0888889366
Danh mục
LUẬT DOANH NGHIỆP
Phạm Diễm Thư
75 ngày trước
Bài viết
Các hoạt động bị cấm sau khi giải thể doanh nghiệp
Trong cuộc hành trình kinh doanh, không phải lúc nào cũng có thể tránh khỏi những quyết định khó khăn. Một trong những quyết định quan trọng và có tầm quyết định đó là quyết định giải thể doanh nghiệp. Khi doanh nghiệp tiến vào giai đoạn này, việc tuân thủ và hiểu rõ các quy định và nghiêm cấm về hoạt động sau khi quyết định giải thể trở nên vô cùng quan trọng. Hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu các quy định này.1. Doanh nghiệp bị giải thể trong trường hợp nàoTheo Điều 207 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định doanh nghiệp bị giải thể trong trường hợp sau đây:Trường hợp mà một doanh nghiệp phải đối mặt với quá trình giải thể là một khía cạnh quan trọng của quản lý doanh nghiệp và tuân thủ các quy định theo Luật Doanh nghiệp 2020. Quá trình này xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau, và Điều 207 của Luật Doanh nghiệp 2020 đã chỉ định rõ những trường hợp khi một doanh nghiệp có thể bị giải thể. Hãy cùng phân tích chi tiết những trường hợp này:Kết thúc thời hạn hoạt động đã ghi trong Điều lệ công ty mà không có quyết định gia hạn: Trường hợp này xảy ra khi một doanh nghiệp đã hoàn thành thời hạn hoạt động được quy định trong Điều lệ và không có quyết định gia hạn hoặc tiếp tục hoạt động. Việc này có thể xảy ra khi một doanh nghiệp đã đủ thời gian để thực hiện mục tiêu kinh doanh ban đầu và quyết định ngừng hoạt động.Theo nghị quyết, quyết định của chủ doanh nghiệp hoặc cơ quan quản lý thích hợp: Một doanh nghiệp có thể bị giải thể nếu chủ doanh nghiệp hoặc các cơ quan quản lý quyết định dừng hoạt động của doanh nghiệp. Ví dụ, trong trường hợp của doanh nghiệp tư nhân, chủ doanh nghiệp có quyền quyết định giải thể. Tương tự, công ty hợp danh sẽ cần quyết định từ Hội đồng thành viên, công ty trách nhiệm hữu hạn từ Hội đồng thành viên hoặc chủ sở hữu công ty, và công ty cổ phần từ Đại hội đồng cổ đông.Công ty không còn đủ số lượng thành viên tối thiểu theo quy định của Luật: Luật Doanh nghiệp quy định số lượng tối thiểu của thành viên cho mỗi loại doanh nghiệp. Nếu một công ty không duy trì số lượng thành viên tối thiểu này trong một khoảng thời gian dài, tức là 06 tháng liên tục, mà không thực hiện thủ tục chuyển đổi loại hình doanh nghiệp, doanh nghiệp này có thể bị giải thể.Bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Quy định này chỉ ra rằng nếu Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp bị thu hồi, doanh nghiệp sẽ bị giải thể. Tuy nhiên, ngoại trừ trường hợp có quy định khác trong Luật Quản lý thuế.Việc nắm rõ những trường hợp khi doanh nghiệp có thể bị giải thể và quy trình thực hiện giải thể là quan trọng để đảm bảo tuân thủ pháp luật và thực hiện quản lý hiệu quả cho doanh nghiệp. Không tuân thủ các quy định về giải thể có thể dẫn đến hậu quả pháp lý và tài chính, và việc hiểu rõ các trường hợp và quy định này là một phần quan trọng của quản lý doanh nghiệp.2. Các hoạt động bị cấm kể từ khi có quyết định giải thể doanh nghiệpĐiều 211 của Luật Doanh nghiệp 2020 đã xác định một loạt các hoạt động bị nghiêm cấm từ thời điểm có quyết định giải thể doanh nghiệp, và việc phân tích sâu hơn về những nghiêm cấm này có thể giúp hiểu rõ hơn tại sao chúng lại tồn tại và được áp dụng:- Cất giấu, tẩu tán tài sản: Hành vi cất giấu hoặc tẩu tán tài sản sau khi có quyết định giải thể có thể làm cho tài sản của doanh nghiệp tránh khỏi việc phân chia và thanh lý đúng quy định, gây thiệt hại cho các bên liên quan. Cấm hành vi này để đảm bảo rằng tài sản của doanh nghiệp được quản lý và phân chia một cách công bằng trong quá trình giải thể.- Từ bỏ hoặc giảm bớt quyền đòi nợ: Việc từ bỏ hoặc giảm bớt quyền đòi nợ có thể ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nợ của doanh nghiệp trước khi giải thể. Hành vi này có thể dẫn đến việc nợ đổ về không được thanh toán hoặc bị giảm, gây thiệt hại cho các chủ nợ.- Chuyển các khoản nợ không có bảo đảm thành các khoản nợ có bảo đảm bằng tài sản của doanh nghiệp: Chuyển đổi các khoản nợ từ không có tài sản bảo đảm thành có bảo đảm bằng tài sản của doanh nghiệp có thể tạo lợi ích bất hợp pháp cho các bên liên quan, hoặc ngăn chặn quá trình phân chia tài sản sau giải thể. Cấm hành vi này để đảm bảo rằng các quy định về thanh lý nợ được thực hiện đúng cách.- Ký kết hợp đồng mới, trừ trường hợp để thực hiện giải thể doanh nghiệp: Từ lúc có quyết định giải thể, doanh nghiệp không được ký kết hợp đồng mới trừ khi đó là phần của quá trình giải thể. Cấm hành vi này để ngăn chặn việc doanh nghiệp đầu tư hoặc cam kết các giao dịch mới có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên liên quan sau giải thể.- Cầm cố, thế chấp, tặng cho, cho thuê tài sản: Những hành động này có thể dẫn đến việc chuyển động tài sản một cách không minh bạch sau quyết định giải thể, ảnh hưởng đến quá trình thanh lý tài sản. Cấm hành vi này để đảm bảo rằng tài sản của doanh nghiệp được giữ nguyên và chia sẻ công bằng.- Chấm dứt thực hiện hợp đồng đã có hiệu lực: Chấm dứt thực hiện hợp đồng đã có hiệu lực có thể ảnh hưởng đến các bên tham gia giao dịch và đối tác kinh doanh của doanh nghiệp. Cấm hành vi này để bảo vệ quyền lợi của những người này và đảm bảo rằng các hợp đồng đã ký kết được thực hiện đúng cách.- Huy động vốn dưới mọi hình thức: Cấm huy động vốn dưới mọi hình thức sau khi có quyết định giải thể để tránh chặn các hoạt động tài chính mà doanh nghiệp có thể thực hiện để tạo lợi ích cho các bên liên quan sau giải thể. Các nguyên tắc này đảm bảo rằng quyền lợi của tất cả các bên liên quan, bao gồm cả chủ nợ, nhà đầu tư, và các thành viên liên quan đều được bảo vệ trong quá trình giải thể doanh nghiệp.Nếu có cá nhân hoặc tổ chức vi phạm các quy định này tại Điều 211 của Luật Doanh nghiệp 2020, họ có thể phải đối mặt với các hình phạt hành chính và trách nhiệm hình sự, tùy thuộc vào mức độ và tính chất của vi phạm. Việc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện quy định về giải thể doanh nghiệp một cách trung thực, minh bạch và tuân theo quy định pháp luật.Kết luậnTóm lại, việc hiểu rõ những hành vi cấm sau quyết định giải thể doanh nghiệp là cơ bản để đảm bảo quá trình giải thể diễn ra công bằng, minh bạch, và đúng quy định. Những nghiêm cấm này giúp bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan và đảm bảo tính công bằng trong việc phân chia tài sản và quản lý nợ sau khi doanh nghiệp kết thúc hoạt động. 
Phạm Diễm Thư
75 ngày trước
Bài viết
Thủ tục tạm ngừng kinh doanh công ty TNHH 1 thành viên?
Trong quá trình hoạt động, các công ty TNHH 1 thành viên thường phải đối mặt với những tình huống đặc biệt, và một trong những tình huống này là thủ tục tạm ngừng kinh doanh. Hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về thủ tục tạm ngừng kinh doanh của Công ty TNHH 1 thành viên.1. Tạm ngừng kinh doanh là gì?Tạm ngừng kinh doanh, được thực hiện thông qua thủ tục hành chính tại Sở Kế hoạch và Đầu tư, là một quyết định mà các doanh nghiệp thường phải đối mặt. Việc này xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm vấn đề tài chính, vận hành sản xuất, hoặc tài nguyên nhân lực. Dưới đây là một số điểm quan trọng cần xem xét:Lý Do Tài Chính: Một trong những lý do phổ biến nhất cho việc tạm ngừng kinh doanh là tình hình tài chính không ổn định. Các doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ, chi trả tiền lương, hoặc đối mặt với thiếu hụt vốn đầu tư cần thiết cho hoạt động hàng ngày.Vận Hành Sản Xuất: Một số doanh nghiệp có thể tạm ngừng kinh doanh để tiến hành bảo dưỡng, sửa chữa, hoặc nâng cấp thiết bị sản xuất. Điều này có thể giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng sản phẩm trong tương lai.Nhân Lực: Sự không ổn định trong lực lượng lao động, chẳng hạn như sự ra đi đột ngột của nhân viên chủ chốt hoặc thiếu hụt lao động, có thể làm cho một công ty phải tạm ngừng hoạt động để tìm giải pháp thích hợp.Thời Gian Tạm Ngừng: Thời gian tạm ngừng kinh doanh có thể kéo dài một khoảng thời gian ngắn hoặc dài hạn, tùy thuộc vào lý do và mục tiêu của công ty. Nó có thể kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm.Thủ Tục Hành Chính: Quy trình tạm ngừng kinh doanh thường đòi hỏi doanh nghiệp phải thực hiện các thủ tục hành chính tại cơ quan quản lý. Điều này bao gồm việc thông báo và đăng ký tạm ngừng kinh doanh tại Sở Kế hoạch và Đầu tư, và tuân thủ các quy định và yêu cầu liên quan.Tạm ngừng kinh doanh là một quyết định quan trọng mà các doanh nghiệp có thể phải đối mặt trong quá trình hoạt động. Điều quan trọng là đảm bảo quyết định này được thực hiện một cách cân nhắc và tuân thủ các quy định và quy trình hành chính. Nó có thể là một phần quyết định chiến lược để cải thiện hoạt động kinh doanh trong tương lai hoặc để xử lý những khó khăn tài chính và vận hành hiện tại.2. Thủ tục tạm ngừng kinh doanh được thực hiện theo các bước sau:Thủ tục tạm ngừng kinh doanh là quy trình quan trọng mà cá nhân và tổ chức cần tuân thủ để đảm bảo tuân thủ luật pháp và quản lý kinh doanh một cách hiệu quả. Dưới đây là các bước cụ thể để thực hiện thủ tục này:Bước 1: Chuẩn bị hồ sơCá nhân hoặc tổ chức cần chuẩn bị một hồ sơ đầy đủ và chi tiết, tuân thủ các quy định liên quan. Hồ sơ tạm ngừng kinh doanh cần chứa một phần quan trọng là lý do tạm ngừng kinh doanh. Lý do này cần được trình bày một cách rõ ràng và chi tiết.Bước 2: Nộp hồ sơSau khi hồ sơ đã được chuẩn bị, cá nhân hoặc tổ chức có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư tại tỉnh/thành phố nơi trụ sở chính của doanh nghiệp. Hồ sơ cũng có thể được nộp trực tuyến thông qua hệ thống trực tuyến của cơ quan quản lý.Bước 3: Tiếp nhận và thẩm định hồ sơPhòng Đăng ký kinh doanh sẽ tiếp nhận và thẩm định hồ sơ của cá nhân hoặc tổ chức. Trong quá trình này, họ có thể xin ý kiến của các cơ quan liên quan nếu cần thiết để đảm bảo rằng thủ tục được giải quyết một cách đúng quy định. Tình trạng của hồ sơ cũng sẽ được cập nhật trên cơ sở dữ liệu trực tuyến để doanh nghiệp có thể theo dõi.Bước 4: Nhận thông báoNếu hồ sơ được xem xét là hợp lệ, doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo tạm ngừng kinh doanh. Trong trường hợp hồ sơ cần điều chỉnh, bổ sung, doanh nghiệp sẽ phải thực hiện các điều chỉnh và bổ sung theo yêu cầu của cơ quan đăng ký.Lưu ý: Hiện nay, thủ tục tạm ngừng kinh doanh công ty chỉ cần thực hiện tại Sở Kế hoạch và Đầu tư và không cần nộp tại cơ quan thuế.Bước 5: Tạm ngừng kinh doanh chính thứcSau khi nhận được thông báo tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp sẽ phải ngừng toàn bộ hoạt động kinh doanh từ thời gian được ghi trên thông báo. Mọi hoạt động kinh doanh sau ngày tạm ngừng hoạt động đều phải dừng lại. Doanh nghiệp sẽ được phép tiếp tục hoạt động sau khi hết thời hạn tạm ngừng hoặc xin phép hoạt động trở lại trước thời hạn tạm ngừng.Thông qua việc tuân thủ các bước thủ tục tạm ngừng kinh doanh này, doanh nghiệp có thể quản lý một cách hiệu quả các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh của họ và đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.3. Thành phần hồ sơ tạm ngừng kinh doanh của Công ty TNHH 1 thành viên:Hồ sơ tạm ngừng kinh doanh cho Công ty TNHH 1 thành viên bao gồm:- Thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh (Phụ lục II-21, Thông tư số 02/2019/TT-BKHĐT);- Quyết định tạm ngừng kinh doanh của người đại diện pháp luật. - Văn bản ủy quyền cho người thực hiện thủ tục.4. Cách nộp hồ sơ tạm ngừng kinh doanh- Nộp hồ sơ bản cứng tại Phòng đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch đầu tư tỉnh/ thành phố.- Nộp online qua mạng điện tử bằng tài khoản đăng ký kinh doanh tại địa chỉ dangkyquamang.dkkd.gov.vn. - Nộp online qua mạng điện tử bằng chữ ký số điện tử của công ty tại địa chỉ dangkyquamang.dkkd.gov.vn. Kết luậnTạm ngừng kinh doanh là một phần quan trọng của quá trình quản lý doanh nghiệp và có thể xuất hiện vì nhiều lý do khác nhau. Thủ tục tạm ngừng này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng của hồ sơ và tuân thủ các quy định hành chính tại cơ quan Sở Kế hoạch và Đầu tư 
Phạm Diễm Thư
75 ngày trước
Bài viết
Tài sản góp vốn thành lập doanh nghiệp gồm những loại gì?
Khi bắt đầu thành lập doanh nghiệp đòi hỏi sự đầu tư ban đầu, và một phần quan trọng của việc này là việc xác định tài sản góp vốn cần thiết. Việc hiểu rõ những quy định về tài sản góp vốn là một phần quan trọng của quá trình thiết lập doanh nghiệp. Cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về danh mục đa dạng của tài sản có thể được sử dụng để góp vốn khi thành lập và hoạt động doanh nghiệp.1. Tài sản góp vốn bao gồm những loại tài sản nào?Căn cứ Điều 34 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về tài sản góp vốn như sau:- Tiền (Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi hoặc vàng): Loại tài sản này phổ biến và dễ xác định giá trị. Tiền là loại tài sản góp vốn phổ biến vì dễ dàng xác định giá trị và không đòi hỏi quá nhiều thủ tục. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng sử dụng tiền trong hoạt động kinh doanh và đầu tư mà không cần lo lắng về tính phù hợp với kế hoạch kinh doanh.- Quyền sử dụng đất: Đây là một loại tài sản đáng giá, nhất là đối với các doanh nghiệp bất động sản. Tuy nhiên, quyền sử dụng đất yêu cầu tuân theo quy định của Luật Đất đai năm 2013, và quy trình pháp lý không đơn giản như góp vốn bằng tiền. Thủ tục pháp lý cần phải tuân theo để góp vốn bằng quyền sử dụng đất, bao gồm việc có Giấy chứng nhận và đảm bảo rằng đất không có tranh chấp.- Quyền sở hữu trí tuệ: Đây là tài sản vô hình, nhưng có giá trị đáng kể trong thế giới hiện đại. Quyền sở hữu trí tuệ bao gồm sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu, và tên thương mại. Những tài sản này không có thể cầm nắm vật lý nhưng có thể định giá và sử dụng để góp vốn. Việc sử dụng quyền sở hữu trí tuệ có thể mang lại lợi thế cạnh tranh đối với các doanh nghiệp.- Công nghệ, bí quyết kỹ thuật: Công nghệ và bí quyết kỹ thuật đóng vai trò quan trọng đối với các công ty công nghệ. Các loại tài sản này quyết định khả năng cạnh tranh của công ty trên thị trường. Công ty nào có lợi thế về công nghệ và bí quyết kỹ thuật thường thành công hơn trên thị trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh.- Các tài sản khác có thể định giá bằng Đồng Việt Nam: Quy định cho phép các tài sản khác, không chỉ tiền, đất đai, trí tuệ, và công nghệ, được sử dụng để góp vốn nếu chúng có giá trị và có thể định giá bằng Đồng Việt Nam. Điều này tạo sự linh hoạt cho việc lựa chọn tài sản để góp vốn và tạo cơ hội cho các chủ thể muốn đầu tư kinh doanh.Tuy nhiên, quy định yêu cầu rằng chỉ những người hoặc tổ chức là chủ sở hữu hợp pháp hoặc có quyền sử dụng hợp pháp đối với tài sản mới được phép sử dụng tài sản đó để góp vốn. Điều này nhằm đảm bảo tính trong sạch và tuân thủ pháp lý trong quá trình góp vốn, và ngăn chặn việc sử dụng tài sản có nguồn gốc không rõ ràng hoặc bất hợp pháp.2. Quy định về định giá tài sản góp vốn Theo Điều 36 của Luật Doanh nghiệp 2020, việc định giá tài sản góp vốn là một quá trình quan trọng và được quy định cụ thể. Các quy tắc cơ bản về định giá tài sản góp vốn như sau:- Tài sản góp vốn không phải là Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng: Trước hết, tài sản góp vốn không được phép là các loại tiền tệ nước ngoài hoặc vàng. Các thành viên, cổ đông sáng lập, hoặc tổ chức thẩm định giá phải chuyển đổi giá trị tài sản này thành Đồng Việt Nam.- Định giá tài sản góp vốn khi thành lập doanh nghiệp: Khi thành lập doanh nghiệp, tài sản góp vốn phải được định giá theo nguyên tắc đồng thuận hoặc bởi một tổ chức thẩm định giá. Nếu sử dụng tổ chức thẩm định giá, giá trị tài sản góp vốn phải được ít nhất 50% số thành viên hoặc cổ đông sáng lập đồng thuận.- Trường hợp tài sản góp vốn được định giá cao hơn giá trị thực tế: Nếu tài sản góp vốn được định giá cao hơn giá trị thực tế tại thời điểm góp vốn, các thành viên hoặc cổ đông sáng lập phải liên đới góp thêm số tiền chênh lệch giữa giá trị được định giá và giá trị thực tế của tài sản góp vốn. Họ cũng phải chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào phát sinh do việc cố ý định giá tài sản góp vốn cao hơn giá trị thực tế.- Định giá tài sản góp vốn trong quá trình hoạt động: Trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp, tài sản góp vốn có thể được định giá lại. Điều này có thể do chủ sở hữu, Hội đồng thành viên (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty hợp danh), hoặc Hội đồng quản trị (đối với công ty cổ phần) thỏa thuận định giá, hoặc bởi một tổ chức thẩm định giá. Tương tự, nếu sử dụng tổ chức thẩm định giá, giá trị tài sản góp vốn phải được người góp vốn và chủ sở hữu, Hội đồng thành viên hoặc Hội đồng quản trị chấp thuận.- Trường hợp tài sản góp vốn được định giá cao hơn giá trị thực tế: Nếu trong quá trình hoạt động tài sản góp vốn lại được định giá cao hơn giá trị thực tế tại thời điểm góp vốn, người góp vốn và các thành viên hoặc cổ đông sáng lập cần liên đới góp thêm số tiền chênh lệch giữa giá trị được định giá và giá trị thực tế. Họ cũng chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào phát sinh do việc cố ý định giá tài sản góp vốn cao hơn giá trị thực tế.Tóm lại, quy định về định giá tài sản góp vốn trong Luật Doanh nghiệp 2020 đặt ra một khung quy định chặt chẽ để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc định giá tài sản góp vốn, cả trong quá trình thành lập và hoạt động của doanh nghiệp.Kết luậnViệc hiểu và tuân thủ các quy định về tài sản góp vốn là một phần quan trọng trong quá trình thành lập và hoạt động của doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020. Hơn nữa, quy định về định giá tài sản góp vốn giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình đánh giá giá trị tài sản. Điều này góp phần bảo vệ quyền và lợi ích của các thành viên, cổ đông sáng lập, và người góp vốn, đồng thời thúc đẩy sự phát triển và cạnh tranh của các doanh nghiệp trên thị trường.
Phạm Diễm Thư
75 ngày trước
Bài viết
Doanh nghiệp được thành lập bao nhiêu chi nhánh?
Để trả lời cho câu hỏi "Doanh nghiệp được thành lập bao nhiêu chi nhánh?" thì chúng ta hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu rõ về chi nhánh doanh nghiệp, vai trò của chúng và các quy định pháp luật liên quan. Sau đó, chúng ta sẽ tìm hiểu quy trình đăng ký hoạt động chi nhánh của doanh nghiệp để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong mở rộng sự hiện diện trên thị trường.1. Chi nhánh doanh nghiệp là gì?Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, chi nhánh doanh nghiệp là một đơn vị phụ thuộc của một doanh nghiệp, thực hiện toàn bộ hoặc một phần chức năng của doanh nghiệp gốc, bao gồm chức năng đại diện theo ủy quyền. Một điểm quan trọng là chi nhánh phải hoạt động trong cùng ngành, nghề kinh doanh mà doanh nghiệp chính thực hiện. Chi nhánh doanh nghiệp là một phần quan trọng của mô hình kinh doanh phức tạp và có vai trò quan trọng trong việc mở rộng và tạo dấu ấn của doanh nghiệp trên thị trường.2. Doanh nghiệp được thành lập bao nhiêu chi nhánh?Câu hỏi về số lượng chi nhánh của một doanh nghiệp là một vấn đề quan trọng liên quan đến sự phát triển và mở rộng kinh doanh. Tuy theo điều kiện cụ thể và chiến lược kinh doanh, mỗi doanh nghiệp có thể xem xét việc thiết lập chi nhánh sao cho phù hợp và hiệu quả. Tuy nhiên, pháp luật cung cấp một số hướng dẫn quan trọng liên quan đến việc thành lập và quản lý chi nhánh.Căn cứ theo Khoản 1 Điều 45 Luật Doanh nghiệp 2020: “Doanh nghiệp có quyền thành lập chi nhánh ở trong nước và nước ngoài. Doanh nghiệp có thể đặt một hoặc nhiều chi nhánh tại một địa phương theo địa giới đơn vị hành chính”Pháp luật không giới hạn số lượng chi nhánh mà một doanh nghiệp có thể thành lập. Điều này để đáp ứng sự linh hoạt và thích nghi của doanh nghiệp với thị trường và môi trường kinh doanh cụ thể. Số lượng chi nhánh cần được xác định dựa trên nhu cầu và mục tiêu của doanh nghiệp trong việc phát triển kinh doanh và mở rộng sự hiện diện trên thị trường.Tóm lại, pháp luật không đặt ra giới hạn cụ thể về số lượng chi nhánh mà một doanh nghiệp có thể thành lập. Việc quyết định số lượng và vị trí của chi nhánh phụ thuộc vào chiến lược và mục tiêu của doanh nghiệp cũng như điều kiện thị trường cụ thể. Quan trọng nhất, việc quản lý và điều hành chi nhánh cần tuân theo các quy định và điều kiện pháp lý đặc thù của từng quốc gia hoặc khu vực mà doanh nghiệp hoạt động.3. Thủ tục đăng ký hoạt động chi nhánh của doanh nghiệpQuá trình đăng ký hoạt động chi nhánh của doanh nghiệp là một bước quan trọng trong việc mở rộng và phát triển sự hiện diện của doanh nghiệp. Quy trình này thường bao gồm các bước cụ thể để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật. Dưới đây là quy trình đăng ký hoạt động chi nhánh dựa trên Điều 31 của Nghị định 01/2021/NĐ-CP:- Nộp hồ sơ đăng ký: Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ đăng ký hoạt động chi nhánh tại Phòng Đăng ký kinh doanh tại địa điểm mà chi nhánh đặt trụ sở. Hồ sơ này phải bao gồm các tài liệu và thông tin cần thiết về chi nhánh và hoạt động dự kiến.- Xác nhận và cấp giấy chứng nhận: Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đủ điều kiện, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh. Điều này thể hiện sự phê chuẩn của cơ quan chức năng đối với việc hoạt động của chi nhánh.- Thông báo khi hồ sơ không hợp lệ: Trong trường hợp hồ sơ đăng ký chi nhánh không đủ điều kiện, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo bằng văn bản về các sửa đổi hoặc bổ sung cần thiết để đảm bảo tính hợp lệ của hồ sơ.- Chi nhánh ở nước ngoài: Đối với việc lập chi nhánh ở nước ngoài, quy trình thực hiện theo quy định của pháp luật của quốc gia đó. Tuy nhiên, sau khi chính thức lập chi nhánh ở nước ngoài, doanh nghiệp cần thông báo bằng văn bản đến Phòng Đăng ký kinh doanh tại trụ sở chính, đính kèm với bản sao của Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh hoặc giấy tờ tương đương.- Cập nhật thông tin: Phòng Đăng ký kinh doanh cập nhật thông tin về chi nhánh của doanh nghiệp vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được thông báo. Điều này giúp đảm bảo rằng thông tin về chi nhánh luôn được cập nhật và minh bạch.Quy trình đăng ký chi nhánh không chỉ giúp đảm bảo rằng hoạt động của doanh nghiệp được thực hiện theo quy định pháp luật mà còn thể hiện tính minh bạch và tôn trọng quyền của tất cả các bên liên quan.Kết luậnChi nhánh của doanh nghiệp là một phần quan trọng của mô hình kinh doanh phức tạp và đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng và tạo dấu ấn của doanh nghiệp trên thị trường. Câu hỏi về số lượng chi nhánh mà một doanh nghiệp có thể thành lập không bị giới hạn bởi pháp luật, và quyết định về số lượng và vị trí của chi nhánh phụ thuộc vào chiến lược và mục tiêu của doanh nghiệp cũng như điều kiện thị trường cụ thể. 
Phạm Diễm Thư
75 ngày trước
Bài viết
Các hoạt động bị cấm kể từ khi có quyết định giải thể doanh nghiệp
Trong hình thức hoạt động kinh doanh và quản lý doanh nghiệp, việc giải thể doanh nghiệp không chỉ đánh dấu sự kết thúc của một giai đoạn mà còn tiềm ẩn nhiều vấn đề pháp lý và tài chính phức tạp. Điều này đặt ra một loạt quy định và nghiêm cấm về các hoạt động sau quyết định giải thể. Hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu sâu hơn vào những hành vi cấm này có thể giúp ta hiểu rõ tại sao chúng được áp dụng và vì sao sự tuân thủ của chúng là thiết yếu.1. Trường hợp doanh nghiệp bị giải thểTheo Điều 207 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định doanh nghiệp bị giải thể trong trường hợp sau đây:- Kết thúc thời hạn hoạt động đã ghi trong Điều lệ công ty mà không có quyết định gia hạn;- Theo nghị quyết, quyết định của chủ doanh nghiệp đối với doanh nghiệp tư nhân, của Hội đồng thành viên đối với công ty hợp danh, của Hội đồng thành viên, chủ sở hữu công ty đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, của Đại hội đồng cổ đông đối với công ty cổ phần;- Công ty không còn đủ số lượng thành viên tối thiểu theo quy định của Luật này trong thời hạn 06 tháng liên tục mà không làm thủ tục chuyển đổi loại hình doanh nghiệp;- Bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, trừ trường hợp Luật quản lý thuế có quy định khác.2. Các hoạt động bị cấm kể từ khi có quyết định giải thể doanh nghiệpĐiều 211 của Luật Doanh nghiệp 2020 đã xác định một loạt các hoạt động bị nghiêm cấm từ thời điểm có quyết định giải thể doanh nghiệp, và việc phân tích sâu hơn về những nghiêm cấm này có thể giúp hiểu rõ hơn tại sao chúng lại tồn tại và được áp dụng:- Cất giấu, tẩu tán tài sản: Hành vi cất giấu hoặc tẩu tán tài sản sau khi có quyết định giải thể có thể làm cho tài sản của doanh nghiệp tránh khỏi việc phân chia và thanh lý đúng quy định, gây thiệt hại cho các bên liên quan. Cấm hành vi này để đảm bảo rằng tài sản của doanh nghiệp được quản lý và phân chia một cách công bằng trong quá trình giải thể.- Từ bỏ hoặc giảm bớt quyền đòi nợ: Việc từ bỏ hoặc giảm bớt quyền đòi nợ có thể ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nợ của doanh nghiệp trước khi giải thể. Hành vi này có thể dẫn đến việc nợ đổ về không được thanh toán hoặc bị giảm, gây thiệt hại cho các chủ nợ.- Chuyển các khoản nợ không có bảo đảm thành các khoản nợ có bảo đảm bằng tài sản của doanh nghiệp: Chuyển đổi các khoản nợ từ không có tài sản bảo đảm thành có bảo đảm bằng tài sản của doanh nghiệp có thể tạo lợi ích bất hợp pháp cho các bên liên quan, hoặc ngăn chặn quá trình phân chia tài sản sau giải thể. Cấm hành vi này để đảm bảo rằng các quy định về thanh lý nợ được thực hiện đúng cách.- Ký kết hợp đồng mới, trừ trường hợp để thực hiện giải thể doanh nghiệp: Từ lúc có quyết định giải thể, doanh nghiệp không được ký kết hợp đồng mới trừ khi đó là phần của quá trình giải thể. Cấm hành vi này để ngăn chặn việc doanh nghiệp đầu tư hoặc cam kết các giao dịch mới có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên liên quan sau giải thể.- Cầm cố, thế chấp, tặng cho, cho thuê tài sản: Những hành động này có thể dẫn đến việc chuyển động tài sản một cách không minh bạch sau quyết định giải thể, ảnh hưởng đến quá trình thanh lý tài sản. Cấm hành vi này để đảm bảo rằng tài sản của doanh nghiệp được giữ nguyên và chia sẻ công bằng.- Chấm dứt thực hiện hợp đồng đã có hiệu lực: Chấm dứt thực hiện hợp đồng đã có hiệu lực có thể ảnh hưởng đến các bên tham gia giao dịch và đối tác kinh doanh của doanh nghiệp. Cấm hành vi này để bảo vệ quyền lợi của những người này và đảm bảo rằng các hợp đồng đã ký kết được thực hiện đúng cách.- Huy động vốn dưới mọi hình thức: Cấm huy động vốn dưới mọi hình thức sau khi có quyết định giải thể để tránh chặn các hoạt động tài chính mà doanh nghiệp có thể thực hiện để tạo lợi ích cho các bên liên quan sau giải thể. Các nguyên tắc này đảm bảo rằng quyền lợi của tất cả các bên liên quan, bao gồm cả chủ nợ, nhà đầu tư, và các thành viên liên quan đều được bảo vệ trong quá trình giải thể doanh nghiệp.Nếu có cá nhân hoặc tổ chức vi phạm các quy định này tại Điều 211 của Luật Doanh nghiệp, họ có thể phải đối mặt với các hình phạt hành chính và trách nhiệm hình sự, tùy thuộc vào mức độ và tính chất của vi phạm. Việc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện quy định về giải thể doanh nghiệp một cách trung thực, minh bạch và tuân theo quy định pháp luật.Kết luậnCác quy định và nghiêm cấm về hoạt động sau khi quyết định giải thể doanh nghiệp không chỉ đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình giải thể mà còn bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan. Chúng đặt ra một cơ chế để ngăn chặn các hoạt động không hợp pháp và đảm bảo rằng tài sản của doanh nghiệp được quản lý và phân chia theo quy định pháp luật. Hiểu rõ và tuân theo những quy định này là cách để đảm bảo rằng quy trình giải thể diễn ra một cách công bằng và đúng quy định. 
Văn An
151 ngày trước
Bài viết
Thủ tục Cách góp vốn thành lập Công ty TNHH một thành viên bằng tài sản cá nhân
Có Thể Sử Dụng Tài Sản Cá Nhân Góp Vốn vào Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên?Theo quy định của Điều 34 Luật Doanh Nghiệp 2020 về việc góp vốn bằng tài sản, điều này được quy định cụ thể như sau:"Điều 34. Tài Sản Góp VốnTài sản góp vốn bao gồm Đồng Việt Nam, ngoại tệ có thể tự do chuyển đổi, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật và các tài sản khác có thể được định giá bằng Đồng Việt Nam.Theo quy định, chỉ có cá nhân hoặc tổ chức là chủ sở hữu hợp pháp hoặc có quyền sử dụng hợp pháp đối với tài sản quy định tại khoản 1 của Điều này mới được phép sử dụng tài sản đó để góp vốn theo quy định của pháp luật."Quy định theo Luật Doanh Nghiệp 2020 xác định rằng tài sản góp vốn bao gồm Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật và các tài sản khác có thể được định giá bằng Đồng Việt Nam. Điều này chỉ áp dụng cho cá nhân hoặc tổ chức có quyền sở hữu hợp pháp hoặc quyền sử dụng hợp pháp đối với các loại tài sản nêu trên để góp vốn theo quy định của luật.Thủ tục góp vốn thành lập công ty TNHH một thành viên bằng tài sản cá nhânTheo Điều 35 của Luật Doanh Nghiệp 2020, quy định về việc chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn như sau:Luật Doanh Nghiệp 2020 định rõ thủ tục góp vốn bằng tài sản cá nhân vào công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên. Điều này yêu cầu việc chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn cần tuân theo các bước sau đây:Cần thực hiện thủ tục chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn cho công ty theo quy định của pháp luật, bao gồm việc chuyển quyền sử dụng đất hoặc quyền sở hữu tài sản có đăng ký quyền sở hữu mà không phải chịu lệ phí trước bạ.Biên bản giao nhận tài sản góp vốn phải ghi rõ thông tin về tên, địa chỉ của công ty, thông tin cá nhân hoặc tổ chức góp vốn, loại tài sản, giá trị và tỷ lệ tài sản góp vốn trong vốn điều lệ của công ty, cùng chữ ký xác nhận của các bên liên quan.Thanh toán vốn góp chỉ được xem là hoàn tất khi quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản góp vốn đã chuyển sang công ty.Điều này cần sự tuân thủ chặt chẽ với quy định của Luật Doanh Nghiệp, đảm bảo quy trình góp vốn diễn ra theo đúng quy định của pháp luật.Thực Hiện Quy Trình Định Giá Tài Sản Góp Vốn trong Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Theo Điều 36 của Luật Doanh Nghiệp 2020, việc định giá tài sản góp vốn được quy định như sau:Điều 36 của Luật Doanh Nghiệp 2020 chỉ rõ về việc định giá tài sản góp vốn trong công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên. Cụ thể:Tài sản góp vốn cần được định giá dưới hình thức Đồng Việt Nam hoặc thông qua một tổ chức thẩm định giá, cần thuộc nguyên tắc đồng thuận từ các thành viên, cổ đông sáng lập.Trong trường hợp việc định giá tài sản góp vốn cao hơn giá trị thực tế, các thành viên, cổ đông sáng lập cần đồng thuận góp thêm số vốn tương ứng và chịu trách nhiệm về sự chênh lệch giá trị này.Việc định giá tài sản góp vốn là bước quan trọng khi thành lập doanh nghiệp, cần sự nhất quán và chấp nhận từ các bên liên quan để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình góp vốn.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Vốn công ty TNHH 1 thành viên là gì?Trả lời: Vốn của Công ty TNHH 1 thành viên là số tiền hoặc giá trị tài sản cụ thể mà một cá nhân hoặc tổ chức đã cam kết góp vào công ty. Quy trình góp vốn yêu cầu các văn bản như biên bản góp vốn và chứng nhận góp vốn để chứng minh việc góp vốn đã được thực hiện theo đúng quy định.Câu hỏi: Làm thế nào để tăng hoặc giảm vốn điều lệ của Công ty TNHH 1 thành viên?Trả lời: Quá trình tăng hoặc giảm vốn điều lệ công ty TNHH 1 thành viên đòi hỏi việc tuân thủ quy định của pháp luật, bao gồm thủ tục thông qua việc lập và công bố thông tin, điều chỉnh các tài liệu về vốn, cũng như thực hiện các bước quy định trong Luật Doanh nghiệp.Câu hỏi: Cách nhận chứng nhận góp vốn cho Công ty TNHH 1 thành viên?Trả lời: Để nhận chứng nhận góp vốn, cần chuẩn bị các văn bản như biên bản góp vốn, xác nhận góp vốn, và thực hiện các thủ tục quy định bởi pháp luật. Chứng nhận góp vốn là bằng chứng về việc cổ đông đã góp vốn vào công ty và xác định quyền lợi của họ.Câu hỏi: Quy trình đưa tài sản cá nhân vào Công ty là gì?Trả lời: Việc đưa tài sản cá nhân vào Công ty yêu cầu thực hiện qua việc ghi chép, thủ tục công chứng, và tuân thủ quy định của Luật Doanh nghiệp cùng các quy định liên quan khác để bảo đảm việc thực hiện theo quy định của pháp luật.Câu hỏi: Biên bản góp vốn công ty TNHH 1 thành viên là gì?Trả lời: Biên bản góp vốn công ty TNHH 1 thành viên là một tài liệu quan trọng trong quy trình thành lập công ty TNHH với một thành viên. Nó ghi chép chi tiết về việc thành viên đóng góp vốn bằng tài sản cá nhân hoặc tiền mặt vào công ty. Biên bản này cũng thể hiện sự thỏa thuận về giá trị, loại hình tài sản, và phần vốn mà thành viên đóng góp. Thông qua biên bản góp vốn, công ty TNHH được xác nhận về số vốn điều lệ và tài sản mà nó sở hữu. 
Văn An
160 ngày trước
Bài viết
Thủ Tục Thuê Giám Đốc Điều Hành và Quản lý cho Công Ty TNHH 2 Thành Viên
Giám đốc công ty TNHH 2 thành viên trở lên có những quyền gì?Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh ngày nay, việc hiểu rõ quyền lực và trách nhiệm của một Giám đốc đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là cái nhìn sâu sắc vào những quyền hạn mà vị trí lãnh đạo này đảm nhận, dựa trên Điều 63 của Luật Doanh nghiệp 2020:Vai trò và Trách nhiệm Cơ Bản:Là trụ cột điều hành các hoạt động kinh doanh hàng ngày, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc chịu trách nhiệm cao nhất trước Hội đồng thành viên trong việc thực thi quyền lực và nghĩa vụ của mình.Quyền lực và Nghĩa Vụ Chi Tiết:Tổ chức và điều hành việc thực hiện các nghị quyết và quyết định của Hội đồng thành viên.Đưa ra quyết định trong các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty.Chịu trách nhiệm tổ chức thực hiện kế hoạch kinh doanh và các phương án đầu tư của công ty.Ban hành các quy chế quản lý nội bộ, trừ khi Điều lệ công ty quy định khác.Có quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm, và bãi nhiệm các nhà quản lý trong công ty, ngoại trừ các chức danh thuộc thẩm quyền của Hội đồng thành viên.Đại diện công ty ký kết hợp đồng, trừ các trường hợp thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Hội đồng thành viên.Đề xuất các phương án cơ cấu tổ chức công ty.Chịu trách nhiệm trình báo cáo tài chính hàng năm lên Hội đồng thành viên.Đề xuất các phương án sử dụng lợi nhuận và cách thức xử lý lỗ trong kinh doanh.Quản lý việc tuyển dụng lao động.Thực hiện các quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của Điều lệ công ty, nghị quyết, quyết định của Hội đồng thành viên, và hợp đồng lao động.Thủ tục để công ty TNHH 2 thành viên trở lên thuê giám đốc điều hành và quản lýDưới đây là thông tin chi tiết về thủ tục để công ty TNHH 2 thành viên trở lên thuê giám đốc điều hành và quản lý, cùng các điều khoản liên quan đến lương và các lợi ích khác, tất cả dựa trên các quy định của Luật Doanh nghiệp 2020:Tiêu chuẩn và Điều kiện cho vị trí Giám đốc, Tổng giám đốc (Điều 64):Các ứng viên cho vị trí này không được thuộc vào các đối tượng quy định tại Điều 17, khoản 2 của Luật Doanh nghiệp 2020.Họ phải có trình độ chuyên môn phù hợp và kinh nghiệm trong lĩnh vực quản trị kinh doanh cũng như các điều kiện khác do Điều lệ công ty quy định.Đối với doanh nghiệp nhà nước và công ty con của doanh nghiệp nhà nước, các ứng viên cần đáp ứng thêm các tiêu chuẩn và điều kiện quy định tại khoản 1, khoản 2 của Điều này và không phải là người có quan hệ gia đình với người quản lý công ty, Kiểm soát viên của công ty, và của công ty mẹ; người đại diện phần vốn của doanh nghiệp, người đại diện phần vốn nhà nước tại công ty và công ty mẹ.Thủ tục Tuyển dụng:Việc tuyển dụng Giám đốc hoặc Tổng giám đốc cho một công ty TNHH hai thành viên trở lên đòi hỏi việc ký kết hợp đồng lao động, với các điều khoản và điều kiện tương tự như đối với các nhân viên khác trong công ty.Lương và các Lợi ích Khác (Điều 66):Mức lương, thù lao, thưởng và các lợi ích khác cho Giám đốc hoặc Tổng giám đốc và các nhà quản lý khác sẽ dựa trên kết quả và hiệu quả kinh doanh của công ty.Các khoản này được tính vào chi phí kinh doanh theo quy định của pháp luật về thuế thu nhập doanh nghiệp và các pháp luật liên quan, và phải được ghi rõ trong báo cáo tài chính hàng năm của công ty.Các quy định trên đảm bảo rằng việc tuyển dụng và thuê Giám đốc hoặc Tổng giám đốc trong công ty TNHH hai thành viên trở lên được thực hiện một cách minh bạch và công bằng, tuân thủ các tiêu chuẩn pháp lý và đạo đức nghề nghiệp.Trường hợp nào thì công ty TNHH 2 thành viên trở lên được phát hành cổ phần?Dưới sự hướng dẫn rõ ràng của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty TNHH hai thành viên trở lên đặc biệt chỉ được phép phát hành cổ phần trong một số trường hợp cụ thể. Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan nhưng cũng đảm bảo tuân thủ đúng đắn với các quy định pháp luật.Các Điều Kiện Cụ Thể cho Việc Phát Hành Cổ Phần:Chuyển Đổi Thành Công Ty Cổ Phần: Theo Điều 46 của Luật Doanh nghiệp 2020, một công ty TNHH hai thành viên trở lên chỉ có thể phát hành cổ phần khi quyết định chuyển đổi hình thức kinh doanh của mình thành công ty cổ phần. Đây là quá trình yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng, phân tích tài chính và thỏa thuận giữa tất cả các thành viên.Ràng Buộc và Hạn Chế:Không Phát Hành Cổ Phần: Ngoài trường hợp trên, các công ty TNHH không được phép phát hành cổ phần. Quy định này nhằm tránh sự phức tạp trong quản lý vốn và bảo vệ quyền lợi của các thành viên sở hữu.Phát Hành Trái Phiếu: Tuy không thể phát hành cổ phần, nhưng công ty TNHH hai thành viên trở lên vẫn có quyền phát hành trái phiếu theo quy định của Luật Doanh nghiệp và các quy định pháp luật liên quan. Việc này cần tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện và quy định tại Điều 128 và Điều 129 của Luật.Việc rõ ràng trong quy định phát hành cổ phần giúp công ty TNHH hai thành viên trở lên duy trì được sự minh bạch và ổn định trong quản lý, đồng thời đảm bảo tính pháp lý và tài chính cho các bên liên quan trong quá trình hoạt động kinh doanh.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Công ty TNHH 2 thành viên có được thuê giám đốc không?Trả lời: Công ty TNHH 2 thành viên có thể thuê một giám đốc hoặc một phó giám đốc để quản lý công ty. Quyết định về việc tuyển dụng giám đốc hay phó giám đốc thường được quyết định trong Cuộc họp Hội đồng thành viên hoặc Cuộc họp Đại hội cổ đông của công ty. Việc lựa chọn giám đốc cũng phải tuân theo quy định của Luật doanh nghiệp và Điều lệ của công ty.Câu hỏi: Giám đốc công ty TNHH 2 thành viên phải là người góp vốn vào công ty đó?Trả lời: Không, giám đốc công ty TNHH 2 thành viên không nhất thiết phải là người góp vốn vào công ty đó. Một công ty TNHH 2 thành viên có quyền tuyển dụng người ngoại trừ để làm giám đốc, miễn là người đó đáp ứng các yêu cầu và điều kiện về kỹ năng, kinh nghiệm và quyền hạn quản lý theo quy định của pháp luật.Câu hỏi: Giám đốc công ty TNHH 2 thành viên phải sở hữu ít nhất 10% vốn điều lệ?Trả lời: Không, không có quy định cụ thể về việc giám đốc công ty TNHH 2 thành viên phải sở hữu ít nhất 10% vốn điều lệ. Vị trí giám đốc công ty TNHH không yêu cầu sở hữu một phần nào của vốn điều lệ. Tuy nhiên, yêu cầu về quyền hạn và trách nhiệm của giám đốc sẽ được quy định trong Điều lệ của công ty và được quy định bởi Hội đồng thành viên hoặc Đại hội cổ đông.Câu hỏi: Ai có quyền yêu cầu triệu tập cuộc họp hội đồng thành viên (HĐTV) công ty TNHH 2 thành viên trở lên?Trả lời: Quyền yêu cầu triệu tập cuộc họp HĐTV công ty TNHH 2 thành viên trở lên thường thuộc về các thành viên của HĐTV hoặc giám đốc công ty, nếu được quy định trong Điều lệ của công ty hoặc theo quy định của pháp luật. Thông thường, một số thành viên của HĐTV hoặc giám đốc có quyền yêu cầu triệu tập cuộc họp HĐTV để bàn bạc và quyết định về các vấn đề quan trọng của công ty.Câu hỏi: Điều Kiện thực hiện Thủ tục để công ty TNHH 2 thành viên trở lên thuê giám đốc điều hành và quản lýCông ty cần đảm bảo rằng ứng viên cho vị trí Giám đốc Điều hành và Quản lý đáp ứng tất cả các yêu cầu về trình độ chuyên môn, kinh nghiệm, và phẩm chất đạo đức cần thiết, theo quy định của công ty và pháp luật.Ứng viên không phải là người bị cấm lãnh đạo, cấm kinh doanh, hoặc bị hạn chế các quyền công dân theo quy định của pháp luật.Quá trình tuyển dụng và bổ nhiệm cần tuân thủ đầy đủ các quy định về lao động, quản lý nhân sự và các quy định khác của pháp luật có liên quan. 
Phạm Diễm Thư
167 ngày trước
Bài viết
Thủ tục đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên
Thủ tục đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên là một phần quan trọng trong hành trình khởi đầu kinh doanh. Để hiểu rõ hơn về quy trình này, hãy cùng Thủ tục pháp lý tìm hiểu các yêu cầu pháp lý liên quan. Công ty TNHH một thành viên là gì?Công ty TNHH một thành viên là một loại hình doanh nghiệp mà một tổ chức hoặc một cá nhân đóng vai trò làm chủ sở hữu duy nhất (gọi tắt là chủ sở hữu công ty). Chủ sở hữu công ty này chịu trách nhiệm về tất cả các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ mà công ty được thành lập.Công ty TNHH có thể chia thành hai loại chính:Công ty TNHH một thành viên: Đây là loại công ty mà chỉ có một tổ chức hoặc một cá nhân đóng vai trò làm chủ sở hữu duy nhất của công ty. Trong trường hợp này, chủ sở hữu công ty chịu trách nhiệm về tất cả các khía cạnh của doanh nghiệp và không có sự chia sẻ vốn điều lệ với các thành viên khác, vì không có thành viên khác.Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Loại công ty này có ít nhất hai thành viên, và không vượt quá 50 thành viên. Về mặt pháp lý, cả hai loại hình công ty này chia sẻ nhiều điểm tương đồng, với sự khác biệt duy nhất là số lượng thành viên, điều này sẽ quyết định tên gọi của loại hình công ty, có phải là Công ty TNHH một thành viên hay Công ty TNHH hai thành viên trở lên.Hồ sơ thành lập công ty TNHHHồ sơ thành lập công ty TNHH là một bước quan trọng và phức tạp trong quá trình khởi đầu kinh doanh. Để đảm bảo sự thành công và tính hợp pháp của doanh nghiệp, người nộp hồ sơ cần thiết phải chuẩn bị một loạt giấy tờ và tài liệu quan trọng:Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Đây là tài liệu chính trong quá trình đăng ký doanh nghiệp, chứng minh ý định thành lập công ty của người nộp hồ sơ.Điều lệ công ty: Điều lệ công ty là văn bản quan trọng quy định cơ cấu tổ chức, mục tiêu, quyền và nghĩa vụ của các thành viên trong công ty. Điều lệ phải được soạn thảo và tuân thủ quy định của pháp luật.Bản sao các giấy tờ pháp lý:Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với chủ sở hữu công ty là cá nhân (nếu áp dụng).Giấy tờ pháp lý của tổ chức đối với chủ sở hữu công ty là tổ chức (trừ trường hợp chủ sở hữu công ty là Nhà nước).Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo ủy quyền.Văn bản cử người đại diện theo ủy quyền.Danh sách người đại diện theo pháp luật/người đại diện theo ủy quyền: Danh sách này bao gồm tên và thông tin cá nhân của những người đại diện chính thức của công ty theo pháp luật hoặc theo ủy quyền, trong trường hợp chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên là tổ chức.Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu áp dụng): Đối với trường hợp doanh nghiệp được thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cần phải được cung cấp theo quy định tại Luật Đầu tư và các văn bản hướng dẫn thi hành.Người nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp nên nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Quá trình chuẩn bị và nộp hồ sơ này đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ quy định pháp luật để đảm bảo sự thành công trong việc thành lập công ty TNHH.Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viênViệc đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên có thể được thực hiện thông qua các phương thức sau:1. Đăng ký trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu chính:Người nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp có thể lựa chọn nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc sử dụng dịch vụ bưu chính để gửi hồ sơ.Sau khi nhận được hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ trao Giấy biên nhận cho người nộp hồ sơ, đồng thời, hồ sơ sẽ được xem xét và giải quyết. Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ hợp lệ.Trong trường hợp hồ sơ không đạt yêu cầu hoặc tên doanh nghiệp không đúng theo quy định, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ gửi thông báo yêu cầu chỉnh sửa hoặc bổ sung hồ sơ cho người thành lập doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ.2. Đăng ký qua mạng điện tử sử dụng chữ ký số công cộng:Người nộp hồ sơ có thể sử dụng dịch vụ đăng ký doanh nghiệp trực tuyến thông qua mạng thông tin điện tử tại trang web đăng ký kinh doanhQuá trình này đòi hỏi người nộp hồ sơ kê khai thông tin, tải văn bản điện tử, ký xác thực hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và thanh toán phí, lệ phí đăng ký doanh nghiệp theo quy trình được quy định.Người nộp hồ sơ sẽ nhận được Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử.Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và cấp đăng ký doanh nghiệp trong trường hợp hồ sơ đủ điều kiện. Trong trường hợp hồ sơ chưa đủ điều kiện, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ gửi thông báo qua mạng thông tin điện tử để yêu cầu người nộp hồ sơ chỉnh sửa hoặc bổ sung hồ sơ.3. Đăng ký qua mạng điện tử sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh:Trong trường hợp này, người nộp hồ sơ sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh để thực hiện quá trình đăng ký doanh nghiệp trực tuyến qua mạng thông tin điện tử tại trang web đăng ký kinh doanhĐối với việc ủy quyền thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh, văn bản ủy quyền cần phải đi kèm với thông tin liên hệ của người ủy quyền để xác thực việc nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử.Sau khi hoàn thành việc gửi hồ sơ đăng ký, người nộp hồ sơ sẽ nhận được Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử.Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp trong trường hợp hồ sơ đủKết luậnTrong cuộc hành trình xây dựng một doanh nghiệp, thủ tục đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên đóng vai trò quan trọng và phức tạp. Điều quan trọng là phải hiểu rõ các yêu cầu pháp lý và thực hiện chúng một cách cẩn thận. Việc này đảm bảo tính hợp pháp và thành công của doanh nghiệp trong tương lai.  
Văn An
168 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn Thủ tục cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
Phí Cập Nhật Bổ Sung Thông Tin Trong Hồ Sơ Đăng Ký Doanh NghiệpNếu bạn đang quan tâm đến việc cập nhật và bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và muốn biết về các khoản phí liên quan, hãy xem dưới đây:Cơ sở pháp lý: Để biết thông tin cụ thể về phí cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo Tiểu mục 38, Mục I, Phần A, Phụ lục II ban hành kèm Quyết định 885/QĐ-BKHĐT năm 2021. Quá trình cập nhật thông tin sẽ được thực hiện tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư.Chi phí liên quan:Lệ phí đăng ký doanh nghiệp: Chi phí này là 50.000 đồng/lần. Đây là lệ phí bạn phải trả khi Phòng Đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Thông tin này được điều chỉnh theo Thông tư 47/2019/TT-BTC.Miễn lệ phí trong các trường hợp:Miễn lệ phí đăng ký doanh nghiệp trong những trường hợp sau:Không làm thay đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.Không thuộc các trường hợp thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp quy định tại các điều từ Điều 56 đến Điều 60 của Nghị định 01/2021/NĐ-CP.Cập nhật, bổ sung thông tin về số điện thoại, số fax, thư điện tử, website, địa chỉ của doanh nghiệp khi có thay đổi về địa giới hành chính.Thanh toán lệ phí: Người nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp cần thanh toán lệ phí đăng ký doanh nghiệp tại thời điểm nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Bạn có thể thanh toán lệ phí này trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh, chuyển vào tài khoản của Phòng Đăng ký kinh doanh, hoặc sử dụng dịch vụ thanh toán điện tử.Thủ tục cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệpKhi bạn đăng ký doanh nghiệp, việc thông báo thay đổi hoặc bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký là điều quan trọng. Dưới đây là các hướng dẫn về thủ tục cập nhật và bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp năm 2023:Trường hợp đăng ký trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu chính:Khi bạn đăng ký hoặc thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu chính, bạn cần bổ sung thông tin về số điện thoại của doanh nghiệp vào hồ sơ. Nếu không bổ sung thông tin này, hồ sơ đăng ký hoặc thông báo thay đổi sẽ không được công nhận là hợp lệ.Doanh nghiệp có trách nhiệm thực hiện việc cập nhật và bổ sung thông tin theo quy định tại Điều 8 Luật Doanh nghiệp 2020. Thủ tục cụ thể như sau:Trường hợp cập nhật và bổ sung thông tin làm thay đổi nội dung của Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Gửi thông báo đề nghị cập nhật và bổ sung thông tin đến Phòng Đăng ký kinh doanh tại trụ sở chính của doanh nghiệp. Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp.Trường hợp chỉ cần cập nhật và bổ sung thông tin không làm thay đổi nội dung của Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và không thuộc các trường hợp đăng ký thay đổi nội dung đăng ký quy định bởi Nghị định 01/2021/NĐ-CP: Gửi thông báo đề nghị cập nhật và bổ sung thông tin đến Phòng Đăng ký kinh doanh tại trụ sở chính của doanh nghiệp. Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cập nhật thông tin và cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.Sau khi nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ trao Giấy biên nhận và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ hợp lệ. Trong trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ hoặc tên doanh nghiệp không đúng quy định, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo về việc sửa đổi hoặc bổ sung trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ.Trường hợp đăng ký qua mạng điện tử sử dụng chữ ký số công cộng hoặc Tài khoản đăng ký kinh doanh:Nếu bạn đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử, có hai phương pháp để cập nhật và bổ sung thông tin:Sử dụng chữ ký số công cộng:Ký xác thực hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử.Thanh toán phí, lệ phí đăng ký doanh nghiệp trực tuyến tại cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.Sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh:Sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh để kê khai thông tin và tải văn bản điện tử.Ký xác thực hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử.Thanh toán phí, lệ phí đăng ký doanh nghiệp trực tuyến tại cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.Sau khi hoàn thành việc gửi hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, bạn sẽ nhận được Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử. Trong trường hợp hồ sơ đủ điều kiện, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp đăng ký doanh nghiệp và thông báo cho bạn về việc cấp đăng ký. Trong trường hợp hồ sơ chưa đủ điều kiện, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo qua mạng thông tin điện tử để yêu cầu sửa đổi hoặc bổ sung hồ sơ.Cách Thức Thực Hiện Cập Nhật Bổ Sung Thông Tin Trong Hồ Sơ Đăng Ký Doanh NghiệpNếu bạn đang quan tâm đến việc cập nhật và bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và muốn biết cách thức thực hiện việc này, hãy cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây:Theo Quy định Tiểu mục 38, Mục I, Phần A, Phụ lục II kèm theo Quyết định 885/QĐ-BKHĐT năm 2021, cách thức thực hiện cập nhật và bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp gồm:Gửi Thông Báo Trực Tiếp Đến Cơ Quan Đăng Ký Kinh Doanh: Người thành lập doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền thực hiện việc cập nhật và bổ sung thông tin đăng ký doanh nghiệp có thể chọn phương thức này. Điều này đòi hỏi họ phải gửi thông báo về việc cập nhật và bổ sung thông tin đăng ký doanh nghiệp trực tiếp đến cơ quan đăng ký kinh doanh tại địa phương.Gửi Thông Báo Qua Dịch Vụ Bưu Chính: Cách thức này cho phép người cần cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp gửi thông báo thông qua dịch vụ bưu chính. Điều này đảm bảo tính tiện lợi và tiết kiệm thời gian trong quá trình thực hiện việc này.Gửi Thông Báo Qua Mạng Thông Tin Điện Tử: Với sự phát triển của công nghệ, việc cập nhật và bổ sung thông tin đăng ký doanh nghiệp cũng có thể thực hiện qua mạng thông tin điện tử. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và giảm bớt thủ tục giấy tờ.Câu hỏi liên quanThủ tục thay đổi số CMND trên giấy phép kinh doanh qua mạng là gì?Thủ tục này là quy trình cho phép doanh nghiệp thay đổi số CMND của người đại diện pháp luật được ghi trên giấy phép kinh doanh thông qua các hệ thống dịch vụ công trực tuyến.Mẫu thông báo về việc bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp có sẵn trên internet không?Có, thông báo về việc bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp thường có sẵn trên các trang web của cơ quan quản lý doanh nghiệp hoặc trang thông tin chính thức về doanh nghiệp.Thủ tục thay đổi thông tin trên giấy phép kinh doanh cần những bước nào?Thủ tục này thường bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ, điền thông tin cần thay đổi, nộp hồ sơ và theo dõi quá trình xử lý thay đổi thông tin trên giấy phép kinh doanh.Cách bổ sung hồ sơ trên dịch vụ công được thực hiện như thế nào?Đầu tiên, bạn cần truy cập vào trang web dịch vụ công trực tuyến, đăng nhập tài khoản, sau đó chọn loại hồ sơ cần bổ sung, điền thông tin và tải lên các tài liệu cần thiết.Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp qua mạng được thực hiện như thế nào?Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp qua mạng thường được thực hiện thông qua gửi yêu cầu trực tuyến thông qua hệ thống dịch vụ công hoặc các trang web chính thức của cơ quan quản lý doanh nghiệp. 
Nguyễn Phương Thảo
168 ngày trước
Bài viết
Điều kiện về tài chính để được cấp Giấy phép thành lập và hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm
Khi một doanh nghiệp bảo hiểm muốn hoạt động trong lĩnh vực này, điều quan trọng đầu tiên mà họ phải thực hiện là đảm bảo rằng họ đáp ứng được các điều kiện về tài chính cần thiết để được cấp Giấy phép thành lập và hoạt động. Điều này không chỉ đảm bảo tính bền vững của doanh nghiệp mà còn là một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng và sự ổn định của thị trường bảo hiểm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét các điều kiện về tài chính mà một doanh nghiệp bảo hiểm cần phải đáp ứng để có thể đạt được Giấy phép thành lập và hoạt động.1. Doanh nghiệp bảo hiểm là gì?Theo Khoản 17 Điều 4 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, doanh nghiệp bảo hiểm được xác định như sau: Doanh nghiệp bảo hiểm là doanh nghiệp được thành lập, tổ chức, và hoạt động theo quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 và các luật khác có liên quan để thực hiện các hoạt động kinh doanh bảo hiểm, kinh doanh tái bảo hiểm, và nhượng tái bảo hiểm.Doanh nghiệp bảo hiểm bao gồm các loại doanh nghiệp sau:Doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ.Doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ.Doanh nghiệp bảo hiểm sức khỏe.2. Điều kiện về tài chính để được cấp Giấy phép thành lập và hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểmDưới đây là các quy định về điều kiện tài chính mà một doanh nghiệp bảo hiểm cần phải tuân theo để được cấp Giấy phép thành lập và hoạt động, theo khoản 1, Điều 11 Nghị định 46/2023/NĐ-CP:– Tổ chức góp vốn từ 10% vốn điều lệ trở lên: Để thành lập doanh nghiệp bảo hiểm hoặc doanh nghiệp tái bảo hiểm, tổ chức góp vốn phải đáp ứng các điều kiện quy định tại các Điều 64, 65, 66 của Luật Kinh doanh bảo hiểm và điều kiện về tài chính sau đây.– Điều kiện về vốn pháp định: Tổ chức góp vốn phải hoạt động trong ngành nghề kinh doanh có yêu cầu vốn pháp định hoặc vốn điều lệ tối thiểu. Vốn chủ sở hữu của tổ chức này phải trừ đi vốn pháp định hoặc vốn điều lệ tối thiểu và phải đảm bảo vốn tối thiểu lớn hơn hoặc bằng số vốn dự kiến góp vào doanh nghiệp bảo hiểm.– Điều kiện đối với tổ chức góp vốn là tổ chức tín dụng, bảo hiểm, chứng khoán: Nếu tổ chức góp vốn là tổ chức được thành lập và hoạt động theo quy định của Luật Các tổ chức tín dụng, Luật Kinh doanh bảo hiểm, Luật Chứng khoán, thì tổ chức này phải đảm bảo duy trì và đáp ứng các điều kiện an toàn tài chính. Hơn nữa, nó phải được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận cho phép tham gia góp vốn theo quy định của pháp luật. Trong trường hợp pháp luật không yêu cầu cơ quan có thẩm quyền phải có văn bản chấp thuận, tổ chức góp vốn phải có văn bản xác nhận việc này.– Điều kiện đối với tổ chức góp vốn là doanh nghiệp bảo hiểm, tái bảo hiểm, tập đoàn tài chính, bảo hiểm nước ngoài: Đối với các tổ chức này, họ phải đảm bảo duy trì và đáp ứng các điều kiện an toàn tài chính. Đồng thời, cơ quan có thẩm quyền của nước nơi các tổ chức này đóng trụ sở chính phải cho phép họ thành lập doanh nghiệp bảo hiểm hoặc doanh nghiệp tái bảo hiểm tại Việt Nam. Nếu pháp luật của nước đó không yêu cầu cơ quan có thẩm quyền phải có văn bản chấp thuận, tổ chức góp vốn phải có văn bản xác nhận từ cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền theo quy định của pháp luật nước đó.– Báo cáo tài chính kiểm toán: Doanh nghiệp phải có báo cáo tài chính 03 năm liền kề trước năm nộp hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép thành lập và hoạt động, và báo cáo này phải được kiểm toán với ý kiến chấp nhận toàn phần.Những quy định về tài chính này là quan trọng để đảm bảo tính ổn định và đáng tin cậy của doanh nghiệp bảo hiểm trong lĩnh vực đầy thách thức này. Chúng giúp bảo vệ lợi ích của khách hàng và đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp bảo hiểm tại Việt Nam.3. Trình tự, thủ tục đề nghị cấp Giấy phép thành lập và hoạt động doanh nghiệp bảo hiểmDưới đây là quy trình và thủ tục đề nghị cấp Giấy phép thành lập và hoạt động doanh nghiệp bảo hiểm, dựa trên Điều 16 Nghị định 46/2023/NĐ-CP:– Chuẩn bị hồ sơ: Tổ chức hoặc cá nhân muốn thành lập doanh nghiệp bảo hiểm cần chuẩn bị hồ sơ theo quy định tại Nghị định 46/2023/NĐ-CP.– Nộp hồ sơ: Hồ sơ có thể được nộp trực tiếp tại Bộ Tài chính hoặc gửi qua đường bưu điện, bạn cũng có thể nộp hồ sơ qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến.– Kiểm tra hồ sơ: Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ, Bộ Tài chính sẽ kiểm tra hồ sơ. Nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc không hợp lệ, Bộ Tài chính sẽ thông báo bằng văn bản yêu cầu bạn bổ sung hoặc sửa đổi hồ sơ. Thời hạn bổ sung hoặc sửa đổi hồ sơ tối đa là 06 tháng kể từ ngày nhận thông báo. Trong trường hợp bạn không thực hiện bổ sung hoặc sửa đổi hồ sơ đúng thời hạn, Bộ Tài chính có quyền từ chối xem xét cấp Giấy phép.– Thời gian bổ sung hồ sơ: Tổng thời gian để tổ chức hoặc cá nhân bổ sung, sửa đổi hồ sơ tối đa là 12 tháng kể từ ngày Bộ Tài chính thông báo lần đầu. Nếu vượt quá thời hạn này mà bạn không hoàn thiện hồ sơ và tài liệu, Bộ Tài chính có quyền từ chối xem xét cấp Giấy phép.– Cấp Giấy phép: Trong thời hạn 60 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Bộ Tài chính sẽ cấp Giấy phép thành lập và hoạt động cho doanh nghiệp bảo hiểm, doanh nghiệp tái bảo hiểm hoặc chi nhánh nước ngoài tại Việt Nam theo quy định. Trong trường hợp từ chối cấp Giấy phép, Bộ Tài chính sẽ có văn bản giải thích rõ lý do. Bộ Tài chính chỉ được từ chối cấp Giấy phép khi tổ chức hoặc cá nhân tham gia góp vốn hoặc doanh nghiệp bảo hiểm, doanh nghiệp tái bảo hiểm, hoặc chi nhánh nước ngoài tại Việt Nam không đáp ứng đủ các điều kiện và hồ sơ cấp Giấy phép theo quy định hoặc có hành vi gian lận, giả mạo các giấy tờ, tài liệu theo quy định.Kết luận Những quy định về tài chính và thủ tục này rất quan trọng để đảm bảo tính ổn định và đáng tin cậy của doanh nghiệp bảo hiểm trong lĩnh vực này, góp phần vào việc bảo vệ lợi ích của khách hàng và sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp bảo hiểm tại Việt Nam. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến Giấy phép thành lập và hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện.  Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bài viết
Trong hệ thống doanh nghiệp nhà nước, Hội đồng thành viên đóng vai trò quan trọng, tham gia vào việc quản lý và định hình chiến lược của các tổ chức này. Hội đồng này thường bao gồm Chủ tịch và các thành viên khác, và quyền lực của họ thường được cơ quan đại diện chủ sở hữu kiểm soát thông qua việc bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức, khen thưởng và kỷ luật. Những quyết định của Hội đồng thành viên có thể có tác động sâu rộng đến hoạt động kinh doanh và phát triển của doanh nghiệp nhà nước.Tuy nhiên, một vấn đề nổi lên trong quá trình xem xét tiêu chuẩn và điều kiện để trở thành thành viên Hội đồng thành viên là khả năng của những người đã từng bị kỷ luật bởi Đảng. Chúng ta hãy tìm hiểu những quy định  liên quan vấn đề này.1. Điều kiện để trở thành thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước là gì?Theo Điều 93 của Luật doanh nghiệp 2020, tiêu chuẩn và điều kiện để trở thành thành viên Hội đồng thành viên được quy định như sau:Không thuộc đối tượng quy định tại khoản 2 của Điều 17 của Luật doanh nghiệp 2020.Phải có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực quản trị kinh doanh hoặc trong lĩnh vực, ngành, nghề hoạt động của doanh nghiệp.Không được phép có quan hệ gia đình với người đứng đầu, cấp phó của người đứng đầu cơ quan đại diện chủ sở hữu; thành viên Hội đồng thành viên; Giám đốc, Phó giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc và Kế toán trưởng của công ty; Kiểm soát viên công ty.Không được phép là người quản lý của doanh nghiệp thành viên.Trừ Chủ tịch Hội đồng thành viên, các thành viên khác của Hội đồng thành viên có thể kiêm nhiệm vị trí Giám đốc, Tổng giám đốc của công ty đó hoặc công ty khác mà không phải là doanh nghiệp thành viên, theo quyết định của cơ quan đại diện chủ sở hữu.Không được cách chức từ vị trí Chủ tịch Hội đồng thành viên, thành viên Hội đồng thành viên hoặc Chủ tịch công ty, Giám đốc, Phó giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc của doanh nghiệp nhà nước.Các tiêu chuẩn và điều kiện khác có thể được quy định bởi Điều lệ công ty.    Như vậy, những quy định này nhằm đảm bảo tính chuyên nghiệp, tính minh bạch, và tính hiệu quả trong quản lý và điều hành của doanh nghiệp. Điều quan trọng là, việc đảm bảo không có quan hệ gia đình và không từng bị cách chức từ các vị trí quan trọng trong doanh nghiệp nhà nước giúp bảo vệ tính độc lập và khách quan của quyết định của Hội đồng thành viên. Tuy nhiên, ngoài những điều kiện cơ bản này, Điều lệ công ty cũng có thể quy định thêm các tiêu chuẩn và điều kiện khác để phù hợp với đặc thù cụ thể của từng doanh nghiệp.2. Quyền và nghĩa vụ của Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước bao gồm những gì?Dựa vào Điều 92 của Luật doanh nghiệp 2020, quyền và nghĩa vụ của Hội đồng thành viên được phân rõ như sau:Hội đồng thành viên, thay mặt cho công ty, thực hiện quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu, cổ đông, và thành viên đối với công ty, đặc biệt khi công ty đóng vai trò làm chủ sở hữu hoặc sở hữu cổ phần, phần vốn góp.Hội đồng thành viên được ủy quyền với các quyền và nghĩa vụ cụ thể sau đây:Quyết định về các vấn đề liên quan đến việc sử dụng vốn nhà nước theo quy định tại Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước để đầu tư vào hoạt động sản xuất và kinh doanh tại công ty.Quyết định về việc thành lập, tổ chức lại, giải thể các chi nhánh, văn phòng đại diện và các đơn vị hạch toán phụ thuộc của công ty.Đưa ra quyết định về kế hoạch sản xuất và kinh doanh hàng năm, xác định chủ trương phát triển thị trường, tiếp thị, và công nghệ của công ty.Tổ chức và quản lý hoạt động kiểm toán nội bộ và quyết định về việc thành lập đơn vị kiểm toán nội bộ cho công ty.Thực hiện quyền và nghĩa vụ khác theo quy định tại Điều lệ công ty, Luật doanh nghiệp, và các quy định pháp luật khác có liên quan. Với vai trò đại diện cho công ty và các nhóm lợi ích khác nhau như chủ sở hữu, cổ đông, và thành viên, Hội đồng thành viên đảm bảo tính hiệu quả và quản lý đúng đắn của doanh nghiệp.Hội đồng thành viên được trao quyền quyết định quan trọng về việc sử dụng vốn nhà nước, tổ chức và phát triển công ty, kế hoạch sản xuất và kinh doanh, và cả việc kiểm toán nội bộ. Điều này đòi hỏi sự chuyên nghiệp, kiến thức, và sự thận trọng trong việc ra quyết định để đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty và sự vững mạnh của hệ thống kinh tế. Các quyền và nghĩa vụ này cũng phải tuân theo Điều lệ của công ty và các quy định pháp luật liên quan khác để đảm bảo tính phù hợp và tuân thủ của mọi hoạt động doanh nghiệp.3. Có được làm thành viên hội đồng quản trị doanh nghiệp nhà nước khi từng bị kỷ luật đảng không?Dựa trên Điều 94 của Luật doanh nghiệp 2020, các quy định về miễn nhiệm và cách chức thành viên Hội đồng thành viên được quy định như sau:Chủ tịch và các thành viên khác của Hội đồng thành viên có thể bị miễn nhiệm trong các trường hợp sau đây:Không còn đáp ứng đủ tiêu chuẩn và điều kiện được quy định tại Điều 93 của Luật doanh nghiệp 2020.Đã nộp đơn xin từ chức và được chấp thuận bằng văn bản từ cơ quan đại diện chủ sở hữu.Có quyết định về việc điều chuyển, bố trí công việc khác hoặc giải ngũ.Không đủ khả năng, trình độ để tiếp tục đảm nhận các nhiệm vụ được giao.Không đủ sức khỏe hoặc không còn đủ uy tín để giữ chức vụ thành viên Hội đồng thành viên.Chủ tịch và các thành viên khác của Hội đồng thành viên có thể bị cách chức trong các tình huống sau:Công ty không hoàn thành các mục tiêu và chỉ tiêu kế hoạch hàng năm, không duy trì và phát triển vốn đầu tư theo yêu cầu của cơ quan đại diện chủ sở hữu mà không có khả năng giải trình được nguyên nhân khách quan, hoặc nếu có giải trình, nhưng không được chấp thuận bởi cơ quan đại diện chủ sở hữu.Chịu án phạt từ Tòa án và bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.Thực hiện không trung thực quyền và nghĩa vụ hoặc lạm dụng địa vị và chức vụ của họ, sử dụng tài sản của công ty để tư lợi hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức hoặc cá nhân khác, hoặc cung cấp thông tin không trung thực về tình hình tài chính và kết quả sản xuất, kinh doanh của công ty.    Do đó, theo quy định, không có hạn chế cụ thể đối với việc trở thành thành viên Hội đồng thành viên đối với những người đã từng bị kỷ luật đảng. Tuy nhiên, cần xem xét lại Điều lệ của công ty để kiểm tra xem liệu có sự hạn chế cụ thể nào liên quan đến trường hợp này hay không. Cần lưu ý thêm rằng trong trường hợp này, những người có quá khứ kỷ luật đảng phải đáp ứng yêu cầu không từng bị cách chức từ các vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội đồng thành viên, thành viên Hội đồng thành viên hoặc Chủ tịch công ty, Giám đốc, Phó giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc của doanh nghiệp nhà nước.Kết luận:  Theo quy định của Luật doanh nghiệp 2020, không có hạn chế cụ thể đối với việc trở thành thành viên Hội đồng quản trị doanh nghiệp nhà nước đối với những người đã từng bị kỷ luật đảng. Tuy nhiên, điều này có thể phụ thuộc vào Điều lệ cụ thể của công ty và yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Điều quan trọng là đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định của pháp luật trong quá trình tuyển dụng và bổ nhiệm thành viên Hội đồng quản trị để đảm bảo quản lý hiệu quả và bền vững của doanh nghiệp nhà nước. Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.    
Bài viết
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết
Đăng ký bằng cách đi tới Link TTPL.VNNhấp vào tài khoản chọn đăng kýChọn Doanh nghiệpNếu bạn là Doanh nghiệp thường Hãy chọn Doanh nghiệpNếu bạn là công ty luật hãy chọn Công ty LuậtLưu ý: khi bạn chọn sẽ xuất hiện vành vàng ở loại hình bạn chọn, nếu không chọn sẽ gây lỗiĐiền thông tin theo hướng dẫnLưu ý: Email và số điện thoại phải có thực, tránh trường hợp mất tài khoản sau nàyĐăng nhập bằng tài khoản và mật khẩu đã dùngLưu ý: bạn cũng có thể dùng Số điện thoại và mật khẩu để đăng nhậpĐăng nhập vào sử dụng phần mềm quản lý công việcBạn có thể đăng nhập ngay bằng phần Dashboard tuy nhiên nếu muốn dùng tài khoản Pro (đầy đủ quyền) Hãy sử dụng nút mua ( Miễn phí)Hãy mua gói LGZ DIAMOND - Hiện tại đang miễn phí trọn đờiNhư vậy bạn đã tạo được một công ty hoàn chỉnh cho mình, Hãy thêm nhân viên và tiếp tục hoạt động miễn phí.Hotline:Hướng dẫn kỹ thuật: 0888889225Hướng dẫn chung: 0888889366  
Bài viết
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó. 
Bài viết
Hồ sơ Đề Nghị Thay Đổi Đăng Ký Giao Dịch Cổ Phiếu trên Sở Giao Dịch Chứng Khoán: Quy Định và Thành PhầnTheo quy định tại khoản 2 Điều 136 của Nghị định 155/2020/NĐ-CP, hồ sơ đề nghị thay đổi đăng ký giao dịch cổ phiếu trên Sở giao dịch chứng khoán bao gồm một loạt các giấy tờ quan trọng. Dưới đây là chi tiết về thành phần cụ thể của hồ sơ này:Giấy Đề Nghị Thay Đổi Đăng Ký Giao Dịch (Mẫu số 37):Là một phần quan trọng của hồ sơ, giấy đề nghị này cần được điền đầy đủ thông tin theo mẫu số 37 Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định 155/2020/NĐ-CP. Đây là văn bản chính thức mà tổ chức đăng ký giao dịch sử dụng để thông báo về thay đổi số lượng cổ phiếu được đưa vào đăng ký giao dịch.Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Chứng Khoán Đã Được Điều Chỉnh:Giấy chứng nhận này là kết quả của quá trình điều chỉnh số liệu đăng ký chứng khoán và do Tổng công ty lưu ký và bù trừ chứng khoán Việt Nam cấp. Trong trường hợp giảm vốn, giấy chứng nhận này sẽ phản ánh các thay đổi liên quan.Các Tài Liệu Liên Quan:Bao gồm các tài liệu chứng minh và liên quan đến việc thay đổi số lượng cổ phiếu đăng ký giao dịch. Các thông tin chi tiết và minh chứng sẽ hỗ trợ quá trình xác nhận và xử lý thay đổi đăng ký giao dịch.Thủ tục thay đổi đăng ký giao dịch cổ phiếu trên Sở giao dịch chứng khoánTheo quy định tại khoản 3 của Nghị định 155/2020/NĐ-CP, thủ tục thay đổi đăng ký giao dịch cổ phiếu trên Sở Giao Dịch Chứng Khoán được thực hiện theo các bước sau:Bước 1: Nộp Hồ Sơ Thay Đổi Đăng Ký Giao DịchTrong thời hạn 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp sửa đổi, hoặc từ ngày kết thúc đợt chào bán, phát hành cổ phiếu, hoặc từ ngày thay đổi số lượng cổ phiếu đăng ký giao dịch, tổ chức đăng ký giao dịch phải nộp hồ sơ thay đổi đăng ký giao dịch.Bước 2: Xác Nhận và Công Bố Thông TinTrong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Sở Giao Dịch Chứng Khoán sẽ có quyết định chấp thuận thay đổi đăng ký giao dịch và thông báo ra thị trường. Trong trường hợp từ chối, Sở sẽ trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do từ chối.Bước 3: Đăng Ký Ngày Giao Dịch Cho Cổ Phiếu MớiTrong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định chấp thuận, tổ chức đăng ký giao dịch phải đăng ký ngày giao dịch cho số lượng cổ phiếu mới. Ngày giao dịch này phải sau ít nhất 06 ngày làm việc từ ngày Sở Giao Dịch Chứng Khoán nhận được văn bản đề nghị, nhưng không quá 30 ngày kể từ ngày cấp quyết định chấp thuận thay đổi đăng ký giao dịch.Lưu ý rằng thủ tục này còn yêu cầu hoàn tất các thủ tục để đưa cổ phiếu mới vào giao dịch, đặc biệt là trong trường hợp có cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng. Tổ chức đăng ký giao dịch cũng cần đăng ký ngày giao dịch cho cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng tại một thời điểm xác định.Tóm lại, thủ tục thay đổi đăng ký giao dịch cổ phiếu trên Sở Giao Dịch Chứng Khoán gồm 03 bước quan trọng như trên, đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ theo quy định của pháp luật chứng khoán.Câu hỏi liên quan1. Đăng Ký Giao Dịch Chứng Khoán: Khái Niệm và Quy Trình?Đăng ký giao dịch chứng khoán là một quy trình pháp lý và quản lý mà mọi cá nhân hoặc tổ chức mong muốn trở thành nhà đầu tư chính thức trong thị trường chứng khoán cần thực hiện. Quy trình này bắt đầu bằng việc mở tài khoản chứng khoán tại một công ty môi giới chứng khoán có uy tín. Sau đó, người đăng ký cần cung cấp thông tin cá nhân hoặc pháp lý cụ thể, bao gồm cả tài liệu xác minh danh tính và tài chính. Họ cũng cần ký kết các thỏa thuận và cam kết về việc tuân thủ các quy tắc, điều lệ của sàn giao dịch và luật pháp liên quan. Quy trình này nhằm mục đích xác minh và đảm bảo tính minh bạch, an toàn cho cả nhà đầu tư và thị trường.2. Lợi Ích của Việc Niêm Yết Chứng Khoán Trên Sàn Giao Dịch?Khi một loại chứng khoán được niêm yết trên sàn giao dịch, nó mang lại hàng loạt lợi ích quan trọng cho cả công ty phát hành và nhà đầu tư. Đầu tiên, việc niêm yết tạo cơ hội tăng khả năng tiếp cận vốn đầu tư từ một lượng lớn nhà đầu tư cá nhân và tổ chức. Thứ hai, niêm yết giúp tăng tính thanh khoản của chứng khoán, làm cho việc mua bán trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Thêm vào đó, niêm yết còn tăng cường uy tín và hình ảnh của công ty, mở rộng cơ hội huy động vốn, và cuối cùng là cải thiện giá trị thị trường tổng thể của công ty.3. Điều Kiện Để Niêm Yết Chứng Khoán Trên Sàn Giao Dịch?Để chứng khoán được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán, công ty phát hành cần đáp ứng một loạt điều kiện nghiêm ngặt. Các điều kiện này thường bao gồm việc duy trì lịch sử kinh doanh ổn định, báo cáo tài chính minh bạch và được kiểm toán đúng quy định, và sở hữu một lượng cổ phiếu niêm yết đủ lớn để đảm bảo thanh khoản trên thị trường. Ngoài ra, công ty cần tuân thủ các quy tắc và điều kiện do sàn giao dịch chứng khoán đặt ra, bao gồm nhưng không giới hạn ở quy định về công bố thông tin, quản trị công ty, và các yêu cầu pháp lý khác.4. HNX và Vai Trò Của Nó Trong Hệ Thống Sàn Giao Dịch Chứng Khoán Ở Việt Nam?Sàn Giao Dịch Chứng Khoán Hà Nội (HNX) là một trong những trung tâm chính của thị trường chứng khoán Việt Nam, cùng với Sở Giao Dịch Chứng Khoán TP.Hồ Chí Minh (HOSE). HNX đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và phát triển thị trường chứng khoán bằng cách cung cấp một nền tảng giao dịch an toàn và hiệu quả cho các loại chứng khoán khác nhau, từ cổ phiếu, trái phiếu đến các sản phẩm phái sinh. HNX cũng nỗ lực trong việc đổi mới và cải thiện liên tục để tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và công bằng cho tất cả các nhà đầu tư.5. Kích Hoạt VSD và Tầm Quan Trọng Của Nó?Kích hoạt VSD, hay Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam, là một bước quan trọng trong quá trình chuyển đổi chứng khoán từ hình thức giấy sang hình thức điện tử. Quá trình này không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch và hiệu quả của giao dịch mà còn tạo điều kiện cho việc quản lý, lưu trữ và tra cứu thông tin chứng khoán được dễ dàng và nhanh chóng. Việc kích hoạt VSD cần thiết cho bất kỳ nhà đầu tư nào muốn tham gia vào thị trường chứng khoán, giúp họ dễ dàng giao dịch và theo dõi danh mục đầu tư của mình.