồ sơ sáp nhập lên cơ quan đăng ký kinh doanhHồ sơ được nộp tại Phòng đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư tại nơi công ty nhận sáp nhập đặt trụ sở.Trường hợp 1: Công ty nhận sáp nhập thay đổi nội dung đăng ký kinh doanhThành phần hồ sơ bao gồm:Thông báo thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh.Hợp đồng sáp nhập.Nghị quyết và biên bản họp thông qua hợp đồng sáp nhập của các công ty nhận sáp nhập; thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh.Nghị quyết và biên bản họp thông qua hợp đồng sáp nhập của các công ty bị sáp nhập, trừ trường hợp công ty nhận sáp nhập là thành viên sở hữu trên 65% vốn điều lệ của công ty bị sáp nhập.Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của công ty bị sáp nhập.Các tài liệu chứng minh sự thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh theo quy định của Luật Doanh nghiệp.Trường hợp 2: Công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh.Thành phần hồ sơ bao gồm:Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin doanh nghiệp.Hợp đồng sáp nhập.Nghị quyết và biên bản họp thông qua hợp đồng sáp nhập của các công ty nhận sáp nhập; thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh.Nghị quyết và biên bản họp thông qua hợp đồng sáp nhập của các công ty bị sáp nhập, trừ trường hợp công ty nhận sáp nhập là thành viên sở hữu trên 65% vốn điều lệ của công ty bị sáp nhập.Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của công ty bị sáp nhập.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Quy trình sáp nhập công ty gồm những bước nào?Trả lời: Sáp nhập công ty là quá trình hợp nhất hai hoặc nhiều công ty riêng lẻ thành một công ty duy nhất. Quy trình sáp nhập công ty gồm những bước sau đây:Bước 1: Nghiên cứu và đánh giá chi tiết về các công ty liên quan đến sáp nhập.Bước 2: Thỏa thuận và ký kết hợp đồng sáp nhập và dự thảo điều lệ công ty nhận sáp nhập.Bước 3: Thông báo cho các bên liên quan và chủ nợ về việc sáp nhập và thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết.Bước 4: Đánh giá tài chính và tính toán giá trị của công ty sau sáp nhập.Bước 5: Tích hợp và quản lý các hoạt động, quy trình và hệ thống của công ty sau sáp nhập.Câu hỏi 2: Thủ tục sáp nhập công ty cần những giấy tờ gì?Trả lời: Thủ tục sáp nhập công ty cần những giấy tờ sau đây:Hợp đồng sáp nhậpBiên bản họp và Quyết định của công ty nhận sáp nhập thông qua hợp đồng sáp nhậpBiên bản họp và Quyết định của công ty bị sáp nhập thông qua hợp đồng sáp nhậpBản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy tờ tương đương khác của các công ty bị sáp nhậpĐiều lệ công ty nhận sáp nhậpDanh sách thành viên hoặc cổ đông của các công ty liên quanCâu hỏi 3: Thời hạn và thủ tục đóng mã số thuế trong quy trình sáp nhập công ty là gì?Trả lời: Thời hạn và thủ tục đóng mã số thuế trong quy trình sáp nhập công ty là như sau:Thời hạn: Doanh nghiệp bị sáp nhập phải đóng mã số thuế trong vòng 10 ngày kể từ ngày có quyết định về việc sáp nhập.Thủ tục: Doanh nghiệp bị sáp nhập phải thực hiện các bước sau đây:Bước 1: Tiến hành xem xét, rà soát các báo cáo của doanh nghiệp đến thời điểm đóng mã số thuế đã hoàn thành chưaBước 2: Nộp bổ sung các báo cáo chưa hoàn thành để thực hiện thủ tục đóng mã số thuế doanh nghiệpBước 3: Người nộp thuế hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế với cơ quan thuếBước 4: Chuẩn bị hồ sơ đóng mã số thuếBước 5: Nộp hồ sơ đóng mã số thuế theo quy địnhBước 6: Cơ quan thuế tiếp nhận và xử lý hồ sơ đóng mã số thuếBước 7: Hoàn thành thủ tục đóng mã số thuế doanh nghiệpHồ sơ đóng mã số thuế bao gồm:Văn bản đề nghị chấm dứt hiệu lực mã số thuế số 24/ĐK-TCT ban hành kèm thông tư 95/2016/TT-BTCGiấy chứng nhận đăng ký thuế hoặc thông báo mã số thuế bản gốc hoặc thông báo mã số thuế hoặc công văn giải trình mẫu giấy chứng nhận đăng ký thuếHợp đồng sáp nhậpVăn bản xác nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế đối với hoạt động xuất nhập khẩu của tổng cục hải quan nếu tổ chức, doanh nghiệp có hoạt động nhập khẩuCâu hỏi 4: Nếu công ty nhận sáp nhập thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh, cần những giấy tờ gì?Trả lời: Nếu công ty nhận sáp nhập thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh, cần những giấy tờ sau đây:Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệpThông báo thay đổi người đại diện theo pháp luậtThông báo về việc bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệpHợp đồng sáp nhậpNghị quyết và biên bản họp thông qua hợp đồng sáp nhập của công ty nhận sáp nhậpNghị quyết và biên bản họp thông qua hợp đồng sáp nhập của công ty bị sáp nhập (trừ trường hợp công ty nhận sáp nhập là thành viên, cổ đông sở hữu trên 65% vốn điều lệ của công ty bị sáp nhập)Điều lệ công ty nhận sáp nhậpGiấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới với các nội dung thay đổiGiấy xác nhận thay đổi thông tin đăng ký doanh nghiệpCâu hỏi 5: Các điểm cần lưu ý khi sáp nhập công ty là gì?Trả lời: Sáp nhập công ty là quá trình hợp nhất hai hoặc nhiều công ty riêng lẻ thành một công ty duy nhất. Đây là một hình thức tập trung kinh tế có nhiều ưu điểm nhưng cũng có nhiều rủi ro và thách thức. Các điểm cần lưu ý khi sáp nhập công ty là:Phải tuân thủ các quy định của pháp luật về cạnh tranh, không được sáp nhập các công ty có thị phần cao hoặc gây hạn chế cạnh tranh đáng kể trên thị trường.Phải lập và thông qua hợp đồng sáp nhập và dự thảo điều lệ công ty nhận sáp nhập, có sự đồng ý của các bên liên quan và chủ nợ.Phải thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết như đóng mã số thuế, nộp hồ sơ sáp nhập lên cơ quan đăng ký kinh doanh, thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh nếu có.Phải đánh giá tài chính và tính toán giá trị của công ty sau sáp nhập, cân nhắc các ưu nhược điểm của sáp nhập về mặt thị phần, chi phí, nguồn nhân lực, thời gian, rủi ro.Phải tích hợp và quản lý các hoạt động, quy trình và hệ thống của công ty sau sáp nhập, giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình sáp nhập.
Nguyễn Trung Dũng
425 ngày trước
Theo dõi
Khi bạn quyết định nhập khẩu một máy phát điện, điều đầu tiên cần hiểu rõ là thủ tục và quy trình liên quan đến việc này. Máy phát điện là một thiết bị quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất công nghiệp đến sử dụng tại gia đình. Tuy nhiên, để đưa nó vào sử dụng tại Việt Nam, bạn cần tuân theo một số quy định và thủ tục nhập khẩu.Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các thủ tục nhập khẩu máy phát điện, các bước cần thiết để hoàn thành quy trình này một cách hiệu quả, cùng những điểm cần lưu ý quan trọng. Dù bạn là một cá nhân muốn sở hữu một máy phát điện cho gia đình hoặc là một doanh nghiệp cần nhập khẩu máy phát điện công suất lớn, thông tin sau đây sẽ hữu ích cho bạn.Mã HS code của máy phát điệnDưới đây là danh sách mã HS code của máy phát điện, được chia thành các nhóm tương ứng với công suất và loại máy:Mã HS code cho máy phát điện xoay chiều, công suất không quá 12,5kVA: 85016110Mã HS code cho máy phát điện xoay chiều, công suất từ 12,5kVA đến không quá 75kVA: 85016120Mã HS code cho máy phát điện xoay chiều, công suất từ 75kVA đến không quá 150kVA: 85016210Mã HS code cho máy phát điện xoay chiều, công suất từ 150kVA đến không quá 375kVA: 85016220Mã HS code cho máy phát điện xoay chiều, công suất trên 375kVA nhưng không quá 750kVA: 85016300Mã HS code cho tổ máy phát điện và động cơ đốt trong, công suất không quá 75kVA: 85021100Mã HS code cho tổ máy phát điện và động cơ đốt trong, công suất trên 75kVA nhưng không quá 125kVA: 85021210Mã HS code cho tổ máy phát điện và động cơ đốt trong, công suất trên 125kVA nhưng không quá 375kVA: 85021220Hồ sơ nhập khẩu máy phát điệnHồ sơ nhập khẩu máy phát điện bao gồm các tài liệu sau đây, theo quy định tại Khoản 5 của Điều 1 trong Thông tư 39/2018/TT-BTC:Tờ khai hải quan: Đây là tài liệu quan trọng để khai báo thông tin về máy phát điện cần nhập khẩu.Hợp đồng thương mại (Sale contract): Hợp đồng này chứa các điều khoản và điều kiện của giao dịch mua bán máy phát điện giữa người nhập khẩu và người xuất khẩu.Danh sách đóng gói (Packing list): Tài liệu này liệt kê chi tiết về cách đóng gói máy phát điện, bao gồm trọng lượng, kích thước, số lượng, và thông tin về các kiện hàng.Hóa đơn thương mại (Commercial invoice): Hóa đơn này thể hiện giá trị của máy phát điện và sẽ được sử dụng để tính thuế nhập khẩu.Vận đơn (Bill of lading): Vận đơn xác nhận thông tin về vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến cảng nhập khẩu.Chứng nhận xuất xứ (nếu có): Nếu máy phát điện có chứng nhận xuất xứ, nó sẽ được yêu cầu để xác định nguồn gốc của sản phẩm.Catalog (nếu có): Catalog chứa thông tin chi tiết về máy phát điện, bao gồm thông số kỹ thuật, tính năng, và hướng dẫn sử dụng. Nếu có, nó có thể được yêu cầu để kiểm tra sản phẩm.Thủ tục nhập khẩu máy phát điệnQuy trình nhập khẩu máy phát điện các loại có thể được mô tả trong các bước cụ thể như sau:Bước 1: Tờ khai hải quanKhi bạn đã thu thập đầy đủ chứng từ xuất nhập khẩu, bao gồm hợp đồng, hóa đơn thương mại, danh sách đóng gói, vận đơn đường biển, chứng nhận xuất xứ và các thông tin liên quan, hãy xác định mã HS code cho máy phát điện của bạn. Sau đó, bạn có thể nhập thông tin khai báo lên hệ thống hải quan thông qua phần mềm.Bước 2: Mở tờ khai hải quanSau khi khai báo thông tin trên hệ thống hải quan, hệ thống sẽ phản hồi kết quả phân luồng tờ khai. Dựa trên kết quả này, bạn sẽ biết được tờ khai của mình thuộc luồng xanh, vàng, hay đỏ. Tiếp theo, bạn cần in tờ khai và mang bộ hồ sơ nhập khẩu xuống chi cục hải quan để mở tờ khai hải quan. Quy trình mở tờ khai này sẽ thay đổi tùy theo phân luồng của tờ khai.Bước 3: Thông quan hàng hóaSau khi kiểm tra và xử lý hồ sơ, nếu không có vấn đề gì, cán bộ hải quan sẽ chấp nhận thông quan tờ khai. Lúc này, bạn có thể tiến hành đóng thuế nhập khẩu cho tờ khai hải quan để thực hiện thông quan hàng hóa.Bước 4: Lấy hàng hóa về bảo quản và sử dụngSau khi tờ khai hải quan đã được thông quan, bạn cần thực hiện các bước thanh lý tờ khai và làm thủ tục cần thiết để mang hàng về kho của bạn để bảo quản và sử dụng.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Thủ tục nhập máy phát điện gồm những bước chính? Trả lời: Thủ tục nhập máy phát điện vào Việt Nam cần hoàn thành các bước sau đây:Đăng ký thông tin doanh nghiệp với cơ quan hải quan.Nộp hồ sơ nhập khẩu, bao gồm hóa đơn thương mại, đơn hàng, giấy chứng nhận xuất xứ, hợp đồng mua bán, và giấy phép nhập khẩu (nếu có).Kiểm tra hàng hóa, bao gồm kiểm tra chất lượng, an toàn kỹ thuật, và bảo vệ môi trường.Thanh toán thuế nhập khẩu, bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng, phí trước bạ, phí đường bộ, phí cấp biển số xe, và phí bảo hiểm bắt buộc.Câu hỏi: Làm thế nào để xác định mã HS code cho máy phát điện? Trả lời: Mã HS code là một dãy số gồm 8 chữ số, được sử dụng để phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu theo các tiêu chí về nguồn gốc, tính chất, công dụng và giá trị của hàng hóa. Có nhiều cách để tra cứu mã HS code cho máy phát điện, bao gồm:Hỏi những người có kinh nghiệm trong ngành xuất nhập khẩu, như các nhà cung cấp, vận chuyển hoặc hải quan.Tra cứu bằng sách Biểu thuế xuất nhập khẩu, có thể mua tại các cửa hàng sách hoặc tải về dạng PDF trên mạng.Tra cứu bằng biểu thuế dạng Excel bản mềm, có thể tìm kiếm trên mạng hoặc sử dụng các phần mềm hỗ trợ.Tra cứu trên các website chuyên về xuất nhập khẩuCâu hỏi: Quy trình thông quan hàng hóa máy phát điện thường mất bao lâu? Trả lời: Quy trình thông quan hàng hóa máy phát điện gồm các bước chính sau đây:Bước 1: Đăng ký và khai báo hải quan: là bước bạn cung cấp thông tin về hàng hóa, phương tiện, người xuất khẩu, người nhập khẩu, giá trị, thuế, phí, lệ phí, v.v. cho cơ quan hải quan. Bạn có thể khai báo hải quan qua mạng hoặc trực tiếp tại cửa khẩu. Thời gian khai báo hải quan tối đa là 8 giờ làm việc.Bước 2: Đưa hàng hóa đến điểm tập kết: là bước bạn vận chuyển hàng hóa từ kho bãi đến cửa khẩu xuất khẩu, và đặt hàng hóa dưới sự quản lý của cơ quan hải quan. Bạn cần có giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng, an toàn kỹ thuật, và bảo vệ môi trường cho hàng hóa (nếu có). Thời gian đưa hàng hóa đến điểm tập kết phụ thuộc vào khoảng cách và phương tiện vận chuyển.Bước 3: Nộp thuế phí, lệ phí: là bước bạn thanh toán các khoản thuế, phí, lệ phí liên quan đến hàng hóa xuất khẩu, bao gồm thuế xuất khẩu, thuế giá trị gia tăng, phí sử dụng cơ sở hạ tầng, phí kiểm tra chất lượng, v.v. Bạn có thể nộp thuế phí, lệ phí qua ngân hàng hoặc trực tiếp tại cơ quan hải quan. Thời gian nộp thuế phí, lệ phí tối đa là 2 giờ làm việc.Bước 4: Thông quan hàng hóa: là bước cuối cùng trong quy trình, khi bạn đã hoàn thành các bước trên và nhận được giấy phép xuất khẩu của cơ quan hải quan. Bạn có thể lấy hàng hóa và vận chuyển đến nước nhập khẩu. Thời gian thông quan hàng hóa tối đa là 4 giờ làm việc.Tổng cộng, quy trình thông quan hàng hóa máy phát điện xuất khẩu từ Việt Nam có thể mất từ 14 giờ làm việc trở lên, tùy thuộc vào loại hàng hóa, cửa khẩu, và tình hình thực tế. Câu hỏi: Máy phát điện đã qua sử dụng có thể nhập khẩu không? Trả lời: Máy phát điện đã qua sử dụng có thể nhập khẩu vào Việt Nam, nhưng phải tuân theo các quy định về điều kiện, chứng từ, thuế và thủ tục hải quan. Một số điều kiện cần lưu ý khi nhập khẩu máy phát điện cũ là:Máy phát điện đã qua sử dụng thì có tuổi thiết bị dưới 10 năm, tính từ năm sản xuất đến thời điểm máy phát điện về đến cảng Việt Nam.Máy phát điện đã qua sử dụng phải có giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng, an toàn kỹ thuật, và bảo vệ môi trường do cơ quan có thẩm quyền của nước xuất xứ cấp.Máy phát điện đã qua sử dụng phải có giấy phép nhập khẩu do Cục Hải quan tỉnh, thành phố nơi bạn định cư cấpCâu hỏi: Thủ tục nhập khẩu máy phát điện có liên quan đến thuế và lệ phí nào? Trả lời: Các loại thuế và lệ phí khi nhập khẩu máy phát điện vào Việt Nam cần nộp các loại thuế và lệ phí sau đây:Thuế nhập khẩu: là thuế áp dụng cho máy phát điện có nguồn gốc từ nước ngoài được nhập khẩu vào Việt Nam. Mức thuế nhập khẩu phụ thuộc vào mã HS code, quốc gia sản xuất, và giá trị của máy phát điện. Thuế nhập khẩu ưu đãi cho máy phát điện dao động từ 0% đến 20%.Thuế giá trị gia tăng: là thuế áp dụng cho giá trị gia tăng của máy phát điện khi nhập khẩu. Mức thuế giá trị gia tăng hiện nay là 10%.Phí sử dụng cơ sở hạ tầng: là phí áp dụng cho máy phát điện khi sử dụng cơ sở hạ tầng của cảng biển hoặc sân bay. Mức phí sử dụng cơ sở hạ tầng phụ thuộc vào khối lượng và giá trị của máy phát điện.Phí kiểm tra chất lượng, an toàn kỹ thuật, và bảo vệ môi trường: là phí áp dụng cho máy phát điện khi được kiểm tra về các tiêu chí trên trước khi thông quan. Mức phí kiểm tra phụ thuộc vào loại máy phát điện và cơ quan kiểm tra.
Nguyễn Trung Dũng
425 ngày trước
Theo dõi
Khi nói đến việc nhập khẩu ô tô đã qua sử dụng vào Việt Nam, chắc chắn rằng chúng ta đang bắt đầu một cuộc hành trình đầy thách thức và phức tạp. Với sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô và nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng, việc nhập khẩu ô tô đã qua sử dụng đã trở thành một phần quan trọng trong thị trường xe hơi tại Việt Nam.Tuy nhiên, quy trình này không đơn giản, và có rất nhiều quy định, hạn chế, và yêu cầu phải tuân theo. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa bạn vào cuộc hành trình thú vị của việc nhập khẩu ô tô đã qua sử dụng vào Việt Nam. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin về các bước cần thiết, các yêu cầu pháp lý, và những điều quan trọng mà bạn nên biết trước khi bắt đầu quá trình này. Hãy cùng khám phá và tìm hiểu chi tiết về thủ tục nhập khẩu ô tô đã qua sử dụng tại Việt Nam.Mã HS Code Cho Xe Ô Tô Đã Qua Sử DụngGiống như với các loại hàng hóa khác, việc nhập khẩu xe ô tô đã qua sử dụng yêu cầu phải có mã HS code để xác định các loại thuế nhập khẩu cụ thể. Mã HS code là hệ thống mã số quốc tế được sử dụng để phân loại hàng hóa trong thương mại quốc tế. Dưới đây là mã HS code áp dụng cho xe ô tô đã qua sử dụng:Mã HS 8702: Xe có động cơ chở 10 người trở lên (bao gồm cả người lái).Mã HS 8703: Bao gồm các loại xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người, bao gồm cả ô tô chở người có khoang hành lý chung (station wagons) và ô tô đua.Mã HS 870324: Loại xe khác, chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và có dung tích xi lanh trên 3.000 cc.Mã HS 87032459: Loại khác của xe ô tô đã qua sử dụng.Thuế Nhập Khẩu Đối Với Xe Ô Tô Đã Qua Sử DụngKhi thực hiện quy trình nhập khẩu xe ô tô đã qua sử dụng, việc tính toán thuế nhập khẩu là một phần quan trọng trong quá trình này. Dưới đây là chi tiết về thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, và thuế giá trị gia tăng áp dụng cho xe ô tô đã qua sử dụng:Thuế Nhập KhẩuĐể phân loại xe ô tô đã qua sử dụng khi khai báo trên tờ khai hải quan, cần cung cấp thông tin chi tiết về đời xe, hiệu xe, dung tích xy lanh, số cửa, và các thông số khác để cơ quan hải quan có đủ căn cứ tính toán thuế.Mức thuế hỗn hợp cho xe ô tô chở người từ 9 chỗ ngồi trở xuống (kể cả lái xe) thuộc nhóm 87.03 trong Biểu thuế nhập khẩu được xác định như sau:Đối với xe ô tô có dung tích xi lanh từ 1.500cc đến dưới 2.500cc: Mức thuế nhập khẩu = X + 5.000 USD.Đối với xe ô tô có dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên: Mức thuế nhập khẩu = X + 15.000 USD.Trong đó, X được xác định bằng giá tính thuế của xe ô tô đã qua sử dụng nhân với mức thuế suất của dòng thuế xe ô tô mới cùng loại thuộc Chương 87 trong mục I Phụ lục II – Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế ban hành kèm theo Nghị định tại thời điểm đăng ký tờ khai hải quan.Thuế Tiêu Thụ Đặc Biệt (TTĐB)Áp dụng theo biểu thuế ban hành tại Luật Thuế Tiêu Thụ Đặc Biệt số 27/2008/QH12 và Nghị định 26/2009/NĐ-CP ngày 16/03/2009 của Chính phủ.Mức thuế TTĐB cho xe ô tô đã qua sử dụng sẽ thay đổi tuỳ theo dung tích xy lanh:Loại có dung tích xi lanh từ 2.000cm3 trở xuống: 45%.Loại có dung tích xi lanh trên 2.000cm3 đến 3.000cm3: 50%.Loại có dung tích xi lanh trên 3.000cm3: 60%.Thuế Giá Trị Gia Tăng (GTGT)Thuế GTGT cho xe ô tô nguyên chiếc thuộc đối tượng chịu thuế GTGT là 10%.Ngoài các loại thuế trên, sau khi hoàn thành thủ tục nhập khẩu, người nhập khẩu cần nộp lệ phí trước bạ tại cơ quan thuế địa phương và đăng ký lưu hành xe ô tô để sử dụng theo quy định.Điều Kiện Nhập Khẩu Xe Ô Tô Đã Qua Sử Dụng Về Việt NamKhi bạn muốn nhập khẩu xe ô tô đã qua sử dụng vào Việt Nam, cần tuân theo các điều kiện và quy định sau đây:Giới Hạn Về Tuổi Xe: Xe ô tô đã qua sử dụng không được sản xuất quá 05 năm tính từ năm sản xuất đến thời điểm xe về cảng Việt Nam. Cụ thể, ví dụ năm 2006 chỉ được nhập khẩu xe ô tô sản xuất từ năm 2001 trở về sau.Xác Định Năm Sản Xuất: Năm sản xuất của xe ô tô có thể được xác định theo các phương pháp sau đây:Theo số nhận dạng của xe ô tô.Theo số khung của xe ô tô.Theo các tài liệu kỹ thuật như Catalog, sổ tay thông số kỹ thuật, phần mềm nhận dạng, ê tơ két gắn trên xe, hoặc các thông tin của nhà sản xuất.Theo năm sản xuất ghi nhận trong bản chính của Giấy chứng nhận đăng ký xe hoặc Giấy hủy đăng ký xe đang lưu hành tại nước ngoài.Quyết Định Bởi Hội Đồng Giám Định: Đối với các trường hợp đặc biệt, cơ quan kiểm tra chất lượng có thể thành lập Hội đồng giám định với sự tham gia của các chuyên gia kỹ thuật chuyên ngành để quyết định năm sản xuất của xe.Kiểm Tra Số Khung và Số Máy: Nếu có nghi vấn về số khung và/hoặc số máy của xe nhập khẩu, cơ quan kiểm tra chất lượng có thể trưng cầu giám định tại cơ quan Công an. Kết luận của cơ quan Công an về số khung và/hoặc số máy sẽ là cơ sở để giải quyết các thủ tục kiểm tra chất lượng nhập khẩu xe ô tô đã qua sử dụng theo quy định.Cấm Nhập Khẩu Cho Một Số Trường Hợp Đặc Biệt: Cấm nhập khẩu xe ô tô có tay lái bên phải (tay lái nghịch) kể cả dạng tháo rời và đã được chuyển đổi tay lái trước khi nhập khẩu vào Việt Nam, trừ các loại phương tiện chuyên dùng như xe cần cẩu, máy đào kênh rãnh, xe quét đường, tưới đường, xe chở rác, xe thi công mặt đường, xe chở khách trong sân bay, xe nâng hàng trong kho, cảng, xe bơm bê tông, xe chỉ di chuyển trong sân golf và công viên.Cấm Nhập Khẩu Xe Cứu Thương Đã Qua Sử Dụng: Cấm nhập khẩu xe cứu thương đã qua sử dụng.Cấm Tháo Rời Xe Khi Vận Chuyển Và Nhập Khẩu: Xe ô tô đã qua sử dụng không được tháo rời khi vận chuyển và khi nhập khẩu.Cấm Nhập Khẩu Xe Ô Tô Đã Thay Đổi Kết Cấu Hoặc Chuyển Đổi Công Năng: Cấm nhập khẩu xe ô tô đã thay đổi kết cấu hoặc chuyển đổi công năng so với thiết kế ban đầu, kể cả xe ô tô có công năng không phù hợp với số nhận dạng của xe hoặc số khung của nhà sản xuất đã công bố, bị đục sửa số khung, số máy trong mọi trường hợp và dưới mọi hình thức.Thủ Tục Nhập Khẩu Xe Ô Tô Đã Qua Sử DụngThủ tục nhập khẩu xe ô tô đã qua sử dụng được thực hiện tại Chi cục Hải quan cửa khẩu, nơi xe ôtô được vận chuyển từ nước ngoài đến cửa khẩu, theo các quy định hiện hành đối với xe ôtô đã qua sử dụng. Đối với người Việt Nam định cư ở các nước có chung biên giới đất liền, họ được phép hồi thương và làm thủ tục nhập khẩu xe ôtô tại các cửa khẩu quốc tế đường bộ.Thủ tục nhập khẩu xe ôtô đang sử dụng theo chế độ tài sản di chuyển sẽ tuân theo quy định hiện hành đối với hàng hóa nhập khẩu không có mục đích thương mại, và phải tuân theo các văn bản hướng dẫn liên quan.Khi hoàn thành thủ tục thông quan cho xe ôtô đang sử dụng, lãnh đạo Chi cục Hải quan cửa khẩu sẽ xác nhận vào Tờ khai hải quan nhập khẩu phi mậu dịch và không cấp tờ khai nguồn gốc cho xe ôtô nhập khẩu. Người hồi hương sẽ được trao 01 giấy phép nhập khẩu xe (có xác nhận kết quả làm thủ tục nhập xe ôtô của Chi cục Hải quan cửa khẩu nơi làm thủ tục nhập xe), và 01 tờ khai hải quan xuất khẩu / nhập khẩu phi mậu dịch (bản người khai hải quan lưu).Việc thực hiện đúng các quy trình và quy định trên là rất quan trọng để đảm bảo nhập khẩu xe ôtô đã qua sử dụng vào Việt Nam được thực hiện một cách hợp pháp và suôn sẻ.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Thủ tục nhập khẩu ô tô đã qua sử dụng là gì?Trả lời: Thủ tục nhập khẩu ô tô đã qua sử dụng vào Việt Nam, bạn cần phải tuân theo các quy định của pháp luật về nhập khẩu ô tô cũ, bao gồm:Điều kiện về thời gian sử dụng, số km đã chạy, tay lái, kết cấu và chất lượng của xe.Chứng từ cần có khi nhập khẩu, như giấy chứng nhận đăng ký, giấy chứng nhận lưu hành, giấy hủy đăng ký hoặc giấy hủy lưu hành.Thuế nhập khẩu và các loại thuế khác, tùy thuộc vào loại xe, năm sản xuất, giá trị và công suất của xe.Thủ tục hải quan nhập khẩu, bao gồm hồ sơ hải quan, giấy phép nhập khẩu, tờ khai hải quan, vận đơn và các thủ tục kiểm tra chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.Câu hỏi 2: Điều gì quy định về tuổi của xe ô tô đã qua sử dụng nhập khẩu vào Việt Nam?Trả lời: Quy định về tuổi của xe ô tô đã qua sử dụng nhập khẩu vào Việt Nam là không quá 5 năm, tính từ năm sản xuất đến thời điểm xe về đến cảng Việt Nam. Đây là một trong những điều kiện nhằm đảm bảo chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của xe nhập khẩu. Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết, bạn có thể xem các văn bản pháp luật liên quan:[Nghị định 116/2017/NĐ-CP của Chính phủ][Nghị định 17/2020/NĐ-CP của Chính phủ][Nghị định 69/2018/NĐ-CP của Chính phủ][Thông tư 06/2019/TT-BCT của Bộ Công Thương]Câu hỏi 3: Làm thế nào để xác định năm sản xuất của xe ô tô đã qua sử dụng?Trả lời: Để xác định năm sản xuất của xe ô tô đã qua sử dụng, bạn cần kiểm tra số nhận dạng xe (VIN) của xe. Số VIN là dãy số có 17 ký tự, thường được in trên khung xe, cửa kính xe, hoặc giấy đăng ký xe. Ký tự thứ 10 trong số VIN sẽ cho biết năm sản xuất của xe, theo bảng mã chữ cái tiếng Anh. Ví dụ, nếu ký tự thứ 10 là A, nghĩa là xe được sản xuất vào năm 2010; nếu là B, nghĩa là năm 2011; và cứ tiếp tục như vậy. Câu hỏi 4: Các trường hợp cấm nhập khẩu xe ôtô đã qua sử dụng là gì?Trả lời: Các trường hợp cấm nhập khẩu xe ôtô đã qua sử dụng vào Việt Nam là:Xe ô tô đã qua sử dụng quá 05 năm tính từ năm sản xuất đến thời điểm ô tô về đến cảng Việt Nam.Xe ô tô các loại có tay lái bên phải (tay lái nghịch) kể cả dạng tháo rời và dạng đã được chuyển đổi tay lái trước khi nhập khẩu vào Việt Nam, trừ các loại phương tiện chuyên dùng có tay lái bên phải hoạt động trong phạm vi hẹp.Xe ô tô bị tháo rời khi vận chuyển và khi nhập khẩu vào Việt Nam.Xe ô tô các loại đã thay đổi kết cấu, chuyển đổi công năng so với thiết kế ban đầu, kể cả ô tô có công năng không phù hợp với số nhận dạng của ô tô hoặc số khung của nhà sản xuất đã công bố, bị đục sửa số khung, số máy trong mọi trường hợp và dưới mọi hình thức.Xe ô tô cứu thương đã qua sử dụng.Câu hỏi 5: Làm sao để tính thuế khi nhập khẩu xe ô tô cũ?Trả lời: Để tính thuế khi nhập khẩu xe ô tô cũ, bạn cần biết các loại thuế và phí sau:Thuế nhập khẩu: là thuế áp dụng cho xe ô tô có nguồn gốc từ nước ngoài được nhập khẩu vào Việt Nam. Mức thuế nhập khẩu phụ thuộc vào quốc gia sản xuất, năm sản xuất, dung tích xi lanh và giá bán của xe.Thuế tiêu thụ đặc biệt: là thuế áp dụng cho xe ô tô chở người từ 9 chỗ trở xuống. Mức thuế tiêu thụ đặc biệt phụ thuộc vào dung tích xi lanh của xe.Thuế giá trị gia tăng: là thuế áp dụng cho giá trị gia tăng của xe ô tô khi nhập khẩu. Mức thuế giá trị gia tăng hiện nay là 10%.Phí trước bạ: là phí áp dụng cho xe ô tô khi đăng ký lần đầu tiên. Mức phí trước bạ phụ thuộc vào giá trị xe và địa phương đăng ký.Phí đường bộ: là phí áp dụng cho xe ô tô khi sử dụng đường bộ. Mức phí đường bộ hiện nay là 1.560.000 đồng/năm.Phí cấp biển số xe: là phí áp dụng cho xe ô tô khi cấp biển số xe. Mức phí cấp biển số xe phụ thuộc vào loại xe và địa phương cấp.Phí bảo hiểm bắt buộc: là phí áp dụng cho xe ô tô khi tham gia giao thông. Mức phí bảo hiểm bắt buộc phụ thuộc vào loại xe và công suất.Công thức tính thuế nhập khẩu ô tô cũ như sau:Thuế nhập khẩu ô tô = Giá nhập khẩu xe + (Giá nhập khẩu * Thuế suất thuế nhập khẩu)Thuế tiêu thụ đặc biệt = Giá bán x Mức thuếThuế giá trị gia tăng = (Giá nhập khẩu tại cửa khẩu + Thuế nhập khẩu + Thuế tiêu thụ đặc biệt) x Thuế suất thuế giá trị gia tăngPhí trước bạ ô tô = Giá tính phí trước bạ x Mức thu phí theo tỷ lệ (%)Giá lăn bánh của xe nhập khẩu = Giá bán + Thuế nhập khẩu + Thuế tiêu thụ đặc biệt + Thuế giá trị gia tăng + Phí trước bạ + Phí đường bộ + Phí cấp biển số xe + Phí bảo hiểm bắt buộc
Nguyễn Trung Dũng
425 ngày trước
Theo dõi
Những tiến bộ trong công nghệ và môi trường ngày càng đặt ra nhiều thách thức cho ngành công nghiệp ô tô trên khắp thế giới. Để đối phó với tình trạng biến đổi khí hậu và giảm thiểu tác động của ô nhiễm môi trường, các ô tô điện đã nổi lên như một giải pháp tiềm năng. Điều này đã đẩy mạnh quá trình nhập khẩu và phân phối ô tô điện trên toàn cầu.Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về thủ tục nhập khẩu ô tô điện, điều quan trọng cần biết và những bước cần thực hiện để đảm bảo rằng việc nhập khẩu ô tô điện diễn ra một cách suôn sẻ và tuân thủ các quy định và luật pháp hiện hành. Hãy cùng tìm hiểu về thế giới của ô tô điện và những quy trình nhập khẩu đi kèm!Chính Sách Nhập Khẩu Ô Tô Điện Về Việt NamMuốn thực hiện thủ tục nhập khẩu ô tô điện mới 100% vào Việt Nam, việc nắm rõ chính sách và quy định pháp luật của nhà nước là vô cùng quan trọng. Theo Thông tư 12/2022/TT-BGTVT ban hành bởi Bộ Trưởng Bộ Giao Thông Vận Tải, ô tô điện không nằm trong danh mục cấm nhập khẩu vào nước. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhập khẩu và phân phối ô tô điện tại Việt Nam. Hãy cùng tìm hiểu thêm về các chính sách và quy định liên quan đến việc nhập khẩu ô tô điện tại Việt Nam.Mã HS Và Thuế Nhập Khẩu Ô Tô ĐiệnMã HS (Harmonized System Code), hay còn được gọi là mã số thuế, là yếu tố quan trọng trong việc xác định thuế nhập khẩu cho các dòng xe điện nhập khẩu vào Việt Nam. Quy định hiện tại đòi hỏi rằng mỗi loại xe điện sẽ được gán một mã HS riêng biệt dựa trên đặc điểm kỹ thuật của từng dòng xe.Quá trình phân loại mã HS sẽ được thực hiện dựa trên thông tin kỹ thuật doanh nghiệp cung cấp hoặc kết quả kiểm định tại Trung Tâm Phân Tích Phân Loại của Cục Hải Quan Quốc Gia.Hiện trên thị trường có các nhóm mã HS áp dụng cho xe ô tô điện như sau:Nhóm mã HS 8702.40: Bao gồm các dòng xe có động cơ chạy bằng điện chở được từ 10 người trở lên.Nhóm mã HS 8703.10: Được áp dụng cho các dòng xe điện có thiết kế đặc biệt để có thể di chuyển dễ dàng trên tuyết hoặc trên sân đánh Golf gồ ghề.Nhóm mã HS 8703.89: Gán cho loại ô tô chỉ sử dụng động cơ điện để tạo ra động lực hoạt động.Nhóm mã HS 8702.20: Dùng cho các dòng ô tô điện sử dụng động cơ đốt trong kiểu Piston chảy do nén kết hợp với động cơ điện tạo động lực.Nhóm mã HS 8702.30: Gồm các dòng ô tô sử dụng kết hợp động cơ đốt trong kiểu Piston đốt cháy và động cơ điện tạo động lực.Nhóm mã HS 87023.10: Mã được gán cho các dòng ô tô điện có thiết kế đặc biệt để sử dụng trên sân tuyết và sân Golf,…Nhóm mã HS 8703.60: Các loại ô tô sử dụng kết hợp động cơ đốt trong kiểu Piston đốt cháy và động cơ điện tạo động lực được nạp xả điện từ nguồn cấp bên ngoài.Nhóm mã HS 8703.70: Được sử dụng cho các dòng ô tô có gắn động cơ đốt trong kiểu Piston chảy do nén và động cơ điện tạo động lực để nạp xả bằng nguồn cấp bên ngoài.Bộ Hồ Sơ Xin Giấy Phép Nhập Khẩu Ô Tô ĐiệnĐể thực hiện thủ tục nhập khẩu ô tô điện một cách suôn sẻ và hợp pháp, bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ để xin giấy phép nhập khẩu sản phẩm này. Dưới đây là các loại chứng từ cần thiết trong bộ hồ sơ này:Đơn đề nghị cấp giấy phép nhập khẩu ô tô điện: Đơn này cần được viết theo mẫu chung quy định trong Phụ lục II của Nghị Định 116/2017/NĐ-CP.Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp bản sao có công chứng đầy đủ: Đây là một tài liệu quan trọng xác minh tính hợp pháp của doanh nghiệp. Trong trường hợp không có giấy chứng nhận này, bạn cũng có thể cung cấp các chứng từ khác có giá trị tương đương để đảm bảo tính hợp quy.Các tài liệu chứng minh doanh nghiệp có cơ sở bảo hành và bảo dưỡng ô tô điện đủ điều kiện được cấp phép hoạt động: Điều này chứng minh khả năng của doanh nghiệp trong việc bảo trì và bảo dưỡng xe ô tô điện, đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi nhập khẩu.Giấy xác nhận doanh nghiệp được đại diện công ty sản xuất sản phẩm tại nước ngoài nhập khẩu ô tô điện về Việt Nam: Đây là một tài liệu quan trọng để xác định sự đại diện hợp pháp của công ty nhập khẩu trong việc nhập khẩu sản phẩm từ nước ngoài.Làm Kiểm Tra Chất Lượng và Bảo Vệ Môi Trường Cho Ô Tô Điện Nhập KhẩuBên cạnh việc chuẩn bị bộ hồ sơ xin giấy phép nhập khẩu ô tô điện, bạn cần thực hiện kiểm tra chất lượng hàng hoá và đăng ký chứng nhận bảo vệ môi trường cho ô tô điện nhập khẩu bằng việc sắp xếp các chứng từ sau đây:Giấy đăng ký kiểm tra chất lượng ô tô điện bản chính: Đây là tài liệu quan trọng ghi rõ số khung, số động cơ và thời điểm sản xuất sản phẩm.Chứng từ nhập khẩu (bản sao): Bao gồm hoá đơn thương mại, tờ khai hàng hoá nhập khẩu và các loại giấy tờ tương đương khác. Đây là những tài liệu quan trọng để xác định nguồn gốc và quá trình nhập khẩu của ô tô điện.Bản sao chụp các tài liệu giới thiệu tính năng và thông số kỹ thuật: Được chứng thực bởi cá nhân hoặc cơ quan có thẩm quyền. Đây là để đảm bảo rằng ô tô điện đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cần thiết và đưa ra thông tin chi tiết về sản phẩm.Phiếu kiểm tra hàng hoá xuất xưởng: Cấp phát bởi công ty sản xuất với thông tin chi tiết về sản phẩm. Nếu không có tài liệu này, bạn có thể sử dụng giấy chứng nhận chất lượng của nhà sản xuất ô tô điện để thay thế.Chứng từ về khí thải của xe ô tô điện (bản sao chụp): Được chứng thực bởi các cá nhân hoặc tổ chức nhập khẩu hàng hoá có thẩm quyền cấp phát. Điều này là để đảm bảo rằng xe ô tô điện đáp ứng các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.Các loại giấy tờ khác cần giao nộp: Bao gồm tờ khai chi tiết hàng hoá cần nhập khẩu vào Việt Nam và bản đăng ký thông số kỹ thuật xe nhập khẩu hợp lệ, hợp pháp.Các Bước Làm Thủ Tục Nhập Khẩu Ô Tô Điện Chi Tiết NhấtSau khi đã có trong tay hai loại chứng từ quan trọng như đã đề cập, bạn sẽ cần tiến hành các bước làm thủ tục nhập khẩu ô tô điện kèm theo việc sắp xếp bộ hồ sơ đầy đủ như sau:Tờ Khai Hải Quan: Bao gồm 2 bản chính và 1 bản khai báo chi tiết về thông tin của lô hàng bạn muốn nhập khẩu vào lãnh thổ Việt Nam.Hoá Đơn Thương Mại Điện Tử: Cung cấp bằng chứng rằng hàng hoá nhập khẩu đã được thanh toán đầy đủ bởi người mua cho người bán. Nếu không có hoá đơn này, bạn có thể sử dụng các tài liệu tương đương có giá trị.Vận Tải Đơn Hoặc Hợp Đồng Vận Tải: Được lập bởi đơn vị vận chuyển lô hàng cần nhập khẩu. Đây là biên lai và bằng chứng về quyền sở hữu của bên gửi hàng cũng như doanh nghiệp nhập khẩu ô tô điện.Giấy Phép Nhập Khẩu Ô Tô: Cấp phép bởi cơ quan chức năng có thẩm quyền để cho phép việc nhập khẩu ô tô.Giấy Đăng Ký Kiểm Tra Chất Lượng và Bảo Vệ Môi Trường: Để chứng minh rằng xe ô tô chạy bằng điện đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và bảo vệ môi trường.Chứng Từ Xác Nhận Bên Nhập Khẩu: Đảm bảo rằng hàng hoá đáp ứng các điều kiện và quy định chung.Tờ Khai Trị Giá: Để xác định giá trị hàng hoá cần nhập khẩu vào Việt Nam theo mẫu của cơ quan hải quan.Tờ Khai Hàng Hoá Nhập Khẩu (Tờ Khai Thông Quan): Cấp cho lô hàng được phép nhập khẩu vào Việt Nam.Giấy Uỷ Quyền Của Công Ty Sản Xuất Ô Tô Điện: Để cho phép bạn làm các thủ tục hành chính cần thiết theo quy định.Giấy Công Bố Chứng Nhận Hợp Chuẩn Hợp Quy: Được cấp phát công khai để xác nhận rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định hợp chuẩn hợp quy.Câu Hỏi Thường Gặp Về Nhập Khẩu Ô Tô Điện1. Quy định nhập khẩu ô tô điện mới 100% là gì?Hiện nay, chính phủ Việt Nam đã ban hành một số quy định liên quan đến việc nhập khẩu ô tô điện mới 100%. Điều quan trọng cần nắm về quy định này bao gồm:Hàng hóa được cấp phép vận chuyển vào Việt Nam không nằm trong danh mục cấm nhập khẩu và không thuộc danh mục nhập khẩu có điều kiện theo Nghị định 69/2018/NĐ-CP.Quá trình nhập khẩu ô tô điện phải tuân theo Thông tư 21/2021/TT-BCT.2. Điều kiện thông quan, thủ tục và thời hạn kiểm tra chất lượng ô tô điện là gì?Chỉ được thông quan cho các loại ô tô điện chở người đã được cấp Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.Thủ tục kiểm tra chất lượng ô tô điện nhập khẩu phải được tiến hành theo quy định của Bộ Giao Thông Vận Tải.Thời gian cấp giấy chứng nhận chất lượng cho ô tô điện không quá 10 ngày kể từ thời điểm kết thúc quy trình kiểm tra xe cơ giới.3. Có nên nhập khẩu ô tô điện đã qua sử dụng về Việt Nam?Việc nhập khẩu ô tô điện đã qua sử dụng đối diện với các quy định phức tạp hơn về số năm sản xuất và chất lượng sản phẩm. Vì vậy, ưu tiên là nhập khẩu ô tô điện mới để tránh các thủ tục phức tạp và chi phí bổ sung.4. Các mức thuế áp dụng cho ô tô điện khi nhập khẩu về Việt Nam là gì?Khi nhập khẩu ô tô điện về Việt Nam, bạn sẽ phải đối diện với các loại thuế và phí sau:Thuế nhập khẩu 0% đối với ô tô điện nhập khẩu từ ASEAN và từ 56 - 74% giá trị xe khi nhập từ các quốc gia khác.Thuế tiêu thụ đặc biệt dao động từ 11 đến 15% tùy từng dòng xe.Thuế giá trị gia tăng 10% được áp dụng cho tất cả các sản phẩm.Lệ phí trước bạ 0% trong 3 năm đầu và 50% (so với mức thuế ô tô chạy bằng xăng) trong 2 năm tiếp theo.5. Quy trình thủ tục nhập khẩu ô tô điện là gì?Trả lời: Quy trình thủ tục nhập khẩu ô tô điện bao gồm các bước cụ thể sau:Xác định nguồn gốc và loại xe ô tô điện: Trước hết, bạn cần xác định rõ nguồn gốc và loại ô tô điện mà bạn muốn nhập khẩu, đồng thời đảm bảo rằng nó tuân theo quy định của pháp luật Việt Nam.Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: Bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ bao gồm giấy tờ doanh nghiệp, giấy phép nhập khẩu, giấy chứng nhận chất lượng và bảo vệ môi trường, giấy tờ xuất xứ, và các tài liệu liên quan khác.Kiểm tra chất lượng và bảo vệ môi trường: Sản phẩm ô tô điện cần phải qua kiểm tra chất lượng và bảo vệ môi trường để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.Tạo tờ khai hải quan và khai báo thuế: Bạn phải điền tờ khai hải quan chi tiết về lô hàng ô tô điện của mình và khai báo thuế nhập khẩu phù hợp với quy định của cơ quan hải quan.Thực hiện thủ tục hải quan: Quá trình thủ tục hải quan bao gồm kiểm tra hàng hóa, nộp thuế và các thủ tục liên quan khác.Thanh toán chi phí vận chuyển: Sau khi hoàn thành các thủ tục nhập khẩu, bạn cần thanh toán chi phí vận chuyển để đưa hàng hoá về đích.Kiểm tra hàng hoá khi nhận: Trước khi ký nhận và thanh toán, bạn nên kiểm tra hàng hoá một lần nữa để đảm bảo không có trục trặc hoặc hỏng hóc trong quá trình vận chuyển.Lưu trữ hồ sơ liên quan: Cuối cùng, bạn cần lưu trữ tất cả các hồ sơ và giấy tờ liên quan đến quy trình nhập khẩu ô tô điện để sử dụng trong trường hợp cần thiết.
Nguyễn Trung Dũng
425 ngày trước
Theo dõi
Trong bối cảnh ngày càng phát triển của công nghiệp và công nghệ, tủ điện đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp và phân phối điện năng đến các thiết bị và hệ thống điện trong công xưởng, tòa nhà, hay các dự án công trình quy mô lớn. Việc nhập khẩu tủ điện từ nước ngoài đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngành điện lực và xây dựng.Tuy nhiên, để thực hiện quá trình này một cách hợp pháp và hiệu quả, cần phải tuân thủ các thủ tục nhập khẩu tủ điện. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những thủ tục cụ thể và quy trình liên quan đến việc nhập khẩu tủ điện, đồng thời đi sâu vào các yêu cầu cần thiết để đảm bảo rằng sản phẩm nhập khẩu đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng.Hãy cùng chúng tôi khám phá thế giới của thủ tục nhập khẩu tủ điện và những yếu tố quan trọng đằng sau quá trình này, nhằm giúp các doanh nghiệp và nhà quản lý dự án hiểu rõ hơn về việc đảm bảo nguồn cung cấp điện an toàn và ổn định.Mã HS và thuế nhập khẩu tủ điệnTủ điện là một trong những sản phẩm được nhập khẩu vào Việt Nam với mã số HS là 8537.10.90, đây là mã số HS phổ biến để phân loại sản phẩm tủ điện và các phụ kiện kèm theo. Theo quy định của pháp luật tại Việt Nam, mọi sản phẩm nhập khẩu đều phải nộp thuế nhập khẩu.Chi tiết các bước trong quy trình thủ tục nhập khẩu tủ điệnKhi thực hiện thủ tục nhập khẩu tủ điện, việc chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ là một phần quan trọng của quá trình này. Dưới đây là chi tiết về một số giấy tờ cần thiết:Giấy xin phép nhập khẩu tủ điện: Đây là giấy tờ dùng để đăng ký với cơ quan Hải quan để được nhập khẩu tủ điện về Việt Nam. Trong giấy tờ này, bạn cần cung cấp thông tin cụ thể về tủ điện, nơi sản xuất, và giá trị của tủ điện.Hợp đồng mua bán hoặc các chứng từ thương mại liên quan: Đây là giấy tờ chứng nhận việc mua bán tủ điện giữa người bán và người mua. Nó có thể bao gồm các điều khoản và điều kiện pháp lý liên quan đến giao dịch mua bán tủ điện.Giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ của tủ điện: Giấy tờ này xác nhận nơi sản xuất của tủ điện và cần được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc cơ quan chứng nhận uy tín trên thị trường.Giấy chứng nhận về tiêu chuẩn chất lượng: Đây là giấy tờ chứng nhận rằng tủ điện đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn hàng hóa nhập khẩu được quy định bởi pháp luật. Giấy tờ này cũng cần được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc cơ quan chứng nhận uy tín.Hoá đơn mua bán tủ điện: Hoá đơn này xác nhận việc mua bán tủ điện và giá trị của nó trên thị trường. Hoá đơn thanh toán cần được cung cấp từ người bán tủ điện.Giấy tờ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu: Đây là giấy tờ chứng nhận cho việc vận chuyển tủ điện từ nơi sản xuất đến cửa khẩu và từ cửa khẩu giao hàng đến đích đến cuối cùng của doanh nghiệp. Các giấy tờ liên quan đến việc nhập khẩu cần được cung cấp từ bên vận chuyển hàng hóa.Giấy tờ liên quan đến sử dụng điện (nếu cần): Nếu tủ điện liên quan đến việc sử dụng năng lượng điện, cần cung cấp giấy tờ liên quan đến sản xuất điện, phân phối điện và quy định về an toàn điện.Giấy tờ liên quan đến an toàn điện khi sử dụng (nếu cần): Nếu tủ điện liên quan đến vấn đề an toàn điện khi sử dụng, cần cung cấp các giấy tờ để chứng nhận rằng tủ điện đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn về điện được quy định bởi pháp luật.Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ trên, quá trình thủ tục nhập khẩu tủ điện bao gồm các bước cụ thể sau:Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ khai báo thủ tục nhập khẩu tủ điệnBộ hồ sơ nhập khẩu tủ điện cơ bản gồm: tờ khai hải quan hàng nhập khẩu, hóa đơn thương mại, vận đơn, giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, và các chứng từ khác (nếu có).Bước 2: Khai tờ khai hải quan nhập khẩu tủ điệnKhai báo thông tin liên quan đến thủ tục nhập khẩu tủ điện trên hệ thống hải quan qua phần mềm điện tử.Bước 3: Mở tờ khai hải quan nhập khẩu tủ điện để đem hàng vềHệ thống hải quan sẽ trả về kết quả mở tờ khai hải quan sau khi kiểm tra thông tin. Tùy theo kết quả này, quá trình tiếp theo sẽ có thể là luồng xanh (thông quan), luồng vàng (kiểm tra sau khi làm hồ sơ), hoặc luồng đỏ (kiểm tra hàng hoá).Bước 4: Thông quan qua lô hàng tủ điện để nhận hàng vềNếu thông tin trong hồ sơ không có vấn đề gì, hàng hoá có thể thông quan và vận chuyển về kho bảo quản để chờ bán ra thị trường.Những điều cần lưu ý khi thực hiện thủ tục nhập khẩu tủ điệnKhi bạn hoặc doanh nghiệp quyết định thực hiện thủ tục nhập khẩu tủ điện, có một số điều quan trọng bạn cần lưu ý:Xác định nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm: Trước khi nhập khẩu, hãy đảm bảo rằng tủ điện được sản xuất tại các cơ sở đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn của Việt Nam. Nguồn gốc rõ ràng giúp đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.Đảm bảo đầy đủ các chứng từ: Quá trình nhập khẩu tủ điện yêu cầu các chứng từ quan trọng như hoá đơn, giấy tờ bảo hành, chứng nhận xuất xứ, giấy tờ vận chuyển, và các giấy tờ khác. Việc thiếu bất kỳ chứng từ nào có thể gây khó khăn hoặc dẫn đến việc hàng hoá bị trả về.Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và an toàn: Tủ điện là một sản phẩm điện quan trọng, nên đảm bảo rằng sản phẩm nhập khẩu đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn của Việt Nam là rất quan trọng. Kiểm tra các chứng nhận và chứng chỉ để đảm bảo sản phẩm tuân thủ các quy định.Thực hiện thủ tục hải quan đầy đủ: Hãy đảm bảo rằng bạn đã thực hiện tất cả các thủ tục hải quan cần thiết, bao gồm khai báo hải quan, nộp thuế, và kiểm tra hàng hoá. Việc tuân thủ các quy định hải quan giúp tránh trường hợp hàng hoá bị tiêu huỷ hoặc trả về nước xuất xứ.Thanh toán chi phí vận chuyển: Khi mọi thủ tục nhập khẩu hoàn thành, hãy thanh toán chi phí vận chuyển hàng hoá từ nhà cung cấp đến địa điểm đích của bạn. Hãy lựa chọn các công ty vận chuyển uy tín để đảm bảo an toàn và đúng thời hạn.Kiểm tra hàng hoá khi nhận: Khi hàng hoá đến đích, hãy kiểm tra kỹ trước khi ký nhận và thanh toán. Nếu phát hiện bất kỳ sự cố hoặc hỏng hóc nào trong quá trình vận chuyển, bạn nên báo ngay cho công ty vận chuyển để được xử lý.Lưu trữ các chứng từ: Sau khi hoàn thành thủ tục nhập khẩu, đảm bảo lưu trữ tất cả các chứng từ liên quan đến việc nhập khẩu một cách an toàn và đầy đủ. Điều này giúp bạn có thể sử dụng chúng trong trường hợp cần thiết hoặc để tuân thủ các quy định pháp luật.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Thủ tục nhập khẩu tủ điện cơ bản bao gồm những gì? Trả lời: Thủ tục nhập khẩu tủ điện cơ bản gồm các bước sau:Bước 1: Chuẩn bị bộ hồ sơ hải quan, bao gồm tờ khai hải quan, hóa đơn thương mại, vận đơn, giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, và các chứng từ khác (nếu có).Bước 2: Khai tờ khai hải quan trên hệ thống VNACCS/VCIS hoặc thông qua dịch vụ hải quan.Bước 3: Mở tờ khai hải quan và nộp các chứng từ cần thiết cho cơ quan hải quan.Bước 4: Thông quan lô hàng và đóng thuế nhập khẩu, thuế GTGT, và các khoản phí khác (nếu có).Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý đến việc dán nhãn mác lên hàng hóa nhập khẩu theo quy định của Nghị định số 43/2017/NĐ-CP, xác định đúng mã HS và thuế nhập khẩu của tủ điện1, và đảm bảo tủ điện nhập khẩu đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và an toàn.Câu hỏi 2: Tại sao việc xác định nguồn gốc xuất xứ của tủ điện quan trọng trong thủ tục nhập khẩu? Trả lời: Việc xác định nguồn gốc xuất xứ của tủ điện quan trọng vì nó ảnh hưởng đến mức thuế nhập khẩu, quyền lợi thương mại và chất lượng sản phẩm. Cụ thể, nguồn gốc xuất xứ của tủ điện có thể:Giúp tận dụng các ưu đãi thuế nhập khẩu theo các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam là thành viên, như CPTPP, EVFTA, RCEP, v.v.Giúp tránh các biện pháp phòng vệ thương mại như chống bán phá giá, chống trợ cấp, bảo vệ chung, v.v.Giúp đảm bảo chất lượng và an toàn của tủ điện theo các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về chất lượng, an toàn, vệ sinh, bảo vệ môi trường, v.v.Giúp bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và người sản xuất trong nước.Do đó, bạn cần chứng minh nguồn gốc xuất xứ của tủ điện bằng các chứng từ hợp lệ, như giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O), hóa đơn thương mại, vận đơn, v.v. Bạn cũng cần ghi xuất xứ hàng hóa lên nhãn mác theo quy định của pháp luật. Nếu bạn không chứng minh được nguồn gốc xuất xứ của tủ điện, bạn có thể bị xử phạt hành chính, tịch thu hàng hóa, hoặc từ chối thông quan.Câu hỏi 3: Các chứng từ quan trọng cần có khi nhập khẩu tủ điện là gì? Trả lời: Để nhập khẩu tủ điện, bạn cần có các chứng từ quan trọng sau đây:Tờ khai hải quan hàng nhập khẩu: Đây là giấy tờ đăng ký với cơ quan hải quan để được nhập khẩu tủ điện về nước. Những thông tin cần chú ý khi khai tờ khai hải quan đó là: loại tủ điện, nơi sản xuất và giá tủ điện.Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Đây là giấy tờ chứng minh giá trị của hàng hóa, được cung cấp bởi nhà xuất khẩu. Hóa đơn thương mại cần ghi rõ tên, địa chỉ của nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu, số lượng, loại, giá và tổng giá trị của hàng hóa.Vận đơn (Bill of Lading): Đây là giấy tờ chứng minh sự giao nhận hàng hóa giữa nhà xuất khẩu và nhà vận chuyển, cũng như là chứng từ để nhận hàng tại cảng đích. Vận đơn cần ghi rõ tên, địa chỉ của nhà xuất khẩu, nhà nhập khẩu, nhà vận chuyển, cảng xuất phát, cảng đến, số lượng, loại, trọng lượng và kích thước của hàng hóa.Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O): Đây là giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền của nước xuất khẩu. C/O giúp tận dụng các ưu đãi thuế nhập khẩu theo các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam là thành viên, như CPTPP, EVFTA, RCEP, v.v.Catalog (nếu có): Đây là giấy tờ mô tả chi tiết về tính năng, thông số kỹ thuật, cách sử dụng và bảo hành của tủ điện. Catalog giúp đảm bảo chất lượng và an toàn của tủ điện theo các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về chất lượng, an toàn, vệ sinh, bảo vệ môi trường, v.v.Các chứng từ khác (nếu có): Tùy thuộc vào loại tủ điện, nơi xuất xứ và quy định của cơ quan hải quan, bạn có thể cần cung cấp thêm các chứng từ khác, như giấy phép nhập khẩu, giấy chứng nhận chất lượng, giấy chứng nhận an toàn, v.v.Câu hỏi 4: Tại sao việc đảm bảo tủ điện đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và an toàn quan trọng? Trả lời: Việc đảm bảo tủ điện đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và an toàn quan trọng vì nó ảnh hưởng đến hiệu suất, độ tin cậy, tuổi thọ và sự bảo vệ của tủ điện cũng như của các thiết bị và con người liên quan. Nếu tủ điện không đạt tiêu chuẩn, nó có thể gây ra các rủi ro như cháy nổ, ngắn mạch, điện giật, hao tổn năng lượng, mất điện, v.v. Điều này không những gây thiệt hại về kinh tế mà còn ảnh hưởng đến an ninh năng lượng và an toàn của xã hội.Một số tiêu chuẩn quan trọng liên quan đến chất lượng và an toàn của tủ điện là:TCVN 7994-1:2009 (IEC 60439-1: 2004) về tủ điện đóng cắt và điều khiển hạ áp - Phần 1: Tủ điện được thử nghiệm điển hình và tủ điện được thử nghiệm điển hình từng phần. Tiêu chuẩn này đặt ra các yêu cầu về kết cấu, khả năng chịu tải, hiệu suất điện, an toàn cơ bản và các yêu cầu thử nghiệm trong quá trình Full Type Test.TCVN 8096-200:2010, IEC 62271-200:2005: tiêu chuẩn về tủ điện đóng cắt và điều khiển cao áp phần 200. Tiêu chuẩn này đặt ra các yêu cầu về cấp bảo vệ của vỏ tủ, cách điện, khả năng chịu dòng ngắn mạch, khả năng chịu nhiệt, khả năng chịu ảnh hưởng của môi trường, v.v.TCVN 4255:2008, IEC 60529:2001: tiêu chuẩn về cấp bảo vệ của vỏ tủ. Tiêu chuẩn này đặt ra các yêu cầu về cấp bảo vệ của vỏ tủ chống lại sự xâm nhập của bụi, nước, vật thể ngoại lai và va đập.Câu hỏi 5: Làm thế nào để kiểm tra hàng hoá khi nhận và đảm bảo rằng chúng không bị hỏng hóc? Trả lời: Để kiểm tra hàng hoá khi nhận và đảm bảo rằng chúng không bị hỏng hóc, bạn cần thực hiện các bước sau đây2:Bước 1: Kiểm tra tình trạng bao bì, niêm phong, nhãn mác của hàng hoá, xem có bị rách, bung, mất mát, trầy xước, ẩm ướt, hoen rỉ hay không. Nếu có, bạn cần ghi nhận và báo cáo với nhà cung cấp, nhà vận chuyển và bảo hiểm.Bước 2: Kiểm tra số lượng, chủng loại, chất lượng, xuất xứ, giá trị của hàng hoá, xem có đúng với hợp đồng, hóa đơn, vận đơn, chứng từ chất lượng và các tài liệu kèm theo hay không. Nếu có sai sót, bạn cần ghi nhận và báo cáo với nhà cung cấp, nhà vận chuyển và bảo hiểm.Bước 3: Kiểm tra các tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn, vệ sinh, bảo vệ môi trường của hàng hoá, xem có đáp ứng các quy định của pháp luật và thị trường đích hay không. Nếu không, bạn cần ghi nhận và báo cáo với nhà cung cấp, nhà vận chuyển và bảo hiểm.Bước 4: Lập biên bản kiểm tra hàng hoá, ghi rõ các thông tin về tình trạng, số lượng, chủng loại, chất lượng, xuất xứ, giá trị, tiêu chuẩn của hàng hoá, kết luận về việc chấp nhận hay từ chối hàng hoá, và các biện pháp xử lý nếu có. Biên bản kiểm tra hàng hoá cần được ký xác nhận bởi các bên liên quan.
Nguyễn Trung Dũng
425 ngày trước
Theo dõi
Trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng phát triển và mở rộng, thủ tục nhập khẩu tiểu ngạch đang trở thành một phần quan trọng của nền kinh tế toàn cầu. Thuật ngữ "tiểu ngạch" thường được sử dụng để chỉ các giao dịch thương mại với giá trị tương đối thấp, và chúng thường áp dụng cho những doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như các mặt hàng có giá trị xuất khẩu không lớn.Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thủ tục nhập khẩu tiểu ngạch, bao gồm các quy trình và yêu cầu cần thiết. Điều này có thể giúp doanh nghiệp và các bên liên quan hiểu rõ hơn về cách tiến hành thương mại quốc tế trong tình huống này, từ việc đáp ứng các quy định hải quan đến việc quản lý tài liệu và hồ sơ cần thiết.Khái niệm Nhập khẩu tiểu ngạchNhập khẩu tiểu ngạch là một loại hình giao dịch thương mại quốc tế diễn ra giữa các công nhân hoặc doanh nghiệp của hai quốc gia có biên giới liền kề nhau. Đây là một hình thức thương mại nhỏ mà thường xuất hiện tại các tỉnh biên giới, như trong trường hợp của Việt Nam khi thực hiện thương mại với các nước như Trung Quốc, Lào, Campuchia, và các nước láng giềng khác.Hàng hóa nhập khẩu tiểu ngạchHàng hóa nhập khẩu tiểu ngạch thường là các sản phẩm có giá trị tương đối nhỏ. Thường thì đây là các mặt hàng như nông sản, thực phẩm, trái cây, giày dép hoặc quần áo. Đặc điểm chung của hàng hóa nhập khẩu tiểu ngạch là nguồn gốc của chúng thường không được xác định rõ ràng và chứng nhận sản xuất thường không được đảm bảo chặt chẽ.Ưu điểm và nhược điểm của nhập khẩu tiểu ngạchƯu điểm:Thủ tục nhập nhanh chóng, đơn giản, tiết kiệm: Quy trình nhập khẩu tiểu ngạch thường đơn giản hơn so với nhập khẩu chính ngạch, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.Chi phí vận chuyển thấp: Vận chuyển hàng hóa tiểu ngạch thường có chi phí thấp hơn do không cần phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt của hải quan.Nhược điểm:Tính ổn định thấp: Kim ngạch hàng hóa trong nhập khẩu tiểu ngạch thường biến đổi theo thời vụ, thời tiết và chính sách kiểm định, tạo ra tính không ổn định trong kinh doanh.Giá trị giao dịch nhỏ: Các giao dịch nhập khẩu tiểu ngạch thường có giá trị thấp, điều này có thể làm cho doanh nghiệp dễ bị ảnh hưởng bởi biến động nhỏ trong thị trường.Nguy cơ lợi dụng và buôn lậu: Do tính đơn giản của quy trình, nhập khẩu tiểu ngạch có khả năng bị lợi dụng để tránh thuế hoặc biến tướng thành hoạt động buôn lậu, gây thiệt hại cho nền kinh tế và nguồn thu thuế của quốc gia.Thủ tục nhập khẩu tiểu ngạchQuy trình nhập khẩu tiểu ngạch tuân theo các quy định và hướng dẫn của pháp luật và bao gồm các bước sau:Thủ tục khai báo hàng hóa nhập khẩu:Các tổ chức hoặc cá nhân có ý định nhập khẩu tiểu ngạch phải đến cơ quan hải quan tại cửa khẩu để thực hiện thủ tục khai báo hàng hóa nhập khẩu và nộp thuế theo quy định.Giấy tờ cần thiết để thực hiện thủ tục này bao gồm tờ khai hàng hóa (HQ7A, HQ7B), giấy chứng minh cư dân biên giới và giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu tiểu ngạch do UBND cấp tỉnh cấp.Đối với hàng hóa thuộc loại tự sản tự tiêu của cư dân biên giới và nằm trong mức tiêu chuẩn miễn thuế theo Thông tư Liên Bộ, không cần nộp thuế mà chỉ cần đưa ra chứng minh cư dân biên giới cùng với hàng hóa để hải quan kiểm tra và ghi nhận vào sổ theo dõi.Nếu giá trị giao dịch vượt quá mức quy định, người nhập khẩu cần nộp thuế xuất nhập khẩu tiểu ngạch cho phần giá trị hàng hóa vượt quá mức đó. Trong trường hợp này, cơ quan hải quan sẽ sử dụng biên lai CT13 của Bộ Tài chính để thay thế cho tờ khai và biên lai nộp thuế.Thủ tục kiểm hóa:Các tổ chức hoặc cá nhân xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hóa tiểu ngạch phải đưa hàng hóa đến cửa khẩu và tiến hành kiểm tra theo quy định.Phương pháp kiểm tra sẽ được quy định tùy theo tính chất của từng loại hàng hóa cụ thể.Kiểm hóa phải được thực hiện trước sự chứng kiến của chủ sở hữu hàng hóa.Cán bộ kiểm hóa sẽ so sánh thông tin từ tờ khai và các giấy tờ liên quan với hàng hóa thực tế để ghi nhận kết quả kiểm hóa.Quyết định nộp thuế và giao nhận hàng hóa: Dựa trên giấy tờ khai báo và kết quả kiểm hóa, trưởng hải quan cửa khẩu sẽ quyết định việc nộp thuế và cho phép hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu.Trong trường hợp hàng hóa thuộc loại cư dân biên giới và không nộp thuế, sẽ được ghi chứng nhận thực xuất hoặc thực nhập và quyết định thủ tục hải quan kết thúc.Giấy tờ khai báo và các biên lai thuế hoặc CT13 (nếu áp dụng) sẽ được trả lại chủ hàng.Các giấy tờ khác sẽ được lưu lại tại cơ quan hải quan cửa khẩu.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Thủ tục nhập khẩu tiểu ngạch là gì?Trả lời: Thủ tục nhập khẩu tiểu ngạch là các bước cần thực hiện để nhập khẩu hàng hóa nhỏ lẻ giữa người dân hai vùng biên giới với nhau. Thường thì các mặt hàng nhập khẩu tiểu ngạch có giá trị nhỏ, chi phí vận chuyển thấp và mức thuế ít hơn so với nhập khẩu chính ngạch.Để nhập khẩu tiểu ngạch, bạn cần có các giấy tờ sau:Tờ khai hàng (HQ7A,HQ7B): 2 tờGiấy chứng minh cư dân biên giớiGiấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu tiểu ngạch biên giới do UBND cấp tỉnh cấpBạn cũng cần đến cơ quan hải quan cửa khẩu để làm thủ tục khai báo và nộp thuế cho hàng hóa nhập khẩu. Ngoài ra, bạn cũng cần tuân thủ các quy định về kiểm hóa, kiểm tra chất lượng và an toàn của hàng hóa.Câu hỏi: Điều gì là cần thiết để bắt đầu thủ tục nhập khẩu tiểu ngạch?Trả lời: Để bắt đầu thủ tục nhập khẩu tiểu ngạch, bạn cần có:Tờ khai hàng (HQ7A,HQ7B): 2 tờGiấy chứng minh cư dân biên giớiGiấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu tiểu ngạch biên giới do UBND cấp tỉnh cấpBạn cũng cần đến cơ quan hải quan cửa khẩu để làm thủ tục khai báo và nộp thuế cho hàng hóa nhập khẩu.Câu hỏi: Cách thực hiện thủ tục khai báo hàng hóa nhập khẩu tiểu ngạch như thế nào?Trả lời: Để thực hiện thủ tục khai báo hàng hóa nhập khẩu tiểu ngạch, bạn cần làm theo các bước sau:Bước 1: Chuẩn bị các giấy tờ cần thiết, bao gồm:Tờ khai hàng (HQ7A,HQ7B): 2 tờGiấy chứng minh cư dân biên giớiGiấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu tiểu ngạch biên giới do UBND cấp tỉnh cấpBước 2: Đến cơ quan hải quan cửa khẩu để làm thủ tục khai báo và nộp thuế cho hàng hóa nhập khẩu. Bạn cần khai báo đúng thông tin về tên hàng, chủng loại, phẩm cấp, nước sản xuất, số lượng, trọng lượng, đơn giá, trị giá và nghĩa vụ thuế.Bước 3: Mang hàng hóa đến cửa khẩu để xuất trình và kiểm tra. Bạn cần tuân thủ các quy định về kiểm hóa, kiểm tra chất lượng và an toàn của hàng hóa.Bước 4: Nhận lại chủ hàng 1 tờ khai hàng, 1 biên lai thu thuế nếu là hàng xuất nhập khẩu tiểu ngạch, hoặc 1 tờ CT13, nếu là hàng của cư dân biên giới.Câu hỏi: Quá trình kiểm hóa trong thủ tục nhập khẩu tiểu ngạch diễn ra như thế nào?Trả lời: Quá trình kiểm hóa trong thủ tục nhập khẩu tiểu ngạch gồm các bước sau:Bước 1: Đưa hàng hóa đến cửa khẩu để xuất trình và kiểm tra. Bạn cần tuân thủ các quy định về kiểm hóa, kiểm tra chất lượng và an toàn của hàng hóa.Bước 2: Cán bộ kiểm hoá sẽ đối chiếu giữa tờ khai, các giấy tờ có liên quan với thực tế hàng hóa nhập khẩu để ghi kết quả kiểm hoá.Bước 3: Căn cứ giấy tờ khai báo, kết quả kiểm hoá, trưởng Hải quan cửa khẩu quyết định việc nộp thuế và cho hàng nhập khẩu.Câu hỏi: Nhược điểm nào của nhập khẩu tiểu ngạch cần được lưu ý?Trả lời: Nhập khẩu tiểu ngạch là hình thức mua bán hàng hóa giữa nhân dân biên giới hai nước có đường biên giới kề nhau. Tuy nhiên, hình thức này cũng có một số nhược điểm cần được lưu ý, như:Giá trị giao dịch thấp, chỉ phù hợp với những đơn vị kinh doanh nhỏ lẻ, không phù hợp với những nhà bán hàng lớn.Hàng hóa nhập khẩu bị giới hạn, không đa dạng mặt hàng được cấp phép như đối với hình thức chính ngạch.Hình thức nhập khẩu tiểu ngạch dễ bị lợi dụng để tránh thuế và có nguy cơ biến tướng thành hoạt động buôn lậu.
Nguyễn Trung Dũng
425 ngày trước
Theo dõi
Việc nhập khẩu thịt đông lạnh là một khía cạnh quan trọng của ngành thực phẩm và đối thủ của một thế giới ngày càng toàn cầu hóa. Thịt đông lạnh là một phần không thể thiếu trong các thực đơn của nhiều quốc gia, và việc đảm bảo rằng thịt này đáp ứng các quy định về an toàn thực phẩm và chất lượng là một thách thức đáng kể cho người kinh doanh và các nhà nhập khẩu.Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quy trình và các yêu cầu cần biết khi nhập khẩu thịt đông lạnh vào một quốc gia. Chúng ta sẽ khám phá các bước thủ tục hải quan, văn bản cần thiết, và những quy định quan trọng để đảm bảo rằng thịt đông lạnh bạn nhập khẩu là an toàn và đáng tin cậy cho người tiêu dùng. Hãy cùng đi vào chi tiết về thế giới nhập khẩu thịt đông lạnh và những điều cần biết để thành công trong lĩnh vực này.Thịt đông lạnh: Cách hiểu thịt đông lạnh như thế nào? Thịt đông lạnh, còn được gọi là thịt đông lạnh công nghiệp, là những sản phẩm thực phẩm được đông lạnh bằng phương pháp công nghiệp. Trong quá trình này, thịt được làm lạnh nhanh chóng xuống nhiệt độ rất thấp, thường là -40 độ C, và sau đó được bảo quản ở nhiệt độ -18 độ C. Mục tiêu chính là giữ lại nhiều chất dinh dưỡng hơn trong thịt và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật gây hại.Thủ tục nhập khẩu thịt đông lạnhQuy trình nhập khẩu thịt đông lạnh sẽ bao gồm 5 giai đoạn cơ bản như sau:Giai đoạn 1: Xác định tình trạng của nhà xuất khẩuĐể bắt đầu quá trình nhập khẩu thịt đông lạnh, doanh nghiệp phải kiểm tra xem nhà sản xuất hoặc công ty xuất khẩu sản phẩm từ nước ngoài đã có đủ điều kiện và giấy phép để nhập khẩu sản phẩm đó vào Việt Nam chưa. Điều này rất quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn và quy định của Việt Nam.Giai đoạn 2: Thu thập giấy phép nhập khẩuSau khi đã xác định được nhà xuất khẩu phù hợp, doanh nghiệp cần tiến hành xin giấy phép nhập khẩu thịt đông lạnh từ cơ quan quản lý thương mại. Để nhận được giấy phép này, doanh nghiệp phải cung cấp thông tin và tài liệu liên quan đến sản phẩm và nguồn gốc của nó.Giai đoạn 3: Thu thập giấy phép kiểm dịch động vậtTrước khi hàng hóa được chấp nhận nhập khẩu, doanh nghiệp cần phải xin giấy phép kiểm dịch động vật từ cơ quan kiểm dịch động vật. Hồ sơ xin giấy phép này bao gồm các tài liệu như đơn đăng ký kiểm dịch động vật, giấy đăng ký kinh doanh, giấy phép từ cơ quan quản lý chuyên ngành, giấy chứng nhận kiểm dịch xuất khẩu từ nước xuất khẩu và các hợp đồng thương mại liên quan.Giai đoạn 4: Đăng ký và tiến hành kiểm dịch động vật tại cửa khẩu nhập cảnhSau khi có được giấy phép kiểm dịch động vật, doanh nghiệp phải đăng ký với cơ quan kiểm dịch để tiến hành kiểm tra và lấy mẫu kiểm dịch tại cửa khẩu nhập cảnh khi hàng hóa về. Cơ quan kiểm dịch động vật sẽ thực hiện kiểm tra vệ sinh thú y và an toàn thực phẩm của lô hàng nhập khẩu.Giai đoạn 5: Thông quan hải quanCuối cùng, để hoàn tất quá trình nhập khẩu thịt đông lạnh, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ hải quan, gồm tờ khai hàng hóa nhập khẩu, hợp đồng thương mại, hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói hàng hóa, vận tải đơn, giấy phép nhập khẩu thịt đông lạnh, giấy đăng ký kiểm dịch động vật, chứng từ chứng nhận xuất xứ hàng hóa và các giấy tờ liên quan. Sau khi hoàn tất thủ tục thông quan hải quan, doanh nghiệp có thể vận chuyển hàng hóa về kho và hoàn tất quá trình nhập khẩu thịt đông lạnh.Các loại thuế nhập khẩu thịt đông lạnhCác loại thuế cần đóng khi nhập khẩu thịt đông lạnh bao gồm:Thuế giá trị gia tăng (VAT)Thuế nhập khẩu thông thườngThuế nhập khẩu ưu đãiThuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệtCâu hỏi liên quanCâu hỏi: Thủ tục nhập khẩu thịt đông lạnh là gì?Trả lời: Thủ tục nhập khẩu thịt đông lạnh gồm các bước sau:Bước 1: Kiểm tra nhà xuất khẩu có đủ điều kiện nhập khẩu thực phẩm đông lạnh vào Việt Nam hay không.Bước 2: Xin giấy phép nhập khẩu thực phẩm đông lạnh.Bước 3: Xin giấy phép kiểm dịch động vật.Bước 4: Đăng ký và làm Kiểm dịch động vật tại cửa khẩu nhập khi hàng về.Bước 5: Hồ sơ và thông quan hải quan.Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý về các chính sách nhập khẩu, mã hs, thuế nhập khẩu, thuế GTGT, và dán nhãn hàng hóa nhập khẩu theo quy định của pháp luật.Câu hỏi: Các bước chính trong thủ tục nhập khẩu thịt đông lạnh là gì?Trả lời: Các bước chính trong thủ tục nhập khẩu thịt đông lạnh là:Xin giấy phép nhập khẩu thực phẩm đông lạnhXin giấy phép kiểm dịch động vậtĐăng ký và làm Kiểm dịch động vật tại cửa khẩu nhập khi hàng vềHồ sơ và thông quan hải quanCâu hỏi: Thủ tục kiểm dịch động vật trong nhập khẩu thịt đông lạnh như thế nào?Trả lời: Thủ tục kiểm dịch động vật trong nhập khẩu thịt đông lạnh bao gồm hai bước chính:Bước 1: Xin giấy phép kiểm dịch động vật. Đây là bước bắt buộc trước khi nhập khẩu thịt đông lạnh vào Việt Nam. Quý doanh nghiệp cần nộp hồ sơ xin giấy phép kiểm dịch động vật tại Cục Thú y hoặc Chi cục Thú y theo địa bàn. Hồ sơ gồm có:Đơn xin giấy phép kiểm dịch động vật (theo mẫu)Bản sao giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệpBản sao giấy phép nhập khẩu thực phẩm đông lạnhBản sao chứng nhận kiểm dịch động vật của nước xuất khẩuBản sao hợp đồng mua bán hàng hóaBản sao hóa đơn thương mạiBản sao vận đơnBước 2: Đăng ký và làm Kiểm dịch động vật tại cửa khẩu nhập khi hàng về. Khi hàng về, Quý doanh nghiệp cần đăng ký kiểm dịch động vật tại cửa khẩu nhập hàng. Hồ sơ gồm có:Đơn đăng ký kiểm dịch động vật (theo mẫu)Giấy phép kiểm dịch động vậtChứng nhận kiểm dịch động vật của nước xuất khẩuHợp đồng mua bán hàng hóaHóa đơn thương mạiVận đơnSau khi kiểm tra, nếu hàng hóa đạt yêu cầu, cơ quan kiểm dịch động vật sẽ cấp Chứng nhận kiểm dịch động vật cho Quý doanh nghiệp. Nếu hàng hóa không đạt yêu cầu, cơ quan kiểm dịch động vật sẽ yêu cầu Quý doanh nghiệp xử lý theo quy định.Câu hỏi: Các loại thuế phải đóng khi nhập khẩu thịt đông lạnh là gì?Trả lời: Khi nhập khẩu thịt đông lạnh vào Việt Nam, bạn phải đóng các loại thuế sau:Thuế nhập khẩu: là thuế áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài vào Việt Nam. Mức thuế nhập khẩu phụ thuộc vào mã HS và nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa. Thuế giá trị gia tăng (VAT): là thuế áp dụng đối với giá trị gia tăng của hàng hóa nhập khẩu. Mức thuế VAT đối với thịt đông lạnh là 5%.Thuế tiêu thụ đặc biệt (TDTB): là thuế áp dụng đối với một số loại hàng hóa nhập khẩu có tính chất xa xỉ hoặc có ảnh hưởng xấu đến môi trường, sức khỏe và an ninh xã hội. Hiện nay, thịt đông lạnh không thuộc danh mục hàng hóa chịu TDTB.Câu hỏi: Tại sao thủ tục nhập khẩu thịt đông lạnh quan trọng?Trả lời: Thủ tục nhập khẩu thịt đông lạnh quan trọng vì nó giúp đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm và phù hợp với các quy định của pháp luật Việt Nam. Nếu không tuân theo thủ tục nhập khẩu, doanh nghiệp có thể gặp phải các rủi ro như:Bị phạt hành chính hoặc hình sự vì vi phạm các quy định về nhập khẩu, kiểm dịch, vệ sinh an toàn thực phẩm.Bị thu hồi, tiêu hủy hoặc trả lại hàng hóa nếu không đạt yêu cầu kiểm dịch động vật hoặc vệ sinh an toàn thực phẩm.Bị mất uy tín, khách hàng và thị phần nếu sản phẩm bị phát hiện có chất lượng kém, gây ngộ độc hoặc ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người tiêu dùng.Do đó, thủ tục nhập khẩu thịt đông lạnh là một bước quan trọng để bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Nguyễn Trung Dũng
425 ngày trước
Theo dõi
Khi nói đến việc nhập khẩu thép cuộn cán nguội, không thể không nhắc đến vai trò quan trọng của ngành công nghiệp thép trong sự phát triển kinh tế của một quốc gia. Thép cuộn cán nguội, còn được gọi là thép cán nguội, là một loại sản phẩm thép quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ xây dựng đến sản xuất ô tô và nhiều ứng dụng khác.Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về thủ tục nhập khẩu thép cuộn cán nguội, từ việc xác định mã HS code cho sản phẩm đến quá trình thông quan hàng hóa. Cùng khám phá cách một đơn vị hoặc doanh nghiệp có thể thành công trong việc nhập khẩu sản phẩm quan trọng này và đóng góp vào sự phát triển của ngành công nghiệp thép.Mã HS của thép cuộn cán nguộiMã HS của thép cuộn cán nguội là một phần quan trọng của quy trình nhập khẩu và xác định mức thuế nhập khẩu cho sản phẩm này. Dưới đây là danh sách mã HS CODE phổ biến cho các sản phẩm thép cuộn cán nguội khi được nhập khẩu vào Việt Nam:Mã HS CODE 7304: Bao gồm các loại ống, ống thông có thanh hình rỗng, không hàn, được làm bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép. Thuế nhập khẩu thông thường dao động từ 0% đến 15%. Các sản phẩm được xuất phát từ các nước có các thỏa thuận thuế quan như C/O Form E, D và AJ có thể được áp dụng thuế ưu đãi 0%. Ngoài ra, thuế giá trị gia tăng (VAT) là 10% cho sản phẩm này.Mã HS CODE 7213: Áp dụng cho sắt hoặc thép không hợp kim, ở dạng thanh và que, cuộn cuốn không đồng đều sau khi được cán nóng. Thuế nhập khẩu thông thường cho sản phẩm này dao động từ 10% đến 15%, tùy thuộc vào từng loại sản phẩm cụ thể. Sản phẩm này thường liên quan đến các biện pháp chống bán phá giá và bảo vệ thị trường.Mã HS CODE 7214 - 7215: Bao gồm sắt hoặc thép không hợp kim có dạng thanh và que khác nhau. Thuế nhập khẩu thông thường cho các sản phẩm này là 0%, và VAT là 10%, ngoại trừ trường hợp của thép cốt bê tông với thuế nhập khẩu là 20%.Mã HS CODE 7216: Đây là sắt hoặc thép không hợp kim dạng thanh, khuôn, hình. Thuế nhập khẩu thông thường cho sản phẩm này là 15%, và chỉ một số loại sản phẩm cụ thể được áp dụng thuế ưu đãi 0%.Mã HS CODE 7217: Áp dụng cho dây của sắt hoặc thép không hợp kim. Thuế nhập khẩu thông thường dao động từ 0% đến 15%. Các sản phẩm từ các nước có các thỏa thuận thuế quan như FORM E và FORM D có thể được áp dụng thuế ưu đãi 0%. VAT cho sản phẩm này là 10%.Thuế khi nhập khẩu thép cuộn cán nguộiThuế khi nhập khẩu thép cuộn cán nguội là một phần quan trọng của quy trình nhập khẩu và có thể bao gồm các loại thuế sau:Thuế nhập khẩu: Đây là khoản thuế cơ bản áp dụng cho các sản phẩm thép khi được nhập khẩu vào Việt Nam. Cách tính thuế nhập khẩu là: Thuế nhập khẩu = Trị giá CIF (Cost, Insurance, and Freight) x % thuế suất nhập khẩu.Thuế giá trị gia tăng (GTGT) nhập khẩu: Đây là khoản thuế được tính dựa trên giá trị tổng cộng của sản phẩm sau khi nhập khẩu. Công thức tính thuế GTGT nhập khẩu như sau: Thuế GTGT = (Trị giá CIF + Thuế nhập khẩu + Thuế tự vệ + Thuế chống bán phá giá) x % thuế suất GTGT.Thuế tự vệ: Thuế tự vệ áp dụng cho các sản phẩm thép để bảo vệ sản xuất trong nước. Cách tính thuế tự vệ là: Thuế tự vệ = Trị giá CIF x % thuế suất thuế tự vệ.Thuế chống bán phá giá: Đây là thuế áp dụng cho các sản phẩm thép để ngăn chặn tình trạng bán phá giá (giá bán dưới giá thành) từ các nước xuất khẩu. Cách tính thuế chống bán phá giá là: Thuế chống bán phá giá = Trị giá CIF x % thuế suất chống bán phá giá.Thủ tục nhập khẩu thép cuộn cán nguộiDưới đây là quy trình thủ tục hải quan nhập khẩu thép cuộn cán nguội:Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ nhập khẩu hàng thépTrước khi nhập khẩu hàng thép cuộn cán nguội, bạn cần chuẩn bị hồ sơ nhập khẩu, bao gồm:Sales contract (Hợp đồng mua bán): Hợp đồng mua bán giữa bạn (nhà nhập khẩu) và nhà xuất khẩu.Commercial Invoice (Hoá đơn thương mại): Phiếu mô tả chi tiết các sản phẩm thép cuộn cán nguội và giá trị của chúng.Packing List (Phiếu đóng gói hàng hoá): Danh sách chi tiết về cách đóng gói và số lượng sản phẩm.Bill of Lading (Vận đơn): Vận đơn là chứng từ quan trọng cho việc vận chuyển hàng hóa.Mill Test Report (Báo cáo kiểm tra từ nhà sản xuất): Giấy chứng nhận về thành phần và chất lượng của thép từ nhà sản xuất.Certificate of Origin (Chứng nhận xuất xứ): Giấy chứng nhận về xuất xứ của sản phẩm.Bước 2: Xác định mã HS và kiểm tra chất lượngXác định mã HS (Harmonized System code) cho sản phẩm thép cuộn cán nguội của bạn. Mã HS giúp xác định thuế nhập khẩu và các quy định liên quan đến thương mại quốc tế.Kiểm tra xem sản phẩm của bạn có nằm trong danh mục cần kiểm tra chất lượng hay không. Nếu sản phẩm nằm trong danh mục này, bạn sẽ phải tiến hành kiểm tra chất lượng.Bước 3: Thực hiện kiểm tra chất lượng (nếu cần)Nếu sản phẩm của bạn nằm trong danh mục bắt buộc kiểm tra chất lượng, bạn phải tiến hành kiểm tra chất lượng và làm hợp quy.Hồ sơ kiểm tra chất lượng hàng hóa cần bao gồm giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng, bill of lading, invoice, packing list, tờ khai nhập khẩu hàng hoá, giấy tờ chứng nhận chất lượng hàng hoá (C/Q), và chứng nhận xuất xứ thép (C/O).Bước 4: Thông quan hàng hóaSau khi hoàn tất hồ sơ và kiểm tra chất lượng (nếu cần), bạn có thể tiến hành thông quan hàng hóa tại cơ quan hải quan.Việc thông quan cho phép bạn nhập khẩu sản phẩm thép cuộn cán nguội vào Việt Nam.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Thủ tục nhập khẩu Thép Cuộn Cán Nguội là gì? Trả lời: Thép cuộn cán nguội là một loại sản phẩm thép quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Để nhập khẩu thép cuộn cán nguội vào Việt Nam, bạn cần thực hiện các bước sau:Đăng ký doanh nghiệp tại Cục Hải Quan.Lập hồ sơ nhập khẩu, bao gồm các giấy tờ như hợp đồng thương mại, vận đơn đường biển, hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói hàng hóa, giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (nếu có), tờ khai hàng nhập.Nộp hồ sơ và các giấy tờ liên quan tới Cục Hải Quan để được giải quyết thủ tục hải quan.Thanh toán thuế và các khoản phí liên quan đến hải quan, bao gồm thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng (GTGT) nhập khẩu, thuế chống bán phá giá, thuế tự vệ (nếu có).Đăng ký kiểm tra chất lượng thép nhập khẩu tại Chi cục Quản lý chất lượng hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu.Gửi mẫu test, kiểm tra chất lượng sau thông quan và ra chứng từ kiểm định đạt chuẩn.Câu hỏi 2: Những yêu cầu cần biết khi nhập khẩu Thép Cuộn Cán Nguội là gì? Trả lời: Khi nhập khẩu thép cuộn cán nguội, bạn cần biết những yêu cầu sau:Bạn phải xác định chính xác mã HS code của loại thép bạn muốn nhập khẩu. Mã HS code là một mã số quốc tế được sử dụng để phân loại hàng hóa và xác định mức thuế nhập khẩu. Bạn có thể tra cứu mã HS code của thép cuộn cán nguội trên các trang web chính thức của Bộ Công Thương hoặc Cục Hải Quan.Bạn phải có hồ sơ nhập khẩu, bao gồm các giấy tờ như hợp đồng thương mại, vận đơn đường biển, hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói hàng hóa, giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (nếu có), tờ khai hàng nhập. Bạn phải nộp hồ sơ và các giấy tờ liên quan tới Cục Hải Quan để được giải quyết thủ tục hải quan.Bạn phải thanh toán thuế và các khoản phí liên quan đến hải quan, bao gồm thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng (GTGT) nhập khẩu, thuế chống bán phá giá, thuế tự vệ (nếu có). Thuế nhập khẩu và thuế GTGT nhập khẩu được tính dựa trên trị giá CIF (Cost, Insurance, and Freight) của hàng hóa và thuế suất áp dụng cho từng loại thép. Thuế chống bán phá giá và thuế tự vệ là các biện pháp bảo vệ thị trường trong trường hợp hàng hóa nhập khẩu có giá thấp hơn giá thị trường hoặc gây ảnh hưởng xấu đến ngành sản xuất trong nước.Bạn phải đăng ký kiểm tra chất lượng thép nhập khẩu tại Chi cục Quản lý chất lượng hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu. Bạn phải gửi mẫu test, kiểm tra chất lượng sau thông quan và ra chứng từ kiểm định đạt chuẩn.Bạn phải có mark thép trên sản phẩm ghi rõ các nội dung về nhãn hàng hóa, như tên nhà sản xuất, xuất xứ, quy cách, tiêu chuẩn kỹ thuật, mã số lô hàng, trọng lượng tịnh.Câu hỏi 3: Mã HS của Thép Cuộn Cán Nguội là gì? Trả lời: Mã HS của Thép Cuộn Cán Nguội là 72253090. Đây là mã số quốc tế được sử dụng để phân loại hàng hóa và xác định mức thuế nhập khẩu. Bạn có thể tra cứu mã HS của các loại thép khác trên các trang web chính thức của Bộ Công Thương hoặc Cục Hải QuanCâu hỏi 4: Quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm Thép Cuộn Cán Nguội như thế nào? Trả lời: Quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm Thép Cuộn Cán Nguội gồm có các bước sau:Bước 1: Đánh giá sự phù hợp về chất lượng của thép do tổ chức đánh giá sự phù hợp được chỉ định thực hiện. Tổ chức đánh giá sự phù hợp sẽ kiểm tra các tiêu chuẩn kỹ thuật, thành phần hóa học, cơ tính, độ dày, độ bền, độ phẳng và bề mặt của thép.Bước 2: Kiểm tra nhà nước về chất lượng đối với thép nhập khẩu. Kiểm tra nhà nước được thực hiện bởi Chi cục Quản lý chất lượng hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu. Chi cục sẽ lấy mẫu test, kiểm tra chất lượng sau thông quan và ra chứng từ kiểm định đạt chuẩn.Đây là quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm Thép Cuộn Cán Nguội theo thông tư 58/2021/TT-BCT của Bộ Công Thương. Câu hỏi 5: Thuế và lệ phí liên quan đến nhập khẩu Thép Cuộn Cán Nguội là gì? Trả lời: Khi nhập khẩu Thép Cuộn Cán Nguội, bạn có thể phải trả các loại thuế và lệ phí sau:Thuế nhập khẩu: Đây là khoản thuế cơ bản áp dụng cho các sản phẩm thép khi được nhập khẩu vào Việt Nam. Mức thuế nhập khẩu phụ thuộc vào mã HS code của sản phẩm. Bạn có thể tra cứu mã HS code của Thép Cuộn Cán Nguội trên các trang web chính thức của Bộ Công Thương hoặc Cục Hải Quan. Theo kết quả tìm kiếm của tôi, mã HS code của Thép Cuộn Cán Nguội là 72253090. Mức thuế nhập khẩu cho mã HS này là 8%.Thuế giá trị gia tăng (GTGT) nhập khẩu: Đây là khoản thuế được tính dựa trên giá trị tổng cộng của sản phẩm sau khi nhập khẩu. Mức thuế GTGT nhập khẩu cho Thép Cuộn Cán Nguội là 10%.Thuế chống bán phá giá: Đây là khoản thuế được áp dụng cho các sản phẩm thép nhập khẩu từ một số quốc gia có giá thấp hơn giá thị trường hoặc gây ảnh hưởng xấu đến ngành sản xuất trong nước. Theo quyết định số 1656/QĐ-BCT ngày 29/4/2016 của Bộ Công Thương, Thép Cuộn Cán Nguội nhập khẩu từ Trung Quốc, Malaysia, Indonesia, Đài Loan bị áp dụng thuế chống bán phá giá. Mức thuế chống bán phá giá phụ thuộc vào nhà sản xuất hoặc xuất khẩu của sản phẩm. Thuế tự vệ: Đây là khoản thuế được áp dụng cho các sản phẩm thép nhập khẩu có nguy cơ gây thiệt hại nghiêm trọng đến ngành sản xuất trong nước. Theo quyết định số 2968/QĐ-BCT ngày 18/12/2015 của Bộ Công Thương, một số loại phôi thép và thép dài nhập khẩu bị áp dụng thuế tự vệ. Tuy nhiên, Thép Cuộn Cán Nguội không thuộc phạm vi áp dụng thuế tự vệ theo quyết định này.
Bài viết được xem nhiều nhất
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.- Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ XÃ .......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ. NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm... T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi.
Khi nào người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi ?Quy định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được xác định trong các trường hợp sau đây:Người tiến hành tố tụng là người cùng là bị hại, đương sự, người đại diện, người thân thích của bị hại, đương sự hoặc của bị can, bị cáo: Trong tình huống này, người tiến hành tố tụng cần từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi để đảm bảo tính công bằng và tránh xung đột lợi ích.Người tiến hành tố tụng đã tham gia với tư cách là người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật trong vụ án đó: Nếu người tiến hành tố tụng đã có sự tham gia khác trong vụ án, quy định này yêu cầu họ từ chối hoặc bị thay đổi để tránh xung đột và đảm bảo tính khách quan.Có căn cứ rõ ràng khác để cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ: Nếu có bất kỳ căn cứ nào cho việc người tiến hành tố tụng có thể không thực hiện nhiệm vụ một cách vô tư và công bằng, họ cũng cần từ chối hoặc bị thay đổi.Quy định này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tố tụng dân sự.(Điều 49, 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Người tiến hành tố tụng dân sự có vai trò gì?Người tiến hành tố tụng dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và công lý trong hệ thống pháp luật. Trách nhiệm của họ được quy định trong Điều 13 của Bộ luật Tố tụng dân sự và bao gồm các điểm sau:Tôn trọng nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân: Người tiến hành tố tụng phải đảm bảo tính tôn trọng và công bằng đối với tất cả các cá nhân, không phân biệt địa vị xã hội hay tài sản, và phải chấp nhận sự giám sát của nhân dân đối với hoạt động của họ.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định của pháp luật và đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của họ. Trong trường hợp vi phạm pháp luật, họ có thể bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác, và bí mật đời tư của các đương sự: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định về bảo mật thông tin nhà nước, công tác, và đời tư của các đương sự theo quy định của pháp luật.Bồi thường thiệt hại nếu có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho cá nhân, cơ quan, tổ chức: Trường hợp người tiến hành tố tụng dân sự có hành vi vi phạm pháp luật và gây thiệt hại cho người khác, họ phải bồi thường cho người bị thiệt hại và có trách nhiệm bồi hoàn cho Toà án theo quy định của pháp luật.Những trách nhiệm này nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong hệ thống pháp luật công bằng và công lý.(Điều 13 Bộ luật Tố tụng dân sự)Thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng dân sựQuá trình thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự trong hệ thống pháp luật được quy định cụ thể bởi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và bao gồm các quy định sau:Trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự: Người tiến hành tố tụng phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ việc đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Trường hợp thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân: Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ cùng trong một Hội đồng xét xử và là người thân thích với nhau; trong trường hợp này, chỉ có một người được tiến hành tố tụng.Họ đã tham gia giải quyết theo thủ tục sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm hoặc tái thẩm vụ việc dân sự đó và đã ra bản án sơ thẩm, bản án, quyết định phúc thẩm, quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, quyết định giải quyết việc dân sự, quyết định đình chỉ giải quyết vụ việc, quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, trừ trường hợp là thành viên của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao thì vẫn được tham gia giải quyết vụ việc đó theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.Trường hợp thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ đã là người tiến hành tố tụng trong vụ việc đó với tư cách là Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên.Là người thân thích với một trong những người tiến hành tố tụng khác trong vụ việc đó.(Điều 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Ai có thẩm quyền thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Trong quá trình tố tụng, việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được quy định cụ thể về thẩm quyền của các cơ quan và tổ chức như sau:Thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra: Điều tra viên và Cán bộ điều tra phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Trường hợp quy định tại Điều 49 của Bộ luật Tố tụng hình sự.Đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó với tư cách là Kiểm sát viên, Kiểm tra viên, Thẩm phán, Hội thẩm, Thẩm tra viên hoặc Thư ký Tòa án.Quyết định thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra do Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra quyết định.Thay đổi Kiểm sát viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Kiểm sát viên trước khi mở phiên tòa do Viện trưởng hoặc Phó Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp được phân công giải quyết vụ án quyết định. Kiểm sát viên bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát thì do Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp quyết định.Thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thẩm phán, Hội thẩm trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Thẩm phán bị thay đổi là Chánh án Tòa án thì do Chánh án Tòa án trên một cấp quyết định.Thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thư ký Tòa án trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Việc thay đổi Thư ký Tòa án tại phiên tòa do Hội đồng xét xử quyết định.(Điều 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Câu hỏi thường gặpAi được coi là người tiến hành tố tụng?Người tiến hành tố tụng dân sự là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn liên quan đến việc giải quyết vụ việc dân sự, thi hành án dân sự, hoặc kiểm sát việc tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Phải là công chức mới có thể trở thành người tiến hành tố tụng hay không?Phần lớn người tiến hành tố tụng là các công chức nhà nước. Tuy nhiên, hội thẩm nhân dân có thể không phải là công chức nhà nước. Các công chức này đại diện cho các cơ quan thực hiện nhiệm vụ giải quyết vụ việc dân sự và đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng.Nhiệm vụ và quyền hạn của thẩm tra viên là gì?Thẩm tra viên có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:Thẩm tra hồ sơ vụ việc dân sự sau khi bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Việc này thường được tiến hành theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.Kết luận và báo cáo kết quả thẩm tra, đồng thời đề xuất phương án giải quyết vụ việc dân sự cho chánh án của tòa án.Thu thập tài liệu và chứng cứ có liên quan đến vụ việc dân sự.Hỗ trợ thẩm phán trong việc thực hiện các hoạt động tố tụng để giải quyết vụ việc dân sự.Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.Thông qua việc thẩm tra, thẩm tra viên đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Trường hợp nào phải thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ án đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không đảm bảo tính vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Thời điểm thay đổi người tiến hành tố tụng ?Thẩm quyền và thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra ở hai thời điểm chính:Trước phiên tòa: Thay đổi người tiến hành tố tụng thường được quyết định và thực hiện trước khi diễn ra phiên tòa.Tại phiên tòa: Có trường hợp việc thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra tại phiên tòa do các vấn đề mới nảy sinh hoặc yêu cầu của các bên tham gia vụ án.Viện trưởng Viện kiểm sát bị thay đổi thì ai có quyền quyết định ?Nếu người bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát, thì quyền quyết định việc thay đổi này thuộc về Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên, người đứng đầu cấp trên của Viện kiểm sát bị thay đổi. Việc này đảm bảo tính độc lập và công bằng trong việc xem xét và thực hiện thay đổi người tiến hành tố tụng
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực. Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn.
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết.
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó.