×
0888889366
Danh mục
LUẬT DOANH NGHIỆP
1
CÔNG TY TNHH HRVN
12 ngày trước
Theo dõi
Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) có bắt buộc phải kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm không? Theo quy định pháp luật, các doanh nghiệp FDI tại Việt Nam phải thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong hoạt động tài chính.Về việc chuyển lợi nhuận ra nước ngoài, doanh nghiệp FDI chỉ được phép thực hiện sau khi đã hoàn tất nghĩa vụ thuế và tài chính tại Việt Nam, đảm bảo không có tranh chấp về thuế hoặc nghĩa vụ tài chính với Nhà nước.Trước khi chuyển lợi nhuận ra nước ngoài, doanh nghiệp FDI phải thông báo cho cơ quan thuế ít nhất 7 ngày làm việc, kèm theo hồ sơ chứng minh đã hoàn tất các nghĩa vụ tài chính liên quan. Điều này nhằm đảm bảo việc chuyển lợi nhuận được thực hiện theo đúng pháp luật và quy định hiện hành.Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) có bắt buộc phải kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm không?Theo quy định tại Điều 37 của Luật Kiểm toán độc lập năm 2011, các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) phải thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm thông qua các doanh nghiệp kiểm toán hoặc chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam. Điều này đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp.Cụ thể, các đối tượng bắt buộc phải kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm bao gồm:1. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài;2. Các tổ chức tín dụng hoạt động theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng;3. Doanh nghiệp tài chính, doanh nghiệp kinh doanh bảo hiểm và môi giới bảo hiểm;4. Công ty đại chúng, tổ chức phát hành và tổ chức kinh doanh chứng khoán.Ngoài ra, một số loại hình doanh nghiệp và dự án khác cũng phải được kiểm toán theo quy định, như:- Doanh nghiệp nhà nước, ngoại trừ các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thuộc bí mật nhà nước;- Doanh nghiệp và tổ chức thực hiện các dự án quan trọng sử dụng vốn nhà nước;- Các doanh nghiệp có vốn góp từ Nhà nước hoặc các dự án sử dụng vốn nhà nước theo quy định của Chính phủ.Các quy định này không thay thế cho việc kiểm toán của Kiểm toán Nhà nước trong trường hợp cần thiết. Các doanh nghiệp, tổ chức không thuộc diện bắt buộc vẫn có thể tự nguyện thực hiện kiểm toán để đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động tài chính của mình.Như vậy, việc kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm là bắt buộc đối với các doanh nghiệp FDI nhằm đáp ứng các yêu cầu về quản lý và giám sát tài chính theo pháp luật Việt Nam.Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) được phép chuyển lợi nhuận ra nước ngoài hàng năm khi nào?Theo quy định tại Điều 4 của Thông tư 186/2010/TT-BTC, nhà đầu tư nước ngoài có quyền chuyển lợi nhuận từ hoạt động đầu tư tại Việt Nam ra nước ngoài trong các trường hợp sau:Chuyển lợi nhuận ra nước ngoài hàng năm: Nhà đầu tư nước ngoài được phép chuyển số lợi nhuận được chia hoặc thu được từ các hoạt động đầu tư trực tiếp tại Việt Nam ra nước ngoài khi kết thúc năm tài chính. Điều kiện để thực hiện việc chuyển lợi nhuận bao gồm:Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đã hoàn thành đầy đủ các nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước Việt Nam theo quy định của pháp luật.Đã nộp báo cáo tài chính đã được kiểm toán và tờ khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp cho cơ quan thuế quản lý trực tiếp.Chuyển lợi nhuận ra nước ngoài khi kết thúc hoạt động đầu tư tại Việt Nam: Trong trường hợp doanh nghiệp FDI kết thúc hoạt động đầu tư tại Việt Nam, nhà đầu tư có thể chuyển lợi nhuận ra nước ngoài sau khi:Doanh nghiệp đã hoàn tất nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước theo quy định.Đã nộp báo cáo tài chính kiểm toán và tờ khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp cho cơ quan thuế quản lý trực tiếp.Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ liên quan theo quy định của Luật Quản lý thuế.Trách nhiệm của doanh nghiệp FDI: Doanh nghiệp mà nhà đầu tư nước ngoài tham gia đầu tư vốn có trách nhiệm đảm bảo đã thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính liên quan đến khoản lợi nhuận hình thành và chuyển ra nước ngoài.Như vậy, doanh nghiệp FDI có thể chuyển lợi nhuận ra nước ngoài hàng năm hoặc khi kết thúc hoạt động đầu tư, nhưng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về nghĩa vụ tài chính và kê khai thuế.Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) phải thông báo cho cơ quan thuế trước bao lâu khi chuyển lợi nhuận ra nước ngoài?Theo quy định tại Điều 5 của Thông tư 186/2010/TT-BTC, nhà đầu tư nước ngoài, hoặc doanh nghiệp mà nhà đầu tư ủy quyền, phải thông báo việc chuyển lợi nhuận ra nước ngoài cho cơ quan thuế quản lý trực tiếp ít nhất 07 ngày làm việc trước khi thực hiện việc chuyển lợi nhuận. Thông báo phải được thực hiện theo mẫu quy định kèm theo Thông tư.Như vậy, doanh nghiệp FDI cần đảm bảo tuân thủ quy định thông báo trước ít nhất 07 ngày làm việc để hoàn tất các thủ tục cần thiết với cơ quan thuế trước khi tiến hành chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.
CÔNG TY TNHH HRVN
15 ngày trước
Theo dõi
Công ty có bắt buộc tặng quà cho lao động nữ vào ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 không? Lao động nữ có được nghỉ và hưởng nguyên lương vào ngày này không?Công ty có bắt buộc tặng quà cho lao động nữ vào ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 không?Theo khoản 2 Điều 6 Bộ luật Lao động 2019, các nghĩa vụ của người sử dụng lao động không bao gồm việc bắt buộc tặng quà cho lao động nữ vào ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10. Việc tặng quà chỉ mang tính tự nguyện và khuyến khích, không phải là quy định bắt buộc.Điều 104 Bộ luật Lao động 2019 quy định về việc thưởng, trong đó nêu rõ rằng thưởng là số tiền, tài sản, hoặc các hình thức khác mà người sử dụng lao động có thể trao dựa trên kết quả công việc và mức độ hoàn thành của người lao động. Quy chế thưởng do công ty tự quyết định sau khi tham khảo ý kiến của đại diện người lao động.Như vậy, việc tặng quà vào ngày 20/10 hoàn toàn phụ thuộc vào quyết định của công ty, không bắt buộc theo quy định pháp luật.Ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 không được coi là ngày nghỉ lễ, tết theo quy định của Điều 112 Bộ luật Lao động 2019. Người lao động chỉ được nghỉ làm việc và hưởng nguyên lương vào 6 dịp lễ chính gồm Tết Dương lịch, Tết Âm lịch, Ngày Chiến thắng (30/04), Quốc tế Lao động (01/05), Quốc khánh (02/09), và Giỗ Tổ Hùng Vương (10/03 âm lịch).Vì vậy, vào ngày 20/10, lao động nữ sẽ không được nghỉ hưởng nguyên lương theo quy định pháp luật. Tuy nhiên, nếu ngày 20/10 rơi vào Chủ nhật và Chủ nhật là ngày nghỉ hàng tuần, thì lao động nữ vẫn được nghỉ theo quy định thông thường của công ty.Công ty có thể sử dụng lao động nữ làm thêm giờ vào ngày 20 tháng 10 nếu đáp ứng các điều kiện sau:Được sự đồng ý của lao động nữ.Đảm bảo số giờ làm thêm không vượt quá 50% số giờ làm việc bình thường trong một ngày. Nếu công ty áp dụng thời giờ làm việc theo tuần, tổng số giờ làm việc bình thường và số giờ làm thêm không quá 12 giờ trong một ngày và không quá 40 giờ trong một tháng.Không vượt quá giới hạn 200 giờ làm thêm trong một năm, trừ một số ngành nghề đặc biệt có thể làm thêm đến 300 giờ theo quy định tại Điều 107 Bộ luật Lao động 2019.Nếu các điều kiện này được đáp ứng, công ty hoàn toàn có thể yêu cầu lao động nữ làm thêm giờ vào ngày này.
Công ty Luật An Phát
19 ngày trước
Theo dõi
Hồ sơ và thủ tục thành lập công ty TNHHBạn có một ý tưởng kinh doanh đầy tiềm năng và muốn biến nó thành hiện thực? Bước đầu tiên và cũng là bước quan trọng nhất chính là thành lập công ty. Trong số các hình thức pháp lý, công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) được xem là lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp khởi nghiệp bởi tính linh hoạt và dễ quản lý.Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin về hồ sơ và các bước thủ tục thành lập công ty TNHH một cách nhanh chóng, giúp bạn tự tin bước vào hành trình kinh doanh của mình. Theo dõi ngay!1. Công ty TNHH là gì?Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) là một hình thức pháp lý phổ biến cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp khởi nghiệp. Theo Luật Doanh nghiệp 2020 (Điều 2, khoản 7), TNHH được chia thành hai loại: công ty TNHH một thành viên và công ty TNHH hai thành viên trở lên.Công ty TNHH là gì?Công ty TNHH một thành viên là doanh nghiệp do một tổ chức hoặc cá nhân làm chủ sở hữu (Điều 74, khoản 1). Chủ sở hữu doanh nghiệp có trách nhiệm với các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty, nhưng chỉ trong giới hạn số vốn điều lệ đã đăng ký.Công ty TNHH hai thành viên trở lên là doanh nghiệp có từ 2 đến 50 thành viên, có thể là tổ chức hoặc cá nhân (Điều 46, khoản 1). Với loại hình này, các thành viên sẽ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp. (Điều 47, khoản 4). Ví dụ, hai bạn A và B muốn cùng kinh doanh quán cà phê. Họ thành lập công ty TNHH 2 thành viên với số vốn góp là 500 triệu đồng, mỗi người góp 250 triệu đồng. Nếu công ty gặp khó khăn về tài chính, trách nhiệm của A và B sẽ giới hạn trong số vốn đã góp, không vượt quá 250 triệu đồng.2. Hồ sơ thành lập công ty TNHHĐể thành lập công ty TNHH, bạn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ pháp lý theo quy định. Hồ sơ thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn bao gồm các giấy tờ quan trọng như:Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: gồm các thông tin: tên, ngành nghề, địa chỉ, vốn điều lệ công ty,...Điều lệ công ty: Quy định chi tiết về hoạt động, cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của các thành viên.Danh sách thành viên: Thông tin đầy đủ của các thành viên nếu công ty có từ hai thành viên trở lên.Giấy tờ cá nhân: Bản sao chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu của người góp vốn và người đại diện theo pháp luật.Giấy ủy quyền: Cung cấp khi người nộp hồ sơ không phải là đại diện pháp luật.Giấy tờ tổ chức: Nếu thành viên là tổ chức, cần có bản sao giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương.Hồ sơ thành lập công ty TNHH3. Thủ tục thành lập công ty TNHHSau khi chuẩn bị xong giấy tờ hồ sơ, doanh nghiệp đã có thể chuẩn bị thành lập công ty TNHH. dưới đây là những bước cụ thể của thủ tục thành lập công ty TNHH bạn có thể tham khảo.Bước 1: Lên kế hoạch và chuẩn bị thông tinTrước khi bắt đầu, bạn cần hoạch định rõ ràng mục tiêu kinh doanh, xác định số lượng thành viên tham gia (có thể là một cá nhân hoặc nhiều cá nhân), lựa chọn tên công ty phù hợp với ngành nghề kinh doanh và quy định pháp luật. Bên cạnh đó, bạn cần xác định địa chỉ trụ sở chính, thông tin liên lạc, ngành nghề kinh doanh và người đại diện pháp luật cho công ty.Bước 2: Chuẩn bị đẩy đủ các giấy tờ hồ sơ thành lập công ty TNHHSau khi đã có kế hoạch rõ ràng, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, như đã nêu ở trên.Bước 3: Thực hiện việc nộp hồ sơ thành lập công ty trách nhiệm hữu hạnBạn có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại phòng đăng ký kinh doanh hoặc qua hệ thống trực tuyến https://dangkykinhdoanh.gov.vn/.Bước 4: Cơ quan nhận hồ sơ xét duyệtCơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xem xét hồ sơ và thông báo kết quả cho bạn. Nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc không đúng quy định, chủ doanh nghiệp cần bổ sung hoặc chỉnh sửa lại thông tin phù hợp.Bước 5: Hoàn tất toàn bộ thủ tục mở công ty TNHHKhi hồ sơ được chấp thuận, bạn cần tiến hành đăng công bố thông tin về doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Ngoài ra, bạn cần khắc con dấu pháp nhân cho doanh nghiệp, gồm tên và mã số thuế của công ty, cùng với các thông tin liên lạc chính thức.Thủ tục thành lập công ty TNHH4. Dịch vụ thành lập công ty trọn gói tại TP.HCM - Thuế Quang HuyTự chuẩn bị hồ sơ và thực hiện thủ tục có thể khiến bạn mất nhiều thời gian, công sức và dễ xảy ra sai sót. Hãy để Thuế Quang Huy đồng hành và giải quyết những khó khăn đó cùng bạn. Với dịch vụ thành lập công ty TP.HCM trọn gói, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn từ A đến Z, đảm bảo hồ sơ đầy đủ, chính xác, giúp bạn nhanh chóng sở hữu giấy phép kinh doanh.Dịch vụ thành lập công ty trọn gói tại TP.HCM - Thuế Quang Huy4.1 Thời gian và chi phí thành lập công ty tại Thuế Quang HuySử dụng dịch vụ thành lập doanh nghiệp tại Thuế Quang Huy, chủ đầu tư sẽ nhận được giấy phép kinh doanh trong thời gian sớm nhất với chi phí tiết kiệm.Thời gian thực hiện dịch vụ đăng ký thành lập công ty TNHH tại Thuế Quang Huy:Giai đoạnHoạt độngThời gianGiai đoạn 1Tư vấn thủ tục, chuẩn bị trọn bộ hồ sơ, thay mặt nộp hồ sơ thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn1 ngàyGiai đoạn 2Cơ quan đăng ký kinh doanh thực hiện việc xét duyệt hồ sơ, cấp giấy phép kinh doanh3 ngàyTổng thời gianHoàn thành thủ tục4 ngàyChi phí dịch vụ thành lập công ty giá rẻ trọn gói tại Thuế Quang Huy:Danh mụcChi phíChi phí cho dịch vụ thành lập công ty TNHH450.000 VNĐLệ phí nộp lên Sở Kế hoạch và Đầu tư300.000 VNĐLệ phí khắc con dấu tròn công ty450.000 VNĐLệ phí ủy quyền cho Thuế Quang Huy nộp hồ sơ và nhận giấy phép300.000 VNĐTổng chi phí1.500.000 VNĐLưu ý:Chi phí thành lập công ty TNHH có thể thay đổi tùy theo nhu cầu thực tế của khách hàng.Thuế Quang Huy cam kết không có chi phí ẩn hay phát sinh phụ phí.4.2 Lợi ích khách hàng nhận được khi sử dụng dịch vụ tại Thuế Quang HuyChọn Thuế Quang Huy là lựa chọn thông minh cho hành trình khởi nghiệp của bạn. Dịch vụ thành lập công ty uy tín của Thuế Quang Huy mang đến nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp.Tiết kiệm thời gian: Thuế Quang Huy hỗ trợ bạn từ A đến Z, từ khâu tư vấn, chuẩn bị hồ sơ đến nộp hồ sơ và nhận giấy phép kinh doanh, giúp bạn tập trung vào việc phát triển ý tưởng kinh doanh.Hạn chế sai sót: Đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm của Thuế Quang Huy đảm bảo hồ sơ đầy đủ, chính xác, tránh rủi ro bị từ chối hồ sơ, nhằm giảm thiểu thời gian tiết kiệm công sức.Dịch vụ chuyên nghiệp: Thuế Quang Huy cam kết hỗ trợ tận tâm, giải đáp mọi thắc mắc, cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết, giúp chủ doanh nghiệp nắm rõ các quy trình và trình tự thủ tục pháp lý.Hỗ trợ toàn diện: Ngoài dịch vụ thành lập công ty, Thuế Quang Huy còn cung cấp dịch vụ kế toán, thuế, pháp lý hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình kinh doanh.Chi phí hợp lý: Thuế Quang Huy cam kết chi phí minh bạch, rõ ràng, không phát sinh phụ phí, giúp bạn tiết kiệm tối đa chi phí khởi nghiệp.Thành lập công ty TNHH là bước khởi đầu quan trọng cho mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, tự thực hiện thủ tục có thể khiến bạn gặp nhiều khó khăn như tốn nhiều thời gian, công sức, dễ xảy ra sai sót khiến hồ sơ bị từ chối.Thay vì tự mình đối mặt với những khó khăn đó, hãy để Thuế Quang Huy đồng hành cùng doanh nghiệp. Dịch vụ thành lập công ty trên toàn quốc của Thuế Quang Huy sẽ hỗ trợ doanh nghiệp hoàn thành nhanh chóng mọi thủ tục thành lập công ty TNHH. Thuế Quang Huy - đơn vị uy tín, chuyên nghiệp, cam kết mang đến giải pháp tối ưu, giúp bạn khởi nghiệp thuận lợi.Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về dịch vụ và hỗ trợ giải đáp thắc mắc miễn phí!Công Ty TNHH Dịch Vụ Kế Toán Thuế Và Cung Ứng Lao Động Quang Huy:Địa chỉ: 392 Nguyễn Thị Đặng, Khu phố 1, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí MinhPhone: 0917371518Hotline: 02862553948Website: https://thuequanghuy.vn/
Dịch Vụ Thuế 24h
83 ngày trước
Theo dõi
Năm 2024, doanh nghiệp trong nước gặp khá nhiều thách thức bởi tình hình kinh tế - xã hội biến động toàn thế giới. Nhiều nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội chuyển nhượng cổ phần để tối ưu hóa danh mục đầu tư hoặc điều chỉnh chiến lược kinh doanh sao cho phù hợp với xu hướng thị trường. Tuy nhiên, chuyển nhượng cổ phần không chỉ đơn giản là một giao dịch mua bán mà còn đòi hỏi am hiểu sâu sắc về quy định pháp luật và kinh nghiệm thực hiện thủ tục pháp lý. Do đó, dịch vụ tư vấn hỗ trợ chuyên nghiệp sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ pháp luật và đạt hiệu quả kinh doanh cao nhất. Cùng tìm hiểu chi tiết về thủ tục chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần trong bài viết dưới đây. Căn cứ pháp lý quy định về thủ tục chuyển nhượng cổ phần:Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14: Quy định chung về quy trình chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần.Nghị định số 01/2021/NĐ-CP: Hướng dẫn về hồ sơ và thủ tục chuyển nhượng cổ phần.Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT: Quy định các biểu mẫu, văn bản thông báo, đăng ký chuyển nhượng cổ phần.1. Quy định của pháp luật về chuyển nhượng vốn góp trong công ty cổ phầnChuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần là quá trình cổ đông hiện hữu chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ vốn góp của mình cho người khác. Cụ thể Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về chuyển nhượng vốn góp trong công ty cổ phần như sau:Các loại cổ phần có thể được chuyển nhượng: cổ phần phổ thông, cổ phần ưu đãi cổ tức và cổ phần ưu đãi hoàn lại (trừ cổ phần ưu đãi biểu quyết).Trong 3 năm đầu kể từ khi công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cổ đông sáng lập có thể tự do chuyển nhượng cổ phần phổ thông cho các cổ đông sáng lập khác. Tuy nhiên, việc chuyển nhượng cho người ngoài yêu cầu sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông.Cổ đông thường được tự do chuyển nhượng cổ phần cho bất kỳ ai (trừ các trường hợp bị hạn chế chuyển nhượng, quy định tại khoản 1 Điều 127, khoản 3 Điều 120, khoản 3 Điều 116 Luật Doanh nghiệp 2020).Phương thức chuyển nhượng cổ phần: Thông qua ký kết hợp đồng, giao dịch trên thị trường chứng khoán, được thừa kế hoặc tặng cho cá nhân, tổ chức khác để trả nợ.2. Quy trình chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phầnQuá trình chuyển nhượng cổ phần có thể được thực hiện và lưu trữ hồ sơ trong nội bộ công ty. Tuy nhiên, Điều 57, 58 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP quy định rằng, công ty cổ phần cần thông báo về thay đổi thông tin cổ đông tới Cơ quan đăng ký kinh doanh trong hai trường hợp sau đây:Cổ đông sáng lập chưa hoàn thành thanh toán số cổ phần đã đăng ký mua trong thời hạn quy định (Điều 113 Luật Doanh nghiệp 2020).Chuyển nhượng cổ phần cho cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (khoản 3 Điều 31 Luật Doanh nghiệp 2020).2.1. Hồ sơ chuyển nhượng cổ phầnĐể đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch, hồ sơ chuyển nhượng cổ phần bao gồm các giấy tờ sau:Mẫu thông báo thay đổi thông tin đăng ký doanh nghiệp.Quyết định/nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông về việc chuyển nhượng cổ phần.Biên bản họp Đại hội đồng cổ đông về quyết định chuyển nhượng cổ phần.Danh sách cổ đông sáng lập công ty.Điều lệ công ty đã sửa đổi, bổ sung sau chuyển nhượng.Hợp đồng hoặc giấy tờ chứng minh chuyển nhượng cổ phần.Giấy chứng nhận sở hữu cổ phần của cổ đông.Văn bản chấp thuận về việc nhà đầu tư nước ngoài đăng ký góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của Cơ quan đăng ký đầu tư.Sổ đăng ký cổ đông công ty.Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân/tổ chức chuyển nhượng cổ phần.Giấy ủy quyền cho người khác nộp hồ sơ thay cho người đại diện theo pháp luật.Hồ sơ chuyển nhượng cổ phần2.2. Thủ tục chuyển nhượng cổ phầnĐể tiến hành thủ tục chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần, bạn cần tuân thủ các bước cụ thể sau đây:Bước 1: Tổ chức họp Đại hội đồng cổ đôngTrong cuộc họp này, các cổ đông thảo luận và quyết định về việc chuyển nhượng cổ phần. Sau đó, phải ghi rõ quyết định vào biên bản họp và các cổ đông tham gia ký xác nhận.Bước 2: Làm hợp đồng chuyển nhượng cổ phầnBên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng tiến hành ký kết hợp đồng chuyển nhượng cổ phần. Nội dung hợp đồng cần xác định rõ các điều khoản về giá trị chuyển nhượng và các quyền lợi, nghĩa vụ của các bên.Bước 3: Thanh toán cổ phần chuyển nhượngCác bên thực hiện việc thanh toán giá trị chuyển nhượng cổ phần theo thỏa thuận trong hợp đồng. Việc thanh toán cần được ghi nhận bằng biên bản thanh toán hoặc hóa đơn.Bước 4: Cập nhật thông tin cổ đông mớiCông ty chỉnh sửa và bổ sung đầy đủ thông tin của cổ đông mới trong Sổ đăng ký cổ đông.Lưu ý:Nội bộ công ty cần lưu trữ và quản lý thông tin cổ đông hiện tại, đặc biệt là thông tin của các cổ đông mới sau khi chuyển nhượng.Cổ đông chuyển nhượng phải nộp hồ sơ kê khai thuế thu nhập cá nhân và đóng thuế TNCN với thuế suất 0,1% trên giá trị chuyển nhượng cổ phần mỗi lần.Thủ tục chuyển nhượng cổ phầnNgoài ra, đối với các trường hợp chuyển nhượng cổ phần dẫn đến thay đổi thông tin cổ đông, bạn cần làm thủ tục chuyển nhượng cổ phần tại cơ quan đăng ký kinh doanh theo quy định pháp luật. Để đảm bảo rằng quá trình chuyển nhượng diễn ra suôn sẻ, bạn có thể tìm đến dịch vụ tư vấn và hỗ trợ chuyển nhượng cổ phần, vốn góp trọn gói của đơn vị uy tín như Dịch Vụ Thuế 24h. Liên hệ ngay để biết thêm thông tin!3. Dịch Vụ Thuế 24h hỗ trợ tư vấn các dịch vụ liên quan đến công ty cổ phần3.1. Giới thiệu Dịch Vụ Thuế 24hDịch Vụ Thuế 24h là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực tư vấn và hỗ trợ các dịch vụ pháp lý cho doanh nghiệp. Với hơn 11 năm kinh nghiệm, chúng tôi tự hào đã đồng hành cùng hàng ngàn doanh nghiệp trên toàn quốc trong hành trình gây dựng và phát triển kinh doanh. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi không ngừng nâng cao kiến thức chuyên môn và cập nhật những quy định pháp luật mới nhất, đảm bảo cung cấp giải pháp pháp lý tối ưu nhất cho khách hàng.Dịch Vụ Thuế 24h hỗ trợ tư vấn các dịch vụ liên quan đến công ty cổ phầnHiện nay, Dịch Vụ Thuế 24h cung cấp một loạt dịch vụ tư vấn và hỗ trợ liên quan đến công ty cổ phần, bao gồm:Dịch vụ thay đổi giấy phép kinh doanh công ty cổ phần: Soạn thảo hồ sơ và làm thủ tục thay đổi các thông tin như tên công ty, địa chỉ trụ sở chính, lĩnh vực kinh doanh,... theo yêu cầu.Dịch vụ tăng vốn điều lệ công ty cổ phần: Hoàn thành thủ tục tăng vốn điều lệ theo quy định, để mở rộng quy mô hoạt động của công ty.Dịch vụ giảm vốn điều lệ công ty cổ phần: Hướng dẫn và thực hiện các thủ tục giảm vốn điều lệ, đảm bảo không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.Dịch vụ thay đổi người đại diện theo pháp luật: Đăng ký thay đổi người đại diện pháp luật của công ty cổ phần một cách hợp pháp.3.2. Cam kết khi khách hàng lựa chọn sử dụng dịch vụ của Dịch Vụ Thuế 24hKhi lựa chọn Dịch Vụ Thuế 24h, khách hàng sẽ nhận được sự cam kết mạnh mẽ về chất lượng và hiệu quả dịch vụ. Chúng tôi cam kết:Đảm bảo hoàn thành mọi thủ tục đúng tiến độ đã thỏa thuận.Đội ngũ chuyên gia xử lý mọi công đoạn một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.Báo giá chi phí minh bạch, không phát sinh chi phí ẩn.Mọi thông tin khách hàng đều được bảo mật tuyệt đối, đảm bảo an toàn dữ liệu.Tư vấn giải đáp thắc mắc và hỗ trợ khách hàng 24/7 trong suốt quá trình sử dụng dịch vụ.Như vậy, thủ tục chuyển nhượng cổ phần, vốn góp trong công ty cổ phần là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về các quy định pháp luật và kiến thức chuyên môn. Nếu bạn muốn yên tâm tập trung phát triển kinh doanh mà không phải lo lắng về các thủ tục pháp lý phức tạp, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp như Dịch Vụ Thuế 24h.Chúng tôi không chỉ giúp bạn hoàn thành các thủ tục một cách nhanh chóng mà còn đảm bảo rằng mọi quy trình đều được thực hiện đúng theo quy định pháp luật. Hãy để Dịch Vụ Thuế 24h đồng hành cùng bạn trong quá trình quản lý và phát triển doanh nghiệp bền vững. Liên hệ tư vấn ngay!Công ty TNHH Tư vấn Luật và Dịch vụ thuế 24hAddress: Tầng 6, tòa nhà số 392, Nguyễn Thị Đặng, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP. HCMPhone: 0916.707.744Email: dichvuthue24h@gmail.comWebsite: https://dichvuthue24h.com/
Holy Legal
124 ngày trước
Theo dõi
TTPL.vn là một mạng xã hội pháp lý dành cho các chuyên gia, doanh nghiệp và người dùng quan tâm đến lĩnh vực pháp luật tại Việt Nam. Mạng xã hội này cung cấp một nền tảng để kết nối, chia sẻ thông tin và kinh nghiệm, đồng thời hỗ trợ giải quyết các vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng và hiệu quả.Tại TTPL.vn, bạn có thể:Tìm kiếm thông tin pháp luật: Tra cứu văn bản pháp luật, thủ tục pháp luật, thông tin về các cơ quan hành chính nhà nước, v.v. tại thủ tục pháp luật.Kết nối với các chuyên gia pháp luật: Kết nối với các luật sư, thẩm phán, công chứng viên và các chuyên gia pháp luật khác để được tư vấn và hỗ trợ giải quyết các vấn đề pháp lý.Tham gia thảo luận: Tham gia các diễn đàn thảo luận về các vấn đề pháp lý nóng hổi, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ những người khác.Tìm kiếm dịch vụ pháp luật: Tìm kiếm các dịch vụ pháp luật uy tín như tư vấn pháp luật, soạn thảo hợp đồng, đại diện tranh tụng, v.v.TTPL.vn còn có các tính năng khác như:Tin tức pháp luật: Cập nhật tin tức pháp luật mới nhất trong nước và quốc tế.Sự kiện pháp luật: Tham gia các sự kiện pháp luật trực tuyến và ngoại tuyến.Hỏi đáp pháp luật: Đặt câu hỏi pháp luật và nhận câu trả lời từ các chuyên gia.Công cụ pháp lý: Sử dụng các công cụ pháp lý hữu ích như tra cứu văn bản pháp luật, soạn thảo văn bản pháp lý, v.v.TTPL.vn là một công cụ hữu ích cho bất kỳ ai quan tâm đến lĩnh vực pháp luật. Mạng xã hội này giúp bạn dễ dàng tiếp cận thông tin pháp luật, kết nối với các chuyên gia pháp luật và giải quyết các vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng và hiệu quả.Đặc biệt, TTPL.vn còn có sự tham gia của Luật sư Ly, một luật sư chuyên về dân sự và thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, Luật sư Ly luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn giải quyết các vấn đề pháp lý một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.Hãy truy cập TTPL.vn ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà mạng xã hội pháp lý này mang lại!
Holy Legal
138 ngày trước
Theo dõi
1. Quy định về Vốn Điều Lệ cho Công Ty TNHH từ 2 Thành Viên Trở Lên1.1. Định nghĩa về Vốn Điều Lệ của Công Ty TNHH từ 2 Thành Viên Trở LênVốn Điều Lệ đề cập đến tổng giá trị tài sản mà mỗi thành viên cam kết phải góp hoặc góp đủ trong vòng 90 ngày, tính từ ngày nhận giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Theo quy định này, mỗi thành viên chỉ được phép góp tài sản loại nào mà họ đã cam kết, trừ khi có sự đồng thuận từ phần lớn các thành viên còn lại.Lưu ý:Trong thời hạn 60 ngày sau khi hoàn thành việc góp vốn, nếu một thành viên không đóng đủ số vốn cam kết, công ty phải tiến hành thủ tục giảm Vốn Điều Lệ của Công Ty TNHH từ 2 Thành Viên. Việc giảm vốn này không ảnh hưởng đến nghĩa vụ tài chính của thành viên đó đối với phần vốn mà họ đã cam kết trước khi thực hiện việc giảm vốn.1.2. Quy định về việc Tăng Vốn Điều Lệ cho Công Ty TNHH từ 2 Thành Viên Trở LênDưới đây là những trường hợp dẫn đến việc Công Ty TNHH từ 2 Thành Viên Trở Lên tăng Vốn Điều Lệ:Tăng số vốn góp từ các thành viên hiện tại của công ty;Tiếp nhận thêm vốn góp từ các thành viên mới.Theo quy định này, phần vốn góp được tăng thêm của các thành viên được xác định như sau:Trong trường hợp tăng số vốn góp của thành viên hiện tại, phần vốn góp mới này phải được phân chia đều theo tỷ lệ phần vốn góp của từng thành viên trong Vốn Điều Lệ.Trong trường hợp có thành viên không đóng góp hoặc chỉ đóng góp một phần của phần vốn góp mới đó, số vốn còn lại sẽ được phân chia đều cho tất cả các thành viên, dựa trên tỷ lệ vốn góp của họ trong Vốn Điều Lệ.2. Quy trình điều chỉnh tăng vốn điều lệ cho công ty TNHH 2 thành viên trở lên có vốn đầu tư nước ngoàiSo với công ty Việt Nam, quy trình này có thể hơi phức tạp hơn đôi chút. Đối với công ty TNHH từ 2 thành viên trở lên, nếu muốn tăng vốn điều lệ (tăng phần vốn góp nước ngoài), cần phải điều chỉnh cả giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lẫn giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.➧ Hồ sơ cần thiết để điều chỉnh trên giấy chứng nhận đăng ký đầu tưChi tiết hồ sơ bao gồm:Bản gốc giấy chứng nhận đăng ký đầu tư;Bản sao công chứng của giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh;Đơn đề nghị điều chỉnh dự án đầu tư, cụ thể là việc tăng vốn đầu tư;Báo cáo, khai báo thông tin về dự án đầu tư (*);Quyết định từ nhà đầu tư về việc tăng vốn đầu tư;Bản giải trình nguyên nhân điều chỉnh giấy chứng nhận đăng ký đầu tư;Văn bản xác nhận từ ngân hàng về việc công ty đã hoàn tất việc góp vốn;Văn bản ủy quyền cùng với bản sao công chứng của CMND/CCCD/hộ chiếu của người được ủy quyền nộp hồ sơ.(*) Bạn cần đăng ký thông tin dự án đầu tư trên Cổng thông tin quốc gia về đầu tư để nhận mã theo dõi tình trạng hồ sơ.Trong vòng 15 ngày công việc, từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ, cơ quan giải quyết hồ sơ sẽ tùy thuộc vào loại dự án công ty đang thực hiện:Dự án tại khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế sẽ do ban quản lý từng khu giải quyết;Các dự án khác sẽ do Phòng Đầu tư nước ngoài thuộc Bộ KH&ĐT xử lý.Chú ý:Nếu việc tăng vốn là vốn góp của Việt Nam và không liên quan đến vốn nước ngoài, chỉ cần điều chỉnh trên giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.➧ Hồ sơ điều chỉnh tăng vốn điều lệ, thay đổi giấy chứng nhận đăng ký kinh doanhChi tiết hồ sơ:Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp;Biên bản cuộc họp hội đồng thành viên về việc tăng vốn điều lệ cho công ty TNHH từ 2 thành viên trở lên;Quyết định của hội đồng thành viên về việc tăng vốn điều lệ;Bản sao công chứng giấy chứng nhận đăng ký đầu tư sau khi điều chỉnh;Bản sao công chứng giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh;Văn bản ủy quyền cùng bản sao công chứng của CMND/CCCD/hộ chiếu của người được ủy quyền, nếu không phải là đại diện pháp luật.Trong vòng 3 ngày công việc, kể từ khi nhận đủ hồ sơ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xử lý như sau:Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh mới nếu hồ sơ hợp lệ;Thông báo cho công ty điều chỉnh, bổ sung nếu hồ sơ chưa đúng hoặc đầy đủ theo quy định. Lưu ý: Thứ tự thực hiện có thể thay đổi tùy theo từng tỉnh, thành phố.Câu hỏi có liên quan:Câu hỏi: Ảnh hưởng từ việc điều chỉnh tăng vốn? Trả lời: Nếu việc tăng vốn điều lệ tác động đến mức thuế môn bài, thì phải nộp hồ sơ khai thuế môn bài cho năm kế tiếp không muộn hơn ngày 31/12 của năm cùng với việc điều chỉnh vốn điều lệ;Khi vốn điều lệ được tăng mà không tuân theo tỷ lệ phù hợp với phần vốn góp của các thành viên, thì thành viên góp vốn có quyền chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho người khác hoặc phản đối việc tăng vốn điều lệ.Câu hỏi: Lợi ích của việc tăng vốn điều lệ Công ty TNHH 2 thành viên trở lênTrả lời: Khi tăng vốn điều lệ, công ty TNHH từ 2 thành viên trở lên có thể thu được nhiều lợi ích trong hành trình kinh doanh. Ví dụ, hạn mức vay ngân hàng có thể tăng, đồng thời cũng nâng cao uy tín với khách hàng và đối tác…Câu hỏi: Công ty TNHH từ 2 thành viên trở lên có thể tăng vốn điều lệ bằng cách phát hành thêm cổ phiếu không?Trả lời: Không, các công ty TNHH từ 2 thành viên trở lên không có quyền phát hành cổ phiếu để tăng vốn điều lệ. Đây là một nhược điểm đặc trưng của loại hình doanh nghiệp này.
Holy Legal
138 ngày trước
Theo dõi
1. Quy định về Vốn Điều Lệ cho Công Ty TNHH từ 2 Thành Viên Trở Lên1.1. Định nghĩa về Vốn Điều Lệ của Công Ty TNHH từ 2 Thành Viên Trở LênVốn Điều Lệ đề cập đến tổng giá trị tài sản mà mỗi thành viên cam kết phải góp hoặc góp đủ trong vòng 90 ngày, tính từ ngày nhận giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Theo quy định này, mỗi thành viên chỉ được phép góp tài sản loại nào mà họ đã cam kết, trừ khi có sự đồng thuận từ phần lớn các thành viên còn lại.Lưu ý:Trong thời hạn 60 ngày sau khi hoàn thành việc góp vốn, nếu một thành viên không đóng đủ số vốn cam kết, công ty phải tiến hành thủ tục giảm Vốn Điều Lệ của Công Ty TNHH từ 2 Thành Viên. Việc giảm vốn này không ảnh hưởng đến nghĩa vụ tài chính của thành viên đó đối với phần vốn mà họ đã cam kết trước khi thực hiện việc giảm vốn.1.2. Quy định về việc Tăng Vốn Điều Lệ cho Công Ty TNHH từ 2 Thành Viên Trở LênDưới đây là những trường hợp dẫn đến việc Công Ty TNHH từ 2 Thành Viên Trở Lên tăng Vốn Điều Lệ:Tăng số vốn góp từ các thành viên hiện tại của công ty;Tiếp nhận thêm vốn góp từ các thành viên mới.Theo quy định này, phần vốn góp được tăng thêm của các thành viên được xác định như sau:Trong trường hợp tăng số vốn góp của thành viên hiện tại, phần vốn góp mới này phải được phân chia đều theo tỷ lệ phần vốn góp của từng thành viên trong Vốn Điều Lệ.Trong trường hợp có thành viên không đóng góp hoặc chỉ đóng góp một phần của phần vốn góp mới đó, số vốn còn lại sẽ được phân chia đều cho tất cả các thành viên, dựa trên tỷ lệ vốn góp của họ trong Vốn Điều Lệ.2. Thủ tục và hồ sơ tăng vốn điều lệ cho công ty TNHH từ 2 thành viên trở lênQuá trình tăng vốn điều lệ có thể được thực hiện tại các doanh nghiệp ở Việt Nam.2.1.Thủ tục Tăng Vốn Điều Lệ cho Công Ty TNHH từ 2 Thành Viên Trở Lên - Vốn trong NướcTrong vòng 10 ngày, kể từ ngày tăng vốn điều lệ của công ty, bạn cần phải gửi thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh về việc hoàn thành việc tăng vốn điều lệ dưới dạng văn bản.➧ Hồ sơ cần chuẩn bị:Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp (phụ lục II-1);Biên bản họp hội đồng thành viên về việc tăng vốn điều lệ của Công Ty TNHH từ 2 Thành Viên Trở Lên;Quyết định của hội đồng thành viên về việc tăng vốn điều lệ của Công Ty TNHH từ 2 Thành Viên Trở Lên;Danh sách các thành viên sau khi đã góp thêm vốn điều lệ;Bản sao của CMND/CCCD/hộ chiếu được chứng thực không quá 6 tháng của các thành viên mới;Văn bản ủy quyền cho người nộp hồ sơ và nhận kết quả nếu không phải là người đại diện theo pháp luật.Theo quy định này:Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp về việc tăng vốn điều lệ bao gồm các thông tin sau:a. Thông tin về doanh nghiệp: bao gồm tên và mã số thuế;b. Số vốn điều lệ trước và sau khi điều chỉnh;c. Ngày thay đổi vốn điều lệ;d. Phương thức tăng vốn điều lệ của Công Ty TNHH từ 2 Thành Viên Trở Lên;e. Tên và chữ ký xác nhận của người đại diện theo quy định pháp luật về việc tăng vốn điều lệ.➧ Cơ quan xử lý và thời hạn xử lý hồ sơPhòng Đăng ký kinh doanh tại Sở Kế hoạch và Đầu tư của tỉnh/thành phố, nơi có trụ sở chính của công ty, là cơ quan chịu trách nhiệm tiếp nhận và xử lý hồ sơ tăng vốn điều lệ.Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày Phòng Đăng ký kinh doanh nhận được thông báo thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh, Phòng sẽ thực hiện các bước sau:Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh mới với số vốn điều lệ mới;Thông báo sửa đổi, bổ sung hồ sơ tăng vốn điều lệ nếu cần thiết.➧ Phương Thức Nộp Hồ Sơ Tăng Vốn Điều Lệ cho Công Ty TNHH từ 2 Thành Viên Trở Lên với Vốn Trong NướcBạn có thể lựa chọn phương thức nộp hồ sơ theo một trong ba cách sau đây:Cách 1: Nộp trực tiếp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư, tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp có trụ sở chính, ví dụ như:>> Sở KH&ĐT TP. Hồ Chí Minh: 32 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh;>> Sở KH&ĐT Hà Nội: 16 Cát Linh, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội...Cách 2: Nộp qua mạng tại Cổng thông tin quốc gia bằng cách sử dụng chữ ký số hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh;Cách 3: Nộp qua dịch vụ của VNPost - Bưu điện Việt Nam, với địa chỉ nhận kết quả đã được doanh nghiệp đăng ký với cơ quan đăng ký kinh doanh.Lưu ý: Hiện nay, cơ quan đăng ký kinh doanh ưu tiên việc tiếp nhận hồ sơ thông qua hình thức trực tuyến hoặc qua dịch vụ bưu điện để giảm tình trạng quá tải. Vì vậy, trước khi thực hiện, bạn nên liên hệ trực tiếp với Sở Kế hoạch và Đầu tư để xác nhận phương thức nộp hồ sơ.Câu hỏi có liên quanCâu hỏi: Ảnh hưởng từ việc điều chỉnh tăng vốn? Trả lời: Nếu việc tăng vốn điều lệ tác động đến mức thuế môn bài, thì phải nộp hồ sơ khai thuế môn bài cho năm kế tiếp không muộn hơn ngày 31/12 của năm cùng với việc điều chỉnh vốn điều lệ;Khi vốn điều lệ được tăng mà không tuân theo tỷ lệ phù hợp với phần vốn góp của các thành viên, thì thành viên góp vốn có quyền chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho người khác hoặc phản đối việc tăng vốn điều lệ.Câu hỏi: Lợi ích của việc tăng vốn điều lệ Công ty TNHH 2 thành viên trở lênTrả lời: Khi tăng vốn điều lệ, công ty TNHH từ 2 thành viên trở lên có thể thu được nhiều lợi ích trong hành trình kinh doanh. Ví dụ, hạn mức vay ngân hàng có thể tăng, đồng thời cũng nâng cao uy tín với khách hàng và đối tác…Câu hỏi: Công ty TNHH từ 2 thành viên trở lên có thể tăng vốn điều lệ bằng cách phát hành thêm cổ phiếu không?Trả lời: Không, các công ty TNHH từ 2 thành viên trở lên không có quyền phát hành cổ phiếu để tăng vốn điều lệ. Đây là một nhược điểm đặc trưng của loại hình doanh nghiệp này.
Holy Legal
138 ngày trước
Theo dõi
Hộ kinh doanh là một mô hình kinh doanh tiểu mô và dễ dàng quản lý. Trong quá trình vận hành, nếu có yêu cầu, người sở hữu có thể điều chỉnh nội dung đăng ký hộ kinh doanh theo cách tương tự như thủ tục chỉnh sửa nội dung đăng ký doanh nghiệp.1. Các thông tin có thể thay đổi trên Giấy đăng ký hộ kinh doanhGiấy đăng ký hộ kinh doanh bao gồm các thông tin sau:Tên của hộ kinh doanh;Địa chỉ kinh doanh;Ngành nghề kinh doanh;Vốn kinh doanh;Thông tin về người đại diện hộ kinh doanh.Chủ hộ kinh doanh có thể lựa chọn thay đổi các thông tin trên Giấy đăng ký hộ kinh doanh, ngoại trừ việc thay thế người đại diện hộ kinh doanh bằng một người khác. Nếu mong muốn chuyển hộ kinh doanh từ một người này sang một người khác, quy định đầu tiên là thực hiện thủ tục giải thể hộ kinh doanh hiện tại và sau đó thành lập hộ kinh doanh mới với tên của người mới.2. Danh sách hồ sơ để thay đổi đăng ký hộ kinh doanhTheo quy định tại Điều 75 Nghị định 78/2015/NĐ-CP, hồ sơ cần để thực hiện thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh bao gồm:Những tài liệu cần trong hồ sơ:Thông báo về sự thay đổi trong nội dung đăng ký hộ kinh doanhTrường hợp hộ kinh doanh di chuyển địa chỉ sang quận/huyện thuộc tỉnh/thành phố khác nơi đã đăng ký hộ kinh doanh, thông báo cần kèm theo:Bản sao hợp lệ của biên bản họp nhóm cá nhân liên quan đến việc đăng ký thay đổi địa chỉ, áp dụng đối với hộ kinh doanh do nhóm cá nhân thành lập.Bản sao hợp lệ của Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu đang còn thời hạn hiệu lực của các cá nhân tham gia hộ kinh doanh hoặc người đại diện hộ gia đình.Lưu ý: Nếu người chủ sở hữu của hộ kinh doanh không trực tiếp nộp hồ sơ, người được ủy quyền phải nộp thêm văn bản uỷ quyền cùng với bản sao hợp lệ của một trong những giấy tờ sau để chứng minh danh tính cá nhân:Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam đang còn hiệu lực.Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế hộ chiếu nước ngoài đang còn hiệu lực.Số lượng hồ sơ cần thiết: 01 bộ3. Quy trình thực hiện thay đổiBước 1: Gửi hồ sơCó hai cách để gửi hồ sơ:Đưa trực tiếp hồ sơ tại Bộ phận một cửa của UBND cấp huyện ở nơi hộ kinh doanh hoạt động hoặc tại Phòng Tài chính - Kế hoạch.Gửi hồ sơ qua Cổng thông tin dịch vụ công trực tuyến của tỉnh/thành phố nơi hộ kinh doanh hoạt động.Lưu ý: Nếu hộ kinh doanh di chuyển địa chỉ sang quận/huyện thuộc tỉnh/thành phố khác nơi đăng ký hộ kinh doanh ban đầu, hộ kinh doanh cần gửi thông báo về việc thay đổi địa chỉ đến UBND của quận/huyện nơi họ dự định đặt địa điểm kinh doanh mới.Bước 2: Nhận và xử lý hồ sơNgười tiếp nhận sẽ kiểm tra hồ sơ và cung cấp biên lai cho người gửi hồ sơ.Nếu hồ sơ hợp lệ, Phòng Tài chính - Kế hoạch sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh cho người sáng lập hộ kinh doanh.Nếu hồ sơ không hợp lệ, Phòng Tài chính - Kế hoạch phải thông báo bằng văn bản cho người sáng lập hộ kinh doanh về những nội dung cần được chỉnh sửa hay bổ sung.Bước 3: Nhận kết quảDựa vào ngày hẹn ghi trên Giấy biên nhận hồ sơ, hộ kinh doanh sẽ đến nhận kết quả. Khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh mới, hộ kinh doanh phải trao lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh cũ.Thời gian xử lý: 03 ngày làm việc.Phí thực hiện thủ tục: Phụ thuộc vào quyết định của HĐND cấp tỉnh (theo Thông tư 85/2019/TT-BTC). Thông thường, phí thực hiện thủ tục là 100.000 đồng/lần.Vậy, đây là tất cả các bước thực hiện thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh. Đây là một quy trình đơn giản, hộ kinh doanh chỉ cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, nộp theo hướng dẫn và chờ đợi để nhận kết quả.Câu hỏi có liên quanCâu hỏi: Thời hạn thông báo thay đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh là bao lâu?Trả lời: 10 ngày kể từ ngày có thay đổi: Chủ hộ kinh doanh cá thể có trách nhiệm thông báo thay đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh với Cơ quan đăng ký kinh doanh trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày có thay đổi thông tin.Câu hỏi: Quá trình thay đổi địa chỉ trụ sở hộ kinh doanh sang quận/huyện khác được thực hiện như thế nào?Trả lời: Hai phương án thay đổi địa chỉ trụ sở hộ kinh doanh khi chuyển đến quận/huyện/tỉnh thành khác:1. Giải thể hộ kinh doanh hiện tại và đăng ký mới;2. Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh.
Holy Legal
139 ngày trước
Theo dõi
1. Hồ sơ và quy trình thay đổi địa chỉ công ty sang quận hoặc tỉnh khácQuá trình thay đổi địa chỉ công ty từ một quận hoặc một tỉnh khác, làm thay đổi cơ quan thuế quản lý, gồm có hai bước chính:Bước 1: Tiến hành thủ tục thay đổi địa chỉ công ty tại Sở Kế hoạch và Đầu tư;Bước 2: Thực hiện thủ tục thuế theo quy định khi thay đổi địa chỉ công ty sang một quận hoặc một tỉnh khác.Tuy nhiên, cần chú ý rằng thứ tự thực hiện hai bước trên có thể đảo lộn, tùy vào quy định của từng tỉnh thành. Cũng như đó, hồ sơ cần gửi đến cơ quan thuế tại mỗi nơi cũng sẽ có sự khác biệt. Doanh nghiệp thường cần liên hệ với cán bộ thuế quản lý để nắm rõ chính xác quy trình và thủ tục thực hiện.2. Thủ tục thay đổi địa chỉ công ty sang quận hoặc tỉnh khác tại Sở Kế hoạch và Đầu tư➨ Hồ sơ cần chuẩn bị khi thay đổi địa chỉ công ty sang quận hoặc tỉnh khácHồ sơ cần nộp lên Sở Kế hoạch và Đầu tư khi thay đổi địa chỉ công ty sang quận hoặc tỉnh khác tương tự như trường hợp thay đổi địa chỉ trong cùng một quận.Hồ sơ gồm có:Thông báo về việc thay đổi địa chỉ công ty sang quận hoặc tỉnh khác (theo mẫu tại Phụ lục II.1);Quyết định về việc thay đổi địa chỉ công ty sang quận hoặc tỉnh khác của chủ sở hữu hoặc hội đồng thành viên hoặc đại hội đồng cổ đông công ty (tùy loại hình doanh nghiệp);Bản sao biên bản họp về việc thay đổi địa chỉ công ty sang quận hoặc tỉnh khác (đối với công ty TNHH có từ hai thành viên trở lên, công ty cổ phần hoặc công ty hợp danh);Giấy ủy quyền thay đổi đăng ký kinh doanh (nếu người đại diện pháp luật của công ty không trực tiếp thực hiện thủ tục);Bản sao công chứng chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người được ủy quyền thực hiện thủ tục.➨ Phương thức nộp hồ sơ cho Sở Kế hoạch và Đầu tưDoanh nghiệp có thể chọn nộp hồ sơ một cách trực tiếp hoặc thông qua hình thức trực tuyến trên Cổng thông tin doanh nghiệp quốc gia.Cơ quan chịu trách nhiệm tiếp nhận hồ sơ:Trong trường hợp thay đổi địa chỉ công ty sang quận khác: Hồ sơ được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư của tỉnh nơi công ty đặt trụ sở chính hiện tại;Trong trường hợp thay đổi địa chỉ công ty sang tỉnh khác: Hồ sơ được gửi đến Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư của tỉnh nơi công ty dự định chuyển đến.Từ ngày tiếp nhận hồ sơ, trong vòng 3 ngày làm việc, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ kiểm tra hồ sơ xem có đủ điều kiện hay không và cung cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp tại địa chỉ mới.Ví dụ:Nếu một công ty chuyển địa chỉ từ quận Tây Hồ sang quận Cầu Giấy, hồ sơ được nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội;Nếu một công ty chuyển địa chỉ từ quận Cầu Giấy, Hà Nội đến Quận 1, TP. HCM, hồ sơ cần được gửi đến Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. HCM.Lưu ý:Trường hợp công ty có vốn đầu tư nước ngoài và đã được cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nếu địa chỉ thay đổi đồng thời là địa chỉ thực hiện dự án đầu tư, doanh nghiệp phải tiến hành cả thủ tục điều chỉnh giấy chứng nhận đầu tư và thủ tục thay đổi địa chỉ công ty trên giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.3. Thủ tục về thuế khi thay đổi địa chỉ công ty sang quận hoặc tỉnh khácKhi thay đổi địa chỉ công ty sang quận hoặc tỉnh khác, nếu làm thay đổi cơ quan quản lý thuế, doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục sau đây.3.1. Tại cơ quan thuế nơi doanh nghiệp chuyển điTại cơ quan thuế hiện tại quản lý, doanh nghiệp cần đồng thời thực hiện hai việc:Thứ nhất, nộp hồ sơ lên cơ quan thuế để xin chuyển từ một quận sang quận khác (cụ thể tùy từng tỉnh);Thứ hai, thực hiện thủ tục đóng thuế hoặc hoàn thuế theo yêu cầu của cơ quan thuế.➨ Thủ tục chốt thuế khi chuyển từ một quận sang quận khácDoanh nghiệp cần chủ động liên hệ với cán bộ thuế quản lý để kiểm tra và hoàn tất các nghĩa vụ thuế trước khi chuyển quận, bao gồm:Nộp đầy đủ và đúng hạn các loại tờ khai thuế, báo cáo thuế từ trước đến nay;Nộp đủ các loại tiền thuế, tiền phạt, tiền chậm nộp tính đến thời điểm chuyển quận (nếu có);Nộp đơn xin hủy chứng từ khấu trừ thuế thu nhập cá nhân nếu doanh nghiệp trước đó đã mua và sử dụng quyển chứng từ khấu trừ thuế thu nhập cá nhân giấy và chưa sử dụng hết. Trường hợp doanh nghiệp sử dụng chứng từ khấu trừ thuế thu nhập cá nhân dạng điện tử thì không cần phải hủy, chỉ cần cập nhật thông tin địa chỉ mới trên phần mềm là có thể tiếp tục sử dụng bình thường.➨ Thực hiện quyết toán thuế khi thay đổi địa chỉ công tyCác doanh nghiệp rơi vào hai trường hợp sau đây phải thực hiện quyết toán thuế khi thay đổi địa chỉ công ty:Doanh nghiệp đang được Cục Thuế quản lý khi chuyển địa chỉ trụ sở công ty sang tỉnh khác buộc phải thực hiện quyết toán thuế;Doanh nghiệp đang được Chi cục Thuế quản lý khi thay đổi địa chỉ công ty qua quận hoặc tỉnh khác buộc phải thực hiện quyết toán thuế theo yêu cầu của cơ quan thuế.Ví dụ:Tại Hà Nội, các doanh nghiệp đã phát sinh doanh thu buộc phải thực hiện quyết toán thuế khi thay đổi địa chỉ công ty sang một quận khác theo yêu cầu của cơ quan thuế. Đối với công ty mới thành lập hoặc chưa phát sinh doanh thu thì không cần phải quyết toán thuế, chỉ cần nộp đầy đủ các tờ khai, báo cáo và nộp tiền thuế tính đến thời điểm hiện tại thì có thể chuyển quận;Tại TP. HCM, hầu hết các cơ quan thuế đều yêu cầu doanh nghiệp chuyển trụ sở công ty qua một quận khác phải quyết toán thuế, cho dù đã hoặc chưa phát sinh doanh thu, sau đó cơ quan thuế mới xử lý hồ sơ chuyển quận cho doanh nghiệp (như trong trường hợp của Quận 1).➨Hồ sơ đề nghị chuyển quận/huyệnHồ sơ yêu cầu chuyển quận/huyện nộp cho cơ quan thuế quản lý bao gồm:Tờ khai yêu cầu điều chỉnh thông tin đăng ký thuế của doanh nghiệp theo mẫu 08-MST;Bản sao của giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (không yêu cầu công chứng);Giấy ủy quyền (nếu người đại diện pháp luật không thực hiện trực tiếp việc nộp hồ sơ);Bản sao của CCCD/CMND của người được ủy quyền.Trong khoảng 10 - 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ, cơ quan thuế sẽ kiểm tra để xác định doanh nghiệp đã hoàn thành đầy đủ các nghĩa vụ thuế hay chưa. Nếu đã hoàn thành, cơ quan thuế sẽ phát hành thông báo về việc chuyển địa chỉ người nộp thuế (mẫu 09-MST).Chú ý:Hồ sơ nộp cho cơ quan thuế có thể khác nhau tùy thuộc vào từng địa phương. Ví dụ: tại Hà Nội, doanh nghiệp chỉ cần nộp mẫu 08, trong khi ở TP. HCM thì yêu cầu nộp đầy đủ các giấy tờ trên.3.2. Tại cơ quan thuế nơi doanh nghiệp chuyển đếnHồ sơ cần nộp tại cơ quan thuế nơi doanh nghiệp chuyển đến gồm:Bản sao của giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh mới (không yêu cầu công chứng);Thông báo về việc người nộp thuế chuyển địa chỉ (mẫu 09-MST do cơ quan thuế cấp khi nộp hồ sơ xin chuyển quận).Lưu ý:Tại Hà Nội, cơ quan thuế không yêu cầu doanh nghiệp nộp mẫu 09 và bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh mới, trong khi tại TP. HCM, cơ quan thuế vẫn yêu cầu nộp đủ các giấy tờ này. Do đó, tùy vào nơi doanh nghiệp chuyển trụ sở đến, doanh nghiệp nên liên lạc với cơ quan quản lý thuế để tìm hiểu thông tin cụ thể.3.3. Thủ tục cập nhật địa chỉ mới trên hóa đơn điện tửGiống như trường hợp thay đổi trụ sở công ty trong cùng một quận. Nếu doanh nghiệp sử dụng hóa đơn điện tử, sau khi chuyển đến quận mới hoặc tỉnh mới, doanh nghiệp cần gửi mẫu số 01/ĐKTĐ-HĐĐT tới cơ quan thuế quản lý để yêu cầu chấp thuận việc sử dụng hóa đơn điện tử theo địa chỉ mới.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Phải làm mới con dấu khi thay đổi địa chỉ trụ sở công ty hay không?Trả lời: Trường hợp doanh nghiệp chỉ thay đổi địa chỉ trong cùng một quận sẽ không cần phải khắc lại con dấu bởi vì thông tin trên con dấu vẫn giữ nguyên. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp chuyển đổi địa đến một quận khác hoặc tỉnh khác dẫn tới sự thay đổi thông tin trên con dấu, một con dấu mới sẽ cần phải được khắc.Câu hỏi: Phải quyết toán thuế doanh nghiệp khi thay đổi địa chỉ công ty tới quận khác hay không?Trả lời: Đúng, doanh nghiệp sẽ phải tiến hành quyết toán thuế khi chuyển đổi địa chỉ công ty trong hai trường hợp sau:Doanh nghiệp nếu trước đó được Cục Thuế quản lý mà thay đổi địa chỉ trụ sở tới tỉnh khác, thì việc quyết toán thuế là bắt buộc.Trong trường hợp doanh nghiệp, trước đó thuộc quyền quản lý của Chi cục Thuế, thực hiện việc thay đổi địa chỉ công ty tới quận khác hoặc tỉnh khác, thì phải tiến hành quyết toán thuế theo yêu cầu của cơ quan thuế.
Holy Legal
140 ngày trước
Theo dõi
Việc thay đổi địa chỉ công ty hoặc địa chỉ kinh doanh là yêu cầu không thể tránh khỏi trong quá trình mỗi doanh nghiệp hoạt động và phát triển. Tuy nhiên, trong quá trình thay đổi địa chỉ trụ sở chính, doanh nghiệp sẽ cần tiến hành nhiều thủ tục phức tạp như: đóng thuế chuyển quận, thay đổi cơ quan Bảo hiểm Xã hội, cập nhật thông tin hóa đơn điện tử,... Vậy thế nào là quy trình thủ tục thay đổi địa chỉ kinh doanh của công ty?1. Các lý do cho việc thay đổi địa chỉ công ty hoặc trụ sở chínhCó nhiều yếu tố thúc đẩy chủ doanh nghiệp thực hiện việc thay đổi địa chỉ công ty, bao gồm:Không gian làm việc hiện hành trở nên chật chội do số lượng nhân viên tăng lên, tạo ra một môi trường làm việc không thoải mái;Việc chi phí thuê văn phòng tăng lên, trở nên không phù hợp với tình hình tài chính của doanh nghiệp;Vị trí của văn phòng hiện tại khó tìm và giao thông không thuận lợi, buộc chủ doanh nghiệp phải tìm kiếm các khu vực thuận tiện hơn để thuận tiện cho việc giao dịch với khách hàng và đối tác;Hoặc doanh nghiệp đã tìm thấy một vị trí mới thích hợp hơn với các điều kiện thuê tốt hơn.2. Các trường hợp thay đổi địa chỉ công ty hoặc doanh nghiệpTùy theo việc địa chỉ mới mà doanh nghiệp chuyển đến thuộc cùng quận, quận khác hay tiểu bang khác, chúng ta chia thành hai tình huống như sau:➨ Trường hợp 1: Thay đổi địa chỉ công ty mà không làm thay đổi cơ quan thuế quản lý diễn ra khi:Công ty được quản lý bởi Chi cục Thuế thay đổi địa chỉ công ty trong cùng một quận/huyện;Công ty được quản lý bởi Cục Thuế thay đổi địa chỉ công ty trong cùng một tỉnh;➨ Trường hợp 2: Thay đổi địa chỉ công ty khiến cơ quan thuế quản lý thay đổi diễn ra khi:Công ty do Chi cục Thuế quản lý thay đổi địa chỉ công ty sang quận/huyện khác;Công ty do Cục Thuế quản lý thay đổi địa chỉ công ty sang tỉnh khác.3. Hồ sơ và thủ tục cần thiết để thay đổi địa chỉ công ty trong cùng một quậnKhi doanh nghiệp muốn thay đổi địa chỉ công ty trong cùng một quận mà không làm thay đổi cơ quan thuế quản lý, họ cần hoàn thành thủ tục thay đổi địa chỉ công ty tại Sở Kế hoạch và Đầu tư. Sau đó, doanh nghiệp thông báo thay đổi thông tin trên hóa đơn điện tử.Thủ tục thay đổi địa chỉ công ty trong cùng quận tại Sở Kế Hoạch và Đầu Tư➨ Hồ sơ thay đổi địa chỉ công ty trong cùng quậnCác tài liệu cần chuẩn bị để nộp lên Sở Kế Hoạch và Đầu Tư khi thay đổi địa chỉ công ty trong cùng quận bao gồm:Thông báo thay đổi địa chỉ công ty trong cùng quận (theo mẫu trong Phụ lục II.1);Quyết định thay đổi địa chỉ công ty trong cùng quận của chủ sở hữu, hội đồng thành viên, hoặc đại hội đồng cổ đông công ty (tùy thuộc vào loại hình);Bản sao của biên bản họp thay đổi địa chỉ công ty trong cùng quận (đối với công ty TNHH từ 2 thành viên trở lên, công ty cổ phần, hoặc công ty hợp danh);Giấy ủy quyền thay đổi đăng ký kinh doanh (nếu người đại diện pháp luật của công ty không trực tiếp tiến hành thủ tục);Bản sao công chứng của chứng minh nhân dân/hộ chiếu của người được ủy quyền để thực hiện thủ tục.➨ Phương pháp nộp hồ sơ cho Sở Kế Hoạch và Đầu TưDoanh nghiệp có thể chọn lựa phương thức nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư tại địa điểm đặt trụ sở chính của mình hoặc nộp hồ sơ theo hình thức trực tuyến tại Cổng thông tin doanh nghiệp quốc gia.Trong vòng 3 ngày làm việc từ ngày nhận hồ sơ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ tiến hành kiểm tra hồ sơ và cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho địa chỉ mới đã được thay đổi.Những điểm cần lưu ý:Nếu doanh nghiệp do Cục Thuế quản lý thay đổi nơi kinh doanh trong cùng một tỉnh mà không làm thay đổi cơ quan thuế quản lý, thì thủ tục nộp hồ sơ sẽ giống với trường hợp thay đổi địa chỉ công ty trong cùng quận. Doanh nghiệp chỉ cần nộp hồ sơ thay đổi địa chỉ công ty tại Sở Kế hoạch và Đầu tư như đã nêu trên;Đối với các công ty có vốn đầu tư nước ngoài đã được cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nếu địa chỉ thay đổi là nơi thực hiện dự án đầu tư, doanh nghiệp phải tiến hành cả thủ tục điều chỉnh giấy chứng nhận đầu tư và thủ tục thay đổi địa chỉ công ty trên giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.4. Thủ tục thuế liên quan đến việc thay đổi địa chỉ công ty trong cùng quận (thay đổi địa chỉ trên hóa đơn điện tử)Dù việc thay đổi địa chỉ công ty không dẫn đến việc thay đổi cơ quan thuế quản lý trong trường hợp này, nhưng địa chỉ trụ sở được ghi ra trên hóa đơn điện tử. Do đó, khi thay đổi địa chỉ công ty, bạn cần phải cập nhật địa chỉ mới trên hóa đơn điện tử.Doanh nghiệp cần nộp mẫu số 01/ĐKTĐ-HĐĐT đến cơ quan thuế quản lý để xin phép sử dụng hóa đơn điện tử với địa chỉ mới (nếu công ty đang sử dụng hóa đơn điện tử). Sau khoảng 2 ngày làm việc, yêu cầu của doanh nghiệp về thay đổi thông tin hóa đơn sẽ được cơ quan thuế chấp thuận.Câu hỏi có liên quan: Câu hỏi: Liệu có cần thiết phải tiến hành thủ tục thay đổi địa chỉ công ty hay không?Trả lời: Đúng, việc này là bắt buộc. Người đại diện pháp luật có trách nhiệm đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính cho doanh nghiệp trong khoảng thời gian 10 ngày, tính từ ngày thay đổi chính thức diễn ra. Trong trường hợp không thực hiện trong khoảng thời gian được quy định, doanh nghiệp sẽ phải chịu mức phạt hành chính từ 3.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng, tùy thuộc vào mức độ vi phạm.Câu hỏi: Liệu việc thay đổi địa chỉ trụ sở công ty có đòi hỏi việc khắc lại con dấu hay không?Trả lời: Nếu doanh nghiệp chỉ thay đổi địa chỉ trong cùng một quận, thì không cần phải khắc lại con dấu do thông tin trên con dấu không bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, nếu việc thay đổi địa chỉ công ty diễn ra ở quận khác hoặc tỉnh khác dẫn đến sự thay đổi thông tin trên con dấu, thì doanh nghiệp sẽ cần phải thực hiện việc khắc lại con dấu pháp nhân.
Bài viết được xem nhiều nhất
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.- Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ XÃ .......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ. NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm... T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi.
Khi nào người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi ?Quy định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được xác định trong các trường hợp sau đây:Người tiến hành tố tụng là người cùng là bị hại, đương sự, người đại diện, người thân thích của bị hại, đương sự hoặc của bị can, bị cáo: Trong tình huống này, người tiến hành tố tụng cần từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi để đảm bảo tính công bằng và tránh xung đột lợi ích.Người tiến hành tố tụng đã tham gia với tư cách là người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật trong vụ án đó: Nếu người tiến hành tố tụng đã có sự tham gia khác trong vụ án, quy định này yêu cầu họ từ chối hoặc bị thay đổi để tránh xung đột và đảm bảo tính khách quan.Có căn cứ rõ ràng khác để cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ: Nếu có bất kỳ căn cứ nào cho việc người tiến hành tố tụng có thể không thực hiện nhiệm vụ một cách vô tư và công bằng, họ cũng cần từ chối hoặc bị thay đổi.Quy định này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tố tụng dân sự.(Điều 49, 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Người tiến hành tố tụng dân sự có vai trò gì?Người tiến hành tố tụng dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và công lý trong hệ thống pháp luật. Trách nhiệm của họ được quy định trong Điều 13 của Bộ luật Tố tụng dân sự và bao gồm các điểm sau:Tôn trọng nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân: Người tiến hành tố tụng phải đảm bảo tính tôn trọng và công bằng đối với tất cả các cá nhân, không phân biệt địa vị xã hội hay tài sản, và phải chấp nhận sự giám sát của nhân dân đối với hoạt động của họ.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định của pháp luật và đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của họ. Trong trường hợp vi phạm pháp luật, họ có thể bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác, và bí mật đời tư của các đương sự: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định về bảo mật thông tin nhà nước, công tác, và đời tư của các đương sự theo quy định của pháp luật.Bồi thường thiệt hại nếu có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho cá nhân, cơ quan, tổ chức: Trường hợp người tiến hành tố tụng dân sự có hành vi vi phạm pháp luật và gây thiệt hại cho người khác, họ phải bồi thường cho người bị thiệt hại và có trách nhiệm bồi hoàn cho Toà án theo quy định của pháp luật.Những trách nhiệm này nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong hệ thống pháp luật công bằng và công lý.(Điều 13 Bộ luật Tố tụng dân sự)Thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng dân sựQuá trình thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự trong hệ thống pháp luật được quy định cụ thể bởi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và bao gồm các quy định sau:Trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự: Người tiến hành tố tụng phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ việc đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Trường hợp thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân: Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ cùng trong một Hội đồng xét xử và là người thân thích với nhau; trong trường hợp này, chỉ có một người được tiến hành tố tụng.Họ đã tham gia giải quyết theo thủ tục sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm hoặc tái thẩm vụ việc dân sự đó và đã ra bản án sơ thẩm, bản án, quyết định phúc thẩm, quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, quyết định giải quyết việc dân sự, quyết định đình chỉ giải quyết vụ việc, quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, trừ trường hợp là thành viên của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao thì vẫn được tham gia giải quyết vụ việc đó theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.Trường hợp thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ đã là người tiến hành tố tụng trong vụ việc đó với tư cách là Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên.Là người thân thích với một trong những người tiến hành tố tụng khác trong vụ việc đó.(Điều 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Ai có thẩm quyền thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Trong quá trình tố tụng, việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được quy định cụ thể về thẩm quyền của các cơ quan và tổ chức như sau:Thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra: Điều tra viên và Cán bộ điều tra phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Trường hợp quy định tại Điều 49 của Bộ luật Tố tụng hình sự.Đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó với tư cách là Kiểm sát viên, Kiểm tra viên, Thẩm phán, Hội thẩm, Thẩm tra viên hoặc Thư ký Tòa án.Quyết định thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra do Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra quyết định.Thay đổi Kiểm sát viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Kiểm sát viên trước khi mở phiên tòa do Viện trưởng hoặc Phó Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp được phân công giải quyết vụ án quyết định. Kiểm sát viên bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát thì do Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp quyết định.Thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thẩm phán, Hội thẩm trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Thẩm phán bị thay đổi là Chánh án Tòa án thì do Chánh án Tòa án trên một cấp quyết định.Thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thư ký Tòa án trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Việc thay đổi Thư ký Tòa án tại phiên tòa do Hội đồng xét xử quyết định.(Điều 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Câu hỏi thường gặpAi được coi là người tiến hành tố tụng?Người tiến hành tố tụng dân sự là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn liên quan đến việc giải quyết vụ việc dân sự, thi hành án dân sự, hoặc kiểm sát việc tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Phải là công chức mới có thể trở thành người tiến hành tố tụng hay không?Phần lớn người tiến hành tố tụng là các công chức nhà nước. Tuy nhiên, hội thẩm nhân dân có thể không phải là công chức nhà nước. Các công chức này đại diện cho các cơ quan thực hiện nhiệm vụ giải quyết vụ việc dân sự và đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng.Nhiệm vụ và quyền hạn của thẩm tra viên là gì?Thẩm tra viên có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:Thẩm tra hồ sơ vụ việc dân sự sau khi bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Việc này thường được tiến hành theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.Kết luận và báo cáo kết quả thẩm tra, đồng thời đề xuất phương án giải quyết vụ việc dân sự cho chánh án của tòa án.Thu thập tài liệu và chứng cứ có liên quan đến vụ việc dân sự.Hỗ trợ thẩm phán trong việc thực hiện các hoạt động tố tụng để giải quyết vụ việc dân sự.Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.Thông qua việc thẩm tra, thẩm tra viên đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Trường hợp nào phải thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ án đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không đảm bảo tính vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Thời điểm thay đổi người tiến hành tố tụng ?Thẩm quyền và thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra ở hai thời điểm chính:Trước phiên tòa: Thay đổi người tiến hành tố tụng thường được quyết định và thực hiện trước khi diễn ra phiên tòa.Tại phiên tòa: Có trường hợp việc thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra tại phiên tòa do các vấn đề mới nảy sinh hoặc yêu cầu của các bên tham gia vụ án.Viện trưởng Viện kiểm sát bị thay đổi thì ai có quyền quyết định ?Nếu người bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát, thì quyền quyết định việc thay đổi này thuộc về Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên, người đứng đầu cấp trên của Viện kiểm sát bị thay đổi. Việc này đảm bảo tính độc lập và công bằng trong việc xem xét và thực hiện thay đổi người tiến hành tố tụng
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực. Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn.
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết.
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó.